Hôm Nay, Mytour Giới Thiệu Đến Các Bạn Một Số Bài Văn Mẫu Lớp 12: Phân Tích Đoạn Đầu Bài Thơ Đất Nước, Tài Liệu Hữu Ích Cho Ôn Tập Ngữ Văn Lớp 12 Và Kỳ Thi THPT Quốc Gia
Tài Liệu Ôn Tập Phân Tích Đoạn Đầu Bài Thơ Đất Nước Cho Học Sinh Lớp 12
Mẫu Phân Tích Đoạn Đầu Bài Thơ Đất Nước - Mẫu 1
Cảm Hứng Về Đất Nước Trong Thơ Ca Hiện Đại
Sức Mạnh Của Trường Ca Mặt Đường Khát Vọng
Đặc Điểm Mới Trong Thơ Của Nguyễn Khoa Điềm
Tình Cảm Sâu Sắc Với Đất Nước Trong Thơ Ca
Hình Ảnh Sức Tưởng Tượng Trong Thơ về Đất Nước
Tóc của mẹ luôn được chải gọn sau đầu
Bố mẹ thể hiện tình yêu thương bằng gừng cay và muối mặn
Ở đó, có những đôi bàn tay, những trái tim, những con người chăm chỉ và kiên nhẫn, làm việc vất vả, chịu đựng khó khăn, nắng mưa. Đặc biệt ở đó, có sự tồn tại hiện hữu, đôi khi phải trả giá bằng máu, mồ hôi và nước mắt của cả một dân tộc luôn phải đối mặt với thử thách để khẳng định bản thân.
Hạt gạo cần trải qua một quá trình chế biến với ánh nắng và sương mù, xay, giã, lọc
Đất nước tồn tại từ những ngày xa xưa...
Trong đoạn thơ này, ngoài hình ảnh, việc sử dụng các từ xưng hô tạo ra một mối quan hệ tình cảm sâu sắc trong cộng đồng người Việt. Dường như thông qua cách gọi này, tất cả đều cảm thấy gắn kết, hòa mình vào một, đoàn kết, cùng chung một dòng máu, một huyết thống Rồng - Tiên. Đó là từ mẹ, từ cha, từ ông bà, một cách rất ngọt ngào trong cách gọi, thể hiện bản sắc Việt Nam đậm đà. Chúng tạo ra một phong vị, một sức hút thẩm mỹ về Đất Nước, con người Việt Nam, thân thương, trung thành, giàu truyền thống, giàu tình nghĩa, đạo lý. Ở đoạn hai, tác giả suy ngẫm, lắng nghe về những yếu tố đã tạo nên đất nước, hướng người đọc đến những khái niệm riêng biệt và chung chung về quê hương.
Đất là nơi anh đi học, Nước là nơi em tắm
Đất nước là nơi ta hẹn hò
Đất nước là nơi em vô tình đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Khái niệm ấy không chỉ độc đáo mà còn đầy ý nghĩa sâu sắc. Đất nước không chỉ là một khái niệm xa xỉ, trừu tượng. Nó tồn tại trong mỗi con người, trong tình yêu, trong những kí ức mà em đã vô tình đánh rơi. Đất nước như vậy liệu có thể không trở thành hình ảnh thiêng liêng, đong đầy ý nghĩa và gắn bó với từng người chúng ta?
Ở đây, sự gắn kết trở nên vững chắc hơn khi hình ảnh quê hương hiện lên qua những câu chuyện thần thoại tráng lệ và sâu sắc. Đó là nơi mà chim phượng hoàng quay về trên núi bạc - con cá ngựa của ông lớn biển cả, nơi mà Lạc Long Quân và Âu Cơ sinh ra trăm trứng, mở ra biển cả và rừng rậm.
Đất là nơi mà chim trở về
Nước là nơi của rồng
Lạc Long Quân và Âu Cơ
Đã sinh ra dân tộc trong vỏ trứng
Đó là nơi biết giữ gìn truyền thống Uống nước nhớ nguồn như chăm sóc đôi mắt của chính mình.
