Đề bài: Phân tích nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong Kiều ở lầu Ngưng Bích
I. Dàn ý chi tiết
II. Bài văn mẫu
Phân Tích Nghệ Thuật Miêu Tả Cảnh Ngụ Tình Trong Kiều Ở Lầu Ngưng Bích
I. Khám Phá Nghệ Thuật Miêu Tả Cảnh Ngụ Tình Trong Kiều Ở Lầu Ngưng Bích (Chuẩn)
1. Khai Mạc:
- Giới Thiệu Về Nghệ Thuật Miêu Tả Cảnh Ngụ Tình Trong 'Kiều Ở Lầu Ngưng Bích'.
1. Hình ảnh chân thực về bài thơ:
- Nguyễn Du (1765 - 1820) được biết đến là một danh sĩ văn hóa, một người viết văn tài năng của văn hóa Việt Nam trong thời kỳ trung cổ.
b. Hiểu sâu về nghệ thuật mô tả cảnh tình:
- Nghệ thuật mô tả cảnh tình là quá trình tác giả sử dụng mô tả thiên nhiên, cảnh vật để truyền đạt, làm nổi bật tâm trạng của nhân vật trữ tình trong tác phẩm. Nghệ thuật này thường được các nhà văn, nhà thơ sử dụng một cách sâu sắc và tận tâm trong sáng tạo văn học của họ.
- Nghệ thuật mô tả cảnh tình không chỉ làm cho cảnh vật trở nên sống động, màu sắc hơn mà còn giúp nhân vật trữ tình thể hiện cảm xúc một cách dễ dàng mà vẫn giữ được tính cách đặc sắc của chúng.
c. Nghệ thuật mô tả cảnh tình qua 6 câu thơ đầu tiên của đoạn trích 'Kiều tại lầu Ngưng Bích':
- Từ ngữ 'khóa xuân' ở đây mang ý nghĩa cấm đoán cung điện của phụ nữ quyền quý xưa, thể hiện rằng Kiều đang bị giam giữ tại lầu Ngưng Bích.
- Không gian bao la, mở rộng với cảnh vật 'Bốn bề bát ngát xa trông' khiến cho Kiều cảm thấy mình đơn độc, cô đơn.
- Mảnh đất 'non xa', ánh trăng gần tạo nên hình ảnh của Kiều đang ở một nơi cô đơn giữa vùng đất rộng lớn.
- Chu kỳ thời gian lặp lại, kín đáo như 'mây sớm đèn khuya' nhấn mạnh thêm nỗi buồn của Kiều, khiến cho tâm hồn cô trở nên chán chường và thất vọng hơn 'bẽ bàng'.
d. Nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình trong 8 câu thơ tiếp theo của đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích':
- Dưới bóng trăng gần, lầu Ngưng Bích hiện lên như bức tranh, gợi cho Kiều những ký ức về Kim Trọng và những lời thề nguyện dưới ánh trăng thánh thiện.
- Bức tranh thiên nhiên trước cửa lầu khiến Kiều nhớ về cha mẹ, lo lắng về tương lai khi gốc tử ngày càng to lớn, đồng nghĩa với việc cha mẹ già yếu cần sự chăm sóc.
e. Nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình trong 8 câu thơ cuối của đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích':
- Mỗi bức tranh thiên nhiên đều làm cho Kiều hiện lên trong những tâm trạng khác nhau.
+ 'Buồn trông cửa bể chiều hôm' mở ra không gian bao la, đậm chất hữu tình, nhắc nhở Kiều về quê nhà mà cô không biết bao giờ mới trở lại.
+ Hoa trôi trên mặt nước gợi lên nỗi buồn của Kiều về thân phận bất định, như những bông hoa trôi lạc, bị sóng nước cuốn trôi, không biết đâu là định mệnh.
+ Thiên nhiên như thấm nhuần vào tâm trạng nhân vật 'nội cỏ rầu rầu', tô điểm màu sắc héo úa của cảnh vật, đồng thời báo trước về tương lai u tối của Thúy Kiều.
+ Sóng cuốn mặt nước đại diện cho những điều không may mắn sắp xảy đến với Kiều.
f. Đánh giá:
- Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' chi tiết hóa một cách chân thực tình cảnh cô đơn, u sầu, đồng thời là bức tranh về lòng trung hiếu, sự chung thủy của Thúy Kiều khi bị giam cầm trong lầu Ngưng Bích.
- Nghệ thuật mô tả tâm hồn nhân vật sâu sắc, sử dụng kỹ thuật mô tả cảnh ngụ tình để làm nổi bật tâm trạng của nhân vật.
3. Tổng kết:
- Tóm lược về nghệ thuật mô tả cảnh ngụ tình trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'.
II. Bài văn mẫu Phân tích nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong Kiều ở lầu Ngưng Bích (Chuẩn)
'Khung cảnh nào cũng mang theo nỗi buồn
Chẳng có niềm vui nào trong cảnh buồn'
Có thể nói, thiên nhiên chính là người bạn tri âm, tri kỷ của mọi nhà văn, nhà thơ. Tác động của thiên nhiên đối với tâm trạng nhân vật trữ tình là vô cùng lớn. Thiên nhiên trở nên sống động, huyền bí hơn khi được các nhà văn, nhà thơ sử dụng bí thuật nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để diễn đạt. Nguyễn Du, với bút pháp tinh tế, là một nghệ sĩ xuất sắc trong việc thể hiện điều này, đặc biệt là trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'.
