Đề bài: Phân tích phần thứ hai của bài thơ Nói với con
1. Tóm tắt chi tiết
2. Mẫu số 1
3. Mẫu số 2
4. Mẫu số 3
5. Mẫu số 4
6. Mẫu số 5
Phân tích và cảm nhận về phần thứ hai của bài thơ Nói với con, tìm hiểu những điểm đặc biệt nhất
I. Tóm tắt Phân tích khổ 2 của bài thơ Nói với con một cách ngắn gọn (Chuẩn)
1. Khởi đầu:
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và tập trung vào phần khổ 2.
2. Phần chính:
a. Khen ngợi những phẩm chất cao quý của đồng bào
- “Người đồng mình”: là lời gọi thân thương, gần gũi chỉ những người cùng sống trong một vùng.
- Dù đối mặt với cuộc sống khó khăn, họ vẫn thể hiện sức mạnh và kiên cường:
+ “Cao đo nỗi buồn”, “xa nuôi chí lớn”: sử dụng không gian để mô tả tâm hồn rộng lớn, sức mạnh tinh thần, ý chí vững vàng của “người đồng mình”.
- Những người đồng mình sống lạc quan, trung thành với quê hương:
+ “Vượt qua gập ghềnh”, “đối mặt với nghèo đói”, “lên thác xuống ghềnh”: những khó khăn mà người đồng mình phải đối mặt.
+ “Không than trách”, “không sợ khó khăn”: tinh thần mạnh mẽ, lạc quan và lòng trung thành với quê hương.
+ “Sống tự do như sông, tự nhiên như suối”: cuộc sống tự do, thoải mái, phóng khoáng.
- Những người đồng mình mộc mạc nhưng tràn đầy ý chí tự lập, tự cường, góp phần xây dựng quê hương
+ Bản dạng đơn giản nhưng không hề nhỏ bé: người đồng mình giản dị, chân thành, nhưng tâm hồn không hề “nhỏ bé”.
+ “Đục đá kê cao quê hương” thể hiện ý chí mạnh mẽ xây dựng quê hương, gìn giữ văn hóa và tập quán của người đồng mình.
b. Ước mơ của cha qua tâm tư chia sẻ với con
- Lời khuyên con hãy tiếp tục những phẩm chất xuất sắc của người đồng mình.
- Tiếng gọi “con ơi” thân mật, tâm tư, truyền đạt niềm tự hào về dân tộc và sự tự tin bước vào cuộc sống.
- “Lắng nghe con” là lời dạy đầy yêu thương, chứa đựng hy vọng và kỳ vọng của cha đối với con.
c. Đánh giá tổng quan
- Về nội dung: Phần thứ hai của bài thơ đã hiển thị niềm tự hào về phẩm chất của những người đồng mình và là lời dạy chân thành của cha đối với con.
- Về nghệ thuật:
+ Sử dụng giọng điệu thơ đặc sắc, trìu mến.
+ Tạo hình ảnh mộc mạc, thân thiện, phong phú về thơ, vừa cụ thể vừa tổng quan.
3. Kết luận:
Chắc chắn về giá trị của khổ thơ và toàn bài thơ.
>> Xem chi tiết Dàn ý Phân tích phần thứ hai của Nói với con tại đây.
II. Mô hình bài văn Phân tích khổ 2 của bài thơ Nói với con của Y Phương ngắn gọn và xuất sắc
1. Phân tích khổ 2 bài Nói với con ngắn nhất, mẫu số 1 (Chuẩn)
Truyền cảm hứng từ tình thương con và nguyện vọng thế hệ tiếp theo giữ gìn và phát triển những truyền thống của quê hương, dân tộc, nhà thơ Y Phương đã sáng tạo bài thơ “Nói với con”. Tác phẩm bắt nguồn từ tình cảm gia đình, mở rộng ra là tình yêu quê hương và đất nước. Đặc biệt ở khổ thơ thứ hai, nhà thơ rõ ràng thể hiện niềm tự hào và kiêu hãnh về sức sống mạnh mẽ, phẩm chất tốt đẹp và truyền thống cao quý của quê hương, mong muốn truyền đạt cho thế hệ mai sau.
