Dàn ý phân tích nhân vật Thị trong Vợ nhặt của Kim Lân cung cấp 7 mẫu dàn ý chi tiết đầy đủ nhất, giúp học sinh nắm vững cách viết bài văn sáng tạo, phân bổ thời gian hợp lý cho bài văn phân tích nhân vật.
Phân tích nhân vật Thị sẽ được học trong chương trình Ngữ văn 11 Kết nối tri thức với cuộc sống và Ngữ văn 12 hiện hành. Nhân vật Thị trong Vợ nhặt của Kim Lân đại diện cho hàng ngàn phụ nữ và triệu người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Dưới đây là 7 dàn ý phân tích nhân vật Thị để các bạn theo dõi. Bên cạnh đó, xem thêm bài văn mở bài và kết bài Vợ nhặt, cũng như phân tích nhân vật Thị và Vợ nhặt.
Sơ đồ tư duy về nhân vật Thị
Dàn ý phân tích nhân vật người vợ nhặt
a) Mở đầu
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả, tác phẩm và nhân vật chính là 'người vợ nhặt'
b) Nội dung chính
* Cuộc sống bấp bênh của người “vợ nhặt” trong cảnh đói khổ
– Thị hiện diện với ngoại hình và tính cách đặc trưng của một nạn nhân của nạn đói:
+ Lần đầu Thị xuất hiện, cô ấy được thấy như một hình ảnh: ngồi lẫn trong đám con gái đợi chờ nhặt hạt rơi trước cổng chợ tỉnh. Khi nghe Tràng nói một câu để giảm bớt mệt mỏi 'Muốn ăn cơm trắng mấy giò/ Lại đây mà đẩy xe bò với anh', Thị 'ton ton chạy lại đẩy xe cho Tràng… cười tít mắt'. Thị đẩy xe với hy vọng được ăn, nên cũng rất nhiệt tình và không cần ý tứ.
+ Lần thứ hai, Thị xuất hiện với ngoại hình không hấp dẫn: Cô ấy là một phụ nữ gầy vêu vao, 'áo quần tả tơi như tổ đỉa', 'khuôn mặt lưỡi cày xám xịt' nổi bật với 'hai con mắt trũng hoáy'. Có thể nói, cái đói đã làm cho Thị trở nên nhếch nhác hơn, tội nghiệp hơn. Đói không chỉ tàn phá nhan sắc của Thị mà còn tàn phá tính cách, nhân phẩm của cô ấy. Vì đói mà Thị trở nên 'chao chát', 'chỏng lỏn', 'chua ngoa, đanh đá'. Thị 'cong cớn', 'sưng sỉa' khi giao tiếp, nói chuyện. Cái đói khiến cho Thị quên cả việc phải giữ ý tứ, lòng tự trọng của một người con gái. Thị cứ như vậy mà đòi ăn. Được cho ăn, Thị sẵn sàng 'sà xuống cắm đầu ăn một chặp bốn bát bánh đúc liền chẳng chuyện trò gì'. Thị đã đặt sự tồn tại của mình, đặt miếng ăn lên trên nhân cách của mình.
* Người 'vợ nhặt' có một lòng ham sống mạnh mẽ
- Khi anh cậu Tràng đùa, lại nói 'có muốn theo tớ về nhà thì ra khuân đồ lên xe rồi ta cùng về' thì người phụ nữ kia lại im lặng (và thường thì im lặng có nghĩa là đồng ý).
- Thị đồng ý, không do dự, không phân vân. Trong khi đó, Tràng là ai, tốt xấu như thế nào, gốc tích ra sao? Thị nào hay biết. Chỉ có mấy bát bánh đúc là Thị có thể theo ngay Tràng. Có phải Thị theo Tràng chỉ vì miếng ăn? Thị dễ dàng, hời hợt như vậy ư?
- Thực sự, việc Thị hành động theo Tràng bắt nguồn từ nhu cầu sinh tồn, từ mong muốn sống sót. Thị hy sinh tất cả để có thể sống, sống để tồn tại. Thị không ngần ngại theo đuổi Tràng. Đó chính là ý thức về sinh tồn. Dù đối mặt với cái chết, người phụ nữ ấy không từ bỏ hy vọng vào cuộc sống. Ngược lại, Thị vẫn vượt lên trên khó khăn để xây dựng mái ấm gia đình.
=> Tinh thần lạc quan, yêu cuộc sống của Thị thật sự là một phẩm chất đáng trân trọng. Như Kim Lân đã nói: ”Trong hoàn cảnh khó khăn, dù đối mặt với cái chết nhưng những người đó không từ bỏ hy vọng, vẫn tin tưởng vào tương lai”.
