1. Tóm tắt chi tiết
2. Bài mẫu số 1
3. Bài mẫu số 2
4. Bài mẫu số 3
7. Nhận xét về đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
5. Phân tích tám câu thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
6. Phân tích tâm trạng Kiều khi ở lầu Ngưng Bích qua 4 bức tranh: Buồn trông
7. Phân tích nghệ thuật mô tả tâm trạng Thuý Kiều trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
I. Bảng tổ chức Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
1. Mở đầu
Giới thiệu về đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
2. Phần chính
a. Khung Cảnh Đơn Độc, Chua Chát và Đau Thương Của Kiều
- Sáu câu thơ đầu mô tả về cảnh thiên nhiên tại lầu Ngưng Bích, đồng thời khắc họa không khí và thời kỳ.
- Không gian nghệ thuật được tái hiện qua con mắt của Thúy Kiều:
>> Xem chi tiết Bảng tổ chức Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích tại đây.
II. Bài mẫu Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích
1. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, mẫu số 1:
Nguyễn Du, một học giả vĩ đại và là nhà thơ lớn của dân tộc, đã tạo nên kiệt tác văn học Truyện Kiều - một tác phẩm quý báu của văn hóa Việt Nam. Truyện Kiều không chỉ mang lại giá trị hiện thực và nhân đạo, mà còn toả sáng với nghệ thuật xuất sắc. Đặc biệt, trong việc mô tả tâm lý nhân vật và sáng tác cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã đạt đến đỉnh cao với đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, chiều sâu cảnh cô đơn, buồn tủi và lòng thủy chung của Kiều được miêu tả một cách tinh tế.
Passage 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thuộc phần 'Gia biến và lưu lạc'. Đoạn văn dài 22 câu không chỉ thể hiện lòng xót thương của Nguyễn Du với số phận bạc mệnh mà còn tỏ ra xuất sắc với bút pháp đặc biệt, sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm để hiện thị tâm trạng và tình cảm của Kiều. Cảnh Kiều ở lầu Ngưng Bích tận cùng cô đơn, uất ức được tả một cách sinh động:
Trước lầu Ngưng Bích, mùa xuân gặp,
Vẻ non xa, trăng gần tỏa hương.
Khắp nơi mở rộng, bao la tầm nhìn,
Cát vàng, cồn nọ, hồng bụi xa xa. Bóng mây sớm, đèn khuya,
Một nửa tình, một nửa cảnh, như chia tâm hồn.
Bằng cách diễn đạt tinh tế cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã mô tả sâu sắc nội tâm của Kiều. Từ ngôn từ 'khóa xuân', ta hiểu được tình cảnh Kiều như một con chim bị nhốt trong lồng, bị giam lỏng tại lầu cao, khóa chặt tuổi xuân của nàng. 'Khóa xuân' không chỉ là sự cấm cung mà còn là sự mỉa mai, chua xót đối với số phận của Kiều. Nàng trơ trọi giữa thời gian vô tận, không gian hoang vắng trong hoàn cảnh xa quê hương, cô đơn, và giờ đây lại bị đày vào lầu xanh ô nhục. 'Lầu Ngưng Bích' ban đầu là một nơi với phong cảnh tuyệt đẹp, khung cảnh hữu tình, thơ mộng được mô tả qua từ ngữ như 'non xa', 'trăng gần', 'cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'. Thế nhưng, 'người buồn cảnh có vui đâu bao giờ!', trong tình trạng giam cầm, Kiều thấy cảnh trước mắt thật buồn thảm, trống rỗng, trăng vẫn đơn côi, nhìn xuống đất thì chỉ thấy cồn cát nhấp nhô, bụi hồng cuốn xa hàng vạn dặm hoang vu, vắng lặng. Lầu Ngưng Bích chỉ là một chấm nhỏ giữa thiên nhiên trơ trọi, giữa bảy trời bát đất. Trong không gian hẹp chật 'mây sớm đèn khuya', mô tả vòng tuần hoàn khép kín của thời gian, tất cả như hãm đào tuổi xuân tươi đẹp của tuyệt phẩm giai nhân, sự sống của Kiều như bị những bàn tay tàn bạo siết chặt. Từ đó, nỗi cô đơn trong trí tưởng của Kiều càng trở nên 'bẽ bàng', chán ngán, buồn tủi, không có ai chia sẻ, nàng chỉ biết làm bạn với mây, với đèn, với cảnh vật hoang vu, nhạt nhòa.
