Vì vậy, trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với các bạn những kiến thức quan trọng về từ few trong cấu trúc so sánh hơn, cùng với các lưu ý sử dụng. Qua đó, bạn sẽ có thể nắm rõ hơn về so sánh hơn của few và áp dụng hiệu quả vào bài tập.
Bài viết sẽ bao gồm các phần sau:
- Nghĩa của few và cách sử dụng.
- Phân biệt few, a few và less.
- Công thức câu so sánh hơn của few.
- Một số thành ngữ với few.
Hãy cùng bắt đầu học ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Few thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ hoặc một số ít của đối tượng. – Sau few là danh từ đếm được (ở dạng số nhiều). – A few cũng ám chỉ một số lượng nhỏ, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với few. – Cấu trúc so sánh hơn với few: S + V + fewer + N/ pronouns – Cấu trúc no fewer than: No fewer than + number + N/ pronouns + V hoặc There + to be + no fewer than + number + N/ pronouns – Một số thành ngữ với fewer: A sight fewer something, the fewer the better fare, … |
1. Few là gì?
Phiên âm: Few /fjuː/
Few thường được dùng để chỉ một số lượng nhỏ hoặc một số ít của đối tượng. Ngoài ra, few còn có thể ám chỉ sự thiếu hụt, hiếm có trong một tình huống cụ thể.
Sau few là danh từ đếm được (ở dạng số nhiều). Thông tường, few có thể đi kèm với các từ như quite (khá) hoặc very (rất) để tăng cường ý nghĩa.
For instance:
- There are few students in the classroom today. (Trong lớp học hôm nay có ít học sinh.)
- He has very few friends in this new city. (Anh ta có rất ít bạn ở thành phố mới này.)
- I need to get a few things in town. (Tôi cần lấy một vài thứ trong phố.)
- She bought a few books at the bookstore yesterday. (Cô ấy đã mua một vài cuốn sách ở hiệu sách ngày hôm qua.)
2. What is the comparative form of few in English
In comparative sentences, few is expressed as the comparative adjective fewer. According to Merriam – Webster dictionary, fewer is used to indicate a smaller quantity of an object and can function independently as a pronoun. Similar to few, fewer is also commonly used with countable nouns.
For example:
- We can use fewer ingredients to save money. (Chúng ta có thể dùng ít nguyên liệu lại để tiết kiệm tiền.)
- Fewer have come to the party than expected. (Ít người đến bữa tiệc hơn dự đoán.)
2.1. Structure of the comparative sentence with few
Structure: S + V + fewer + N/ pronouns
For instance:
- There are fewer people attending the concert tonight than we expected. (Có ít người tham dự buổi hòa nhạc tối nay hơn là chúng tôi đã mong đợi.)
- The new regulations have led to fewer accidents on the roads. (Các quy định mới đã dẫn đến ít vụ tai nạn hơn trên đường.)
- This supermarket has fewer options for organic produce compared to the one across the street. (Siêu thị này có ít lựa chọn hơn cho sản phẩm hữu cơ so với siêu thị bên đối diện.)
- John has fewer hobbies now that he’s started working full-time. (John có ít sở thích hơn bây giờ sau khi anh ấy đã bắt đầu làm việc toàn thời gian.)
- After the renovation, there are fewer complaints about the building’s facilities. (Sau khi sửa sang, có ít khiếu nại hơn về các tiện ích của tòa nhà.)
2.2. Structure of no fewer than
The phrase no fewer than is often used to indicate a quantity that cannot be less than the mentioned number, understood simply as at least. The sentence pattern with the phrase no fewer than is structured as follows:
No fewer than + number + N/ pronouns + V
Or:
There + to be + no fewer than + number + N/ pronouns
For example:
- No fewer than five hundred delegates attended the conference. (Không ít hơn năm trăm đại biểu đã tham dự hội nghị.)
