Phân tích đoạn thơ: Thúy Kiều ân báo oán, từ Truyện Kiều của Nguyễn Du
1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
4. Bài mẫu số 4
4 mẫu văn Phân tích đoạn thơ: Thúy Kiều về lòng báo ân và báo oán
Mẫu số 1: Phân tích đoạn thơ: Thúy Kiều báo ân báo oán
Trải qua sóng gió từ đây đến đó, Kiều đã trải qua những thử thách khó khăn. Có những lúc, cô gái có vẻ chấp nhận số phận: Biết rằng không thể thay đổi được số mình, nhưng vẫn kiên định trước định mệnh. Trong cuộc hành trình khó khăn đó, Kiều gặp Từ Hải - một anh hùng đã giúp cô vượt qua những khó khăn. Môi trường làm thơ của Nguyễn Du, với những nét đẹp riêng, làm nổi bật tình cảm và tư tưởng sâu sắc của nhân vật.
Đoạn thơ Thuý Kiều báo ân báo oán mô tả cảnh Kiều trả ơn và trừng phạt kẻ tàn ác, là một biểu hiện của lòng nhân ái và công bằng. Tác phẩm Thúy Kiều của Nguyễn Du với bút pháp tinh tế đã tạo nên một tác phẩm văn học độc đáo, góp phần làm giàu di sản văn hóa của dân tộc.
Đoạn thơ phân thành hai phần: Mười hai câu đầu kể về cảnh Thuý Kiều đền ơn. Các câu thơ còn lại mô tả cảnh Kiều thể hiện lòng trả thù.
Nghệ thuật tạo hình nhân vật của Nguyễn Du đa dạng và tinh tế. Ông sử dụng ước lệ để mô tả ngoại hình (đoạn Chị em Thuý Kiều); ngôn ngữ độc thoại và tả cảnh ngụ tình để diễn đạt tâm lý (đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích). Trong đoạn Thuý Kiều báo ân báo oán, tính cách nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ đối thoại, nơi Nguyễn Du tài tình mô tả tính cách của Thuý Kiều và Hoạn Thư.
Theo bản chất nhân đạo, Thuý Kiều đầu tiên nghĩ đến việc đền ơn trước khi báo thù. Thúc Sinh là người được mời đầu tiên: Gươm uy nghiêm mời Thúc Lang. Trước sự uy nghiêm của gươm lớn, Thúc Sinh trông rất sợ hãi, mặt như chàm đổ, cảm giác run rẩy và bước đi không vững. Hình ảnh này phản ánh đầy đủ tính cách của Thúc Sinh - một người tốt, đa tình nhưng nhược nhẹ, dám yêu nhưng thiếu can đảm để bảo vệ tình yêu.
Các bài Phân tích đoạn thơ: Thuý Kiều báo ân báo oán hàng đầu
Kiều bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với hành động anh hùng của Thúc Sinh trong lúc khó khăn:
Nàng nói: 'Nghĩa trọng nặng như núi,
Bạn Tri của xưa, anh còn nhớ chăng?
Sâm Thương không vụng tòng đâu,
Tại ai dám phụ lòng ân nhân?...'
Thúc Sinh giải thoát Kiều khỏi lầu xanh, cứu nàng khỏi bước đường nhục nhã. Kiều trải qua những ngày bình yên bên Thúc Sinh, gọi đó là nghĩa trọng nặng như núi, điều mà nàng không bao giờ quên. Kiều quan tâm chăm sóc Thúc Sinh, thể hiện lòng biết ơn chân thành.
Trong cuộc trò chuyện với Thúc Sinh, Kiều sử dụng ngôn ngữ tinh tế và lựa chọn những điển cố, điển tích trong văn chương. Cách diễn đạt này phản ánh sự trang trọng, tôn trọng của Kiều đối với người anh hùng.
Để tránh khỏi số phận làm vợ cho bất kỳ ai, Kiều đã chấp nhận trở thành vợ của Thúc Sinh. Tuy nhiên, việc này khiến nàng phải chịu đựng sự quấy rối từ Hoạn Thư, vợ cả của Thúc Sinh. Mặc dù nàng tin rằng nỗi đau của mình không phải do Thúc Sinh tạo ra. Kiều hiểu được hoàn cảnh khó khăn và tâm trạng của Thúc Sinh, người yêu nàng nhưng không đủ sức bảo vệ nàng. Nàng không oán trách và thậm chí dành Gấm trăm cuốn bạc nghìn cân để đền đáp lòng biết ơn của Thúc Sinh, với sự khiêm tốn bày tỏ: Tạ lòng dễ xứng báo ân gọi là. Hành động này khẳng định rằng Thuý Kiều là người trân trọng lòng nghĩa.
