Phân tích đề IELTS Writing Task 1 ngày 11/03/2023
Phân tích đồ thị
Dạng biểu đồ: biểu đồ bảng
Đặc điểm tổng quan:
Tổng số du học sinh từ châu Âu đến Úc tăng rõ rệt
Tổng số du học sinh từ Úc đến châu Âu không thay đổi
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của du học sinh từ châu Âu đến Úc vào cùng một đoạn và miêu tả số liệu của du học sinh từ Úc đến châu Âu vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Số liệu của du học sinh từ châu Âu đến Úc
France: giảm nhẹ từ 61 học sinh xuống 60 học sinh
Germany: tăng mạnh từ 27 học lên 63 học sinh
The Netherlands: duy trì ở mức 36 học sinh trong suốt giai đoạn
Đoạn 2 - Số du học sinh từ Úc đến châu Âu
France và Germany: tăng rõ rệt: France tăng từ 37 lên 58 học sinh, Germany tăng từ 18 lên 26 học sinh
The Netherlands: giảm đáng kể từ 32 học sinh xuống còn 18 học sinh
Mẫu bài viết
The following tables demonstrate the amount of exchange students from European universities to Australian universities and vice versa.
Over the period, the total number of exchange students from universities in Europe to Australia climbed significantly, whereas the total number of exchange students from Australia to Europe remained stable.
Examining the number of exchange students from European colleges to Australia, it is discovered that the number of French students decreased from 61 in 2007 to 60 in 2009. In contrast, Germany saw a substantial growth from 27 students in 2007 to 63 students in 2009. The Netherlands, on the other hand, remained unchanged at 36 exchange students throughout the two years.
Considering the number of Australian university exchange students in Europe, the data indicates that France and Germany both experienced a noticeable increase. The number of students in France went from 37 to 58, and the number of students in Germany increased from 18 to 26 over the period. In contrast, the number of exchange students in the Netherlands decreased significantly from 32 in 2007 to 18 in 2009.
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
Climbed significantly: tăng đáng kể
Remained stable: duy trì ổn định
Saw a substantial growth: trải qua sự tăng trưởng đáng kể
Remained unchanged at 36 exchange students throughout the two years: duy trì không thay đổi ở mức 36 học sinh trong suốt 2 năm
Experienced a noticeable increase: trải qua sự tăng trưởng rõ rệt
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 ngày 11/03/2023
Đánh giá đề thi
Dạng bài: Opinion essay
Từ khóa: advantages, spread of English, global language, outweigh its disadvantages
Phân tích yêu cầu: Chủ đề yêu cầu người viết so sánh hai mặt lợi và hại của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau:
Đồng ý: Lợi ích của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu sẽ nhiều hơn tác hại
Không đồng ý: Tác hại của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu sẽ nhiều hơn lợi ích
Không đồng ý: Lợi ích không nhiều hơn tác hại và cả hai khía cạnh đều có mức ảnh hưởng như nhau
Lưu ý: Nếu người viết chỉ phân tích một trong 2 khía cạnh trên một cách độc lập, bài viết sẽ không chặt chẽ về mặt logic và sẽ mất điểm ở tiêu chí Task Response. Với dạng đề so sánh lợi và hại, người viết luôn luôn phải so sánh tương quan các mặt lợi và/hoặc hại của chủ đề đưa ra trong bài.
Bài viết mẫu
Đồng ý: Lợi ích của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu sẽ nhiều hơn tác hại
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Lợi ích của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu sẽ nhiều hơn tác hại |
Thân bài | Đoạn 1 - Tác hại của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu
|
Đoạn 2 - Lợi ích của việc tiếng Anh dần phổ biến trở thành một ngôn ngữ toàn cầu
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu
The expansion of English as a worldwide language has been a controversial subject. Yet, I agree that the benefits of English's continued expansion will continue to exceed its drawbacks.
The expansion of the English language has resulted in certain drawbacks. The probable extinction of indigenous languages and cultural identities is a major drawback of English's globalization. The dominance of English can lead to the extinction of minority languages as they become less widely spoken and eventually vanish. This can be a significant loss to the richness of human culture and can also have practical repercussions, since the loss of a language may result in the loss of certain terms or concepts. In addition, this might result in a sense of linguistic and cultural displacement among non-native English speakers, who may feel forced to adopt English as their primary language in order to compete on the global market.
English as a worldwide language has resulted in a variety of positive outcomes, despite its potential drawbacks. First, English allows worldwide communication, allowing individuals from many nations, cultures, and backgrounds to converse and collaborate. This can enhance mutual understanding, the interchange of ideas, and worldwide cooperation. Second, English increases educational and employment chances because it is frequently required for foreign study and employment. English proficiency can lead to increased economic and social mobility by opening avenues to higher education and career progression.
In conclusion, despite the fact that there are undoubtedly some bad effects linked with the globalization of English, I believe that the advantages outweigh the disadvantages.
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
Sự mở rộng của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu: sự phát triển của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu
Tuyệt chủng có thể xảy ra: khả năng biến mất hoàn toàn
Ngôn ngữ bản địa và bản sắc văn hóa: văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc bản địa
Bản địa (adj): thuộc về địa phương
Toàn cầu hóa (n): sự lan rộng trên toàn thế giới
Sự thống trị của tiếng Anh: ảnh hưởng lớn của tiếng Anh
Ngôn ngữ thiểu số: ngôn ngữ ít được sử dụng
Biến mất (v): hoàn toàn biến mất
Sự đa dạng của văn hóa nhân loại: sự giàu có và đa dạng của văn hóa con người
Hậu quả về mặt thực tiễn: những hậu quả có thể thấy được trong đời sống hàng ngày
Hậu quả ~ Kết quả ~ Hậu quả ~ Ảnh hưởng (n): kết quả của hành động hoặc sự kiện
Sự mất vị trí văn hóa và ngôn ngữ: sự mất đi của văn hóa và ngôn ngữ truyền thống
Ngôn ngữ chính: ngôn ngữ phổ biến nhất
Ngôn ngữ chính ~ Ngôn ngữ mẹ: ngôn ngữ được sử dụng từ khi sinh ra
Cạnh tranh trên thị trường toàn cầu: thi đua trên thị trường quốc tế
Giao tiếp toàn cầu: giao tiếp giữa các quốc gia trên toàn thế giới
Trao đổi và hợp tác: giao tiếp và làm việc cùng nhau
Nâng cao sự thấu hiểu lẫn nhau: tăng cường hiểu biết và đồng cảm với nhau
Nâng cao ~ Thúc đẩy ~ Phát triển ~ Hỗ trợ (v): tăng cường hoặc phát triển điều gì đó
Trao đổi ý tưởng: chia sẻ ý kiến và kiến thức
Trao đổi (n): sự trao đổi thông tin hoặc ý kiến giữa các cá nhân hoặc nhóm
Hợp tác toàn cầu: sự hợp tác trên quy mô toàn cầu
Học và làm việc ở nước ngoài: trải nghiệm học tập và làm việc ở các quốc gia khác
Biến chuyển trong kinh tế và xã hội: sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội và tình hình kinh tế
Di chuyển (n): sự thay đổi về vị trí xã hội hoặc kinh tế
Thăng tiến trong sự nghiệp: tiến bộ trong sự nghiệp hoặc công việc