Đề bài: Phân tích kỹ thuật viết và nguồn cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng
2 mô hình phân tích bút pháp và nguồn cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng
Chỉ bí quyết Phương pháp đánh giá đoạn văn, đoạn thơ xuất sắc
Mô hình số 1: Phân tích kỹ thuật viết và nguồn cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng
Quang Dũng không sáng tác nhiều, nhưng những bài thơ của ông để lại ấn tượng mạnh mẽ với những cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc. Thơ của Quang Dũng thể hiện một bức tranh về bản thân tinh tế, lãng mạn, và có khả năng cảm nhận đẹp của thiên nhiên và tình người. Bài thơ Tây Tiến là minh chứng rõ ràng cho tinh thần độc đáo và sức hút của thơ ông. Không chỉ làm nổi bật cái bi mà còn kết hợp cảm hứng lãng mạn, tạo nên bức tranh hùng vĩ, quyền lực. Cảm xúc mạnh mẽ được thể hiện qua kí ức và tình cảm với Tây Tiến.
Tây Tiến là tên của một đội quân đặc biệt, nhiệm vụ chính là bảo vệ biên giới Việt - Lào và tiêu diệt địch. Đa phần lính Tây Tiến là những chàng trai người Hà Nội, mang theo không chỉ tình yêu quê hương mà còn khát khao tự do. Mặc dù cuộc sống trên chiến trường gian khổ, nhưng lính Tây Tiến vẫn giữ được tinh thần lạc quan, sôi nổi, tràn đầy niềm tin và hoài bão.
Năm 1947, Quang Dũng gia nhập đội quân Tây Tiến, ông từng là trưởng đội trong một đại đội thuộc đội quân này. Vào cuối năm 1948, Quang Dũng chuyển sang đơn vị khác. Nỗi nhớ về Tây Tiến, đau lòng và xúc động, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhà thơ sáng tác một bài thơ tuyệt vời.
Tây Tiến mở ra hình ảnh một cuộc hành trình về phía Tây của Tổ quốc, một hành trình gian khổ và đầy cam go giữa những khu rừng núi nguy hiểm, hùng vĩ với vẻ hoang dã và bí ẩn.
Tính hào hoa của con người Hà Nội kết hợp với vẻ đẹp huyền bí của miền Tây đã làm nổi bật sự tài năng của Quang Dũng. Ông đã trải qua những ngày sống giữa đội quân Tây Tiến, và tâm hồn thơ của ông đã giao thoa với tất cả, tạo nên những bài thơ tràn đầy cảm hứng lãng mạn.
Cảm hứng lãng mạn trong bài thơ chủ yếu bắt nguồn từ nỗi nhớ: nhớ về những cảnh rừng núi hoang vu, khắc nghiệt và đẹp đẽ, nhớ về hành trình vĩ đại của đội quân Tây Tiến, nhớ về gương mặt, ánh mắt, và những kỷ niệm của những người lính hi sinh tại biên giới. Tất cả nảy sinh từ ký ức và sự tưởng tượng tự do, bay bổng.
Để kích thích tưởng tượng bay bổng và truyền đạt cảm xúc một cách toàn diện, nhà thơ đã khéo léo sử dụng các kỹ thuật nghệ thuật để làm nổi bật sự phi thường, vừa mạnh mẽ vừa tuyệt vời của cảm xúc và cảnh đẹp. Một trong những kỹ thuật nghệ thuật nổi bật nhất là sự tương phản. Tương phản giữa sự hùng vĩ, dữ dội và vẻ tuyệt mỹ, thơ mộng, tạo ra sự đối lập giữa gian khổ và anh hùng, giữa cái bi và cái hùng...
Trong Tây Tiến, thiên nhiên được tả nhiều như một biểu tượng vững chắc. Tâm hồn lãng mạn của Quang Dũng đã làm nổi bật, thậm chí tuyệt đối hóa vẻ vững chắc và hùng vĩ của thiên nhiên, để làm nổi bật ý chí chiến đấu của lính Tây Tiến.
