1. Dàn ý phân tích đoạn 3 của Bình Ngô Đại Cáo:
1.1. Mở bài
- Giới thiệu vắn tắt về tác giả Nguyễn Trãi và tác phẩm Bình Ngô Đại Cáo
- Đưa ra cái nhìn tổng quan về nội dung cần phân tích: Đoạn 3 của Bình Ngô Đại Cáo
1.2. Phần thân bài
* Nhấn mạnh vai trò then chốt của lãnh đạo Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa:
- Người anh hùng với lòng yêu nước sâu sắc, tự tôn dân tộc và căm thù giặc ngoại xâm “Ngẫm thù lớn … không cùng sống”
- Đức kiên trì và bền bỉ “Nếm mật nằm gai … mười mấy năm trời” để xây dựng lực lượng
- Khả năng thu phục nhân tài và trân trọng người giỏi “Cỗ xe cầu hiền … phía tả”
- Ý chí quyết tâm đánh đuổi kẻ thù dù gặp nhiều khó khăn “Tấm lòng … phía Đông”
* Tường thuật cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
- Giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa:
- Sự chênh lệch lớn giữa quân ta và quân giặc
- Thiếu nhân tài và binh sĩ tham gia kháng chiến “Tuấn kiệt như sao buổi sớm / Nhân tài như lá mùa thu”, thiếu quân lực
- Lương thực khan hiếm, quân đội thưa thớt, giặc hoành hành suốt ngày đêm => Khó khăn chồng chất nhưng tinh thần quân ta vững vàng, đồng lòng và lạc quan.
- Giai đoạn phản công của quân ta:
- Trận thắng đầu tiên mở ra một chuỗi chiến thắng vang dội: “Trận Bồ Đằng … chẻ tro bay”
- Các chiến thắng tiếp theo ở Đông Đô, Tây Kinh: “Ninh Kiều máu chảy thành sông … nhơ để ngàn năm” => Hình ảnh mạnh mẽ nhưng chân thực về các trận đánh lịch sử
- Quân ta hùng dũng, càng chiến đấu càng mạnh mẽ, đánh bại giặc nhưng vẫn tạo cơ hội lui cho kẻ thù, cấp thuyền ngựa để chúng trở về => Tinh thần nhân nghĩa và chiến lược hòa hoãn khôn ngoan, tránh mối hiểm họa lâu dài cho tương lai.
- Hình ảnh của kẻ thù:
- Kẻ xâm lược hiện lên với từng tên, từng cảnh, nhưng đều có điểm chung: ham sống sợ chết, hèn nhát.
- Hèn nhát “nghe hơi mà mất vía”, sợ chết “nín thở cầu thoát thân”, “bó tay chờ bại vong … lực kiệt”… trái ngược hoàn toàn với hình ảnh hung hăng trước đây
- Kẻ bị “bêu đầu”, kẻ “bỏ mạng”, tên Vương Thông muốn gỡ thế nguy nhưng “lửa cháy lại càng cháy”
- “Liễu Thăng cụt đầu; Lương Minh bại trận tử vong; Lí Khánh cùng kế tự vẫn”…
- Quân giặc đầu hàng, lộn xộn xin thoát thân …
* Các yếu tố nghệ thuật trong khổ thơ này:
- Chất cường điệu và phóng đại (Hình ảnh trở nên phong phú và kì vĩ như thiên nhiên. Chiến thắng của ta được mô tả bằng “sấm vang chớp giật”, “trúc chẻ tro bay”, “sạch không kình ngạc”, “tan tác chim muông”, “trút sạch lá khô”, “sụt toang đê vỡ”. Sức mạnh của ta là “đá núi cũng mòn”, “nước sông phải cạn”. Thất bại của địch thì “máu chảy thành sông”, “máu trôi đỏ nước”, “thây chất đầy nội”, “thây chất đầy đường”. Khung cảnh chiến trường “sắc phong vân phải đổi”, “ánh nhật nguyệt phải mờ”)
- Tác giả vẽ nên bức tranh toàn cảnh của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn với phong cách nghệ thuật anh hùng ca, từ hình ảnh đến ngôn ngữ, từ màu sắc đến âm thanh và nhịp điệu.