Nếu trong khổ thơ đầu tiên là sự nhớ đến tình yêu thương của cha mẹ và sự che chở của quê hương dành cho con, thì ở khổ thơ thứ hai, người cha muốn nói với con về những phẩm chất cao quý của đồng bào, khích lệ con tiếp tục và phát huy một cách xứng đáng.
“Người đồng bào thân yêu ơi
Vượt lên trên khó khăn
Xa lìa nỗi buồn”
Tiếng gọi “người đồng bào” thật thân thiết, ấm áp và gần gũi, trong phạm vi nhỏ là những người cùng một làng, một bản, mở rộng hơn là những người cùng dân tộc, cùng quê hương. “Thân yêu” không chỉ là tình cảm yêu thương mà còn là sự hiểu biết, sẻ chia, và hỗ trợ lẫn nhau của con người. “Vượt lên trên” là sự vươn lên trên mọi khó khăn, đồng lòng để xa lìa nỗi buồn. Người đồng bào sống trong cảnh khó khăn, đối mặt với đau thương nhưng vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, không ngừng cố gắng vượt qua mọi thử thách.
“Dù gặp khó khăn, cha vẫn mong
Sống giữa đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Xuống thác lên ghềnh
Không sợ cực nhọc”
Mặc dù đối mặt với đá gập ghềnh, sống giữa thung lũng đầy khó khăn nhưng cha vẫn khao khát sống giữa những ngóc ngách quê hương, không từ bỏ hay phàn nàn về những điều thiếu thốn. Ngược lại, cha xem đó như động lực để phấn đấu, vươn lên trong cuộc sống, tạo nên nghị lực phi thường trong hoàn cảnh khó khăn. Sống như sông, suối là biểu tượng cho sự lạc quan và mạnh mẽ, sống trung thành với quê hương, chấp nhận khó khăn và vượt qua bằng niềm tin và nghị lực. “Người đồng bào” sống trong cảnh vất vả nhưng vẫn mạnh mẽ và tỏ ra mình giàu lòng kiên trì, hăng say, gắn bó chặt với quê hương, chấp nhận mọi khó khăn, thử thách và chiến đấu hết mình với lòng tin và quyết tâm. Xuống thác rồi lại lên ghềnh, không ngại những khó khăn và cực nhọc mà chỉ tập trung vào hình ảnh của một ngày mai tươi sáng, khi đó mọi vất vả sẽ trở nên vô nghĩa.
“Đồng bào thân yêu ơi
Đi lên trên trận đường khó khăn
Xa lìa nỗi buồn”
Hình ảnh người đồng bào “thân yêu” được mô tả qua hình ảnh “thô sơ da thịt” là biểu tượng cho tính giản dị, mộc mạc, và lòng chân thành của những con người. Mặc dù chỉ là những người bình thường nhưng tinh thần và lòng tự hào của họ lại lớn lao, không hề “nhỏ bé”. Họ giữ vững truyền thống, tự xây dựng những giá trị tốt đẹp cho quê hương, làm cho quê hương trở nên giàu đẹp và kiêu hãnh. Quê hương, trong trường hợp này, không chỉ là nơi sinh sống mà còn là nguồn động viên, làm cho con người yêu quê hương hơn và tự hào về nó.
“Con yêu ơi, dù thế nào đi nữa
Trên con đường phồn thịnh
Con hãy tự tin bước đi
Đừng bao giờ tự nhỏ bé
Nghe lời cha”
Tiếng gọi “con yêu” tràn ngập tình thương, nhấn mạnh đến lòng tự hào về dân tộc và sự tự tin khi con bước chân vào thế giới phồn thịnh. Đến lúc con phải đối mặt với những thách thức, những khó khăn trên con đường phồn thịnh, cha mong muốn con luôn tự tin, không bao giờ tự nhỏ bé. Hai từ “nghe lời” là lời nhắc nhở, chứa đựng tình thương, hy vọng và kỳ vọng rằng con sẽ làm cho quê hương, đất nước tỏa sáng.