Dốc lên đỉnh đồi, dốc sâu xuống
Heo hút mây trắng, súng ngủi gió
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông, mưa xa khơi
Bốn dòng thơ trên được xem là những đoạn văn xuất sắc khi miêu tả vẻ hùng vĩ, nguy hiểm của thiên nhiên. 'Dốc lên đỉnh đồi, dốc sâu xuống'. Nhịp điệu liên tục của những thanh trắc kết hợp với hai từ mô tả đồi núi (đỉnh đồi, dốc sâu) gần như tạo nên chiều cao vô tận với dáng vẻ khó khăn, đầy thách thức. Cách cắt ngắn nhịp câu thơ (Dốc lên đỉnh đồi / dốc sâu xuống) dường như muốn truyền đạt nỗi vất vả, khó khăn cùng với chiếc áo ướt mồ hôi của lính Tây Tiến.
Vẫn chưa đủ, ngòi bút của Quang Dũng tiếp tục đưa chiều cao của dốc núi lên tận cùng: Mây bồng bềnh, súng ngửi trời. Núi cao dường như chạm vào đám mây, mây hình thành một đám mây, như cồn, 'mây bồng bềnh', như người lính đứng trên đỉnh mây, giữa bốn phía mây đến nỗi 'súng ngửi trời'. Từ 'ngửi' được sử dụng mạnh mẽ. 'Súng ngửi trời' là cách đo độ cao của người lính - chính xác và đầy tính hài hước. Bút pháp lãng mạng không chỉ tạo nên một bức tranh về thiên nhiên nguy hiểm mà còn tạo nên kích thước và tư thế của người lính, một tư thế, kích thước tương đồng với thiên nhiên.
Hai câu trước kết hợp hài hòa với thanh trắc. Dòng thơ tiếp theo giống như bị chia đôi để thể hiện hai chiều của dốc núi: một chiều lên cao, một chiều đổ xuống, hầu như thẳng đứng: 'Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'. Cảnh được mô phỏng bằng kỹ thuật đối lập để mô tả sự dữ dội, hùng vĩ của núi rừng. Những dốc núi cao vút, phía dưới là vực sâu không đáy. Người lính như treo trên mảnh đá, trên một bề mặt núi giữa hành trình đầy khó khăn.
Ba câu trên thì thanh trắc chiếm lĩnh, còn câu thứ tư đơn giản như một thanh nhạc:
Nhà ai Pha Luông, mưa xa khơi
Đây là một sự đối lập, tạo ra sự tương phản giữa hai đoạn đường đi: Vượt qua núi vất vả - Nghỉ chân thoải mái. Câu thơ ngắn gọn, chỉ sử dụng 6/7 từ, phản ánh bình yên trong hình ảnh những căn nhà ấm cúng, hiện lên trong sương mù và mưa núi, truyền đạt cảm giác nhẹ nhõm, thoải mái. Một dòng thơ như là 'bay ngang trên bầu trời'.
Bút pháp lãng mạn vẫn được sử dụng để làm nổi bật vẻ hoang dã, dữ dội và huyền bí, sự kinh ngạc của rừng thiêng.
Chiều tà thác rơi, tiếng reo vang
Đêm đêm Mường Hịch, cọp trêu người.
Hai chi tiết nổi bật (thác rơi vang lên, cọp trêu người) liên quan đến hai khoảnh khắc đặc trưng (chiều chiều, đêm đêm), không chỉ là một chiều hay một đêm, mà thời gian lặp lại liên tục, không gian như bị bao bọc bởi những âm thanh tự nhiên hùng vĩ. Câu thơ tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong trí tưởng tượng của người đọc.
Cảm xúc lãng mạn bắt nguồn từ kí ức. Đoạn thơ như một dòng kí ức liên tục, đan xen giữa những cảnh dữ dội, hùng vĩ và những câu thơ mơ mộng, bay bổng. Hai câu cuối đoạn đưa đến một sự ấm áp bất ngờ với tiếng gọi thiết tha từ đáy lòng (Nhớ ôi Tây Tiến), hình ảnh tươi thơ, đầy cảm xúc (cơm nước hương xôi). Câu thơ cũng chuyển cảnh, chuyển đoạn một cách tinh tế.
