Đề bài: Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam
1. Dàn ý
2. Bài phân tích số 1
3. Bài phân tích số 2
4. Bài phân tích số 3
5. Bài phân tích số 4
6. Cảm nhận về nhân vật Liên trong Hai đứa trẻ
7. Phân tích truyện ngắn Hai đứa trẻ của nhà văn Thạch Lam
8. Phân tích bức tranh phố huyện nghèo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ
9. Phân tích tâm trạng của nhân vật Liên trong truyện Hai đứa trẻ của Thạch Lam
10. Phân tích cảnh phố huyện ngày tàn trong phần đầu truyện ngắn Hai đứa trẻ
11. Chất hiện thực và chất lãng mạn trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam
Dàn ý, 4 bài văn mẫu Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam
I. Dàn ý Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam (Chuẩn)
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác phẩm Hai đứa trẻ và nội dung
- Hai đứa trẻ mang tư tưởng, giá trị nhân đạo sâu sắc của Thạch Lam
2. Phần chính
a. Ý nghĩa của giá trị nhân đạo là gì?
- Đó là sự cảm thông sâu sắc mà tác giả dành cho nhân vật của mình
- Đó là việc trân trọng những phẩm chất và niềm tin vào những ước mơ của con người.
b. Giá trị nhân đạo trong Hai đứa trẻ
- Được thể hiện qua sự thương xót mà Thạch Lam dành cho những cuộc sống khó khăn tại phố huyện:
+ Ông cảm thấy xót xa trước cảnh nghèo đói trên khắp phố huyện này.
- Giá trị nhân đạo cũng được thể hiện thông qua việc Thạch Lam nhận ra những phẩm chất tốt đẹp của người lao động:
+ Mặc dù họ nghèo nhưng luôn biết chịu khó, cần mẫn và sớm hôm:
+ Chị Tí: hàng ngày 'bắt ốc, mò cua, tối về mở quán nước này' để kiếm thêm, dù 'kiếm không được nhiều' nhưng mỗi ngày đều 'làm đến tận đêm khuya'.
+ Bác Siêu: bán phở rong, 'món quà xa xỉ, nhiều tiền', ít người mua nên luôn trống trải, nhưng mỗi chiều vẫn bán, tối về lại gánh về làng.
+ Chị em Liên: đảm nhận việc trông coi 'gian hàng tạp hóa nhỏ xíu' cho mẹ đi làm thuê.
+ Họ còn là những người giàu lòng trắc ẩn, yêu thương những người cùng cảnh ngộ với mình:
+ Liên: thương những đứa trẻ nghèo phải 'nhặt lặt' trên nền chợ tàn, dù chính cô 'cũng không có tiền để cho chúng'.
- Trong tác phẩm của Thạch Lam, giá trị nhân đạo được tôn trọng và đánh giá cao. Ông chia sẻ những ước mơ giản dị của người lao động nghèo, như kỷ niệm tuổi thơ của Liên về cuộc sống đầy đủ ở phố thị, và mong muốn thấy một thế giới mới sáng sủa qua đoàn tàu đêm. Ông khích lệ những người này hướng tới một cuộc sống tươi đẹp hơn, âm thanh hoà quyện hơn so với tiếng trống thu đơn độc của phố huyện. Thạch Lam cũng lên án xã hội thực dân với việc mô tả một phố huyện nghèo trong thời kỳ Pháp thuộc.
c. Tổng kết
- Giá trị nhân đạo trong Hai đứa trẻ được thể hiện rất sâu sắc và góp phần làm nên thành công của tác phẩm.
3. Kết thúc
- Đặt lại vấn đề
II. Mẫu văn Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam
1. Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam, mẫu số 1 (Chuẩn):
Thạch Lam được biết đến là một nhà văn hàng đầu trong văn học hiện thực Việt Nam. Tác phẩm của ông luôn lưu giữ những cảm xúc sâu lắng, những chi tiết lãng mạn, tinh tế về cuộc sống hàng ngày. Ông chia sẻ những câu chuyện không chỉ là sự kiện, mà còn là sự khám phá tâm hồn nhạy cảm của nhân vật, thể hiện sự suy tư, nỗi niềm riêng của mình trong từng trang sách. Hai đứa trẻ là minh chứng rõ ràng cho phong cách văn của Thạch Lam. Ông vẽ nên bức tranh sống động của một phố huyện nghèo tích cực của Việt Nam và truyền đạt những suy nghĩ, suy tư của mình cũng như lòng bi thương sâu sắc cho số phận của mỗi con người. Điều đó tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc cho tác phẩm Hai đứa trẻ.
Giá trị nhân đạo là sự hiểu biết sâu sắc của tác giả đối với nhân vật trong tác phẩm, là việc tôn trọng những phẩm chất tốt đẹp trong tâm hồn con người và ước mơ của họ. Trong tác phẩm Hai đứa trẻ của Thạch Lam, giá trị nhân đạo được thể hiện qua sự cảm thông, xót thương của tác giả dành cho những số phận khó khăn, những con người lao động nghèo nơi phố huyện. Tác phẩm này cũng là lời phê phán sâu sắc về xã hội thực dân Pháp thuộc.
