Nhiệm vụ: Hãy phân tích một đoạn trích mà bạn lựa chọn từ tác phẩm 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du).
Gợi ý cách xây dựng dàn bài và phương pháp viết văn khi phân tích một đoạn trích trong tác phẩm Truyện Kiều
A. Hướng dẫn phân tích một đoạn trích tự chọn từ tác phẩm 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du)
I. Giới thiệu:
- Tổng quan về tác giả và đoạn trích.
II. Phần chính:
1. Tổng quan:
- Đặt đoạn trích trong ngữ cảnh.
- Nội dung của đoạn trích.
2. Phân tích đoạn trích:
- Độ đặc sắc về nội dung.
- Độ đặc sắc về nghệ thuật.
III. Kết luận:
- Đánh giá giá trị của đoạn trích.
B. Mô hình Phân tích đoạn trích tự chọn từ 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du)
I. Phân tích đoạn trích tự chọn từ tác phẩm 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du)
1. Phân tích đoạn mở đầu của 'Chị em Thúy Kiều':
1.1. Bắt đầu bài:
- Tổng quan về tác phẩm của Nguyễn Du và đoạn mở đầu 'Chị em Thúy Kiều'.
1.2. Nội dung chính:
a) Bốn câu đầu tiên: Sự quyến rũ của Thúy Kiều và Thúy Vân:
- 'Tố nga': Mô tả vẻ đẹp của hai người con gái, đều là con gái đầu lòng của gia đình.b) Tiếp theo là bốn câu thơ khác: Vẻ đẹp của Thúy Vânc) Phần sau với mười hai câu thơ: Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và tài năng của Thúy Kiều1.3. Tổng kết:
- Đánh giá chung về nội dung đoạn trích.
2. Bài văn mẫu phân tích đoạn 'Chị em Thúy Kiều':
Nguyễn Du, vị thi hào tuyệt vời của dân tộc, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Việt Nam với những tác phẩm lớn. Trong số đó, 'Truyện Kiều' là tuyển tập tuyệt vời. Đoạn 'Chị em Thúy Kiều' ở đầu tập thơ là điểm nhấn về vẻ đẹp, tài năng của hai chị em Kiều và Vân.
Mở đầu bài thơ, tác giả đưa ra cái nhìn tổng quan về vẻ đẹp của hai chị em:
'Đầu lòng hai mỹ nhân tố nga'
................
Mỗi người mang một vẻ đẹp hoàn mỹ, vượt bậc mười điểm tuyệt đối'.
Biểu hiện 'tố nga' chỉ hai nàng gái xinh đẹp. Tác giả kết hợp ước lệ và so sánh trong câu thơ 'Mai cốt cách tuyết tinh thần'. Ý thơ nhấn mạnh vẻ ngoại hình tinh tế, tâm hồn thuần khiết của hai cô gái. Đặc biệt, tác giả vinh danh vẻ đẹp hoàn hảo qua câu thơ 'Mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười'. Nguyễn Du đã mô tả sự quyến rũ của hai cô gái Vương một cách sâu sắc trong vài dòng giới thiệu ngắn gọn.
Trong những dòng thơ kế tiếp, tác giả chi tiết hóa về vẻ đẹp của Thúy Vân:
'Nét trang trí của Vân lung linh,
..................
Mây khuất bóng tóc, tuyết rơi màu da dịu dàng'
Vẻ đẹp của Vân toát lên qua từ 'trang trí'. Đó là vẻ đẹp phô diễn, cuốn hút, lôi cuốn. Khuôn mặt của Vân đầy quyến rũ, như ánh trăng mặt đất. 'Nét diễm dàng tỏa sáng' gợi đôi mắt lung linh, tinh tế. 'Hoa xuân hương thắm trang nhã' làm nổi bật đôi môi quyến rũ như hoa, giọng điệu tràn đầy sức sống. Ý thơ 'Mây khuất bóng tóc, tuyết rơi màu da dịu dàng' giúp khắc họa mái tóc nhẹ nhàng như mây, làn da trắng như tuyết của Vân. Động từ 'khuất', 'rơi' nhấn mạnh vẻ đẹp cuốn hút, tinh tế của Vân. Vẻ đẹp ấy là sự kết hợp tinh tế của tự nhiên, sẵn sàng khuất phục - rơi vào. Bằng cách sử dụng phép tả chi tiết, lối viết tượng trưng, Nguyễn Du đã tạo nên hình ảnh đẹp hoàn mỹ, quyến rũ của Vân. Bức chân dung của Vân cũng dự báo cho cuộc sống êm đẹp, hạnh phúc, không gặp nhiều khó khăn.
'Tiếp sau đó là những bài thơ mô tả vẻ đẹp của Thúy Kiều:
'Kiều hồn nhiên quyến rũ mặn mà
..................
