Mở đầu hành trình sáng tạo với việc phân tích hai khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ.
I. Dàn ý phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ: Bước đầu khám phá tâm hồn nghệ sĩ
1. Bước đầu: Tìm hiểu về tác giả và tác phẩm
a. Khám phá bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm một cách chi tiết và sinh động
b. Phần Chính:
* Khám phá khổ đầu:
- Bắt đầu bằng một câu hỏi êm đềm “Tại sao không về thăm thôn Vĩ?”:
+ Mời gọi và trách móc xen kẽ trong giọng điệu của người con gái Huế.
+ Câu hỏi tự đặt ra, nhưng cũng là câu hỏi mở đầu của nhà thơ.
- Bức tranh phong cảnh thôn Vĩ:
+ Đưa ta từ xa đến gần, từ đỉnh cao đến thấp.
+ Từ từ lặp lại “nắng”: hình ảnh ánh nắng sớm lan tỏa khắp không gian
+ Hình ảnh “vườn ai” mơ mộng: tạo nên cảm xúc ngạc nhiên và say mê trước vẻ đẹp của vùng đất thôn Vĩ.
+ Từ “mướt”: mô tả vườn tươi tốt, mềm mại
+ So sánh với “xanh như ngọc”: in ấn sâu sắc về màu xanh tươi non của cây cỏ.
- Hình ảnh con người xứ Huế:
+ Khuôn mặt đằm thắm sau vòm la: thể hiện sự hòa mình với thiên nhiên, khu vườn sống động và gợi lên vẻ e ấp, nhẹ nhàng của người con gái Huế.
+ Khuôn mặt “chữ điền”: lấy cảm hứng từ ca dao, mang đặc trưng văn hóa dân dụ và vẻ đẹp tâm hồn của người Huế.
* Khám phá khổ thơ thứ hai:
- Hình ảnh phong cảnh:
+ Sự biến đổi và chuyển động của phong cảnh từ vườn cây sang dòng sông
+ Tranh vẽ có sự hiện diện của sông, mây gió, và hoa bắp, tạo nên vẻ đẹp hùng vĩ và rộng lớn.
+ Nhịp thơ điều chỉnh chậm rãi, tạo ra cảm giác yên bình của xứ Huế.
+ Miêu tả chi tiết dòng sông Hương dưới ánh trăng, với vẻ đẹp lộng lẫy và huyền bí.
- Tâm trạng của nhà thơ:
+ Thể hiện một cách tinh tế qua nghệ thuật mô tả cảnh đẹp và tình cảm.
+ Mây, gió là biểu tượng của sự chia ly và nỗi buồn từ tình yêu và căn bệnh nặng nề.
+ Nỗi buồn được đặt vào dòng sông êm đềm, tĩnh lặng, đầy nỗi đau.
+ “Thuyền ai”: Sự sống của con người => Khao khát giao cảm với cuộc sống.
+ “Trăng”: Người bạn tri âm tri kỷ, là nguồn đẹp mà nhà thơ mong đợi.
* Nghệ thuật thơ:
- Thể loại thơ thất ngôn được kế thừa và nghệ thuật mô tả cảnh đẹp và tình cảm.
- Nỗ lực đổi mới thơ bằng cách đưa vào nhiều hình ảnh phong phú như hoa bắp.
c. Điểm dừng:
- Hai khổ thơ là bức tranh sống động về phong cảnh Vĩ Dạ và hình ảnh tâm trạng cô đơn của nhà thơ.
2. Bước thứ hai:
a. Bắt đầu
- Tổng quan về bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, với nguồn gốc và xuất xứ của tác phẩm.
b. Hình ảnh của bài thơ
* Phân tích phần đầu bài thơ:
- Câu hỏi mở đầu thơ mang tâm trạng sâu sắc:
+ Vừa là lời nhắc nhở, vừa là lời mời gọi, có thể chứa đựng sự trách móc nhẹ nhàng.
+ Tác giả tự nghiệm về bản thân để đặt câu hỏi cho lòng mình về một việc đã lơ là từ lâu: việc thăm thôn Vĩ Dạ.
- Bức tranh thôn Vĩ tràn ngập bình minh yên bình:
+ “Nắng hàng cau”: tươi sáng, trong lành.
+ Từ “mướt” kết hợp với “quá”: vẻ đẹp mềm mại, láng mịn, tươi tắn, tràn đầy sức sống của cây cỏ trong vườn.
+ Hình ảnh so sánh “xanh như ngọc” làm nổi bật vẻ đẹp quý phái của khu vườn.
+ Người con gái Huế “mặt chữ điền” hiện lên với vẻ đẹp duyên dáng, kín đáo, hòa mình với thiên nhiên.