Truyện Hai đứa trẻ là câu chuyện về cuộc sống khốn khổ của những người nghèo trong một phố huyện u ám. Khung cảnh này cũng phản ánh cuộc sống đầy khó khăn của họ, nơi mà ánh sáng chỉ tỏa sáng trong chốc lát trước khi chìm vào bóng tối. Sự buồn bã lẫn lộn trong cuộc sống hiện ra qua từng dòng văn của tác giả.
Bài văn phân tích giá trị nhân đạo trong truyện Hai đứa trẻ của Thạch Lam
Trên nền của cuộc sống tăm tối ấy, hình ảnh con người hiện lên rất giản dị. Thạch Lam đã vẽ nên bức tranh sống động về cuộc sống của những người dân nghèo. Những nét vẽ đơn giản nhưng sâu sắc của ông đã chạm đến lòng người và thể hiện sự đau xót của tác giả đối với nhân vật.
Khi đọc Hai đứa trẻ, ta cảm nhận được nỗi thương xót sâu sắc của Thạch Lam dành cho những số phận bất hạnh nơi phố huyện nghèo. Cuộc sống khốn khổ của những đứa trẻ ven chợ tàn, với sự chịu đựng của họ trước cảnh nghèo đói, gợi lên trong lòng người một cảm giác đau lòng, thấu hiểu sâu sắc.
Ngoài việc đối mặt với số phận của những đứa trẻ, Thạch Lam cũng chia sẻ nỗi đau của chị Tí, một người phụ nữ đấu tranh với cuộc sống khó khăn, và bác Siêu, người bán phở với niềm hy vọng mong manh vào một ngày mai tươi sáng.
Cuộc sống của gia đình bác xẩm mù cũng đầy bi thương, nhưng họ vẫn kiên cường vượt qua mọi khó khăn với sự hy vọng vào tương lai.
Những câu chuyện về những mảnh đời khó khăn trong Hai đứa trẻ chạm đến lòng người và khơi gợi sự đồng cảm với những người gặp phải những hoàn cảnh khó khăn.
Bà cụ Thi điên, biểu tượng của cuộc đời tăm tối, gợi lên nỗi xót xa của Thạch Lam đối với những người gặp phải số phận khó khăn.
Chị em Liên An trải qua cuộc sống khốn khổ, đơn điệu trên phố huyện, nhưng Thạch Lam nhìn nhận và chia sẻ nỗi đau của họ một cách tinh tế và sâu sắc.
Thạch Lam đã vẽ nên bức tranh phố huyện nghèo đầy bi thương và thể hiện sự xót thương sâu sắc đối với những người lao động nơi đó.
Ngoài việc thấu hiểu nỗi đau của cuộc sống nghèo khó, Thạch Lam còn đánh giá cao những phẩm chất tốt đẹp của con người trong hoàn cảnh khó khăn đó.
Thạch Lam nhận thấy rằng trong cuộc sống khó khăn của người dân ở phố huyện nghèo này, mặc dù đói nghèo, sống tầm thường, họ vẫn không bao giờ từ bỏ hy vọng và luôn kiên nhẫn, cần cù, và thấu hiểu sâu sắc về những nỗi đau và vất vả đó.
Thạch Lam cảm thấy động lòng khi thấy sự cố gắng và tần tảo của những người phụ nữ như chị Tí, như vợ của Tú Xương, đối diện với khó khăn, họ vẫn kiên trì và hy vọng vào một ngày mai tươi sáng hơn.
Bác Siêu, bác xẩm mù và chị em Liên là những ví dụ minh chứng cho phẩm chất cao quý của người lao động, với sự kiên nhẫn, chịu khó và hy vọng không bao giờ phai nhạt dù trong hoàn cảnh khó khăn như thế nào.
Hai chị em Liên, dù còn trẻ nhưng đã phải chịu trách nhiệm lớn trong gia đình, nhưng Thạch Lam nhìn thấy trong họ sự chịu đựng và nỗ lực không ngừng nghỉ để vượt qua khó khăn và hi vọng vào một cuộc sống tốt hơn.
Trái ngược với tình cảm của những người khốn khổ, Thạch Lam khám phá ra rằng dù gặp khó khăn, họ vẫn giữ cho mình một tấm lòng nhân ái, thấu hiểu và yêu thương đồng loại. Liên, khi nhìn thấy các em nhỏ nghèo đang làm công việc thu gom rác ở chợ, đã trải lòng thương cảm với số phận của họ, cảm thông với tuổi thơ bị bỏ rơi trong đau khổ. Dù chỉ là một tâm trạng, vì chính Liên cũng đang phải đối mặt với khó khăn như chúng, nhưng trái tim của cô vẫn mềm lòng trước những số phận giống mình. Đó chính là sự đáng quý trong tâm hồn nhân ái của Liên, và cũng là của Thạch Lam khi ông nhận ra không chỉ sự kiên nhẫn mà còn tấm lòng cao quý, yêu thương của họ dành cho những người có số phận không may như mình.
Ngoài ra, giá trị nhân đạo trong truyện 'Hai đứa trẻ' còn thể hiện ở việc Thạch Lam trân trọng những ước mơ giản dị, nhỏ nhoi của những người dân nơi đây về một tương lai tươi sáng hơn.