Những bài văn Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích đáng đọc
Trong tâm hồn cô đơn tuyệt đối ấy, Kiều cảm thấy mình xa lạ, hoang vắng, một mình bơ vơ, bị giam cầm cách biệt tại đất khách quê người, xa quê hương, xa người yêu dấu:
Tưởng như dưới ánh trăng chén bạc,
Nghĩ rằng sương khói, luống đầy nỗi mong đợi.
Bên trời, mép bể cảnh cô độc,
Tấm son bị rửa trôi, không còn gì để giữ mãi.
Tại lầu Ngưng Bích, Kiều hồi tưởng về Kim Trọng, nét bút đặc sắc và độc đáo của Nguyễn Du thể hiện tâm trạng chung thủy của Kiều. Những từ như 'tưởng', 'trông', 'chờ' trong độc thoại nội tâm của Kiều thể hiện sự nhớ nhung không nguôi về Kim Trọng. Nàng nhớ lời hẹn ước tại vườn Thúy, cảm thấy đau đớn khi thấy chén rượu thề giờ chỉ là niềm tiếc nuối. Kiều tưởng tượng Kim Trọng đang đợi chờ, làm nàng càng thêm xót xa và lo lắng. Dù ở xa nhau, tình cảm chân thành của Kiều dành cho Kim Trọng vẫn không phai nhòa. Kiều lo lắng và nhớ thương, đặt ra câu hỏi khiến nàng không biết khi nào có thể gặp lại Kim Trọng và xóa nhòa những đau thương trong tâm hồn chung thủy của mình. Tại lầu Ngưng Bích, nàng cũng không quên lo lắng và nhớ thương đến cha mẹ:
Dừng bước, tận đèn hôm sau,
Nhìn đèn nào đã đèn cổng chào đời?
Sân nhà cách mấy hương khói,
Có khi cỏ cây đã có người ôm.
Với ngôn ngữ độc thoại và lối viết cổ, tâm trạng của Kiều hiện lên rõ nét. Cụm từ như 'hôm sau', 'mấy hương khói' thể hiện tình cảm nhớ mong của nàng về cha mẹ theo thời gian. Kiều xót thương cha mẹ, 'tựa cửa hôm mai' mong chờ tin nàng, lo sợ vì cha mẹ già yếu ở nhà, không có ai chăm sóc. Thành ngữ 'quạt nồng ấp lạnh', cùng với các địa danh như 'Sân Lai', 'Gốc tử' làm nổi bật tâm trạng nhớ thương, lòng hiếu thảo của Kiều dành cho cha mẹ. Nàng lo lắng vì quê hương, cha mẹ già yếu, và từ đó, tấm lòng vị tha và hiếu thảo của Kiều rõ ràng hơn. Trong cảnh giam cầm tại lầu Ngưng Bích, lưu lạc nơi góc bể thiên hạ, Kiều là người đáng thương nhất. Nhưng với tâm hồn lấp lánh, nàng luôn quên mình, suy nghĩ về Kim Trọng, lo lắng cho cha mẹ. Nỗi nhớ của Kiều thực sự và sâu sắc, thể hiện lòng vị tha.
Tâm trạng buồn của Kiều hiện lên rõ nét qua cảnh vật bên ngoài. Mỗi khung cảnh là một cảm xúc khác nhau, nhưng đều phản ánh một khía cạnh trong tâm trạng của Kiều. Bức tranh cánh buồm giữa biển trong ánh chiều hoàng hôn trở nên cô đơn, trống vắng:
Buồn nhìn cửa bể chiều tà,
Thuyền nào vụt lướt cánh buồm xa xôi?