- Bút pháp tương phản, đối lập (sử dụng thủ pháp tương phản để làm nổi bật sự đối lập giữa ta và địch: ta chiến thắng vang dội, còn kẻ thù thất bại thảm hại)
- Giọng điệu vừa hào hùng, sôi nổi khi mô tả chiến thắng, vừa cảm khái, thương tâm khi nói về thất bại của kẻ thù và sự tàn bạo của chiến tranh đối với con người.
1.3. Phần kết luận:
- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của khổ 3 trong Bình Ngô Đại Cáo.
- Chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc về đoạn trích này.
2. Hướng dẫn phân tích đoạn 3 trong Bình Ngô Đại Cáo:
2.1. Mẫu 1
Nguyễn Trãi, vĩ nhân nổi bật của văn học Việt Nam, đã để lại kiệt tác Bình Ngô Đại Cáo, một bản anh hùng ca bất hủ cho các thế hệ sau. Tác phẩm này không chỉ khẳng định độc lập của Đại Việt mà còn là tuyên ngôn quyền sống của con người và khúc sử thi về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh xâm lược. Qua tác phẩm, chúng ta chứng kiến những trận chiến lịch sử hào hùng, nơi quân thù vẫn còn khiếp sợ sau hàng trăm năm, cùng với tinh thần cao cả và nhân văn của vua và tướng nhà Lê. Trong Bình Ngô Đại Cáo, nhân vật nổi bật nhất là chủ soái Lê Lợi. Nguyễn Trãi mô tả ông là vị lãnh tụ với lòng yêu nước sâu sắc, niềm tự hào dân tộc mãnh liệt, và căm thù giặc Minh đến mức “mối thù to há đội trời chung/ trăm giặc nước thề không cùng tồn tại”. Sự căm ghét này là động lực thúc đẩy Lê Lợi khởi nghĩa tại Lam Sơn, chọn nơi hoang vắng làm căn cứ để tiêu diệt kẻ thù. Lê Lợi còn hội tụ nhiều phẩm chất của một nhà lãnh đạo vĩ đại, như kiên trì, bền bỉ “Nếm mật nằm gai/ chốc đà mười mấy năm trời” để xây dựng lực lượng, khả năng thu phục nhân tài “cỗ xe cầu hiền thường chăm chăm còn dành phía tả”, và lòng quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm dù gặp muôn vàn khó khăn “Tấm lòng cứu nước vẫn đăm đăm muốn tiến về phía đông”, hướng về một tương lai tươi sáng cho dân tộc.
