Đề bài: Phân tích hai đoạn đầu bài thơ Mùa Thu
I. Tóm tắt chi tiết
II. Mẫu văn
Phân tích hai đoạn đầu bài thơ Mùa Thu
I. Tóm tắt Phân tích hai đoạn đầu bài thơ Mùa Thu (Chuẩn)
1. Mở đầu:
- Bài thơ 'Mùa Thu' của nhà thơ Hữu Thỉnh là một tác phẩm xuất sắc về mùa thu.
- Hai đoạn đầu tạo nên bức tranh tuyệt vời về cảnh sắc thiên nhiên khi chuyển mùa từ hạ sang thu.
2. Phần chính:
a. Khối 1: Đặc điểm của mùa thu:
Những hình ảnh, dấu hiệu quen thuộc cho biết mùa thu đã đến: mùi hương của ổi, cảm giác se lạnh của gió, và sương mỏng bám đọng.
- Dấu hiệu đầu tiên - 'Mùi hương ổi':
+ Hương thơm quen thuộc của quê hương, đơn giản và chân thành.
+ Mùi hương đó lan tỏa trong không khí, được gió mùa thu mang đi nhẹ nhàng.
+ Từ 'lan tỏa': thể hiện sự tự nhiên, giống như hương thơm ổi tự nhiên lan tỏa trong gió mùa thu.
- Dấu hiệu thứ hai là 'gió se lạnh': làn gió khô, se lạnh không còn mang theo hơi ấm của mùa hè.
- Dấu hiệu thứ ba là màn sương mỏng, phủ kín khắp xóm làng.
+ 'Chùng chình': diễn đạt sự trôi chậm một cách có chủ ý.
+ Tác giả nhân hóa màn sương như có linh hồn, chậm rãi bao phủ khắp nẻo đường làng, tạo nên không khí yên bình, tĩnh lặng.
- Tâm trạng của tác giả:
+ Từ 'đột nhiên': biểu hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên của nhà thơ khi phát hiện mùi hương ổi.
+ 'Dường như': tình thái chỉ sự không chắc chắn, thể hiện sự ngạc nhiên khi mùa thu đến của tác giả.
b. Khối 2: Vẻ đẹp của tự nhiên khi mùa hè chuyển sang thu:
- Hình ảnh đối lập:
+ Dòng sông trôi 'thong thả': diễn đạt sự lâu dài, nhẹ nhàng, êm đềm của dòng nước
+ Những đàn chim thì 'vội vã' chuẩn bị về phương Nam tránh khỏi cái lạnh rét.
- Hình ảnh đám mây 'chuyển giao sang mùa thu': hình ảnh độc đáo, thể hiện sự nhớ nhung mùa hạ khi bầu trời chuyển sang mùa thu.
c. Nghệ thuật tinh tế:
- Sử dụng liên tục các phương tiện nhân hoá, so sánh để vẽ lên bức tranh thu.
- Hình ảnh thơ phong phú,
- Sử dụng ngôn ngữ tinh tế và sáng tạo.
3. Kết luận:
Tổng hợp lại ý nghĩa của hai khổ thơ, của bài thơ
II. Mẫu văn Phân tích hai khổ đầu bài thơ Sang thu (Chuẩn)
Nhìn nhận về những bài thơ mùa thu, ta gặp chùm ba bài thơ thu của nhà thơ Nguyễn Khuyến, 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, hay 'Bắt gặp mùa thu' của Nguyễn Bính,... Tất cả chứng tỏ rằng, mùa thu là đề tài không bao giờ cũ trong thơ ca Việt Nam. Hữu Thỉnh, với tài năng sáng tạo và cảm nhận sâu sắc về khoảnh khắc giao mùa, đã sáng tạo nên bài thơ 'Sang thu'. Ở hai khổ đầu, ông tài họa bức tranh đẹp về cảnh sắc thiên nhiên, về đất trời trong những ngày chuyển từ hạ sang thu.
