Phân tích khổ thơ số 7 trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu - Mẫu phân tích số 1
Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu là một tác phẩm nổi tiếng, được sáng tác sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết. Sau 15 năm gắn bó tại chiến khu Việt Bắc, Đảng và Chính phủ quyết định chuyển về thủ đô Hà Nội. Bài thơ không chỉ là hồi ức sâu sắc mà còn thể hiện nỗi nhớ của tác giả về thiên nhiên và con người nơi đây. Đặc biệt, khổ thơ thứ bảy đã vẽ nên một bức tranh tứ bình tuyệt đẹp, làm nổi bật hình ảnh núi rừng vùng cao trong tâm trí tác giả.
Bắt đầu bằng câu hỏi thăm dò của những người ra đi dành cho những người ở lại:
'Khi tôi trở về, bạn có nhớ tôi không?'
Khi tôi về, tôi nhớ những bông hoa và người bạn.
Việc sử dụng cụm từ 'ta về', 'nhớ', kết hợp với câu hỏi nhẹ nhàng đã làm mềm mại âm thanh của câu thơ, khiến cảm xúc quyến luyến và hồi hộp vẫn dâng trào trong tâm trí tác giả. Hình ảnh 'những hoa cùng người' tượng trưng cho thiên nhiên và con người Việt Bắc, mở ra bức tranh tứ bình tuyệt đẹp với không gian thơ mộng, đầy màu sắc và vẻ đẹp lao động chăm chỉ của bà con vùng cao.
Bức tranh tiếp tục với khung cảnh núi rừng mùa đông:
'Rừng xanh với hoa chuối đỏ rực'
Đèo cao với ánh nắng chiếu sáng lưỡi dao gài trên thắt lưng.
Trong khung cảnh núi rừng, màu xanh của rừng bao phủ khắp nơi, tạo nên cảm giác mênh mông và kỳ bí. Ánh sáng đỏ tươi của hoa chuối nổi bật giữa cây cỏ, tạo nên bức tranh thiên nhiên hài hòa và tràn đầy sức sống. Màu đỏ của hoa chuối, giống như ánh đuốc rực cháy, làm tan đi cái lạnh giá của rừng núi hoang vu. Đồng thời, hình ảnh con người hiện lên mạnh mẽ, kiên cường với lưỡi dao gài sáng bóng trên thắt lưng, nổi bật trong ánh nắng và tạo cảm giác vững vàng, chủ động.
Tiếp theo là mùa xuân với khung cảnh tràn đầy sức sống:
Ngày xuân với hoa mơ nở trắng rừng.
Nhớ người đan nón, chuốt từng sợi giang.
Khi xuân đến, hàng nghìn bông hoa nở rộ. Thay cho những cây đào, cây mai quen thuộc, Tố Hữu giới thiệu hoa mơ, loài hoa biểu tượng của núi rừng Việt Bắc. Sắc trắng tinh khiết của hoa mơ lan tỏa khắp nơi, mang lại sức sống cho mọi vật. Trong khung cảnh thiên nhiên huyền bí ấy, hình ảnh con người xuất hiện với sự tỉ mỉ, cẩn thận 'chuốt từng sợi giang'. Mỗi động tác khéo léo, tỉ mỉ như in sâu vào tâm trí tác giả, làm cho nỗi nhớ thêm phần sâu lắng và không nguôi.
Mùa hè nổi bật với âm thanh và sắc màu:
‘Ve kêu rừng phách đổ vàng’
‘Nhớ cô em gái hái măng một mình.’
Tiếng ve kêu báo hiệu sự trở lại của mùa hè, hòa quyện với sắc vàng của rừng phách. Động từ ‘đổ’ không chỉ tạo ra sự bất ngờ mà còn làm thay đổi ngay lập tức không gian. Câu sáu chữ như tái hiện trọn vẹn khung cảnh mùa hè sôi động. Ngược lại, hình ảnh ‘cô em gái hái măng một mình’ vừa đơn độc vừa đặc biệt, nhấn mạnh sự cần mẫn và hy sinh của người dân vùng núi Việt Bắc.
Cuối cùng, bức tranh mùa thu được vẽ nên bằng những nét thơ mộng:
‘Rừng thu ánh trăng hòa bình’
‘Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.’