Khung cửa mở ra vào lúc chiều tà, thời điểm của những kí ức khó quên. 'Cửa bể chiều tà' là hình ảnh tia nắng cuối ngày ánh lên mặt biển, tô điểm cho không gian nhuốm màu buồn, giống như niềm nhớ thương của Kiều về quê hương xưa. 'Thấp thoáng', 'xa xa' thể hiện sự cô đơn, như niềm hy vọng mong manh của Kiều. Nàng một mình, nhớ quê nhà, cha mẹ, và mong chờ một con thuyền mang niềm hi vọng, nhưng thuyền chỉ hiện lên xa xôi rồi biến mất như cuộc đời Kiều, không biết bao giờ có thể trở về, báo hiếu cho cha mẹ. Ánh mắt của Kiều vẫn hướng về mặt nước, gần hơn nhưng cũng đầy xa xôi:
Buồn nhìn ngọn nước mới sót,
Hoa trôi man mác, chẳng biết hướng về đâu?
Cánh hoa mảnh mai, lạc lõng trên dòng nước, bé nhỏ, không thể đối đầu với sức mạnh của 'ngọn nước mới sót' giống như Kiều nhỏ bé trong cuộc đời phong ba. Thân phận của Kiều giờ đây là đẩy đưa, lạc lõng, như bông hoa trôi theo dòng đời không rõ điều đầu tiên. Nhìn hoa bị sót lại, Kiều nhớ về Kim Trọng, buồn tủi và xót xa vì số phận không dựa dẫm, không biết hướng về đâu. Không chỉ có mặt nước ẩn chứa nỗi buồn, cả cỏ cây cũng thảm thương:
Buồn ngắm cỏ phong rơi rầu,
Chân trời mặt đất vẻ buồn xanh biếc.
Ngược lại với tên gọi hi vọng 'Ngưng Bích', sắc xanh liên tục của bầu trời và đất đai qua đôi mắt buồn bã của Kiều trở nên cảm xúc đau thương. Từ từ 'rầu rầu' mở ra hình ảnh của một bãi cỏ tàn tạ, héo hon đến thương tâm. Màu xanh trời nối liền với màu xanh của đất tàn tạ, héo úa, vô vị, giống như số phận đang bị giam giữ trên lầu cao của Kiều. Tuổi thanh xuân tươi đẹp của Kiều, vẻ đẹp vạn người của nàng sẽ phai nhạt, vô vị như màu xanh héo úa đó. Màu xanh, từ trước đến nay, luôn là biểu tượng của hi vọng, nhưng giờ đây nó cũng như là sự tàn tạ, tội lỗi, thể hiện rõ nỗi buồn và nỗi xót xa ngày càng cao trong trái tim Kiều. Bức tranh yên bình đột nhiên trở nên hỗn loạn:
Buồn ngắm gió cuốn mặt trời lên,
Tiếng sóng vang vọng quanh khuôn mặt im lặng.
Âm thanh của sóng biển 'vang vọng' trong bức tranh của 'gió cuốn mặt trời lên' như là những trận bão mạnh mẽ đang chờ đợi Kiều phía trước. Nàng không biết khi nào tai họa sẽ đến như tiếng sóng dồn dập từ xa. Tiếng sóng ầm ập như chính tiếng của tai họa đang đến gần, những rủi ro của cuộc sống đang 'kêu quanh khuôn mặt im lặng' khiến cho nàng Kiều rơi vào tình trạng sợ hãi.