Phân tích cảm hứng lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng
Nếu ở đoạn trước, bút pháp lãng mạn tập trung vào vẻ hoang dại, hùng vĩ của thiên nhiên, thì ở đoạn này, cảm hứng lãng mạn thể hiện sự tuyệt vời, thơ mộng của núi rừng và con người Tây Bắc.
Đêm văn nghệ sáng tạo với 'đuốc', 'hoa', âm nhạc, điệu múa, đặc biệt là hình ảnh những cô gái miền Tây Bắc trong trang phục dân tộc lấp lánh màu sắc, hoa văn núi rừng. Họ nhảy nhót trong các điệu xòe duyên dáng, tạo nên không khí mê đắm, như mơ, như say, đắm chìm trong 'hồn thơ' mà tạo nên.
Cảnh sông nước trình bày hồn thơ nhạy cảm, tinh tế và tài hoa của Quang Dũng. Làn sương chiều mỏng, dáng lau đơn sơ, phơ phất, dáng người trên độc mộc, dòng nước, hoa đong đưa tình tứ. Nhà thơ không tả mà chỉ gợi bằng những câu thơ thiên về cảm tính trực giác. Cảnh nhạt nhòa hư ảo được nhấn mạnh bởi từ ngữ gợi nhớ nỗi nhớ mênh mang (chiều sương ấy, có thấy, có nhớ, người đi, hồn lau, bến bờ, dòng nước, đong dưa...). Tất cả lung linh, khó nắm bắt, chỉ có thể cảm nhận bằng tâm hồn - tâm hồn chứa đựng tận cùng sâu thẳm là tình yêu và nỗi nhớ.
Mỗi đoạn thơ mang giá trị riêng. Nhưng đặt hai đoạn thơ cạnh nhau, bút pháp lãng mạn nổi bật hơn bởi sự tương phản đôi lập. Nếu ở đoạn 1 cảnh được vẽ bằng nét bút gân guốc, táo bạo, khỏe khoắn thì ở đoạn 2 cảnh lại được vẽ bởi nét bút mềm mại, tinh tế. Hai nét vẽ tạo nên bức tranh hoàn chỉnh vừa hùng vĩ, bí hiểm vừa thơ mộng, mĩ lệ - chính là tài hoa trong ngòi bút Quang Trung.
Bút pháp lãng mạn tiếp tục được nhà thơ khai thác triệt để khi mô tả hình ảnh người lính Tây Tiến. Hình ảnh người lính không chỉ hiện lên tại đây mà còn xuất hiện thấp thoáng ở hai phần trước: trèo đèo, lội suối, dừng chân giữa chặng đường, 'đêm hội đuốc hoa' và 'Châu Mộc chiều sương ấy'... Thậm chí, có lúc hiện rất rõ:
Anh đồng đội, giữ súng mũ lên cao
Ngừng bước, lạnh lùng, nỗi buồn lạnh lùng.
Tuy nhiên, ở đoạn thơ thứ ba, hình ảnh người lính Tây Tiến hiện lên rõ ràng. Hai câu mở đoạn: 'Tây Tiến đoàn bình không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm' gây nên nhiều diễn đạt khác nhau. 'Không mọc tóc' có thể là người lính cạo trọc đầu (gọi là những anh 'vệ trọc') và 'xanh màu lá' có thể là màu lá ngụy trang. Họ là những chiến sĩ dũng cảm, can trường. Tuy nhiên, 'không mọc tóc' cũng có thể là do sốt rét khiến tóc rụng, 'xanh màu lá' là màu da xanh như lá (do sốt rét). Tác giả muốn nhấn mạnh những khổ đau, đói rét, ốm đau của người lính...
