Tính sắc bén của luận điểm được thể hiện tinh tế qua việc so sánh và liệt kê, nhấn mạnh vào sự tàn ác của chế độ Pháp đối với dân tộc Việt Nam. Đặc biệt, Bác còn tạo ra những hình ảnh đầy biểu cảm và chính xác, không phô trương mà tập trung vào sự rõ ràng, điều này làm cho thể loại văn bản này trở nên hiếm hoi. Tuy nhiên, khi sử dụng với một lượng vừa phải, nó có thể gây ra ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc trong tâm trí của người đọc. Bác sử dụng linh hoạt các hình ảnh biểu cảm như: mô tả về những cuộc khởi nghĩa của chúng ta trong biển máu, đẩy mạnh sự tàn ác của thực dân Pháp đối với dân tộc Việt Nam. Cách sử dụng câu văn dài, chia thành nhiều phần với cấu trúc lặp lại tạo ra một giọng điệu mạnh mẽ, mạch lạc.
1. Giới thiệu
- Trình bày tổng quan về bản Tuyên ngôn Độc lập: bối cảnh sáng tác, giá trị nội dung, giá trị lịch sử, giá trị văn hóa (lập luận chặt chẽ, sắc sảo, là một tác phẩm văn xuôi luận điệu mẫu mực).
2. Nội dung chính
2.1. Cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập
- Tuyên ngôn có một cấu trúc lập luận logic, rành mạch với ba vấn đề chính:
+ Cơ sở pháp lý của Tuyên ngôn: quyền con người, quyền dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền tìm kiếm hạnh phúc...)
+ Thực tế cơ bản của tuyên bố: Phơi bày sự tàn ác, sự xảo trá của chế độ Pháp; cuộc đấu tranh cho sự công bằng của dân tộc Việt Nam.
+ Tuyên bố độc lập: Khẳng định trước thế giới về sự tự do độc lập của dân tộc Việt Nam, thể hiện quyết tâm duy trì sự độc lập ấy.
2.2. Lập luận chứng minh cho cơ sở pháp lý của Tuyên ngôn độc lập
- Ý nghĩa:
+ Lập luận thuyết phục hơn vì đó là hai tuyên ngôn được cộng đồng quốc tế công nhận, Mỹ và Pháp cũng là hai cường quốc có uy tín. Điều này cũng là sự thật về quyền con người, không thể chối cãi.
+ Sử dụng phương pháp 'gậy đập lưng' để chỉ trích thực dân Pháp và ngăn chặn bọn họ, các đế quốc khác tái xâm lược quốc gia của chúng tôi.
+ Đưa ra so sánh giữa cuộc cách mạng, giá trị của tuyên ngôn của dân tộc chúng tôi với hai cường quốc Mỹ và Pháp, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
+ Sử dụng phương pháp suy luận trực tiếp: 'Suy diễn ra' từ quyền tự do của mỗi cá nhân đến quyền tự do, độc lập của mỗi dân tộc. 'Đó là những chân lý không thể phủ nhận được'.
- Nhận xét: cách lập luận tinh tế, sáng tạo, rõ ràng, chặt chẽ và đầy tính thuyết phục.
2.3. Lập luận chứng minh cho cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn
+ Thực hiện nhiều chính sách tàn bạo về chính trị, văn hóa - xã hội, giáo dục và kinh tế.
+ Hai lần bán nước của chúng ta cho Nhật (vào năm 1940, 1945), dẫn đến 'hơn hai triệu đồng bào của chúng ta thiếu thốn thức ăn', 'Không chỉ không hợp tác với Việt Minh mà còn đặt tay vào khủng bố Việt Minh…'.
+ Dân tộc của chúng ta đã đấu tranh chống lại sự áp bức hơn 80 năm, đứng về phía Đồng minh chống lại phe phát xít, kêu gọi Pháp chống Nhật, chiến đấu để giành lại đất nước từ tay Nhật.
