1. Tổng quan về tác phẩm Vợ nhặt
1.1. Tìm hiểu về tác giả
- Kim Lân (1920 – 2007), tên thật là Nguyễn Văn Tài.
- Quê hương: làng Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
- Phong cách nghệ thuật: Kim Lân là một nhà văn chuyên về truyện ngắn, với chủ đề chính là nông thôn và cuộc sống của người nông dân Việt Nam.
- Sự nghiệp văn chương:
+ Năm 1944, Kim Lân tham gia Hội văn hóa cứu quốc, sau đó tiếp tục công tác văn nghệ phục vụ kháng chiến và cách mạng qua nhiều lĩnh vực như viết văn, làm báo, diễn kịch, đóng phim.
+ Năm 2001, Kim Lân được vinh danh với Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
- Các tác phẩm tiêu biểu: Nên vợ nên chồng (tập truyện ngắn, 1955), Con chó xấu xí (tập truyện ngắn, 1962).
1.2. Tìm hiểu về tác phẩm
- Vợ nhặt là tác phẩm nổi bật nhất của Kim Lân, được in trong tập Con chó xấu xí (1962). Ban đầu truyện có tên là Xóm ngụ cư, nhưng bản thảo bị thất lạc, đến năm 1954, tác giả đã viết lại dựa trên cốt truyện cũ. Tác phẩm khắc họa bức tranh ảm đạm, tàn khốc của nạn đói năm 1945.
- Câu chuyện kể về Tràng, một người đàn ông nghèo khó không lấy được vợ. Anh làm nghề kéo xe thóc thuê, và một ngày nọ, anh mang về một người đàn bà, khiến mọi người đồn đoán đó là vợ anh. Quả thật, người phụ nữ ấy đã theo anh về làm vợ chỉ sau vài câu nói đùa. Bà cụ Tứ, mẹ Tràng, lo lắng nhưng cũng mừng cho con trai. Sáng hôm sau, Tràng nhận thấy sự thay đổi tích cực trong ngôi nhà, và bữa cơm đầu tiên đón con dâu mới, dù chỉ có rau chuối, muối và cháo, lại ngập tràn niềm vui. Câu chuyện về những người phá kho thóc Nhật mở ra trong tâm trí Tràng hi vọng về một tương lai tươi sáng hơn, với hình ảnh lá cờ Đảng.
- Vợ nhặt phản ánh sự nghèo khổ, cùng cực đến mức con người phải đánh đổi cả nhân phẩm. Đồng thời, truyện ca ngợi niềm tin và khát vọng hạnh phúc gia đình của Tràng, ngay trong hoàn cảnh tuyệt vọng nhất. Kim Lân đã khéo léo lên án chế độ thực dân Pháp và phát xít Nhật đã gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945, đẩy hàng triệu người vào cảnh bi thảm.
- Vợ nhặt có tình huống truyện được xây dựng độc đáo và cuốn hút, bút pháp phân tích tâm lý nhân vật đầy tinh tế, sâu sắc. Nghệ thuật đối thoại và độc thoại nội tâm làm nổi bật rõ nét tâm lý, tính cách của mỗi nhân vật. Ngôn ngữ kể chuyện phong phú, gần gũi, kết cấu truyện chặt chẽ, đặc sắc.
2. Giá trị hiện thực và nhân đạo trong Vợ nhặt
2.1. Mẫu 1
Kim Lân là một cây bút tài năng, đặc biệt xuất sắc trong những tác phẩm giản dị về cuộc sống khó khăn. Tác phẩm 'Vợ nhặt' là một ví dụ tiêu biểu, qua đó ông khắc họa chân thực cảnh đời của người nông dân trong đói nghèo, tù túng. Tác phẩm thể hiện sâu sắc hai giá trị: giá trị nhân đạo và giá trị hiện thực.