Mùa thu gợi lên sự đoàn kết, mang đến cảm giác thanh bình và yên ả. Ánh trăng chiếu sáng khung cảnh núi rừng, tạo ra không gian huyền bí và làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên, biểu thị cho tương lai hòa bình của dân tộc. Tiếng hát vang vọng chứa đựng mọi cảm xúc, thể hiện sự gắn bó và lòng trung thành giữa con người.
Trong khổ thơ thứ bảy, Tố Hữu đã góp phần làm phong phú kho tàng thơ ca dân tộc với một bức tranh tứ bình đầy sắc thái. Bức tranh này không chỉ mang tính cổ điển mà còn hiện đại, mới mẻ. Kết cấu của đoạn thơ rất hợp lý: câu lục miêu tả cảnh vật, câu bát miêu tả con người. Âm thanh, ánh sáng và màu sắc được kết hợp tinh tế, hòa quyện. Sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người làm cho tác phẩm thêm phần độc đáo và phong phú.
Bài thơ này không chỉ mang đến cho người đọc cơ hội chiêm ngưỡng tài năng và tâm hồn của Tố Hữu, mà còn giúp hiểu rõ hơn vẻ đẹp của thiên nhiên và con người vùng Việt Bắc, qua một cách thể hiện chân thực và lãng mạn. Đây thật sự là một trong những đoạn thơ xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam.
Phân tích khổ thơ số 7 trong bài thơ ‘Việt Bắc’ của Tố Hữu, lựa chọn mẫu số 2
Đoạn thơ ‘Việt Bắc’ của Tố Hữu giống như một bản trường ca vĩ đại, với từng câu thơ mang sức mạnh cảm xúc mãnh liệt. Được sáng tác vào tháng 10 năm 1954, vào thời điểm giải phóng Thủ đô Hà Nội, bài thơ chứa đựng tình cảm sâu sắc với Việt Bắc - biểu tượng của tình yêu dân tộc và tinh thần kháng chiến.
Từ câu 43 đến câu 52 của bài thơ, hai câu thơ ‘Ta về, mình có nhớ ta, Ta về, ta nhớ những hoa cùng người’ thể hiện câu hỏi và câu trả lời của người chiến sĩ về quê, cho thấy tình cảm chân thành với Việt Bắc dù khoảng cách xa xôi. Tình yêu đó hòa quyện với ‘những hoa cùng người’, gắn bó với thiên nhiên và con người nơi đây.
Sự xuất hiện lặp đi lặp lại của ‘mình’ và ‘ta’ trong bài thơ làm nổi bật mối quan hệ gắn bó giữa hai tâm hồn trong tình yêu Việt Bắc, đồng thời nâng cao tính thơ ca và tinh thần dân tộc. Những câu thơ sau, mỗi cặp lục bát, diễn tả những khoảnh khắc nhớ nhung về các mùa đông, xuân, hè, thu của Việt Bắc.
Mùa đông mang đến sắc xanh của cây rừng, hoa chuối đỏ rực như ngọn lửa, và hình ảnh người lao động mạnh mẽ với con dao 'nắng ánh' trên đèo cao. Vào mùa xuân, những chiếc nón đan từ sợi giang, biểu trưng cho sự chuẩn bị cho cuộc chiến, vẫn giữ được vẻ đẹp của hoa mơ 'nở trắng rừng'. Mùa hè rộn ràng với tiếng ve kêu, rừng phách vàng óng, và cô gái hái măng một mình giữa rừng nứa, trúc. Mùa thu sáng rực với ánh trăng, mang đến hòa bình, và tiếng hát thủy chung của người dân Việt Bắc.
Bài thơ ‘Việt Bắc’ của Tố Hữu không chỉ là một tác phẩm văn học đặc sắc mà còn là một bản tuyên ngôn tình yêu sâu sắc dành cho mảnh đất và con người Việt Bắc. Tác phẩm tinh tế kết hợp vẻ đẹp thiên nhiên, tâm hồn dân tộc và tình cảm cao đẹp của tác giả.
