Đề bài: Phân tích đoạn 4 Bình Ngô đại cáo
I. Chi tiết dàn ý
II. Bài văn mẫu
Phân tích đoạn 4 Bình Ngô đại cáo
I. Bài phân tích đoạn 4 Bình Ngô đại cáo (Chuẩn)
1. Giới thiệu:
- Thông tin về tác giả, tác phẩm.
- Mở đầu với lời tuyên bố độc lập dân tộc thấy rõ trong đoạn 4.
2. Phần chính:
- Sử dụng từ ngữ 'từ đây' kết hợp với các từ như 'vững bền', 'đổi mới' và các từ đồng nghĩa như 'xã tắc', 'giang sơn': khẳng định niềm tin bất diệt của tác giả vào một tương lai tươi sáng, huy hoàng của đất nước.
- Tuyên bố trang trọng: 'Xã tắc' vững bền, giang sơn thay da đổi thịt. Mỗi vùng đất đều hưởng an lạc, thái bình.
- Học từ lịch sử: 'kiền khôn'- 'bĩ rồi lại thái', và 'nhật nguyệt'- 'hối rồi lại minh', tất cả thay đổi là cơ sở, điều kiện cho sự phục hưng lâu dài, vững bền, thịnh trị của dân tộc.
- Trạng ngữ chỉ thời gian 'muôn thuở', 'ngàn thu': nhấn mạnh niềm tin, hy vọng của tác giả vào tương lai lâu dài, vững bền, thịnh trị của đất nước.
- Lời cảm ơn trân trọng đối với trời đất và những người tiền bối: 'u cũng nhờ trời đất tổ tông khôn thiêng ngầm giúp đỡ mới có được như thế.'
3. Kết luận:
Tổng kết giá trị của đoạn trích, cũng như của toàn bộ tác phẩm.
II. Mẫu văn Phân tích đoạn 4 Bình Ngô đại cáo (Chuẩn)
Nguyễn Trãi, một anh hùng dân tộc, một danh nhân văn hóa của thế giới. Là tác giả văn học vĩ đại của dân tộc, ông để lại dấu ấn với nhiều tác phẩm đa dạng, từ văn chữ Hán đến văn chữ Nôm. Văn chương của Nguyễn Trãi nặng về tư tưởng nhân dân, mang tính chiến đấu cho độc lập dân tộc. 'Bình Ngô đại cáo', một kiệt tác bất hủ của văn học Việt Nam, coi như tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
'Bình Ngô đại cáo' được Nguyễn Trãi sáng tác vào đầu năm 1428, sau chiến thắng của quân Lam Sơn trước quân Minh. Tác phẩm được viết dưới dạng cáo, với ngôn từ biền ngẫu độc đáo và cấu trúc chặt chẽ. Bài cáo chia thành bốn đoạn, mỗi đoạn tương ứng với một nội dung lớn. Đặc biệt, đoạn 4 là đoạn kết thúc, là lời tuyên bố trọng đạt với nhân dân về sự kết thúc chiến tranh, khẳng định độc lập, thái bình vững bền của đất nước.
Trong niềm hân hoan của những ngày chiến thắng lịch sử, Nguyễn Trãi thay lời của Lê Lợi để bày tỏ một cách uy nghiêm về sự độc lập lâu dài, giọng văn vừa phấn chấn, vừa tự hào vang lên:
Xã tắc từ nơi này vững bền
Giang sơn từ đây thay đổi mới.
Kiền khôn đã trải qua thái bình,
Nhật nguyệt đã hối rồi lại sáng tạo.
Dấu hiệu 'từ đây' kết hợp với các từ như 'vững bền', 'đổi mới' và những từ đồng nghĩa như 'xã tắc', 'giang sơn' một lần nữa xác nhận lòng tin bất diệt của tác giả vào một tương lai tươi sáng, huy hoàng cho đất nước. 'Xã tắc' vững bền, giang sơn thay đổi từ đây. Mọi miền quê đều hưởng an lạc, thái bình. Không gì hạnh phúc hơn sau những đau khổ, hy sinh, mất mát, và sau những quyết tâm, kiên trì trong cuộc chiến chống quân thù, đất nước được trở lại với yên bình. Điều đáng tự hào và trân trọng là thành công đạt được sau những ngày đau thương, là hy vọng. Những gì Đại Việt đang đạt được hôm nay là kết quả của quá khứ hào hùng và anh dũng của ông cha, của quần thần Lam Sơn.
Bài học từ lịch sử và hiện tại, tác giả đặt nặng điều này như một quy luật tất yếu trong xã hội:
Kiền khôn đã trải qua thái bình,
Nhật nguyệt đã hối rồi lại sáng tạo.
Xã hội trong mọi thời đại đều phải đối mặt với sự thay đổi. Đó là quy luật tất yếu của thế giới, tự nhiên và xã hội. Sự biến đổi là điều tất yếu, giống như 'kiền khôn'- 'đã trải qua sự bĩ rồi lại thái', giống như 'nhật nguyệt'- 'đã hối rồi lại minh', mọi sự thay đổi đều là cơ sở, tiền đề cho sự phục hưng lâu dài, vững bền, thịnh trị của dân tộc. Qua đó, chúng ta thấy rõ quyết tâm của nhân dân Đại Việt xây dựng một đất nước thái bình, phát triển, sáng tươi, giàu đẹp.
Hằng ngày nền thái bình vững chắc
Ngàn thu vết nhục nhã sạch bóng.
Hiểu rõ những khó khăn từ quá khứ, chúng ta càng trân trọng hơn 'nền thái bình vững chắc'. Những từ như 'muôn thuở', 'ngàn thu' ở đầu câu càng làm nổi bật niềm tin, hi vọng của tác giả vào nền thái bình, thịnh trị của đất nước trong một tương lai lâu dài, mãi mãi. Trong niềm vui sướng, tự hào, lời cảm tạ trời đất và những người tiền bối được diễn đạt với sự chân thành: Mọi sự đều nhờ vào sự giúp đỡ của trời đất, của tổ tiên linh thiêng.
Nguyên tắc 'uống nước nhớ nguồn', 'ăn quả nhớ kẻ trồng cây' đã trở thành một truyền thống đẹp từ khi đời sống chuyển sang văn hóa. Sự hòa bình ngày nay và tương lai tươi sáng là nhờ vào 'thiên thời', 'địa lợi', 'nhân hoà', là nhờ vào ân huệ của đất trời, của cha ông linh thiêng âm thầm hỗ trợ. Sức mạnh của truyền thống và thời đại đã tạo ra một chiến thắng lấp lánh 'oanh liệt ngàn năm', điều mà thế hệ sau tự hào, kính trọng, góp phần giữ vững nền thái bình của Đại Việt.
Bình Ngô đại cáo được xem là bức tranh vô song của văn hóa chính trị trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Khám phá thêm những chi tiết tinh tế về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, cùng với bài Phân tích đoạn 4 Bình Ngô đại cáo, bạn cũng đừng bỏ qua các bài văn mẫu xuất sắc như: Phân tích tội ác của thù địch Minh trong Bình Ngô đại cáo, Nhận định về Bình Ngô đại cáo đoạn 1, Phân tích luận đề chính nghĩa trong đoạn đầu Bình Ngô đại cáo, Nghị luận về tác phẩm Đại cáo Bình Ngô.