Dạy bảo con cháu về những việc mai sau
Ngày nào ăn uống, làm việc gì
Cũng nhớ cúi đầu dâng lễ ngày Tổ mất
Đó là nơi mọi người sẵn sàng hiến dâng máu xương và đoàn kết nhất trí để tạo ra hình ảnh của quê hương, để làm nên Đất Nước vĩ đại. Đất nước biết mơ mộng, biết khao khát, biết sống và ấp ủ bằng hơi thở yên bình, lòng nhân ái:
Khi hai người nắm tay nhau
Quê hương trong chúng ta hòa mình đầy nồng thắm
Khi chúng ta nắm tay mọi người
Quê hương, to lớn và trọn vẹn
Khi con chúng ta lớn lên
Sẽ đem quê hương đi xa
Đến những ngày đầm ấm trong giấc mơ
Có thể khẳng định rằng, sức mạnh của đoạn thơ nằm ở việc có nhiều hình ảnh, phong phú, đa dạng. Tất cả được diễn tả với một giọng thơ tự nhiên, không ồn ào của hình thức thơ - văn xuôi, thơ tự do, tạo ra hiệu quả thẩm mỹ mạnh mẽ. Điều đáng chú ý là từ những hình ảnh đó, với sự suy tư của một trí thức trẻ, khả năng gợi mở, vang lên, liên tưởng của thơ càng lớn. Nó đủ sức để tổng kết một cách đầy đủ tầm vóc, vị thế, dáng vẻ của một Đất Nước trong hình ảnh trầm lắng, đáng tự hào về chiều sâu lịch sử, chiều dài và chiều sâu của thời đại. Đó là một khối thống nhất của quá khứ, hiện tại và tương lai. Một vẻ đẹp như Tố Hữu đã viết:
Chúng ta đứng đây, nhìn ra bốn phương
Ngắm nhìn quá khứ, hướng tới tương lai
Ngắm về phía Bắc, phía Nam và cả toàn cầu
Không còn nghi ngờ gì nữa, đoạn trích về Đất Nước trong trường ca Mặt đường khát vọng xứng đáng là một sử thi hùng tráng, tràn ngập chất thơ về quê hương, đất nước và con người Việt Nam.
Phân tích phần đầu của bài thơ Đất Nước - Mẫu 2
Phần trích Đất Nước gần chọn từ chương V của trường ca Mặt đường khát vọng, thể hiện sâu sắc và độc đáo về quê hương của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm. Mặc dù không trực tiếp đề cập đến vấn đề của thanh niên trí thức miền Nam, không nói về hiện thực sôi động trong cuộc chiến tranh ở các thành phố miền Nam thời Mỹ - Ngụy, nhưng chương này là hạt nhân quan trọng nhất của tác phẩm: Ý thức về đất nước và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong cuộc chiến tranh vì quê hương và nhân dân.
Trong văn học Việt Nam, đất nước luôn là một đề tài quan trọng. Điều này có thể giải thích qua lịch sử đấu tranh sinh tồn của dân tộc. Người Việt luôn gắn bó sâu sắc với đất nước và đồng bào sau hàng ngàn năm chiến đấu gìn giữ độc lập. Trong văn học, đã có những tác phẩm vĩ đại như thơ Thần được truyền của Lý Thường Kiệt, Bài cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi. Sau Cách mạng tháng Tám, đề tài này thường xuất hiện trong văn học với những tác giả như Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Khoa Điềm, Nguyễn Duy, Thanh Thảo, Hữu Thỉnh... những tác phẩm này đã ghi nhận những thành công đáng kể. Đoạn trích Đất Nước nói riêng, và trường ca Mặt đường khát vọng nói chung vẫn thu hút người đọc với cách tiếp cận mới mẻ và độc đáo của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm.
Cảm nhận về đất nước của Nguyễn Khoa Điềm bắt đầu từ những điều bình dị. Theo nhìn nhận của nhà thơ trẻ, đất nước là cái gì đó gần gũi, bình dị, gắn bó sâu sắc với mỗi người và gia đình. Đất nước hiện diện trong cuộc sống hàng ngày, vừa trừu tượng, vừa cụ thể. Đất nước không xa lạ, nó hiện diện trong những câu chuyện dân gian, trong tập tục lâu đời. Đất nước cũng là mối quan hệ thân thiết giữa con người, là biểu hiện của lòng trung hậu trong từng hành động. Đây chính là đặc trưng của Đất Nước!