* Phân tích phần thứ hai của bài thơ:
- Nghệ thuật nhân hóa, cách chia đoạn 4/3: tạo nên sự chia rẽ ngang ngửa.
- Hình ảnh gió-mây xuất hiện với cảnh chia rẽ, gió-mây chống lại nhau, mỗi con đường một hướng.
- Nước sông Hương như lắng nghe tâm trạng của người thi sĩ, mang theo nỗi buồn trĩu nặng tâm hồn “buồn thiu”.
- Hoa bắp lay nhẹ bên bờ, dòng sông chảy, hoa trôi - cảnh tượng hữu hình như không, phản ánh nỗi buồn sâu thẳm.
- Không gian đêm trăng trên dòng sông:
+ Huyền bí, giống như hiện thực, như một giấc mơ.
+ Ánh trăng hòa mình vào dòng nước, tạo nên bức tranh lung linh, ảo diệu.
+ Sông trăng đưa đò về bến, bến trăng đợi chờ đò mang theo trăng, tạo nên hình ảnh thơ mộng.
- Thi nhân trầm ngâm, mong đợi thuyền kịp thời đưa trăng về bến - nỗi lo âu, khắc sâu niềm lo lắng về cuộc sống ngắn ngủi.
c. Phần Kết bài
Tổng kết và khẳng định lại vẻ đẹp của nội dung và nghệ thuật được thể hiện qua hai khổ thơ trước đó.
3. Dàn ý số 3 (Hoàn chỉnh)
a. Bắt đầu hành trình
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
b. Nội dung chính:
* Đoạn thơ đầu tiên:
- Câu hỏi đầy mê hoặc 'Tại sao anh không ghé thăm làng Vĩ?':
+ Lời mời mọc, trách móc yêu đương của một cô gái Huế xinh đẹp.
+ Sự dễ thương của lời mời từ một người con gái Huế, khao khát đón chào người yêu từ xa.
+ Tác giả đang đặt ra câu hỏi cho chính mình, nhắc nhở bản thân về chuyến viếng thăm làng Vĩ sau nhiều năm xa cách.
- 'Nắng rực cau trên dòng sông':
+ Bình minh tươi sáng, ánh sáng tràn ngập mọi nẻo đường, xen kẽ qua từng tán cau xanh tươi.
+ Hình ảnh 'nắng hàng cau' là biểu tượng của Huế, nơi cây cau cao vút trên bầu trời xanh thăm thẳm, đón ánh sáng ấm áp đầu ngày.
+ 'nắng mới lên' là nắng ban mai mát mẻ, êm dịu, tượng trưng cho sự bắt đầu mới tinh tế.
- 'Vườn nở mướt, xanh tỏa như ngọc viên':
+ Dáng vẻ phong phú, tươi mới, mỡ màng được thể hiện qua từng góc cạnh với từ 'mướt quá', tràn đầy sức sống.
+ So sánh 'xanh như ngọc' mang lại vẻ đẹp thực tế, cảm giác tươi mới, quý phái.
+ Từ 'ai' trong 'vườn ai' tạo hình nhân vật tình cảm, làm nổi bật sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
* Cảnh thơ thứ hai:
- 'Gió mây đối chiều, đường mây ngược lối':
+ Gió mây chia lìa, hướng ngược nhau, tạo nên sự chia xa, tan vỡ.
+ Cách tác giả lặp lại 'mây', 'gió' và sử dụng ngắt nhịp 4/3 gây ấn tượng mạnh mẽ, tạo ra cảm giác hụt hẫng, cô đơn khó diễn đạt.
- 'Dòng nước u buồn thiu, hoa bắp lay lay':
+ Khám phá một không gian vô tận, nhưng thiếu đi sự ấm áp, chỉ có lạnh lẽo, đầy đọng.
+ Hình ảnh 'hoa bắp lay': hoa bắp thường vô hương, vô sắc, nhạt nhòa trên trời đất, là biểu tượng sâu sắc cho cuộc sống buồn tẻ, lặng lẽ.
- 'Thuyền ai đậu bến sông trăng ấy/Có mang trăng về trước khi tối tăm?':
+ Hình ảnh của 'sông trăng' mở ra không gian đẹp, huyền bí.
+ Câu hỏi 'Có mang trăng về trước khi tối tăm?' thể hiện sự mong đợi đầy niềm tin nhưng cũng chứa đựng nỗi lo âu và hồi hộp.
c. Điểm dừng cuộc hành trình:
Tổng kết và chia sẻ cảm nhận tổng quan về bài thơ.