* Đằng sau vẻ ngoài nhếch nhác, bẩn thỉu, người “vợ nhặt” lại là một người phụ nữ rất tinh tế, biết điều
- Trên đường về nhà chồng, tâm trạng của Thị có sự thay đổi rõ rệt.
+ Khi anh Tràng tỏ ra hạnh phúc, tự mãn, tỏ ra kiêu căng với bản thân thì người phụ nữ lại cảm thấy xấu hổ. Trước sự quan sát tức tưởi, trước những lời châm chọc, trêu đùa của người dân, Thị cảm thấy ngượng ngùng, mất tự tin “chân này bước dính vào chân kia… cái nón rách che nửa khuôn mặt”.
+ Trở về nhà chồng, nhìn thấy “ngôi nhà vắng vẻ đứng lẻ loi trên mảnh vườn mọc lộn xộn những bụi cỏ dại”, Thị “nín một tiếng thở dài”. Đó là tiếng thở dài chán chường, thất vọng nhưng cũng là sự chấp nhận. Ai ngờ cái bờ là Thị vừa dựa vào lại là một chiếc bờ rách. Trong tiếng thở dài đó vừa có sự lo lắng cho tương lai ngày mai, vừa có những lo toan và trách nhiệm của Thị với tình hình gia đình chồng. Đó có thể là Thị đã hiểu được trách nhiệm của mình trong việc cùng chồng chung tay xây dựng gia đình. Tấm lòng của Thị thật sự đáng trân trọng biết bao.
+ Bước vào nhà, Thị e thẹn, dè dặt “ngồi mơ mộng” vào mép giường (“ngồi mơ mộng” - tức là ngồi không ổn định, nhưng cũng rất ý tứ). Thị lịch thiệp, kính trọng, lễ phép chào bà cụ Tứ (chào đến hai lần). Đây là hình ảnh đẹp của người con dâu rất mực thước trong quan hệ với mẹ chồng. Khi Tràng trò chuyện với mẹ, Thị chỉ biết “đứng nhút nhát áo đã rách bợt”.
* Bên trong vẻ chán chường, buồn bã là một người phụ nữ hiền lành, đúng mực, biết lo toan
+ Sau đêm cưới, người phụ nữ ấy đã thay đổi hoàn toàn về tâm trạng và tính cách. Thị dậy rất sớm cùng mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa. Sự thay đổi đó người đọc có thể nhận ra: nếu hôm qua Thị chua ngoa, đanh đá, chỏng lỏn bấy nhiêu thì hôm nay Thị lại hiền lành bấy nhiêu. Hơn ai hết, Tràng nhận ra sự thay đổi tuyệt vời ấy: “Tràng thấy Thị hôm nay khác lắm, rõ ràng là người phụ nữ hiền lành, đúng mực không còn vẻ gì chán chường, chỏng lỏn như những lần Tràng gặp ở ngoài tỉnh”. Câu văn này đã ghi lại cảm xúc chân thực của Tràng trước sự thay đổi tích cực của vợ. Phải chăng tình yêu đích thực với sức mạnh diệu kì đã thuyết phục Thị.
+ Trong bữa cơm đầu tiên tại nhà chồng, dù chỉ có “niêu cháo lõng bõng, mỗi người lấy hai bát đã hết sạch”, lại phải ăn cháo cám nhưng Thị vẫn vui vẻ, lòng biết ơn.
+ Thị đã mang đến thông tin mới về tình hình thời cuộc cho mẹ chồng và Tràng. Nghe tiếng trống thu thuế, Thị nói với mẹ chồng: “Ở mạn Thái Nguyên, Bắc Giang, mọi người không chịu đóng thuế nữa đâu. Họ còn phá cả kho thóc của Nhật để chia cho những người đói nữa đấy”.
+ Kiến thức này của Thị đã giúp Tràng nhận ra con đường phía trước mà anh sẽ chọn “trong tâm trí anh, vẫn thấy những người đói đi trên đê Sộp, phía trước có lá cờ đỏ lớn”.
-> Qua đó, chúng ta thấy nhân vật vợ của Tràng, “nàng dâu mới”, cũng là Người truyền bá thông điệp cách mạng.
=> Trong việc mô tả sự thay đổi trong tâm trạng của Thị, Kim Lân diễn đạt tình cảm biết ơn và ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người lao động nghèo. Tình cảm nhân đạo của nhà văn được thể hiện rõ ở đây.
