Phần kết của bài thơ Đồng Chí đã tóm tắt một cách tổng quát về hình ảnh đẹp đẽ của người lính cách mạng Việt Nam. Với 17 bài văn Phân tích phần kết Đồng Chí hay nhất, sẽ giúp các em học sinh hiểu sâu hơn về tình đồng đội gắn bó, lòng quyết tâm kiên cường của họ.
Bài thơ Đồng Chí là một phần của chương trình Văn học lớp 9, Bài 7 trong sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2, đã thành công trong việc mô tả hình ảnh tuyệt vời về người lính Việt Nam. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để hiểu rõ hơn về nội dung này:
Dàn ý phân tích khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí
Phân chia nội dung 1
1. Bắt đầu
- Tổng quan về bài thơ Đồng Chí và phần cuối cùng của bài thơ
2. Nội dung chính
* Môi trường chiến đấu khắc nghiệt, đầy nguy hiểm:
- 'Rừng hoang': Đây là không gian rộng lớn, hoang vu của rừng núi.
- 'Sương muối': Đây là điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang theo cái lạnh cắt da cắt thịt.
=> Điều kiện chiến đấu khắc nghiệt, gian khổ, tiềm ẩn nhiều hiểm nguy rình rập.
* Vẻ đẹp của tình đồng đội, đồng chí:
- 'Đứng cạnh bên nhau': Các lính đồng đội kề vai sát cánh để thực hiện nhiệm vụ: canh gác, bảo vệ tổ quốc.
- 'Chờ giặc tới': Tinh thần cảnh giác, luôn sẵn sàng chờ đợi giặc đến và chiến đấu cao.
--> Tình đồng đội luôn tỏa sáng ngay trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
=> Dù gặp phải khó khăn, thách thức của hoàn cảnh, những người lính không bao giờ sụt lòng, ngược lại, họ càng quyết tâm hơn, tình đồng đội, đồng chí càng thêm gắn bó.
* Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo'
- Hình ảnh rất lãng mạn, đồng thời cũng mang tính biểu tượng mạnh mẽ.
- Thực tế: Khi trời tối, mặt trăng xuống thấp, nhìn từ xa như treo trên đầu súng của lính.
- Biểu tượng:
- Trăng đại diện cho vẻ đẹp tự nhiên, ý nghĩa của hòa bình, tự do.
- 'Súng' biểu tượng cho chiến tranh, quyền lực.
- --> Vầng trăng như người tri kỉ, đồng hành trong cuộc chiến đấu gian khổ.
--> Hình ảnh 'đầu súng trăng treo' thể hiện ước mơ về một tương lai hòa bình, tự do của lính.
3. Kết bài
- Đánh giá tổng quát
Dàn ý phần 2
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu một số thông tin về tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
- Mô tả vị trí của đoạn trích: đoạn trích nằm ở cuối của tác phẩm.
II. Nội dung chính:
- Kết thúc bài nhấn mạnh vào biểu tượng của tình đồng chí
- Tình đồng đội trong bài “Đồng chí” do Chính Hữu miêu tả rất sinh động qua những dòng thơ cuối:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”.
- Đây là hình ảnh rất đẹp về tình đồng chí, là biểu tượng cao quý của cuộc sống của người lính.
- Rừng hoang sương muối: thể hiện sự khắc nghiệt, gian khổ của tự nhiên và cuộc chiến tranh.
- “Đầu súng trăng treo” được mô tả rất thực và lãng mạn:
- “Súng” và “trăng” – hai hình ảnh dường như trái ngược nhau nhưng lại hòa quyện với nhau – là mạnh mẽ và êm dịu – là gần gũi và xa cách – là hiện thực và mơ mộng – là sự chiến đấu và sự tưởng tượng – là người lính và nhà thơ.
- Hiếm khi gặp một biểu tượng nào đẹp và ý nghĩa như “Đầu súng trăng treo” của Chính Hữu.
- Đây là một khám phá, một sáng tạo bất ngờ về vẻ đẹp giản dị và cao quý trong tâm hồn của người lính. Biểu tượng này đóng góp vào việc nâng cao giá trị của bài thơ và trở thành tiêu đề của cả tập thơ “Đầu súng trăng treo”.
III. Kết bài:
- Khẳng định giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của đoạn thơ.
Dàn ý 3
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả Chính Hữu và bài thơ 'Đồng chí'.
- Giới thiệu và tóm tắt về phần cuối của bài thơ.
2. Nội dung chính:
a, Bối cảnh chiến đấu của những người lính: 'Đêm nay rừng hoang sương muối':
- 'Đêm': chỉ thời gian thực hiện nhiệm vụ.
- 'rừng hoang': mô tả không gian rộng lớn của rừng núi hoang dã.
- 'sương muối': ám chỉ điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại khu vực núi rừng.
=> Môi trường chiến đấu khắc nghiệt, đầy khó khăn.
b, Tình đồng đội, đồng chí: 'Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới':
- 'Đứng cạnh bên nhau': gần gũi giữa các đồng đội, thể hiện sự đoàn kết, kề vai sát cánh.
- 'Chờ giặc tới': tinh thần chủ động, sẵn sàng khi làm nhiệm vụ.
=> Tình đồng chí tỏa sáng giữa bóng tối của chiến trường. Sự khó khăn chỉ củng cố thêm tình cảm, tạo ra sự gắn kết, thống nhất.
c, Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo':
Trong bức tranh tâm trí, mặt trăng tỏa sáng như một đèn soi chiếu trên khẩu súng của người lính, tạo nên một không gian bất kỳ.
Dấu hiệu văn hóa:
- Súng: biểu tượng của cuộc chiến, sự tiêu diệt, cái chết, và hỗn loạn.
- Trăng: vẻ đẹp tự nhiên, thể hiện sự mơ mộng và lãng mạn.
=> Vầng trăng như một đồng minh trung thành, luôn bên cạnh người lính trong thời kỳ chiến tranh gay go và khốc liệt.
=> Hình ảnh lãng mạn giữa trời đêm, thể hiện khát khao của người lính về một tương lai tự do, độc lập và hòa bình.
3. Tổng kết:
- Khẳng định lại ý nghĩa của khổ thơ cuối đối với toàn bộ tác phẩm.
- Mở rộng quan điểm.