Trong cuộc trò chuyện với Thúc Sinh, Thuý Kiều đã nhắc đến Hoạn Thư, vì nàng cảm nhận được vết thương lòng mà Hoạn Thư đã gây ra, không chỉ là đau đớn về thể xác mà còn đau đớn tinh thần.
Cuộc gặp giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư trong cảnh báo oán là một màn kịch ngắn nhưng đầy đủ nhân vật, lời đối thoại và kịch tính:
Bất kỳ lời chào nào của nàng đều đầy nghi ngờ:
Cô gái cũ giờ đã quay lại!
Phụ nữ luôn có những mưu mẹo,
Đời xưa và giờ đây vẫn thế, nhiều gian truân
Dễ dàng đẹp bằng nhan sắc,
Đời xưa và giờ đây vẫn thế, nhiều cay nghiệt.
Đối với Hoạn Thư, Kiều sử dụng cách diễn đạt giản dị, mang tính nôm na nhưng ẩn chứa sự hả hê khó che giấu. Những thành ngữ quen thuộc như kẻ cắp bà già gặp nhau, kiến bò miệng chén... phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư. Hành động trừng phạt cái ác của Thuý Kiều theo quan điểm công lí của nhân dân được thể hiện qua lời nói phổ biến trong cộng đồng.
Mọi hành động, từ ngôn ngữ của Thuý Kiều đều thể hiện sự mỉa mai, chế nhạo đối với Hoạn Thư. Dù chỉ là một cách xưng hô như ngày xưa khi làm Hoa Nô cho nhà họ Hoạn, nhưng nó khiến Hoạn Thư nhớ lại những ngày đau khổ Kiều trải qua, gieo cho nàng bao nhiêu tai ương. Cách này cũng là một cú đánh mạnh vào lòng tự ái của Hoạn Thư, con người đầy ghen ghét.
Sự mỉa mai, đay nghiến của Kiều rõ ràng qua nhịp điệu thơ, nhấn mạnh từ ngữ như dễ có, dễ dàng, mấy tay, mấy mặt, mấy gan, đời xưa, đời này, càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều... Điều này phản ánh tính chất tàn độc, xảo trá của Hoạn Thư: Bề ngoài nhẹ nhàng, nụ cười, bên trong đầy âm mưu giết người như không dao.
Giọng điệu này thể hiện quyết tâm trừng trị Hoạn Thư của Thuý Kiều: Kiến bò miệng chén chưa lâu, Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa. Ban đầu, Hoạn Thư có phần hỗn láo, nhưng bản chất khôn ngoan, tư duy sắc bén giúp nàng tự biện hộ. Những lời kêu ca của Hoạn Thư thực chất là để bảo vệ bản thân khỏi tội ác.
Trước hết, Hoạn Thư tiết lộ tâm lý chung của phụ nữ: 'Tôi, một phụ nữ, thì đương nhiên phải ghen tuông. Điều này là bình thường.' Sự đối lập giữa Thuý Kiều và Hoạn Thư dường như được giảm bớt. Hoạn Thư khéo léo đưa Kiều vào khung cảnh chung của phụ nữ. Sau đó, Hoạn Thư tinh tế kể về lòng thương xót khi cho Kiều sao chép kinh ở Quan Âm Các, thậm chí không bắt giữ nàng khi nàng bỏ trốn khỏi nhà họ Hoạn. Ý của Hoạn Thư là nếu tôi có tội, thì cũng là do bản chất của phụ nữ, chồng chưa bao giờ dễ dàng chiều lòng ai.
Cao tay hơn, cuối cùng Hoạn Thư chấp nhận mọi tội lỗi: 'Tôi đã gây chuyện khó khăn, nhưng vẫn hi vọng được tha thứ.' Đòn tinh tế này của Hoạn Thư đánh trúng vào điểm yếu của Kiều: lòng nhân hậu và khoan dung hiếm có.
Trước những lời của Hoạn Thư, Kiều phải thừa nhận rằng ả khôn ngoan đến mức nói lời phải lòng. Hoạn Thư đưa Kiều vào thế khó xử: Tha ra là may mắn, nhưng làm cho người khác biết nàng là người nhỏ nhen. Dù đã nghiêm khắc răn đe Hoạn Thư, nhưng Kiều lại bất ngờ tha thứ: Nếu đã lòng nhân quá thì hãy truyền lệnh tha ngay. Hoạn Thư biết lỗi, đã xin lỗi, và Kiều cũng theo quan điểm dân gian là đánh kẻ chạy chứ không đánh người chạy lại.
Qua những lý lẽ của Hoạn Thư để giải tội, chúng ta thấy ả là người sâu sắc, phức tạp và đầy quỷ quái. Tuy nhiên, việc Hoạn Thư được tha thứ phần lớn là do lòng khoan dung và vị tha của Kiều. Đoạn Thuý Kiều báo ân báo oán một lần nữa chứng minh tấm lòng vị tha, nhân hậu đáng quý của Kiều và của tác giả Truyện Kiều.