Là một nhà văn gắn bó với nông thôn, Kim Lân hiểu rõ nỗi cơ cực của người nông dân, đặc biệt ông cũng là người chứng kiến nạn đói khủng khiếp năm 1945. Vợ nhặt tái hiện bức tranh ngắn gọn nhưng đầy đủ, khái quát nhưng cụ thể, để lại ấn tượng khó phai.
Qua tác phẩm, ta thấy được bức tranh toàn cảnh về nạn đói kinh hoàng năm 1945, nơi những người đói 'bồng bế, dắt díu nhau, xanh xám như những bóng ma'; xác người 'nằm ngổn ngang khắp lều chợ', 'thây nằm còng queo bên đường'. Không khí đặc quánh mùi tử thi, tiếng khóc than văng vẳng trong đêm khuya. Cái đói không chừa một ai, tràn vào xóm ngụ cư, phủ lên gia đình Tràng, đe dọa cuộc sống của họ.
Tác phẩm còn vẽ ra bức tranh số phận con người bên bờ vực của nạn đói: 'những khuôn mặt hốc hác' trong cuộc sống đói khát, nhà cửa tối tăm, đến cả trẻ con cũng lặng lẽ, rũ rượi bên xó đường. Trong gia đình Tràng, bà cụ Tứ già yếu, Tràng kéo xe bò thuê, còn người vợ với bộ quần áo rách rưới, gầy gò. Họ chẳng khác gì ngôi nhà lụp xụp, trống vắng trên mảnh đất đầy cỏ dại, và bữa cơm ngày đói chỉ với nồi cháo cám đắng chát.
Vợ nhặt của Kim Lân thể hiện khát khao mãnh liệt về một tổ ấm gia đình trọn vẹn. Tâm trạng Tràng thể hiện rõ niềm khát khao ấy: từ bờ vực cái chết, anh vẫn mơ về hạnh phúc gia đình. Dù lo lắng về tương lai bấp bênh, Tràng vẫn quyết định dẫn vợ về. Anh vừa xấu hổ vừa tự hào khi đưa vợ về xóm ngụ cư. Sáng hôm sau, anh cảm nhận cuộc sống đổi thay, thấy yêu ngôi nhà hơn, và ý thức trách nhiệm lo lắng cho vợ con nảy sinh trong lòng.
Ở cuối tác phẩm, giá trị hiện thực dần rõ nét qua ý nghĩ của Tràng về 'đoàn người nghèo đói ầm ầm kéo nhau đi trên đê Sộp, dẫn đầu là lá cờ đỏ lớn.' Đây là hình ảnh của đoàn người đi phá kho thóc Nhật, biểu tượng cho hiện thực và khát vọng của những người cùng khổ như Tràng.
Không chỉ phản ánh giá trị hiện thực, Vợ nhặt còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc. Tình thương yêu giữa những người cùng cảnh ngộ, như bà cụ Tứ với con trai và con dâu, là một nét đẹp cảm động. Bà gọi người con dâu mới là 'con', đối xử với thị bằng sự chân thành và tôn trọng. Sáng hôm sau, bà cố gắng tạo không khí vui vẻ cho cả nhà, và chi tiết nồi cháo cám trong bữa cơm đón dâu mới không chỉ thể hiện tình thương của người mẹ mà còn ẩn chứa đức hy sinh, vị tha cao cả.
Truyện kết thúc với một cái kết mở, để lại cho người đọc nhiều dư âm và suy ngẫm. Qua ngòi bút sắc sảo của Kim Lân, chúng ta được trải nghiệm sâu sắc không gian truyện, nơi chứa đựng vẻ đẹp của hai giá trị lớn: hiện thực và nhân đạo.
2.2. Mẫu 2
Vợ nhặt là một trong những tác phẩm ngắn hay nhất của Kim Lân và văn học Việt Nam sau năm 1945. In trong tập Con chó xấu xí (1962), truyện phản ánh chân thực cuộc sống nông thôn. Xuất phát từ tình yêu quê hương, Kim Lân viết nên Vợ nhặt với nhiều tình huống gây ấn tượng mạnh, nổi bật với giá trị hiện thực và nhân đạo.