+ Kết quả: Đồng thời phá vỡ ba sự ràng buộc đang giam cầm dân tộc của chúng ta (Pháp rời đi, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại thoái vị), lập ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Sử dụng ngôn từ phủ định để tuyên bố hoàn toàn độc lập khỏi thực dân Pháp, hủy bỏ mọi hiệp ước đã ký kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Khẳng định quyền tự do, độc lập của Việt Nam phù hợp với nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn và để kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận điều đó.
- Nhận xét: phương pháp lập luận theo mối quan hệ nhân quả hợp lý và logic, dẫn chứng thuyết phục, lời văn đầy tính biểu cảm làm nổi bật cơ sở thực tiễn của tuyên bố độc lập.
2.4. Tuyên bố độc lập
- Khẳng định việc đạt được độc lập tự do của dân tộc ta là điều tất yếu: “dân tộc ấy phải độc lập, dân tộc ấy phải tự do”
- Tuyên bố với thế giới về nền độc lập của dân tộc Việt Nam: “Nước Việt Nam có quyền được tự do... ”. Thể hiện quyết tâm đoàn kết giữ vững chủ quyền, độc lập, tự do của dân tộc.
- Nhận xét: Lời văn sắc sảo, rõ ràng như một lời thề cũng như một lời khích lệ tinh thần yêu nước của toàn bộ nhân dân.
Ngoài ra, nghệ thuật lập luận thông minh được thể hiện khi áp dụng linh hoạt các biện pháp như liệt kê và so sánh, giúp làm sáng tỏ tội ác của thực dân Pháp. Một trong những hình ảnh so sánh ấn tượng nhất là: “chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của chúng ta trong biển máu”. Kết hợp với việc liệt kê chi tiết, những đoạn văn dài phân chia thành nhiều câu đã làm nổi bật tội ác “trúc nam sơn không ghi hết tội” của thực dân Pháp. Từ ngữ linh hoạt, khi mạnh mẽ, khi khẳng định, đầy tự hào (ở cuối bài văn) và đầy xót xa trước thảm cảnh của đất nước.
Không chỉ là một tài liệu có ý nghĩa lịch sử to lớn, Tuyên ngôn Độc lập còn đạt đến tính chất mẫu mực của một văn bản chính luận bởi những quan điểm mạnh mẽ mà người viết đã trình bày, thậm chí buộc người đọc, người nghe phải chấp nhận mà không thể phản đối. Trong văn bản này, Bác Hồ đã sử dụng ba điểm chính: Cơ sở pháp lý của tuyên ngôn, cơ sở thực tiễn với bản chất phi nghĩa của thực dân Pháp và sự trưởng thành của cách mạng Việt Nam, cùng phần tuyên ngôn: quyền tự chủ tự do của dân tộc Việt Nam. Ở mỗi điểm, Người đã sử dụng những lý lẽ sắc bén, mạnh mẽ, cùng với những minh chứng cụ thể, điều này giúp cho quan điểm của Người dễ dàng được chấp nhận. Chúng ta có thể xem xét văn bản này cả về cấu trúc của một bài văn chính luận và cấu trúc của một văn bản văn học, Tuyên ngôn Độc lập đều đạt đến sự hoàn thiện và mẫu mực.
Bác vẫn tôn trọng những thành tựu mà cha ông người Pháp, người Mỹ để lại. Điều này thể hiện một tư duy cao, Bác không chỉ đứng trên quan điểm cá nhân mà còn đứng trên quan điểm nhân loại.
