1. Vài nét về nhà thơ Huy Cận
Nhà thơ Huy Cận, tên thật là Cù Huy Cận, sinh năm 1919 tại huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh. Ông xuất thân từ một gia đình có truyền thống văn hóa, với cha là một nho sĩ nổi tiếng và mẹ là người dệt lụa truyền thống. Bố mẹ ông đều yêu thích văn học và rất am hiểu Truyện Kiều.
Quê hương của ông là vùng bán sơn địa với cảnh sắc hùng vĩ và vẻ đẹp hoang sơ. Dù cuộc sống nơi đây còn nhiều khó khăn, người dân vẫn yêu đời và đam mê ví dặm cùng thơ Nôm. Gia đình ông thường xuyên gặp xung đột giữa các thế hệ, và mỗi khi như vậy, ông thường đi dạo trong những vùng quê rộng lớn, gần gũi với thiên nhiên và đời sống hàng ngày.
Ngay từ nhỏ, ông đã được học chữ Hán đến lớp 4. Lên lớp 5, ông chuyển ra Huế để học và thi tú tài. Sau đó, ông tiếp tục học tại Hà Nội ở trường Cao đẳng Canh nông, nơi ông làm quen với nhà thơ Xuân Diệu.
Năm 1942, ông tham gia phong trào sinh viên yêu nước và Mặt trận Việt Minh, được bầu vào các vị trí quan trọng. Sau Cách mạng tháng Tám, ông đảm nhận nhiều chức vụ quan trọng trong chính phủ, như Bộ trưởng Canh Nông trong chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Thứ trưởng Bộ Nội Vụ, Thứ trưởng Bộ Kinh Tế, Thứ trưởng Thường trực Bộ Văn hóa, Chủ tịch Ủy ban Trung ương Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam, và Phó Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam.
Ngoài hoạt động chính trị và văn hóa trong nước, ông còn là một nhà hoạt động quốc tế tích cực với nhiều đóng góp đáng kể. Ông vinh dự được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới. Ông có hai vợ: vợ đầu là bà Ngô Xuân Như, em gái của nhà thơ Xuân Diệu, và vợ thứ hai là bà Trần Lệ Thu, cán bộ giảng dạy Nga văn tại một trường đại học lớn ở Hà Nội.
Ông là bạn thân của nhà thơ Xuân Diệu, người đã sống cùng gia đình Huy Cận đến suốt đời tại Hà Nội. Ông có hai con trai và hai con gái, tất cả đều thành đạt và giữ nhiều vị trí quan trọng, đạt được nhiều giải thưởng danh giá.
2. Phân tích hai khổ thơ cuối của bài thơ Tràng Giang của nhà thơ Huy Cận
Nhà thơ Huy Cận là một trong những hình mẫu tiêu biểu của phong trào thơ mới ở Việt Nam. Thơ của ông thường mang nỗi buồn sâu lắng, phản ánh nỗi niềm của chính mình. Bài thơ 'Tràng Giang' là tác phẩm nổi bật nhất của ông, đặc biệt là hai khổ thơ cuối, diễn tả nỗi cô đơn, lạc lõng của con người giữa cuộc đời. Trong khi các khổ thơ đầu tiên tập trung miêu tả cảnh vật sông nước, thì ở hai khổ thơ cuối, ông đã bộc lộ trực tiếp nỗi buồn của bản thân.
'Tràng Giang' là một cụm từ Hán Việt mang vẻ đẹp cổ kính và trang trọng, gợi lên hình ảnh dòng sông rộng lớn và mênh mông. Ngay từ tiêu đề, tác giả đã mở ra một tầm nhìn vô hạn. Hai từ này, tuy ngắn gọn, lại chứa đựng một thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải, điều này thể hiện rõ nhất trong hai khổ thơ cuối của bài thơ.
