Mẫu số 1
Lời giải chi tiết:
Nhắc đến những nhà văn phê phán tài năng của văn học thời Trung cổ của chúng ta không thể nào không nhắc đến Nguyễn Trãi. Ông không chỉ là một nhà thơ sâu sắc về tình yêu, mà còn là một nhà văn phê phán tài năng với các tác phẩm như 'Quân trung từ mệnh tập', các bài diễn văn trong thời kỳ nhà Lê và tác phẩm tiêu biểu nhất là Bình Ngô đại cáo. Các bài diễn văn phê phán của ông đã thể hiện rõ tinh thần yêu nước và lòng thương dân của mình.
Ngay từ câu đầu tiên của bài diễn văn, ông đã tỏ ra là người theo đuổi tư tưởng nhân nghĩa:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo
'Nhân nghĩa' ở đây là lòng thương yêu con người, là hành động vì lợi ích chung của cộng đồng. Ngoài ra, 'nhân nghĩa' còn là việc tôn trọng và bảo vệ lẽ phải. Chịu ảnh hưởng từ triết lý Nho giáo, đối với Nguyễn Trãi, 'nhân nghĩa' là 'yên dân', 'trừ bạo', là việc đảm bảo cuộc sống và sự an toàn của nhân dân luôn được ưu tiên hàng đầu. Trong xã hội, mọi người cần có tình thương và giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau đấu tranh bảo vệ đất nước, thoát khỏi đời sống khổ cực và bất bình đẳng. Để thực hiện điều này, phải loại bỏ những kẻ tàn bạo, những thế lực xâm lược hung ác, chẳng hạn như quân Minh đang xâm lược nước ta vào thời điểm đó. Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi phản ánh tinh thần yêu nước, thương dân và sự kiên cường chống lại kẻ thù ngoại xâm. Điều này không chỉ áp dụng cho mối quan hệ giữa cá nhân với cá nhân mà còn mở rộng ra mối quan hệ giữa các dân tộc.
Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã đưa ra những bằng chứng đáng tin cậy và thuyết phục:
'Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần qua nhiều thế hệ đã tạo nền độc lập,
Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi phương đều có đế chủ một thời.
Mặc dù sức mạnh của hai miền luôn thay đổi,
Nhưng các anh hùng mỗi đời đều xuất hiện'.
Văn hiến đã được hình thành từ lâu đời và từ khi đất nước tồn tại hàng nghìn năm, đã tạo ra một bản sắc văn hóa riêng cho dân tộc. Cùng với đó, sự phân chia về địa lý, văn hóa và phong tục của hai miền Bắc và Nam đã cho thấy rằng nước ta là một quốc gia có chủ quyền, có những anh hùng đã hy sinh, chiến đấu để bảo vệ đất nước. Không chỉ vậy, Nguyễn Trãi còn coi các triều đại của nước ta là ngang hàng với các triều đại của Trung Quốc như Hán, Đường, Tống, Nguyên. Nếu các triều đại phương Bắc phát triển hưng thịnh thì các triều đại Việt Nam cũng phát triển hùng mạnh không kém. Điều này đã thể hiện lòng tự hào sâu sắc của dân tộc đối với quá khứ rực rỡ của mình.
Ông đã kể lại nhiều chiến công hùng hồn của nước Đại Việt như một cách khẳng định sự thất bại thảm hại của kẻ thù:
'Lưu Cung tham công nên thất bại,
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong.
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã.
Sự kiện lịch sử đã được ghi lại,
Chứng cớ vẫn còn đây'.
Các tướng lĩnh của nhà Tống, nhà Nguyên đều bị các tướng giỏi của chúng ta đánh bại. Họ vì 'tham công', 'thích lớn' nên phải chịu hậu quả nặng nề. Những sự kiện này được lưu truyền trong dân gian để mọi người nhớ mãi. Việc so sánh các triều đại của nước ta với các triều đại phương Bắc và việc mô tả các chiến công đã thể hiện sự kiêu hãnh, tự hào của tác giả đối với dân tộc.
Tác giả đã phơi bày, tố cáo những tội ác mà quân Minh đã gây ra với nhân dân ta:
'Nhân họ Hồ gây ra phiền toái,
Dân ta phải chịu nỗi oán hận.
Quân Minh lợi dụng cơ hội để gây nên thảm họa,
Có những kẻ bán nước để kiếm lợi'.
Quân Minh đã lợi dụng 'phiền toái' của nhà Hồ để tận dụng thời cơ xâm lược nước ta. Hành động xâm lược của chúng khiến nhân dân ta cảm thấy rất oán hận, tức giận. Chúng cũng tận dụng để những người tham lam chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân, làm người đồng phạm với kẻ thù để đạt được những thành tựu, tài lộc mà không quan tâm đến sự sống còn của đồng bào và quốc gia.