Việc sử dụng tuyên ngôn của Pháp, Mỹ để tuyên bố cho nền độc lập của nước ta, Bác đã tận dụng sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với các cường quốc lớn, đồng thời cũng kín đáo thể hiện sự ngang hàng của nền độc lập các nước, sánh ngang với Cách mạng tháng Tám của chúng ta với Cách mạng Dân chủ Tư sản của Pháp (1789) và cuộc giải phóng thuộc địa của Mỹ (1776). Điều này gợi nhớ lại niềm tự hào mà Nguyễn Trãi đã nói trong Bình Ngô Đại Cáo khi so sánh sự ngang hàng của Đại Việt với phong kiến phương Bắc:
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần qua các thời kỳ đã đặt nền móng cho độc lập'
Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi phương đều có một vị vua riêng”
Điều này là sự thật lịch sử vì Cách mạng tháng Tám của chúng ta đã đồng thời giải quyết những nhiệm vụ mà cách mạng của Pháp và Mỹ đã thực hiện. Cùng một lúc, chúng ta đã đánh đổ cả ba thế lực: thực dân, phát xít và phong kiến, cho nên bản tuyên ngôn của chúng ta không chỉ là bản tuyên ngôn về Nhân quyền và Dân quyền.
Tại điểm đầu tiên, tác giả trình bày tiền đề pháp lý của tuyên ngôn và sau đó cung cấp các dẫn chứng cụ thể, minh chứng cho luận điểm của mình.
Từ những giá trị đó, ta nhận thức được ý nghĩa sâu sắc của tuyên ngôn độc lập từ các phương diện lịch sử, văn hóa và chính trị.
Điểm quan trọng nhất là bố cục và hệ thống lập luận chặt chẽ của tuyên ngôn.
Tuyên ngôn kết thúc với việc khẳng định quyền tự do và độc lập cùng với quyết tâm chống lại kẻ thù và bảo vệ nền tự do và độc lập của người Việt Nam.
Ngoài cấu trúc chặt chẽ, văn phong của tuyên ngôn cũng đanh thép, sắc sảo mà vẫn giữ được tính trong sáng và giản dị.
Tuyên ngôn khẳng định độc lập chủ quyền của dân tộc Việt Nam, thể hiện sự đanh thép và quyết tâm cao độ để giành độc lập.
Tuyên ngôn khẳng định độc lập chủ quyền của dân tộc Việt Nam, thể hiện sự đanh thép và quyết tâm cao độ để giành độc lập.
Bản Tuyên ngôn độc lập năm 1945 có ý nghĩa vĩ đại như một tác phẩm hùng vĩ của thiên niên kỷ. Nó mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam bằng cách loại bỏ sự áp bức của thực dân và là một minh chứng cho sự xuất sắc trong lập luận và sự thật trong ngôn từ của Hồ Chí Minh.
Về mặt pháp lý, Hồ Chí Minh không chỉ nhấn mạnh truyền thống vẻ vang của dân tộc mà còn thông qua việc trích dẫn hai tuyên ngôn quan trọng của Mỹ và Pháp để khẳng định quyền con người và quyền của dân tộc Việt Nam.
Tuyên ngôn độc lập cuối cùng mang dáng vẻ của một bài thơ tuyệt vời, tôn vinh sự trọng thể của chính phủ lâm thời của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước thế giới.
Một cách tinh tế, Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn quan trọng của Mỹ và Pháp để khẳng định quyền con người và quyền của dân tộc Việt Nam.
Qua việc trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Hồ Chí Minh đã thể hiện sự sáng tạo trong lập luận và sự sâu sắc trong tư duy về quyền của con người và dân tộc.
Cách trích dẫn của Hồ Chí Minh không chỉ là sự dẻo dai trong suy luận mà còn là một biểu hiện của tầm nhìn lớn lao về quyền bình đẳng của dân tộc.
Hồ Chí Minh đã khéo léo trích dẫn hai bản tuyên ngôn quan trọng của Mỹ và Pháp để thể hiện ý nghĩa của quyền con người và quyền của dân tộc Việt Nam.
Nước Việt Nam có quyền được hưởng tự do và độc lập, và đã thực sự trở thành một quốc gia tự do và độc lập. Tất cả nhân dân Việt Nam quyết tâm dùng mọi tinh thần, sức lực, tính mạng và tài sản để bảo vệ quyền tự do và độc lập đó! Lời tuyên bố đầy uy nghiêm và quyết đoán này thể hiện rõ tinh thần của toàn bộ dân tộc Việt Nam. Thật sự là có sức lay động lòng người.