Với cảm xúc trìu mến và giọng điệu thiết tha, nhà thơ Y Phương đã thành công truyền đạt lời tâm tình của mình đến tất cả mọi người. Hình ảnh “người đồng bào” được vẽ nên vừa nổi bật lại thật gần gũi và tràn đầy tình yêu thương, khiến mọi người cảm thấy mình chính là một phần của cộng đồng. Điều này tăng thêm niềm đam mê và động lực để xây dựng quê hương, kỳ vọng rằng chúng ta có thể tự tay làm cho quê hương trở nên tươi đẹp hơn.
Bài viết mẫu về Phân tích khổ 2 của bài thơ Nói với con được lựa chọn kỹ lưỡng
2. Phân tích khổ 2 của bài thơ Nói với con chất lượng, mẫu số 2 (Chuẩn)
Y Phương, một ngôi sao sáng trong văn học Việt Nam, sinh ra và lớn lên tại vùng đất Cao Bằng, nơi giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng của người Tày. Vẻ đẹp hùng vĩ của Cao Bằng và bản sắc văn hóa của dân tộc Tày đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn và tinh thần nghệ sĩ. Ông để lại nhiều tác phẩm thơ hay, trong đó, Nói với con nổi bật với sự tinh tế và sâu sắc. Khổ thơ thứ hai của bài thơ này tập trung miêu tả vẻ đẹp của “người đồng bào”.
Tâm hồn con, trong sự nuôi dưỡng của người cha, không chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa độc đáo và thiên nhiên tươi đẹp của quê hương, mà còn được bảo vệ và che chở trong tình cảm ấm áp, nghĩa tình của người quê. Cơ thể con, giọng nói con, sức sống của chơi chơi xổ sốu thấu hiểu được vẻ đẹp của 'người đồng bào':
“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”
'Người đồng mình' - một cách diệu kỳ để gọi gần gũi, thân thiết những người chia sẻ cùng mảnh đất, cùng quê hương. 'Người đồng mình' không chỉ là người sống chung dưới một mái nhà, mà còn là người luôn sẵn lòng bảo vệ, chia sẻ và hiểu biết nhau. 'Người đồng mình thương lắm' - thương không chỉ vì những khó khăn mà cuộc sống đặt ra, mà còn là sự cảm thông, sẻ chia với tâm hồn, ý chí kiên cường trên mảnh đất yêu dấu.
“Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”
Tác giả đã sử dụng những từ ngữ như “cao”, “xa” để mô tả không gian đặc trưng của vùng đất Cao Bằng, quê hương của 'người đồng mình'. Nơi đây, với những ngọn núi cao và đèo xa xôi, là không gian của nỗi buồn và lòng chí lớn. 'Người đồng mình' giữ lại 'nỗi buồn' để truyền đạt 'chí lớn' cho những cuộc phiêu lưu xa xôi. Lời thơ đơn giản nhưng chứa đựng lòng tự hào của người cha khi nói về 'người đồng mình', là thông điệp ý nghĩa gửi đến con: hãy sống một cuộc đời trân trọng, tự hào về những giá trị văn hóa của 'người đồng mình'.
“Dẫu làm sao thì cha vẫn muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh
Không lo cực nhọc”.