- The new restaurant received rave reviews from no fewer than five food critics, praising its innovative cuisine. (Nhà hàng mới nhận được những đánh giá tích cực từ không ít hơn năm nhà phê bình ẩm thực, ca ngợi ẩm thực độc đáo của nó.)
3. Differentiating few, a few, and less
When discussing quantity, distinguishing between few, a few, and less often confuses many English learners. Each word refers to a different aspect of scarcity, but they have clear differences in context and meaning. To better understand this differentiation, we need to examine each word individually and delve into their usage.
3.1. Differentiating few and a few
In some cases, the phrase quite a few appears, carrying a different meaning, often used to indicate a large quantity, equivalent to a fairly large number.
For example:
- I know quite a few people who have had the same problem. (Tôi biết khá nhiều người đã gặp vấn đề tương tự.)
- Lots of people at the club are under 20, but there are quite a few who aren’t. (Nhiều người ở câu lạc bộ dưới 20 tuổi, nhưng có khá nhiều người không phải như vậy.)
- I’ve been to Paris quite a few times (Tôi đã đến Paris khá nhiều lần.)
- She was quite a few years older than her husband. (Cô ấy lớn hơn chồng cô ấy một vài tuổi.)
What are the differences between few and a few?
According to the Cambridge Dictionary, both few and a few mean a small quantity, very few, and they are used with plural countable nouns. However, in nuance, they have some differences as follows:
Few | A few |
Thường ám chỉ một số lượng nhỏ và thường có ý nghĩa tiêu cực, gợi lên sự thiếu hụt hoặc hạn chế. E.g.: There are few students in the classroom. (Có ít học sinh trong lớp học.) | Ám chỉ một số lượng nhỏ, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với “few”. Nó chỉ ra sự có mặt của một số ít, nhưng đủ để làm cho tình huống trở nên tốt hơn hoặc đủ để thực hiện một số công việc cụ thể. E.g.: She bought a few books at the bookstore. (Cô ấy đã mua một số sách ở hiệu sách.) |
Tóm lại, few thường chỉ sự ít lượng với ý nghĩa tiêu cực, trong khi a few thường ám chỉ sự ít lượng với ý nghĩa tích cực, chỉ ra sự có mặt của một số nhỏ nhưng đủ để làm điều gì đó.
3.2. Differentiating less and fewer
Both Less and fewer are used to indicate a smaller amount or quantity, but they are used in different contexts:
Tiêu chí | Less | Fewer |
Đối tượng | Thường được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns) để chỉ mức độ hoặc số lượng ít hơn. | Thường được sử dụng với danh từ có thể đếm được (countable nouns) để chỉ số lượng ít hơn. |
Dấu hiệu nhận biết | Vì là danh từ không đếm được, nên danh từ phía sau less sẽ không có dạng số nhiều | Danh từ đứng sau fewer đều ở dạng số nhiều |
Ví dụ | She has less money than her friend. (Cô ấy có ít tiền hơn bạn của mình.) | There are fewer apples in the basket than yesterday. (Có ít táo hơn trong rổ so với ngày hôm qua.) |
4. Some idioms with few in comparative sentences
Fewer not only exists as a standalone term but is also used in useful idioms. Let's explore and immediately apply those idioms.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A sight fewer something | Thường được sử dụng để diễn đạt về một số lượng ít hơn đáng kể hoặc đáng chú ý. | There were a sight fewer people at the party than we anticipated. (Có ít người hơn tại buổi tiệc so với những gì chúng tôi dự kiến.) |
The fewer the better fare | Mang ý nghĩa càng ít càng tốt. | For budget travelers, the fewer the better fare is always preferred when booking flights. (Đối với những người du lịch có ngân sách hạn chế, việc có ít phí vé máy bay càng tốt cũng là điều được ưu tiên khi đặt chỗ.) |
5. Exercises on the comparative form of few
I have compiled exercises on the comparative form of few from reputable sources to help you effectively remember the knowledge. Some types of exercises below include:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
Exercise 1: Questions with multiple choices: Choose the correct answer A, B, or C
(Exercise 1: Choose the correct answer)
1. There were ………. problems with the new system than with the old one.
- A. fewer
- B. a few number of
- C. few
2. In this updated software version, there are ………. glitches compared to the previous release.
- A. fewer than
- B. a few
- C. fewer
3. Due to the company's failure to implement the new policy, there were still ………. conflicts among employees.
- A. a few
- B. fewer
- C. no fewer than
4. Because of the unexpected thunderstorm, there have been ………. inaccuracies in the system.
- A. no fewer
- B. a few
- C. fewer than
5. There are ………. seats available for the next flight than there were for the previous one.
- A. fewer
- B. more few
- C. no fewer than
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Trong câu có chứa từ than (hơn), câu biểu đạt hệ thống mới (the new system) có gì đó hơn hệ thống cũ (the old one). Vì vậy đáp án là fewer problems (ít vấn đề hơn). |
2. C | Câu có chứa từ compared to (so với), mang nghĩa so sánh hai bản (version) của phần mềm (software). Vì vậy, ta chọn đáp án fewer bugs (ít lỗi hơn). |
3. A | Sử dụng a few để ám chỉ một số lượng nhỏ, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực. Ở đây, cụm a few được dùng để nói về những cuộc tranh cãi giữa nhân viên. |
4. B | Sử dụng a few để ám chỉ một số lượng nhỏ, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực. Ở đây, cụm a few được dùng để nói về một số lỗi hệ thống. |
5. A | Trong câu có chứa từ than (hơn) để diễn đạt sự so sánh giữa hai chuyến bay (flight). Vì vậy, ta dùng fewer để miêu tả số ghế ít hơn. |
Exercise 2: Rewrite the sentence using the provided words while maintaining the same meaning
(Bài tập 2: Tái phát biểu câu với từ cho trước nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa)
- Trong lớp này có hơn 50 học sinh. (không ít hơn)
=> ………………………………………….. - Bạn có nhiều đĩa hơn tôi. (ít hơn)
=> ………………………………………….. - Cô ấy đã mua nhiều đồ từ chợ. (khá nhiều)
=> ………………………………………….. - Ít nhất 100 khách đã đến dự buổi tiệc tối qua. (không ít hơn)
=> ………………………………………….. - Anh ấy có ít tem hơn tôi. (nhiều hơn)
=> …………………………………………..
Xem đáp án
1. Trong lớp này không ít hơn 50 học sinh.
=> Giải thích: Câu gốc diễn đạt rằng có tới hơn 50 học sinh trong lớp. Vì vậy, áp dụng cấu trúc không ít hơn (để nói về con số tối thiểu) ta sẽ được câu: Trong lớp này không ít hơn 50 học sinh. (Có ít nhất 50 học sinh trong lớp.)
2. Tôi có ít đĩa hơn bạn.
=> Giải thích: Câu gốc diễn đạt rằng Bạn có nhiều đĩa hơn tôi (Bạn có ít đĩa hơn tôi.). Áp dụng cấu trúc ít hơn và đổi chỗ chủ ngữ cho nhau, ta sẽ có câu Tôi có ít đĩa hơn bạn. (Tôi có ít đĩa hơn bạn.)
3. Cô ấy đã mua khá nhiều đồ từ chợ.
=> Giải thích: Câu gốc diễn đạt rằng Cô ấy đã mua nhiều đồ từ chợ (Cô ấy đã mua rất nhiều thứ ở chợ). Ta sử dụng cụm khá nhiều (chỉ số lượng khá lớn) để diễn đạt lại như sau: Cô ấy đã mua khá nhiều đồ từ chợ. (Cô ấy đã mua khá nhiều thứ ở chợ.)
4. Ít nhất 100 khách đã đến dự buổi tiệc tối qua.