* Nghệ thuật xây dựng nhân vật
- Trong việc xây dựng nhân vật người vợ nhặt, Kim Lân đã đưa nhân vật vào tình huống truyện độc đáo; diễn biến tâm lý được mô tả chân thực, tinh tế; ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, phù hợp với tính cách nhân vật. Nghệ thuật trình bày hấp dẫn, kịch tính…
=> Nhân vật “vợ nhặt” là một tác phẩm sáng tạo của Kim Lân. Thông qua nhân vật này, nhà văn đã truyền đạt một ý nghĩa nhân văn cao đẹp: Con người Việt Nam dù sống trong hoàn cảnh khó khăn như thế nào cũng sẽ luôn hướng về tương lai với niềm tin vào sự sống.
c) Kết bài
- Thông qua sự thay đổi của người vợ nhặt, chúng ta có thể nhìn thấy rằng người phụ nữ ấy có khát vọng sống, khao khát hạnh phúc âm thầm nhưng rất mạnh mẽ. Đó cũng là những khát vọng chính đáng của con người dù đối diện với hoàn cảnh khó khăn nhất.
Lập dàn ý nhân vật vợ nhặt
I. Bắt đầu:
– Giới thiệu tác giả Kim Lân.
– Đưa ra chủ đề của tác phẩm “Vợ nhặt”.
– Trình bày về nhân vật người vợ nhặt: một nhân vật đáng thương nhất trong câu chuyện
II. Nội dung chính:
1. Tổng quan:
- Hoàn cảnh sáng tạo, nguồn gốc của tác phẩm “Vợ nhặt”
- Tóm tắt giá trị nội dung của tác phẩm
– Thảo luận về nhân vật người vợ nhặt trong tác phẩm:
- Tiểu sử:
- Không có quê hương, không có gia đình, sống lang thang với hy vọng tìm thức ăn.
- Không có tên, không có họ. Thị là biểu tượng cho những người dân đói khổ trong thời kỳ đó.
- Về ngoại hình:
- Trang phục rách rưới như tổ ong, “gầy sọp”,
- Gương mặt nhợt nhạt chỉ còn thấy đôi mắt.
- Tình hình hiện tại:
- Không có việc làm cụ thể, cuộc sống bấp bênh, đối mặt với nguy cơ đói đuốc và cái chết.
- Chị về nhà chồng trong hoàn cảnh thê thảm: theo sau Tràng chỉ vì Tràng cung cấp thức ăn. Đó là hành động mạo hiểm và dũng cảm! Sự khốn khổ của đói bụng đã thúc đẩy chị, khiến chị mất đi phẩm giá và lòng tự trọng!
- Số phận đáng thương của chị. Chị là nạn nhân của đói kém.
- Tính cách và phẩm chất:
+ Trước khi trở thành vợ của Tràng: thích đùa và biết đùa pha chút liều lĩnh bạo mồm bạo miệng, thị tỏ ra cong cớn, ăn nói chao chát, chỏng lỏn.
+ Lần gặp Tràng lần đầu tiên: mới gặp Tràng đã gọi “nhà tôi ơi”, rồi liếc mắt cười tít, chạy ra đẩy xe cho Tràng, chị táo bạo hơn các cô khác.
+ Lần gặp Tràng lần thứ hai: Chị xuất hiện thật rách nát, thảm hại, bị cái đói hành hạ. Thị trâng tráo chủ động gợi ý để được ăn. Và chị không ngượng ngùng ăn liền 4 bát bánh đúc “Thị cắm đầu ăn một chặp bốn bát đánh đúc liền”. Chằng cần biết Tràng là người thế nào đã liều lĩnh theo không Tràng về nhà làm vợ chỉ qua một câu nói đùa. Cái đói đã đẩy lùi ý thức về nhân cách, sĩ diện, đẩy thị vào bước đường cùng.
+ Khi trở thành vợ của Tràng: Thị thay đổi hoàn toàn, vẻ đanh đá, con cớn đã biến mất (đó chỉ là vẻ bên ngoài để chống chọi với đời) con người thật của chị hoàn toàn khác. Chị biết xấu hổ khi trở thành vợ của Tràng. Trên đường về: “Thị có vẻ rón rén, e thẹn”, trước sự bàn tán của dân xóm ngụ cư “thị càng ngượng nghịu, chân nọ bước cả vào chân kia”, không còn vẻ bạo dạn đanh đá nữa
+ Khao khát hạnh phúc gia đình. Khi về đến nhà: Thị buồn và thất vọng, lo lắng khi thấy gia cảnh nghèo khó của Tràng, vì khi theo anh chị muốn trốn chạy cái đói nhưng cái đói không chừa một ai “Thị đảo mắt nhìn xung quanh, cái ngực gầy lép nhô lên, nén tiếng thở dài … mặt bần thần” _Chỉ biết kìm nén cảm xúc và trên hết là niềm khát khao cuộc sống gia đình đã giữ chân chị ở lại bên Tràng.