Giặc Minh đã gây ra những tội ác không thể tha thứ:
'Đốt nhà, diệt người không hề biết thương,
Chôn con dưới lòng đất, đốn cây đưa nước.',
'Lừa dối dân lành với mưu kế quỷ quyệt,
Phát động chiến tranh kéo dài hai mươi năm.
Bản tính nhân nghĩa tan vỡ khắp nơi,
Làm cho dân ta phải đau đớn.'
Nhân dân ta phải chịu những cảnh đau khổ, nỗi oan trái dưới sự tàn bạo của chúng. Chúng đã đốt nhà, giết người mà không có chút lòng thương. Chúng chôn sống trẻ em, phá hủy môi trường sống của nhân dân. Chúng gây ra những cuộc chiến tranh dài hạn, tra tấn dân ta. Chúng làm tan vỡ bản tính nhân nghĩa, làm cho dân ta phải chịu đau khổ. Việc này là một tội ác không thể tha thứ.
Sự đối lập giữa hình ảnh của những người dân vô tội bị bóc lột tàn bạo và kẻ thù không có lòng nhân tính với giọng điệu cảm thương, mạnh mẽ và lập luận sắc sảo đã phản ánh tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi. Hai đoạn đầu của bài diễn văn là một cuộc tố cáo mạnh mẽ về những hành động tàn bạo của quân Minh. Đây là bằng chứng rõ ràng nhất cho sự khổ cực, sự áp bức, sự cướp bóc và sự bóc lột của nhân dân ta trong suốt thời gian quân Minh xâm lược.'
Mẫu 2
Lời giải chi tiết:
Nguyễn Trãi không chỉ là nhà chính trị, quân sự xuất sắc, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc. Bài thơ “Bình Ngô đại cáo” của ông là biểu tượng về lòng yêu nước, tự hào dân tộc và tư tưởng nhân nghĩa. Phân tích đoạn mở đầu của bài thơ, chúng ta thấy rõ ý nghĩa của tư tưởng nhân nghĩa trong tác phẩm này.
Ở hai câu đầu của bài thơ, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa là trọng tâm của cuộc sống, làm cho cuộc sống của nhân dân yên bình và hạnh phúc. Ông mạnh mẽ chỉ trích những hành vi bạo lực, xâm lược của giặc Minh, khẳng định quyết tâm chống lại kẻ thù để bảo vệ đất nước và nhân dân. Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi không chỉ là lòng yêu nước, thương dân mà còn là tinh thần kiên cường, quyết định chống giặc ngoại xâm.
Trong phần tiếp theo của bài thơ, tác giả khẳng định chủ quyền dân tộc và tự hào về lịch sử, văn hiến của Đại Việt. Ông nêu rõ sự khác biệt về văn hoá, phong tục của hai miền Bắc Nam và tuyên dương những anh hùng, hiền tài đã xây dựng nên nền độc lập của nước ta. Những ví dụ cụ thể về sự thất bại của kẻ thù khi xâm lược Đại Việt là minh chứng rõ ràng cho sự kiên cường, quyết liệt của dân tộc trong cuộc chiến chống lại giặc Minh.
Với lời văn hùng hồn, đanh thép và lập luận sắc bén, Nguyễn Trãi đã khẳng định và tôn vinh tầm vóc lịch sử lớn lao của dân tộc. Bài thơ “Bình Ngô đại cáo” không chỉ là biểu tượng của sự tự hào dân tộc mà còn là tuyên ngôn vững mạnh về quyết tâm bảo vệ độc lập và chủ quyền của nước ta.
Mẫu 3
Lời giải chi tiết:
Từ lâu, ngoài Tuyên ngôn độc lập của chủ tịch Hồ Chí Minh, còn có hai tác phẩm văn học cổ kính khác được coi là tuyên ngôn độc lập trong lịch sử. Đó là Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt và Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi. Dù ở mỗi thời đại, với hoàn cảnh riêng, nhưng trong mỗi tác phẩm, ta thấy những giá trị tư tưởng tiến bộ và chính xác. Nam quốc sơn hà khẳng định chủ quyền lãnh thổ, tuyên bố quyền con người lớn lao, trong khi Bình Ngô đại cáo lại đề cập đến tư tưởng chăm sóc dân, yêu dân và tiêu diệt bạo loạn, mang lại cuộc sống hạnh phúc cho nhân dân. Điều này rõ ràng được thể hiện trong đoạn mở đầu của tác phẩm.