Phân tích khổ thơ số 7 trong bài thơ ‘Việt Bắc’ của Tố Hữu, lựa chọn mẫu số 3
Khi nhắc đến Việt Bắc, chúng ta không chỉ nhớ về nguồn cội cách mạng mà còn về một vùng đất nghèo khó nhưng đầy tình nghĩa - nơi ghi dấu bao kỷ niệm của một thời kỳ cách mạng đầy thử thách nhưng oanh liệt. Sự chia xa khỏi Việt Bắc để lại trong lòng ta những cảm xúc bồi hồi, không thể quên.
Những sợi nhớ nhung cứ đan cài lồng ghép như tiếng gọi thân thương 'Ta - mình' của những đôi lứa yêu nhau. Như lời thơ của Chế Lan Viên: 'Khi ta ở đất chỉ là nơi ở / Khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn'. Việt Bắc đã trở thành một phần tâm hồn đầy nghĩa tình trong thơ Tố Hữu, với những câu thơ ngân nga như nhạc và cảnh vật cùng con người chất chứa kỷ niệm ân tình.
‘Ta trở về, liệu có nhớ ta không? Ta trở về, nhớ về những hoa và người. Rừng xanh, hoa chuối đỏ rực, đèo cao với ánh nắng làm sáng dao gài thắt lưng. Ngày xuân, hoa mơ nở trắng cả rừng. Nhớ người đan nón, chuốt từng sợi giang. Tiếng ve kêu rộn ràng, rừng phách vàng óng. Nhớ cô gái hái măng một mình. Mùa thu với ánh trăng rọi sáng hòa bình, nhớ ai đó hát lên những câu ân tình thủy chung.’
Tố Hữu, một nhà thơ trữ tình chính trị, nổi bật với những vần thơ vừa sâu sắc vừa tinh tế về tình cảm cách mạng. ‘Việt Bắc’ là tác phẩm đỉnh cao trong sự nghiệp của ông và của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Được sáng tác vào tháng 10/1954, khi Trung ương Đảng, Chính phủ, Bác Hồ và cán bộ kháng chiến từ biệt ‘Thủ đô gió ngàn’ để trở về ‘Thủ đô Hoa vàng nắng Ba Đình’, bài thơ là một dòng chảy hoài niệm về những năm tháng gian khổ mà tươi vui ở chiến khu Việt Bắc. Đoạn thơ nổi bật với bức tranh tứ bình bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.
Đoạn thơ mở đầu bằng hai câu thơ thể hiện cảm xúc tổng quát của toàn đoạn.
‘Ta trở về, có nhớ ta không?’
‘Ta trở về, nhớ những hoa và người.’
Câu thơ mở đầu với câu hỏi tu từ ‘mình có nhớ ta không?’ và tiếp theo là sự tự trả lời với việc lặp lại từ ‘ta’ bốn lần cùng âm ‘a’ kéo dài, tạo nên âm điệu ngân nga, đầy cảm xúc. Đối với Tố Hữu, người ra đi không chỉ nhớ những gian khổ như ‘bát cơm sẻ nửa chăn sui đắp cùng’, mà còn nhớ vẻ đẹp tuyệt vời của hoa và người. Hoa đại diện cho vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc, còn người đại diện cho nhân dân nơi đây với những tấm áo chàm giản dị nhưng đầy lòng trung thành. Sự kết hợp giữa hoa và người tạo nên sự hòa quyện, nét độc đáo của vùng đất này, làm cho đoạn thơ có một cấu trúc đặc biệt. Trong bốn cặp lục bát tiếp theo, mỗi câu đều mô tả cảnh và người với những sắc thái riêng, tạo nên sự cuốn hút.
Mùa đông thường gợi cảm giác lạnh lẽo và u ám với mưa phùn và gió bấc. Tuy nhiên, mùa đông ở Việt Bắc trong thơ Tố Hữu lại hiện lên một cách khác biệt:
‘Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi’
‘Đèo cao ánh nắng chiếu sáng dao gài thắt lưng’
Trên nền xanh mướt của cánh rừng, hoa chuối đỏ rực nở dưới ánh nắng mặt trời. Những bông hoa như những ngọn đuốc sáng, tạo nên một bức tranh sắc màu tương phản nhưng hòa hợp, kết hợp giữa cổ điển và hiện đại. Màu đỏ tươi nổi bật trên nền xanh của núi rừng, làm cho thiên nhiên Việt Bắc trở nên sống động và ấm áp, xua tan cái lạnh của mùa đông. Câu thơ gợi nhớ đến màu đỏ của hoa lựu trong thơ Nguyễn Trãi.