Nhà thơ Trần Lê Văn, một chiến sĩ Tây Tiến, từng nói: 'Đánh trận tử vong ít, sốt rét tử vong nhiều'. Chính Quang Dũng cũng đã chia sẻ: 'Chúng tôi hành quân bằng đôi chân thực sự đã trải qua mùi vị của Tây Tiến. Chúng tôi mở rừng, ăn rừng, ngủ rừng'. Thiếu thốn, đói rét, ốm đau là hiện thực. Nhà thơ nói về tất cả những điều đó nhưng ý thơ lại được nâng cao bởi bút pháp lãng mạn. Quang Dũng đã tạo nên hình ảnh lẫm liệt, oai hùng của người lính. Tác giả sử dụng hai từ 'đoàn binh' thay vì 'đoàn quân'. 'Dữ oai hùm' làm ta nhớ đến câu thơ hùng hồn 'hào khí Đông A' của Phạm Ngũ Lão: 'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'.
Nhà thơ không miêu tả một gương mặt cụ thể mà đặt tất cả sự đối lập tạo nên một khuôn mặt chung, khiến chúng ta đồng cảm, tôn trọng, thương xót và tự hào. Hình ảnh trong thơ tuy có hướng về hình thể nhưng giúp người đọc nhìn thấy rõ hơn tinh thần hào hùng của những chiến sĩ Tây Tiến - những anh hùng 'vệ trọc' của quá khứ.
Trong khi hai câu trước toát lên sự 'trừng trị', 'oai hùm', hai câu sau lại mang đến một trạng thái trái ngược: 'mơ', 'mộng', đặc biệt là câu:
Đêm Hà Nội mơ dịu dàng hương thơm
Thực sự hùng vĩ và cũng thực sự tinh tế. Chiến tranh khốc liệt cần những nét dữ dằn, nhưng không thể xóa sổ những giấc mơ, không thể cướp đi những ước mơ đẹp. Đó là vẻ đẹp và cũng là sức mạnh.
Trước đây có ý kiến rằng người lính Tây Tiến trong bài thơ chỉ có vẻ ngoại hình 'yên hùng', uy nghi bên ngoài, trong khi bên trong lại mong manh, yếu ớt, đầy những tưởng tượng hão huyền. Tuy nhiên, người lính trong bài Đồng chí của Chính Hữu nhớ về 'giếng nước gốc đa', nhớ 'bạn thân cày', nhớ 'gian nhà không'... Người lính trong Nhớ của Hồng Nguyên nhớ đến lòng chảy máu của vợ trẻ 'mòn chân bên cối gạo canh khuya'... cũng như người lính Tây Tiến của Quang Dũng mơ về Hà Nội để nhớ một dáng vẻ con gái, đều là điều dễ hiểu. Trong chiến tranh, nếu người lính không còn biết mơ, không còn nhớ, không còn rung động trước một bông hoa đẹp hoặc vẻ đẹp của một người con gái, thì thực sự là đáng sợ. Họ chiến đấu vì lý do gì? Vì ai? Nếu không phải để trả lại cho con người, cho dân tộc những giá trị nhân văn cao đẹp như vậy.
Bài thơ tạo nên hai tâm hồn đối lập nhưng hòa quyện: bi kịch và hùng tráng, tạo ra một bức tranh lãng mạn bi tráng, một giai điệu độc đáo mang đầy âm điệu ca ngợi.
Mọi khó khăn thử thách, nơi đói rét và đau ốm được nhà thơ đề cập trong hai phần đầu bài như một chuẩn bị tâm lý cho độc giả trước khi tác giả chia sẻ về cái chết (phần 3) mà không tạo ra cảm giác bất ngờ. Mặc dù chiến tranh có thể đến mọi lúc, nhưng khi đọc những câu thơ của Quang Dũng, ta vẫn cảm nhận được sự nhẹ nhàng khó diễn đạt. Những câu thơ này làm cho cái chết trở nên bất tử, biến sự hi sinh thành anh hùng, nâng cao cảm giác mất mát mà không gây ra sự tổn thương, bi thương, bi lụy. Điều này tạo nên một bản hòa nhạc độc đáo của bi tráng, vang vọng qua sông núi và chạm động tâm hồn.
Mộ viễn cảnh trên biên giới mải mê
Mỗi chiến sĩ ngã xuống, những bông hoa mộ nở rộ. Những bông hoa mộ rải rác trên biên giới là dấu vết của những nỗi buồn thầm lặng. Nhà thơ nhìn sâu vào con đường hành quân của Tây Tiến và câm lặng đối diện với hình ảnh những bông hoa mộ của đồng đội, đồng chí.