+ Hiền hậu kiên định, là người vợ mẫu mực, biết cư xử tế nhị, thông minh và sắc sảo với thời đại. Sáng hôm sau, Thị sớm thức dậy dọn dẹp, quét nhà sạch sẽ… tạo không khí ấm áp, mới lạ cho gia đình.
+ Thị nhanh chóng hòa mình vào không khí gia đình. Thị cảm nhận được tình thương từ mẹ chồng, dù nghèo nhưng biết hiểu và yêu thương thị. Thị tỏ ra một cô con dâu dịu dàng, hiền hậu “Người phụ nữ yên ả đi vào bếp”, “rõ ràng là người phụ nữ hiền lành, đúng mực”.
+ Trong bữa ăn ngày đói, khi nhận bát cháo cám “mắt thị lại ướt nhòa” nhưng vẫn “bình tĩnh và nhấm nháp” vì không muốn làm mất đi niềm vui nhỏ nhoi của người mẹ già khốn khổ.
Thị là người đã truyền đạt niềm tin mới về cách mạng, tạo niềm tin hy vọng cho chồng khi kể chuyện ở Thái Nguyên, Bắc Giang người ta không đóng thuế nữa và Việt Minh phá kho thóc Nhật chia cho người đói.
Nhân vật Thị là biểu tượng cho những người nghèo khổ, gặp khó khăn đến tận cùng bị cái đói, cái chết dọa dẫm, đẩy đưa đến ranh giới cuối cùng. Luôn mong muốn hạnh phúc gia đình, Thị trong tác phẩm mang lại làn gió mới, ấm áp cho gia đình anh Tràng và cả cộng đồng dân cư trong xóm đang phải chịu đựng nhiều khó khăn.
Đánh giá: Nhân vật: đó là người thể hiện giá trị thực tế và nhân văn trong tác phẩm
* Nghệ thuật;
+ Xây dựng tình huống truyện độc đáo.
+ Cách kể chuyện tự nhiên, hấp dẫn: tạo ra cảnh quan sống động, chứa đựng nhiều chi tiết đặc biệt.
+ Nhân vật được mô tả sống động, đối thoại lôi cuốn, phản ánh tâm lý tinh tế.
+ Sử dụng ngôn từ giản dị, mộc mạc nhưng sắc bén và gợi mở.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại vai trò, giá trị của nhân vật.
- Phân tích ý kiến cá nhân.
Dàn ý về nhân vật Thị
a) Mở bài
- Giới thiệu: truyện ngắn 'Vợ nhặt' và tác giả Kim Lân
- Đưa ra vấn đề cần phân tích: nhân vật 'vợ nhặt'
b) Phần chính
* Tóm tắt cốt truyện
- Truyện diễn ra trong bối cảnh nạn đói khốc liệt năm 1945, kể về Tràng, một chàng trai nghèo đói, làm nghề đẩy xe thóc. Khi nạn đói lan rộng đến xóm ngụ cư của anh, Tràng đưa vợ về nhà. Vợ anh, sau khi 'nhặt' được một vài bánh đúc và đùa vui với anh, được bà cụ Tứ, người mẹ giàu lòng nhân ái, chấp nhận làm nàng dâu mới. Liều lĩnh của Tràng đã biến thành hạnh phúc, khiến những người nghèo khổ ấy cảm thấy hy vọng vào tương lai. Tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh lá cờ đỏ, tượng trưng cho niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
* Đánh giá về nhân vật người vợ nhặt
- Về ngoại hình: gầy gò, yếu đuối, tả tơi.
- Về thân phận: một cô gái lang thang, lượn lờ không chốn.
- Ấn tượng ban đầu về thị: cứng đầu, tự phụ, không biết xấu hổ. Chỉ cần vài lần gặp gỡ, một bữa bánh đúc, vài lời nói lịch thiệp, thì đã quyết định theo Tràng về làm vợ -> cái nghèo đã khiến thị trở nên thực tế.
- Hành động: chấp nhận làm vợ của Tràng -> biểu hiện ý chí sống mãnh liệt.
- Tâm trạng và hành động khi đến nhà Tràng
- Trên đường về nhà với Tràng: ngượng ngùng, lo lắng, hồi hộp.
