Đề bài: Phân tích chi tiết đoạn 2 trong Phú sông Bạch Đằng
I. Tóm tắt ý chính
II. Ví dụ và giải thích
Đoạn 2: Sự Tinh Tế của Sông Bạch Đằng
I. Kết cấu Đoạn 2: Sự Tinh Tế của Sông Bạch Đằng (Hoàn Hảo)
1. Khai mở:
- Trương Hán Siêu, tâm huyết và hiểu biết sâu rộng, đã tham gia trận chiến chống lại quân Mông Nguyên.
- Tác phẩm 'Phú sông Bạch Đằng' của ông là một kiệt tác văn học Việt, đậm chất kỷ niệm và triết lý sâu sắc.
2. Phần Chính:
a. Hình Tượng Các Vị Tiền Bối:
- Đoạn văn mở đầu bằng hình ảnh các vị tiền bối 'gậy lê chống đắm', 'thuyền nhẹ bơi sóng sau' đến 'vái mình nhưng chẳng nói lời nào' của những người 'khách'.
- Có thể đây là những vị tiền bối thực tế hoặc do tác giả sáng tạo.
- Nỗi nhớ về những vị tiền bối trong truyện cổ Diên Hồng cùng những câu chữ 'đánh' phổ biến.
- Những vị tiền bối tái hiện những trận đánh hào hùng năm xưa trên sông Bạch Đằng 'Nơi đây là nơi chiến địa trong trận Trùng Hưng, nơi hai anh hùng bắt Ô Mã/ Cũng là mảnh đất huyền thoại từ thời Ngô chúa phá Hoằng Thao'.
- Câu chuyện của các vị tiền bối truyền đạt niềm tự hào về lịch sử vẻ vang của dân tộc.
b. Bối Cảnh và Diễn Tiến Của Trận Đánh:
- Bản năng của đoạn văn này nhanh chóng, mạnh mẽ, hùng vĩ, quyết liệt như một bức tranh sống về không khí của trận chiến hồi đó.
- Hình ảnh của 'thuyền đông đúc như biển', 'bước đệm linh hoạt', 'quân địch vươn mình mạnh mẽ', 'quyền lực của sáu quân', 'kiếm gươm sáng chói': những con số ấn tượng để mô tả sức mạnh vô song của quân đội Việt Nam.
- Tác giả so sánh sự đối đầu giữa Việt Nam và đối phương 'Xem kìa: Tất Liệt đầy uy lực, Lưu Cung thảo phạt/ Họ nghĩ rằng họ sẽ chạy đến/ Để quét sạch khu vực Nam bốn phương!': kẻ thù mạnh mẽ, không thua kém chúng ta, nhưng độc ác và kiêu căng.
- Trận chiến được mô tả như một trận đấu 'thượng nguyên diệt cực', làm cho cả trời đất rung chuyển 'Dưới ánh nắng mặt trời, nguyệt đều phải khuất bóng/ Bầu trời và đất đều chấn động'.
- Lời thơ sống động như một bức tranh, tái hiện hình ảnh về cuộc chiến ác liệt ngày xưa.
c. Hậu Quả Thảm Hại Của Quân Địch:
- Quân Mông Nguyên đã ba lần xâm lược đất nước, cả ba lần đều bị quân Đại Việt đánh bại tan tác, thất bại đau đớn nhất là trong trận Bạch Đằng này.
- Tác giả đưa ra so sánh giữa trận đánh của chúng ta và đối phương với những trận chiến nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc như Xích Bích, Hợp Phì: làm nổi bật sự thất bại nhục nhã của đối thủ, với chiến thắng kiêu hãnh của quân dân Việt Nam.
d. Đánh Giá Nội Dung và Nghệ Thuật:
- Về Nội Dung: Tạo lại hình ảnh của cuộc đánh lịch sử rực rỡ, nhấn mạnh niềm tự hào và tình yêu nước, làm cho lòng người cháy bỏng với lòng hoài cổ, tiếc nuối quãng thời vàng son.
- Về Nghệ Thuật:
+ Sự kết hợp linh hoạt giữa câu văn lạ mắt và hình ảnh thơ sôi động.
+ Sử dụng các phép so sánh, phóng đại cùng với việc áp dụng các biểu tượng lịch sử: làm nổi bật tầm quan trọng của cuộc kháng chiến chống quân xâm lược phương bắc.
+ Giọng điệu lời kể hùng vĩ.
3. Kết Luận:
Đoạn thơ đã thức tỉnh niềm tự hào dân tộc trong tâm hồn của chúng ta.
II. Mẫu Văn Phân tích đoạn 2 Phú sông Bạch Đằng (Tiêu Biểu)
Trương Hán Siêu, một tri thức uyên thâm, hiểu biết sâu rộng. Làm quan dưới thời bốn vua nhà Trần, ông được kính trọng như 'thầy'. Bài 'Phú sông Bạch Đằng' sáng tác khi nhà Trần suy thoái, là kiệt tác chữ Hán nổi bật thời Trung Đại. Bài thơ kết hợp tự hào dân tộc và niềm hoài cổ với triết lý sâu sắc. Đặc biệt, đoạn thứ hai nói về các bô lão khiến cho bức tranh lịch sử trở nên sống động.
