Phân tích Giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ
Mẫu bài văn Phân tích Giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ
Bài làm
Trước và sau khi tạo ra câu chuyện này, Tô Hoài đã và vẫn giữ một tình cảm đặc biệt với đồng bào miền núi. Ông từng sống gần họ, học một số từ tiếng Thái và Hmông để giao tiếp, từng đo tay kết bạn với một số người, và nhận một người con Hmông làm con nuôi. Với Tô Hoài, Vợ chồng A Phủ cũng như các truyện khác trong Tây Bắc là sản phẩm của sự hiểu biết, tình yêu và lòng tôn trọng của nhà văn đối với những người dân miền núi Tây Bắc Việt Nam.
Vợ chồng A Phủ và cả bộ Truyện Tây Bắc đều chiếm một vị trí đặc biệt trong văn học đương đại Việt Nam. Nó mở rộng chủ đề văn hóa đến những vùng đất núi chưa được khám phá. Nó nhìn nhận con người miền núi với sự trân trọng, yêu thương và gần gũi. Đặc biệt, các truyện ngắn đã xây dựng những nhân vật sống động và đẹp đẽ, để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí độc giả. Tác phẩm đã được chuyển thể thành phim.
Bản thân câu chuyện Vợ chồng A Phủ đã trải qua nhiều lần viết lại. Bản hiện tại là kết quả của lần thứ ba, độc đáo hơn nhiều so với lần đầu. Tuy nhiên, tác giả vẫn cảm thấy công việc chưa đạt đến mức hoàn hảo. 'Phần sau câu chuyện vẫn chưa được sắp xếp gọn gàng như phần đầu'. Phần sau mô tả cuộc sống của vợ chồng A Phủ sau khi đến Phiềng Sa, điều mà Tô Hoài mong muốn viết lại. Trong phiên bản kịch phim, ông đã có những sửa đổi hay hơn, được đánh giá cao bởi nhà văn Nguyễn Tuân. Tuy nhiên, việc viết lại câu chuyện không phải là điều dễ dàng. Trong tuyển tập Truyện ngắn Việt Nam 1945-1985 (Nxb Văn học, Hà Nội, 1985), khi chọn truyện này, tác giả đã cắt bỏ phần sau và kết thúc câu chuyện ở đoạn vợ chồng A Phủ rời xa Hồng Ngài đến Phiềng Sa. Câu 'Hai người nhận là vợ chồng. Mà thật thì A Phủ và Mị đã thành vợ chồng' đã đóng lại câu chuyện.
Chủ đề của truyện Vợ chồng A Phủ, theo lời Tô Hoài nói vào năm 1960, tập trung vào 'Nông dân các dân tộc Tây Bắc, đầy gian khổ trong cuộc chiến chống đế quốc và chủ nghĩa thực dân. Cuộc đấu tranh giai cấp, đặc biệt ở Tây Bắc, mang đặc điểm riêng biệt. Nhìn qua nơi mà thế lực phong kiến vẫn giữ được địa vị hàng trăm năm trước', nhưng 'các dân tộc không im lặng. Họ đã tỉnh báo. Ở mỗi nơi Đảng đến, những dân tộc ấy đứng dậy, đặc biệt là những người trẻ. Họ đẹp và yêu đời... Vẫn tin rằng, mỗi phút sống vẫn đáng chờ đợi, mong đợi một ngày bình yên, hạnh phúc của tình yêu và đất nước'. Hơn 40 năm sau, khoảng năm 1994, Tô Hoài nhấn mạnh vào số phận đắng cay của phụ nữ miền núi, không chỉ phải làm việc vất vả, mà còn bị mê tín, thần quyền cầm tù trong tâm hồn. Nhưng tình yêu và tuổi trẻ đã chiến thắng bức tường tù kiến thức và thần quyền. Cuộc kháng chiến của dân tộc đã dẫn họ trên con đường bảo vệ hạnh phúc của chính mình. Tác giả đặc biệt chú ý đến vẻ đẹp của tuổi trẻ và tình yêu, đặc biệt là vẻ đẹp tinh tế của tâm hồn Mị trong khoảnh khắc giải thoát A Phủ và chính bản thân mình. Có thể xem đó là những gợi ý quan trọng để phân tích Vợ chồng A Phủ về cả mặt nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
1. Những thân phận trâu ngựa nơi địa ngục trần gian
Khi mở đầu tác phẩm, Tô Hoài giới thiệu ngay hình ảnh của Mị, một cô gái, con dâu thống lí, khuôn mặt buồn bã: 'Lúc nào cũng thế, dù là quay sợi, thổi cỏ ngựa, dệt vải, chặt củi hay cõng nước dưới suối, cô ấy đều cúi đầu, khuôn mặt buồn bã' - Đó là bức tranh về cô dâu trải qua nhiều gánh nặng, một sản phẩm của chế độ lạm dụng nợ ở miền núi.