Phân tích đoạn thơ cuối Đồng chí một cách súc tích
'Đồng chí' là một tác phẩm mô tả về mối quan hệ đồng đội, sự gắn bó không thể tách rời của những người lính trong cuộc chiến chống Pháp. Đặc biệt, ba câu thơ cuối cùng của bài thơ đã làm nổi bật biểu tượng cao quý của tình đồng chí đồng đội:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Chúng ta đứng bên nhau chờ đợi kẻ thù
Trăng treo cao trên đầu súng'
Trong bóng tối lạnh lẽo của đêm, với sương mù như muối và không khí yên bình của rừng hoang, những người lính vẫn hiện hữu với sự kiên định và tích cực. Họ và đồng đội của họ sẵn sàng đối mặt với kẻ thù trong sự 'chờ đợi.' Câu thơ của Chính Hữu được tạo thành từ các chi tiết thực tế cực kỳ sống động, sinh động. Và câu cuối cùng của bài thơ là biểu tượng của tình đồng chí đồng đội, là 'Đầu súng trăng treo.' Trong không gian rừng hoang bao la, những người lính với khẩu súng trên vai và ánh trăng lấp lánh trên đỉnh súng. Hình ảnh này không chỉ có ý nghĩa thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. 'Súng' là biểu tượng của chiến tranh, của thực tế khắc nghiệt, trong khi 'trăng' lại là biểu tượng của hòa bình, của vẻ đẹp thi ca. Hai hình ảnh này tương phản nhưng lại hoàn hảo bổ sung cho nhau, tạo ra một hình ảnh biểu tượng cho người lính của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Hình ảnh này cũng đại diện cho tình đồng chí, tình yêu quê hương khi những người lính cầm súng bảo vệ đất nước. Chỉ với ba câu thơ ngắn gọn nhưng nhà thơ Chính Hữu đã làm sáng tỏ biểu tượng của tình đồng chí đẹp đẽ của những người lính trong cuộc chiến chống Pháp.
Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 1
Chính Hữu là một nhà thơ và chiến sĩ điển hình trong phong trào thơ ca kháng chiến chống thực dân Pháp. Mặc dù ông không sản xuất nhiều, nhưng các tác phẩm của ông đều rất xuất sắc khi tái hiện một cách sống động không gian chiến trường và bản chất 'lính mạnh mẽ' của những người chiến sĩ. Trong sự nghiệp sáng tác của mình, bài thơ Đồng Chí được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất về người lính trong cuộc chiến chống Pháp, khi thành công trong việc tạo ra vẻ đẹp của tình đồng đội. Vẻ đẹp đó được thể hiện rõ trong toàn bộ bài thơ, đặc biệt là ở những khổ thơ cuối cùng, biểu tượng hóa thành công tình đồng chí qua một hình ảnh thơ đặc sắc.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Chúng ta đứng bên nhau chờ đợi kẻ thù
Trên đầu súng, ánh trăng treo
Khổ thơ cuối đã mở ra trước mắt người đọc một không gian núi rừng bát ngát, hoang vu 'rừng hoang'. Không gian đó không chỉ im lặng, ẩn chứa những nguy hiểm tiềm ẩn mà còn vô cùng khắc nghiệt với sương muối lạnh buốt. Những người chiến sĩ hoàn thành nhiệm vụ trong điều kiện khắc nghiệt nhất, họ không chỉ đối mặt với thời tiết khắc nghiệt bằng những chiếc áo rách rưới, quần áo rách vài mảnh vá, và bàn chân không giày mà còn luôn ở trong tình trạng cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu chống lại kẻ thù. Mặc cho khó khăn và nguy hiểm, tình đồng chí vẫn chiếu sáng ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
'Đứng bên nhau, chờ đợi kẻ thù'
Những thách thức, khó khăn của hoàn cảnh không làm cho người lính mất đi lòng quyết tâm, mà ngược lại, họ càng khẳng định tình đồng đội, đồng chí càng sâu sắc. Trong mọi tình huống, họ luôn đồng lòng, sát cánh để chiến đấu, cũng như truyền đi sự ấm áp của tình đồng đội, xua đi lạnh giá của thời tiết. 'Chờ đợi kẻ thù' thể hiện tinh thần chủ động, sẵn sàng chiến đấu của những anh bộ đội theo lời dẫn dắt của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
'Trên đỉnh súng, ánh trăng lấp lánh'
Câu thơ cuối ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa, là điểm nhấn của toàn bộ bài thơ, là biểu tượng đẹp nhất của tình đồng chí. 'Trên đỉnh súng, ánh trăng lấp lánh' là một hình ảnh lãng mạn, kết hợp ý nghĩa tả thực và biểu tượng. Trong bóng tối, mặt trăng nhấp nhô, từ xa, vầng trăng như treo trên nòng súng của những người lính. Mặt trăng là vẻ đẹp của tự nhiên, biểu tượng của vẻ đẹp lãng mạn, hòa bình và tự do. Trong khi đó, 'súng' là biểu tượng của chiến tranh, của sức mạnh hủy diệt. Sự kết hợp kỳ diệu giữa hai hình ảnh trăng và súng, dù ban đầu không có quan hệ với nhau, nhưng mang ý nghĩa sâu sắc. Đối với những người lính, vầng trăng cũng như người tri kỉ, đồng hành trong cuộc chiến tranh gay gắt. Hình ảnh 'trên đỉnh súng, ánh trăng lấp lánh' cũng thể hiện khát vọng, ước mơ về một tương lai hòa bình, tự do của những người lính. Sự kết hợp này đã làm dịu đi khắc nghiệt của chiến tranh, tạo ra những cảm xúc lãng mạn, thơ mộng cho người đọc. Câu thơ cũng khơi gợi tinh thần lạc quan, yêu đời và niềm tin mạnh mẽ vào tương lai sáng láng của những người lính.
Như vậy, trong khổ thơ cuối cùng, nhà thơ Chính Hữu đã mở ra một không gian chiến đấu đầy khắc nghiệt, nguy hiểm nơi rừng rậm độc đáo, và cũng kết thúc bức tranh về tình đồng chí bằng những hình ảnh tươi đẹp, lãng mạn. Những khó khăn, nguy hiểm của cuộc chiến tranh không làm cho những người lính chùn bước, mà ngược lại, chúng càng tăng cường quyết tâm chiến đấu và sự gắn kết, tình yêu thương giữa họ.
Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 2
Đề tài người lính và chiến tranh luôn thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả với nhiều cảm xúc khác nhau. Tuy nhiên, Chính Hữu đã đem đến một cái nhìn mới, một cách tiếp cận mới, mang đến cho người đọc những trải nghiệm đầy cảm xúc. Đặc biệt, dư âm của những câu cuối bài thơ 'Đồng chí' như một giai điệu buồn trong bản hòa âm về tình đồng đội đã làm say đắm lòng người:
'Trong đêm, rừng hoang sương mù phủ
Bên nhau, chờ đợi giặc tới
Trên đầu súng, trăng lấp lánh.'