Tác giả cảm kích những kỷ niệm của hai chị em Liên khi họ nhớ lại cuộc sống ở thị trấn trước đây. 'Khi còn ở Hà Nội, chị được thưởng thức những món quà ngon, lạ - lúc đó mẹ Liên còn nhiều tiền - và đi dạo bờ Hồ thưởng thức những cốc nước lạnh xanh đỏ'. Đó là những kỷ niệm mà Liên hằng mong muốn được quay lại, bởi chúng là một phần của quá khứ đẹp, những kỷ niệm sáng sủa và rực rỡ. Thạch Lam trân trọng những ước mơ nhỏ bé đó của hai chị em, bởi ông hiểu rằng, dù những ước mơ đó hiện đã xa xôi, nhưng hy vọng vẫn còn mãi.
Thế giới mà họ mơ ước, nơi đèn sáng và tiếng còi vang vọng, Thạch Lam trân trọng niềm khát khao về một thế giới khác, không còn bóng tối của những người dân ở đây. Và ước mơ ấy trở thành hiện thực khi chuyến tàu đêm cuối cùng đi qua con phố nghèo nàn và tối tăm. Thạch Lam mô tả hình ảnh của đoàn tàu với sự trân trọng, tự hào, với những hình ảnh rực rỡ nhất: 'Tiếng còi reo vang, và đoàn tàu lao đi. Liên dẫn em nhìn ra để thấy các toa đèn sáng chói chiếu sáng xuống đường. Cô chỉ nhìn thấy các toa hạng sang, đầy người, áo váy vàng và bạc, cùng các cửa kính bóng loáng'. Mặc dù đoàn tàu chỉ đi qua trong một khoảnh khắc, nhưng nó lại để lại một thế giới mới, đầy sáng sủa và lấp lánh, một thế giới tươi đẹp và khác biệt. Đó là thế giới mà Thạch Lam hy vọng những người dân ở đây sẽ hướng tới.
Dù câu chuyện kết thúc, nhưng ở mọi nơi, con người vẫn chìm đắm trong sự tăm tối, bất lực và vô nghĩa của cuộc sống lao động tại thị trấn này. Vì vậy, mô tả về cuộc sống thị trấn nghèo trong thời kỳ Pháp thuộc, cùng với những số phận đau khổ, Thạch Lam đã mạnh mẽ lên án xã hội thực dân đó vì không đảm bảo quyền sống cho con người, đẩy họ vào cảnh nghèo đói và u tối.
Hai đứa trẻ đã làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc mà Thạch Lam muốn truyền đạt. Đó không chỉ là tình yêu thương cho những số phận bất hạnh, những cuộc đời đau khổ mà còn là sự trân trọng đối với những phẩm chất cao quý, những ước mơ nhỏ bé của họ về một tương lai tươi sáng hơn.
Giá trị nhân đạo là một phần quan trọng làm nên một tác phẩm xuất sắc. Chính vì thế, Hai đứa trẻ đã trở thành một tác phẩm nổi bật nhất trong văn học hiện thực Việt Nam. Nó không chỉ là minh chứng cho khả năng miêu tả tinh tế của Thạch Lam, khám phá xã hội Việt Nam dưới thời Pháp thuộc mà còn thể hiện tình yêu thương, sự quý trọng mà ông dành cho con người lao động.
"""" Kết thúc """"---
Sau khi tham khảo Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ, bạn có thể đọc bài mẫu Phân tích cảnh phố huyện ngày tàn trong phần đầu truyện ngắn Hai đứa trẻ hoặc Tóm tắt Hai đứa trẻ để hiểu rõ hơn về nội dung, ý nghĩa của truyện.
2. Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam, mẫu số 2:
Thạch Lam, một trong những nhà văn hàng đầu của nhóm 'Tự lực văn đoàn', nổi tiếng với tác phẩm đa dạng: truyện ngắn, tiểu thuyết, kí sự, phê bình... Trong đó, truyện ngắn được đánh giá cao nhất. 'Hai đứa trẻ' là một ví dụ thành công của ông trong thể loại này. Mặc dù không có những tình tiết gay cấn, nhưng truyện vẫn thu hút với cuộc sống hàng ngày của dân làng nghèo. Thạch Lam đã khéo léo đặt ra những vấn đề xã hội sâu sắc qua câu chuyện này.
Trong 'Hai đứa trẻ', chúng ta bắt gặp hình ảnh cuộc sống khốn khó của một phố huyện nghèo. Tác giả mô tả một thời điểm đặc biệt: 'Trống thu không vang lên', 'bầu trời phía Tây đỏ như lửa cháy', 'mây hồng như những hòn than sắp tàn', 'tiếng ếch nhái kêu vang vọng từ ruộng ra phố chợ...'. Bức tranh đầy màu sắc của cuộc sống quê hương đẹp và buồn, gợi lên trước mắt độc giả.
Trên bức tranh đó, cuộc sống của những dân cư ở phố huyện được Thạch Lam tả đến tận cùng: Khi bóng tối bao trùm, mẹ con chị Tí sắp xếp hàng nước dưới gốc cây bàng. Liên sắp xếp hàng tạp hóa và ghi sổ tính tiền. Bà cụ Thi ghé qua cửa hàng của Liên, mua một chai rượu, uống cạn rồi biến mất vào bóng tối với tiếng cười phấn khích. Đám trẻ con tụ tập chơi đùa trên sân nhà. Bác Siêu kéo gánh hàng phở ra ngoài gần bếp lửa bùng cháy. Gia đình bác Xẩm ngồi trên chiếc chiếu, chờ đợi khách đến để hát và kiếm tiền.
