I. Xây dựng dàn ý
1. Mở đầu
– Giới thiệu tổng quan về tác giả Bằng Việt.
– Giới thiệu về bài thơ 'Bếp lửa' và đặc biệt là khổ thơ thứ 3.
2. Phát triển nội dung
– Khơi dậy nỗi nhớ:
+ 'Tám năm': khoảng thời gian tuổi thơ gắn bó bên bà
+ 'Tú hú kêu': âm thanh gợi nhớ những kỷ niệm bên bà.
– Những kỷ niệm thời thơ ấu bên bà:
+ Bà kể cho cháu nghe những câu chuyện về ngày xưa ở Huế.
+ Bà thay cha mẹ chăm sóc, dạy dỗ cháu học hành.
+ Bà dạy cháu từng chữ cái, hướng dẫn từng việc nhỏ và cách ứng xử hàng ngày.
=> Những kỷ niệm ngọt ngào về tình bà cháu.
– Tình yêu thương của cháu dành cho bà:
+ 'Thương bà chịu đựng vất vả': cảm nhận sâu sắc những khó khăn của bà và dành trọn tình yêu thương cho bà.
+ Đau lòng khi thấy bà cô đơn, tác giả trách nhẹ nhàng chim tu hú, tại sao cứ bay mãi trên cánh đồng xa mà không đến bên bà để xoa dịu nỗi buồn và sự hiu quạnh.
3. Phần kết
Khẳng định giá trị của khổ thơ thứ ba và tầm quan trọng của toàn bài thơ.
II. Phân tích khổ 3 của bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt, chọn lọc những điểm nổi bật nhất
Bếp lửa ấm áp bên bà là kỷ niệm không thể phai mờ trong tâm trí Bằng Việt. Tình cảm sâu sắc giữa hai bà cháu được thể hiện rõ nét qua bài thơ ‘Bếp lửa’. Bằng Việt, một nhà thơ trưởng thành từ cuộc kháng chiến chống Mỹ, sáng tác bài thơ này năm 1963, khi ông 19 tuổi và đang học tập tại Liên Xô. Bài thơ không chỉ tưởng nhớ bà mà còn thể hiện lòng kính trọng, biết ơn và tình yêu của người cháu đối với bà, gia đình, quê hương và đất nước. Hình ảnh bếp lửa gợi nhớ về bà, khiến tác giả hồi tưởng lại những câu chuyện, bài học và kỷ niệm với bà như thể bà vẫn hiện hữu.
“Tám năm dài cháu cùng bà chăm bếp lửa
Tiếng tu hú gọi trên cánh đồng xa
Khi nghe tiếng tu hú, bà có còn nhớ không bà?
Bà thường kể lại những câu chuyện thời còn ở Huế
Tiếng tu hú sao nghe thật da diết!”
“Cháu và bà cùng chăm bếp lửa”, nhen nhóm ngọn lửa cuộc sống và tình yêu sâu đậm của một cậu bé trong sáng, hồn nhiên. Bếp lửa quê hương và tình bà cháu đã khiến tác giả liên tưởng đến một ký ức khác trong tâm hồn thi sĩ lúc còn nhỏ. Tiếng chim tu hú vang lên như thúc đẩy sự chín muồi của lúa, giúp người nông dân bớt đói, đồng thời như một chiếc đồng hồ nhắc nhở đứa cháu: “Bà ơi, đã đến giờ kể chuyện cho cháu chưa?”. Việc lặp lại từ “tu hú” ba lần làm cho câu thơ thêm phần xót xa, tạo cảm giác như tiếng tu hú đang vọng lại từ ký ức xa xăm của tác giả. Tiếng chim tu hú buồn bã khiến hồi ức của đứa cháu trở nên dài hơn, sâu hơn trong nỗi nhớ. Trong những năm đói khổ năm 1945, bà là người quan trọng nhất với tác giả, yêu thương cháu nhất; và trong tám năm của cuộc kháng chiến chống Mỹ, tình cảm bà cháu còn trở nên mạnh mẽ hơn.
“Mẹ và cha bận công tác không về thăm
...............
