Đáp án bài viết IELTS Writing Task 1 ngày 05/06/2021
Bố cục và cách viết bài
Mở bài: Giới thiệu nội dung chính của hai biểu đồ
Đoạn tổng quát (Overview)
Nước được sử dụng nhiều nhất cho vegetables và fruits
Vegetables và fruits cũng là hai mặt hàng đem lại nhiều thu nhập nhất
Thân bài 1: Miêu tả số liệu của biểu đồ thứ nhất
Vegetables chiếm lượng nước sử dụng nhiều nhất (46%)
Fruits xếp thứ hai (28%)
Số liệu của lime (8%) bằng ⅔ số liệu của cereal (12%)
Rice và dandelion có cùng số liệu (3%)
Thân bài 2 Miêu tả số liệu của biểu đồ thứ hai
40% thu nhập đến từ fruits, cao hơn 9% so với thu nhập đến từ vegetables trong khi cereal chiếm 12%
Số liệu của lime và dandelion bằng nhau (8%)
Chỉ có 1% thu nhập là đến từ rice
Mẫu tham khảo cho việc tham khảo
The first pie chart illustrates the proportion of water consumed for six different products in 2004. The second chart indicates the percentage of total income generated from these products in the same year.
Overall, it can be seen that the largest proportion of water was used for vegetables and fruits. Besides, these two products were also the major sources of total income in 2004.
Vegetables accounted for the greatest percentage of water consumed, at 46%. This was followed by fruits, making up a much lower proportion (28%). The figure for lime was two-thirds of that for cereal, at 8% and 12%, respectively. Meanwhile, rice and dandelion shared the same percentage, at 3% each.
40% of total income was from fruits, higher than that earned from vegetables by 9%, while cereal constituted 12% of the total income. The figure for lime was equal to that for dandelion, at 8% each. Noticeably, only 1% of the total income was generated from rice.
(160 words)
Từ vựng và ngữ pháp
1. Source of income: nguồn thu nhập
2. Constitute (v): chiếm (bao nhiêu %)
Phân tích đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 05/06/2021
Cấu trúc bài
Mở bài:
Paraphrase 2 luồng ý kiến ở đề bài
Thesis Statement (Trả lời trực tiếp câu hỏi ở đề bài): Nghiêng về ý kiến: Tất cả mọi người nên có quyền chơi bất kỳ môn thể thao nào họ thích.
Thân bài 1: Bàn luận và nêu quan điểm cá nhân về ý kiến thứ nhất: Chính phủ nên cấm các môn thể thao mạo hiểm.
Lý do của những người ủng hộ ý kiến này: Nguy cơ chấn thương
Các môn thể thao liên quan tới độ cao, tốc độ ⇒ gây nguy hiểm tính mạng cho người chơi
Ví dụ: Người chơi nhảy dù có thể gặp chấn thương gãy chân tay trong trường hợp dù bị hư, không mở được
Quan điểm cá nhân: Không đồng tình
Trên thực tế, người chơi các môn mạo hiểm phải trải qua quá trình huấn luyện kỹ càng ⇒ giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Ví dụ: Để có thể thực hiện nhảy dù, người chơi phải hoàn thành bài thi và được cấp chứng chỉ.
Chấn thương rất hiếm xảy ra ⇒ Không phải là một lý do thích đáng để cấm các môn này
Thân bài 2: Bàn luận và nêu quan điểm cá nhân về ý kiến thứ hai: Ai cũng nên có quyền chơi bất kỳ môn thể thao nào họ thích
Người chơi thể thao mạo hiểm có lý do riêng:
Một vài người chơi để thử thách bản thân về thể lực và tinh thần ⇒ nâng cao sự tự tin của bản thân
Cấm một môn thể thao có thể mang lại tác động tích cực là không hợp lý
Ai cũng có quyền làm bất kỳ điều gì họ muốn:
Quyền tự do lựa chọn là một trong những quyền cơ bản của con người
Ai cũng có thể lựa chọn chơi môn thể thao nào, miễn là việc làm đó không vi phạm pháp luật
Kết bài: Nêu lại quan điểm:
Việc cấm các môn thể thao mạo hiểm là không hợp lý
Ai cũng có quyền chơi môn thể thao mình thích
Mẫu tham khảo để tham khảo
While some people believe that governments should impose a ban on extreme sports, others argue that people should have the right to play any sports they want. Personally, I am in favour of the latter opinion.
Advocates of banning dangerous sports believe that people face a risk of severe injuries due to the nature of the activity. Extreme sports accompanied by heights, distances and speeds are so hazardous that the participants could put their lives in danger. For example, skydivers might suffer from extreme physical injuries like broken limbs or concussion when their parachute fails to function properly. However, in reality, people must undergo rigorous training until they are fully prepared both mentally and physically before taking up any extreme sports, thus minimizing the risk of injuries. For instance, only after skydivers complete a test and get a license can they perform solo skydiving without observations. That is to say, injuries are extremely rare in dangerous sports; therefore, the risk of injuries should not be considered a legitimate reason to ban such activities.
I believe that people should be given the freedom to do any sport. First, people choose to play a sport for several reasons, one of which is to physically and psychologically challenge themselves to perform feats. For some people, participating in dangerous sports is a good way to achieve a high level of self-confidence when they can overcome difficult physical challenges. Therefore, it would be unreasonable to forbid a kind of activity that can have such a positive impact on someone’s life. In addition, I believe that everyone should have the right to do any activities they wish. Since freedom of choice is one of the basic rights that each individual deserves, a person should be able to choose to play any sport, as long as such activity does not violate any law.
In conclusion, I think that it is unjustifiable to ban dangerous sports, and people should be given every right to do any sports or activities at their discretion.
(291 words)
Từ vựng và cụm từ
1. Impose a ban: ban hành lệnh cấm
2. Face a risk of severe injuries: đối mặt với nguy cơ chấn thương nghiêm trọng
3. Hazardous (adj): nguy hiểm, mạo hiểm
4. Suffer from extreme physical injuries: gặp phải chấn thương thể chất nghiêm trọng
5. Broken limbs: gãy tay chân
6. Concussion (n): chấn thương sọ não
7. Undergo rigorous training: trải qua sự huấn luyện kỹ càng
8. Take up (ph.v): bắt đầu, thực hiện (môn thể thao, hành động,...)
9. Minimize the risk of injuries: giảm thiểu nguy cơ chấn thương
10. Legitimate reason: lý do hợp lý, xác đáng
11. Perform remarkable achievements: thực hiện các thành tựu đáng chú ý
12. Conquer challenging physical obstacles: vượt qua những trở ngại thể chất đầy thách thức
13. According to one's desire: theo ý thích, mong muốn của ai đó