Câu thơ tiếp theo nhanh chóng xua đi những cảm xúc bi thương như có một lực đẩy vô hình:
Nơi chiến trường, họ đi mà không hối tiếc về cuộc sống!
Câu thơ này vừa mang đặc tính của cuộc hành trình 'nhất khứ hề' như của Kinh Kha tráng sĩ, vừa đậm chất lãng mạn cách mạng, lãng mạn anh hùng. Quang Dũng nói lên điều quan trọng nhất trong tâm hồn người lính: sẵn sàng hi sinh mà không hối tiếc, tuổi thanh xuân đẹp nhất dâng hiến cho lý tưởng. Họ gục ngã với lòng thanh thản, nhẹ nhàng, thậm chí nụ cười vẫn rạng rỡ. Quang Dũng nâng niu niềm tự hào và kiêu hãnh mà không khóc thương.
Hai câu thơ tiếp theo vẫn chứa đựng cảm xúc tương tự:
Áo bào thay chiếu, hình ảnh anh hùng trở về đất đai
Dòng sông Mã gầm lên, hát khúc ca độc lập
Một số hiểu là áo bào thay cho chiếu, một số lại nghĩ ngược lại. Quang Dũng thổ lộ rằng, ngay cả khi nằm xuống, lính cũng không có đủ manh chiếu. 'Áo bào thay chiếu' chỉ là lời nói của người lính, cách nói thơ xưa để an ủi đồng đội ngã xuống giữa rừng. Không chiến bào, thậm chí không chiếu liệm. Câu thơ của Quang Dũng đã làm cho cái chết trở thành một sự rời đi nhẹ nhàng, thanh thản, với vẻ đẹp hào hùng, oai phong và tinh tế.
Sông Mã vang lên, khúc ca của sự độc hành
Mất mát, đau thương, âm thanh của sông Mã như một thảm kịch rung động núi rừng. Những người lính Tây Tiến trở về với thiên nhiên, với đất mẹ, hóa thân vào thiên nhiên để hát vang khúc quân hành.
Tây Tiến, buồn đau nhưng bi tráng. Nằm trong văn học 1945-1975, sử thi và lãng mạn, Tây Tiến là dấu ấn độc đáo. Sự kết hợp tuyệt vời giữa các yếu tố đối lập tạo nên những hình tượng độc đáo. Tây Tiến chứa đựng niềm say mê và ước nguyện của Quang Dũng cho sự cứu nước. Vì vậy, Tây Tiến thu hút người đọc bởi cái đẹp và hào hùng, là sản phẩm của bút pháp và cảm hứng lãng mạn.
"""- Kết thúc đoạn 1 """"-
Trên đây là phần phân tích văn phong và tình cảm lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng, bài tiếp theo, các bạn hãy chuẩn bị trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa, Soạn bài Tây Tiến cùng với phần Cảm nhận về bài Tây Tiến để học tốt tiếng Việt lớp 5 hơn.
Mẫu số 2: Phân tích văn phong và tình cảm lãng mạn trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng
Vào một đêm cuối năm 1948, tại làng Phù Lưu Chanh, một ngôi làng nhỏ bên bờ sông yên bình và thơ mộng, Quang Dũng ôn lại những ký ức tươi mới nhưng đã lâu. Hình ảnh những ngày sống sót Tây Tiến hiện lên trong tâm trí ông. Hiện tại, cuộc chiến chống thực dân Pháp của quân và dân ta đã bước vào năm thứ hai, đã ghi chép nhiều chiến công lớn, làm đổ bại cuộc tấn công vào căn cứ Việt Bắc vào mùa thu đông năm 1946.