Bố mẹ Mị vay tiền thống lí để tổ chức đám cưới, mỗi năm trả lãi bằng một nương ngô. Trải qua mười mấy năm, khi Mị trưởng thành, mẹ Mị qua đời, bố Mị già yếu nhưng vẫn chưa trả hết nợ! Nhà thống lí buộc Mị trở về làm dâu, trải qua nhiều năm ở đó. 'Khi nào có tiền thì trả nợ về, chưa có tiền thì phải làm con trâu con ngựa' theo lệnh của thống lí. Cuộc sống như thế khiến cho những người nợ trở thành những con trâu ngựa suốt đời, không có hy vọng thoát khỏi!
Hai từ 'trâu ngựa' trong miệng thống lí Pá Tra không phải là ẩn dụ, mà là thực tế đau lòng. Mị trở về làm dâu chỉ biết đắm chìm trong công việc cả ngày và cả đêm. Suốt năm, lặp lại những công việc giống nhau, vô hạn, không biết kết thúc... Hết Tết là đi hái thuốc phiện, giữa năm giặt đay, xe đay, đến mùa đi nương bẻ bắp, và dù làm việc hái củi, bung ngô, luôn mang theo một bó đay để gác trên vai. Cuộc sống đó, lặp đi lặp lại, suốt đời suốt kiếp.
Chồng Mị coi Mị như vật thể, 'chẳng khi nào để Mị đi chơi Tết'. Khi Mị muốn đi, A Sử ngay lập tức nắm tay Mị, lấy thắt lưng trói hai tay Mị. Ông mang thùng sợi đay ra trói Mị vào cột nhà. Tóc Mị buông xuống, ông quấn nó quanh cột, làm Mị không thể cúi, không thể nghiêng đầu. Trói xong vợ, A Sử tháo lưng xanh ra khỏi áo, tắt đèn, đóng cửa buồng. Hắn trói vợ như thắt dây lưng, tắt đèn, vô tình, lạnh lùng, không cảm xúc! Sau đó, khi Mị bóp thuốc cho A Sử, mệt nhoài, hắn 'đạp chân vào mặt Mị' tàn nhẫn. Pá Tra đã từng trói đứng con dâu đến chết. Đến lượt A Phủ, cũng trở thành nạn nhân của lệ thường này! Đó là nét văn hóa tàn bạo đã mất đi tình người.
Thúc đẩy cho thực tế đó là tư duy mê tín và dị đoan. Cướp vợ về, trình ma, cướp người nợ nần, cũng trình ma. Một sức mạnh vô hình kiểm soát và đe dọa nhân dân lao động miền núi, làm cho họ kinh sợ, cam chịu, bị giam giữ trong tâm lý sợ hãi. Cảnh tiếng nhạc rùng rợn cúng ma, Pá Tra đốt hương ầm ầm khiến không khí miền núi trở nên ảm đạm, linh thiêng. Tác giả hiệu quả mô tả địa ngục trần gian, nơi những con người vô tội bị giam hãm. Đây là bức tranh kêu gọi chống lại chế độ phong kiến miền núi hợp tác với thực dân Pháp. Theo Tô Hoài trong Cát bụi chân ai, từ năm 1918, người Mèo (Hmông) tại Đông Dương thuộc quyền lực của chính phủ Pháp, do các quan công sứ đầu tỉnh đại diện. Người Mèo đã thiết lập thống lí, thống soái tự quản. Những quan này được bổ nhiệm từ thời Pháp để kiểm soát nhân dân. Không có cuộc cách mạng, những người vô tội không thể giải phóng.