Mặc dù nghĩa quân Lam Sơn sở hữu những tướng lĩnh tài ba, nhưng so với quân thù, họ lại yếu thế về nhiều mặt. Câu thơ 'Vừa lúc cờ nghĩa dấy lên/Chính là lúc quân thù đương mạnh' đã thể hiện rõ điều đó. Dù tinh thần của ta vượt trội, nhưng về mặt vật chất và quân số, ta đang ở thế yếu. Từ những ngày đầu khởi nghĩa, khó khăn đã đổ dồn lên Lê Lợi, khiến ông phải 'đau đầu nhức óc'. Thiếu hiền tài, thiếu binh sĩ, và đối mặt với sự tàn bạo của quân giặc, tình hình trở nên cực kỳ nghiêm trọng. Lê Lợi lo lắng đến mức 'vội vã như cứu người chết đuối'. Lương thực cạn kiệt, quân đội thưa thớt, và giặc tung hoành ngang dọc, gây ra muôn vàn khó khăn. Nhưng với lòng yêu nước kiên định, nghĩa quân đã vượt qua khó khăn bước đầu. Họ đã tụ hội lực lượng, khơi dậy tinh thần ái quốc, gắn bó với nhân dân và tướng sĩ. Kinh nghiệm chiến đấu như 'dùng quân mai phục' và tinh thần dũng cảm như 'lấy ít địch nhiều' đã giúp họ giành được những chiến công vang dội. Tấm lòng bất khuất và quyết tâm của nghĩa quân đã chứng minh rằng chính nghĩa cuối cùng sẽ thắng. Những chiến thắng ban đầu rất vẻ vang như 'Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật/Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay', sử dụng hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ để tạo sức gợi về sự mạnh mẽ của nghĩa quân. Trái ngược với hình ảnh hào hùng của nghĩa quân, quân thù hiện lên thê thảm, như những kẻ 'nghe hơi mà khiếp vía' và 'nín thở cầu thoát thân'. Quân ta tiếp tục giành các mục tiêu chiến lược và quân địch liên tiếp thất bại. Những hình ảnh rùng rợn như 'Ninh Kiều máu chảy thành sông' không thể phản ánh đầy đủ cuộc chiến khốc liệt. Máu của ta và của địch đều đổ xuống, nhưng ta thắng nhờ lòng quả cảm và quyết tâm. Quân địch trước thế mạnh mẽ của ta chỉ còn đường thất bại. Cuối cùng, họ phải cầu xin đầu hàng nhưng không kịp. Những hình ảnh 'thây xếp đầy đường, máu chảy đỏ trời' cho thấy sự khốc liệt và oai hùng trong lịch sử đấu tranh của dân tộc. Nguyễn Trãi đã dùng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả sự khốc liệt của cuộc chiến. Dù cái chết nào cũng đáng thương, và mỗi trận đánh đều đầy đau đớn, nghĩa quân đã thể hiện lòng nhân đạo bằng cách giúp giặc về nước, mở đường an toàn và cung cấp nhu yếu phẩm. Điều này không chỉ giúp quân ta dưỡng sức mà còn tránh mối thù lâu dài với địch. Kế sách này của ông cha ta luôn được xem là sáng suốt.
Phần ba của Bình Ngô đại cáo đã tái hiện một cách sinh động và chân thực quá trình khởi nghĩa và đánh bại quân Minh xâm lược của nghĩa quân Lam Sơn. Với giọng văn hào hùng và bi tráng, tiết tấu nhanh và mạnh mẽ, tác phẩm sử dụng những hình ảnh thiên nhiên đầy sức gợi như mặt trời, mặt trăng, sông núi hùng vĩ để thể hiện nhiệt huyết và khí phách của nghĩa quân. Những cụm từ mô tả sắc thái cao nhất, so sánh với thiên nhiên to lớn, đã làm tăng sức lôi cuốn của bài viết. Luận điệu thuyết phục và dẫn chứng lịch sử tạo nên một thiên anh hùng ca vang dội, khẳng định sức mạnh và chân lý của dân tộc. Đoạn 3 của bài Bình Ngô đại cáo giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc khí thế hào hùng và mạnh mẽ của nghĩa quân Lam Sơn trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
2.2. Mẫu số 2
Nguyễn Trãi là một vị anh hùng dân tộc lừng lẫy của Việt Nam với những chiến công và hy sinh cao cả vì bảo vệ Tổ quốc. Tình yêu nước của ông như ngọn lửa âm ỉ, luôn cháy mãnh liệt, hình thành và tôi luyện trong thời kỳ đất nước bị xâm lược. Nguyễn Trãi không chỉ nổi tiếng với lòng yêu nước nồng nàn mà còn với tài năng văn chương xuất sắc, thể hiện qua nhiều tác phẩm về tình yêu đất nước và lý tưởng cao đẹp. Đặc biệt, đoạn 3 của bài Bình Ngô đại cáo phản ánh sâu sắc cuộc chiến trường kỳ chống quân xâm lược, cho thấy hình ảnh đầu tiên là chủ tướng Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
“Ta đây:
Núi Lam Sơn dấy nghĩa
Ẩn náu nơi rừng hoang
Thù truyền kiếp không thể cùng trời chung
Thề không sống chung với kẻ thù
Đau đớn khôn nguôi, suốt mười mấy năm dài
Trải mật đắng, chinh chiến không phải chỉ một hai sớm tối
Quá bận lòng với sự nghiệp, quên cả ăn uống, sách lược được cân nhắc kỹ lưỡng.