Bản 'Tuyên ngôn độc lập' đã thể hiện tính độc đáo trong nghệ thuật lập luận thông qua việc xây dựng một cấu trúc lập luận logic và chặt chẽ với ba phần: cơ sở pháp lý, cơ sở thực tiễn và lời tuyên bố độc lập. Bằng cách trích dẫn hai tuyên ngôn độc lập của Pháp và Mỹ, Hồ Chí Minh đã khẳng định những quyền con người và quyền của dân tộc Việt Nam. Làm nổi bật tinh thần nhân đạo của Việt Minh và sự ủng hộ của các nước Đồng minh. Cuối cùng, thông qua lời tuyên bố độc lập, ông đã khẳng định trước thế giới về quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam, thể hiện ý chí kiên quyết trong việc bảo vệ nền độc lập ấy.
Trong việc xác định cơ sở pháp lý cho tuyên ngôn độc lập, Hồ Chí Minh đã tham chiếu đến hai tuyên ngôn quan trọng: 'Tuyên ngôn của Mỹ' năm 1776 và 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Pháp năm 1791 để khẳng định những quyền con người và quyền của dân tộc Việt Nam. Bằng cách sử dụng một phương pháp độc đáo, ông đã làm rõ sự giống nhau giữa những nguyên tắc lớn của các tuyên bố này và quyền tự do của mỗi con người.
Cuối cùng, lời tuyên bố độc lập mang vẻ đẹp của một 'bài thơ thần', giống như những từ cảnh báo của Lý Thường Kiệt về kẻ thù:
'Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Như đẳng hành khan thủ bại hư”
(Nam quốc sơn hà)
Người đã nói rằng: “Tự do và độc lập không chỉ là quyền lợi mà còn là chân lý không thể xâm phạm” và đòi hỏi cộng đồng quốc tế phải công nhận: “Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và đã trở thành một quốc gia tự do và độc lập”. Bác khích lệ tinh thần của nhân dân: “Dân tộc Việt Nam quyết tâm dùng tất cả tinh thần và sức mạnh, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy”. Giọng điệu hùng biện của Lý Thường Kiệt trong quá khứ đã được Bác sáng tạo áp dụng vào đoạn kết của bản “Tuyên ngôn độc lập”.
Trước hết, nghệ thuật lập luận của bản tuyên ngôn độc lập được thể hiện qua việc Bác đã xây dựng một cấu trúc lập luận logic, chặt chẽ với ba luận điểm chính: cơ sở pháp lý, cơ sở thực tế và tuyên bố độc lập. Ở phần cơ sở thực tế, Người đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn độc lập của Pháp và Mỹ để khẳng định những quyền con người, quyền dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc...) của dân tộc Việt Nam. Sau đó, đến cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn, Bác đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp cùng với cuộc đấu tranh của nhân dân ta và khẳng định tinh thần nhân đạo của Việt Minh - hoặc của chính nhân dân Việt Nam và tận dụng sự ủng hộ của các nước Đồng minh. Cuối cùng là tuyên bố độc lập, khẳng định trước thế giới về nền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam, bày tỏ ý chí bảo vệ nền độc lập ấy.
Cụ thể là khi xác định cơ sở pháp lý cho bản tuyên ngôn độc lập, Người đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn: Tuyên ngôn của Mỹ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 để khẳng định những quyền con người, quyền dân tộc của dân tộc Việt Nam. Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ năm 1776 khẳng định “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”; Còn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791: “Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi”. Đây là hai bản tuyên ngôn được quốc tế công nhận, vì vậy không ai có quyền phủ nhận những quyền lợi trên của con người. Đồng thời, Người cũng sử dụng một thủ pháp rất đặc biệt “gậy ông đập lưng ông” để tấn công kẻ thù xâm lược khi hành động của họ đã làm ô uế lên ngọn cờ nhân đạo và chính nghĩa mà tổ tiên họ đã phải chiến đấu mới có được. Việc so sánh hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ - hai cường quốc lớn trên thế giới bằng bản tuyên ngôn của Việt Nam thể hiện lòng tự hào, tự tôn dân tộc. Cuối cùng, Bác không chỉ dẫn mà còn trích dẫn một cách sáng tạo, nhấn mạnh ở từ “mở rộng ra...” để khẳng định quyền tự do của mỗi con người. Cách lập luận ở đây rất khéo léo và đầy sáng tạo.
