Tây Tiến là bài ca của lòng yêu nước, là tiếng hát vang vọng về trận chiến của anh hùng Vệ quốc quân ngày xưa, những người lính đầu tiên bước ra chiến trường 'Áo vải chân không đi lùng giặc đánh' (Nhớ — Hồng Nguyên), những anh hùng ra trận với lời thề 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh'.
Quang Dũng sáng tác bài thơ Tây Tiến vào năm 1948, tại Phù Lưu Chanh, ven bờ sông Đáy thơ mộng: “Sông Đáy chảy chậm qua Phủ Quốc — Sáo diều khuya vờn đèn trăng’’ (Đôi mắt người Sơn Tây - 1949). Tây Tiến là một đơn vị quân đội thành lập vào năm 1947, hoạt động và chiến đấu tại thượng nguồn sông Mã, vùng Tây Hòa Bình, Thanh Hóa sang sầm Nưa, trên dải biên giới Việt — Lào. Quang Dũng là một đại đội trưởng trong đội binh Tây Tiến, các đồng đội của anh là những chàng trai Hà Nội yêu nước, can đảm, hào hoa. Bài thơ Tây Tiến nói lên nỗi nhớ của tác giả sau thời gian xa rời đơn vị: “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! - Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi...”.
Bài thơ được chia thành bốn phần. Phần đầu kể về nỗi nhớ, nhớ sông Mã, nhớ rừng núi miền Tây, nhớ đồng đội Tây Tiến cùng những ngày đi qua những con đường hành quân khốc liệt... Đoạn thơ trên đây gồm 16 câu, là phần hai và ba của bài thơ ghi lại những kỷ niệm đẹp trong thời gian gian khó khăn, những hình ảnh tự hào về đồng đội thân thương.
Trong phần đầu, sau cảnh “Người bạn già không bước nữa - Dừng lại, đặt súng mũ, chấm dứt cuộc sống”, người đọc bất ngờ, cảm động trước những dòng thơ ấm áp, đậm chất tình cảm, tài năng:
Nhớ về Tây Tiến, bát cơm trên bàn tỏa khói
Mai Châu mùa thu thơm phức hương nếp xôi.
Bát cơm hương tỏa mùi tình yêu của quân dân, mang hương vị của “nếp xôi thơm ngon”, hương của núi rừng, của Mai Châu.. và hương của tình thương mến.
Bắt đầu phần hai là sự liên kết với cái hương “nếp xôi thơm ngon” ấy. “Hội đuốc hoa” đã trở thành kỷ niệm đẹp trong lòng nhà thơ, và đã trở thành hành trang trong tâm hồn của các chiến binh Tây Tiến:
Trại quân bừng lên như hội đuốc hoa
Kìa em trong áo dài tỏa sáng bấy lâu
Khèn lên vang vọng âm nhạc ngọt ngào
Nhạc đưa về kỷ niệm Viên Chăn, làm say lòng thơ.
“Hội đuốc hoa” đề cập đến lễ hội trong trại quân, lửa trại sáng bừng lên; cũng có thể là tiếng khèn, tiếng hát, tiếng cười tưng bừng rộn rã. Sự xuất hiện của 'em', của ánh nắng, làm cho hội đuốc hoa trở thành kỷ niệm đẹp một thời gian chiến đấu. Những cô gái Mường, Thái, Lào xinh đẹp, dễ thương, trong chiếc áo dài rực rỡ, cùng với tiếng khèn vang lên “âm điệu man mác” đã 'làm say lòng thơ” trong lòng những chiến binh trẻ. Chữ “kìa” trở thành từ trỏ, mở đầu câu “Kìa em trong áo dài tỏa sáng bấy lâu” như một lời thán phục, kính trọng. Mọi khó khăn, mọi gian nguy, dường như tan biến và tan chảy.
Rời xa Tây Tiến đã bao ngày, nhưng nhà thơ vẫn “nhớ chơi vơi”, nhớ “hội đuốc hoa”, nhớ “Châu Mộc chiều sương ấy'. Liệu “người đi” đã thấy hay tự hỏi “có ghi nhớ” và “có nhớ lại”. Bao kỷ niệm sâu sắc và lãng mạn lại hiện về và tràn về:
Người đi vào buổi chiều sương bên Châu Mộc ấy
Có thấy bóng dáng cây lau bên bờ đường
Có nhớ hình ảnh người trên cánh đồng hoang
Dòng nước lũ hoa đang trôi đưa.