Sống gần gũi với nhân dân, từ nơi suối rừng cũng trở thành một phần của nhân dân, vị lãnh tụ mang trong mình lòng căm thù giặc sâu sắc, không thể cùng trời chung và thề không sống chung với kẻ thù. Với bao nỗi trăn trở, lo âu, và những ngày đau đớn, nỗi lo lắng về sự nghiệp giải phóng dân tộc. Dù trải qua bao khó khăn, người chiến sĩ cách mạng đã trở thành linh hồn của cuộc khởi nghĩa. So với quân địch, tướng sĩ Lam Sơn lúc đó hoàn toàn thua thiệt. Thời điểm khởi nghĩa cũng là lúc quân thù đang mạnh, thiếu hụt nhân tài và vũ khí, quân tiếp viện, lực lượng chiến đấu và hậu cần đều khan hiếm. Vậy điều gì đã giúp Lê Lợi và đồng đội chiến thắng? Đó không phải là:
“Lòng yêu nước không ngừng nghỉ, luôn hướng về phương Đông;
Xe chở hiền tài, thường chú trọng về phía trái.”
Một anh hùng, dù gặp khó khăn hay không, sẽ luôn tìm ra con đường để đấu tranh. Với tinh thần đoàn kết của nhân dân từ bốn phương, tướng sĩ một lòng trung thành; với chiến lược đánh mạnh bằng lực lượng yếu, lấy ít địch nhiều và trí tuệ cùng chí nhân, thì:
Cuối cùng:
“Dùng đại nghĩa để đánh bại sự tàn bạo,
Áp dụng chí nhân để thay thế bạo lực.”
Nhờ vậy, mỗi ngày lực lượng kháng chiến ngày càng lớn mạnh, và quân ta đã liên tiếp giành được nhiều chiến thắng vang dội nhờ vào sự khéo léo và chớp thời cơ. Dù bài thơ có giới hạn, nhưng với tài năng của mình, Nguyễn Trãi đã tái hiện mọi khía cạnh của cuộc chiến một cách sinh động, giúp người đọc dễ dàng nhận thấy tình hình cuộc chiến. Đặc biệt là các trận chiến khốc liệt kéo dài và trải rộng trên nhiều vùng miền. Cuộc chiến bắt đầu với trận Bồ Đằng ở miền Trà Lân, tiếp theo là các trận đánh ở Tây Kinh, rồi Đông Đô với trận Ninh Kiều và Tốt Động, giải phóng thành công Thăng Long. Dù vua Tuyên Đức của nhà Minh đã huy động cứu viện, nghĩa quân Lam Sơn vẫn liên tiếp đánh bại quân giặc trong nhiều trận chiến ác liệt và mạnh mẽ:
“Ngày mười tám, trận Chi Lăng, Liễu Thăng bị đánh bại,”
Ngày hai mươi, trận Mã Yên, Liễu Thăng bị chém đầu,
Ngày hai lăm, bá tước Lương Minh thua trận và chết,
Ngày hai tám, thượng thư Lí Khánh tự vẫn theo kế hoạch.”
Có thể thấy, trong suốt đoạn văn dài, người đọc không thể rời mắt khỏi các trận đánh như sấm sét và chớp giật, trúc chẻ tro bay, và quân ta tiếp tục tấn công thắng lợi liên tục, thuận đà mà:
“Đánh một trận sạch sẽ không còn dấu vết”
“Đánh hai trận, chim muông tan tác.”