Trong bộ đội Tây Tiến, Quang Dũng năm ấy chấp hành nhiệm vụ đồng lòng với đồng đội Lào, bảo vệ biên giới Việt-Lào; đánh địch trên tuyến rừng Tây Bắc từ Lai Châu đến phía Bắc Thanh Hóa. Cuộc sống của lính chống Pháp khá khó khăn, nhưng lính trong trung đoàn Tây Tiến lại phải đối mặt với những khó khăn khốc liệt hơn. Với 'rừng thiêng nước độc', sốt rét lan truyền, thuốc men khan hiếm, và con đường hành quân đầy gian truân qua núi rừng Tây Bắc - Thượng Lào nguy hiểm vô cùng... Như những chiến sĩ theo đuổi lời thề 'quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh' của Chủ tịch Hồ Chí Minh, và hát vang bài hát hào hùng 'bao chiến sĩ anh hùng, lạnh lùng vung gươm ra sa trường', những chàng trai Tây Tiến chiến đấu với phẩm chất anh hùng. Phần lớn lính Tây Tiến đến từ Hà Nội, đa số là học sinh, tiểu tư sản trí thức, khiến cho phẩm chất anh hùng của họ có sự lãng mạn và độ hào hoa riêng.
Cảm hứng lãng mạn của Tây Tiến chủ yếu được kích thích bởi 'nỗi nhớ', một tình cảm chân thành mạnh mẽ nhưng cũng thoáng qua như lời diễn đạt của Quang Dũng:
Sông Mã ơi, Tây Tiến đây
Nhớ về rừng núi, nhớ đây nhớ đó.
Từ 'chơi vơi' ở đây được sử dụng vô cùng phù hợp. Nó đã diễn đạt tốt cảm giác nhớ nhung trong tâm hồn nhà thơ. Sống trong không khí lãng mạn, nỗi nhớ ấy giống như một tấm màn sương, khó lòng định hình, khó gọi tên. Nhưng cũng giống như môi trường tình cảm này, nơi cuộc sống gian truân chiến đấu với chiến trường, lính như lạc vào một thế giới phi thường, huyền bí nhưng cũng hào hùng, trìu mến và gần gũi.
Trận chiến trong bài thơ khắc nghiệt, gian khổ nhưng cũng chứa đựng vẻ hùng vĩ, hoang sơ của Tây Bắc, nơi có những dãy núi cao vút, vực sâu thẳm, dốc đứng hiểm trở, thác nước hùng vĩ và mảnh đất mềm mại, đôi khi hiền hòa như tranh thủy mặc nước, hoặc là những đóa hoa đang nở bên dòng nước. Trên bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ, hùng dữ và trữ tình đó, hình ảnh đội quân Tây Tiến nổi bật như người bị cuốn hút, đôi khi như những người đang tìm kiếm cảm giác mạnh mẽ và đẹp đẽ giữa núi rừng. Sự đối chọi và hòa hợp này tạo nên khí thế anh hùng, vẻ hào hoa của những chiến sĩ kháng chiến, để lại trong lòng người đọc sự quyến rũ và vẻ đẹp khó quên.
Quả thực, qua thời gian, vẻ đẹp của Tây Tiến trở nên lôi cuốn hơn, luôn hấp dẫn và làm say đắm người đọc.
Hình ảnh của những chiến sĩ thật kì quặc, khác biệt: da hóa xanh như lá cây, tóc rụng vì bệnh tật do sốt rét rừng. Những hình ảnh thực tế này trong bài thơ, với giọng điệu lãng mạn của Quang Dũng, trở thành những biểu tượng tượng trưng mạnh mẽ, đầy ý nghĩa:
Doan binh Tây Tiến chẳng mọc tóc
Quân lính xanh màu lá oai hùng.
Hoặc cái chết cũng như thế, những cơn chết 'liên tục' hoặc những cái chết đau đớn - chết mà không hiểu rõ về sự chết - cũng đều mang trong mình một vẻ hùng vĩ:
Khắp nơi biên giới, nơi mộ xa xôi
Trận trường đi không tiếc tích xanh
Bình bào thay ánh đèn về quê hương
Sông Mã hát lên khúc đồng hành độc đáo.