4. Dàn ý cuối cùng (Đầy đủ)
a. Bắt đầu hành trình:
Tổng quan về Hàn Mặc Tử và bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ', hướng dẫn đến hai khổ thơ đầu tiên của bài thơ.
b. Nội dung chính:
* Khám phá khổ thơ đầu: Mảnh vườn thôn Vĩ nở rộ, là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên đặc trưng của xứ Huế.
- Câu hỏi mê hoặc, lời mời hấp dẫn “Tại sao anh không ghé thăm làng Vĩ”.
- Hình ảnh đặc sắc: nắng rực cau, ánh nắng mới ban mai, vườn tươi như ngọc => thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống và ấm áp.
- Vẻ đẹp của người con gái Huế “mặt chữ điền”, nét đẹp quyến rũ và đậm chất Huế.
* Đoạn thơ thứ hai: Bến sông chứa đựng nhiều cảm xúc và nỗi buồn.
- Thiên nhiên mất đi sự hòa hợp, tạo nên cảnh tượng cô đơn, lạc lõng “Gió theo lối gió, mây theo đường mây”
- Nỗi buồn tràn ngập trong khung cảnh “nước buồn thiu”
- Sự lo lắng, hy vọng và đợi chờ hiện hữu trong mệt mỏi, vô vọng “Có mang trăng về trước khi tối tăm”
c. Kết bài:
Đánh giá về nội dung và nghệ thuật cùng cảm nghĩ của tôi về hai khổ thơ đầu.
5. Kết luận cuối cùng
a. Bắt đầu đánh giá
Bài thơ 'Đây thôn Vĩ dạ' là một tác phẩm xuất sắc của Hàn Mặc Tử. Hai khổ thơ đầu bài thơ như một bản nhạc tình cảm tuyệt vời và đầy cảm xúc.
b. Nội dung chính
+ Câu hỏi mê hoặc, phản ánh sự trách móc và lời mời gọi tận tâm.
+ Hàng cau đứng đắn, ôm nắng -> tượng trưng cho vẻ tinh khôi, tươi mới.
+ Cành non mơn mởn, xanh ngắt của lá cành tràn đầy sức sống, rạng rỡ.
+ Nét đẹp tinh tế, dịu dàng của người con gái Huế hiện hữu.
+ Dòng nước nhân hóa, mang theo tâm trạng 'buồn thiu' lặng lẽ trôi.
+ Sông nước phản ánh ánh trăng mờ, chiếc thuyền yên bình bên bờ sông thương.
+ 'Có chở trăng về kịp tối nay' - câu thơ như lời tâm sự, một câu hỏi đầy mong đợi và hy vọng chở ánh trăng về kịp.
c. Kết luận
Khung cảnh lưu giữ tâm trạng và ký ức của thi nhân, toát lên sự tinh tế và sâu sắc, chỉ trong hai khổ thơ đã thấy được tâm hồn yêu cuộc sống và thiên nhiên của nhà thơ.
II. Mẫu văn Phân tích hai khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ (Chuẩn)
Hàn Mặc Tử, đại diện nổi bật của phong trào thơ mới, với tài năng và số phận đầy bi kịch, đã tạo nên những tác phẩm ấn tượng. Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, sáng tác năm 1938 khi ông đang mắc căn bệnh phong quái, đặc trưng cho sự song hành giữa thế giới tươi sáng và thế giới ma quái trong thơ của ông. Bài thơ lấy cảm hứng từ một tấm bưu thiếp với hình ảnh xứ Huế và những lời hỏi thăm của người con gái Hoàng Cúc, người mà Hàn Mặc Tử từng yêu. Đặc biệt, qua hai khổ thơ đầu, bức tranh về Vĩ Dạ và những tâm sự sâu thẳm của nhà thơ hiện rõ nét.
Hai khổ đầu của bài thơ mô tả về phong cảnh Vĩ Dạ xứ Huế cùng nỗi cô đơn, lạc lõng của tác giả khi phải chịu xa cách thế giới và con người...(Còn tiếp)
>> Xem mẫu bài: Phân tích hai khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
""""""KẾT THÚC""""""-
Đây thôn Vĩ Dạ là bức tranh tuyệt vời về quê hương, là lời kể của một người đầy tình yêu thương cuộc sống và nhân gian. Bài thơ được giới thiệu trong tuần học thứ 23 SGK Ngữ văn lớp 11. Ngoài Dàn ý phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết như: Cảm nhận về bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, Phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, Bình giảng về bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, Soạn bài Đây thôn Vĩ Dạ ngắn gọn, đánh giá Đây thôn Vĩ Dạ, ...