Lực lượng quân tướng tràn đầy khí thế, quyết chiến quyết thắng với tinh thần oai hùng:
“Tinh thần chiến đấu đã dâng cao,”
“Quân đội ngày càng hùng mạnh.”
“Chiến sĩ chọn người anh hùng mạnh mẽ,”
“Bề tôi chọn người sẵn sàng chiến đấu,”
“Gươm mài đá, đá núi cũng phải mòn,”
“Voi uống nước, sông cạn khô.”
Chúng ta luôn ở thế chủ động, chiếm lĩnh toàn bộ chiến trường. Từ không khí đến cảnh tượng, tất cả đều để lại ấn tượng sâu đậm:
“Làm cho sắc trời phải đổi thay,”
“Ánh sáng mặt trời và trăng sao đều bị che mờ,”
Nhìn lại những ngày đầu của cuộc khởi nghĩa, chúng ta không khỏi kinh ngạc trước những thành tựu phi thường đạt được. Nhưng bài học từ cuộc chiến không chỉ là sự ca ngợi chiến thắng, mà còn là sự tái hiện sinh động và chân thực những thất bại của quân thù. Những cảnh tượng thê thảm như xác chết chất đầy đường và máu đỏ nước, cho thấy sự tàn bạo của chiến tranh. Nhưng với chiến lược chủ động và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quân ta đã khiến quân địch lâm vào thế bị động, thất bại thảm hại. Tuy nhiên, Nguyễn Trãi và Lê Lợi đã thể hiện tầm nhìn nhân văn khi không đẩy kẻ thù vào tình thế tuyệt vọng, mà còn tạo điều kiện để họ rút lui an toàn, đồng thời giữ gìn sức lực cho nhân dân. Chiến thắng của chúng ta không chỉ là chiến thắng về quân sự mà còn là biểu hiện của tinh thần nhân văn và lòng quả cảm. Kẻ thù, dù đã thất bại, vẫn phải cúi đầu phục tùng, và Đại cáo Bình Ngô đã tái hiện một cách vĩ đại và tự hào những trang sử oanh liệt của dân tộc. Đoạn cuối của bài cáo vang lên với sự vui mừng, khẳng định nền độc lập và cảnh thái bình mới của đất nước.
Giờ đây, chúng ta đã chấm dứt chiến tranh và những năm tháng đau khổ dưới ách xâm lược. Lời tuyên bố độc lập vang lên với niềm kiêu hãnh, mang đến niềm vui và hạnh phúc cho muôn dân. Những ước mơ lâu nay giờ đã thành hiện thực, cả đất nước tỏa sáng, và mọi người có thể ngẩng cao đầu hướng về một tương lai tươi sáng. Dù đã sáu trăm năm trôi qua, Đại cáo Bình Ngô vẫn giữ nguyên sức sống như lúc đầu, là một tác phẩm lịch sử vĩ đại và cũng là nguồn cảm hứng vô tận cho thế hệ người Việt về lòng yêu nước và ý chí bảo vệ Tổ quốc.
2.3. Mẫu số 3
Sau khi chiến thắng giặc Minh, Nguyễn Trãi đại diện cho Lê Lợi thực hiện lễ cáo để thông báo chiến thắng đến toàn dân. Bài cáo không chỉ khẳng định chủ quyền quốc gia và tố cáo tội ác của giặc Minh, mà còn mô tả quá trình đấu tranh anh dũng và chiến thắng của nhân dân Đại Việt. Vai trò lãnh đạo và quyết tâm của vua Lê Lợi được thể hiện rõ nét, cùng với hình ảnh vị lãnh tụ nghĩa quân Lam Sơn và những khó khăn trong giai đoạn đầu khởi nghĩa. Nguyễn Trãi đã sử dụng bút pháp tự sự kết hợp với trữ tình để phản ánh chân thực giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Mở đầu phần ba, tác giả nêu bật những thách thức mà vua Lê Lợi và nhân dân Đại Việt đang phải đối mặt.