Vì ngòi bút của Quang Dũng không chùn bước trước sự chết của đồng đội. Nhà thơ muốn chỉ muốn biến cái chết ấy thành 'gió bụi, phong trần'. Và tô điểm cho hình ảnh lính 'rải rác biên giới mồ về xa xôi'; 'bình bào thay ánh đèn về quê hương', để ta nghe như là một bản hòa nhạc ca ngợi những chiến sĩ từ thuở ấy. Thực tế đau lòng, đầy sự thương cảm, những lính hi sinh được chôn vào đất không có bảo hiểm cuốn mà chỉ có chiếc áo trên người. Nhưng với nét bút lãng mạn, Quang Dũng đã làm cho điều thực tế đó trở thành một vẻ đẹp thật hùng vĩ.
Có thể nói, tính độc đáo của thơ Quang Dũng thường rõ nét khi đặt giữa hai thái cực, nếu là hiện thực thì đó là hiện thực dữ dội, nếu là lãng mạn thì lãng mạn mộng mơ. Phong cách này xuất sắc thể hiện khi miêu tả thiên nhiên miền Tây Bắc. Những câu thơ, vận dụng sự xen kẽ giữa những đoạn vần có thể làm tăng độ tương phản âm nhạc. Những dòng thơ này, vì thế, trở nên phong phú về hình tượng và gợi cảm. Thiên nhiên vốn đã đẹp và thơ mộng, giờ đây trở thành như một truyền thuyết huyền bí:
Mường Lát khoe sắc trong ánh đèn đêm.
Dù 'sương lấp' mang theo hơi lạnh, gánh nặng, thách thức không ngừng, thì 'hoa về' lại như một hơi thở nhẹ nhàng, tươi mới, làm ấm lòng. 'Hoa về trong đêm hơi' là hình ảnh của một trạng thái hạnh phúc, vừa mới đặt chân đến sau những bước đi mệt mỏi. Khung cảnh núi rừng mà đoàn quân Tây Tiến chinh phục vừa thơ mộng vừa tráng lệ. Tất cả đều được tác giả diễn đạt ở khoảng cách xa, huyền bí, với kích thước đặc biệt. Nói về những thử thách hiểm nguy, tác giả đã sử dụng những hình ảnh độc đáo:
Đi lên những dốc khuỷu thăm thẳm
Heo hút cồn mây, súng hít thở trời.
Tác giả không chọn từ 'súng chạm trời' mà là 'súng hít thở trời', là một biện pháp mạnh mẽ (đặc trưng của bút pháp lãng mạn), đồng thời thể hiện sự hóm hỉnh, sáng tạo của người lính. Ngoài ra, khi mô tả độ dốc, tác giả sử dụng từ ngữ biểu cảm độ sâu 'heo hút cồn mây' và sử dụng câu thơ độc đáo như là một bước ngoặt:
Nghìn thước cao quá, nghìn thước sâu quá.
Ngòi bút của Quang Dũng thật độc đáo, ghi chép rất sâu sắc. Nếu thơ là nơi thể hiện tốt nhất, triệt hạng nhất sức mạnh ma thuật của ngôn ngữ, thì những dòng thơ này quả là minh chứng sống.
Tuy nhiên, phong cách lãng mạn không chỉ thể hiện trong việc mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn nổi bật khi miêu tả tâm hồn Sống của người lính Tây Tiến. Đọc hai dòng thơ:
Đoàn binh Tây Tiến tóc chẳng mọc
Lính xanh màu lá dựng vó oai hùng.
Gian khổ khốc liệt hiện hữu rõ ràng. Đặc biệt, những khổ đau này như được âm nhạc lãng mạn phủ lên bề ngoài, tạo ra một hình ảnh đối lập: ngoại hình xanh da lá cây, đầu trần không tóc, nhưng bên trong người lính hiện thân với vẻ anh hùng, mãnh mẽ và oai hùng như hùm trong rừng thiêng nước độc. Quang Dũng không giấu diếm những gian khổ, thiếu thốn, nguy hiểm mà lính phải trải qua. Nhưng qua bút lãng mạn của ông, họ không chỉ là những kẻ yếu đuối, mà còn là những người toàn năng, đầy sức mạnh và vẻ đẹp lý tưởng. Hình tượng người lính nên thế, kiểu như chiến sĩ không trở về.
Trận trường đi chẳng để tiếc nuối về màu xanh của cuộc sống.