Thuý Kiều, từ đứa trẻ bị đối xử thậm tệ, đã trở thành người giữ công lý. Những dòng thơ phản ánh niềm khao khát và giấc mơ về công bằng và chính nghĩa sẽ chiến thắng cho nhân dân trong thời kỳ Nguyễn Du.
""""HẾT PHẦN 1"""""
Trong chương trình học Ngữ Văn lớp 9, bài Thúy Kiều với chủ đề báo ân báo oán (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) là một nội dung quan trọng mà học sinh cần tập trung. Soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán một cách đầy đủ là điều quan trọng.
Ngoài những kiến thức đã học, học sinh cần chuẩn bị cho bài Mã giám sinh mua kiều (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du) với phần Soạn bài Mã giám sinh mua Kiều để nắm bắt những điểm quan trọng trong Ngữ Văn lớp 9 của mình.
Mẫu số 2: Phân tích đoạn thơ: Thúy Kiều báo ân báo oán
Việc đền ơn trả oán là một hình mẫu phổ biến trong văn hóa dân gian, đặc biệt là trong những câu chuyện cổ tích. Những người có đóng góp lớn, hành động lương thiện, hoặc thực hiện các việc tốt sẽ nhận được đền bù, trong khi những kẻ xấu xa sẽ phải chịu trừng phạt xứng đáng. Đây là niềm mơ ước của nhân dân ta.
Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sáng tạo một tình tiết báo ân báo oán đặc sắc. Không giống như những câu chuyện cổ tích thông thường, sự báo ân báo oán trong Truyện Kiều không chỉ đơn giản là sự phản ánh khát vọng công bằng của nhân dân. Đoạn trích thu hút chủ yếu ở khả năng mô tả tâm lý của nhân vật. Với 34 câu, ba nhân vật chính, và ít mô tả hình ảnh, nhưng tâm lý của từng nhân vật vẫn được thể hiện rõ nét và sinh động.
Trong đoạn trích này, có thể dễ dàng nhận thấy hai cảnh quan trọng: sự báo ân và sự báo oán.
Chú ý về lòng bi thương.
Khi Thúc Sinh đối diện với 'lời mời của gươm,' anh ta trở nên 'khuôn mặt như chàm rơi, cảm giác như thân thể dễ rung lên. Sự kích động của Thúc Sinh đến từ nhiều lý do: trước hết, bối cảnh của ba chiếc gươm rực sáng; thứ hai, việc chứng kiến Thuý Kiều đưa ra sự trừng trị đối với những kẻ đã làm tổn thương đời nàng khiến anh ta càng cảm thấy sợ hãi hơn. Thúc Sinh không thể tưởng tượng rằng mình sẽ được đền đáp bằng 'vàng nghìn chiếc, bạc vạn lạng,' bởi thực tế là, anh ta không có nhiều đóng góp đối với Thuý Kiều. Ngay cả khi chứng kiến vợ mình đối xử tàn nhẫn với Thuý Kiều, Thúc Sinh chỉ biết nhận đắng và chấp nhận.
Phân tích đoạn thơ: Báo ân báo oán của Thuý Kiều một cách súc tích
Vậy tại sao Thuý Kiều lại 'báo ân' một cách hậu hĩnh đối với Thúc Sinh? Để giải mã điều này, chúng ta cần hiểu thêm về Thuý Kiều, từ đó nhận ra tài năng xây dựng nhân vật của Nguyễn Du. Nhân vật của Thuý Kiều được xây dựng một cách mạch lạc từ đầu đến cuối tác phẩm. Dù phải đối mặt với việc hy sinh tình cảm cho Thuý Vân, phải đối đầu với khó khăn ở lầu Ngưng Bích, hoặc khi có cơ hội để báo ân và báo oán một cách công bằng, Thuý Kiều vẫn luôn là người trân trọng tình và nghĩa.
Kiều nói: 'Tình nặng non tình,
Bạn Lâm Tri, có còn nhớ không?
Sâm Thương không vì chữ tòng
Đến đây ai dám phụ lòng cố nhân?
Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân,
Trả ơn lòng xứng báo ân được gọi là...'.
Thuý Kiều lý giải rõ ràng: Đây không phải là việc trả ơn mà là trả lại tình cảm, đúng hơn là trả thù cái tình mà Thúc Sinh đã dành cho nàng trước đó. Với Kiều, điều này không phải là sử dụng lý lẽ mà là sử dụng tình cảm. Mặc dù có vẻ không đúng theo quan điểm thông thường và không làm hài lòng một số độc giả khó tính, nhưng điều này lại làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm: Nguyễn Du không theo một kịch bản cố định để xây dựng nhân vật Kiều. Ngược lại, ông tạo ra một nhân vật sống động, thực tế. Kiều suy nghĩ, nói và hành động hoàn toàn phản ánh tính cách và đạo đức của nàng. Điều này trở nên rõ ràng hơn trong cảnh tiếp theo.