Dòng lục bát thổn thức, điệp ngữ 'buồn trông' như là hơi thở dài, nhấn mạnh nỗi buồn lạc quan cùng nhịp thơ chầm chậm. Những thanh nằm và bằng trắng nhấn mạnh nỗi buồn, hòa quyện với cảnh vật ngày càng mênh mông và vắng vẻ. Các từ ngữ 'xa xa', 'thấp thoáng', 'man mác', 'rầu rầu', 'xanh xanh', 'ầm ầm' như những sóng dằn vặt, tràn ngập lòng Kiều.
Đoạn thơ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bức tranh cảnh ngụ tình đẹp nhất trong Truyện Kiều và văn học trung đại Việt Nam. Nó giúp hiểu thêm về Kiều, người tình trung thành, con hiếu thảo, và trái tim nhân đạo đối với sự bất công. Cuộc đời tài năng bị đẩy vào lầu xanh là điều đáng trách.
Kiều ở lầu Ngưng Bích là tác phẩm tinh tế miêu tả tâm hồn nhân vật kết hợp với bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, thể hiện tài năng và trái tim biết yêu thương của Nguyễn Du. Hồn thơ ấy, trái tim ấy đã đi sâu vào tâm tư hàng thế hệ, mang đến cảm xúc đa dạng, khắc sâu ở trái tim người đọc như tình cảm sâu nặng của nhà thơ Tố Hữu dành cho đại thi hào này:
Nửa đêm buông xuống Nghi Xuân,
Nỗi nhớ đan xen thương thân Kiều.
2. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, mẫu số 2:
Nguyễn Du, một danh tài văn học, là tác giả vĩ đại của văn học Việt Nam. Truyện Kiều, tác phẩm lừng lẫy, là điểm cao quý của nghệ thuật thi ca. Trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích,' Nguyễn Du đã khắc họa một bức tranh tâm hồn đẹp và đau đớn của Kiều.
Sau những biến cố kinh hoàng, Kiều đối mặt với cuộc sống đầy thử thách. Từ việc bị lừa bán vào lầu xanh, Kiều trải qua những cay đắng và tủi nhục. Lầu Ngưng Bích, giữa biển khơi bao la, là nơi Kiều trải qua nỗi cô đơn, niềm nhớ quê hương và gia đình. Đoạn trích là hiện thân của lòng thủy chung hiếu thảo.
Sáu câu thơ đầu tiên đưa ta vào không gian nghệ thuật, nơi tâm hồn Kiều bày tỏ. Biển khơi rộng lớn, núi xa xôi, cát bụi bay mù, và lầu Ngưng Bích như là thân phận cô đơn của nàng. Một không gian khép kín, một mình đối mặt với 'mây sớm đèn khuya' khiến Kiều trải qua đau khổ và tủi nhục.
'Buồn bàng mây sớm, đèn khuya
Nửa tâm, nửa cảnh, tấm lòng chia đôi'
Không gian đóng kín, thời gian trôi đi làm Kiều cảm thấy lẻ loi, buồn tủi, cô đơn đến độ tuyệt vọng.
Bốn câu thơ tiếp theo thể hiện lòng nhớ thương sâu sắc của Kiều đối với gia đình và người thân. Kim Trọng, người mà Kiều từng thề hẹn dưới trăng, giờ chỉ còn lại như một ký ức đau thương. Trong cô đơn buồn tủi, Kiều nhớ về lời thề đôi lứa, tưởng nhớ đến những khoảnh khắc ngọt ngào đã trôi qua:
'Tưởng người dưới ánh trăng chén đồng
Tin sương luống những đường nhìn trông chờ
Bên trời, góc bể bơ vơ
Tấm son còn đọng, rửa sạch bao giờ.'
Những lời thề hứa đã tan biến, cái cầu trần của Kiều và Kim Trọng trở nên hững hờ. Trong đêm đau đớn, nàng tưởng nhớ Kim Trọng đang lặng lẽ đợi chờ, nhưng mọi cảm xúc uổng công vô ích như 'Tin sương luống những dày trông mai chờ'. Tâm trạng xót xa và đau đớn hiện rõ. Nàng hứa với lòng: 'Tấm son còn đọng, rửa sạch bao giờ' - tình cảm chung thủy như tấm lòng son sắt thề non ước biển.