Thạch Lam vẽ nên một bức tranh sống động về cuộc sống ở phố huyện nghèo, như một thế giới đang trải qua sự phai nhạt, suy tàn.
Trong bối cảnh đó, hai chị em Liên và An cũng như những người dân khác ở phố huyện sống trong sự trông mong, lo lắng, chờ đợi chuyến tàu từ Hà Nội đi ngang qua. Mỗi đêm, khi bóng tối bắt đầu, hai chị em đều đứng đợi chuyến tàu. Và mỗi lần chuyến tàu đến, nó luôn mang theo sức hút đặc biệt đối với họ và những người dân khác ở phố huyện.
Phân tích sâu sắc về giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ
Khi chuyến tàu đến với âm thanh của còi và tiếng lố lăng của bánh xe, Liên đưa em đứng dậy để nhìn chuyến tàu lao vun vút qua, thu hút bởi ánh sáng rực rỡ. Ánh sáng từ các toa đèn chiếu sáng xuống đường. Các toa hạng sang lấp lánh với những người, đồng và kền kền. Ánh sáng đó vụt qua, biến mất vào đêm tối, chỉ còn lại những đóm than nhỏ bay bổng trên mặt đường...
Chuyến tàu đêm đã đánh thức trong tâm hồn của Liên những ký ức về Hà Nội xa xưa. Hà Nội sáng rực, đầy vui vẻ và náo nhiệt. Đối với Liên, chuyến tàu mang theo một phần của một thế giới khác. Thế giới ấy khác biệt hoàn toàn so với thực tại mà Liên đang sống, khác biệt hoàn toàn so với ánh sáng nhỏ nhoi từ ngọn đèn của chị Tí và ánh lửa bùng bên trong gánh hàng của bác Siêu...
Nhìn lại câu chuyện, người đọc không thể không tự hỏi vì sao mỗi đêm chị em Liên-An lại đợi chờ chuyến tàu đi qua phố huyện? Vì sao hình ảnh của chuyến tàu rực rỡ lại gợi lên trong tâm hồn Liên những cảm xúc sâu thẳm? Bởi vì trong cuộc sống bình dị ở phố huyện, họ không thể tìm thấy niềm vui. Cuộc sống xung quanh họ tẻ nhạt, buồn chán, không có gì đặc sắc... Chuyến tàu sáng rực là biểu tượng của một thế giới khác, hoàn toàn trái ngược với thế giới mà Liên và An đang sống - thế giới của văn minh, niềm vui và hạnh phúc.
Thạch Lam đã gửi gắm vào truyện một thông điệp sâu sắc: Khao khát được hòa mình vào thế giới văn minh, hạnh phúc của những con người giản dị - đó là giá trị nhân đạo sâu sắc mà tác phẩm muốn truyền đạt.
Ngoài giá trị về chủ đề, 'Hai đứa nhỏ' cũng tỏa sáng với nghệ thuật đặc biệt, thể hiện qua cách Thạch Lam miêu tả con người, cảnh vật và tâm trạng. Thủ thuật đối lập được tận dụng một cách thành công, từ ánh sáng đến bóng tối, từ sự yên bình đến sự huyên náo, tạo nên sức hút đặc biệt cho tác phẩm.
'Hai đứa nhỏ' là một truyện ngắn đặc sắc, là minh chứng rõ nét cho phong cách văn học của Thạch Lam. Tác phẩm là biểu tượng của lòng nhân ái đối với con người, đặc biệt là những người nhỏ bé trong xã hội. Mặc dù buồn nhưng lại chứa đựng giá trị tinh thần, giúp tâm hồn con người được tẩy sạch.
3. Phân tích giá trị nhân văn trong truyện 'Hai đứa nhỏ' của Thạch Lam, mẫu số 3:
'Văn chương không chỉ là sự chăm chú vào văn chương mà còn là sự chăm chú vào con người'. (Nguyễn Văn Siêu). Đúng như vậy! Văn chương là thức ăn tinh thần của loài người. Vì thế, văn chương luôn phải phản ánh cuộc sống con người một cách chính xác và đồng cảm với họ. Đó chính là hai giá trị quan trọng của văn chương: hiện thực và nhân văn. Trong thời kỳ văn học Việt Nam từ 1930 - 1945, hai giá trị này đã được thể hiện một cách rõ ràng qua tác phẩm 'Hai đứa nhỏ' (Thạch Lam).
Đầu tiên, 'Hai đứa nhỏ' đích thực mang lại một giá trị hiện thực sâu sắc. Hiện thực là phạm vi cuộc sống mà tác phẩm phản ánh. Mọi tác phẩm văn học đều chứa đựng giá trị hiện thực vì chúng xuất phát từ cuộc sống hàng ngày, từ tâm trạng, từ cảm xúc của con người. Trong văn học, giá trị hiện thực là sự phản ánh chân thực cuộc sống khốn khó, nỗi đau về vật chất hay tinh thần của những người bất hạnh; chỉ ra nguyên nhân gây ra đau khổ cho con người và vẻ đẹp tiềm ẩn trong họ.