Điều mới mẻ và hấp dẫn trong đoạn thơ này là cách diễn đạt đơn giản nhưng sâu sắc của nhà thơ. Điều này khiến cho người đọc nhớ về quê hương, con người Việt Nam, và cảm nhận sự gắn bó chặt chẽ giữa họ với đất nước.
Tiếp tục dòng cảm hứng từ khổ đầu, đến khổ thơ tiếp theo, đôi khi Nguyễn Khoa Điềm phân chia đất và nước thành hai yếu tố riêng biệt. Đất Nước là sự kết hợp của hai yếu tố đó và luôn gắn bó với cuộc sống của mỗi người:
Tiếp theo, nhà thơ cảm nhận đất nước qua chiều dài vô tận của 'thời gian trải dài' cũng như chiều dài vô tận của 'không gian bao la'. Trên nền thời gian đó, có biến cố lịch sử đong đầy, từ thực tế đến huyền thoại. Chúng ta tự hào về dòng dõi Rồng Tiên, từ Lạc Long Quân và Âu Cơ. Thời gian chủ yếu được cảm nhận qua sự hình thành và phát triển của đất nước, của dân tộc. Không gian vừa là núi sông, vừa là nơi sinh sống của nhiều thế hệ người Việt Nam:
Đất nước gắn bó mật thiết với mỗi con người, từ thời thơ ấu ('Đất là nơi anh đến trường - Nước là nơi em tắm') cho đến khi trưởng thành và có gia đình ('Yêu nhau và sinh con đẻ cái').
Đất Nước không chỉ là sự hợp thành của đất và nước. Nó là cuộc sống, là tương tác phức tạp giữa người và môi trường. Đất nước là nơi gắn kết tình cảm, tuôn trào nhiều cảm xúc, từ tuổi thơ ngây ngô đến tuổi trưởng thành trưởng thành, từ hạnh phúc đến nỗi đau:
Đất Nước không chỉ là quê hương mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, lòng tự hào dân tộc. Nó là một phần của cuộc sống, là nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo và cống hiến. Đất nước là nơi mỗi người chúng ta gắn bó từ khi sinh ra cho đến khi tàn nhẫn:
Do đó, mỗi thành viên đều phải có trách nhiệm với đất nước như một điều tất yếu. Nhờ phần trước đã dẫn dắt và sự chân thành trong lời nhắn nhủ, phần sau dường như là 'lời kêu gọi' của tác giả, được người đọc chấp nhận một cách tự nhiên, ít có cảm giác ép buộc.
Đất Nước, như máu xương của chúng ta, yêu cầu chúng ta phải gắn bó và chia sẻ, phải hiện diện cho dáng hình của quê hương, để tạo nên Đất Nước muôn đời...
Đất nước được cảm nhận qua nhiều khía cạnh khác nhau, kết hợp hài hòa giữa các phong tục truyền thống, văn hóa, thời gian và không gian, cá nhân và cộng đồng. Trong Mặt đường khát vọng, đất nước được mô tả bằng những hình ảnh gần gũi, với một giọng thơ tự do, thiết tha và lắng đọng, nhưng vẫn đảm bảo được cấu trúc logic.
Tác giả đã linh hoạt sử dụng tri thức văn hóa dân gian để biểu đạt ý tưởng về đất nước. Ví dụ, để nói về sự lâu đời của đất nước, tác giả gợi lên hình ảnh từ truyện cổ tích. Câu chuyện bắt đầu với 'Ngày xửa ngày xưa...', như truyện Trầu Cau. Câu 'Đất nước bắt đầu từ miếng trầu bà ăn' nhắc nhở đến Thánh Gióng, và câu 'Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn' là một cách sử dụng thông minh của câu ca dao:
Tay nâng chén muối, đĩa gừng, gừng cay, muối mặn, đừng quên nhau... Tác giả cũng trích dẫn một số câu dân ca: 'Con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc', 'Con cá ngư ông móng nước biển khơi...'