- Gặp mẹ Tràng: e dè, chỉ dám “ngồi lặng lẽ ở mép giường” với tâm trạng lo lắng, băn khoăn, hồi hộp.
- Buổi sáng hôm sau: dậy sớm, quét dọn -> trở thành người vợ hiền dâu thảo.
- Trong bữa ăn ngày đói: truyền đạt niềm tin cho gia đình khi kể chuyện về việc người ta phá kho thóc Nhật để cứu đói.
=> Khát vọng hạnh phúc gia đình
* Đánh giá về nhân vật
- Người phụ nữ vô danh, không gia đình, không tên, không người thân đã thực sự thay đổi cuộc đời bằng lòng tốt của Tràng và mẹ Tràng. Điều này là thành công lớn của tác giả.
- Hình ảnh của thị không phô trương, không lộng lẫy, nhưng lại mang đến sự ấm áp cho cuộc sống gia đình. Có lẽ nhân vật thị đã mang lại làn gió mới cho cuộc sống u ám của những người nghèo bên bờ vực cái chết…
c) Kết bài
- Tổng kết, đánh giá, nhận định về nhân vật
- Mở rộng vấn đề bằng suy nghĩ và trí tưởng tượng của mỗi người
Dàn ý phân tích nhân vật Thị
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Kim Lân: Là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn, ông hiểu sâu sắc về cuộc sống của người nông dân và thường tập trung viết về họ.
- Vợ Nhặt là một trong những tác phẩm nổi bật về người nông dân của ông. Trong tác phẩm này, nhân vật chính là người vợ nhặt.
II. Nội dung chính
1. Tiểu sử
- Không có quê hương: Nạn đói năm 1945 khiến nhiều người phải rời bỏ quê hương, gia đình.
- Về tên tuổi: Nhân vật không có tên, chỉ được gọi là “vợ nhặt”, thể hiện sự đau đớn trong hoàn cảnh cảm nghẹn đói.
2. Phác họa nhân vật
- Về ngoại hình: Trang phục rách nát như tổ ong, vóc dáng gầy gò, gương mặt hốc hác chỉ còn lại hai ánh mắt duy nhất.
- Lần gặp đầu tiên: Nghe thấy tiếng cười hòa mình trong niềm vui của Tràng, Thị đã nhanh chóng đáp lại, cho thấy bản tính vui vẻ và không ưu phiền của người lao động nghèo.
- Lần gặp thứ hai:
- Thị tức giận mắng Tràng, từ chối ăn thóc để thay vào đó là bánh đúc, và khi có cơ hội ăn, thì ngồi xuống với vẻ mặt hạnh phúc, “ăn liền bốn bát bánh đúc”.
- Khi Tràng nói đùa “Có về với tớ không?”, Thị đã dũng cảm theo người về, vì trong cảnh khốn khó, đó là cơ hội để Thị níu giữ sự sống.
- Đánh giá: Cái đói khốn cùng không chỉ khiến bề ngoại hình biến dạng mà còn ảnh hưởng đến tính cách của con người. Người đọc cảm thông sâu sắc với Thị vì điều đó không phải do bản chất của cô mà là do cái đói thôi.
3. Tính cách
- Sự khao khát sống mạnh mẽ:
- Quyết định theo Tràng về làm vợ mặc dù không biết về anh ta, chấp nhận không cần sự tín nhiệm vì Thị không muốn sống trong cảnh lang thang đói khổ.
- Khi đến nhà và thấy hoàn cảnh nghèo khó, bất chấp sự thất vọng khi trái với kỳ vọng, Thị vẫn “kìm nén tiếng thở dài”, dù bất mãn nhưng vẫn chịu đựng để có cơ hội sống.
- Thị là một người hiền lành và dịu dàng:
- Trong lúc trở về, Thị cũng nhẹ nhàng bước sau Tràng, đầu hơi cúi, thể hiện sự e thẹn với vai trò mới của mình là người vợ nhặt.
- Khi mới đến nhà, Tràng mời Thị ngồi, cô chỉ dám ngồi lặng lẽ ở mép giường, hai tay ôm thúng, thể hiện sự chưa chắc chắn về vị trí trong gia đình.
- Khi gặp mẹ chồng, ngoài việc cúi đầu chào, Thị vẫn che áo rách bợt bằng hai tay, biểu hiện sự ngượng ngùng.
- Sáng hôm sau, Thị dậy sớm quét dọn nhà cửa, không còn vẻ “chao chát, chỏng lỏn” mà trở nên hiền hậu, đúng mực.
- Lúc ăn cháo cám, dù “mắt Thị tối lại”, nhưng cô vẫn điềm nhiên và lấy cháo vào miệng, thể hiện sự kính trọng và tôn trọng trước mẹ chồng, không muốn làm bà buồn.