“Là đây:”
Núi Lam Sơn khởi nghĩa
Chốn rừng sâu ẩn náu
Nhìn mối thù sâu nặng không thể chung trời
Thề không sống chung với kẻ thù
Đau đớn, nhức nhối, trải qua mười mấy năm dài
Gian nan, vất vả, không chỉ là một hai ngày đêm.
Quên ăn vì căm thù, sách lược đã được mài dũa
Nhìn lại trước đây, việc hưng suy được cân nhắc kỹ lưỡng.
Những đêm trằn trọc trong giấc mơ mê mải
Chỉ còn lo lắng về điều duy nhất
Khi cờ nghĩa vừa được dương cao,
Vào thời điểm quân thù đang mạnh mẽ.”
Bằng đại từ “ta,” đoạn thơ ba mở đầu với sự khẳng định mạnh mẽ, phản ánh đúng tâm trạng của vị chỉ huy Lê Lợi. Là một tướng quân, ông hiểu rõ hơn ai hết nỗi căm thù đối phương, và trong bài thơ, ông không ngần ngại thể hiện quyết tâm không để kẻ thù cùng tồn tại. Dù vậy, sự căm ghét không thể chỉ nằm trong lòng, vì điều đó sẽ dẫn đến sự mù quáng. Ông phải đối mặt với nỗi đau, sự thiếu thốn, và nỗi lo lắng về chiến lược chiến tranh cùng những thử thách phía trước. Những khó khăn ban đầu không thể kể xiết, nhưng chính sự đoàn kết và lòng dũng cảm đã giúp kháng chiến thành công. Đoạn thơ thể hiện ý chí kiên cường của vua Lê Lợi, người đã không chịu nhìn cảnh nhân dân bị áp bức, sẵn sàng chờ đợi cơ hội khởi nghĩa. Cuối cùng, những nỗ lực không ngừng nghỉ của nghĩa quân Lam Sơn đã được đền đáp xứng đáng.
“Gươm mài đá, đá núi cũng mòn
Voi uống nước, nước sông không bao giờ cạn.
Đánh một trận, sạch bóng không để lại dấu vết
Đánh hai trận, làm cho chim muông tan tác.”
Hình ảnh thiên nhiên trong bốn câu thơ không chỉ dùng làm ẩn dụ mà còn khắc họa chiến công vĩ đại và khí thế hùng tráng của nghĩa quân Lam Sơn. Những hình ảnh như “gươm mài đá, đá núi cũng mòn” và “voi uống nước, nước sông không thể cạn” nhấn mạnh tinh thần bền bỉ, ý chí kiên cường và khả năng chịu đựng gian khổ của các chiến sĩ nghĩa quân. Chúng thể hiện sự kiên trì trong kháng chiến, phản ánh chân lý rằng cuộc đấu tranh cho chính nghĩa cuối cùng sẽ giành chiến thắng. Các cụm từ như “sạch bóng không bọt” và “tan tác chim muông” minh họa sự quyết tâm, lòng dũng cảm và sự kiên cường của quân đội, thể hiện chiến thắng không chỉ vang dội mà còn làm sạch danh dự và kiêu ngạo của kẻ thù.
“Bị ta chặn ở Lê Hoa, quân Vân Nam khiếp vía và tan rã!”
Nghe tin Thăng thua ở Cần Trạm, quân Mộc Thạnh hoảng loạn, lẫn lộn nhau để trốn chạy.
Suối Lãnh Câu nhuộm đỏ máu, nước sông vang vọng tiếng thở than.
Thành Đan Xá chất đầy xác chết, cỏ cây nhuốm màu máu đen.
Cứu binh hai đạo tan rã, quay lưng không kịp chạy thoát,
Quân địch hoang mang, tháo giáp đầu hàng không còn sức chống cự.