Toàn bộ bài thơ của Chính Hữu mang đến người đọc một cảm xúc sâu sắc về tình người, tình đồng đội trong cuộc chiến. Đó là những lời thú nhận chân thành nhất của những người lính trong đêm trăng chờ đợi cuộc tấn công. Tình cảm này đã được tạo dựng từ những thiếu thốn vật chất hàng ngày đến những thách thức ngoài trận chiến. Và nó trở thành một tình cảm thiêng liêng và cao quý, đó là tình đồng chí. Hai người lính với hai nền văn hóa khác nhau, từ hai miền đất khác nhau, nhưng lại có nhiều điểm tương đồng, tưởng chừng xa lạ nhưng quen thuộc. Đó là tình yêu với quê hương, với đất nước, mạnh mẽ và mãnh liệt. Và nó đã trỗi dậy trong đêm trăng chờ đợi này:
'Trong đêm, rừng hoang sương mù phủ'
Ai từng sống trong rừng, trải qua những năm tháng chiến tranh cùng những cảm giác thiếu thốn mới thấu hiểu được những khó khăn mà các anh đã trải qua. Rừng giá buốt cắt da cắt thịt, áo rách vai, chân không giày... Nhưng vượt qua hoàn cảnh khó khăn, vẫn có một tình cảm tỏa sáng mạnh mẽ và kỳ diệu:
'Bên nhau, chờ đợi giặc tới'
Ở đây, không còn cảm giác lạnh buốt của rừng sâu, không gian u ám đã được thay thế bằng hình ảnh oai vệ và tráng lệ. Hai chiến sĩ dựa nhau, chờ đợi kẻ thù. Dù là trong những khoảnh khắc giao thoa giữa sinh tử, thiên đường và địa ngục, độc lập và xiềng xích, họ vẫn đứng sát bên nhau, trao nhau tình người ấm áp.
Thơ của Chính Hữu như làn hơi ấm lan tỏa từng tia vào cơ thể. Nó bắt nguồn từ những cảm xúc chân thành và đơn giản. Hình ảnh cuối cùng có thể xem là đẹp và ý nghĩa nhất trong tâm trí của độc giả:
'Mặt trăng treo trên đỉnh súng'
Đến đây, ta tự nhiên nhớ đến câu thơ của Quang Dũng trong bài thơ “Tây Tiến”:
“Heo hút cồn mây, súng ngửi trời”
Câu thơ của Chính Hữu vừa mơ hồ vừa thực tế, có thể nói đây là một khám phá táo bạo và mới mẻ của nhà thơ. Khoảng cách giữa trời và đất chưa bao giờ gần nhau đến vậy, chỉ cách nhau một từ “treo”. Ngoài ý nghĩa lãng mạn, có lẽ nhà thơ còn muốn truyền tải một thông điệp sâu xa khác. Đó có thể là khao khát về một tương lai hòa bình và hạnh phúc. Sau đêm nay, bình minh sẽ mang đến ánh sáng làm tan chảy lạnh giá của thời gian và không gian.
Ba câu thơ cuối cùng của bài thơ như một lời kết nhẹ nhàng và sâu lắng trong tâm trí người lính cũng như người đọc. Chúng đã gợi lên biết bao ấn tượng và suy nghĩ đặc biệt. Đó là ánh sáng của tự do và độc lập mà chúng ta hướng tới trong tương lai gần.
Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 3
Trong văn học, ánh trăng từ lâu đã trở thành một huyền thoại đẹp. Trong truyền thuyết, 'Chú Cuội cung trăng' hay Hằng Nga trộm thuốc trường sinh là những cốt truyện đậm đà bản sắc dân tộc. Hơn nữa, trăng còn là một biểu tượng của sự bảo vệ và chiến đấu, như hình ảnh 'đầu súng trăng treo' trong bài thơ Đồng Chí của Chính Hữu.
Sau hơn mười năm làm thơ, Chính Hữu đã cho ra mắt tập thơ 'Đầu súng trăng treo'. Điều này cho thấy tác giả có một cái nhìn sâu sắc và lãng mạn về thế giới xung quanh.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' là một bức tranh tượng trưng sâu sắc và sinh động. Giữa rừng sương muối tĩnh mịch, ánh trăng treo như một điểm sáng tinh túy. Sự kết hợp giữa súng và trăng tạo nên một hình ảnh lãng mạn và đầy ý nghĩa.
Trong 'Đầu súng trăng treo', súng và trăng kết hợp với nhau tạo ra một tượng trưng lãng mạn và mạnh mẽ. Sự kết hợp này gợi lên ý tưởng về chiến đấu cho hòa bình và tự do, cũng như tình đồng chí giữa các người lính.
Câu thơ 'Đầu súng trăng treo' được tạo nên với sự chính xác và lãng mạn. Sự kết hợp giữa súng và trăng tạo ra một hình ảnh đẹp và sâu sắc, gợi lên nhiều cảm xúc và suy tư.
Trong tập thơ của mình, Chính Hữu chọn hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' để tượng trưng cho khát vọng và tinh thần cách mạng. Đây là biểu tượng của sự lãng mạn và cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm và nhiệm vụ.
Elsa Triolet từng nói 'Nhà văn là người cho máu', và tôi tự hào nói rằng Chính Hữu đã 'cho máu' để viết ra những câu thơ tuyệt vời, góp phần vào cuộc kháng chiến của chúng ta.
Một phân tích về khổ thơ cuối của bài thơ 'Đồng Chí - Mẫu 4'
Chính Hữu, tên thật là Trần Đình Đắc, tham gia quân đội từ năm 1947 và trở thành một nhà thơ đáng chú ý trong thơ Việt Nam hiện đại. Bài thơ nổi tiếng của ông, 'Đồng chí', nói về tình đồng chí trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ 'Đồng chí' với ngôn ngữ giản dị nhưng chứa đựng nhiều tâm trạng và cảm xúc. Nó ca ngợi tình đồng chí của những người lính, những người nông dân tham gia vào cuộc kháng chiến chống Pháp.
Trong bức tranh thơ này, những người lính đứng vững bên nhau giữa rừng đêm hoang vu, chờ đợi giặc tới. Đầu súng trên vai, họ tự tin đối diện với mọi thử thách.
Giữa rừng đêm lạnh lẽo và nguy hiểm, những người lính không ngần ngại chờ đợi đối thủ. Ánh trăng cuối tháng soi sáng, làm tôn lên vẻ đẹp của khẩu súng, tạo nên một hình ảnh lãng mạn và kiên cường.
Những người lính trong chiến tranh đều phải đối mặt với những khó khăn, nhưng họ vẫn đoàn kết bên nhau, sẵn sàng chấp nhận mọi thách thức. Trong cái lạnh của rừng đêm, họ vẫn giữ lửa tình đồng chí, ấm áp và kiên định.