Cảnh báo oán
Vật thể của sự trả thù ở đây là Hoạn Thư, vợ của Thúc Sinh. Mặc dù không trực tiếp đẩy Kiều vào cảnh lầu xanh, nhưng Hoạn Thư đã làm Kiều phải trải qua những đau khổ không ít. Người đã trở thành biểu tượng cho sự đố kỵ này đã âm thầm khiến Kiều phải hầu hạ Thúc Sinh, đặt nàng vào tình cảnh nhục nhã. Kiều không thể quên được sự nhục nhã đó, và vì thế tội lỗi của Hoạn Thư trở nên đáng trừng phạt một cách đặc biệt.
Tuy nhiên, Nguyễn Du không để trí tuệ của mình dẫn dắt sự kiện một cách đơn giản. Ông quietly quan sát cuộc đối đầu giữa hai phụ nữ (theo Kiều là 'kẻ trộm và bà già gặp nhau'), mô tả lại cuộc tranh cãi của họ. Nguyễn Du có khả năng đặc biệt khi mô tả và diễn đạt cuộc đấu khẩu 'đang bùng cháy,' ông không thiên vị ai, không chọn lựa phía nào. Ông để cho sự kiện phát triển tự nhiên, tạo ra một chi tiết nghệ thuật sống động, làm nổi bật 'tiểu thuyết' của tác phẩm.
Thế lực giữa hai người phụ nữ đã bị đảo lộn hoàn toàn. Trước đây, khi Hoạn Thư chiếm ưu thế, Kiều không chỉ bị lăng mạ mà còn bị nhục nhã theo cách đặc biệt của Hoạn Thư. Nỗi đau tâm lý của Kiều lúc đó lớn gấp hàng chục lần nỗi đau thể xác. Nhưng bây giờ, người kiểm soát tình thế lại là Thuý Kiều. Chỉ cần nàng nhấn một cử chỉ, chắc chắn Hoạn Thư sẽ 'tan xương vụn thịt.'
Thuý Kiều bắt đầu 'trả thù' như thế nào?
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, nàng đã nói:
'Tiểu thư nay đã đến!
Đàn bà có mấy tay thôi,
Đời xưa mặt mày, đời này gan dạ mấy!'
Dễ dàng là thói hồng nhan,
Càng cay nghiệt, càng gặp oan trái nhiều'.
Lối mô tả của Nguyễn Du thật đáng kính phục. Kiều, trước kia duyên dáng, thúy mị, 'e lệ nép vào dưới hoa' ngày nào, bây giờ trước kẻ thù, dường như đã biến thành một con người khác. Nếu Kiều chỉ ra lệnh trừng phạt Hoạn Thư ngay lập tức, không có gì để nói thêm. Nhưng Kiều đang thưởng thức cảm giác của người chiến thắng, cố gắng sử dụng từ ngữ để 'phanh phui' Hoạn Thư theo cách mà trước đây mụ ta đã đối xử với nàng. Với giọng điệu châm biếm, Kiều gọi Hoạn Thư là 'tiểu thư,' cẩn thận báo hiệu về 'luật nhân quả' trong cuộc sống ('Càng cay nghiệt, càng gặp oan trái nhiều'). Kiều tin rằng chiến thắng là của mình và sẵn sàng tham gia cuộc đối đầu từ lời.
Tuy nhiên, Hoạn Thư thực sự đáng với tên gọi 'Bề ngoài nhẹ nhàng, nói cười mặt thơm, Nhưng bên trong nham hiểm, giết người không dao':
Hoạn Thư diệu dàng bộc lộ,
Nghiêng đầu dưới váy vóc nồng nàn.
Nói rằng: 'Phận đàn bà tôi,
Ghen tuông là thói quen thường của chúng ta...'.
Giữa vẻ ngoại hình và lời nói của Hoạn Thư, có một sự mâu thuẫn. Nếu thực sự đã 'diệu dàng bộc lộ', thì Hoạn Thư khó có thể bào chữa cho mình một cách khôn ngoan như vậy. Không chỉ khẳng định 'ghen tuông là thói quen thường của phụ nữ', Hoạn Thư còn kể về những điều mà mụ tưởng như đã 'làm ơn' cho Thuý Kiều: cung cấp nơi ẩn náu để viết kinh, không truy cứu khi Kiều trốn thoát,... Đó là những lý do khôn ngoan mà Kiều khó lòng bác bỏ. Hóa ra, vẻ 'diệu dàng bộc lộ' chỉ là một bức màn mà mụ tạo ra để tận dụng điểm yếu của Thuý Kiều. Đối diện với cơ hội duy nhất để thoát tội, mụ đã áp dụng tất cả sự tinh tế, sự thông minh của mình.