Một vẻ đẹp bạc tỷ lại càng thu hút trái tim nhân gian'
Cụm từ 'sắc sảo mặn mà' mô tả vẻ đẹp của Kiều, từ trí tuệ đến tâm hồn. 'Ánh sáng thu' là đôi mắt tĩnh lặng, mê hoặc như dòng nước thu. 'Dáng núi xuân' hình ảnh lông mày xinh đẹp như đỉnh núi mùa xuân. Tác giả sử dụng cụm từ 'nghiêng nước nghiêng thành' để diễn đạt vẻ đẹp tuyệt vời của Kiều. Vẻ đẹp tràn ngập sức sống và tâm hồn trong sáng, tiên đoán một số phận đầy sóng gió và gian nan. Kiều không chỉ xinh đẹp mà còn tài năng đa dạng. Nguyễn Du tả đàn skill của Kiều như 'lầu bậc ngũ âm', 'đỉnh cao hồ cầm'. Cụm từ 'bạc tỷ, thu hút não nhân' dường như là dự đoán về một cuộc sống đầy thách thức. Dường như cuộc sống của Kiều sẽ không bình yên và suôn sẻ.
Các dòng thơ cuối cùng trong đoạn trích, tác giả tóm gọn về cuộc sống của hai chị em Kiều:
'Phong lưu mặc hồng quần hồng áo
.................
'Tường đông, ong bướm đi về mặc kẻ nào'
'Năng động' là hình ảnh của gia đình trật tự, tươm tất. Câu thơ 'Trước nhà rèm rủ màn che' vẽ lên cuộc sống nhẹ nhàng, yên bình, tận hưởng. Kiều và Vân, những cô gái với tâm hồn thuần khiết như những đóa hoa trong lành.
Bằng cách sử dụng phép tả chi tiết, biểu tượng, ngôn từ màu sắc, Nguyễn Du đã tạo nên hình ảnh đẹp của Kiều và Vân. Đoạn trích này là minh chứng rõ ràng cho tài năng sáng tạo của Nguyễn Du.
Bài viết xuất sắc số 1 - phân tích đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' của học sinh giỏi
II. Phân tích một đoạn trích tự chọn trong tác phẩm 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du) - mẫu số 2:
1. Dàn ý phân tích đoạn trích 'Cảnh ngày xuân':
1.1. Mở đầu:
- Giới thiệu chung về tác phẩm 'Truyện Kiều' và đoạn trích 'Cảnh ngày xuân'.
1.2. Phần thân bài:
a) Bốn câu đầu tiên: Bức tranh mùa xuân
- 'Con én dẫn theo chiec thoi': Tượng trưng cho sự trôi chảy của thời gian.
- 'Đèn lồng sáng đến mười hai giờ tối': Ánh sáng mùa xuân đã kéo dài đến giờ 12 đêm.
- 'Cỏ non mọc tới chân trời': Bức tranh mùa xuân tươi mới, tràn đầy sức sống. Từ 'trắng' và động từ 'điểm': Nhấn mạnh sự xuất hiện của bông hoa trắng trên nền cỏ xanh vô tận.
b) Tám câu tiếp theo: Khung cảnh thanh minh
- 'Đi viếng mộ': Hành động viếng thăm, tôn trọng tổ tiên.
- 'Người họp trong sạch': Gặp gỡ và vui chơi trong không gian tinh khôi.
- Danh từ 'yến anh, tài tử, giai nhân': Điều động, đông đúc người tham gia.
- Từ 'gần xa, hân hoan': Tâm trạng phấn khích và hạnh phúc của mọi người.
c) Sáu câu cuối cùng: Cảnh chị em Kiều du xuân trở về
- 'Ánh chiều tà': Bóng tối bắt đầu xuất hiện từ phía Tây.
- 'Không khí nao nao': Sự buồn bã và khó hiểu.
- 'Dạo chơi buồn vui': Trở về với tâm hồn hối hả và tiếc nuối.
- Hành động 'đan tay ra về' có vẻ vui mừng nhưng thực tế là chia sẻ nỗi buồn không thể nói hết.
1.3. Kết luận:
- Tổng kết giá trị văn hóa và nghệ thuật của đoạn thơ:
+ Giá trị văn hóa: Cảnh ngày xuân trong dịp Thanh minh và chị em Kiều du xuân.
+ Giá trị nghệ thuật: Kỹ thuật mô tả sinh động và hình ảnh phong phú của bài thơ.
