Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, có ba bản tuyên ngôn độc lập nổi bật, trong đó Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi được coi là một áng thiên cổ hùng văn, mang giá trị lớn không chỉ với văn học mà còn với lịch sử. Khổ thơ thứ tư vừa là kết thúc bài cáo, vừa thể hiện niềm tin của tác giả vào một đất nước thịnh vượng và nhân dân an cư lạc nghiệp.
1. Dàn ý phân tích khổ thơ thứ tư trong Bình Ngô Đại Cáo
A. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Khổ 4 chứa tuyên bố độc lập dân tộc
B. Phần thân bài
- Điệp ngữ 'từ đây' kết hợp với tính từ 'vững bền' và các từ 'xã tắc', 'giang sơn' thể hiện niềm tin vững chắc của tác giả vào một tương lai rực rỡ, huy hoàng của đất nước
- Tuyên bố về một xã tắc vững bền, giang sơn đổi mới và đất nước được hưởng thái bình an lạc
- Bài học từ lịch sử cho thấy sự biến đổi từ khổ đau đến thái bình, từ nhật nguyệt thay đổi đến sự minh bạch, chứng tỏ sự thay đổi là nền tảng cho sự phát triển bền vững và thịnh vượng của dân tộc
- Các trạng ngữ thời gian như 'muôn thuở' và 'ngàn thu' càng làm nổi bật niềm tin sâu sắc của tác giả vào nền hòa bình và thịnh vượng lâu dài của đất nước
- Sự cảm tạ chân thành đối với trời đất và những người đi trước
- Kết luận vừa trang trọng vừa chân thành, bày tỏ niềm vui tự hào của tác giả và các vị vua, khơi dậy lòng quyết tâm và khích lệ toàn dân cùng nhau xây dựng đất nước phát triển vững bền
C. Phần kết luận
Tổng kết lại giá trị nghệ thuật và nội dung, đồng thời liên hệ với bản thân.
2. Phân tích khổ thứ 4 của Bình Ngô Đại Cáo
Hoài Thanh từng nói rằng 'mỗi trang văn đều phản ánh thời đại của nó', và điều này quả thực đúng. Những kiệt tác văn học không chỉ mang giá trị văn chương mà còn có tầm ảnh hưởng lịch sử. Bình Ngô Đại Cáo là một kiệt tác như vậy, không chỉ là một tác phẩm hùng văn của Nguyễn Trãi mà còn là bản Tuyên Ngôn Độc Lập. Khổ thứ 4 chính là minh chứng cho niềm tin vào tương lai hòa bình và thịnh vượng của đất nước.
Nguyễn Trãi, người quê Chí Linh, Hải Dương, sinh ra trong một gia đình nho học nghèo và hiếu học. Dù trải qua nhiều khó khăn và đau thương trong tuổi thơ, ông đã trở thành một nhà yêu nước vĩ đại. Nguyễn Trãi được nhớ đến như một nhà tư tưởng và chính trị gia lỗi lạc của dân tộc, đồng thời là một nhà văn và nhà thơ kiệt xuất của văn học trung đại Việt Nam. Chủ nghĩa anh hùng yêu nước của ông thể hiện rõ qua các kiệt tác văn chương. Đại cáo Bình Ngô được Nguyễn Trãi sáng tác vào cuối năm 1427 và đầu năm 1428 để tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh, tuyên bố kết thúc 20 năm đô hộ của quân Minh và 10 năm chiến đấu dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi, mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập và hòa bình cho dân tộc. Bình Ngô Đại Cáo được coi là một bản Tuyên Ngôn Độc Lập, thể hiện rõ tư tưởng chính trị và nhân đạo sâu sắc, cốt lõi là tình yêu thương con người.
Xã tắc từ nay sẽ vững bền
Giang sơn từ đây sẽ được đổi mới
Càn khôn trải qua thời kỳ khổ cực rồi lại trở về thái bình
Nhật Nguyệt trải qua thay đổi rồi lại trở nên sáng rõ
Nhục nhã kéo dài ngàn năm đã được gột rửa sạch sẽ
Muôn thuở nền thái bình sẽ vững bền
Khổ thơ thứ tư là một tuyên bố trọng thể với nhân dân về việc chấm dứt chiến tranh, khẳng định sự độc lập và chủ quyền vững chắc của đất nước trong niềm vui lớn lao của toàn dân. Nguyễn Trãi, thay mặt Lê Lợi, thông báo với nhân dân bằng giọng văn đầy phấn khởi và tự hào:
Xã tắc từ nay sẽ vững bền
Giang sơn từ nay sẽ được đổi mới
Chiến thắng này như trái ngọt của cuộc đấu tranh đầy gian nan. Mỗi câu chữ đều vang vọng, tuyên bố nền hòa bình của đất nước. Điệp từ 'từ đây' kết hợp với các tính từ 'vững bền' và 'đổi mới' một lần nữa khẳng định niềm tin của tác giả vào một tương lai rực rỡ và tươi sáng của đất nước. Xã tắc trở nên vững bền, giang sơn đổi mới, mọi miền quê đều được hưởng cuộc sống an lạc và hòa bình.
Sau những hy sinh và mất mát vì cuộc chiến chống quân thù, đất nước đã trở lại yên bình, đó là niềm vui không thể diễn tả hết. Những thành quả hiện tại được xây dựng trên nền tảng của quá khứ anh hùng và dũng cảm của tổ tiên và nghĩa quân Lam Sơn.