Dù sử dụng ý tưởng từ ca dao trong truyện dân gian hoặc trích dẫn nguyên văn, Nguyễn Khoa Điềm đều tạo ra những câu thơ mới, những tư tưởng mới. Các ý này được liên kết một cách chặt chẽ với nhau. Ví dụ, khi đang nói về 'ngày xưa ngày xưa'... nhà thơ bất ngờ chuyển sang hiện tại (Đất là nơi anh đến trường - Nước là nơi em tắm). Sau đó, tác giả đưa người đọc vào thế giới xa xưa của dân ca và truyền thuyết (như Sự tích trăm trứng, dân ca xứ Huế...).
Cách diễn đạt này kích thích trí tưởng tượng của người đọc. Các yếu tố văn hóa dân gian thể hiện tư tưởng cốt lõi của đoạn trích Đất Nước và tạo ra ấn tượng sâu sắc về một Việt Nam phong phú, sống động, và gần gũi với từng người dân.
Đọc lại đoạn trích này ngày nay, ta càng nhận ra những đóng góp của Nguyễn Khoa Điềm cho sự phát triển của thơ ca thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Sự giàu có về cảm xúc và chiều sâu tri thức đã làm cho đoạn thơ này không bị lỗi thời theo thời gian, tránh được số phận của một số bài thơ cùng thời.
Phân tích phần đầu của bài thơ Đất Nước - Mẫu 3
Năm 1974, Nguyễn Khoa Điềm, một trong những nhà thơ đặc sắc của thế hệ nhà thơ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, viết trường ca 'Mặt đường khát vọng'. Trong bài thơ này, ông miêu tả sự thức tỉnh của tuổi trẻ ở các thành thị Miền Nam, chứng kiến sự xâm lược của Mỹ và hướng về nhân dân, ý thức về sứ mệnh của thế hệ mình: đứng lên, tham gia vào cuộc chiến của dân tộc. Đoạn trích 'Đất Nước' được trích từ phần đầu chương V của trường ca, là một phần thơ đầy suy tư và cảm xúc về tư tưởng 'đất nước của nhân dân'.
Tất cả đoạn thơ đều chứa đựng những lời tâm tình sâu lắng, mang lại nhận thức sâu rộng về đất nước từ nhiều góc độ khác nhau. Bằng cách phân tích 9 câu đầu của đoạn trích, chúng ta có thể hiểu được quan điểm văn hoá của tác giả về đất nước.
Trong lúc này, tác giả tập trung vào việc trả lời câu hỏi: 'đất nước xuất phát từ khi nào?'. Mọi quốc gia đều có lịch sử và văn hoá riêng, và nhà thơ khám phá điều này thông qua nhiều góc độ khác nhau. Nguyễn Trãi đã nói:
'Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia, phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần, bao đời xây nền độc lập...'
Nguyễn Khoa Điềm không liên kết lịch sử đất nước với một thời điểm cụ thể hay một giai đoạn lịch sử nhất định, mà thay vào đó là một giải thích tinh tế: 'Khi ta lớn lên, đất nước đã tồn tại'. Điều này gợi nhớ rằng khi chúng ta sinh ra, đất nước đã tồn tại từ lâu, và con người Việt Nam sinh ra trong dòng chảy của đất nước Việt. Đất nước được hình thành từ khi nào? Đó là lúc cộng đồng dân cư Việt Nam có nền văn hoá và phong tục riêng. Điều này được thể hiện qua những câu chuyện cổ tích, bắt đầu từ 'ngày xửa ngày xưa...', hoặc từ những điều vô cùng quen thuộc như 'Đất nước bắt đầu từ miếng trầu bà ăn...'.
Mỗi người trong chúng ta đều có ký ức về thời thơ ấu, những lời kể chuyện mẹ dành cho chúng ta. Những câu chuyện cổ tích đã gắn bó với mỗi con người Việt Nam từ khi còn nhỏ. Những câu chuyện thường bắt đầu với 'ngày xửa ngày xưa...', là điểm khởi đầu của ước mơ về một cuộc sống an lành và những tình cảm gia đình, làng xóm ấm áp. Đất nước tồn tại trong những câu chuyện ấy. Mỗi người trong chúng ta đều biết câu chuyện về 'Trầu cau', về tình cảm sâu lắng trong mỗi miếng trầu bà ăn, là biểu tượng đặc trưng của đất Việt.