Tác giả không chỉ định nghĩa “nhân nghĩa' là sự thương yêu, đùm bọc mà còn nâng cao ý nghĩa của nó, “việc nhân nghĩa” ở đây là hành động vì nhân dân, mong muốn họ sống yên bình, hạnh phúc. Việc nhân nghĩa là phải quan tâm đến dân, phải làm việc vì lợi ích của họ, lấy dân làm gốc, hành động vì dân. Vì vậy, để thực hiện tư tưởng nhân nghĩa trong thời đại đó, trước hết phải tiêu diệt bạo loạn, loại bỏ kẻ thù “Quân điếu phạt trước lo trừ bạo', chỉ khi đó, bờ cõi mới được yên bình, lãnh thổ mới không còn bóng dáng của kẻ xâm lược, nhân dân mới có thể sống yên bình, lao động và phát triển đất nước. Đó là tinh thần cao đẹp, tinh thần dân tộc mạnh mẽ, tinh thần chính nghĩa bắt nguồn từ tình yêu và lòng trắc ẩn cho con dân Việt Nam.
Sau tư tưởng nhân nghĩa đó, Nguyễn Trãi khẳng định nền văn hiến lâu đời của dân tộc:
'Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương'
Nước ta có truyền thống văn hiến từ lâu, có phong tục, tập quán riêng, nét đẹp của văn hóa được người Việt xây dựng từ bao đời. Không chỉ khẳng định truyền thống văn hiến lâu đời mà Nguyễn Trãi còn mạnh mẽ khẳng định sự bình đẳng, độc lập của con người, đất nước ta với các triều đại ở phương Bắc. Các triều đại Đại Việt có tinh thần đấu tranh anh dũng, không khuất phục, không chịu sự áp đặt của kẻ khác, tinh thần này đã làm nên một Đại Việt hùng mạnh, luôn giành chiến thắng trên mọi trận địa:
“Lưu Cung tham công nên thất bại
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong;
Cửa Hàm tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã
Việc xưa xem xét, chứng cớ còn ghi”
Trước sự xâm lăng của kẻ thù, tinh thần chiến đấu của Đại Việt nổi lên mạnh mẽ, quyết tâm hơn bao giờ hết, chiến công hào hùng, oanh liệt được Nguyễn Trãi kể lại chứa đựng những cảm xúc tự hào. Những kẻ tự cho mình là mạnh mẽ, kiêu căng, sau cùng phải đối mặt với thất bại, từ Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã, … đều phải nhận lấy những thất bại đắng cay. Qua câu thơ, Nguyễn Trãi cũng thể hiện niềm tin vào sức mạnh của dân tộc, sức mạnh của chính nghĩa trước hành động bạo tàn, vô nhân tính của kẻ thù. Chính nghĩa mãi mãi là nguồn sáng soi đường cho con đường đấu tranh của dân tộc.
Đoạn thơ ngắn nhưng đã nêu lên tư tưởng nhân nghĩa sáng ngời, khẳng định nền độc lập và tổng kết những chiến công hào hùng của dân tộc. Ngôn ngữ rõ ràng, hùng biện, cùng trái tim lớn vì dân, vì nước của Nguyễn Trãi đã tạo ra một tác phẩm văn học xuất sắc, trở thành một tuyên ngôn bất hủ của dân tộc.
Mẫu 4
Lời giải chi tiết:
Nguyễn Trãi (1380 – 1442) là một nhà lãnh đạo tài ba của dân tộc Việt Nam, đồng thời là một nhà văn tài năng với nhiều tác phẩm ấn tượng. Trong số đó, Đại cáo bình Ngô được coi là một tuyên ngôn vĩ đại về độc lập và nhân nghĩa.
Trong bản cáo, Nguyễn Trãi nhấn mạnh ý nghĩa của nhân nghĩa, nhấn mạnh vào việc bảo vệ dân tộc, đảm bảo cuộc sống yên bình cho mọi người. Việc này không chỉ là về việc giữ gìn lãnh thổ, mà còn là về việc loại bỏ mọi hành động xâm lấn, bạo lực về dân. Chỉ khi dân sống trong yên bình, đất nước mới có thể phát triển.
Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, Nguyễn Trãi còn nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa dân tộc Việt Nam và các nước khác, khẳng định vị thế và sức mạnh của Đại Việt. Qua từng ví dụ lịch sử, ông chứng minh sức mạnh và lòng kiêu hãnh của dân tộc Việt Nam.
Đoạn văn này của Nguyễn Trãi không chỉ là một tuyên ngôn về nhân nghĩa và độc lập, mà còn là một bài học lịch sử, là nguồn động viên, tự hào cho người Việt Nam ngày nay.