Bức tranh thơ này tôn vinh tinh thần đoàn kết và sự kiên cường của những người lính trong cuộc chiến. Họ không ngừng chờ đợi và hy vọng vào một ngày chiến thắng, khiến đất nước trở lại với hòa bình.
Mặc dù trang thơ đã được kết thúc từ lâu, nhưng vẫn để lại cho người đọc nhiều cảm xúc về tình đồng chí và tinh thần đoàn kết cao cả.
Đánh giá khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 5
Tiếng gọi 'Đồng chí' đầy ý nghĩa, thân thiết! Với tâm hồn là nhà thơ và chiến sĩ, Chính Hữu đã truyền đạt tất cả cảm xúc chân thành nhất qua bài thơ Đồng Chí. Bài thơ kết thúc bằng những hình ảnh đẹp và sâu sắc.
Trong bài thơ, tình đồng chí của những chiến sĩ được thể hiện rất sâu đậm trong những ngày khó khăn của cuộc kháng chiến. Âm nhạc của bài thơ trầm lắng như những lời tâm sự trong đêm đang chờ đợi giặc tới. Tình đồng chí đã được hình thành từ những khó khăn, thách thức mà họ gặp phải. Từ đó, nó trở thành một tình cảm thiêng liêng và chặt chẽ.
Bài thơ miêu tả tình đồng chí của những chiến sĩ trong thời gian chờ đợi giặc tới. Tình cảm ấy chưa từng mất đi dù họ đến từ hai thế giới khác nhau. Đó là tình yêu với quê hương, đất nước. Và hiện tại, sự gắn bó đó vẫn tiếp tục phát triển trong đêm chờ đợi giặc.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Cảnh vật thiên nhiên khắc nghiệt: rừng hoang sương muối. Chỉ những ai trải qua chiến tranh, thiếu thốn như họ mới hiểu được cảm giác rét buốt của đêm sương muối ở rừng. Trong cảnh rừng hoang vắng lạnh lẽo ấy hiện ra hình ảnh một con người kỳ vĩ:
Đứng bên nhau chờ giặc tới
Câu thơ làm tan đi màn sương, sưởi ấm cả cánh rừng hoang vu. Dưới ánh trăng, người chiến sĩ thật đẹp, thật trong sáng. Từ việc đứng bên nhau đã tạo ra bức chân dung đầy đủ về tư thế của họ. Họ tuy hai mà một, ít mà nhiều. Họ đã cùng nhau chia sẻ mọi khó khăn, vất vả và cảm xúc của một người lính trẻ, vẫn luôn ở bên nhau trong những giây phút chờ đợi giặc.
Đọc thơ Chính Hữu, ta cảm nhận được hơi ấm lan tỏa khắp cơ thể, không gian. Hơi ấm ấy chắc chắn bắt nguồn từ cảm xúc chân thành, giản dị trong lời thơ của ông. Dòng thơ cuối cùng, mặc dù kết thúc tác phẩm, nhưng với em nó vẫn là dư âm không bao giờ phai mờ:
Đầu súng trăng treo
Câu thơ đan xen giữa thực và ảo khiến ta trải qua nhiều cảm xúc mới mẻ. Khoảng cách giữa trời và đất, giữa con người và tự nhiên gần gũi hơn nhờ từ 'treo'. Sự pha trộn giữa thực tế và lãng mạn trong câu thơ này đã tạo ra một góc nhìn độc đáo. Có lẽ câu thơ là ước mơ, hy vọng của Chính Hữu - người lính yêu mến Bác về một cuộc sống hòa bình, tươi đẹp? Sau đêm nay, sau những giây phút căng thẳng, lạnh buốt này sẽ là một buổi sáng ấm áp với ánh bình minh sáng rực. Người chiến sĩ, từ người lính đã trở thành nhà thơ với những cảm xúc dồn dập. Hình ảnh cây súng trong bài thơ Đồng chí gợi lên hồi ức về sông Mã, Tây Tiến trong bài thơ của Quang Dũng:
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời
Thật quý giá khi trong thời kỳ oai hùng đầy máu và lửa vẫn có những bài thơ tinh tế, đẹp và lôi cuốn như vậy!
Như giai điệu nhẹ nhàng của một bản nhạc, Đồng chí của Chính Hữu đã giúp cho thế hệ trẻ hiểu hơn về giá trị cao quý của tình đồng chí, đồng đội trong cuộc chiến. Những dòng thơ trong Đồng chí đã đốt cháy trái tim của người đọc với nhiều cảm xúc và ấn tượng mới, kết thúc trang thơ nhưng hình ảnh Đầu súng trăng treo vẫn chiếu sáng trong tâm hồn độc giả như một biểu tượng của quá khứ huy hoàng, mở ra tương lai tươi sáng.
Phân tích khúc thơ cuối cùng của Đồng Chí - Mẫu 6
Giữa hàng ngàn bài thơ về cuộc sống của những chiến sĩ cách mạng, 'Đồng chí' của Chính Hữu nổi bật là một trong những ví dụ tiêu biểu nhất, mô tả hình ảnh người nông dân trở thành lính, cầm súng chống Pháp. Dù thời gian trôi qua, nhưng tác phẩm vẫn được độc giả trân trọng và tưởng nhớ.
Bài thơ ca ngợi tình đồng đội luôn đồng lòng, cùng nhau vượt qua mọi gian khó. Dù cuộc sống đầy khắc nghiệt, vẫn không làm mất đi vẻ đẹp thơ mộng và tình cảm cao quý trong lòng người lính.
Với hai mươi dòng thơ và ba câu:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Tả lại cuộc sống gian khổ của người lính, nhưng vẫn tồn tại những tình cảm thân thiết và ấm áp giữa họ. Trong đêm lạnh giá, tay cầm súng sẵn sàng chiến đấu, họ đứng cạnh nhau để đem thêm sức mạnh cho đồng đội.
Mỗi bước đi trên chiến trường, những người lính phải đối mặt với gian khổ và vất vả, sống trong điều kiện khắc nghiệt như 'rừng hoang sương muối', đêm đông lạnh buốt. Trong cảnh này, họ vẫn giữ vững tinh thần, sẵn sàng 'chờ giặc tới'. Ba từ đó của Chính Hữu tôn thêm vẻ oai hùng của họ, không chút sợ hãi trước giặc pháp.
Những chiến sĩ luôn đi cùng nhau, và có mặt của ánh trăng làm bạn. 'Đầu súng trăng treo' tạo ra hình ảnh mơ mộng, thực tế. Súng hướng về phía kẻ thù, trong khi ánh trăng mang lại sự êm đềm. Ánh trăng là biểu tượng của sự thanh bình, trong khi súng là biểu tượng của cuộc sống chiến đấu.