- Đánh giá: Cái đói có thể tạm thời cướp đi nhân phẩm, nhưng không thể mãi mãi lấy đi tâm hồn con người.
- Thị cũng là người tràn đầy niềm tin vào tương lai: kể chuyện về việc phá kho thóc trên Thái Nguyên, Bắc Giang để thắp sáng hy vọng cho gia đình, đặc biệt là cho Tràng.
- Phản ánh nhận thức tổng quan về hình tượng người vợ nhặt sau khi phân tích.
III. Kết luận
- Tổng quan về giá trị nghệ thuật: xây dựng tình huống truyện độc đáo, hình thành nhân vật thành công, ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, ...
- Tác phẩm chứa đựng giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc: độc giả cảm thông với cảnh khốn khó, rẻ rúng của người lao động trong nạn đói, phản ánh sự thực dân, phát xít, ca ngợi ý chí sống trong khó khăn.
Dàn ý phân tích nhân vật người vợ nhặt
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Kim Lân
- Giới thiệu về tác phẩm, hoàn cảnh sáng tác, chủ đề của tác phẩm “Vợ nhặt”
- Giới thiệu về nhân vật người vợ nhặt, một người nghèo khổ, bất hạnh nhưng lại có một khát vọng sống mãnh liệt
2. Thân bài
1. Thân phận và hoàn cảnh của người Vợ nhặt
- Người Vợ nhặt được giới thiệu là một người không tên tuổi, không quê quán họ hàng, xuất hiện giữa chợ tỉnh. Quần áo rách như tổ đỉa, gầy sọp, khuôn mặt lưỡi cày xám xịt chỉ còn thấy hai con mắt.
- Là người phụ nữ không có họ tên, Thị là hình ảnh tiêu biểu cho những người dân đói khổ khi đó.
- Không có công việc cụ thể, cuộc sống bấp bênh, cái đói đã hành hạ và đẩy chị đến bờ vực của cái chết. Chỉ vài ba câu nói bâng quơ của Tràng mà Thị theo Tràng về làm vợ. Cái đói đã biến Thị trở thành kẻ trơ tráo liều lĩnh cùng đường.
2. Tâm trạng của người vợ nhặt
* Trên con đường trở về nhà với chồng
- Chị về nhà chồng trong tình cảnh thật thảm hại, theo không Tràng vì Tràng cho ăn đó là hành động thật liều lĩnh. Cái đói quay quắt đã dồn đẩy chị, làm cho chị đánh mất cả sĩ diện và lòng tự trọng.
- Trên con đường trở về nhà chồng, người phụ nữ này không tự tin vì thân phận của mình, đồng thời có cả sự tủi phận, ngại ngùng, lo âu. Thị cảm thấy khó chịu trước lời chêu chọc của những người dân xóm ngụ cư: “người đàn bà có vẻ khó chịu lắm, chị nhíu đôi lông mày lại, sắp lại tà áo, chân nọ bước díu vào chân kia”, tâm trạng ấy thể hiện người con gái này suy tư về con đường ở trước mắt, đồng thời không dấu được niềm khao khát hạnh phúc.
- Thị thay đổi hẳn, vẻ đanh đá, cong cớn đã biến mất (đó chỉ là vẻ bề ngoài để chống chọi với đời) con người thật của Thị hoàn toàn khác.
* Trở về nhà
- Thị mang tâm trạng ngượng ngùng của một nàng dâu mới, buồn bã cho hoàn cảnh nhà chồng “Thị lặng lẽ theo hắn vào nhà, căn nhà vắng vẻ trên mảnh vườn mọc rối tung búi cỏ dại. Thị nhìn quanh với ngực gầy lép nhô lên, nén một tiếng thở dài…”
- Thị buồn và thất vọng, lo lắng khi chứng kiến sự nghèo khó của Tràng, vì khi đi theo Tràng chị mong muốn tránh cái đói nhưng cái đói không tha cho ai.
* Ngày hôm sau
- Chỉ sau một đêm làm dâu, người con gái này đã thay đổi nhanh chóng, Thị trở thành người phụ nữ tự tin, nhanh nhẹn. Thị tự mình quét dọn nhà cửa. Hơn nữa, sự hiện diện của người phụ nữ này trong ngôi nhà này là liên kết tình thân trong gia đình. Với khả năng của mình, Thị đã mang lại hạnh phúc cho gia đình này. Thị cũng biết lễ phép với mẹ chồng.