Chữ “ấy” kết hợp với chữ “thấy”, tạo thành một vần thơ sâu sắc, âm điệu của câu thơ trôi như một nốt nhạc duy nhất, một lời nhắc nhở trong những kỷ niệm đầy bâng khuâng. Người phụ nữ xưa nhớ về kinh thành Thăng Long như nhớ về “hồn thu thảo”, còn Quang Dũng nhớ về “hồn lau”, nhớ về tiếng rì rào của gió, nhớ về những cánh lau trắng trời. “Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi” là điều cần thiết để “thấy hồn lau” trong những ký ức. “Có thấy”... rồi lại “có nhớ”, một cách viết uyển chuyển, tài hoa, đúng là “câu thơ trước gọi câu thơ sau” như những ký ức trở về... Nhớ cảnh (hồn lau) rồi nhớ người (nhớ dáng người) trên chiếc thuyền độc mộc “trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”. Hình ảnh “hoa đong đưa” là biểu tượng của sự lãng mạn, mô tả hình bóng “dáng người trên độc mộc” trôi theo dòng ký ức và thời gian. Đoạn thơ này gợi lên một vẻ đẹp mơ hồ, gần gũi, huyền ảo trên nền của “chiều sương ấy”. Cảnh vật và con người được “thấy” và “nhớ” mang theo nhiều cảm xúc, bâng khuâng. Bút pháp, thi pháp của chủ nghĩa lãng mạn để lại dấu ấn tài hoa qua đoạn thơ này.
Giữa những “bến bờ”, “độc mộc”, “dòng nước lũ” là “hồn lau”, là “dáng người”, là “hoa đong đưa” tất cả được che phủ bởi tấm màn trắng mỏng của một “chiều sương” đầy kỷ niệm. Đây là một bức tranh siêu thực và lãng mạn, tràn đầy tài hoa.
Phần đầu của bài thơ mô tả về đoàn binh Tây Tiến. Quang Dũng sử dụng phong cách hiện thực để vẽ nên hình ảnh những đồng đội thân yêu của mình. Phần này mô tả về những cảnh quân đội gặp phải trong những cuộc hành quân khó khăn để thể hiện tinh thần anh hùng của các chiến sĩ Tây Tiến. Phần tiếp theo, mô tả sâu sắc vẻ đẹp lãng mạn của những chiến binh hào hoa, yêu đời. Trong phần cuối, người đọc tìm thấy nhà thơ đang nhớ về, đang quan sát, đang hồi tưởng, đang suy ngẫm về từng gương mặt thân thương, đã cùng anh ta trải qua những gian khổ, những thử thách trong thời kỳ chiến tranh. Như một đoạn phim chi tiết gợi lên hình ảnh của một thời kỳ đầy máu lửa và oai hùng. Chủ nghĩa yêu nước của dân tộc được thể hiện qua mấy ngàn năm lịch sử, được nâng lên tầm vóc mới thông qua chủ nghĩa anh hùng cách mạng trong thời đại Hồ Chí Minh:
Đoàn binh Tây Tiến không mọc tóc
Quân xanh như màu lá dữ oai hùng
Mắt trừng gửi ước mơ vượt biên giới
Đêm mơ Hà Nội hình bóng thơm ngát.
Những dòng thơ sâu lắng, chứa đựng hiện thực sâu sắc, nửa thế kỷ trôi qua mà vẫn còn sống động trong khói lửa, trong tiếng súng, trong gương mặt kiên cường của các anh hùng Tây Tiến. “Đoàn quân không mọc tóc”, “Quân xanh màu lá”, so sánh với “dữ oai hùng”. Cả ba hình ảnh đều sắc nét, có góc cạnh, mô tả những “Vệ túm”, “Vệ trọc” trong thời kỳ khó khăn một cách chân thành. Quân phục xanh màu lá, da xanh và đầu không mọc tóc vì bị sốt rét rừng, nhưng vẫn mạnh mẽ, kiên cường, đối mặt với kẻ thù với tinh thần “dữ oai hùng”, khiến kẻ thù kinh hồn bạt vía. Trên chiến trường, giữa những trận đánh, vẫn có những giấc mơ đẹp: “mắt trừng gửi ước mơ vượt biên giới”, mơ về việc đánh bại kẻ thù, giành chiến công vẻ vang. Trong đêm tối, giữa những doanh trại, vẫn có những giấc mơ ngọt ngào: “đêm mơ Hà Nội hình bóng thơm ngát”. Ba chữ “hình bóng thơm ngát” từng in sâu trong văn nghệ lãng mạn thời Pháp thuộc, được Quang Dũng mang vào thơ mình để diễn tả cái phong thái hào hoa, tình cảm của các chiến binh Tây Tiến, những chàng trai của một quê hương giàu văn hóa, giữa cuộc sống chiến đấu vẫn mơ mộng, vẫn nhớ về quê hương xưa, về những con phố quen thuộc, về áo trắng tinh khôi, về “hình bóng thơm ngát”. Ngòi bút của Quang Dũng biến hóa, lúc buồn, lúc mộc mạc, lúc mơ mộng, và đó chính là vẻ đẹp của một tinh thần chiến binh.