Cuối cùng là lời tuyên bố độc lập mang dạng của “bài thơ thần” từng được Lý Thường Kiệt cảnh báo kẻ thù:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Như đẳng hành khan thủ bại hư”
(Nam quốc sơn hà)
Trong phong cách nghệ thuật lập luận ở “Tuyên ngôn Độc lập” không chỉ có cấu trúc chặt chẽ mà còn là văn phong sắc sảo, đanh thép và trong sáng. Từ ngữ được sử dụng một cách chính xác. Bác viết “xóa bỏ hiệp ước mà Pháp đã ký về Việt Nam” thay vì “kí với Việt Nam”. Việc sử dụng từ “về” thay vì “với” nhấn mạnh tính chất áp đặt, ép buộc, trong khi “với” mang ý hòa bình, hữu ích cho cả hai bên. Bên cạnh đó, Bác còn viết “tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ với thực dân Pháp” thay vì với toàn bộ dân Pháp, vì dân của Pháp cũng chống chiến tranh phi nghĩa. Lối viết trong sáng không làm mất đi tính hiện đại, mềm mại, vẫn giữ được sức thuyết phục vô cùng mạnh mẽ.
Ngoài ra, nghệ thuật lập luận của tác phẩm được thể hiện thông qua việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, hàm ý, chặt chẽ. Tác giả đã sử dụng các từ liên kết như “lời bất hủ ấy”, “thế là”, “tuy vậy”, “bởi thế cho nên” với tần suất cao, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, đoạn văn và tính logic cao trong toàn bộ tác phẩm. Hệ thống từ vựng cũng được sử dụng chính xác, ví dụ như “xóa bỏ hiệp ước mà Pháp đã ký về Việt Nam”, “tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ với thực dân Pháp”...
Bản Tuyên ngôn có cấu trúc chặt chẽ, dựa trên cơ sở pháp lý và thực tế để tuyên bố quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
Ngay từ phần mở đầu, để khẳng định cơ sở pháp lý và tính chính nghĩa của bản Tuyên ngôn, tác giả đã trích dẫn những chân lý về quyền tự do của dân tộc, quyền sống của mỗi con người đã được công nhận trong lịch sử. Bác trích dẫn hai bản tuyên ngôn độc lập của Pháp và Mỹ, thể hiện rằng quyền bình đẳng tự do của con người là như nhau, không ai hơn ai. Từ đó đưa ra cơ sở pháp lý vững chắc cho việc khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam.
Ở phần thứ hai, tác giả đã sử dụng chủ yếu phương pháp lập luận bác bỏ cùng với các bằng chứng chặt chẽ, logic, để bác bỏ luận điệu sai trái, gian xảo của thực dân Pháp về chính trị và kinh tế. Bác lập dàn ý về hàng loạt tội ác của Pháp, lấy sự thật lịch sử làm căn cứ thuyết phục. Bằng cách này, tác giả lột trần sự dã man, tàn bạo của thực dân, thể hiện được nỗi đau của nhân dân, những người vô tội đang chịu khổ.
Cuối cùng, sau những lập luận đanh thép kết tội thực dân Pháp, Bác đã khẳng định và tuyên bố công khai: “Nước Việt Nam có quyền được hưởng tự do, độc lập và đã trở thành một nước tự do độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết tâm đem tinh thần, lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. Câu nói này nhấn mạnh quyền tự do, độc lập cùng với quyết tâm chống giặc, bảo vệ nền tự do, độc lập của dân Việt Nam. Lời tuyên ngôn với lời lẽ đanh thép dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn của bản Tuyên ngôn đã thuyết phục lòng người và dân tộc cũng như cả thế giới về độc lập tự do của Việt Nam.