Càn khôn trải qua khổ ải rồi lại trở về thái bình
Nhật Nguyệt trải qua biến động rồi lại sáng tỏ
Đây là quy luật không thể tránh khỏi trong sự phát triển của xã hội. Mỗi thời đại đều chứng kiến sự chuyển mình không ngừng, đó là quy luật của thế giới, tự nhiên và xã hội. Sự thay đổi là điều hiển nhiên, giống như càn khôn trải qua khổ ải rồi lại thái bình, như nhật nguyệt trải qua biến động rồi lại sáng tỏ. Mọi thay đổi đều tạo ra cơ sở cho sự bền vững và thịnh vượng của dân tộc. Đồng thời, chúng ta cảm nhận được sự quyết tâm của nhân dân Đại Việt trong việc xây dựng một quốc gia thái bình và thịnh vượng, phát triển mãi mãi. Nền thái bình vững chắc qua hàng ngàn năm. Hiểu được những khó khăn trong quá khứ, chúng ta càng thêm trân trọng nền thái bình vững bền và giá trị độc lập chủ quyền. Bản đại cáo được tạo nên từ những tư tưởng nhân văn truyền thống, và các từ ngữ chỉ thời gian như 'muôn thuở' và 'ngàn thu' càng làm nổi bật niềm tin, hy vọng của tác giả và nhân dân về nền thái bình của đất nước trong tương lai dài lâu.
Nhờ trời đất và tổ tông linh thiêng đã âm thầm phù trợ
Trong niềm vui sướng này, không thể quên bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với trời đất. Chính nhờ sự phù trợ âm thầm của trời đất và tổ tông mà chúng ta đạt được thành quả này. Đạo lý uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ người trồng cây đã trở thành một truyền thống quý báu từ xưa, được phản ánh rõ trong văn học. Để có nền hòa bình như hiện tại, chúng ta phải cảm ơn thiên thời, địa lợi và nhân hòa, nhờ sự giúp đỡ của đất trời và tổ tiên. Đồng thời, sự đồng lòng của nhân dân, tướng sĩ, tài năng lãnh đạo của các anh hùng và nền tảng nhân nghĩa, yêu chuộng hòa bình chính là điểm tựa vững chắc từ hàng trăm năm trước đến hàng trăm năm sau. Chính sức mạnh truyền thống và sức mạnh thời đại đã tạo nên chiến thắng vĩ đại ngàn năm, giúp con cháu tự hào và giữ gìn nền thái bình của nước Việt.
Lời kết thúc bài cáo không chỉ trang trọng và chân thành mà còn thể hiện niềm vui và tự hào của tác giả đối với nhân dân cả nước, khuyến khích mọi người cùng chung tay xây dựng đất nước vững bền và phát triển xứng đáng với những hy sinh của cha ông trong quá khứ. Từ đây, dân tộc ta bước vào một chương sử mới. Lời tuyên bố độc lập vang lên đầy hào hùng, mang lại niềm vui và tự hào cho toàn dân, giúp chúng ta ngẩng cao đầu hướng tới một tương lai tươi sáng và một kỷ nguyên hòa bình độc lập.
Đây không chỉ là một lời tuyên bố kết thúc mà còn là biểu hiện của niềm tin lạc quan vào công cuộc xây dựng đất nước. Bình Ngô đại cáo đã chỉ trích tội ác của kẻ thù và ca ngợi khởi nghĩa Lam Sơn. Đây chính là bản tuyên ngôn độc lập, khẳng định nền độc lập của dân tộc và là tác phẩm văn học vĩ đại còn mãi với thời gian. Nó không chỉ sâu sắc về nội dung mà còn hoàn hảo về nghệ thuật. Thủ tướng Phạm Văn Đồng nhận định rằng văn chương của Nguyễn Trãi đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật với sự hay đẹp vượt trội.
Ngoài giá trị nhân đạo sâu sắc, Bình Ngô đại cáo còn nổi bật với lối văn hình tượng và ngôn ngữ trang trọng kết hợp với hình ảnh tráng lệ, kỳ vĩ. Nguyễn Trãi sử dụng các thủ pháp nghệ thuật so sánh và cảm thán một cách tinh tế, tạo cảm giác kỳ diệu. Lời văn mạnh mẽ với âm hưởng anh hùng ca. Dù trải qua nhiều thế kỷ, lịch sử đã lùi xa, nhưng Bình Ngô đại cáo vẫn giữ được sức sống mãnh liệt như thuở ban đầu. Đây là bản văn kiện lịch sử với tư tưởng vĩ đại, một đoạn văn tổng kết lịch sử yêu nước xuất sắc và là một ví dụ tiêu biểu cho tài năng văn chương của Nguyễn Trãi.
Kết thúc Bình Ngô đại cáo như một khúc khải hoàn ca rực rỡ, hội tụ tất cả những cảm xúc mạnh mẽ. Đó là tiếng chuông vang vọng từ quá khứ, khiến chúng ta dù ở thời đại nào cũng cảm thấy tự hào và kiêu hãnh.
Đây là một số thông tin từ Mytour về phân tích khổ 4 Bình Ngô Đại Cáo của tác giả Nguyễn Trãi. Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả.