
Dàn ý
1. Mở bài
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả, tác phẩm và trích đoạn 'Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga'.
- Nhân vật truyền kỳ: Lục Vân Tiên, người anh hùng trượng nghĩa.
2. Thân bài: Phân tích nhân vật
- Tính cách: là người có lòng hiệp nghĩa, dũng cảm, biết giúp đỡ người gặp khó khăn hơn mình (nhìn thấy cảnh khốn khó đã ra tay hỗ trợ)
- Ý nghĩa hình ảnh nhân vật: thể hiện được đạo lý làm người của dân tộc Việt Nam là tình thương đồng lòng, sẵn lòng chia sẻ trong những hoàn cảnh khó khăn.
Chính tình thương này đã khiến cho Lục Vân Tiên không sợ nguy hiểm mạng sống mà lao vào chống lại bọn cướp, 'lâu la bốn phía vỡ tan'
Phong Lai không kịp rút tay trở ngại
Bị Tiên một gậy đánh chết ngay tại chỗ
- Kiều Nguyệt Nga bày tỏ lòng biết ơn: Lục Vân Tiên từ chối nhận bất kỳ sự trả ơn nào, cho rằng việc giúp đỡ người khác trong cơn nguy là điều đương nhiên, không cần mong đợi phải được đền đáp.
Cứ làm điều tốt mà không cần người ta phải trả ơn
- Nghệ thuật sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, hùng hồn => phản ánh sự anh hùng của Lục Vân Tiên và sự hoảng sợ, tìm cách trốn tránh của tên cướp Phong Lai
- Tác giả truyền đạt quan điểm về nhân sinh: lòng hiệp nghĩa, tôn trọng công bằng, và lòng nhân ái luôn nảy sinh trong tâm hồn, không mong đợi sự đền đáp. Tác phẩm là biểu hiện rõ nét của đạo lý: kẻ ác sẽ gặp báo oán, người lành sẽ hưởng phúc.
3. Kết bài
- Tác giả và tác phẩm được đề cập
- Cảm nhận cá nhân về nhân vật anh hùng Lục Vân Tiên, người trượng nghĩa.
Bài mẫu
Tài liệu tham khảo số 1
Lục Vân Tiên được xem như một biểu tượng của người anh hùng lý tưởng, sở hữu đầy đủ phẩm chất của một hiệp sĩ hào hiệp: trẻ trung, tài năng, và lòng nhân ái, khao khát có thể sử dụng tài năng và danh vọng để giúp đỡ người khác. Trích đoạn “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” phần nào hé lộ bản chất của Lục Vân Tiên. Khi gặp bọn cướp Phong Lai trên đường, Lục Vân Tiên không ngần ngại lao vào đánh đuổi chúng, vì tôn chỉ cao cả và từ bi, muốn bảo vệ người dân. Hành động này không chỉ là một sự hiếu chiến mà còn là một tín hiệu của lòng tự nguyện và trách nhiệm cao cả.
Nghe rằng: “Dám đội quân ác,
Nào quên mưu mẹo, hại dân đó.”
Đơn thân mình, không vũ khí, nhưng Lục Vân Tiên dám đối đầu với bọn cướp đông đảo, sẵn lòng đấu tranh bằng gậy để bảo vệ cộng đồng. Hình ảnh của Lục Vân Tiên chiến đấu mạnh mẽ, tràn đầy oai hùng, được nhà thơ miêu tả một cách tuyệt vời, không kém cạnh với hình tượng của Triệu Tử Long - một vị tướng anh dũng trong thời kỳ Tam Quốc:
Vân Tiên xuất thần hiếm có cơ hội,
Tướng Triệu Tử phá đường ngang dòng sông.
Có mưu kế giúp dân thoát khỏi bị áp bức...
Với khả năng võ công mạnh mẽ, Lục Vân Tiên đã tiêu diệt bọn cướp và đánh bại tên lãnh đạo Phong Lai. Hành động này không chỉ thể hiện lòng dũng cảm của anh như còn cho thấy sự trung thành với tinh thần nghĩa hiệp: 'Không chịu thấy điều bất công giữa đường'. Không sợ gian nguy, Vân Tiên sẵn sàng hi sinh vì lợi ích chung.
Sau khi đánh bại bọn cướp, khi thấy hai cô gái còn lo sợ, Vân Tiên đã tỏ ra quan tâm và an ủi họ. Hành động này của anh thể hiện sự trưởng thành và lịch sự. Mặc dù có phần chững chạc, nhưng anh vẫn duy trì sự lịch lãm khi đối xử với hai cô gái: “Xin vui lòng ngồi lại. Em là người con gái, tôi là người con trai”. Vân Tiên từ chối việc nhận quà và lời cảm ơn, không chấp nhận nhận trâm vàng làm đền đáp, chỉ muốn cùng Nguyệt Nga sáng tác thơ. Câu trả lời “Làm ơn không cần phải trả ơn” và đặc biệt là câu nói của Vân Tiên: “Nhớ châm ngôn: Dám làm người nhân nghĩa, không cần trở thành anh hùng”, cho thấy một hình mẫu anh hùng theo tư duy của Nguyễn Đình Chiểu là làm điều đúng mà không cần nhận lại. Đây cũng là quan niệm dân gian: Làm điều tốt không cần đền đáp. Lục Vân Tiên, qua đoạn trích này, không chỉ là một thanh niên tài năng, can đảm mà còn là một người trân trọng giá trị đạo đức.
Hình ảnh của Vân Tiên khi đánh cướp được mô tả vô cùng sinh động. Cử chỉ, hành động, lời nói và thái độ của anh rất ấn tượng, phản ánh phong thái của một người anh hùng, một trượng nghĩa như người dũng sĩ trong quá khứ. Chúng ta không thể quên đi hình ảnh của Vân Tiên - một người dũng cảm, nhân hậu, tràn đầy chí khí như tác phẩm của đại thầy Nguyễn Đình Chiểu đã mô tả.