- Thị nhanh chóng hòa nhập vào không khí gia đình. Thị cảm nhận được tình thương của mẹ chồng, dù nghèo nhưng hiểu và thương Thị
- Trong bữa ăn ngày đói, khi nhận bát cháo cám “hai con mắt Thị tối lại” “Thị điềm nhiên và vào miệng” vì không lòng thương cảm với người mẹ già khốn khổ.
- Thị là người đã nâng cao niềm tin về cách mạng, tạo ra niềm hy vọng cho chồng khi kể chuyện ở Thái Nguyên, Bắc Giang người ta không còn phải đóng thuế nữa và Việt Minh đi phá kho thóc Nhật để chia cho người đói.
* Thị là nhân vật thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo trong tác phẩm
3. Nghệ thuật
- Tạo ra tình huống truyện độc đáo
- Cách kể chuyện tự nhiên, cuốn hút, tái hiện cảnh sinh động với nhiều chi tiết đặc sắc
- Khắc họa nhân vật sống động, đối thoại cuốn hút, phản ánh tâm trạng nhân vật
- Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu cảm xúc và sức thu hút
III. Kết bài
Bằng cách tả thực và xây dựng tình huống truyện độc đáo, thể hiện rõ tâm lý của nhân vật một cách cụ thể. Kim Lân đã làm cho người đọc thấy được hình ảnh của người nông dân nghèo nhưng luôn đầy tình yêu thương. Hình bóng của Thị xuất hiện không lòe loẹt, không lấp lánh nhưng vẫn mang lại cảm giác ấm áp về cuộc sống gia đình. Nhân vật Thị đã mang lại sự mới mẻ cho cuộc sống u tối của những người nghèo khổ.
Dàn ý phân tích nhân vật Vợ nhặt
1. Bước đầu:
- Giới thiệu về tác phẩm và hướng dẫn các nhân vật trong câu chuyện
2. Thân chương
– Tiểu sử – nguồn gốc của Thị: 5 không: không tên (thị, ả, người phụ nữ), không nhà, không gia đình, không quê hương, không tài sản (nghèo đói): ngồi vêu ở nhà kho nhặt hạt rơi, hạt vãi hoặc ai có việc gì thì gọi đến làm.
– Vẻ bề ngoại: Gầy yếu, xanh xao “trên khuôn mặt nhăn nhó”, quần áo thì “rách rách như tổ đỉa”
– Tính cách, phẩm chất: hai khía cạnh đối lập.
- Trơ trẻn, thiếu tự trọng: Khi lần đầu gặp Tràng, nghe Tràng câu hát vu vơ “Muốn ăn cơm trắng bao nhiêu giờ/Nhưng đây mà đẩy xe bò với anh nì” thì Thị cụp xuống, chạy theo Tràng. Khi tái ngộ, Thị sưng sỉa. Được Tràng mời ăn, Thị không tỏ ra ý tứ, ngượng ngùng mà “đôi mắt trũng hoáy của Thị tức thì sáng lên rồi ngồi xà xuống ăn thật”.
- Khao khát hạnh phúc – tổ ấm gia đình: Trên đường về, trước sự trêu chọc của mọi người, Thị ngại ngùng, rụt rè. Khi về nhà, Thị ngồi mép giường, vỗ về áo rách bợt và chào hỏi mẹ Tràng lễ phép. Sáng hôm sau, Thị và mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa và Tràng nhận xét: Thị không còn vẻ chao chát, chỏng lỏn như mấy hôm Tràng gặp ngoài tỉnh mà trở thành một người phụ nữ hiền lành đúng mực. Thị cảm thông chia sẻ cùng gia đình: trong bữa ăn ngày đói (ăn chè khoáng) và khi nghe tiếng trống thúc thuế.
– Đánh giá tổng quát: Thị là nạn nhân của đói đói, khiến mất ý thức, nhân phẩm của một phụ nữ. Nhưng khi được sự che chở của gia đình, phẩm chất tiêu biểu của phụ nữ Việt được Thị thể hiện: mạnh mẽ, đồng cảm, chia sẻ,…
3. Kết luận
Nhà văn Kim Lân khi mô tả nhân vật, chủ yếu tập trung vào miêu tả hành động, cử chỉ của nhân vật thay vì khai thác tâm trạng của họ. Nói cách khác, qua hành động, cử chỉ, tính cách, phẩm chất của nhân vật được tiết lộ.
Phân tích nhân vật Thị trong tác phẩm
a) Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Kim Lân: một nhà văn chuyên sâu nghiên cứu cuộc sống của người dân nông thôn và thường tập trung vào chủ đề này trong tác phẩm của mình.