Ba từ 'dẫu làm sao' đánh dấu những khó khăn, vất vả của cuộc sống, là giọng nói quyết tâm của cha gửi đến con. Cha mong con giữ gìn và phát triển những giá trị 'người đồng mình' cao quý. Câu kết của bài thơ là một tiếng nói đầy chất người dẫn dắt con trên hành trình đời. Hình ảnh của 'gập ghềnh', 'nghèo đói', và 'lên thác xuống ghềnh' tạo nên bức tranh khắc sâu về khó khăn và thách thức. Tuy nhiên, cha khuyên con hãy sống tích cực, không chê trách mọi khó khăn. So sánh 'sống như sông như suối' là một lời khuyên, một hướng dẫn cho con: hãy sống tự do, lạc quan, và vượt qua mọi thách thức như dòng sông mát lành.
'Người đồng mình mang vẻ thô sơ, da thịt mộc mạc,
Chẳng có ai nhỏ bé cả con ạ,
Người đồng mình tự hào đục đá xây dựng cao quê hương,
Quê hương, nơi làm nên truyền thống văn hóa đẹp.'
'Người đồng mình' tiếp tục là biểu tượng của sự gắn kết mạnh mẽ với quê hương. Hai hình ảnh 'thô sơ da thịt' và 'chẳng mấy ai nhỏ bé' tôn vinh sức mạnh và lòng kiên trì của người lao động. Họ không chỉ khao khát vươn ra biển lớn mà còn sống với ước mơ và hoài bão, tạo nên một bức tranh tươi sáng và phong cách cuộc sống độc đáo. Tâm hồn tự lực, tự cường của 'người đồng mình' được nhấn mạnh khi họ tự mình đục đá xây dựng quê hương, làm nên văn hóa đặc sắc cho dân tộc. Cha truyền đạt thông điệp cuối cùng cho con bằng những câu thơ ấm áp:
'Con ơi dù có thô sơ, da thịt chẳng ngại gì,
Hãy bắt đầu hành trình,
Con không bao giờ là nhỏ bé,
Nghe cha đây.'
Giọng điệu của cha, trìu mến và đầy yêu thương, hướng dẫn con bước vào cuộc sống mới. 'Bắt đầu hành trình' là lời nhắc nhở con phải tự tin và tích cực. Dù cuộc sống có khó khăn, chúng ta không bao giờ nhỏ bé khi mang theo tâm hồn mạnh mẽ của 'người đồng mình'. Hãy sống một cuộc đời đầy kiên trì và tự tin để tự hào với gia đình và quê hương của mình.
Bằng văn thơ tự do, giọng điệu trìu mến và thiết tha, Y Phương đã sáng tạo ra những bức tranh thơ đẹp đẽ, mộc mạc và chân thực. Những hình ảnh giản dị này đánh thức tình cảm gắn bó với con người, với truyền thống quê hương và khuyến khích ý chí vươn lên vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
3. Phân tích khổ thứ hai của bài thơ Nói với con ngắn gọn, mẫu số 3 (Chuẩn)
Y Phương, tên thật là Hứa Vĩnh Sước, sinh năm 1948, là nhà thơ thuộc dân tộc Tày. Với phong cách viết tự nhiên, giàu hình ảnh, lời thơ trong sáng và giản dị, ông là một trong những nhà thơ dân tộc ít tác phẩm được đưa vào giáo trình văn học Việt Nam. Nói với con là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, lồng ghép lời tâm tình của người cha với đứa con nhỏ, đặc biệt là ở khổ thứ hai, tác giả khéo léo tả lại vẻ đẹp tâm hồn của người đồng mình trong hành trình xây dựng đất nước, vượt qua mọi khó khăn.
Trái ngược với khổ thứ nhất tập trung vào cuộc sống lao động, phong tục văn hóa, khổ thứ hai của tác phẩm là bức tranh về vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất quý báu của người đồng bào miền núi phía Bắc:
“Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”
Tác giả tiếp tục sử dụng “người đồng mình” để thể hiện sự gắn kết, thân thuộc của dân tộc. Tâm hồn của cha thấu hiểu những khó khăn, vất vả của những người sống trong vùng núi xa xôi. “Cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn” ám chỉ ý chí kiên cường vươn lên vượt qua khó khăn, mặc dù sống trong điều kiện khắc nghiệt với địa hình cao và xa cách.