Những tướng giặc bị bắt, giống như hổ đói van xin cứu sống.
Chúng tôi không tận diệt, để trời đất thấy lòng nhân ái, mở lối cho sự sống.
Mã Kỳ, Phương Chính, được cấp năm trăm chiếc thuyền, đến biển mà vẫn hồn lạc phách bay,
Vương Thông, Mã Anh, được phát vài nghìn con ngựa, về nước mà vẫn tim đập chân run.”
Cuối cùng, tác giả khép lại đoạn thơ ba với một giọng tự hào, vẽ nên bức tranh chiến thắng lừng lẫy của nghĩa quân trong cuộc đấu tranh chống quân Minh. Những chiến thắng đã khắc sâu vào sử sách, làm nên một thời kỳ hào hùng của dân tộc và quân đội, từ đó nuôi dưỡng tinh thần yêu nước kiên cường cho nhiều thế hệ. Chuỗi chiến tích oai hùng của Nghĩa quân Lam Sơn, bắt đầu từ chiến thắng Bồ Đằng, Trà Lân, rồi mở rộng ra các vùng Trần Trí, Sơn Thọ, Lý An, và tiếp tục với nhiều chiến công rực rỡ của vị tướng Lê Lợi.
“Ngày mười tám, tại trận Chi Lăng, Liễu Thăng bị đánh bại
Ngày hai mươi, trận Mã An, Liễu Thăng bị chặt đầu
Ngày hai lăm, bá tước Lương Minh thất trận và bỏ mạng
Ngày hăm tám, thượng thư Lí Khanh tự vẫn theo kế hoạch'.
Quân địch đã phải chịu thất bại thảm hại dưới tay quân dân ta, cuối cùng phải chọn con đường “tự vẫn”. Chỉ trong chưa đầy một tháng, nước ta đã sạch bóng quân thù. Điều này thể hiện rõ diễn biến cuộc khởi nghĩa từ những ngày đầu chuẩn bị, tìm kiếm và xây dựng chiến lược cho đến khi chiến tranh bùng nổ. Những chiến công vĩ đại của quân dân ta được ghi dấu, kết thúc bằng niềm tự hào về tinh thần kiên cường, vượt qua mọi thử thách của nghĩa quân Lam Sơn. Chúng ta đã buộc quân Minh phải nhận thất bại ê chề, hoảng loạn và tháo chạy không kịp về phương Bắc, để nước Nam hoàn toàn sạch bóng quân thù.
Bình Ngô Đại Cáo đã thể hiện một cách rõ nét bút pháp và trí tuệ độc đáo của Nguyễn Trãi. Cáo, một thể loại văn học cổ điển trang trọng, được sử dụng để thông báo cho toàn dân về một sự kiện trọng đại. Trong phần ba của bài cáo, Nguyễn Trãi chia thành ba phần chính: đầu tiên là hình ảnh của nghĩa quân Lam Sơn từ những ngày đầu gian khổ cho đến khi chiến thắng; tiếp theo là niềm tự hào của tác giả khi không chỉ đánh bại quân thù mà còn làm cho chúng nhận thất bại ê chề; và cuối cùng là sự thể hiện hào khí và sức mạnh của dân tộc qua những hình ảnh thiên nhiên vĩ đại. Với giọng văn hào hùng, bi tráng và những hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng cao, bài cáo không chỉ khắc họa tinh thần chiến đấu kiên cường mà còn khẳng định sức mạnh và chân lý của dân tộc. Nguyễn Trãi đã tạo nên một tác phẩm lịch sử vĩ đại, một bản tuyên ngôn độc lập thứ hai cho dân tộc Việt Nam. Những dòng thơ cuối cùng của bài cáo là biểu hiện của niềm tin và khát vọng về một đất nước vĩnh cửu.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết trên của Mytour đã mang đến cho quý độc giả những thông tin hữu ích. Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi và quan tâm!