Đất nước bắt đầu từ đó...
Nhưng đất nước không chỉ bắt đầu từ những khoảnh khắc bình yên mà nó còn lớn lên từ trong những khó khăn, đau thương và những cuộc hành trình không ngừng:
'Đất nước lớn lên.....
.....
xay, giã, dần, sàng...'
Hình ảnh biểu tượng cho dân tộc Việt Nam có lẽ là hình ảnh của cây tre, một loại cây mang sức sống mãnh liệt: 'nòi tre đâu chịu mọc cong, chưa lên đã thẳng như chông lạ thường' (Tre Việt Nam, Nguyễn Duy). Cây tre thích ánh sáng và luôn thẳng thắn như tính cách của người Việt Nam. Ở thời điểm bình thường, nó che chở làng xóm, nhưng khi có quân thù, nó trở thành vũ khí để đánh đuổi giặc. Hình ảnh Thánh Gióng gãy gậy sắt nhổ tre để đánh giặc chứng tỏ cây tre là biểu tượng của sức mạnh dân tộc Việt Nam. Dân ta biết trồng tre để đánh giặc, vì thù nghịch còn kéo dài. Trồng tre là để có gậy, gặp đâu đánh đó, nó khiến ta nhớ đến 4000 năm lịch sử đầy máu lửa của một dân tộc không khuất phục, luôn phải đối mặt với những kẻ thù tàn ác để bảo vệ nguồn gen của quê hương mình.
Chủ đề Đất Nước đã lan tỏa khắp các tác phẩm trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Các nhà văn và nhà thơ với tinh thần công dân đã khám phá nhiều khía cạnh mới mẻ về Tổ quốc và nhân dân. Tổ quốc thường được xem xét từ góc độ lịch sử chống quốc ngoại, được mô tả bằng những hình tượng kỳ vĩ, được tập trung khai thác sâu rộng trong sử thi hùng tráng. Trong dòng chảy đó, Nguyễn Khoa Điềm đã chọn cách thể hiện riêng của mình, thông qua trải nghiệm của tuổi trẻ, tinh thần cách mạng và kiến thức chuyên môn được học từ xã hội chủ nghĩa, tạo ra chiều sâu cho hình ảnh của Đất Nước, kết hợp giữa thơ và bài luận - trữ tình.
Trả lời câu hỏi: 'Đất Nước là gì? Đất Nước ra đời như thế nào?', nhà thơ đã khởi đầu bằng việc kể lại những kí ức tuổi thơ để mô tả một cách tự nhiên và tự nhiên nhất sự hiện diện của Đất Nước trong nhận thức và tình cảm của con người. Những hình ảnh đẹp được kích thích bởi cảm xúc, được truyền cảm từ ca dao, dân ca, và huyền thoại dân tộc. Điều đặc biệt của phần đầu của chương Đất Nước là sự hiện diện của những hình ảnh biểu tượng nhưng gần gũi:
Tóc mẹ chải sau đầu
Cha mẹ thương nhau với gừng cay muối mặn
Cột kèo, cột tường tạo nên mái nhà
Hạt gạo cần mặt trời và sương, xay, giã, rồi sàng
Đất Nước tồn tại từ ngày đó...
Những hình ảnh này kích thích tạo nên một không gian văn hoá truyền thống, mang theo hơi thở tình cảm của ca dao 'gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau', thấm nhuần tình bạn thủy chung. Mạch suối ấy tiếp tục với sự trưởng thành của mỗi cá nhân, từ lúc bắt đầu đi học cho đến những khoảnh khắc đầy cảm xúc trong cuộc sống
Bắt đầu cho dòng suy ngẫm, Nguyễn Khoa Điềm nhận thức về sự tồn tại lâu dài của Đất Nước qua những 'ngày tháng trôi qua' trong 4000 năm văn hiến. Thi sĩ khẳng định:
Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã tồn tại.
Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện 'ngày xưa kể lại'... mẹ thường kể.