Đoạn thứ hai không chỉ mô tả hình ảnh của bô lão bên sông Bạch Đằng, mà còn là bức tranh về trận đánh lịch sử đầy hào hùng và thảm bại của đối phương trước quân và dân Đại Việt.
Đoạn văn bắt đầu với hình ảnh của các bô lão 'gậy lê chống đắm', 'thuyền nhẹ bơi sóng sau' đến 'vái lạy' trước 'khách':
'Bên bờ sông, các ông lão hỏi ý kiến của chúng ta là gì?
Có người đang cầm gậy lê chống đứng trước, có người lái thuyền nhẹ bơi sau
Và họ cúi đầu nói với chúng ta rằng'
Hình ảnh những ông lão có thể là biểu tượng của cư dân địa phương sống bên sông Bạch Đằng, hoặc đơn giản chỉ là những hình ảnh huyền thoại, là hồn của tác giả. Cho dù thực tế hay tưởng tượng, hình ảnh của những người ông già kia đưa chúng ta về quá khứ, nhớ đến hình ảnh của điện Diên Hồng ngày xưa, nơi mà những vị tướng già đồng lòng hô to 'đánh', cùng với hai chữ 'Sát Thát' rộn ràng, đậm chất anh hùng, mang theo hào khí Đông Á. Các ông lão như là cầu nối, đưa chúng ta trở lại thời kỳ huy hoàng, những trang sử lịch sử hùng vĩ của dân tộc:
'Đây chính là nơi chiến trường buổi Trùng Hưng Nhị Thánh bắt Ô Mã
Cũng là mảnh đất huyền thoại, từng là nơi Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán'
Những kí ức của những ông lão kể cho người 'khách' như một bức tranh sống về cuộc chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ ba, khi Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn và quân sĩ của ông bắt sống được tướng quân giặc Ô Mã, đánh tan đội quân mạnh mẽ nhất thời điểm đó. Cũng như nhắc nhở về năm 938, Ngô Quyền lịch sử đại phá quân Nam Hán trên dòng sông Bạch Đằng. Lời kể của những ông lão đong đầy tự hào, tràn ngập niềm vui khi nhớ lại những thời kì hào hùng của dân tộc. Trong sự tự hào ấy, họ muốn khẳng định rằng sông Bạch Đằng là một 'thánh địa', nơi lưu giữ những chiến công oanh liệt của dân tộc ta trước đối thủ Bắc, là một 'chiến trường' toàn diện với vẻ vang của quê hương chúng ta.
Trong hồi ức đong đầy tình cảm, các ông lão kể lại cho 'khách' về trận chiến trên dòng Bạch Đằng năm xưa:
'Khi đó:
Thuyền đông đúc như biển, diệu kỳ phấp phới,
Hùng vĩ sáu quân, kiếm gươm sáng chói'
Trái với những câu trước, nhịp điệu ở đoạn này trở nên ngắn, nhanh, mạnh mẽ, vẻ hùng hồn và quả decisif như mô tả không khí đầy hào hùng của cuộc chiến ngày xưa. Không có con số cụ thể, chỉ là những con số ước lệ như 'thuyền đông đúc như biển' để tượng trưng cho sức mạnh vô song của đội quân nhà Trần. Đồng thời, sử dụng biện pháp phóng đại, so sánh để đặc biệt hóa sự mạnh mẽ và anh dũng của quân đội ta. Dòng Bạch Đằng như là đang sôi sục cùng với những con thuyền tráng lệ, được tô màu bởi 'tinh kỳ phấp phới'. Tuy nhiên, ở phe địch, chúng ta cũng không chênh lệch gì khi:
'Xem kìa: Tất Liệt vô cùng mạnh mẽ, Lưu Cung láu cá
Những tưởng họ đã gieo rằng một lần
Quét sạch đất Nam trong bốn phương!'
Trương Hán Siêu đặt nặng tình thế hung bạo của quân Nguyên xâm lược nước ta. Chúng tự tin, ngạo mạn, hống hách cho rằng có thể 'một lần' mà 'quét sạch Nam bang bốn cõi'. Thế giặc hung bạo, đôi bên cân sức, tạo nên sự đối đầu đầy gay cấn, ác liệt. Trận chiến diễn ra kịch tính, làm cho trời đất rung chuyển, ánh nhật nguyệt cũng phải 'mờ':
'Trận đánh thắng bại khó lường,
Chiến luỹ bắc nam đối kịch.