Chất hiện thực rõ nét được thể hiện ở bức tranh phố huyện nghèo nàn với những cảnh đời vất vả, quằn quại và bế tắc. Bức tranh mở ra bằng âm thanh của tiếng trống thu không. Tiếng trống vang xa gọi chiều về nhưng cũng gọi về cả một nỗi buồn xao xác. Tiếng trống thu không như một dấu hiệu báo hiệu chiều tối nơi phố huyện. Đó không phải là giọng của Thạch Lam mà là giọng của Liên, một tiếng kêu ngậm ngùi trước cảnh chiều tối. Cảnh vật thiên nhiên trên phố huyện lúc chiều xuống càng trở nên ám ảnh khi mùi âm ẩm của đất phố huyện hòa lẫn với mùi cát bụi. Đối với hai chị em Liên, đó là 'mùi riêng của đất', của quê hương bình dị, quen thuộc.
3. Phân tích giá trị nhân văn trong truyện Hai đứa nhỏ của Thạch Lam, mẫu số 3:
Trên nền bức tranh thiên nhiên ấy, lần lượt hiện ra những mảnh đời thật tội nghiệp. Thạch Lam đã cho thấy cảnh sống nơi phố huyện: không ồn ào, to tát, chỉ bằng những mảnh đời nhỏ bé như những lát cắt của cuộc sống, nhà văn đã tái hiện chân thực cảnh sống quằn quại, nhàm chán nơi phố huyện nghèo. Giữa cảnh ngày tàn, chợ tàn hiện ra mấy đứa trẻ nghèo lom khom đi nhặt nhạnh những thanh nứa, thanh tre giữa những 'rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá mía'.
'Bé con như búp trên cành
Biết chơi đùa, biết mơ mộng là ngoan'.
Tuổi thơ là kho tàng của những ước mơ, là nguồn sáng cho tương lai. Nhưng những đứa trẻ ở đây phải trải qua những khó khăn để kiếm sống. Tuổi thơ của họ đã phải trưởng thành sớm. Nhìn thấy điều đó, Liên cảm thấy thương xót nhưng cũng bất lực vì không có tiền giúp đỡ.
Khi bóng đêm buông xuống, phố huyện trở nên sống động hơn với hình ảnh của chị Tí mang gánh hàng nước. Liên nhìn thấy cảnh đó qua ánh mắt của mình - Một ánh mắt đầy bi thương: 'Đứa bé nhỏ xíu xách đèn điện và hai cái ghế trên vai ra khỏi ngõ, mẹ nó theo sau, đội chiếc mũ bảo hiểm trên đầu và cầm theo bao nhiêu đồ đạc, tất cả hàng của chị'. Cuộc sống của gia đình chị cũng rất vất vả. Ngày làm việc, tối bán hàng. Mặc dù không kiếm được nhiều tiền nhưng mỗi ngày chị vẫn cố gắng bán hàng từ chiều tới tối. Toàn bộ tài sản của chị chỉ là một chồng hàng. Đó là một minh chứng cho cuộc sống nghèo khó giữa phố huyện. Đó chỉ là sự tồn tại, sự sống giữa cảnh khốn khó, không phải là cuộc sống thực sự.
Tiếp theo là hình ảnh của cụ Thi điên, với nụ cười nhỏ dần phai nhạt. Cụ Thi điên, cuộc đời của ông bí ẩn. Giọng nói, những lời khen ngợi, những cử chỉ ân cần... đều thể hiện sự hiền lành. Nhưng cách ông uống hết cạn một hơi, cách ông đi chập chững, nụ cười mờ nhạt... tất cả đều cho thấy sự cô đơn, nỗi buồn dần tràn ngập. Có lẽ đó chính là kết quả của cuộc sống đầy gian khổ, nặng trĩu. Ông điên, ông vẫn còn đó nhưng cuộc đời đã trôi qua phần lớn! Thật là đáng thương!
Buổi tối về, phố huyện rộn ràng với gánh phở của bác Siêu. Gánh phở như hy vọng để kiếm sống, để đấu tranh với cuộc sống. Bác Siêu hiện ra với những tia lửa nhỏ vàng và đỏ lấp lánh qua đêm tối, biến mất rồi lại xuất hiện. Trên bóng đêm, hình bóng của bác dài ra đất và kéo dài đến hàng rào. Cuộc sống con người giống như bóng đêm, bóng đó kéo dài mãi nhưng lại luôn ẩn hiện để thấy rõ cuộc sống buồn tẻ, mờ nhạt của con người. Dường như món hàng này rất sáng sủa nhưng lại rất ít người quan tâm vì phở đã trở thành một món xa xỉ ở phố huyện này.
Gia đình bác Xẩm thu nhỏ trên chiếc chiếu hẹp, sát đất trong bóng tối của đêm khuya. Ở phố huyện này, cơm còn là một vấn đề, không nên nghĩ đến việc nghe gẩy đàn bầu. Vì vậy, cuộc sống của họ gần giống như cuộc sống của loài bò sát hơn là con người khi bác Xẩm sờ soạng trên chiếc chiếu rách và đứa con đang nghịch ngợm trên đất 'thể hiện sự đau khổ và cảm giác cô đơn của sự nghèo đói'.