Lời kết nhẹ nhàng của bài thơ không thể diễn tả hết giá trị của những dòng thơ đó. 'Đồng chí' của Chính Hữu làm sống lại tinh thần của những người lính, giúp thế hệ trẻ hiểu hơn về những hy sinh của thế hệ trước.
Phân tích cuối của 'Đồng Chí' - Mẫu 7
Việt Nam đã trải qua những cuộc chiến đấu vĩ đại, chống lại thực dân Pháp và Mĩ. Sức mạnh của Việt Nam không chỉ nằm ở lòng kiên cường, mà còn ở tinh thần đoàn kết trong cuộc chiến.
Bài thơ Đồng chí ra đời vào năm 1948 - thời điểm mà cuộc kháng chiến chống Pháp đang đạt đến giai đoạn căng thẳng nhất. Những người lính đã trải qua những ngày tháng chiến đấu gian khổ, nhưng chính trong hoàn cảnh đó, tình đồng chí, đồng đội đã làm tan đi cái khốc liệt của chiến tranh, làm sáng lên tình người giữa con người.
Những người lính đến từ khắp nơi của đất nước, dù xa lạ với nhau nhưng họ có những điểm chung. Họ đều là những con người nghèo, sinh ra ở những vùng quê nghèo, bị chiến tranh và căm thù thức tỉnh lòng yêu nước. Họ trở thành những người lính, đồng đội chung tay giữ vững độc lập và bảo vệ cuộc sống của những người thân yêu.
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Tôi với anh đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Những người lính mang theo khát vọng hòa bình, tự do cho đất nước, họ hiến dâng mình cho mục tiêu cao cả đó. Trải qua nguy hiểm và khó khăn, họ vượt qua mọi thử thách cùng nhau.
Ngoài tinh thần chiến đấu mạnh mẽ và đoàn kết, những người lính còn luôn lạc quan, hy vọng vào một tương lai tươi sáng. Khổ thơ cuối được xem là điểm sáng của bài thơ:
“Hôm nay rừng trắng sương mờ
Bên đèn sáng chờ giặc đến
Súng vẫn trông trăng bên kia”
Câu thơ đưa ta đến với khung cảnh khắc nghiệt của cuộc sống và chiến đấu, nhưng cũng vẫn toát lên niềm tin, hy vọng vào một tương lai tươi sáng. “Hôm nay rừng trắng sương mờ” mô tả cảnh sương mờ phủ lên rừng vào buổi tối. Sương mờ không chỉ làm lạnh lẽo mà còn che khuất tầm nhìn của lính. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt đó, sự kiên cường, quyết tâm là điều không thể thiếu.
Trong không gian đặc biệt ấy, những người lính vẫn thực hiện nhiệm vụ, chờ đợi giặc tới. Họ luôn tỉnh táo, không chút lơ là, luôn sẵn sàng chiến đấu. Họ đứng bên nhau chờ đợi, trong cái lạnh của sương mờ, trong sự nguy hiểm vẫn toát lên tinh thần đoàn kết, tình đồng chí.
Câu thơ cuối, được đánh giá là mạch lạc và ý nghĩa nhất “Súng trông trăng bên kia”, nó mô tả hình ảnh súng vẫn nhìn về phía trăng. Ánh trăng là biểu tượng cho hòa bình, tình yêu thương. Đối với người lính, đó là biểu tượng của hy vọng vào một tương lai bình yên.
Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 8
Chính Hữu là nhà thơ với sự sáng tác gắn bó với đề tài người lính suốt cuộc đời. Ông có ít sáng tác nhưng được độc giả biết đến với những bài thơ cảm xúc sâu sắc, ngôn từ hàm súc. Bài thơ Đồng Chí được sáng tác vào những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và được coi là một trong những bài thơ hay nhất về cuộc kháng chiến chống Pháp.
'Hôm nay rừng hoang sương mờ
Bên đèn sáng chờ giặc đến
Súng vẫn trông trăng bên kia.'
Kết thúc bài thơ với hình ảnh các lính đứng giữa rừng hoang sương muối. Câu thơ tự do mở ra không gian rừng núi rộng lớn, hoang vu. Rừng núi Việt Bắc lạnh giá, sương dày đặc trắng xóa. Khí hậu núi rừng khắc nghiệt, cảm giác lạnh đến xương khi các lính chỉ mặc quần áo cơ bản, chân không giày. Những khó khăn này càng khiến tình cảm của họ gắn bó, tình người, tình đồng đội trở nên ấm áp hơn. Họ đứng bên nhau như truyền đạt hơi ấm của tình đồng đội. Tình cảm đó như làm dịu đi cái lạnh của sương muối.
'Bên đèn sáng chờ giặc đến'
Trước giờ chiến đấu, căng thẳng, họ chuẩn bị bước vào trận đánh, ranh giới giữa sống và chết rất mong manh. Những giây phút đó có đồng đội bên cạnh thật sự là nguồn động viên, một nguồn năng lượng, giúp họ vững tâm và bình tĩnh hơn.
Người lính đứng canh nòng súng hướng lên bầu trời cao, ngắm nhìn như trăng treo trên đầu nòng súng. Một hình ảnh khác biệt với thực tại nhưng lại rất thật trong tâm trạng của con người. Ánh trăng soi sáng cả rừng rậm, nòng súng như làm bóng trăng. Những phút giây hiếm hoi của sự thanh thản, họ ngắm nhìn vẻ đẹp của vầng trăng cao. Sức mạnh của tình đồng đội mang lại sự bình yên trong tâm hồn. Họ nhìn thấy trăng, cảm nhận vẻ đẹp của trăng dưới hoàn cảnh hành quân. Sự kết hợp giữa người lính và nghệ sĩ. Súng là biểu tượng của chiến tranh, trăng là biểu tượng của hòa bình. Nòng súng kia là để bảo vệ cho vầng trăng hòa bình. Cuộc chiến hôm nay để để cho ánh trăng hòa bình mai mãi tỏa sáng trên quê hương của người lính. Súng thì hiện thực, trăng thì lãng mạn. Súng và trăng, hai cái đồng đôi. Cặp đôi này soi sáng cho cặp đôi kia.
Bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh đơn giản nhưng vô cùng đẹp đẽ. Câu thơ cuối cùng được chọn làm tựa đề cho cả tập thơ.
Phân tích về khổ thơ cuối cùng của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 9
Là một người lính thuộc trung đoàn thủ đô, sau đó trở thành nhà thơ quân đội, Chính Hữu chủ yếu viết về cuộc sống và tinh thần của người lính cũng như về hai cuộc kháng chiến. Bài thơ Đồng Chí được sáng tác năm 1948, là tác phẩm thành công nhất của ông. Toàn bộ bài thơ thể hiện một cách rõ ràng tình đồng đội, tinh thần đoàn kết giữa các chiến sĩ quân đội nhân dân trong thời kỳ kháng chiến.