Bèo giạt về đâu, hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Bờ xanh lặng lẽ tiếp nối bãi vàng
Mây dày đùn lên, vươn tới núi bạc
Chim vỗ cánh nhỏ: ánh chiều buông xuống
Lòng quê dạt dào khi thấy con nước
Không có khói hoàng hôn, vẫn nhớ quê
Hình ảnh bèo dạt phản ánh một cách chân thực cảnh vật mà nhà thơ quan sát trên dòng sông. Ông thấy sự bé nhỏ và trôi nổi của bèo giữa dòng nước rộng lớn, giống như con người nhỏ bé trong cuộc đời tấp nập. Dòng sông mênh mông, rộng lớn nhưng lại yên tĩnh đến lạ thường, nơi vương vấn nỗi buồn và cô đơn khi không có một chuyến đò nào đi qua. Dù nhà thơ đã tìm kiếm, ông không tìm thấy chút ấm áp nào, như một tiếng thở dài bất lực khi không thể tìm được sự ấm áp trong cuộc sống. Sự im lặng của không gian và thời gian được thể hiện qua hai chữ 'Không', phủ nhận tất cả các kết nối giữa con người và thiên nhiên. Trước mắt nhà thơ chỉ còn lại một cảnh tĩnh lặng, hoang vắng đến choáng ngợp.
Từ 'Lặng lẽ' miêu tả sự vắng lặng, nhạt nhòa, không thể tạo nên sự sâu sắc như bờ xanh hay bãi vàng. Hình ảnh bờ xanh và bãi vàng tuy gợi lên sự sống tươi đẹp, nhưng không thể bù đắp cho sự vắng lặng mà 'Lặng lẽ' diễn tả bởi tâm trạng của tác giả. Khi người buồn thì cảnh đẹp không làm dịu đi nỗi đau. Trong không gian rộng lớn của đất trời và sông nước mênh mông, tác giả không tìm được người thấu hiểu tâm trạng của mình, ông chỉ có thể gửi gắm nỗi buồn qua thơ, làm cho bài thơ mang vẻ khắc khoải, nhức nhối ở cuối bài.
Nhà thơ Huy Cận đã mở rộng tầm nhìn của mình đến không gian hoàng hôn. Hình ảnh lớp lớp mây cao đùn núi bạc gợi ra một khung cảnh tráng lệ với các lớp mây đan xen xếp chồng lên nhau, dâng lên ngày càng mạnh mẽ. Dù mây cao thật đẹp, nhưng lại làm nổi bật sự hoang vắng của cảnh vật nơi đó. Cảm xúc khó diễn tả của tác giả được gửi gắm qua những đám mây cao và cánh chim trong ánh chiều xa, nhấn mạnh sự cô đơn trong lòng tác giả. Cánh chim nhỏ bé giữa thiên nhiên rộng lớn phản ánh tâm trạng lạc lõng của tác giả trong cuộc sống.
Một người đang cảm nhận nỗi buồn khi nhớ về quê hương. Khói hoàng hôn thường gợi nhớ về quê, nhưng Huy Cận lại viết rằng không có khói hoàng hôn vẫn nhớ nhà, cho thấy nỗi nhớ quê hương của ông mãnh liệt. Nỗi nhớ luôn hiện diện trong lòng ông, dù làm gì đi nữa thì ông vẫn không thể quên quê hương. Hai khổ thơ cuối của bài Tràng Giang không chỉ miêu tả cảnh sông nước mênh mông mà còn bộc lộ nỗi lòng sầu muộn của thi nhân. Chúng gieo vào lòng người đọc nỗi buồn đẹp nhưng thật sâu lắng, là cảm xúc mà ai cũng phải trải qua ít nhất một lần trong đời, đặc biệt là những người xa quê.
Tràng Giang là một bài thơ thể hiện sâu sắc nhiều cảm xúc và suy tư của Huy Cận về con người, cuộc đời, và thiên nhiên. Trong không gian rộng lớn và hùng vĩ của tự nhiên, tác giả cảm nhận được sự cô đơn trong lòng con người. Đặc biệt, hai khổ thơ cuối thể hiện rõ nét mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ. Nỗi buồn được khéo léo truyền tải, tạo sự đồng cảm sâu sắc cho người đọc và người nghe.