Trong bản cáo trạng đó, A Sử và Pá Tra - cha hắn - bị buộc tội. Cho vay với lãi nặng, coi mạng người như cỏ rác, lợi dụng mê tín và quyền lực tinh thần, kết hợp với quan Tây, cha con Pá Tra là biểu tượng của cái ác, của thế lực phản động. Nhà văn chỉ mô tả một số chi tiết, nhưng đủ để đọc giả không thể quên bức tranh đau lòng, những kẻ mất đi tất cả nhân tính.
2. Nhân vật Mị:
Mị, tâm điểm của Vợ chồng A Phủ, là biểu tượng của tinh thần chiến đấu trong tuổi trẻ miền núi, đứng lên giải thoát bản thân. Mị là linh hồn sáng tạo trong câu chuyện của A Phủ.
Tô Hoài mô tả Mị như một cô gái luôn cúi đầu, mặt buồn bã, hình ảnh của người bị đánh bại và tuyệt vọng. Nhưng chỉ những người nghèo ở Hồng Ngài, những người chia sẻ số phận với Mị mới thấu hiểu đau thương của cô.
Cuộc đời Mị trong tác phẩm có bốn giai đoạn: trước làm dâu, mới làm dâu, đã quen với vai trò dâu, và cuối cùng là khi cứu A Phủ và bỏ trốn cùng anh. Hãy cùng phân tích nhân vật Mị qua những giai đoạn đầy biến động này.
a) Trước khi bị bắt về làm dâu trừ nợ, Mị là người con gái hạnh phúc. Cô trải nghiệm những đêm mùa xuân say mê, thổi kèn lá không kém sáo. Tuy khát khao tự do, Mị quyết định làm nương ngô trả nợ để bảo vệ tình thân.
b) Khi bị cướp về làm dâu, Mị đau đớn và uất ức. Cô không chấp nhận số phận làm nô lệ, thậm chí suy nghĩ về cái chết. Tuy nhiên, khát vọng sống và trả nợ cho bố khiến Mị quyết định sống sót.
c) Sau khi bố Mị mất, Mị đã quen với khổ đau. Cô coi mình như con trâu, con ngựa, chỉ biết làm việc không ngừng. Tình cảm gia đình không còn, Mị trở thành công cụ, con vật bị sai khiến. Tuy nhiên, đằng sau tất cả, tấm lòng nhân đạo của tác giả tìm thấy niềm thương yêu trong tâm hồn Mị.
Nhìn xa hơn, Tô Hoài không chỉ làm thể hiện tình cảm thương yêu đối với Mị, mà còn đặt trọn niềm tin vào con người và lòng nhân đạo bất diệt.
Mị từng trải qua một tuổi trẻ hạnh phúc, mang trong mình khao khát làm chủ đời mình. Tính cách mãnh liệt ấy không bao giờ chết, chỉ tạm nén lại và bùng lên khi có cơ hội. Một mùa xuân Tết, tiếng sáo như làm thức tỉnh Mị, khiến cô đắm chìm trong ký ức của mình. Dù sống trong thực tại khắc nghiệt, Mị vẫn giữ ngọn lửa nổi loạn bên trong, thể hiện qua cách uống rượu và những giây phút mơ mộng với đêm tình ngày xưa.
Trái tim Mị đau đớn với tình cảm trẻ trung và oan trái. Cô mong muốn tự do giữa thế giới bị hào nhoáng vụng trộm của nhà thống lí. Đoạn văn đưa người đọc đến không khí tết đẹp đẽ, nhưng trong Mị vẫn lưu giữ những mảnh vỡ của quá khứ. Mỗi giọt rượu, mỗi nốt nhạc sáo là một giải thoát tạm thời cho tâm hồn Mị.