'Đột nhiên cảm nhận được hương ổi
Lạc trong làn gió se se lạnh
Màn sương chầm chậm qua con ngõ
Hình như mùa thu đã đến
Dòng sông lúc dềnh dàng trôi
Chim bắt đầu vội vã bay đi
Cả đám mây mùa hạ
Đều vắt nửa mình sang mùa thu'
Bức tranh chớm thu ở quê hương vùng đồng bằng Bắc Bộ hiện ra với những hình ảnh đẹp đẽ, bình dị, và những dấu hiệu quen thuộc. Không phải là 'lá vàng trong gió thoảng nhẹ', cũng không phải là hình ảnh của 'nai vàng ngơ ngác', mà những biểu hiện về mùa thu trong thơ của Hữu Thỉnh thân thuộc hơn thế, đó là mùi hương ổi lan tỏa trong làn gió, là cơn gió se se lạnh thoảng qua. Ổi là loại trái cây quen thuộc với người Việt Nam, và nó xuất hiện để báo hiệu mùa thu, dẫn dắt đến những đêm trăng rằm hững hờ. Bây giờ, mùi hương của ổi xuất hiện để đánh thức những giác quan tinh tế nhất của Hữu Thỉnh, là tín hiệu cho ông về thời khắc chuyển mùa: 'Đột nhiên cảm nhận được hương ổi/ Lạc trong làn gió se'
Hương vị ngọt ngào, giản dị ấy thoảng nhẹ, nhanh chóng và bất ngờ khiến nhà thơ như bừng tỉnh và thốt lên ngạc nhiên. Từ 'đột nhiên' ở đây diễn đạt cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên, và ngỡ ngàng của tác giả khi phát hiện ra 'hương ổi' thơm lan tỏa trong không khí, 'phả' vào gió. Động từ 'phả' đặt ở đầu câu thể hiện sự chủ động từ phía của người sáng tác. 'Hương ổi' không chỉ bị gió cuốn đi, mà ngược lại, nó như chủ động 'phả' mình vào làn gió, để 'gió se' cuốn đi và mang khắp nơi. Mùi hương của ổi chín là tín hiệu quen thuộc của mùa thu, nhưng đôi khi chúng ta bị quá bận rộn trên đường đời mà không chú ý đến nó. Nhưng với Hữu Thỉnh, ông đã tinh tế nhận ra và ghi lại nó qua những câu thơ của mình. Tín hiệu thứ hai của mùa thu là làn gió se, lạnh, và khô. Những cơn gió giờ đây đã dịu lại, không còn mang theo hơi nóng của mùa hạ mà thay vào đó là se lạnh, lạnh dần, là dấu hiệu mùa thu đã đến.
Dấu hiệu thứ ba của mùa thu là màn sương mỏng bao phủ. Những màn sương đó không vội vàng mà chậm rãi lan tỏa, bao trùm không gian yên bình của làng quê. Màn sương như một cô gái e thẹn, chậm rãi di chuyển, 'chùng chình' qua từng con ngõ nhỏ trong làng quê vào buổi sớm. Nhà thơ sử dụng phương tiện nhân hoá để tạo ra hình ảnh màn sương có vẻ như có linh hồn. Nó di chuyển chậm rãi, báo hiệu cho nhà thơ về khoảnh khắc giao mùa. Hương ổi, gió se, màn sương chậm rãi, tất cả là những dấu hiệu rõ ràng của mùa thu. Và nó khiến nhà thơ như bừng tỉnh, nhưng cũng ngạc nhiên, đặt ra câu hỏi cho chính mình: 'Hình như thu đã đến'. Một cảm giác mơ hồ và không rõ ràng. Nhà thơ ngạc nhiên trước sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết, ông dường như không tin vào giác quan của mình.
Hữu Thỉnh tinh tế nhận biết những dấu hiệu quen thuộc, bình dị của mùa thu và chuyển giao chúng thành bức tranh đặc biệt qua tâm hồn nhạy cảm của mình!
Trong khoảnh khắc chuyển mùa, thiên nhiên biến đổi và trở nên khác biệt. Những cảm xúc ban đầu như những nhịp đập nhẹ dần qua, giờ đây nhà thơ cảm nhận mùa thu một cách mạnh mẽ. Sông quê hương, trước đây cuồn cuộn nước vào mùa hạ, giờ trở nên 'dềnh dàng', thong thả, lững lờ trôi. Những đàn chim bắt đầu 'vội vã' rời bỏ vùng này để tránh lạnh. Mùa thu là một khoảnh khắc đặc biệt! Sương mù 'chùng chình' chậm rãi, sông 'dềnh dàng' thong thả, chim 'vội vã' tất bật,... Tất cả như đang hòa mình vào sự chuẩn bị đón chào nàng thu. Hữu Thỉnh khéo léo sử dụng từ láy 'dềnh dàng', 'vội vã' để mô tả sự đối lập khi mùa thu đến. Sau thời hạn của mùa hè, mùa thu bắt đầu một cách nhẹ nhàng và êm dịu. Thu đã thay bầu trời bằng bức áo mới, không phải là 'tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt' như Nguyễn Khuyến mà bức tranh thu của Hữu Thỉnh vẫn còn mang chút của mùa hạ. Điều này được thể hiện qua hình ảnh đám mây. Chúng 'vắt nửa mình' qua trời thu.
Thôn thức biện pháp nhân hoá, so sánh, Hữu Thỉnh tạo nên bức tranh mùa thu với những hình ảnh quen thuộc nhưng mới mẻ và tươi tắn. Ngôn ngữ trong sáng, giản dị, nhưng đầy sức gợi, đặc biệt là những hình ảnh thơ với sự liên tưởng độc đáo. Sử dụng từ láy khéo léo kết hợp với giọng điệu ngỡ ngàng đưa chúng ta trở lại quê hương dân dụ, bình dị và ấm áp.
Chỉ với hai khổ thơ ngắn nhưng 'Sang thu' của Hữu Thỉnh đã làm nổi bật bức tranh mùa thu ở quê hương, một đất nước đẹp, trong trẻo, dịu dàng. Bài thơ sẽ luôn là một tác phẩm độc đáo và ấn tượng trong thi ca Việt.