“Dẫu làm sao thì cha cũng muốn
Sống trên đá không chê đá gập ghềnh
Sống trong thung không chê thung nghèo đói
Sống như sông như suối
Lên thác xuống ghềnh không lo cực nhọc”
Lời dạy giản dị nhưng sâu sắc của cha, khuyến khích con sống linh hoạt như sông suối, kiên cường vượt qua khó khăn như đá gập ghềnh. Sống trong thung nghèo đói nhưng không chê, nhưng sống như sông suối, lên thác xuống ghềnh không ngại gian khó. Thông điệp làm cho con nhận thức được vẻ đẹp của ý chí và sự kiên cường trong cuộc sống.
Không chỉ là ý chí vượt khó, sự kiên cường trong tâm hồn, vẻ đẹp phẩm chất của người đồng mình còn hiện hữu trong những phong tục tập quán truyền thống:
“Người đồng mình thô sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con
Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương
Còn quê hương thì làm phong tục”
Mặc dù người dân tộc phía Bắc gặp nhiều khó khăn sau kháng chiến, nhưng họ bằng đôi bàn tay không, với vóc người nhỏ bé, đã tạo ra vùng trời phía Bắc trù phú, tốt đẹp. “Người đồng mình tuy thô sơ da thịt/Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con” thể hiện ý chí lớn lao, vững vàng bất chấp khó khăn. Sống trên núi đá cằn cỗi, đôi bàn tay chai sần “tự đục đá kê cao quê hương”, đó là sự kiên trì mạnh mẽ tạo nên giá trị cho quê hương.
Nói với con là tác phẩm nổi tiếng về người dân tộc miền núi phía Bắc. Làm nổi bật tình yêu thương ngọt ngào của người cha và đồng thời thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người đồng mình, những con người kiên cường, bền bỉ trong lao động để xây dựng quê hương, đất nước.
Phân tích khổ thứ 2 của bài thơ Nói với con của nhà thơ Y Phương
4. Phân tích khổ 2 của bài thơ Nói với con xuất sắc nhất, mẫu số 4 (Chuẩn)
Trong văn học Việt Nam, Y Phương nổi tiếng với phong cách sáng tạo độc đáo, giàu hình ảnh, tư duy tinh tế. Bài thơ “Nói với con” là một minh chứng cho sức sáng tạo đặc biệt của ông. Khổ thơ thứ hai của bài thơ nổi bật với việc tôn vinh sức sống bền bỉ của quê hương, kêu gọi con chấp nhận và phát huy những giá trị truyền thống.
Bằng lời nói giản dị, mộc mạc, khổ thơ thứ hai tô điểm vẻ đẹp của người đồng mình. Tác giả thông qua việc lặp lại cụm từ “Người đồng mình” nhấn mạnh phẩm chất tốt đẹp của quê hương. Khéo léo sử dụng điệp ngữ và hình ảnh, nhà thơ tạo nên bức tranh về tâm hồn và ý chí phi thường của những người sống ở miền núi. Câu thơ “Cao đo nỗi buồn/ Xa nuôi chí lớn” không chỉ diễn đạt về khoảng cách địa lý mà còn làm nổi bật tầm cao của ý chí và niềm tin của người đồng mình trong cuộc sống khó khăn.