Dư âm của những dòng thơ lắng đọng như tiếng kể chuyện tình thâm giữa những người thân thương, khơi gợi trong người nghe những dòng suy tưởng trôi về quá khứ xa xôi, trong đó ẩn chứa nhiều câu chuyện huyền bí về cuộc sống chiến đấu của tổ tiên. Nhà thơ đã sử dụng kỹ thuật thơ tuyệt vời trong những câu thơ mở ngoặc. Sau khi đề cập đến thời gian 'Ngày xửa ngày xưa'..., câu chuyện của mẹ được truyền đạt cho người đọc để họ tự mình tưởng tượng về những biểu tượng đẹp đẽ của một thời đầy mộng mơ như Thánh Gióng, Trần Quốc Toản, Mai An Tiêm... Cả một di sản văn hóa, văn học dân gian với những truyền thuyết, thần thoại phong phú không thể được thể hiện hoàn chỉnh trong vài dòng thơ. Nhà thơ như trao cho người đọc một chìa khóa để tự mình khám phá di sản văn hóa phong phú mà tổ tiên họ đã truyền lại. Khi trở về với mảnh vườn cổ tích ấy, những ai có tâm hồn chắc chắn sẽ tìm thấy những giọt mật nuôi dưỡng tâm hồn, tìm đến một ý nghĩa sống đẹp. Tìm kiếm nguồn gốc của Đất Nước, không ai có thể xác định rõ ràng ngày tháng bắt đầu của nó, dù là các nhà khoa học hay nhà sử học. Nguyễn Khoa Điềm lại xác định sự khởi đầu ấy qua một phong cách giản dị nhưng sâu sắc của người mẹ, người bà Việt Nam:
Đất Nước bắt đầu từ khi miếng trầu bà ăn
Đất Nước trưởng thành khi con người biết trồng tre để chống giặc
Không ai sử dụng tiêu chuẩn khoa học để đánh giá thi sĩ. Nguyễn Khoa Điềm khẳng định sự thật bằng một trực giác thiên tài để giải thích một cách cụ thể và sống động về nguồn gốc và phát triển của Đất Nước thông qua hình tượng của miếng trầu, cây tre. Những hình tượng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người Việt, nhưng chỉ khi Nguyễn Khoa Điềm diễn đạt, sự thật mới hiển hiện rõ ràng, khiến người đọc lắng nghe một cách kinh ngạc, sau đó mở ra những khám phá thú vị. Vì, thấu hiểu sâu sắc vào những yếu tố tinh tế ấy, là những mối quan hệ tình nghĩa truyền thống đẹp đẽ của người Việt Nam. Trong các nghi lễ cúng dường, miếng trầu là biểu tượng của sự thành thật của con cháu gửi đến hồn phách những người đã khuất, là sợi dây liên kết tinh tế với tiền bối. Miếng trầu đề cập đến câu chuyện huyền thoại của tình yêu, thể hiện mối quan hệ vợ chồng trung thực, tình anh em thân thiết. Và có lẽ từ đó, miếng trầu trở thành biểu tượng của tình yêu và hôn nhân. Miếng trầu giúp dẫn dắt con người tìm kiếm nhau, để họ gặp nhau tự nhiên, là yếu tố tạo nên những cặp đôi đẹp, hạnh phúc. Sau này, khi già đi, ngồi bên nhau nhai miếng trầu, nhớ về tuổi thanh xuân đầy tình cảm, mà đột nhiên nụ cười mãn nguyện của câu chuyện tình xưa lại rực lên.
Nhà thơ cũng liên tưởng đến sự mạnh mẽ của Đất Nước từ lúc 'mọi người biết trồng tre để đánh giặc'. Đất Nước Việt Nam có điều kiện tự nhiên tốt để cây tre phát triển khắp mọi nơi trong Tổ Quốc, mang lại một bức tranh xanh mướt cho quê hương. Nguyễn Duy cũng từng suy ngẫm về những phẩm chất kỳ diệu của cây tre Việt:
Cây tre xanh tốt từ bao giờ?
Trong câu chuyện xưa, đã có rừng tre xanh
Thân tre nhỏ lá mong manh
Nhưng sao lại trở thành bức tường đáng kinh ngạc?
Ở đâu cây tre cũng xanh tươi
Cho dù đất nơi ấy có sỏi đá hay đất phù sa màu bạc?