Cuối cùng, trong cuộc tranh tài trí tuệ, lời nói, người thất bại thực sự lại là Thuý Kiều. Bằng chứng là sau khi nghe xong những lời 'bảo vệ' của Hoạn Thư, Kiều đã tha bổng cho mụ mà không giữ lại sự trừng phạt. Không chỉ vậy, còn khen ngợi: 'Quả thực là thông minh đến mức, nói lời đúng đắn' và tự nói với bản thân rằng: 'Làm ra mang danh tiếng con người hiền lành'.
Kết quả có thể ngạc nhiên đối với người đọc, nhưng lại hoàn toàn phù hợp với kịch bản của tác phẩm. Phần 'trả ơn' với Thúc Sinh đã làm rõ: bất kể hoàn cảnh ra sao, Kiều vẫn là người phụ nữ đa cảm, nặng lòng trọng nghĩa tình.
Đây là một đoạn trích rất thú vị, một động tác sáng tạo của Nguyễn Du. Bằng cách để các sự kiện tự diễn ra, nhân vật tự phát triển thông qua đối thoại, Nguyễn Du đã đưa nghệ thuật mô tả nhân vật trong văn học trung đại lên một tầm cao mới. Sự miêu tả chân thực và sinh động của cuộc sống như thể nó đang diễn ra trước mắt, điều này là một thành phần quan trọng tạo nên 'Chủ nghĩa hiện thực của Nguyễn Du'.
Mô hình số 3: Phân tích đoạn thơ: Thuý Kiều báo ân báo oán
Sau khi Hải giải thoát Kiều khỏi nhà thanh lâu, Kiều trở thành một phụ nữ lịch lãm. Không mất nhiều thời gian, Hải đã thể hiện sức mạnh quân sự với:
Mươi vạn binh sĩ chín chục chiếc gươm,
Thành Lâm Tri, nơi mình đã xây dựng một lần nữa bị đánh chiếm bởi Kiều, sử dụng uy thế của Từ Hải để thực hiện báo ân và báo oán.
Trong Truyện Kiều, cảnh báo ân báo oán là tình tiết đầy kịch tính, thể hiện ước mơ về công bằng trong cuộc sống. Đoạn thơ này nằm trong một khúc thơ dài 162 câu (từ câu 2289 đến câu 2450), Thúc Sinh, mụ quản gia, cùng với Giác Duyên nhận được sự báo ân. Trong khi đó, Hoạn Thư và 7 người khác phải chịu báo oán:
Bắt đầu từ Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Có Ưng, Khuyển, cũng như Sở Khanh.
Tú Bà và Mã Giám Sinh,
Các tên tội lỗi đó xứng đáng bị trừng trị hay không?
Ở đây, chúng ta chỉ tập trung vào hai diễn biến: Kiều báo ân với Thúc Sinh và trả thù Hoạn Thư. Tâm trạng và cách hành xử của Thúy Kiều, tính sáng tạo của Nguyễn Du là những điều mà ta có thể khám phá và cảm nhận trong đoạn thơ này.
1. Báo ân với Thúc Sinh
Sau khi bị lừa bởi Sở Khanh, Thúy Kiều bị Tú Bà bắt làm gái ở lầu xanh. Tại đây, nàng gặp Thúc Sinh, con rể của quan thượng thư, một người phong tình 'thói bốc rời'. Ban đầu chỉ là 'trăng gió', nhưng sau này, tình cảm giữa Thúc Sinh và Thúy Kiều trở nên chặt chẽ. Thúc Sinh chuộc Kiều và cưới nàng, nói rằng: 'Gót tiên phút đã thoát vòng trần ai'. Mặc dù gặp phải những khó khăn và xúc phạm, Thúc Sinh vẫn trung thành với Kiều, đưa nàng ra khỏi cuộc sống khó khăn, thoát khỏi kiếp tôi đòi. Dù 'thấp cơ thua trí đàn bà', tình cảm này vẫn nặng lòng.
Ngược xuôi đời trần, trách ai nối lời bồi hồi?
Thúy Kiều báo ân và báo oán là một trong những đoạn trích nổi bật trong tác phẩm Truyện Kiều.
Chẳng may trách móc Thúc Sinh nhưng chàng là ân nhân của Kiều, đã giúp nàng hoàn lương. Kiều, một tâm hồn phúc hậu, không bao giờ quên ơn đến từ chàng.
Trong cuộc tấm nã của ba quân, gia đình Thúc Sinh được Kiều quan tâm để bảo toàn.
Lệnh tiễn truyền qua, giữ gìn họ Thúc một nhà cho an yên.