Nổi bật nhất trong số những mảnh đời ấy là chị em Liên. Buổi chiều tà, Liên ngồi bên cửa hàng tạp hóa nhỏ, tối tăm, đầy muỗi, với gian hàng thuê của bà lão móm, ngăn bằng tấm phên nứa, gián giấy nhật trình. Cha của hai em phải rời Hà Nội về quê để kiếm sống, vì vậy hai em phải giúp mẹ bán hàng và trông coi gian hàng nhỏ, nghèo khó. Nhớ về cuộc sống phồn thịnh ở Hà Nội làm hai em càng buồn hơn với hiện tại. Đằng sau họ là bà Lực, cụ Chi, người mẹ tảo tần, người cha mất việc, bà lão móm,... những người dân quê chỉ đủ tiền mua nửa bánh xà phòng, chủ nhân của gian hàng có tấm phên nứa, gián giấy nhật trình, cảnh sống khốn khổ hiện ra qua từng nét vẽ, với cuộc sống buồn bã, tẻ nhạt.
Những mảnh đời, những cuộc sống đã tạo nên hiện thực xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc, một xã hội suy sụp, u ám, lạc hậu, một xã hội 'đói nghèo'. Đó là xã hội của những con người biết di chuyển trong thiên truyện ý tưởng của Xuân Diệu: 'Tỏa nhị Kiều'. Họ thực sự là những con người sống cuộc đời nhạt nhẽo như những con tàu không đổi chuyến. Những cuộc đời xoay quanh đó đã được ghi lại trong thơ của Huy Cận:
'Vòng quay cuộc đời giữa những dấu hiệu Đến và rời đều biểu lộ khuôn mặt Vì quá quen thuộc nên quá buồn cười Miệng kể lại chỉ là những câu chuyện ấy'.
Không đi vào tranh cãi gay gắt, như những tác phẩm hiện thực đầy chất đống, Thạch Lam đã âm thầm thu thập những đoạn đời bình dị, những khoảnh khắc hàng ngày, những điều thường nhật, êm đềm những ánh sáng nhỏ, lặng lẻ đi trong bóng tối tĩnh lặng để tạo nên một bức tranh hiện thực khó phai trong lòng người.
Bức tranh hiện thực đầy sức hút vì Thạch Lam đã vẽ nó bằng bút pháp lãng mạn. Bút pháp giàu cảm xúc, yêu thiên nhiên, cái tôi tự ý thức, cảm nhận sự vô nghĩa của cuộc sống xung quanh. Trong bóng tối, hai chị em ngồi nhìn nhau, ngắm sao, ngắm phố điểm đèn. Khi đêm buông, hai chị em nhìn về những ngôi sao. Mỗi đêm, họ sống trong một thực tại đầy mơ mộng. Hai đứa trẻ nghèo không có gì ngoài bóng tối, từ đó chúng khám phá ra những đốm sáng để soi sáng tâm hồn. Ba lần hướng về ánh sáng để đẩy lùi nỗi buồn, lần thứ tư ánh sáng từ đoàn tàu mới là niềm hy vọng của hai chị em Liên, đánh thức niềm mong mỏi về một thế giới tươi sáng hơn. Đẹp và tràn đầy lòng nhân ái, dịu dàng nhưng đầy xúc động, yên bình nhưng không ngừng rung động, Thạch Lam nói rất ít, còn Liên và An cùng những người dân ở phố huyện chỉ im lặng lắng nghe và chứng kiến. Mỗi khoảnh khắc trôi qua để lại dư vị khó phai, xao xuyến như da thịt, sâu sắc như tâm hồn, nhẹ nhàng kích thích những cảm xúc sâu thẳm bên trong.
Ngoài giá trị hiện thực sâu sắc, 'Hai đứa trẻ' còn mang trong mình giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo là gì? Đó là lý tưởng hướng tới con người, vì con người, là tình yêu thương giữa con người với con người. Một nhà văn đích thực là nhà văn nhân đạo, đặt lên hàng đầu việc giải phóng con người và bảo vệ quyền sống cho con người. Trong văn học, giá trị nhân đạo thể hiện qua cảm xúc, thái độ của tác giả đối với cuộc sống con người được miêu tả trong tác phẩm, thể hiện ở việc thương xót những số phận bất hạnh, chỉ trích những thế lực độc ác, bảo vệ quyền sống và hạnh phúc cho con người... Tư tưởng nhân đạo cũng thể hiện qua các hình tượng nghệ thuật, qua cảm hứng, cảm xúc, giọng điệu... Cảm hứng nhân đạo cùng với cảm hứng yêu nước là hai sợi dây liên kết toàn bộ văn học Việt Nam. Mặc dù có những biểu hiện chung nhưng ở mỗi giai đoạn lịch sử, do hoàn cảnh, ý thức tư tưởng của các nhà văn khác nhau nên có những biểu hiện riêng. 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam là minh chứng rõ ràng cho tình yêu thương nhân đạo, sâu sắc và mới mẻ trong văn học Việt Nam thời kỳ 1930-1945.