Văn bản này là sự kết hợp tuyệt vời giữa sức sống mãnh liệt của tuổi trẻ và không khí ngày hội. Tác giả không chỉ mô tả về sức mạnh sống mãnh mẽ của Mị mà còn đề cập đến lòng thương yêu và hiểu biết về những thách thức và biến động trong cuộc sống. Ngòi bút của tác giả đã chạm tới sâu sắc trong những tình cảm và biến chuyển phức tạp của nhân vật.
d) Đỉnh cao của sự nổi loạn trong tâm hồn Mị là lúc cô đứng lên giải thoát cho A Phủ và chính bản thân mình. Mặc cho A Phủ bị trói đứng, Mị vô tâm thổi lửa, chỉ quan tâm đến ngọn lửa trước mắt. Sự vô cảm này làm cho người đọc cảm nhận được mức độ tuyệt vọng và mất mát trong tâm hồn Mị.
Khi ngọn lửa bùng lên, Mị bất giác nhận ra sự sống đang hiện hữu trong đôi mắt đen đúa của A Phủ, nước mắt lấp lánh bên má đã xám đen. Những hình ảnh ký ức ùa về khiến Mị chợt nhớ lại những cảm xúc đau thương và tình cảm của mình. Trí nhớ không chấp nhận sự quên lãng. Mị hiện sống trong thế giới của ảo tưởng, muốn hy sinh cho A Phủ. Nhưng khi A Phủ tự do, Mị lập tức bắt kịp, đuổi theo, và vẫn giữ vững lý do: 'A Phủ, đưa tôi đi, ở đây chỉ có chết mất!'. Sự ngoại lệ và bất ngờ trong hành động của Mị làm tăng thêm sự huyền bí và phức tạp của nhân vật.
Hành động của Mị có vẻ không dự đoán trước được, nhưng nó hoàn toàn hợp lý. Tính cách mạnh mẽ và quyết đoán của Mị xuất hiện rõ ràng. Từ việc hy sinh cho bố, chịu khổ để giữ cho gia đình, đến ý định tự hy sinh để cứu A Phủ, Mị luôn giữ vững tinh thần hi sinh. Mị trở thành biểu tượng của sự cao quý, vượt lên trên nỗi sợ hãi và đau khổ, trở thành người không còn sợ hãi!
Tính cách của Mị đặc biệt và đầy ngẫu nhiên nhưng vẫn tuân theo quy luật tất yếu của cuộc sống. Sự phát triển tâm lý của nhân vật được mô tả tự nhiên và sinh động, đầy sự ngẫu nhiên và bất ngờ, nhưng vẫn nằm trong ranh giới của tình lý và tâm lý. Người đọc được đưa vào cuộc sống đa chiều, đầy mâu thuẫn và biến động của Mị, khiến nhân vật trở nên phức tạp và đầy màu sắc.
3. Nhân vật A Phủ:
Trong câu chuyện Vợ chồng A Phủ, A Phủ được vẽ là nhân vật phụ khi còn ở Hồng Ngài và sẽ trở thành nhân vật chính trong giai đoạn cuộc đời tại Phiềng Sa. Phần đầu truyện, Mị là người kể chính, nhưng về sau, bút văn chuyển đổi góc nhìn, tập trung vào suy nghĩ của A Phủ.
A Phủ, đứa con mồ côi, đối mặt với định mệnh đen tối của bệnh dịch và đói kém. Dù chỉ mới mười tuổi, A Phủ đã trải qua nỗi đau mất mát và khốn khổ. Bị bán xuống vùng người Thái nhưng anh đã dũng cảm trốn tránh, rong ruổi đến Hồng Ngài. Sống nhờ công việc thuê, A Phủ mặc khỏe nhưng đói nghèo, không thể tìm được người vợ. Anh trở thành biểu tượng của sự nghèo đói và bất công xã hội ở miền núi.