Bài thơ mở đầu bằng những câu thơ mộc mạc, giản dị, chân chất khi tác giả giới thiệu về quê hương của các anh hùng bộ đội. Mỗi người mang một chút quê hương khác nhau, những vùng đất nghèo khó - nhưng tất cả đã đồng lòng về đây, cùng chung sức kháng chiến, đương đầu với khó khăn, đồng lòng chiến đấu bên nhau.
Cuộc sống của người lính đầy gian khổ. Áo anh rách vá, quần tôi cũng chỉ còn vài mảnh vá... Những đêm rét buốt chỉ có một mảnh chăn mỏng hoặc những cơn sốt rét rừng quằn quại... Nhưng họ vượt qua tất cả để 'Thương nhau tay nắm chặt'. Đôi bàn tay ấy nắm chặt nhau, diễn đạt ý nghĩa cao đẹp của tình đồng đội, của ý chí kiên quyết đánh đuổi giặc.
Bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh đặc biệt:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Bên nhau đứng chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Ba câu thơ là bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội của người lính, là biểu tượng đẹp về cuộc sống của người chiến sĩ. Trong bức tranh đó, nổi bật ba hình ảnh liên kết với nhau: người lính, khẩu súng, vầng trăng giữa cảnh rừng hoang sương muối trước khi tấn công giặc. Sức mạnh của tình đồng chí đã giúp họ vượt qua mọi khó khăn của thời tiết và mọi gian khổ, thiếu thốn. Tình đồng chí đã làm ấm lòng họ. Hình ảnh Đầu súng trăng treo là đẹp nhất vì nó không chỉ là hình ảnh thực mà còn là biểu tượng.
Tác giả Chính Hữu đã nói: 'Đầu súng trăng treo, ngoài hình ảnh, bốn chữ này còn có nhịp điệu như lắc của một cái gì lơ lửng chông chênh trong không khí. Nó diễn đạt một cái gì đó lơ lửng ở rất xa chứ không phải là một sự buộc chặt, suốt đêm vầng trăng ở bầu trời cao xuống thấp dần và có lúc như treo lơ lửng trên đầu mũi súng. Những đêm chờ giặc, vầng trăng như một người bạn'. Đó là hình ảnh thực của cuộc chiến, của những người lính khi chờ đợi giặc tới.
Ngoài tả thực, hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' còn mang ý nghĩa tượng trưng. Đó là sự pha trộn giữa hiện thực và lãng mạn, thực và mơ, xa và gần, chiến đấu và trữ tình. Đồng thời là biểu tượng cho tình cảm trong sáng của người chiến sĩ. Tình đồng chí nảy nở, phát triển từ cuộc sống chiến đấu. Hình ảnh thơ độc đáo, gây ấn tượng sâu sắc, thú vị. Nó thể hiện đầy đủ ý nghĩa cao đẹp của mục tiêu lý tưởng và tình nghĩa thiêng liêng của anh bộ đội Cụ Hồ.
Với nhịp chậm, giọng thơ hơi cao, ba câu cuối của bài thơ tái hiện chân thực và sâu sắc về hình ảnh người lính trong thời kì kháng chiến chống Pháp.
Tình đồng chí, đồng đội là tình cảm cao quý nhất của những người lính. Đó là sức mạnh giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thiếu thốn để đánh bại kẻ thù. Bài thơ Đồng chí là lời nhắn nhủ cho mọi người: Hãy trân trọng và bảo vệ những tình cảm đẹp trong cuộc sống, hãy tôn trọng người lính.
Phân tích về khổ thơ cuối của bài thơ Đồng Chí - Mẫu 10
Chính Hữu, hay còn gọi là Trần Đình Đắc, quê ông ở Can Lộc, Hà Tĩnh. Ông là nhà thơ của người lính, từng là Đại tá, Phó cục trưởng cục Tuyên huấn thuộc Tổng cục chính trị, Quân đội nhân dân Việt Nam. Ông cũng là Phó tổng thư ký Hội Nhà văn Việt Nam. Là một người lính, ông hiểu rõ gian khổ, hi sinh của người chiến sĩ, vì vậy những bài thơ của ông về người lính rất chân thực, gần gũi và lãng mạn.
Bài thơ “Đồng chí” được Chính Hữu sáng tác vào năm 1948, là một tác phẩm thơ về tình đồng đội, tình đồng chí của những chiến sĩ quân đội nhân dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tình đồng đội ấy được thể hiện rất rõ trong khổ thơ cuối:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Bên nhau đứng chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Trong phần mở đầu của bài thơ, Chính Hữu đã mô tả cuộc sống khó khăn, gian khổ của người lính bằng những từ ngữ chân thực, mộc mạc: “Áo anh rách vá/Quần tôi có vài mảnh vá/Miệng cười buốt giá, chân không giày”. Những đêm rét buốt, những người lính chỉ có mảnh chăn mỏng, trải qua những cơn sốt rét trong rừng sâu. Nhưng tình đồng đội, tình đồng chí đã đem lại sức mạnh, giúp họ vượt qua mọi khó khăn và “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Những bàn tay ấy sưởi ấm cho nhau, truyền động lực cho nhau, thể hiện tình đồng đội thiêng liêng, cao đẹp, cùng một mục tiêu, một lý tưởng là chiến thắng giặc thù, giành lại đất nước.
Trước khi phân tích khổ thơ cuối của bài thơ, Chính Hữu đã giải thích về sự gắn bó chặt chẽ của những người lính, bởi họ cùng chung hoàn cảnh, xuất thân và cùng gặp nhau vì yêu nước, vì mục tiêu chung là chiến thắng kẻ thù:
Quê hương anh mặn nước, đồng tôi chua
Làng tôi nghèo, đất cày lên đầy sỏi đá
Anh và tôi, hai người xa lạ
Từ hai phương trời khác nhau không hẹn gặp nhau.
Súng kề súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét, chung chăn thành đôi bạn tri kỷ
Đồng chí!
Phân tích khổ cuối của bài 'Đồng chí' cho thấy, hình ảnh những người lính đứng giữa rừng hoang sương muối, tạo ra cảm giác mơ hồ, cô đơn.
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Bên nhau đứng chờ giặc tới”
Không gian được mô tả qua câu thơ trên là cảnh rừng núi mênh mông, hoang vu. Trong những ngày đông, núi rừng Việt Bắc không chỉ lạnh lẽo mà còn phủ đầy sương muối, trắng xóa không gian. Dù thời tiết khắc nghiệt, những người lính chỉ có áo rách vai, quần vá, chân không giày, đối mặt với khó khăn, thiếu thốn. Tuy nhiên, tình đồng đội, đồng chí đã giúp họ vượt qua mọi gian khó, trở thành nguồn động viên, chất kết nối tình cảm, làm cho tình đồng đội trở nên ấm áp, đáng quý hơn.