- Trong số những tác phẩm nổi tiếng của ông, Truyện ngắn Vợ nhặt là một trong những tác phẩm được đánh giá cao nhất, và người vợ nhặt là nhân vật chính đã góp phần quan trọng làm nên giá trị của tác phẩm.
b) Phát triển nội dung
* Sự tiểu sử của nhân vật Thị
Không có quê hương của gia đình: chúng ta có thể nhận thấy rằng trong đại hạn đói năm 1945, có bao nhiêu người đã bị buộc phải rời bỏ quê hương, gia đình.
Không có tên riêng, chỉ được gọi là “vợ nhặt”: điều này chỉ ra sự đau lòng của con người trong hoàn cảnh khốn khó.
*Hình ảnh của nhân vật Thị
– Về ngoại hình: bà mặc quần áo rách rưới, gầy guộc, khuôn mặt nhăn nhúm chỉ còn lại hai đôi mắt.
– Khi lần đầu tiên nghe thấy tiếng hát vui vẻ của Tràng, Thị tỏ ra vui vẻ và sẵn lòng giúp đỡ, điều này thể hiện tính cách hồn nhiên và thân thiện của người lao động nghèo.
– Lần thứ hai:
- Trong lần này, Thị đã tỏ ra tức giận và la mắng Tràng, từ chối ăn trầu để có được một thứ có giá trị hơn, và khi được mời ăn, bà ngồi xuống với ánh mắt rạng rỡ, 'ăn một chục bát bánh đúc'.
- Khi nghe Tràng nói đùa rằng “nếu ở đằng kia có chỗ, em sẽ về với anh”, Thị đã đồng ý vì trong cảnh khốn khó đó, đó là cơ hội để bà bám lấy sự sống.
– Đánh giá: nạn đói không chỉ làm thay đổi ngoại hình mà còn ảnh hưởng đến tính cách của con người. Độc giả vẫn đồng cảm sâu sắc với Thị không phải vì bản tính mà là do cảnh đói kéo đẩy.
* Tính cách của nhân vật Thị
– Bà có một khao khát sống mạnh mẽ:
- Quyết định theo Tràng về làm vợ dù không biết gì về Tràng, chấp nhận không cần đám cưới vì Thị không muốn phải sống một cuộc sống lang thang ở đường phố.
- Khi đến nhà và nhìn thấy hoàn cảnh nghèo khó, mặc dù Tràng tự xưng là “rích bố cu”, Thị chỉ “nén một tiếng thở dài”, mặc dù thấy khó chịu nhưng vẫn chịu đựng để có cơ hội sống.
– Thị là người dịu dàng, nhã nhặn:
- Trên đường về, Thị cũng rất e thẹn đi sau Tràng, đầu hơi cúi, Thị ngượng ngùng và tỏ ra làm vợ nhặt của Tràng.
- Khi về đến nhà, Tràng mời ngồi, Thị chỉ dám ngồi mớm ở mép giường, và hai tay ôm chặt cái thúng, thể hiện sự dịu dàng khi chưa xác định được vị trí trong gia đình.
- Khi gặp mẹ chồng, ngoài việc cúi đầu chào hỏi, Thị chỉ biểu hiện sự lúng túng và ngượng nghịu.
- Sáng hôm sau, Thị dậy sớm quét dọn nhà cửa, không còn vẻ “chao chát, chỏng lỏn” mà thể hiện sự nhẹ nhàng, hiền lành.
- Khi ăn cháo cám, Thị vẫn điềm nhiên và lịch lãm, thể hiện sự kính trọng trước mẹ chồng, không làm bà buồn.
– Nhận xét: cái đói có thể lấy đi danh dự tạm thời nhưng không thể lấy đi tinh thần của con người.
– Thị cũng là người có niềm tin vào tương lai: cô kể về việc phá kho thóc và trên đồi Thái Nguyên, Bắc Giang để làm cho hy vọng trở lại trong một gia đình, đặc biệt là với Tràng.
– Đưa ra nhận xét tổng quan về hình tượng người vợ nhặt sau khi phân tích.
c) Kết luận
- Tóm tắt giá trị nghệ thuật: tạo ra một cốt truyện độc đáo, hình dung nhân vật thành công, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tự nhiên và chân thực…
- Tác phẩm chứa đựng nhiều giá trị thực tế và nhân đạo: người đọc đồng cảm với cảnh khốn khổ của người lao động trong thời kỳ đói khổ, từ đó chỉ trích chế độ thực dân, phát xít, ca tụng lòng sống mãnh liệt trong những hoàn cảnh khó khăn.