Cây tre hiền lành trải rộng khắp làng quê. Nó như một biểu tượng của những phẩm chất đôi khi ngược đời trong tâm hồn của người Việt: thật thà, giản dị, hiền lành, trung thành, yêu chuộng hoà bình như cây tre mềm mại biến thành những vật dụng đẹp đẽ trong cuộc sống hàng ngày: nhỏ nhắn như cây tăm, đôi đũa; êm ái như chiếc nôi ru ta lớn lên; yên bình và vững chãi như 'cái kèo cái cột thành tên', xây dựng ngôi nhà ấm cúng cho mọi gia đình tụ tập. Màu mỡ của sự sống tích góp chất đống như Nguyễn Duy đã so sánh:
Rễ tre không ngại đất nghèo
Bao nhiêu rễ tre, bấy nhiêu cần cù
Khi cả dân tộc đồng lòng ra trận, quyết tâm giành lại độc lập và tự do, cây tre cũng đứng thẳng, kiên định cùng chia sẻ gánh nặng với dân tộc Việt Nam, thậm chí 'một cây tre cũng cùng tiến vào chiến trận', vì 'nòi tre không chịu uốn cong, chưa lên đã nhọn như chông lạ thường'.
Từ những giá trị vật chất giản dị và quen thuộc, Nguyễn Khoa Điềm đưa ra suy tưởng về những con người đã sống, lao động, và chiến đấu qua hàng nghìn năm trên đất nước Việt Nam để bảo vệ và tôn vinh mảnh đất thân yêu. Không ai khác ngoài những người mẹ, người cha của chúng ta, người sống cuộc sống với tình yêu và sự hi sinh, 'thương nhau bằng gừng cay muối mặn'. Tình cảm đậm sâu ấy không phải là những lớp son phấn với 'sắc màu lộng lẫy, tiếng ồn ào', mà là những nét tương tác như búi tóc mẹ luộc gọn nhẹ, đủ để làm cho trái tim tan chảy khi gần nhau, và khi xa cách thì không bao giờ phai nhạt nhẽo trong lòng nhớ, để rồi họ hát lên những bài hát dân ca ngọt ngào:
Em nhớ anh như mùi phên tan, nước mắt rơi rụng
Anh nhớ em như cơm chua, nước mắt trào dâng
Ba trăng là mấy tháng
Mai đây vắng bóng, chiều buồn tênh
Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục thể hiện tầm nhìn sâu xa qua quá trình sản xuất một hạt gạo trắng tinh khiết, đòi hỏi sự cống hiến vất vả từ công việc nông nghiệp. Đằng sau hạt gạo nhỏ bé ấy là dấu ấn mồ hôi của những người nông dân chịu khó. Chúng ta cần nhớ rằng ăn một hạt gạo cũng là nhớ đến công lao của người trồng trọt, để họ không cảm thấy bị lãng quên.
Hãy nâng ly cơm trắng tròn
Đắng cay một chút, ngọt lòng muôn phần.
Nguyễn Khoa Điềm khéo léo minh họa ý niệm về quê hương bằng những hình ảnh nhỏ bé như hạt gạo, nhưng ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc, là biểu tượng của dân tộc Việt Nam. Hạt gạo đại diện cho nền kinh tế nông nghiệp, vốn là đặc điểm nổi bật của đất nước, thể hiện sự gắn bó của nhân dân với đất đai và lòng yêu quý non sông.
Tổ quốc yêu thương như máu thịt
Mỗi ngôi nhà, mỗi con sông.
Tổ quốc muôn thuở ta sẵn lòng hi sinh
Cho hạnh phúc mỗi gia đình.
(Như thế là chiến thắng)
Triết lý hiện hữu trong tư duy của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ sâu sắc mà còn thuyết phục đầy. Bằng vài câu thơ ngắn nhưng tinh tế, nhà thơ đã rút ra một kết luận mạnh mẽ: 'Đất nước tồn tại từ lúc ấy...' và được xây dựng bởi những người lao động, mang lại hạnh phúc cụ thể và thiết thực cho chúng ta ngày hôm nay, không chỉ là một cảm xúc mơ hồ thuộc về quá khứ.