Kêu mãi trên những cánh đồng xa xăm”
Trong suốt tám năm đó, khi đất nước đang loạn lạc, hai bà cháu phải rời quê hương để tránh nạn, trong khi cha mẹ phải đi làm công việc khác. Thời gian đó, cháu phải ở cùng bà, và đối với cháu, đó lại là niềm vui không gì sánh được. Hằng ngày, cháu cùng bà nhóm lửa, và trong khói bếp mờ ảo ấy, bà như một nàng tiên trong những câu chuyện thần thoại của cháu. Đối với Bằng Việt, bà không chỉ là cha, mẹ mà còn là cánh chim đưa ước mơ và là cành hoa rực rỡ. Tình cảm bà cháu là vô cùng thiêng liêng và quý báu. Trong những năm sống bên bà, bà không chỉ chăm sóc từng bữa ăn, giấc ngủ mà còn là người thầy đầu tiên, dạy cho cháu những chữ cái, phép tính, và những bài học về cuộc sống và đạo đức.
Những bài học từ bà sẽ theo cháu suốt cuộc đời. Bà đã mang đến cho cháu tình yêu và sự an toàn khi cháu còn nhỏ. Khi xa bà, thi sĩ càng cảm thấy nỗi nhớ sâu sắc và lo lắng cho cuộc sống của bà: Không có cháu, bà sẽ sống một mình sao? Ai sẽ giúp bà nhóm lửa và kể những câu chuyện về Huế xưa? Thi sĩ tự hỏi: “Tu hú ơi, sao không ở lại bên bà?”. Đó là nỗi lòng của đứa cháu xa quê nhớ về bà yêu quý. Trong khổ thơ này, sự lặp lại từ “bà” và “cháu” tạo nên hình ảnh hai bà cháu gắn bó không rời. Những bài học bà dạy sẽ là hành trang quý giá suốt cuộc đời cháu. Tình yêu của bà đã trở thành chỗ dựa vững chắc về cả vật chất lẫn tinh thần cho cháu. Khi nghĩ về bà, nhà thơ càng cảm thấy thương xót vì bà đã ở lại một mình, lo lắng cho bà mà không còn ai cùng chia sẻ những câu chuyện về Huế. Đoạn thơ hiện lên hình ảnh một căn nhà đơn sơ giữa đồng, với một bà già và đứa trẻ. Bà lo toan tất cả, nuôi dưỡng và dạy dỗ cháu bên bếp lửa ấm áp. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là dấu vết của nỗi khổ mà còn là chỗ dựa ấm cúng cho hai bà cháu. Càng nghĩ về bà, tác giả càng thấy xúc động, tiếng “thương bà” vang lên trong nỗi nhớ bên bếp lửa thân thuộc. Bà, với cả cuộc đời khó nhọc, nuôi con, chăm cháu bên mái nhà tranh đơn sơ, đã trở thành điểm tựa vững chắc để cháu được lớn lên và trưởng thành.
“Tu hú ơi! Sao không ở lại bên bà
Mà kêu mãi trên những cánh đồng xa?”
Nhìn bà cô đơn, hiu quạnh, tác giả nhẹ nhàng trách móc chim tu hú, sao mãi bay trên cánh đồng xa mà không đến bên bà để xoa dịu nỗi buồn. Có lẽ trong lời trách ấy, tác giả cũng tự trách mình vì không thể về bên bà, cùng bà trò chuyện và chia sẻ. Vì lý tưởng và cuộc sống, cháu phải rời xa bà, khiến nỗi nhớ ngày càng dài hơn. Lo lắng cho bà đơn độc ở nhà, nhà thơ chỉ biết gửi lời nhắn nhủ đến tu hú, bày tỏ nỗi lòng của mình. Dù đang học tập xa quê, ông luôn khao khát có người chăm sóc và bầu bạn với bà. Nhịp thơ chậm rãi và nhẹ nhàng như một tâm tình chân thành, đầy xúc cảm.
Bếp lửa là biểu tượng của sự ấm cúng trong gia đình, còn tiếng chim tu hú gợi nhớ về quê hương. Bằng Việt đã chọn hai hình ảnh này để thể hiện lòng yêu mến và sự biết ơn đối với bà, người đã nuôi dưỡng mình với tình yêu quê hương. Bếp lửa và tiếng chim tu hú không chỉ thể hiện vẻ đẹp và sự phong phú của quê hương mà còn là những kỷ niệm tuổi thơ ngọt ngào. Tất cả chúng ta đều có những âm thanh và hình ảnh của quê hương trong trái tim: những tiếng ru, hình ảnh ông bà với mái tóc bạc và ánh mắt hiền từ. Bài thơ của Bằng Việt như một lời ru, một câu chuyện của bà từ những năm tháng tuổi thơ, thể hiện những tình cảm đẹp đẽ và thơ mộng.