1. Giới thiệu về tác giả
– Nguyễn Trãi là một nhân vật lịch sử và văn học nổi bật của Việt Nam, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của văn học và nền văn minh Việt Nam thời Trung đại. Ông được xem là một nhà văn vĩ đại với nhiều đóng góp quan trọng.
– Gia đình Nguyễn Trãi đã truyền dạy cho ông những giá trị yêu nước và văn hóa sâu sắc, ảnh hưởng lớn đến triết học và văn học của ông. Những giá trị này đã giúp ông tiếp nhận và hiểu biết sâu về tư tưởng Nho giáo, từ đó nuôi dưỡng đam mê sáng tác văn học.
– Dù mồ côi mẹ từ nhỏ, Nguyễn Trãi trưởng thành trong một gia đình văn hóa phong phú, điều này đã góp phần quan trọng trong việc hình thành tri thức triết học và văn học của ông.
– Năm 1400, Nguyễn Trãi trở thành học sinh tại Thái học và theo cha phục vụ trong triều Hồ. Đây là thời gian ông tiếp xúc với các tri thức và tư tưởng mới, làm phong phú thêm khả năng sáng tạo trong các tác phẩm của mình.
– Năm 1407, khi giặc Minh xâm lược, Nguyễn Trãi tham gia cuộc khởi nghĩa cùng Lê Lợi, đóng góp quan trọng vào chiến thắng của dân tộc. Sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp văn học của ông, ông đã dùng văn học như một công cụ để phục hưng đất nước và xây dựng chính quyền.
– Cuối năm 1427 và đầu năm 1428, sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thành công, Nguyễn Trãi được Lê Lợi giao nhiệm vụ viết Bình Ngô đại cáo và tích cực tham gia vào công cuộc xây dựng lại đất nước, sáng tác những tác phẩm phản ánh tinh thần yêu nước và khát vọng phát triển đất nước.
– Năm 1439, Nguyễn Trãi lui về ẩn dật ở Côn Sơn, nhưng vẫn tiếp tục sáng tác và đóng góp cho quê hương. Các tác phẩm của ông trong giai đoạn này phản ánh sâu sắc về cuộc sống và xã hội đương thời.
– Năm 1440, Nguyễn Trãi được Lê Thái Tông mời trở lại để hỗ trợ đất nước. Ông tiếp tục đóng góp vào sự phát triển văn hóa và chính trị của quốc gia.
– Năm 1442, Nguyễn Trãi bị oan án Lệ Chi viên và bị kết án 'tru di tam tộc', làm gián đoạn sự nghiệp văn học của ông. Ông bị giam cầm tại đảo Cù Lao Chàm và qua đời cùng năm đó.
– Tác phẩm nổi bật nhất của Nguyễn Trãi bao gồm 'Bình Ngô đại cáo' và 'Việt điện u linh tập'. 'Bình Ngô đại cáo' là một bài diễn thuyết vĩ đại, khẳng định quyền tự chủ và tinh thần kháng chiến của dân tộc Việt Nam trước quân Minh. 'Việt điện u linh tập' là tập hợp các bài thơ chứa đựng lòng yêu nước, tôn vinh tinh thần dân tộc và khát vọng tương lai.
– Nguyễn Trãi được coi là một trong những nhà văn vĩ đại nhất Việt Nam. Tác phẩm của ông không chỉ có giá trị văn học cao mà còn chứa đựng ý nghĩa lịch sử và xã hội sâu sắc. Ông đã để lại một di sản văn học quý giá và trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.
2. Tình huống sáng tác:
Sau khi quân ta đánh bại 150.000 lính của đối phương, Vương Thông không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cầu hòa và rút quân. Để đánh dấu chiến thắng trọng đại này, Lê Lợi đã phong Nguyễn Trãi làm Tướng quân và giao nhiệm vụ viết Đại cáo bình Ngô, một tuyên ngôn độc lập vô giá. Tuyên ngôn này được công bố vào tháng Chạp năm Đinh Mùi (đầu năm 1428) và mang ý nghĩa quan trọng trong lịch sử dân tộc. Nó không chỉ thông báo cho thế giới về việc khôi phục độc lập của Việt Nam mà còn bày tỏ lòng tri ân của nhân dân đối với Lê Lợi và quân đội đã cống hiến để bảo vệ đất nước.
Thể loại:
- Cáo là thể loại văn nghị luận có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ, đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Trung Quốc. Cáo thường được sử dụng để trình bày một chủ trương, sự nghiệp hoặc tuyên ngôn về một sự kiện quan trọng. Để nội dung được phổ biến rộng rãi hơn, các tác giả hiện đại có thể viết cáo dưới dạng văn xuôi hoặc thơ.
- Các bài cáo thường viết theo văn tự do, có thể có hoặc không có vần, chia thành các đôi câu dài ngắn không cố định, mỗi cặp câu đối nhau. Sự đặc biệt của các bài cáo không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở nội dung và phong cách viết của tác giả.