Đầu tiên, 'Hai đứa trẻ' thể hiện sự đồng cảm, xót thương với những số phận bất hạnh trong xã hội thời kỳ trước năm 1945. Qua phố huyện nghèo, lụi tàn, Thạch Lam muốn thể hiện sự xót thương đối với những người nhỏ bé, vô danh, chẳng bao giờ biết đến ánh sáng của hạnh phúc. Họ phải sống cuộc đời vô vị, vô nghĩa, cạn kiệt cả về vật chất lẫn tinh thần. Chị Tí mỗi ngày dọn hàng, bán hoặc không bán chị vẫn dọn từ chiều đến tối. Bác Siêu mỗi đêm bán phở mà vắng khách. Cụ Thi mỗi ngày ghé hàng của Liên mua rượu... Và đặc biệt là Liên - một cô bé mới lớn. Buổi chiều nào em cũng chứng kiến cảnh đời buồn tẻ, khi đêm đến lại ngắm 'ao đời phẳng lặng'. Tâm hồn của Liên tinh tế, nhạy cảm nên em luôn cảm nhận mọi thứ xung quanh. Nhưng sống mãi trong cảnh bình lặng này sẽ khiến tâm hồn Liên càng ngày càng cứng đờ, tàn phai... Những người trong phố huyện sống rất tẻ nhạt, vô vị, họ tồn tại theo quy luật của thời gian, hết hôm này lại đến ngày mai. Cuộc sống này được Xuân Diệu diễn tả: 'hết cơm mai rồi lại cơm chiều'. Cuộc sống thiếu thốn từ cái ăn, cái mặc,... đến tinh thần... Thạch Lam cảm thấy đau đớn, xót xa cho những cảnh đời sống nhạt nhẽo, vô vị như vậy.
Thạch Lam trân trọng tình người, đồng cảm với những ước mơ, nguyện vọng chính đáng, ý thức hạnh phúc cá nhân của con người. Qua 'Hai đứa trẻ', Thạch Lam muốn đánh thức những tâm hồn uể oải, lụi tàn, thắp sáng lửa khát khao cuộc sống ý nghĩa hơn, thoát ra khỏi cuộc sống tối tăm, u ám, mòn mỏi đang muốn đè bẹp họ. Sống giữa phố huyện nghèo và u ám nên những người trong phố huyện, trong đó có chị em Liên, luôn 'hy vọng một tia sáng hơn cho cuộc sống nghèo khổ hàng ngày'. Đó là lý do chị em Liên đêm đêm thức đợi chuyến tàu qua. Chuyến tàu chỉ vụt qua nhưng mang lại cho họ một thế giới khác biệt so với cuộc sống hiện tại. Bởi vậy mà Liên 'dù buồn ngủ cũng giữ mắt mở', còn An 'đã nằm xuống, mi mắt sắp đóng lại' vẫn nhớ lời chị dặn 'khi tàu đến chị đánh thức em dậy nhé'. Đó là mong muốn được cải thiện tinh thần. Họ đợi tàu không phải để bán hàng như mẹ dặn, vì năm nay mùa màng kém, người buôn bán, người đi lại ít. Nếu có khách, họ chỉ mua một ít đồ như bao diêm hoặc thuốc lào, hai chị em thức đợi tàu từ tinh thần.
Khi con tàu ồn ào đến, Liên gọi em dậy. Mặc dù đang ngủ sâu, An tỉnh giấc. Dù chỉ trong phút chốc nhưng hình ảnh 'các toa đèn sáng trưng, chiếu ánh cả xuống đường. Liên nhìn thấy những toa hạng sang nhìn hót, những người, hàng hóa và đèn bật lên, đèn kính sáng' luôn in đậm trong lòng. Đứng ngắm tàu qua, Liên không trả lời em, trong tâm trí cô, cảm xúc vẫn chưa dịu đi: 'Liên mơ về Hà Nội xa xăm, Hà Nội sáng rực vui tươi và nhộn nhịp...' Cùng với tàu, hai chị em trở về quá khứ tươi đẹp, tàu chạy từ Hà Nội, chạy đến từ tuổi thơ đã qua, tàu là ánh sáng trở về quá khứ. Cùng với tàu, hai chị em được sống trong một thế giới mới tốt đẹp hơn, một thế giới sáng sủa và sôi động hơn nhiều lần so với cuộc sống hiện tại của họ.
Thạch Lam sống chặt chẽ với tầng lớp thị dân nghèo, những người sống trong cảnh khốn khó. Vì thế ông viết về họ với lòng biết ơn, sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về những khó khăn trong cuộc sống. Trước đây, văn học chú ý đến cái đói vật chất, giờ đây văn học của ý thức cá nhân tiếp cận được cảm xúc cá nhân, đến nỗi đau riêng của mỗi con người. Cái nghèo không chỉ là nghèo về vật chất, cái buồn không chỉ là buồn về tinh thần, nó còn sâu lắng hơn, âm ỉ hơn. Nỗi đau tinh thần của con người ở phố huyện được Thạch Lam diễn đạt một cách nhẹ nhàng nhưng đầy sức lan tỏa. Bút pháp của Thạch Lam tin yêu con người, dù nhân vật phải trải qua những khó khăn, họ vẫn hướng về ánh sáng của cuộc sống. Vì vậy, 'Hai đứa trẻ' mang một hơi thở lãng mạn và bay bổng.
Để thể hiện giá trị của văn bản, nghệ thuật đóng vai trò quan trọng. Trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ', không có cốt truyện nhưng nó lại như một bài thơ. Thạch Lam tập trung vào tâm trạng của nhân vật với những cảm xúc mơ hồ, mong manh. Ông đã thành công trong việc sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, quá khứ và hiện tại. Sau những dòng chữ, ta cảm nhận được tâm hồn sâu lắng, nhạy cảm của Thạch Lam.
Dù yêu thương, tôn trọng con người, nhưng Thạch Lam chưa chỉ ra con đường dẫn nhân vật từ thung lũng đau thương đến cánh đồng vui của cuộc sống mới. Họ nhìn nhận đời, nhìn người với ánh mắt tình thương nhưng chưa kết nối với tinh thần đấu tranh cách mạng. Kết thúc truyện vẫn là hình ảnh phố huyện lặng lẽ trong bóng tối.