Cảnh báo ân diễn ra, Kiều đã sử dụng từ 'mời' với ý nghĩa trọng đại 'gươm mời đến Thúc Lang'. Nàng nhấn mạnh về 'nghĩa', về chữ 'tòng', tôn trọng đạo đức thủy chung. Thúc Sinh, là 'người cũ', 'cố nhân' mà Kiều 'không dám phụ lòng'. Nàng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với tình nghĩa của Thúc Sinh ngày xưa bằng cách sử dụng các từ ngữ như 'nghĩa, nghìn non, Sâm Thương, chữ tòng, người cũ, cố nhân...'. Giọng điệu ôn tồn và biểu lộ tình cảm biết ơn của Kiều đối với người đàn ông đã yêu thương và cứu rỗi mình.
Nàng bảo: 'Tình nghĩa nặng nghìn non.
Lâm Tri, người cũ, chàng còn nhớ chăng?
Sâm Thương không thiếu chữ tòng,
Làm sao dám phụ lòng cố nhân?
Cái phần quà mà Kiều dành cho việc báo ân Thúc Sinh càng thêm phần 'hậu', khẳng định tình nghĩa với 'cố nhân' trong nhiều năm tại Lâm Tri thực sự sâu sắc:
Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân.
Tạ lòng để đúng báo ân gọi là.
Sau đó, Kiều sử dụng lời ngôn ngữ dân dã, sắc sảo để mô tả về 'bạn đời chàng'. Thời gian trôi đi, nhưng trái tim Kiều vẫn còn nhớ mãi. 'Miếng ngon nhớ mãi, đòn đau nhớ đời' có thể hiểu như vậy không? Vị thế đã đổi thay: kẻ là tù nhân, người là quan tòa ngồi trong trước hùm giữa cành 'gươm lớn giáo dài':
Vợ chồng gặp nhau như chuyện quỷ ma,
Người này là kẻ cắp, bà già kia.
Chưa lâu sau cơm, kiến bò miệng chén,
Mưu đồ sâu sắc, trả nghĩa cay đắng.
Kiều đã có hai cách diễn đạt khác nhau: khi nói về ân nghĩa, cô trang trọng, ôn tồn; khi nói về oán, cô lại chọn lời nôm na, chì chiết. Nguyễn Du đã tạo nên hai giọng điệu, hai thứ ngôn ngữ trong một lượt lời của Thúy Kiều, thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong tâm lý nhân vật. Dù đã có báo ân, nhưng đứng trước tình hình 'Vác đòng chật đất, tinh kì rợp sân', Thúc Sinh cảm thấy kinh hãi đến nỗi 'mặt như chàm đổ', cơ thể như rung động. Mồ hôi trên trán chảy như mưa, cảm giác vừa 'mừng', vừa 'sợ':
Lòng đầy mừng và sợ không thể kiểm soát,
Sợ thay đổi nhưng lại mừng thầm cho ai.
2. Khiếu nại về Hoạn Thư
Từ đêm bị đánh ghen kia đến ngày hôm nay, đã trôi qua bao năm tháng. Khi đối mặt với Hoạn Thư lần này, trong tư thế của người đang 'chiến thắng' và thực hiện báo oán, Kiều bày tỏ sự 'chào thưa' bằng những từ ngữ 'mát lạnh'.
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, nàng đã nói một cách tự tin:
Tiểu thư cũng đã quay trở lại đây!
Giọng điệu trở nên khắc nghiệt, nhọn như lưỡi dao. Những từ như 'mấy tay', 'mấy mặt', 'mấy gan' như những lời đe dọa sắc bén:
Phụ nữ thường hay lợi dụng mấy tay,
Đời xưa hay nói về mấy mặt, đời này thì nói về mấy gan!
Kiều đưa ra cảnh báo nghiêm túc đối với Hoạn Thư, người đã gây đau khổ và hành hạ nàng:
Nguy cơ trừng phạt càng tăng khi oan trái càng trở nên nặng nề.
'Thủ phạm' đứng giữa bản án, bên cạnh đó là nhóm đao phủ sẵn sàng hành quyết. Hoạn Thư, người vốn 'hồn lạc phách xiêu', nhận ra tội lỗi của mình và khó lòng tránh khỏi án phạt. Bằng sự khôn ngoan và sắc sảo, con gái của 'họ Hoạn danh gia' đã thể hiện sự bình tâm, cố gắng giải tội. Bằng cách 'khấu đầu' giữ lễ, dù chân tay bị trói. Hoạn Thư thừa nhận tội 'ghen tuông' và giải thích rằng đó là chuyện thường tình của đàn bà. Tiếp theo, cô gợi lại 'ân tình' ngày xưa: một là, đã để cho Kiều xuống chùa Quan Âm 'giữ chùa chép kinh', không ép làm thị tì nữa; hai là, khi Kiều bỏ trốn mang theo chuông vàng khánh bạc, đã bỏ qua. Cách diễn đạt rất tinh tế, chỉ làm nổi bật sự thật và những sự kiện đã diễn ra, chỉ có những người tham gia mới hiểu. 'Nghĩ cho' có thể hiểu là nhớ lại, cân nhắc lại:
Nhớ lại khi gác bút xuống viết kinh,
Và nhớ lại khi từ bỏ đứng cửu dứt tình.