- Các bài cáo thường chứa đựng lời lẽ mạnh mẽ, logic sắc bén và cấu trúc chặt chẽ. Tác giả sử dụng từ ngữ tinh tế, độc đáo để thể hiện suy nghĩ và ý tưởng. Tùy thuộc vào hoàn cảnh, bài cáo có thể được dùng để truyền đạt thông tin hoặc thuyết phục về một chủ trương hoặc sự kiện cụ thể.
Giá trị nghệ thuật:
Giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học là điều không thể phủ nhận. Một tác phẩm thực sự không chỉ đơn thuần kể chuyện mà còn là sự hòa quyện hoàn hảo giữa yếu tố lập luận và yếu tố văn chương. Những yếu tố này góp phần tạo nên sự độc đáo và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Để tăng tính hấp dẫn của tác phẩm, các biện pháp nghệ thuật như liệt kê, phóng đại, so sánh và đối lập thường được áp dụng. Những kỹ thuật này giúp tạo ra hình ảnh sinh động và rõ nét hơn, kích thích trí tưởng tượng của người đọc và làm cho tác phẩm trở nên thú vị hơn.
Giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học không chỉ nằm ở những yếu tố cơ bản như lập luận sắc bén và lời văn hùng hồn, mà còn ở sự hòa quyện của các yếu tố và việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật để tạo ra những tác phẩm đích thực.
3. Phân tích hình tượng của chủ tướng Lê Lợi trong Đại cáo Bình Ngô
Nguyễn Trãi, một trong những nhà văn vĩ đại của thời Trung đại Việt Nam, có cuộc đời gắn liền với sự chuyển mình của ba triều đại lịch sử: Trần, Hồ, và Hậu Lê. Trong thời kỳ Hậu Lê, ông không chỉ là một công thần khai quốc mà còn là nhà quân sự và chính trị gia lỗi lạc, đóng góp to lớn vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi, đập tan 15 vạn quân Minh xâm lược và mở ra một kỷ nguyên độc lập bền vững cho dân tộc.
Nguyễn Trãi được xem là hình mẫu hàng đầu trong văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm chính luận. Các tác phẩm của ông không chỉ phục vụ việc xây dựng đất nước và hoạt động ngoại giao mà còn được coi là những tác phẩm chính luận lý tưởng nhất. Trong số đó, Bình Ngô đại cáo nổi bật nhất, viết sau chiến thắng cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, được xem như một bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, một kiệt tác văn học vượt thời gian. Bên cạnh việc trình bày luận điểm về chính nghĩa, tố cáo tội ác của quân Minh và ca ngợi sức mạnh đoàn kết của nghĩa quân, Nguyễn Trãi còn khắc họa hình tượng chủ tướng Lê Lợi - một nhà lãnh đạo tài ba, đức độ, dẫn dắt quân lính từ những ngày gian khổ đến chiến thắng.
Trong tác phẩm Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã khắc họa hình tượng Lê Lợi qua lời tự thuật của nhân vật, bắt đầu từ những ngày đầu gian khó của cuộc khởi nghĩa.
'Tôi đây,
Núi Lam Sơn vươn lên với ý nghĩa cao cả,
Đã trở thành nơi trú ẩn của tôi.
Nhìn thấy mối đe dọa lớn giữa trời cao,
Tôi thề sẽ chống lại kẻ thù, không bao giờ hòa thuận.'
Việc sử dụng từ 'tôi' thể hiện sự khiêm tốn và gần gũi của Lê Lợi, đồng thời phản ánh nhận thức của ông về vai trò và tầm quan trọng trong nghĩa quân. Lê Lợi, xuất thân từ Lam Sơn, hiểu rõ trách nhiệm bảo vệ đất nước của một người đàn ông và sự nghiệp đã được định sẵn. Ông chọn 'núi Lam Sơn với ý nghĩa cao cả' làm điểm khởi đầu cho cuộc khởi nghĩa, nhờ hiểu rõ địa hình quê hương và có khả năng ẩn náu và huấn luyện quân đội. Sự quyết tâm và lòng yêu nước của Lê Lợi, dù chỉ mới 21 tuổi, đã khiến ông từ bỏ cuộc sống dễ dàng, sống trong điều kiện khắc nghiệt để chuẩn bị chiến lược chống lại kẻ thù. Tất cả hành động của ông đều bắt nguồn từ lòng yêu nước và sự căm thù kẻ thù, như thể hiện qua câu thơ 'Nhìn thù lớn đến nỗi chạm trời/Căm giặc nước, thề không chung sống'. Kết hợp với sự quyết tâm, Lê Lợi trở thành một lãnh tụ xuất sắc và anh hùng dân tộc, xứng đáng làm người dẫn đầu đất nước.
Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi bộc lộ sâu sắc tâm tư và nỗi lòng của Lê Lợi, người đứng đầu nghĩa quân mới thành lập. Ông không chỉ là một lãnh tụ xuất sắc với lòng yêu nước và căm thù kẻ thù, mà còn thể hiện tinh thần mưu trí và đức độ. Ông trải qua nỗi đau và khó khăn, thậm chí quên ăn vì giận, trong quá trình chuẩn bị chiến lược chống lại quân Minh. Lê Lợi hiểu rằng công việc lớn cần thời gian và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Ông không ngừng đào tạo quân đội mạnh mẽ, kiên nhẫn chịu đựng gian khổ, và nghiên cứu sách lược để chống lại kẻ thù, dù chúng rất mạnh. Tâm huyết và lòng yêu nước của ông khiến ông không ngừng suy nghĩ về cách thực hiện sứ mệnh của mình mà không gây tổn thất cho nghĩa quân.
Khi miêu tả cuộc khởi nghĩa của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, chúng ta thấy họ đã phải vượt qua nhiều thử thách khó khăn. Dù được sự ủng hộ của nhân dân và có hậu phương vững chắc, nghĩa quân ban đầu vẫn gặp nhiều khó khăn. Họ phải đối mặt với một quân địch vượt trội về số lượng và thiếu hụt nhân tài, lương thực.
'Khi cờ nghĩa vừa dấy lên,'
Khi quân thù đang mạnh mẽ, chúng ta gặp nhiều khó khăn.
Lại gặp khó khăn vì:
Những nhân tài như sao sáng sớm,
Như lá mùa thu trong cơn gió,
Người hỗ trợ bôn tẩu hiếm,
Những bàn bạc về nơi hiểm ác còn ít,
Nhưng tấm lòng cứu nước vẫn luôn hướng về phía đông,
Cỗ xe cầu hiền thường chỉ chăm sóc phía tả.
Dù vậy:
Nhìn người xung quanh, họ càng trở nên vắng bóng, như nhìn vào biển khơi mịt mù.
Chỉ còn bản thân, ta phải gắng sức, nhanh chóng cứu người gặp nạn.
Phần vì phẫn nộ với quân thù,
Phần vì lo lắng cho vận nước,
Khi Linh Sơn thiếu lương thực mấy tuần,
Khi Khôi Huyện không có đội quân nào.
Trời thử thách mệnh lớn,
Ta quyết tâm vượt qua gian khổ.
Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã nhận thức rõ các khó khăn và vượt qua thách thức qua tổ chức và lãnh đạo. Lê Lợi được biết đến với tài quân sự và chính trị, nhưng tài năng này không được công nhận đầy đủ. Có thể vì sự biệt lập của ông hoặc để tránh sự chú ý, Lê Lợi chưa khai thác hết nhân tài xung quanh. Tuy nhiên, lòng yêu nước của ông vẫn vững bầu và ông luôn mong đưa quân về phía đông, chăm sóc phía tả và cứu nước.
Dù Lê Lợi phải đối mặt với sự vắng mặt của người khác và cảm thấy cô đơn như nhìn vào biển cả, ông không ngại khó khăn. Ông làm việc chăm chỉ để vượt qua thử thách và luôn giữ tinh thần lạc quan, tự tin. Ông nỗ lực và sáng tạo để khắc phục khó khăn, luôn đặt mình vào vị trí của người khác và sẵn sàng giúp đỡ. Ông chiến đấu không chỉ vì tức giận trước quân thù mà còn vì lo lắng cho tương lai đất nước.
Cuối cùng, tấm lòng của Lê Lợi đã được nhân dân cảm nhận và ủng hộ. Nhân dân đã đồng lòng dựng cờ nghĩa chống quân thù, các tướng sĩ cũng nhất trí và cam kết sát cánh. Điều này chứng tỏ Lê Lợi nhận thức được sức mạnh toàn dân và tinh thần đoàn kết. Ông đã khéo léo sử dụng tài trí và chiến lược quân sự, tận dụng địa hình và mai phục để đánh bại đối thủ mạnh. Nhờ khả năng lãnh đạo và tài năng của mình, ông đã vượt qua hạn chế về lực lượng và giành chiến thắng.
Tóm lại, cuộc khởi nghĩa của Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã trải qua nhiều thử thách khó khăn ban đầu. Tuy nhiên, nhờ sự lãnh đạo, sáng tạo và lòng yêu nước, họ đã vượt qua mọi khó khăn và đạt được chiến thắng. Sự đoàn kết của nhân dân và tài năng quân sự của Lê Lợi là yếu tố quyết định trong thành công của cuộc khởi nghĩa này.
Qua một đoạn thơ ngắn, chúng ta có thể thấy Lê Lợi, người anh hùng áo vải, đã trở thành biểu tượng nổi bật trong lịch sử dân tộc Việt Nam thời Trung Đại. Ông được miêu tả với những phẩm chất xuất sắc như đức độ, tài năng, lòng yêu nước sâu sắc và căm thù quân xâm lược. Lê Lợi đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử dân tộc giai đoạn 1418-1433.