Cuộc sống trên đỉnh núi không ngần ngại gập ghềnh
Sống trong thung lũng, không chê đói đẻ
Như sông như núi, hùng vĩ bất tận
Chảy qua thác rơi, bám đá cuồn cuộn
Không e dè trước những khó khăn gian khổ
Qua việc sử dụng ngôn từ hình ảnh và so sánh cụ thể “Như sông như núi”, cùng với các loại câu ngắn và dài khác nhau, cuộc sống và phẩm chất của “người đồng mình” trở nên rõ nét. Dù đối mặt với thử thách khó khăn, với sự dẻo dai như sông, mạnh mẽ như núi, họ vẫn sống mạnh mẽ và khoẻ khoắn. Điều quan trọng là họ giữ vững tinh thần lạc quan, vui vẻ, vượt qua mọi khó khăn và thách thức với ý chí và niềm tin, gắn bó với quê hương:
Người đồng mình chăm chỉ xây dựng quê hương từ đá và cao su
Quê hương chính là phong tục được nuôi dưỡng
Bằng cách sử dụng hình ảnh “tự đục đá kê cao” và câu thơ, tác giả đã miêu tả hành động quen thuộc của người miền núi. Hình ảnh này cũng là biểu tượng tinh thần tự tôn, ý thức bảo vệ nguồn gốc của đồng bào miền núi. Họ bằng lòng lao động chăm chỉ và nhẫn nại, tạo nên những phong tục, tập quán tốt đẹp cho quê hương. Câu thơ chứa đựng niềm tự hào của người cha về quê hương.
Qua những khó khăn trong thơ thứ hai, ta cảm nhận đượcsự hi vọng của người cha. Qua dòng thơ “Dẫu có khó khăn, cha vẫn hy vọng”, tác giả tài năng đã thể hiện mong đợi rằng con hãy tiếp tục thể hiện những phẩm chất xuất sắc của cộng đồng. Riêng biệt, người cha mong muốn con mang theo những giá trị tốt lành từ quê hương để bước chân mạnh mẽ vào cuộc sống:
Con yêu ơi, dù da thịt có thô sơ
Lên đường đi
Không bao giờ là nhỏ bé
Con ơi
Với hình ảnh sống động, giản dị cùng giọng điệu chân thành, ấm áp, những lời dạy của người cha được truyền đạt một cách trực tiếp. Dù con đối mặt với nhiều khó khăn, và con người chỉ là 'thô sơ da thịt' nhưng con 'không bao giờ nhỏ bé được'. Đoạn thơ thể hiện hy vọng rằng con sẽ luôn bước mạnh mẽ trên hành trình cuộc sống với những phôi thai từ gia đình, quê hương, vì trong trái tim con vẫn chứa đựng những phẩm chất quý báu của cộng đồng. Người cha cũng mong muốn con tự tin bước vào cuộc sống, kế thừa và phát triển những giá trị tốt lành của dân tộc. Những lời dạy của cha là lời truyền đạt thiêng liêng, là sự kế thừa qua các thế hệ của người Việt Nam.
Như vậy, qua khổ thơ thứ hai, tác giả Y Phương đã thành công trong việc mô tả những vẻ đẹp, những phẩm chất của con người và quê hương. Qua đó, ông gửi đi thông điệp về ý chí, lòng kiên trì, niềm tin, và mong muốn rằng con sẽ bước chặt, trưởng thành và sống xứng đáng với quê hương. Tình yêu thương dành cho đứa con đã hòa mình vào tình yêu dành cho dân tộc và quê hương, tạo nên một mối quan hệ thiêng liêng, cao quý.
5. Phân tích khổ thơ thứ hai trong tác phẩm Giao Lưu Với Con, số 5 (Chuẩn)
Đề tài quê hương, nguồn cảm hứng bất tận để nghệ sĩ thể hiện tình yêu sâu sắc, thấm thiết. Nhà thơ Đỗ Trung Quân bày tỏ tình cảm đó qua những vần thơ tình tự và giai điệu êm dịu 'Quê hương là chùm khế ngọt - Cho con trèo hái mỗi ngày...', trong khi tác giả Y Phương lại truyền đạt tình yêu thiêng liêng đó qua lời tâm tình của người cha dành cho con. Tình cảm gia đình được mô tả tự nhiên và đã được thể hiện rõ trong khổ thơ thứ hai của bài thơ. Tác giả đã ca ngợi sức sống và những phẩm chất cao quý của người miền núi, đồng thời kỳ vọng thế hệ sau sẽ tiếp tục và phát triển những truyền thống của dân tộc, quê hương.