Với Kiều, Hoạn Thư từng chia sẻ với Thúc Sinh: 'Nói rằng: tài nên trọng mà tình nên thương'. Mặc dù 'Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai', nhưng trong tâm hồn, Hoạn Thư 'kính yêu Thúy Kiều. Cô tự nhận tội và mong Kiều lòng rộng lượng:
Buồn lòng vì đã gây rắc rối,
Nhờ lòng nhân ái Kiều tha thứ.
Lời xin lỗi của Hoạn Thư vừa đúng mực vừa chân thành. Cô nêu rõ lý do và diễn đạt lòng thành kính. Do đó, Kiều không thể không khen ngợi. 'Khôn ngoan đến mức nói năng phải lời'. Thậm chí, Kiều đã tha thứ cho Hoạn Thư:
Tâm hồn đã tri quá thì nên
Truyền lệnh xuống trước đồng lòng tha ngay.
Sự kiện diễn ra đầy bất ngờ, vượt xa dự tưởng của nhiều người. Là người phụ nữ trung hậu, đã trải qua nhiều gian khổ và thách thức trong cuộc sống, Kiều tỏ ra vô cùng cao thượng khi nhận ra rằng cô đã làm tổn thương hạnh phúc của người khác. Tha thứ cho Hoạn Thư, Thúy Kiều thể hiện sự cao cả. So sánh với bản dịch Kim Vân Kiều, Truyện Kiều của Nguyễn Du mới thực sự bộc lộ sự sáng tạo xuất sắc của tác giả, đặc biệt là trong cảnh báo ân báo oán. Cảnh pháp trường thời trung cổ được mô tả đầy ấn tượng và uy nghiêm! Lời thoại ngắn gọn nhưng sắc đã làm nổi bật tính cách của Thúc Sinh, nhân vật lành mạnh nhưng nhút nhát, cùng với Hoạn Thư - thông minh và tài năng, trong khi Kiều thể hiện sự trung hậu, cao thượng và dung dưỡng.
Nguyễn Du đã tạo ra những đoạn thoại độc đáo để thể hiện câu chuyện về ân oán, sự thật của cuộc sống ngày xưa, ca ngợi lòng trung hậu và lên án bọn tội ác. Cảnh báo ân báo oán là một tình tiết quan trọng làm nổi bật tinh thần nhân đạo trong Truyện Kiều.
Bài mẫu số 4: Phân tích đoạn thơ: Thuý Kiều báo ân báo oán
Trải qua bao nỗi đau, thất vọng, và những biến cố không hạnh phúc, Thúy Kiều nghĩ rằng cuộc đời cô mãi mãi chìm trong 'bóng đêm tăm tối' của số phận. Nhưng khi gặp Từ Hải, không chỉ Kiều được sống một cuộc sống bình thường và có danh phận, mà còn có sự giúp đỡ của Từ Hải để giải quyết mọi ân oán. Đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' là một biểu hiện rõ ràng của phiên tòa xử án đầy tính truyền kỳ.
Cuộc sống trôi qua như một dòng nước thăng trầm, đầy những biến cố và nỗi đau khổ, nhưng những người đã làm điều tốt, những kẻ đã chịu đựng nỗi đau vì bản thân, Thúy Kiều ghi nhớ rõ trong tâm hồn.
Nhận được cơ hội để báo đáp ân oán từ Từ Hải, Thúy Kiều không chỉ gọi đến những người đã giúp đỡ mình để đền đáp ơn nghĩa, mà còn đối mặt với những kẻ từng hại đến cô để đưa ra xét xử và trừng phạt. Đoạn trích 'Kiều báo ân báo án' như một phiên tòa, trong đó, Thúy Kiều đóng vai trò như một 'thẩm phán'.
Trước hết, Thúy Kiều bắt đầu đền đáp những người đã giúp đỡ mình trước:
'Nàng nói: Nghĩa trọng nghìn non, Lâm Tri người cũ chàng còn nhớ không? Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng, Tại ai, ai há phụ lòng cố nhân'
Thúy Kiều quyết định bắt đầu báo đáp bằng việc gửi lời tri ân đặc biệt đến Thúc Sinh. Với cô, tình nghĩa này 'nặng như núi', một người đã cứu cô khỏi gian nan, yêu thương cô như vợ. 'Lâm Tri, chàng còn nhớ không?' - câu hỏi của Kiều được đặt ra với sự chân thành và tha thiết. Thúy Kiều sử dụng điển tích 'Sâm Thương' để biểu lộ lòng biết ơn sâu sắc đối với Thúc Sinh, 'cố nhân' của mình.