Phân tích chi tiết về Kiều ở lầu Ngưng Bích, giúp hiểu sâu hơn
Tiếp theo, Kiều nhớ về cha mẹ, lòng thương xót vô bờ bến:
'Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm'
Nàng nhớ về cha mẹ, họ ngồi tựa cửa chờ con bình minh và hoàng hôn. Bất ngờ, âm thanh lặng lẽ của họ bây giờ chẳng còn. Nàng đau lòng vì cha mẹ già yếu, không ai chăm sóc. Tâm trạng nhớ thương và xót xa phản ánh lòng hiếu thảo sâu sắc. Từ ngôn ngữ cổ điển đến từ ngữ dân gian, toàn bộ vần thơ thể hiện tâm trạng bi kịch của Kiều. Bình rơi, trâm gãy, Kiều là người đáng thương nhưng nàng không nghĩ đến bản thân, mà là đến cha mẹ và người thân. Kiều thực sự là người tình thủy chung và con hiếu thảo với tấm lòng vị tha.
Cuối cùng, cảnh hoàng hôn làm cho lòng người trở nên thương tâm:
'Buồn trông cửa biển chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Buồn trông nội cỏ dầu dầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi'
Mỗi cảnh vật trên bờ biển thể hiện một tâm trạng đáng thương. Cánh buồm thoáng qua biển rồi mất đi, 'càng trông' lại càng buồn, nàng liên tưởng đến cuộc sống bơ vơ trên đất khách. Hoa trôi giữa dòng nước, nàng tự hỏi nó sẽ trôi về đâu, giống như số phận không chắc chắn của nàng. Cỏ dầu dầu trong không gian rộng lớn, màu sắc ảm đạm phản ánh nỗi đau của người con gái lạc lõng. 'Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi' là âm thanh của biển cả, là sự kìm kẹp nàng. Nguyễn Du đã dự đoán những tai họa khủng khiếp giáng xuống đầu Kiều, khiến nàng lo sợ. Từ nhìn đến nghe, 'buồn trông' đến bốn lân trong một điệp ngữ.
Tám câu thơ hòa mình vào điệu buồn lặp lại qua sự biến đổi của từng cảnh vật. Từ xa đến gần, từ màu nhạt đến màu đậm, âm thanh từ tĩnh đến động, nỗi buồn chuyển từ 'man mác' đến sợ hãi. Nguyễn Du đã rút ra kết luận:
'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu,
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.'
Đoạn thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, thành ngữ, ngôn ngữ độc thoại nội tâm, tạo không gian và cảm xúc nghệ thuật.
'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một trong những đoạn thơ tả cảnh ngụ tình hay nhất Truyện Kiều. Nguyễn Du đi sâu vào tâm tư của Kiều, khiến người đọc thực sự xúc động. Tình trong cảnh, cảnh trong tình hòa quyện, làm nổi bật chủ đề đoạn thơ. Bức tranh tâm trạng của Kiều đọng lại trong lòng độc giả.
3. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, mẫu số 3:
Nguyễn Du, bậc thầy tả cảnh, câu thơ của ông như chuẩn mực vẻ đẹp thơ ca cổ điển. Nhưng ông không chỉ giỏi tả cảnh, mà còn tài năng tả tình cảm, tâm trạng. Ông cho rằng tình và cảnh không tách rời, luôn kết hợp, bổ sung lẫn nhau.
Đoạn trích về Kiều ở lầu Ngưng Bích như một bức tranh tâm lý đầy xúc động. Nguyễn Du với bút pháp tả cảnh ngụ tình xuất sắc, mô tả tâm trạng nhân vật. Thơ thể hiện nhiều cung bậc tâm trạng của Kiều: cô đơn, buồn tủi, lòng thủy chung và nhân hậu dành cho Kim Trọng và cha mẹ.
