1. Giới thiệu về tác giả Bằng Việt và bài thơ 'Bếp lửa'
Bằng Việt, tên thật là Nguyễn Việt Bằng, quê ở xã Chàng Sơn, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây, nay thuộc thành phố Hà Nội. Ông sinh ngày 15 tháng 6 năm 1941 tại Phú Cát, thành phố Huế, nhưng sống chủ yếu ở Hà Tây. Ông tốt nghiệp ngành pháp lý tại Đại học Tổng hợp Kiev, Liên Xô.
Bằng Việt bắt đầu làm thơ từ đầu những năm 60 và là một trong những nhà thơ nổi bật của thế hệ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông từng đảm nhận nhiều vị trí quan trọng tại Hội nhà văn Việt Nam, Hội văn học nghệ thuật Hà Nội và là một trong những sáng lập viên của báo Văn nghệ Người Hà Nội năm 1985.
Bài thơ đầu tiên được công bố của ông là 'Qua Trường Sa' vào năm 1961. Ông cũng đã dịch thơ, biên soạn từ điển văn học và tiếp tục công tác trong lĩnh vực luật cho đến khi hoàn thành nhiệm kỳ cuối cùng tại Hội đồng nhân dân thành phố năm 2000. Thơ của Bằng Việt nổi bật với sự nhẹ nhàng, tinh tế, đong đầy cảm xúc và trí tuệ sâu sắc.
Tập thơ đầu tay của ông ra mắt lần đầu vào năm 1968. Nhờ những đóng góp quan trọng cho văn học, ông đã được vinh danh với nhiều giải thưởng cả trong nước và quốc tế. Ông nhận giải nhất văn học - nghệ thuật Hà Nội năm 1967 với bài thơ 'Trở lại trái tim mình' và giải thưởng về dịch thuật văn học quốc tế từ Quỹ Hòa bình Liên Xô năm 1982.
Bài thơ 'Bếp lửa' được Bằng Việt sáng tác năm 1963 khi ông đang học ở Nga và sau đó được in trong tập thơ 'Hương cây - Bếp lửa'. Qua hình ảnh bếp lửa, ngọn lửa và việc nhóm lửa, tác giả bày tỏ lòng yêu thương và biết ơn của một đứa cháu xa quê đối với gia đình và quê hương. Bài thơ khắc họa tình cảm sâu sắc và lòng trân trọng của tác giả đối với bà và đất nước, thể hiện sự sáng tạo trong nghệ thuật và giá trị biểu tượng đầy cảm xúc.
2. Phân tích khổ thơ thứ tư trong bài 'Bếp lửa' của Bằng Việt
Trong 'Bếp lửa', Bằng Việt không chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương mà còn bày tỏ tình yêu sâu sắc dành cho người bà kính yêu. Qua hình ảnh bếp và lửa cùng ngôn từ gợi nhớ, tác giả truyền tải nỗi niềm nhớ quê và người bà khi xa cách. Bài thơ là minh chứng cho tình cảm chân thành của tác giả đối với quê hương, gia đình và đặc biệt là bà, thể hiện rõ nét trong văn học Việt Nam về chủ đề quê hương và lòng biết ơn.
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt khắc họa rõ nét nỗi nhớ quê của những người sống xa quê hương. Thông qua hình ảnh trữ tình và những tâm tư sâu lắng, tác giả diễn tả nỗi nhớ nhung, tình yêu đối với quê hương và đất nước. Bài thơ còn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với bà, người đã nuôi dưỡng và chăm sóc ông. Hành trình cảm xúc của tác giả qua từng câu chữ đã chạm đến trái tim nhiều người đọc.
Tuổi thơ của tác giả bên bà là những năm tháng vừa yên bình lại vừa đầy khó khăn, khi hai bà cháu phải đối mặt với sự tàn phá của chiến tranh.
'Năm đó, giặc đốt sạch làng mạc, cháy rụi mọi thứ'
'Hàng xóm bốn bề trở về với nỗi buồn vô tận'
'Bà vất vả dựng lại túp lều tranh'
Chiến tranh đã để lại những hậu quả nặng nề, phá hủy đất nước, khiến người dân phải đối mặt với đói nghèo và sự tàn phá. Giặc Mỹ đã đốt cháy làng mạc, làm cho cuộc sống vốn đã khốn khó càng thêm phần gian truân. Dù gặp nhiều thử thách, nhưng tình cảm con người, tình làng nghĩa xóm vẫn luôn bền chặt và ấm áp. Những người dân nghèo đã giúp đỡ nhau, cùng nhau vượt qua khó khăn với tình cảm chân thành, như khi bà và tác giả cùng nhau dựng lại túp lều tranh. Sự đoàn kết và yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn ấy thực sự đáng quý và cao cả.
Mỗi khi nghĩ về bà, hình ảnh bà hiện lên trong lòng tác giả thật đẹp đẽ và mạnh mẽ, đầy lòng kiên cường.
'Bà vẫn kiên cường, dặn dò cháu thật rõ ràng:
Bố ở chiến khu, còn bận việc của bố'
'Con đừng viết thư kể lể chuyện này, chuyện nọ'
'Nhà vẫn an lành, con đừng lo!'
Dù gặp khó khăn và đau thương ở quê nhà, bà vẫn kiên cường và mạnh mẽ, là chỗ dựa vững chắc cho cháu và gia đình. Bà đã truyền cho tác giả niềm tin và sự lạc quan giữa thời kỳ chiến tranh khốc liệt, nhắc nhở tác giả không nên làm bố lo lắng, để ông yên tâm chiến đấu nơi xa. Những lời dặn dò của bà, tuy đơn giản nhưng đầy ắp tình yêu thương, đã trở thành nguồn động viên lớn lao. Với tác giả, bà là hậu phương vững chắc, như chiếc kiềng ba chân, dù bao gian khổ vẫn giữ vững lòng mình.
Khổ thơ này không chỉ phản ánh sự kiên cường của bà mà còn thể hiện tình yêu thương sâu sắc của bà dành cho con cháu. Nó làm nổi bật vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến, là hình mẫu của người mẹ anh hùng, vững chãi như hậu phương cho cả gia đình.
Khổ thơ cũng nhắc nhở chúng ta về sự khốc liệt của chiến tranh và công lao của cha ông trong việc dựng nước và giữ nước. Nó kêu gọi chúng ta gìn giữ và phát huy truyền thống yêu nước, bảo vệ quê hương, đồng thời tôn vinh tình làng nghĩa xóm, như câu tục ngữ 'bán anh em xa, mua láng giềng gần'.
Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt là bức tranh sống động về cuộc sống và nỗi nhớ quê hương trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Hình ảnh bà và nỗi nhớ quê hương đã xoa dịu tâm hồn tác giả, gửi gắm tình yêu và sự biết ơn đến bà, đồng thời tái hiện nỗi nhớ quê hương và đất nước. Khổ thơ thứ tư đặc biệt nhấn mạnh những cảm xúc sâu lắng này, làm nổi bật tình cảm và ký ức của tác giả.