Nhà văn Nguyễn Tuân đã nhận xét 'Hai đứa trẻ' mang một hương vị đặc biệt, kỷ niệm về quá khứ đồng thời chứa đựng sự hướng tới tương lai. Câu chuyện về đôi trẻ ở một phố quê, hình ảnh đoàn tàu và tiếng còi tàu trở thành biểu tượng của cảm xúc và ước vọng. Đọc 'Hai đứa trẻ', ta nhớ mãi về tình yêu thương quê hương và lòng nhân văn sâu sắc. Ta cũng có thể thêm: đọc tác phẩm của Thạch Lam, ta cảm nhận được ước mơ, khát vọng tràn ngập tinh thần nhân văn, phản ánh từ cuộc sống thực.
4. Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của Thạch Lam, mẫu số 4:
I. TIẾN TỚI VẤN ĐỀ
Thạch Lam được biết đến là một tài năng về văn chương ngắn. Dù viết về cuộc sống khó khăn, đầy gian khổ của người dân nông thôn, hoặc những khía cạnh đời thường đẹp đẽ, những tác phẩm của ông luôn phản ánh tình cảm con người một cách chân thành.
'Hai đứa trẻ' là một tác phẩm ngắn nổi bật của Thạch Lam, được đăng trong tập truyện 'Nắng trong vườn' (1938).
'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam là một ví dụ sâu sắc về giá trị nhân đạo.
II. KHAI QUẬT VẤN ĐỀ
1. Sự Thể Hiện Của Tình Thương Nhân Đạo Trong Tác Phẩm:
Tác giả lắng đọng trước khổ đau của những dân nghèo trong phố huyện:
Những 'đứa trẻ nghèo xơ xác bên chợ', 'họ gom góp những mảnh vụn, cây tre, hoặc bất cứ thứ gì mà người bán hàng để lại'.
Thương mẹ con chị Tí, ngày ngày mò cua bắt tép; tối đến mới dọn hàng nước dưới gốc cây bàng. Cuộc sống của chị vất vả, mỏi mòn, quanh quẩn, leo lét như ánh đèn của chị, chỉ đủ sáng rọi một góc nhỏ thôi.
Thương bà cụ Thi xuất hiện với nụ cười hiền lành, với dáng điệu đi lảo đảo, động tác uống rượu thì lạ lùng 'Cụ ngửa cổ ra đàng sau, uống một hơi cạn sạch'.
Hướng dẫn lập dàn ý và phân tích truyện 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam
Thương bác phở Siêu bán phở gánh. Thu nhập quá ít ỏi vì phở là món quà xa xỉ, hàng của bác luôn ế ẩm.
Thương gia đình bác xẩm. Cuộc sống gia đình bác lay lắt như ngọn lửa giữa bão táp. Gia tài của bác là chiếc đàn bầu và chiếc thau để xin tiền. Cuộc sống của bác lảo đảo. Cái đói, cái chết luôn ập đến gần.
Thương chị em Liên. Cuộc sống của chị em Liên cũng không khác biệt nhiều so với cuộc sống của mọi người. Cửa hàng tạp hoá của chị em Liên 'nhỏ xíu'. Hàng hoá thì lèo tèo và khách hàng là những người nghèo khó.
Ông cảm thương cho cuộc sống quẫn quạt, buồn bã, tù túng của những con người nơi phố huyện nghèo.
2. Giá trị nhân đạo hiện hữu trong việc Thạch Lam khám phá những phẩm chất tốt đẹp của những người lao động nghèo trong phố huyện.
Họ là những người siêng năng, lòng nhân ái, chịu khó: Mẹ con chị Tí ngày ngày mò cua bắt ốc, đêm đêm dọn hàng nước dù không bán được là bao. Hai chị em Liên thay nhau trông coi gian hàng tạp hoá. Bác phở Siêu không ngại khó khăn bán phở gánh,...
Họ là những người giàu lòng yêu thương. Liên thương nhớ những đứa trẻ đi nhặt nhạnh những thứ mà người ta bỏ lại khi chợ vắng.
3. Giá trị nhân đạo hiển hiện trong sự trân trọng của nhà văn đối với ước mơ của người dân nghèo về một cuộc sống tốt hơn.
Ông trân trọng những kỷ niệm, ước mơ của chị em Liên: Hai chị em mong ước được nhìn thấy ánh sáng của đoàn tàu, nhớ về quá khứ hạnh phúc khi gia đình còn sống ở Hà Nội. Đoàn tàu như một chút thế giới mới mang đến cho hai chị em Liên.
Ông mong muốn đánh thức những tâm hồn sống ở phố huyện nghèo, dẫn dắt họ hướng tới một cuộc sống tươi đẹp hơn.
III. KẾT THÚC VẤN ĐỀ
Giá trị nhân đạo được thể hiện một cách sâu sắc trong tác phẩm: sự thương xót đối với những người nghèo khổ, khám phá và mô tả những phẩm chất tốt đẹp của người lao động, tôn trọng những ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn của họ.
Cùng với những tác phẩm ngắn khác của ông, Hai đứa trẻ đã chứng minh tài năng, sự xuất sắc của Thạch Lam trong việc viết truyện ngắn trước Cách mạng tháng Tám 1945.