Bốn dòng thơ cuối cùng ở cuối phần ba, một lần nữa, nhà thơ kể về sự hy sinh quả cảm của những anh hùng vô danh trong đoàn quân Tây Tiến. Câu thơ: 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh” vang lên như một lời thề “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. Bao nhiêu chiến sĩ đã hy sinh tại những góc rừng, bên bờ dốc vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Một trời thương nhớ to lớn: “Rải rác biên cương mồ viễn xứ...”. Các anh đã “về đất” một cách thanh thản, bình dị; nghỉ yên trong lòng Mẹ với giấc ngủ nghìn thu.
Không cần “da ngựa bọc thây” như các anh hùng xưa, chỉ cần “áo bào thay chiếu anh về đất”, nhưng Tổ quốc và nhân dân đời đời ghi nhớ công ơn của các anh. Tiếng thác sông Mã “gầm lên” như một loạt đại bác nổ xé trời, “khúc độc hành” ấy đã tạo ra không khí trang trọng, cao cả và bi tráng:
Rải rác biên cương mồ xa xứ
Chiến trường không tiếc tuổi trẻ
Áo bào thay cho chăn trên quê hương
Sông Mã gầm vang khúc ca độc hành.
Những từ Hán Việt xuất hiện đột ngột trong đoạn thơ (biên cương, xa xứ, chiến trường, áo bào, khúc ca độc hành) làm nổi bật màu sắc cổ kính, hùng vĩ và trang trọng. Dù có những mất mát và hy sinh, dù có sự thương tiếc, nhưng không bao giờ mất đi sức mạnh, vì sự hy sinh đã được thể hiện qua lời thề: “Chiến trường không tiếc tuổi trẻ”. Sự xót xa và tự hào ẩn chứa trong những dòng thơ. Quang Dũng là một trong những nhà thơ đầu tiên của thơ ca kháng chiến miệt mài nói về sự hy sinh dũng cảm của những chiến sĩ vô danh. Hơn hai mươi năm sau, những nhà thơ thời kỳ kháng Mỹ mới viết được những dòng thơ cảm động như thế.
Họ đã sống và hy sinh
Giản dị và thanh thản
Không ai nhớ tên họ
Nhưng họ đã xây dựng nên Đất Nước.
(Đất nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Những tháng ngày của cuộc chiến đã trôi qua. Đoàn quân Tây Tiến, những ai còn, những ai mất, những ai đã hiến dâng cuộc đời vì đất nước? “Những người đi vào chiến trường, sống mãi trong hồi ức” - từ lâu, trong cuộc chiến, bao nhiêu người đã ra đi mà không trở về?
Đoạn thơ trên đã phản ánh tâm hồn cao cả và tài năng của Quang Dũng. Nếu bài thơ Đồng chí của Chính Hữu đã thể hiện một cách tuyệt vời về người nông dân mặc áo lính, thì bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng đã tạo dựng một bức tượng vĩ đại, uy nghiêm về những người con Hà Nội dũng cảm, kiên trì, với khẩu hiệu “vì tổ quốc mà đi” trong thời gian gian khổ chiến đấu, họ vẫn giữ vững niềm tin, yêu cuộc sống. Họ là anh hùng, họ là những người kiêng nể.
Hai đoạn thơ trên đã thể hiện sự cao quý và tài hoa sáng tạo của Quang Dũng. Nếu “thơ là biểu hiện của con người và thời đại một cách cao đẹp” thì bài thơ Tây Tiến đã làm cho chúng ta cảm nhận được điều đó. Tây Tiến đã mang lại vẻ đẹp đặc biệt của một bức tranh về người lính - những người lính dũng cảm của Cụ Hồ trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ đầy đủ những yếu tố đẹp và bản sắc của thơ ca kháng chiến, ca ngợi tinh thần yêu nước và anh hùng cách mạng của Việt Nam.