=> Giải thích: Câu gốc diễn đạt rằng Hơn 100 khách đã đến dự buổi tiệc tối qua (Có hơn 100 khách tham dự buổi tiệc tối qua). Áp dụng cấu trúc không ít hơn (để nói về con số tối thiểu) ta sẽ được câu: Ít nhất 100 khách đã đến dự buổi tiệc tối qua. (Ít nhất 100 khách tham dự buổi tiệc.)
5. Anh ấy có ít tem hơn tôi.
=> Giải thích: Câu gốc diễn đạt rằng Tôi có nhiều tem hơn anh ấy (Tôi có nhiều tem hơn anh ấy). Sau khi áp dụng cấu trúc ít hơn và đổi chỗ chủ ngữ cho nhau, ta có câu như sau: Anh ấy có ít tem hơn tôi. (Anh ấy có ít tem hơn tôi.)
Exercise 3: Complete the sentence with few, a few, and fewer
(Bài tập 3: Điền vào câu với few, a few và fewer)
- There were ………. cars in the parking lot than usual.
- She had ………. friends at the party, but they all had a great time.
- ………. people can solve this puzzle in under five minutes.
- The company received ………. complaints after improving their customer service.
- He has ………. responsibilities now that he’s retired.
- ………. students attended the optional seminar last week.
- There were ………. problems with the new software update.
- It’s impressive that she managed to read ………. books in just one month.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. fewer | Vì câu hỏi cho biết có ít xe hơn so với thường lệ, nên ta sử dụng “fewer” để chỉ sự giảm đi về số lượng. |
2. a few | Trong câu này, chúng ta nói về số lượng bạn bè tại buổi tiệc, nhưng đề cập đến việc họ vẫn có một thời gian vui vẻ, do đó chọn “a few” (chỉ một số ít, không quá nhiều). |
3. Fewer | Vì câu hỏi cho biết có ít người giải quyết được câu đố trong thời gian ngắn, nên chúng ta sử dụng “Fewer” để chỉ sự giảm đi về số lượng. |
4. Fewer | Vì câu hỏi cho biết công ty nhận được ít khiếu nại sau khi cải thiện dịch vụ khách hàng của họ, nên ta sử dụng “Fewer” để chỉ sự giảm đi về số lượng. |
5. fewer | Vì câu hỏi cho biết anh ấy có ít trách nhiệm hơn bây giờ, nên chúng ta sử dụng “fewer” để chỉ sự giảm đi về số lượng. |
6. A few | Vì câu hỏi cho biết số học sinh tham dự hội thảo tùy chọn, nên ta sử dụng “a few” để chỉ một số ít, không quá nhiều. |
7. Fewer | Vì câu hỏi cho biết có ít vấn đề với bản cập nhật phần mềm mới, nên ta sử dụng “Fewer” để chỉ sự giảm đi về số lượng. |
8. a few | Vì câu hỏi cho biết điều ấn tượng là cô ấy đã đọc một số sách trong chỉ một tháng, nên ta sử dụng “a few” để chỉ một số ít, không quá nhiều. |
6. Conclusion
Understanding and correctly using the comparative forms of 'few' is crucial in English. This not only helps us express precise meanings but also enhances the richness and accuracy of our writing style.
Therefore, practicing and applying this structure is extremely important for improving English writing and communication skills.
In addition to 'fewer', Mytour has compiled other important knowledge in the IELTS Grammar section. Take the time to explore and apply additional English structures to your writing.References:- Few: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/few – Truy cập ngày 07/05/2024
- Fewer Definition & Meaning: https://www.merriam-webster.com/dictionary/fewer – Truy cập ngày 07/05/2024
- Fewer: https://idioms.thefreedictionary.com/fewer – Truy cập ngày 07/05/2024
- Fewer vs. Less: https://www.merriam-webster.com/grammar/fewer-vs-less – Truy cập ngày 07/05/2024