Nhưng A Phủ không chỉ là người nghèo đau khổ, anh còn là người đẹp của núi rừng. Tính cách phóng khoáng, tâm hồn hồn nhiên và chính nghĩa của A Phủ làm cho anh trở thành giấc mơ của nhiều cô gái. Dù bị trói buộc bởi mê tín và thần quyền, A Phủ vẫn giữ vững tâm hồn trong sạch và tự tin. Đẹp nhất ở A Phủ chính là lòng sống mãnh liệt, điều này sẽ dẫn anh đến con đường cách mạng sau này.
4. Nghệ thuật của truyện ngắn Vợ chồng A Phủ:
- Ở trên đã đề cập đến nghệ thuật mô tả tâm lý của nhân vật Mị, một thành công đặc biệt của tác giả.
- Tác giả Tô Hoài không chỉ là một nhà văn tài năng mà còn là một họa sĩ tài ba. Cảnh vật trong tác phẩm được ông mô tả sống động, hấp dẫn và đầy tính chất khơi nguồn cảm hứng. Ví dụ, mô tả về mùa xuân mang đến bức tranh hùng vĩ: 'Trong Hồng Ngài, mùa xuân chạm đến giữa làn cỏ vàng rực, cùng với cơn gió se lạnh, tạo nên khung cảnh tuyệt vời'.
- Trong những làng Mèo đỏ, những chiếc váy hoa được treo trên đá, rộng lớn như đôi cánh bướm. Trẻ con đang háo hức chờ đón Tết, đang thỏa sức chơi đùa, tạo nên bức tranh hạnh phúc trước ngôi nhà. Lời văn sử dụng ngôn ngữ phong phú, sáng tạo, tạo nên không khí sống động và thể hiện sự thay đổi liên tục, làm nổi bật tâm hồn của nhân vật Mị.
- Đặc biệt, Tô Hoài khéo léo sử dụng ngôn ngữ gián tiếp. Lời văn của ông như một lá gan thể hiện sự thấu hiểu, vô thức của nhân vật. Nó lồng ghép nhiều cảm xúc khác nhau của Mị: từ sự tự tin đến sự buồn bã, từ sự oán trách đến sự uất ức. Ví dụ: 'Mị trẻ lắm, vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi...'. Lời văn đậm chất tâm trạng, chân thành của nhân vật.
- Nhà văn đã khéo léo chọn lọc các chi tiết, mô tả chúng một cách tinh tế, tạo nên một môi trường sống phức tạp và hấp dẫn. Đặc biệt, việc tập trung miêu tả tiếng sáo và không gian bếp lửa không chỉ làm phong phú không khí mà còn chạm vào tâm tư của nhân vật. Tác phẩm Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm xuất sắc, kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật sáng tác và chất thơ của văn học cách mạng.
"""-HẾT"""
Qua việc tham khảo bài phân tích về Giá trị nhân văn trong Vợ chồng A Phủ, học sinh sẽ hiểu sâu hơn về số phận và giá trị nhân văn của những người lao động trước Cách mạng tháng tám. Để tìm hiểu thêm về tâm lý của các nhân vật, học sinh có thể đọc thêm các bài viết như Giá trị hiện thực, nhân đạo và nghệ thuật trong Vợ chồng A Phủ, Diễn biến tâm trạng của Mị trong 'đêm tình mùa xuân' trong Vợ chồng A Phủ, Phân tích diễn biến tâm lí của nhân vật Mị trong đêm tình mùa xuân, Mị muốn đi chơi nhưng bị A Sử trói đứng vào cột, Phân tích nhân vật A Phủ trong truyện ngắn Vợ chồng A Phủ, mở bài Vợ chồng A Phủ, ... Đồng thời, trước khi đi sâu vào phân tích tâm lý từng nhân vật, hãy nắm vững nội dung chính qua tóm tắt Vợ chồng A Phủ mà chúng tôi đã cung cấp.