Truyện phản ánh rõ nét thực trạng xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945. Chỉ với tình huống “nhặt được vợ”, tác phẩm tái hiện cảnh đói kém bi thảm với hai triệu người chết đói từ Quảng Trị đến Bắc kỳ. Từ hình ảnh người dân đội nón lũ lượt dắt díu nhau đi, cho đến những thây người nằm rải rác bên đường, không khí ảm đạm, đầy mùi tử khí, tất cả hiện lên chân thực dưới ngòi bút của Kim Lân.
Người đọc cũng có thể cảm nhận sự tàn bạo của phát xít và thực dân qua câu nói đầy phẫn nộ của bà cụ Tứ: “Tiếng thúc thuế đấy. Đằng thì bắt giồng đay, bằng thì bắt đóng thuế. Trời đất này chưa chắc sống qua được đâu, các con ạ!”.
Tác phẩm còn khắc họa một hiện thực khác, đó là lòng hướng về cách mạng của người dân và sự vận động không ngừng của cuộc sống. Giữa những tiếng trống thúc thuế dồn dập, hình ảnh 'những người nghèo đói kéo nhau đi trên đê Sộp, phía trước là lá cờ đỏ to lắm' hiện lên trong suy nghĩ của Tràng, báo hiệu bình minh cách mạng đang tới.
Cùng với nội dung hiện thực rộng lớn, tác phẩm cũng chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc. Từ tình huống độc đáo và tâm lý nhân vật, Kim Lân không cần phải dùng lời lẽ mạnh mẽ vẫn có thể lên án tội ác khủng khiếp của thực dân Pháp và phát xít Nhật, khi nạn đói khiến hai triệu người chết. Bóng đen tử thần đè nặng lên số phận của mỗi người, biến giá trị con người trở nên rẻ mạt. Người đàn bà 'nhặt' được chỉ bằng vài bát bánh đúc và một bữa cơm no. Nhân đạo không chỉ ở sự đồng cảm với nỗi khổ, mà còn ở sự tố cáo tội ác.
Truyện còn cho thấy bản chất lạc quan và niềm tin mãnh liệt của người dân lao động. Dù đứng giữa ranh giới sống chết, họ vẫn khát khao hạnh phúc, vẫn hướng về tương lai. Như tác giả từng nói: 'Trong nghèo đói và khốn khổ, người nông dân vẫn luôn hy vọng và không nghĩ đến cái chết, mà chỉ nghĩ đến sự sống'. Vợ chồng Tràng đến với nhau giữa cảnh tang tóc, nhưng niềm vui nhỏ nhoi ấy vẫn là ngọn lửa hy vọng giữa bãi tha ma. Niềm tin ấy còn thể hiện rõ trong sự thay đổi của bà cụ Tứ, khi niềm vui có con dâu đã làm khuôn mặt bà rạng rỡ hẳn lên.
Qua Vợ nhặt, Kim Lân còn cho thấy rằng trong hoạn nạn, con người lao động càng yêu thương và đùm bọc lẫn nhau. Dù trong cảnh nghèo khó, họ vẫn giữ được phẩm giá cao quý 'đói cho sạch, rách cho thơm'. Cuộc sống đầy khắc nghiệt có thể vùi dập họ, nhưng không thể dập tắt phẩm chất con người cao đẹp trong trái tim của bà cụ Tứ. Ba mẹ con Tràng đã tìm thấy niềm vui trong sự nương tựa, cưu mang nhau mà sống, và tình thương sẽ là động lực giúp họ vượt qua khốn khó.