Chính tình cảm thiêng liêng đó đã giúp người lính vững bước bên nhau giữa không gian u tối, lạnh lẽo của núi rừng. Họ đứng cạnh nhau, truyền đạt hơi ấm và nghị lực, động viên và niềm tin vào tương lai chiến thắng kẻ thù.
Hình ảnh người lính “đứng cạnh bên nhau” tĩnh lặng nhưng sôi động đã làm tan đi cái lạnh của sương muối, sự u ám của núi rừng. Phân tích khổ cuối của bài 'Đồng chí' cho thấy, trong những khoảnh khắc căng thẳng trước khi bước vào trận đánh gay go với kẻ thù, những người lính đứng giữa ranh giới mong manh của sự sống và cái chết, nhưng bởi luôn có đồng đội bên cạnh, tinh thần họ vẫn rất nhẹ nhàng, bình thản. Tình đồng đội, đồng chí lúc này là nguồn động viên, nâng cao nghị lực và sức mạnh, giúp họ vững tâm và kiên quyết tiến vào trận chiến.
Kết thúc bài thơ là câu “Đầu súng trăng treo”. Mặc không có thực trong cuộc sống, hình ảnh này vẫn tạo ra cảm giác lãng mạn và chân thực trong lòng người lính. Dù đêm tối giá lạnh, vẫn có ánh trăng soi sáng. Trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, trăng luôn hiện diện, làm cho những người lính đứng cạnh nhau chờ đợi giặc, chiêm ngưỡng vẻ đẹp của ánh trăng dù áo rách, quần vá, chân không giày.
Phân tích khổ cuối của bài 'Đồng chí' cho thấy Chính Hữu đã kết hợp súng và trăng để tạo ra một hình ảnh đậm chất chiến sĩ và lãng mạn. Súng là biểu tượng của chiến tranh, còn trăng là biểu tượng của bình yên. Đầu súng treo trăng đồng nghĩa với việc súng luôn bảo vệ vẻ đẹp và bình yên của ánh trăng. Bút pháp của Chính Hữu kết hợp hiện thực và lãng mạn, mang tính chiến đấu nhưng lại đầy trữ tình.
Cuộc chiến này của những người lính là để bảo vệ ánh trăng hòa bình, để trăng tỏa sáng bình yên trên quê hương. Súng là hiện thực, trăng là sự lãng mạn. Đầu súng treo trăng là biểu tượng của sự kết hợp giữa hiểm nguy và vẻ đẹp trong cuộc chiến tranh.
Chính Hữu đã tinh tế khi sắp xếp súng và trăng gần nhau, tạo ra một ý nghĩa mới. Súng của giặc là vũ khí nguy hiểm, nhưng súng của người lính bảo vệ quê hương, bảo vệ bình yên và vẻ đẹp của ánh trăng. Trăng là bạn của người lính, là ánh sáng chứng kiến tình đồng đội thiêng liêng của họ.
Khổ thơ cuối với nhịp chậm, giọng cao đã mô tả sâu sắc hình ảnh người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tình cảm đồng chí, đồng đội thiêng liêng là nguồn sức mạnh để họ vượt qua mọi gian khó, thiếu thốn để bảo vệ quê hương, đất nước.
Trong bài thơ “Đồng chí”, Chính Hữu đã sử dụng ngôn từ đơn giản, gần gũi để mô tả về tình đồng đội, đồng chí của người lính một cách lãng mạn và sinh động. Khổ thơ cuối như một lời nhắn nhủ về tình cảm và lòng biết ơn.
Đọc bài thơ “Đồng chí”, ta không thể không yêu mến hình ảnh của người lính Việt Nam và sự chân thực, lãng mạn trong tác phẩm của Chính Hữu.
Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ “Đồng chí”
Trong tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh”, Bảo Ninh đã viết: “Chân trời chết chóc mở ra mênh mông, vô tận, những nấm mồ bộ đội mọc lên nhấp nhô tựa sóng cồn”. Chiến tranh để lại biết bao đau thương, nhưng cũng là lời nhắc nhở về lòng biết ơn với những người lính đã hi sinh vì Tổ quốc.
'Đêm nay rừng hoang sương muối, Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới, Đầu súng trăng treo' - Đoạn thơ này trong “Đồng chí” đã vẽ lên hình ảnh đầy sâu lắng và lãng mạn về tình đồng đội, tình đồng chí của người lính.
Chính Hữu, một nhà thơ quân đội, đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc qua thơ của mình, đặc biệt là trong bài thơ “Đồng chí”.
'Đêm nay rừng hoang sương muối, Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới, Đầu súng trăng treo' - Những câu thơ này vẽ lên hình ảnh đầy màu sắc và cảm xúc về cuộc sống của người lính trong môi trường khắc nghiệt của chiến trường.
Ba câu thơ đã mô tả chân thực hình ảnh người lính trong cảnh chờ đợi trên chiến trường, cùng với sự hiện diện biểu tượng của vầng trăng.
Trong hoàn cảnh khắc nghiệt của cuộc chiến, người lính vẫn nhận ra vẻ đẹp của vầng trăng, tạo nên một khung cảnh lãng mạn giữa thực tế gian khổ.
'Đầu súng trăng treo' là một biểu tượng tinh tế về sự hòa quyện giữa hiện thực và lãng mạn trong thơ ca kháng chiến, vẻ đẹp của tinh thần và lòng dũng cảm của người lính.
'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới, Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm' - Hai dòng thơ này tạo nên hình ảnh lãng mạn về cuộc tình xa xôi, đượm bóng Hà Nội trong lòng người lính.
Như trong bài thơ 'Đất nước' của Nguyễn Đình Thi, những anh bộ đội cụ Hồ đã được tạo hình với sự quyến rũ, uy nghiêm.
'Những đêm dài hành quân nung nấu, Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu' - Những câu thơ này vẽ lên bức tranh cảm xúc đậm đà trong cuộc sống của người lính.
Khó khăn, gian khổ không làm mờ đi vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn của người lính Việt Nam. Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu đã thành công trong việc tái hiện hình ảnh tinh thần và nghệ thuật của những người chiến sĩ.
'Thơ là một bức hoạ để cảm nhận thay vì để ngắm' - Khổ cuối của bài thơ “Đồng chí” đã tạo nên bức tranh đầy chất thơ về hình tượng người lính Việt Nam, gợi lên tự hào và lòng biết ơn về thế hệ anh hùng đi trước.