'Người đồng bào thân yêu ơi
Chấp nhận nỗi buồn
Xa vùi lòng lớn lao
Dẫu có khó khăn, cha vẫn hy vọng
Sống trên đỉnh núi không e ngại đối mặt với khó khăn
Sống trong thung lũng không ngại nghèo đói
Sống tự do như dòng sông tự nhiên
Chảy từ thác đến ghềnh
Không ngần ngại khó khăn'
Tác giả vẫn sử dụng cách diễn đạt hấp dẫn 'người đồng bào' - cách xưng hô quen thuộc, gần gũi nhưng vẫn giữ được tính gia đình. Ngôn ngữ được chọn lọc một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là từ 'thân yêu' kết hợp với từ chỉ mức độ 'lớn lao' để thể hiện lòng thương, chia sẻ về tinh thần đối với những khó khăn, thách thức. Để vượt qua những thử thách đó, người dân quê hương đã đo lường nỗi buồn bằng độ cao của bầu trời vô cùng rộng lớn, chọn lựa xa cảnh để làm thước đo tinh thần của họ. 'Cao' và 'xa' trong không gian đất trời là vô hạn, không có điểm dừng, tạo hình ảnh về những dãy núi cao, trùng điệp và sự rộng lớn, xa xôi. Việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế, khéo léo của nhà thơ thể hiện sự tiến bộ của tinh thần con người: càng đối mặt với những khó khăn, bản lĩnh của 'người đồng bào' càng trở nên mạnh mẽ hơn, vượt qua cuộc sống khó khăn của 'núi cao', 'thung lũng nghèo đói'. Điều này thể hiện rõ về sức sống lạc quan, mạnh mẽ 'sống' như dòng sông tự nhiên: 'Sống tự do như dòng sông tự nhiên'. Tác giả sử dụng sự tương phản 'lên thác' - 'xuống ghềnh' để mô tả một cuộc sống khó khăn, gian khổ giữa núi rừng. Từ đó, nhà thơ đã tóm tắt những đặc điểm truyền thống đẹp của người vùng cao:
'Người bà con đơn sơ da thịt
Chẳng mấy ai nhỏ bé ở đây con
Người bà con tự đục đá xây cao quê hương
Và quê hương ấy đã tạo ra những truyền thống'
Việc gọi một cách trìu mến 'Người bà con đơn sơ da thịt' bao hàm niềm tự hào về những con người giản dị, chân thành, không lẫn lộn, đồng thời là sự ca ngợi cho tâm hồn mạnh mẽ, tự tin không hề 'nhỏ bé' của họ. Những phẩm chất tốt đẹp của người dân miền cao được mô tả trong một bức tranh hùng vĩ, quyến rũ hoàn toàn đối lập với hình ảnh 'đơn sơ da thịt'. Đặc biệt, cách diễn đạt hình ảnh 'Người bà con tự đục đá xây cao quê hương' tạo ra một lối diễn đạt độc đáo, vừa nói về việc xây dựng nhà cửa, xây dựng nền văn hóa của người miền núi, vừa là hình ảnh tượng trưng cho ý thức tự hào, tinh thần cao quý, nâng cao, làm phong phú vùng đất quê hương. Những phong tục, tập quán, và truyền thống văn hóa của quê hương chính là điểm tựa tinh thần hỗ trợ và là động lực giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thách thức.
Sau khi tôn vinh những phẩm chất của 'người bà con' bằng lời khen ngợi, tự hào, tác giả Y Phương đã kết thúc bài thơ bằng những lời dặn dò ấm áp, trìu mến:
'Con ơi, dù da thịt có thô sơ
Lên đường đi
Không bao giờ con nhỏ bé
Con ơi.'