Kết cấu của đoạn trích ở lầu Ngưng Bích rất hợp lí. Tác giả giới thiệu cảnh Kiều giam lỏng; trong cô đơn buồn tủi, nàng nhớ về Kim Trọng và cha mẹ; tâm trạng đau buồn và dự cảm về bão tố cuộc đời sẽ giáng xuống Kiều.
Thiên nhiên hiện hữu trong sáu câu thơ đầu nổi bật với vẻ hoang sơ, rộng lớn đến kinh ngạc. Ngồi trên lầu cao, bức tranh trước mắt Kiều là núi non hùng vĩ, trời trăng thấp như muốn chạm đầu, và dưới chân là cát vàng trải dài vô tận, nhưng lẻ loi, cô đơn như tâm hồn của nàng lúc này:
Khoá xuân trước lầu Ngưng Bích,
Trăng gần non xa tưởng ở chung.
Bốn phía bát ngát trông rộng lớn,
Cát vàng cồn kia, bụi hồng dặm đường.
Không gian rộng lớn trải dài trước mắt Kiều, làm nàng càng thêm xót xa, đau đớn:
Bẽ bàng mây sớm, đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh, tấm lòng chia sẻ.
Một từ 'bẽ bàng' lồng ghép sâu sắc tâm hồn Kiều, phản ánh cảm xúc đa chiều: chán ngán, buồn tủi vì thân phận; xấu hổ, sượng sùng trước mây sớm, đèn khuya. Thiên nhiên không chỉ là nền, mà còn là người đồng cảm: nửa tình nửa cảnh như chia sẻ tấm lòng. Bức tranh thiên nhiên sống động kết hợp với tâm trạng cô đơn của Kiều tại lầu Ngưng Bích.
Trong cảnh cô đơn, buồn tủi ở đất xa quê hương, Kiều hướng tâm trí về người thân. Nỗi nhớ về người yêu và cha mẹ được diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ trong những đoạn độc thoại nội tâm. Nỗi nhớ được chia thành hai phần: bốn câu đầu cho người yêu, bốn câu sau dành cho cha mẹ. Nhưng tình cảm với Kim Trọng được nhấn mạnh trước, vì đó là mối nhớ sâu sắc nhất, xoáy sâu và thề dưới trăng đêm, khiến nỗi đau trỗi dậy:
Tưởng người dưới ánh trăng chén đồng.
Tin sương luống, rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm thân gột rửa bao giờ cho phai.
Lời thơ là nhịp thổn thức của trái tim yêu đương, nó chảy máu! Nỗi nhớ của Kiều là sự thương tiếc, mãnh liệt! Kiều tưởng tượng chàng Kim chờ đợi tin mình mỗi đêm một cách đau khổ và tuyệt vọng. Mối thề dưới trăng vẫn còn đọng, vầng trăng chứng kiến lời thề, nhưng giờ đây mỗi người một hướng. Bất chợt, Kiều nhớ đến số phận của mình: Bên trời góc bể bơ vơ, và nàng tự hỏi về việc gột rửa tấm lòng son sắt bao giờ mới phai nhạt. Kiều tiếc nuối mối tình đầu trong trắng, thấm thía cảnh cô đơn, và nàng hiểu rằng bóng hình của Kim sẽ mãi mãi sống trong tâm trí nàng suốt mười lăm năm lưu lạc.
Đánh giá nội dung thơ Kiều ở lầu Ngưng Bích với kết cấu ý chính
Tình yêu đau lòng khiến Kiều chú ý đến cha mẹ. Dù Kiều đã dũng cảm đối mặt với nguy hiểm, giải cứu cha và em khỏi án tù, nhưng suy nghĩ về cha mẹ vẫn làm nàng đau lòng. Hình ảnh cha mẹ già ngồi tựa cửa trông chờ khiến Kiều lo sợ về sự cô đơn của họ. Nguyễn Du sử dụng thành ngữ và ngôn ngữ tình cảm để diễn đạt tâm trạng lưu lạc, trăn trở của Kiều. Những suy nghĩ này khẳng định lòng hiếu thảo của Kiều.