Mặc dù là người được báo đáp, Thúc Sinh lại tỏ ra rất sợ hãi và lo lắng:
'Mặt như chàm đổ, mình giường giẽ run'
Các từ ngữ như 'chàm đổ', 'run' không chỉ mô tả sắc mặt u ám và đôi chân run rẩy của Thúc Sinh, mà còn tạo nên hình ảnh của một người hèn nhát, nhu nhược, thiếu bản lĩnh. Khi nghe Thúy Kiều kết tội Hoạn Thư, mồ hôi toát ướt đẫm trên khuôn mặt của Thúc Sinh, và Nguyễn Du đã thành công trong việc phác họa tính cách và tâm lý của nhân vật này chỉ trong vài đoạn văn.
Thúy Kiều báo ân báo oán là biểu hiện của tâm hồn trọng tình nghĩa, thể hiện rõ con người cao quý của cô.
Với những người đã giúp đỡ cô, Thúy Kiều tỏ ra rất biết ơn và sẵn lòng đền đáp. Ngược lại, đối với những kẻ mà cô mang oán thù, Thúy Kiều không ngần ngại phân biệt rõ ràng. Trường hợp điển hình là Hoạn Thư, khi cô nhìn thấy người này, lời kết tội vang lên:
'Chính danh thủ phạm tên là Hoạn Thư'
Câu kết tội này không chỉ chắc nịch, mà còn thể hiện sự tức giận của Thúy Kiều đối với Hoạn Thư. Trong cuộc đối thoại với Hoạn Thư, cô còn sử dụng giọng điệu châm chọc:
'Cô nàng đã đến đây,
Đời xưa mấy mặt, bây giờ mấy gan.
Dễ dàng là thói hồng nhan,
Mỗi cay đắng, mỗi oan trái thêm phần.'
'Tiểu thư' là cách Thúy Kiều thể hiện sự châm chọc đối với Hoạn Thư, người từng coi thường cô. Trong khi với Thúc Sinh, cô nói từ trái tim chân thành, thì với Hoạn Thư, giọng điệu trở nên chua chát, phẫn nộ. Cuối cùng, cô đưa ra phán quyết rõ ràng: 'Mỗi cay đắng lẫn oan trái, càng nhiều đến mức nào, càng phải đối mặt.'
Tuy sợ hãi khi đối diện với 'phiên tòa', nhưng Hoạn Thư không mất đi sự khôn ngoan và tâm lý sâu sắc. Bằng sự lý lẽ và bản lĩnh, cô giải thích:
'Tôi là phụ nữ bình thường,
Ghen tuông là phận của người phụ nữ.
Nghĩ cho khi gặp thử thách,
Và khi rời xa, tình cảm cũng chẳng theo.
Mọi người có cách yêu riêng,
Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai.'
Ban đầu, lý do mà Hoạn Thư đưa ra là bản thân cô là 'người phụ nữ nhỏ nhẹ' nên cảm thấy ghen tuông và đắng cay khi nhìn thấy vợ nhỏ của người chồng cũ, điều này cũng là một trạng thái phổ biến mà mọi người thường trải qua.
Nếu lý do này ban đầu làm xói mòi tới lòng lòng khoan dung của Thúy Kiều, thì câu thơ sau đó lại khiến cho Kiều cảm thấy như mình đã nhận được sự ơn từ Hoạn Thư:
'Nghĩ cho khi gác bút kinh
Khi rời cửa, tan tác tình chẳng theo'
Hoạn Thư đã mô tả về sự 'tử tế' của mình, từng lần dành cho Thúy Kiều, bao gồm cả việc dẫn Kiều đến Quan Âm Các để đọc kinh và khi Kiều quyết định rời đi, không ai có thể trách cứ 'tình chẳng theo'. Hoạn Thư chia sẻ về nỗi đau khi phải sống chung với chồng 'Chồng chung ai dễ ai chiều cho ai'. Điều này đã làm cho cảm xúc của mình và Thúy Kiều trở nên 'đồng đều', tạo nên sự đồng cảm từ phía Kiều. Có thể nói rằng Hoạn Thư là một người rất thông minh, có lý lẽ sắc bén, và biết cách chạm vào tâm lý người khác. Không ngạc nhiên khi Thúy Kiều cũng có những lời khen cho cô:
'Khôn sâu đến mức lời nói trở nên uyên bác'
Qua đoạn trích này, người đọc không chỉ chứng kiến cuộc sống đầy màu sắc và hấp dẫn của Thúy Kiều, mà còn hiểu rõ hơn về tài năng, tinh thần sáng tạo của Nguyễn Du. Đây thực sự là một bức tranh tâm huyết về nhân vật, được thể hiện qua từng nét bút tinh tế của tác giả.
"""""-KẾT THÚC"""""
Đọc kỹ phần Chuẩn bị trước cho việc Soạn bài Truyện Kiều của Nguyễn Du để có cơ hội nắm vững bài văn Truyện Kiều - Nguyễn Du.