Nguyễn Du (1765 - 1820), một đại thi hào của dân tộc, là người có tài năng văn chương xuất sắc, thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm của ông thường chỉ trích xã hội đen tối, làm nổi bật những bất công đối với con người. Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' nằm trong phần 'Gia biến và lưu lạc' của 'Truyện Kiều', là giai đoạn Kiều trải qua nhiều gian khó và đau khổ trong cuộc sống. Tú Bà, tuy giả vờ quan tâm, nhưng thực tế lại là người giam giữ Kiều với mục đích ích kỷ.
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình là một công cụ mà các nhà văn, nhà thơ sử dụng rộng rãi để làm giàu tác phẩm của mình. Bằng cách này, Bà huyện Thanh Quan trong 'Qua đèo Ngang' không chỉ tả cảnh mà còn truyền đạt một tâm trạng buồn, cô đơn mà khó nói thành lời. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình giúp làm cho cảnh vật trở nên sống động, đầy màu sắc hơn và đồng thời làm nổi bật tâm trạng trữ tình của nhân vật. Kỹ thuật này không chỉ giúp tạo nên hình ảnh sinh động mà còn giúp nhân vật trữ tình thể hiện cảm xúc một cách dễ dàng mà vẫn giữ được sự sâu sắc của nó.
Đọc 6 câu thơ đầu tiên của đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', ta được chứng kiến một bức tranh thiên nhiên đậm chất buồn,
'Trước cửa Ngưng Bích, khóa mùa xuân,
Khung cảnh non xa và ánh trăng gần hòa quyện.
Bốn phía bát ngát, cảnh đẹp trải rộng,
Cát vàng, cồn nọ, bụi hồng dặm xa kia.
Mênh mông mây sớm, đèn khuya bí ẩn,
Tình cảm và cảnh đẹp như một trái tim chia sẻ.'
Từ ngữ 'khóa xuân' của nhà thơ là thông điệp về sự giam cầm, nó là biểu tượng cho tình trạng kiều hãm lại tại lầu Ngưng Bích. Nỗi buồn từ cảnh vật lan tỏa vào tâm trí nhân vật trữ tình. Không gian rộng lớn, bao la 'Bốn bề bát ngát xa trông' khiến Kiều cảm thấy cô đơn, nằm trong 'đất khách quê người'. Cô chỉ thấy mờ mờ ngọn núi 'non xa', cồn 'cát vàng' che phủ bụi hồng ở xa, chỉ có 'tấm trăng' làm bạn đồng hành, chia sẻ tâm sự. Cảnh vật mênh mông, thời gian trôi như vòng lẩn quẩn 'mây sớm đèn khuya', giam giữ tâm hồn Kiều. Mỗi nỗi buồn kéo đến như 'bẽ bàng', chán ngán đến 'Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng'.
Kết thúc bức tranh thiên nhiên ở 6 câu thơ đầu, hãy đắm chìm trong cảnh đẹp, không gian ở 8 câu thơ tiếp theo của đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích':
'Như đang dưới ánh trăng chén đồng,
Tin sương luống rủ mình chờ đón mai.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gọt rửa, bao giờ cho phai?
Xót người, gần cửa, chờ ngày mai,
Quạt nồng ấp lạnh, ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã ôm trọn.'
Đối với các nhà hủ nho xưa, Thúy Kiều nhớ Kim Trọng trước, nhớ bố mẹ sau có thể hiểu như sự bất hiếu, nhưng phải nhìn nhận khách quan để đánh giá nhân vật. Kiều bán mình để đền công ơn cha mẹ, việc nhớ Kim Trọng là hợp lý. Dưới lầu Ngưng Bích, chỉ có 'tấm trăng gần' khiến Kiều nhớ về Kim Trọng, về thề nguyện và hứa hẹn sắt son trọn đời. Nàng cảm thấy đau đớn khi Kim Trọng không biết tin nàng đã chấp nhận bán mình, vẫn chờ đợi nàng chốn Liêu Dương xa xôi. Nỗi nhớ làm nàng tủi hổ, vò xé tâm can vì không biết 'gột rửa bao giờ cho phai' vết hoen ố đó. Sau khi nhớ Kim Trọng, nàng lại buồn da diết nhớ gia đình, nhớ những ngày hạnh phúc. Nàng tự trách mình 'Xót người tựa cửa hôm mai' vì chưa làm tròn đạo con, không biết ai sẽ phụng dưỡng bố mẹ khi 'gốc tử' càng to ra, cha mẹ càng già yếu mỗi ngày.
8 câu thơ cuối của 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thể hiện rõ bút pháp tả cảnh ngụ tình:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dầu dầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.'
Mỗi cảnh thiên nhiên khơi gợi Kiều ở những nỗi buồn khác nhau. 'Buồn trông cửa bể chiều hôm' mở rộng không gian, khiến Kiều nhớ quê nhà và buồn về mênh mông của cuộc sống. Cánh buồm nhỏ thấp thoáng xa xa tượng trưng cho sự bơ vơ của Kiều giữa chốn xa lạ. 'Buồn trông ngọn nước mới sa' với hoa trôi trên mặt nước gợi nhớ Kiều về thân phận mình, như cánh hoa vô định trôi dạt khắp nơi. Thiên nhiên như nhuộm màu tâm trạng của nhân vật, 'nội cỏ dầu dầu' làm nổi bật màu xanh xanh của cảnh vật, ẩn dụ về tương lai mờ mịt của Kiều. 'Sóng cuốn mặt duềnh' làm Kiều cảm nhận những sự không tốt lành về tương lai, tai họa sắp ập xuống. 'Buồn trông' kết hợp hình ảnh thiên nhiên diễn tả nỗi buồn tăng lên, trở thành điệp khúc của tâm trạng Kiều.