Kiều nhớ đến người yêu, nhớ đến cha mẹ, nhưng cuối cùng lại quay về tâm trạng hiện tại của mình. Mỗi cảnh vật khiến nàng càng sâu sắc trong nỗi buồn. Nguyễn Du sử dụng điệp ngữ liên hoàn độc đáo để tăng cường sự đặc sắc trong tám câu thơ tả cảnh ngụ tình. Nỗi buồn sâu thẳm của Kiều được thể hiện qua từng chi tiết, tạo nên một bức tranh tình cảm đặc biệt.
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Nguyễn Du suy ngẫm: Cảnh nào cảnh chẳng gắn liền với nỗi buồn... Mỗi khung cảnh hiện lên qua đôi mắt của Kiều ở lầu Ngưng Bích đều đựng chút buồn thương sâu sắc. Mỗi đôi câu tạo nên một cảm xúc buồn. Buồn làm cho tâm hồn bồi hồi nhưng cũng làm cho ánh mắt đầy hy vọng vào một điều gì đó sẽ làm thay đổi tình trạng hiện tại. Có vẻ như Kiều mong đợi chiếc buồm, nhưng chiếc buồm chỉ hiện lên thoáng qua, xa xăm như một ước mơ mơ hồ, ngày càng xa cách. Kiều lại nhìn theo dòng nước mới từ cửa sông chảy ra biển, những con sóng xô đẩy những bông hoa phiêu bạt, không rõ đường đi như số phận của chính mình. Sau đó, màu xanh mướt của đồng cỏ rậm rạp càng làm cho nỗi buồn trở nên lấp lánh trong không gian; cuối cùng, nỗi buồn ấy bất ngờ trỗi dậy thành một kinh hoàng khi tiếng sóng vỗ ầm ầm quanh ghế ngồi. Đây là một hình ảnh vừa thực, vừa mộng, như cảm giác sóng vỗ dưới chân, nguy hiểm, như muốn đưa Kiều sâu xuống vực.
Tám câu thơ tinh tế với sự kết hợp độc đáo giữa mô tả cảnh đẹp và biểu hiện tình cảm kết hợp với kỹ thuật chơi chữ liên tục ở đầu mỗi đoạn thơ và kỹ thuật mô tả tượng trưng cùng với việc sử dụng nhiều từ ngữ tươi sáng và hình ảnh sinh động (thấp thoáng, xa xôi, man mác, rậm rạp, ầm ầm) đã mô tả rõ cảm giác u uất, nặng trĩu, bế tắc, buồn bã về số phận của Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích.
Đoạn trích về Kiều ở lầu Ngưng Bích là một bức tranh thiên nhiên cũng như là một bức tranh tâm trạng có sắp xếp hài hòa và khéo léo. Thiên nhiên ở đây liên tục thay đổi theo cảm xúc của con người. Mỗi hình ảnh mà Nguyễn Du tưởng tượng đều phản ánh một mức độ khác nhau của nỗi đau đớn của Kiều. Qua đó, thể hiện Nguyễn Du đã thấu hiểu sâu sắc nỗi lòng của nhân vật trong cảnh đời đau khổ để khen ngợi tấm lòng cao quý của nhân vật, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tâm hồn của những người phụ nữ tài năng mà số phận đã đặt ra những thách thức khó khăn.
""""--HẾT"""""-
Phân tích đoạn trích về Kiều ở lầu Ngưng Bích là một bài học quan trọng mà chúng ta cần tiếp thu. Sau bài giảng này, chúng ta sẽ tiếp tục chuẩn bị trả lời câu hỏi, Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du cùng với Phân tích chân dung Thúy Kiều trong đoạn Chị em Thúy Kiều để nâng cao kỹ năng môn Ngữ Văn.
