Thí sinh sẽ một đoạn hội thoại của người quản lý một trung tâm thể dục cung cấp thông tin về trung tâm cho một số khách hàng mới. Cần lưu ý đề bài từ câu 11-15 yêu cầu “Write ONE WORD ONLY for each answer” và câu 16-20 yêu cầu nối các chữ cái vào đáp án đúng.
Đáp án
Question | Đáp án | Question | Đáp án |
---|---|---|---|
11 | consultation(s) | 16 | C |
12 | diet | 17 | A |
13 | test | 18 | E |
14 | monthly | 19 | F |
15 | three | 20 | B |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích đáp án đề IELTS Reading Actual Test Vol 6, Test 3, Phần 2: Trung tâm thể dục “Fit For Life”
Queries 11-15
Inquiry 11
Đáp án: consultation(s).
Vị trí thông tin:
For example, we could immediately put you on a harsh exercise program, …, and long-term goals, are all thoroughly analyzed.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Câu hỏi yêu cầu người nghe trả lời trung tâm đầu tiên cung cấp cho khách hàng những gì
Từ khóa câu hỏi: What, centre, provide, first.
Giải thích:
Từ khóa “provide first” trong đề bài được diễn đạt thành “initial step”. Bước đầu tiên trung tâm sẽ cung cấp một buổi tư vấn kéo dài một tiếng rưỡi “one-and-a-half-hour consultation” để phân tích lối sống, tình hình hiện tại và mục tiêu dài hạn của khách hàng. Vì vậy, đáp án là “consultation(s)”.
Inquiry 12
Đáp án: diet.
Vị trí thông tin:
Now, an important part of this consultation … and discipline in your diet, and we'll work on that.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Câu hỏi yêu cầu người nghe trả lời điều gì quan trọng cần được kiểm soát
Từ khóa câu hỏi: What, important, control
Giải thích:
Từ khóa “important” được nhắc đến trong cụm “important part of this consultation”. Buổi tư vấn sẽ tập trung phân tích những thứ bạn ăn “what you eat” và người tập cần có sự tự kiểm soát “self-control” và kỷ luật “discipline” trong chế độ ăn uống của mình. Vì vậy, đáp án là “diet”.
Question 13
Đáp án: test.
Vị trí thông tin:
Similarly, we’ll put you on an exercise regime suitable for … to determine how fit you are.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Câu hỏi yêu cầu người nghe trả lời một thứ dùng làm cơ sở để đánh giá mức độ thể chất của người tập.
Từ khóa câu hỏi: What, assess, member's fitness level
Giải thích:
Thông tin từ nhân viên cho biết rằng trung tâm sẽ đưa ra một chế độ luyện tập phù hợp với thể trạng của từng người. Tình trạng thể lực sẽ được đánh giá thông qua một bài kiểm tra “involve a test”, bao gồm nhịp tim ”heart rate” và huyết áp “blood pressure”. Từ khóa “assess” được diễn đạt lại thành “determine” và “member's fitness level” thành “how fit you are”. Vì vậy, đáp án là “test”.
Question 14
Đáp án: monthly.
Vị trí thông tin:
This will be monitored during every subsequent consultation, …, as with many other centres.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Câu hỏi yêu cầu người nghe trả lời tần suất lịch tập luyện được xem xét và sắp xếp
Từ khóa câu hỏi: How often, exercise schedule, reviewed
Giải thích:
Từ khóa “exercise schedule” xuất hiện trong cụm “along with your exercise schedule” báo hiệu sắp đến khúc đáp án. Cùng với tình trạng thể lực được kiểm tra trong mỗi lần tư vấn, lịch tập thể dục cũng được theo dõi và xem xét hàng tháng, thay vì nửa năm một lần như các trung tâm khác “not half-yearly”. Vì vậy, đáp án là “monthly”.
Question 15
Đáp án: three.
Vị trí thông tin:
As to our actual exercise machines and programs, … - but remember, bulging.