Hơn nữa, bằng cách sử dụng bút lãng mạn, Quang Dũng đã tạo nên một bức tượng đài tập thể, không chỉ bằng hình ảnh bên ngoài mà còn truyền đạt thế giới tâm hồn mộng mơ bên trong họ:
Đôi mắt trìu mến truyền tải giấc mơ vượt qua biên giới,
Đêm đưa Hà Nội lên như dáng vẻ thơ ngây.
Phân tích bút pháp và nguồn cảm hứng lãng mạn trong tác phẩm thơ Tây Tiến xuất sắc nhất
Trong lòng núi rừng miền Tây, họ hồi tưởng về một 'dáng kiều thơm', hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng. Trong bài thơ Nhớ của Hồng Nguyên, chiến sĩ nhớ về quê hương nhưng đây là sự nhớ của người lính nông dân, nên nỗi nhớ đó vẫn chân thành, mộc mạc và gắn liền với cuộc sống hàng ngày:
Ba năm trôi qua, gửi về quê hương
Mái lều tranh
Tiếng chuông đêm trường
Luống đất cày màu đỏ
Một số người vợ trẻ
Mòn chân bên cối gạo canh khuya,
Có một thời nỗi nhớ của người lính Tây Tiến bị chê là 'mộng buồn, mộng rơi', của tầng lớp tiểu tư sản. Nhưng giữa cuộc chiến đầy gian khổ, nếu những người lính không mơ về những điều tốt đẹp, không có những ước mơ yêu thương, liệu họ có đủ can đảm vượt qua khó khăn, nguy hiểm và chiến đấu mạnh mẽ không? Trong bối cảnh đó, niềm tin và chất lãng mạn là điểm tựa để con người càng trở nên kiên định.
Văn bản của Tây Tiến không chỉ kể về cuộc chiến mà không một lần đề cập đến 'trận đánh', 'tiếng súng'. Ba lần ông mô tả về cái chết đều là những hình ảnh giản dị, như 'lạc quên cuộc sống', 'trở về với đất đai', và 'linh hồn về hòa bình' để tạo ra sự bình thường hóa cho sự chết. Cảm nhận lãng mạn làm cho bút của ông chạm đến cái buồn, cái chết như những yếu tố thẩm mỹ tạo ra vẻ đẹp mang đầy tính bi hùng. Cảm hứng của Quang Dũng mỗi khi bước vào thế giới bi thương lại được nâng cao bởi đôi cánh của lý tưởng và tinh thần lãng mạn. Điều này làm cho hình ảnh những nấm mồ chiến sĩ rải rác trong rừng hoang biên giới xa xôi mất đi sự rõ ràng trước lý tưởng quên mình vì đất nước của lính Tây Tiến.
Vượt qua sức mạnh của thời gian, Tây Tiến vẫn giữ được sức mê hoặc với chúng ta ngày nay, làm chúng ta nhớ đến 'những tháng ngày không thể quên' trong lịch sử dân tộc. Có thể nói rằng Tây Tiến là 'một tượng đài bất tử' về những người lính vô danh mà Quang Dũng đã xây dựng bằng cả trái tim và cảm hứng lãng mạn hùng vĩ của mình.
Cùng với những bài thơ nổi bật trong thời kỳ kháng chiến như 'Đồng chí' của Chính Hữu, 'Nhớ' của Hồng Nguyên... Tây Tiến của Quang Dũng đã thành công trong việc mô tả về đề tài người lính, đóng góp vào bảo tàng với bức chân dung độc đáo, lãng mạn và hùng bi tráng của người lính Tây Tiến.
"""" Kết Thúc """"
Bên cạnh việc phân tích bài Tây Tiến, danh sách các bài văn hay lớp 12 cần ôn tập, cũng có một bài Đồng Chí đáng chú ý. Để hiểu rõ về nội dung và những điểm đặc sắc trong bài Đồng Chí, các bạn có thể tham khảo bài So sánh Đồng Chí và Tây Tiến hoặc bài phân tích chi tiết bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu. Chúc các bạn đạt được kết quả học tốt!