Như vậy, những con người này đã vượt qua mặc cảm đói nghèo để khẳng định sự sống. Họ chắc chắn sẽ bước theo tiếng gọi của Việt Minh để giành lại cuộc sống. Kim Lân không chỉ khắc họa sự tha hóa, mà còn khẳng định khát vọng sống và phẩm giá của con người. Chính tình yêu cuộc sống của những con người bên bờ vực cái chết đã trở thành nguồn sáng, nguồn ấm áp thúc đẩy họ tự cứu lấy chính mình, và cách mạng, Đảng đã kịp thời giang tay cứu vớt họ.
Đời người như hạt cơm rơi rụng
Đất trời nào biết chốn về đâu
Lần bước mãi đến khi trời sáng
Ngọn cờ Đảng rực rỡ giữa trời cao
(Tố Hữu)
2.3. Mẫu 3
Viết về đề tài người nông dân trước cách mạng, văn học Việt Nam có nhiều tác phẩm nổi bật và tác giả xuất sắc. Mỗi tác phẩm lại khắc họa một khía cạnh riêng biệt, thể hiện rõ dấu ấn cá nhân của người viết.
Như Nguyễn Công Hoan là giọt nước mắt đau đớn của người nông dân trong những câu chuyện cười mà rơi lệ như Tinh thần thể dục hay Kép tư bền. Ngô Tất Tố mang nỗi đau xót cho những kiếp đời khốn khổ dưới ách thuế má qua Tắt đèn. Và Nam Cao, lạnh lùng mà sắc bén, phơi bày hiện thực tàn khốc với những bi kịch cuộc đời của Chí Phèo.
Kim Lân, dù số lượng tác phẩm rất ít, vẫn là một trong 10 tác giả nổi bật nhất của nền văn học hiện thực Việt Nam. Với hai tác phẩm tiêu biểu Làng và Vợ nhặt, ông đã chinh phục độc giả bằng phong cách viết khác biệt. Kim Lân dùng hiện thực để tôn lên những phẩm chất tốt đẹp của con người, làm sáng lên những cá tính độc đáo.
Với tư tưởng nhân văn, nhân đạo làm nền tảng, Kim Lân không chỉ phản ánh hiện thực mà còn mở ra cho nhân vật con đường mới: Cách mạng. Điều này chưa từng được khai phá bởi các tác giả viết về đề tài này trước đó. Trong Vợ nhặt, bức tranh hiện thực hiện lên dưới ngòi bút nhẹ nhàng nhưng đầy ám ảnh của ông.
Bối cảnh của Vợ nhặt rất đặc biệt, diễn ra trong thời kỳ đau thương của lịch sử dân tộc. Kim Lân đã khắc họa chân thực sự khốn khổ của người nông dân trong nạn đói 1944-1945 qua ba nhân vật: Tràng, thị và bà cụ Tứ. Tràng, chàng trai trẻ vô tư nhưng nghèo khổ, lay lắt như cành củi khô, quần quật với công việc kéo xe mỗi ngày dưới bầu trời u ám.
Cái đói, cái khổ khiến Tràng, dù là một người đàn ông khỏe mạnh, cũng trở nên tiều tụy, bước đi chậm chạp, đầy mệt mỏi. Thị, người phụ nữ bị cái đói vắt kiệt đến mức chấp nhận đổi cả cuộc đời mình cho 4 bát bánh đúc, trở thành 'vợ nhặt', như cọng rơm cọng rác bên lề cuộc sống. Thị đã ở bên bờ vực của cái chết và phải cam chịu số phận này.
Bà cụ Tứ, người mẹ già yếu, đáng lẽ ra phải được an nhàn bồng cháu, vẫn đeo nặng nỗi lo lấy vợ cho con trai duy nhất. Dù tuổi già sức yếu, bà vẫn lao động miệt mài, mang trong mình nỗi lo về đói kém, nhưng đồng thời cũng le lói chút hy vọng rằng nếu vượt qua được cơn đói này, tương lai sẽ tươi sáng hơn.