Phân tích câu hỏi:
Nội dung: Câu hỏi yêu cầu người nghe trả lời số lượng bài tập có cung cấp ở trung tâm
Từ khóa câu hỏi: How many, exercise programs, available
Giải thích:
Từ khóa “exercise programs” được đề cập trong cụm “exercise machines and programs” báo hiệu sắp đến đáp án. Sau đó, nhân viên đã liệt kê ra 3 dạng chương trình tập luyện có sẵn bao gồm “muscle mass, stamina, or general fitness”. Ở câu tiếp theo, ngươi tư vấn một lần nữa lặp lại rằng khách hàng có thể suy nghĩ về một trong 3 chương trình đó để trung tâm có thể thiết kế một lộ trình cụ thể.
Do yêu cầu đề bài là điền một từ “word”, không phải số đếm “number”. Vì vậy đáp án cần điền là “three”.
Inquiries 16-20
Question 16
Đáp án: C
Vị trí thông tin:
Now, if you’re going to work out at this gym. …, where pumping iron is all the rage.
Giải thích:
Các chàng trai thường chú ý đến khối lượng cơ bắp “muscle mass” để gây ấn tượng với các cô gái “to impress the girls”, và cơ bắp tạo nên sự tự tin để làm điều đó “muscles comes the confidence”. Từ khóa “confidence” xuất hiện báo hiệu sắp đến đáp án. Để phát triển cơ bắp, người tập sẽ cần đến “high stress weight units”. Vì vậy, đáp án là C. Weight units.
Question 17
Đáp án: A.
Vị trí thông tin:
Moving on to other benefits, one of the main ones is …, so we have ample jogging machines, and they’re always popular.
Giải thích:
Từ khóa giảm căng thẳng “reducing stress” trong đề bài được diễn đạt lại thành “beating the tension of life”, đánh tan sự căng thẳng trong cuộc sống. Thông tin cho biết việc chơi bóng quần “playing squash” và bơi lội “swimming” chắc chắn có thể giúp ích.
Tuy nhiên, cụm “but what’s much better” nói lại rằng điều tốt hơn nhiều đó là chạy bộ. Vì thế nên trung tâm có rất nhiều máy chạy bộ “ample jogging machines” và chúng luôn được yêu thích. Vì vậy, đáp án là A. jogging machines.
Question 18
Đáp án: E.
Vị trí thông tin:
They can provide good fitness too, …, drives you forward into high levels of health and fitness.
Giải thích:
Từ khóa “building fitness” được diễn đạt lại thành “good fitness” báo hiệu sắp đến đáp án. Đầu tiên, người tư vấn có đề cập đến lớp học yoga “yoga classes”, tuy nhiên đây chỉ là thông tin nhiễu bởi vì ngay sau đó có cụm “however, again”.
Người nhân viên cho rằng chơi bóng quần “playing squash” mới là cách tối ưu “optimum way” để cải thiện sức khỏe chung “general wellbeing”. Vì vậy, đáp án là E. Squash courts.
Câu hỏi 19
Đáp án: F.
Vị trí thông tin:
The yoga classes have a pre- and post-meeting session, … as patrons go immediately inside to do their exercise.
Giải thích:
Từ khóa “meet others” được đề cập khi nói về các lớp yoga. Tuy có buổi trước và sau cuộc họp “pre- and post-meeting session” để bạn có thể gặp gỡ mọi người, nhưng tất cả họ đều là những người đam mê yoga “yoga enthusiasts”, điều này sẽ giới hạn sự trao đổi “limits the range”.
Nhưng cho dù tập yoga, bơi lội hay tập thể dục, mọi người đều tắm “everyone showers”, vì vậy đó mới là nơi bạn có thể thực sự làm quen với mọi người “really get to know people”. Vì vậy, đáp án là F. Shower blocks.
Câu hỏi 20
Đáp án: B.
Vị trí thông tin:
Of course, the front desk can answer all your questions, …, all for you to read and consider.
Giải thích:
Khi tìm kiếm thông tin “finding information” thì bàn tiếp tân “front desk” có thể giải đáp tất cả các câu hỏi của bạn “answer all your questions”.
Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về nhiều chủ đề và quan tâm của cộng đồng “subjects and community concerns” thì bảng thông báo trong phòng tập yoga “notice board in the yoga studio” là nơi có rất nhiều tờ rơi và bài báo để bạn có thể đọc và nắm bắt thông tin.
Do đó, đáp án là B. Phòng tập yoga.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | Từ điển Anh - Việt, Dịch & Từ điển, dictionary.cambridge.org/.