Ánh nhật nguyệt chừ phải tắt,
Bầu trời đất chừ sắp đổi'
Đó là một trận đánh cực kỳ 'kinh thiên động địa', có sức mạnh vô song, vươn lên cùng với vũ trụ, một trận chiến lớn lao và mạnh mẽ. Những tiếng hò re, tiếng vang kiếm gươm, cùng với khói lửa và tiếng trống như một bức tranh hiện lên trước mắt 'khách'. Không khí hào hùng khi quân ta chiến thắng, chiếc thuyền của quân địch chìm xuống dòng sông Bạch Đằng. Dòng sông nhuộm đỏ thắm. Bằng lời kể mạnh mẽ, bút pháp sáng tạo, Trương Hán Siêu đã tạo ra một bức tranh sống động với âm thanh và màu sắc, làm sống lại một trang sử hào hùng của dân tộc ta.
Đội quân Mông - Nguyên thời đó, được coi là đội quân mạnh mẽ nhất 'vó ngựa quân Mông Nguyên đi đến đâu, cỏ không mọc được tới đó', không chỉ đông đảo mà còn có sức mạnh lớn, lấn át tất cả. Nhưng ba lần họ xâm lược Đại Việt đều kết thúc trong thất bại, đặc biệt là trận chiến trên sông Bạch Đằng. Bức tranh miêu tả diễn biến trận đánh trên sông Bạch Đằng kết thúc bằng nét bút chấm phá đặc sắc của Trương Hán Siêu, khẳng định chiến thắng vẻ vang của dân tộc Đại Việt cũng là sự thất bại của đội quân Mông Nguyên mạnh nhất thời điểm đó:
'Tuy nhiên: Bản mệnh cao thượng,
Quyết tâm đánh đuổi địch!
Khác biệt như thời xưa:
Trận Xích Bích, quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì, giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.
Sông vẫn chảy mãi, nhục kẻ thù không rửa nổi!
Tái hiện công lao, vẹn nguyên hào khí ngàn xưa.'
Hành động của quân giặc phương Bắc xâm lược nước ta là điều nghịch lí, vi phạm lẽ trời, vì mỗi bờ cõi đã được 'chia sẻ' theo 'thiên thư'. Vì vậy, kết quả thảm bại của chúng theo đúng lẽ trời, đồng đạt với quan điểm con người. Tác giả tận dụng hai trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc là Xích Bích của Tào Tháo và Hợp Phì của Bồ Kiên để nhấn mạnh sự thất bại đầy nhục nhã của quân địch. Tào Tháo và Bồ Kiên, tài năng xuất chúng, với đội quân mạnh mẽ, đã bị đánh bại một cách đầy ô nhục và đau lòng. Trương Hán Siêu tinh tế khi so sánh quân giặc với những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử, cùng với những trận đánh lớn, thất bại lịch sử của họ, để làm nổi bật kết quả thắng lợi của dân tộc Việt Nam. Từ đó, ông làm nổi bật chiến thắng hùng vĩ chống lại quân xâm lược, đồng thời làm nổi bật sự thất bại đau thương của chúng.
Phần hai của bài thơ 'Phú sông Bạch Đằng' không chỉ mô tả hình ảnh của các bô lão bên sông Bạch Đằng - gợi nhớ đến hình ảnh của các bô lão trong cuộc hội nghị Diên Hồng, điểm nhấn hào khí Đông A, mà còn tái hiện lại trận đánh nổi tiếng tại sông Bạch Đằng trong quá khứ. Đoạn thơ không chỉ khẳng định kết quả thảm bại của quân địch mà còn làm tăng thêm niềm tự hào, lòng yêu nước sâu sắc trong lòng mỗi người con Việt. Về mặt nghệ thuật, đoạn thơ là sự kết hợp tinh tế giữa câu văn biền ngẫu và hình ảnh thơ sống động, chân thực. Các phép so sánh, phóng đại cùng với việc sử dụng các điển tích trong lịch sử nâng cao tầm vóc của cuộc chiến chống quân xâm lược vĩ đại của dân tộc. Giọng thơ hùng hồn trong lời kể làm cho đoạn thơ trở nên hết sức ấn tượng.
Khi nhắc đến sông Bạch Đằng, mỗi người Việt Nam đều tự hào, bởi nơi đó là chứng nhận của chiến công vẻ vang của dân tộc. Đoạn thơ thứ hai của 'Phú sông Bạch Đằng' đã thức tỉnh trong lòng mỗi người niềm tự hào về trang sử hào hùng.
""""-HẾT""""-
Sông Bạch Đằng không chỉ là một dòng sông lịch sử, mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước kiên cường. Đã có hai lần sông Bạch Đằng chứng minh sức mạnh vô song của dân tộc Việt Nam trước quân xâm lược từ phương Bắc. Bài thơ Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu không chỉ là một tác phẩm ca ngợi, mà còn là biểu hiện của tình yêu quê hương sâu sắc. Hãy cùng khám phá Phân tích sâu sắc về bài thơ Phú sông Bạch Đằng, Thuyết minh về tầm quan trọng của sông Bạch Đằng, và Thuyết minh về sự tận cùng của bài thơ để hiểu rõ hơn về tâm huyết của nhà thơ.