Nạn đói không chỉ thể hiện qua số phận của ba nhân vật chính mà còn được phản ánh rõ nét qua hình ảnh những người dân xóm ngụ cư, đang bước từng bước về phía nghĩa địa. Hiếm có nhà văn nào có thể vẽ ra một bi kịch nạn đói ghê gớm và ám ảnh đến thế, với cảnh tượng người dân tản cư, bồng bế, dắt díu nhau trong tình trạng “xanh xám như bóng ma”, “ngổn ngang khắp lều chợ”, và “người chết như ngả rạ”, không khí nặng mùi rác rưởi và xác chết.
Khung cảnh ảm đạm, lạnh lẽo và u tối, với “bóng người đói dật dờ lặng lẽ đi lại như bóng ma” và “tiếng quạ trên những cây gạo ngoài bãi chợ gào lên từng hồi khủng khiếp”, như tiếng gọi của tử thần, đã biến ngôi làng thành nơi cái chết hiện diện khắp nơi, không có đường thoát, khiến con người ta cảm thấy vật vờ, ngột ngạt và tuyệt vọng.
Bức tranh hiện thực của Kim Lân được khắc họa tàn khốc đến mức con người nơi đây như đang chờ đợi cái chết đến từng ngày, “khó ai có thể tin mình sống sót”. Tràng, thị và cụ Tứ, dù đang cầm cự, vẫn thấy sự sống như một điều xa vời. Trong khi Chí Phèo, dù ở dưới đáy xã hội, vẫn còn chút niềm tin vào hạnh phúc với Thị Nở, thì mẹ con Tràng và những người khác ngoài kia thậm chí không còn tin vào việc sống sót, huống chi là hạnh phúc gia đình.
Xóm ngụ cư dường như đã bước chân vào nghĩa địa, nơi sự sống và cái chết chỉ cách nhau một lớp màn mỏng manh. Chỉ cần một cơn gió thổi qua, vài người đã ngã xuống trong sự thảm hại và bi thương.
Bi kịch nạn đói còn thể hiện rõ trong đời sống gia đình Tràng, với “bữa cơm ngày đói trông thật thảm hại, giữa cái mẹt rách có độc một lùm rau chuối thái nhỏ và một đĩa muối ăn với cháo”. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào khác, bữa cơm “đạm bạc” ấy có lẽ không ai chịu nổi, nhưng cả nhà Tràng vẫn ăn ngon lành và vui vẻ.
Hình ảnh nồi cháo cám mà bà cụ Tứ gọi là món “chè khoán” để chúc mừng đám cưới chính là sự phản ánh sâu sắc nhất về hiện thực khốn khổ. Vị đắng nghét, nghẹn nơi cổ họng của Tràng chính là biểu tượng của những năm tháng đau thương, khi con người phải ăn cả thức ăn của gia súc để níu kéo sự sống.
Nỗi khổ của người dân còn hiện lên trong cảnh tượng thiếu thốn đến mức không có cả cám để ăn, đành chờ thần chết đến mang mình đi. Trong đêm tân hôn của Tràng và thị, Kim Lân khắc họa “tiếng khóc u ám từ ngoài xóm vọng vào, lúc rõ lúc mờ”, làm nổi bật thêm cái hiện thực khốc liệt của nạn đói.
Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân là một bức tranh hiện thực xuất sắc, phản ánh nạn đói khủng khiếp với những sinh linh tàn tạ, bước từng bước về nghĩa địa trong không khí tang thương, u ám, tràn ngập mùi tử thi bao trùm xóm nhỏ. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh sự tàn ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, những kẻ đã gây ra thảm kịch cho hơn hai triệu người dân.
Mytour vừa gửi đến quý bạn đọc bài viết Giá trị hiện thực và nhân đạo của Vợ nhặt Ngữ văn 12. Mong rằng bài viết đã mang đến những thông tin bổ ích. Mytour xin chân thành cảm ơn!