Thạch lựu hiên còn rực lên sắc đỏ
Hồng liên trì đã ngát hương thơm
Màu đỏ của hoa chuối như truyền hơi ấm mùa hè, xua tan cái lạnh của mùa đông.
Cùng với vẻ đẹp của hoa chuối là hình ảnh con người vùng chiến khu, lên núi làm nương, phát rẫy để cung cấp lương thực cho kháng chiến: 'Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'. Trước thiên nhiên bao la, con người hiện lên kỳ vĩ, hùng tráng hơn. Tố Hữu không chỉ khắc họa gương mặt mà bắt lấy một nét thần tình chói sáng nhất. Đó là ánh mặt trời lóe sáng trên lưỡi dao ngang lưng. Con người như trở thành trung tâm của ánh sáng, hiện lên với tư thế làm chủ núi rừng: 'Núi rừng đây là của chúng ta/ Trời xanh đây là của chúng ta'. Hình ảnh con người đã trở thành linh hồn của bức tranh mùa đông Việt Bắc.
Đông qua và xuân đến. Mùa xuân mang sức sống mới, sự tươi trẻ của cỏ cây và hoa lá:
Ngày xuân, hoa mơ nở trắng cả rừng
Nhớ hình ảnh người đan nón, chăm chút từng sợi giang
Mùa xuân ở Việt Bắc ngập tràn sắc trắng tinh khiết của hoa mơ, nở rộ khắp khu rừng: 'Ngày xuân, hoa mơ nở trắng rừng'. Phép đảo ngữ và từ 'trắng' được sử dụng như một động từ để nhấn mạnh màu sắc, làm rừng thêm sáng bừng bởi sắc trắng tinh khiết của hoa mơ. Động từ 'nở' gợi lên sự lan tỏa của sự sống mùa xuân. Mùa xuân càng thêm tươi mới nhờ hình ảnh người cần mẫn 'chuốt từng sợi giang', biểu trưng cho sự khéo léo và cần cù của người Việt Bắc.
Mùa hè đến với âm thanh rộn ràng của tiếng ve kêu:
Tiếng ve kêu, rừng phách nhuộm vàng
Nhớ hình ảnh cô em gái một mình hái măng
Tiếng ve kêu báo hiệu mùa hè về, rừng phách chuyển sắc vàng. Động từ 'đổ' thể hiện sự lan tỏa đồng loạt của màu vàng trên hoa phách. Cảnh sắc mùa hè trong thơ Tố Hữu như một bức tranh sơn mài lấp lánh với ánh sáng và âm thanh. Hình ảnh cô gái hái măng một mình không mang đến cảm giác cô đơn mà lại toát lên vẻ đẹp thơ mộng và gần gũi, thể hiện sự chịu thương chịu khó của người con gái Việt Bắc.
Mùa thu đến, chiến khu ngập tràn ánh trăng yên bình:
Ánh trăng mùa thu rọi sáng rừng hòa bình
Nhớ ai đó với tiếng hát ân tình vững bền
Ánh trăng hòa bình chiếu sáng núi rừng, tiếng hát ân tình của người Việt Bắc vang vọng trong không gian. Tiếng hát ấy nhắc nhở về tình cảm thủy chung và sự gắn bó sâu sắc.
Đoạn thơ khép lại bằng bức tranh mùa thu tuyệt vời với ánh trăng hòa bình và tiếng hát ân tình, gợi cho người đọc những cảm xúc sâu sắc về tình yêu quê hương đất nước. Với nét vẽ giản dị, đoạn thơ của Tố Hữu làm nổi bật hình ảnh cảnh và người Việt Bắc qua bốn mùa. Cảnh và người hòa quyện, tạo nên một bức tranh sống động, gần gũi, làm nảy sinh nỗi nhớ nhung trong tâm hồn những người cán bộ trở về xuôi.