2. Bài viết mẫu phân tích đoạn trích 'Cảnh ngày xuân':
Xuân, hạ, thu đông, bốn mùa đã lặp lại. Mỗi mùa mang đến những cảm xúc khác nhau cho mọi người. Mùa xuân thường là một đề tài thơ phổ biến được nhiều nhà thơ sáng tác. Nguyễn Du, tác giả nổi tiếng, cũng không nằm ngoài trào lưu này. Trong đoạn trích 'Cảnh ngày xuân', ông tả lại không khí của ngày Thanh minh và cảnh du xuân của chị em Kiều một cách sống động.
Mở đầu bài thơ, tác giả tạo nên hình ảnh đẹp như tranh về mùa xuân:
'Ngày xuân, én nhẹ bồi thoi,
Ánh sáng thiều chín chục đã vượt qua sáu mươi.
Cỏ non tươi mát đến chân trời,
Cành lê trắng làm điểm những bông hoa tinh khôi'.
'Con én dẫn theo chiec thoi' như nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian. Ý thơ 'Ánh sáng thiều chín chục đã vượt qua sáu mươi' tạo hình ảnh về ánh sáng của mùa xuân, đã trải qua 60 ngày. Trong khoảnh khắc đó, con người cảm thấy hối tiếc về thời gian tươi đẹp của mùa xuân, có chút buồn vì tuổi trẻ đang trôi qua nhanh chóng. Hình ảnh 'Cỏ non tươi mát đến chân trời' mở ra không gian mùa xuân khoáng đạt, tinh khôi, tràn đầy sức sống. Trên nền xanh ấy, vài bông hoa lê trắng nhẹ nhàng xuất hiện. Từ 'trắng', động từ 'điểm', và phép đảo ngữ nhấn mạnh sự xuất hiện của những bông hoa trắng trên cỏ xanh vô tận. Chỉ trong bốn câu thơ, tác giả đã tạo nên bức tranh mùa xuân mới mẻ, tinh tế, đặc biệt có linh hồn.
Trong những câu thơ tiếp theo, nhà thơ mô tả về không khí lễ hội trong dịp Thanh minh:
'Lễ Thanh minh, tháng ba nồng nàn,
........................
Thoi vàng vó rơi bung tiền giấy trắng bay'.
Lễ viếng mộ biểu hiện lòng trung thành, sửa sang khuôn mộ người thân, tổ tiên. Hội đạp thanh là những bước chân trên cỏ xanh khi đi chơi xuân ở làng quê. Nguyễn Du liệt kê nhiều danh từ như 'yến anh', 'tài tử', 'giai nhân' để tạo hình ảnh về những người tham gia lễ hội đông đúc. Động từ 'sắm sửa, dập dìu' mô tả không khí sôi động. Tính từ 'gần xa', 'nô nức' thể hiện tâm trạng hân hoan của cộng đồng. Nguyễn Du mở ra trước mắt độc giả bức tranh lễ hội rực rỡ, náo nhiệt, tràn đầy niềm vui và các nghi lễ truyền thống của người Việt.
Du xuân, dù niềm vui đến đâu, cũng phải trở về. Trong những câu thơ cuối, tác giả mô tả cảnh chị em Thúy Kiều du xuân trở về:
'Bóng chiều dịu dàng về phía Tây,
....................
Khi cầu nhỏ cuối dòng sông bắc ngang'.
'Dáng tà tà' chính là lúc bóng chiều dịu dàng nghiêng về phía Tây. Thời điểm này, không khí của lễ hội đã dần kết thúc, ánh nắng ngày dần phai nhạt, tất cả trở nên yên bình và êm đềm. Từ cụm từ 'nao nao' nhẹ nhàng đưa ra một cảm xúc buồn bã khó tả. Biểu hiện từ 'thơ thẩn' mô tả cảnh chị em Thúy Kiều quay về trong tâm trạng bần thần, tiếc nuối, và buồn bã. Hành động 'đan tay về' có vẻ như là niềm vui, nhưng thực tế là chia sẻ nỗi buồn không thể diễn đạt hết. Từ đó, độc giả có thể trải nghiệm tâm hồn nhạy cảm của thiếu nữ trong một bức tranh tâm trạng đầy màu sắc.
Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng nghệ thuật tả cảnh và diễn đạt tâm trạng nhân vật, tạo nên khung cảnh du xuân và lễ hội tháng ba tuyệt vời. Tác giả vinh danh tài năng miêu tả thiên nhiên và tâm trạng con người.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - HẾT - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trong việc phân tích đoạn trích từ 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, hãy tận dụng sâu sắc giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn. Bạn có thể tham khảo các bài văn mẫu lớp 11 trên Mytour như: Mô tả về vẻ đẹp của một tác phẩm nghệ thuật hoặc một bức tranh mà bạn cho là đặc sắc, Viết đoạn văn giới thiệu một câu đối Tết mà bạn tự sưu tầm.