Cảm nhận về khổ cuối của bài thơ Đồng chí của Chính Hữu
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một bức tranh tuyệt vời về tình đồng chí, đồng đội thiêng liêng. Ba câu thơ cuối cùng là biểu tượng của sự cao quý, giàu cảm xúc về tình đồng chí, đồng đội.
'Đêm nay rừng hoang sương muối, Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới, Đầu súng trăng treo' - Những dòng thơ này tạo ra hình ảnh rõ nét về tình đồng chí trong cuộc chiến.
Trong cảnh rừng đêm hoang vắng, hình ảnh người lính 'đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới' nổi lên, thể hiện sự đoàn kết và sức mạnh của tình đồng chí trong môi trường gian khổ của chiến trường.
Ba câu thơ cuối cùng của bài thơ Đồng chí đã tạo ra một bức tượng đài về tình đồng chí, về sự đoàn kết và lòng dũng cảm của người lính Việt Nam trong cuộc chiến.
Hai câu thơ đối nhau tạo nên sự cân đối và sâu lắng giữa khung cảnh và tình cảm của người lính. Khung cảnh lạnh lẽo, buốt giá, nhưng tình cảm ấm áp của họ với đồng đội vẫn tràn ngập. Thơ ca ca ngợi sức mạnh của tình đồng đội, giúp họ vượt qua mọi khó khăn.
Hình ảnh “đầu súng trăng treo” là điểm nhấn của toàn bài thơ, đầy bất ngờ và độc đáo. Đây là hình ảnh thực tế trong những đêm giữ núi, chờ giặc, rất chân thực và lãng mạn.
Nhịp thơ ở đây gợi lên nhiều tưởng tượng phong phú: súng là biểu tượng của chiến tranh, trăng là biểu tượng của hòa bình. Sự hòa quyện giữa súng và trăng thể hiện vẻ đẹp của tâm hồn người lính và tình đồng chí của họ.
Câu thơ như nhãn tư của toàn bài, vừa hiện thực vừa lãng mạn, là biểu tượng cao đẹp của tình đồng chí. Đoạn thơ này xứng đáng là bức tranh tuyệt vời về cuộc đời người lính và tình đồng chí, đồng đội.
Với lời thơ cô đọng, sâu lắng, ta cảm nhận được sự lãng mạn và thi vị của tình cảm cách mạng của người lính. Giọng thơ xúc động như một lời tâm tình tha thiết.
Bài thơ “Đồng chí” đã làm thay đổi cách sáng tác trong thơ ca kháng chiến, đặc biệt là trong việc xây dựng hình ảnh người lính Cách mạng, anh bộ đội Cụ Hồ thời kháng chiến chống Pháp.
Cảm nhận của em về phần cuối bài thơ Đồng chí
Hình ảnh “đầu súng trăng treo” thể hiện một cách đẹp và lãng mạn về người lính cách mạng, đồng thời là biểu tượng của tình đồng chí, đồng đội trong chiến đấu khắc nghiệt.
Trong đêm rừng hoang sương muối
Bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Ba câu thơ cuối của bài thơ không chỉ thể hiện tình đồng chí mà còn vẽ nên hình ảnh đẹp, lãng mạn của người lính. Trong bóng tối của đêm sương muối, họ vẫn đứng gác, chờ giặc tới, sẵn sàng đương đầu với khó khăn, gian truân. Hình ảnh này vừa thực tế vừa sâu sắc biểu tượng. Trong giờ đêm, khi trăng treo thấp, nhưng cây súng vẫn sẵn sàng, tạo ra một cảm giác như trăng treo trên đầu súng. Đây là biểu tượng đẹp và lãng mạn, thể hiện tình đồng chí và tinh thần đoàn kết trong chiến đấu khốc liệt.
Bình giảng về khổ thơ cuối của bài Đồng chí của Chính Hữu
Bài thơ viết vào năm 1948, nội dung thể hiện sự đoàn kết, tình đồng chí của các chiến sĩ quân đội nhân dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tình đồng chí ấy được phản ánh rõ trong khổ thơ cuối:
Trong đêm rừng hoang sương muối
Bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Bài thơ bắt đầu bằng cách mô tả đời sống khó khăn của các lính bằng những từ ngữ đơn giản, chân thực nhất: Áo anh rách vai, quần tôi có vài mảnh vá… Hoặc những đêm rét lạnh chỉ có một mảnh chăn mỏng rồi đến những cơn sốt rét rừng hành hạ… Nhưng họ vượt qua tất cả những khó khăn đó để 'Thương nhau tay nắm lấy bàn tay'. Đó chính là minh chứng cho ý nghĩa thiêng liêng, cao đẹp của tình đồng đội, đồng chí trong quyết tâm đánh giặc giữ nước.
Dù bắt đầu bằng những khó khăn nhưng khi kết thúc, bài thơ mô tả hình ảnh các lính đứng giữa rừng hoang sương muối. Cảnh này khiến ta tưởng tượng ra không gian rộng lớn của núi rừng hoang vu, vắng vẻ. Khí hậu ở núi rừng Việt Bắc vào mùa đông luôn lạnh lẽo, có sương đặc trắng xóa. Mặc dù khó khăn, những lính chỉ có quần vá, chân không giày, thiếu thốn đủ thứ, nhưng tình đồng đội như người thân trong gia đình đã giúp họ vượt qua, chịu đựng được bao nhiêu thách thức. Những gian khó càng là động lực để tình đồng đội của họ trở nên mạnh mẽ hơn.
Trong đêm rừng hoang sương muối
Bên nhau chờ giặc tới
Trong cái không khí lạnh lẽo, âm u, những người lính vẫn đứng bên nhau như truyền đạt cho nhau sự ấm áp, nghị lực của tình đồng chí, đồng đội. Hình ảnh tĩnh lặng nhưng đầy sức sống đó sẽ làm giảm đi sự lạnh lẽo của sương muối, cái trống trải của rừng hoang. Trước phút chót của trận chiến với kẻ thù, rất căng thẳng, những lính sắp bước vào cuộc chiến đấu khốc liệt, họ sẽ đứng ở ranh giới giữa sự sống và cái chết, rất mong manh. Nhưng mọi thứ dường như đều rất nhẹ nhàng, tinh thần rất bình thản, bởi lúc ấy luôn có đồng đội sát cánh là nguồn động viên, là nguồn sức mạnh để họ kiên định và quyết tâm hơn khi bước vào trận đấu.
Câu cuối 'Đầu súng trăng treo' là hình ảnh không thực tế trong đời sống nhưng rất thực trong cảm giác của con người tạo ra vẻ đẹp độc đáo của người lính. Trong không gian rộng lớn, đêm tối âm u như vậy nhưng vẫn có ánh trăng soi sáng. Những người lính đứng bên nhau trong lúc chờ đợi giặc tới, họ bình thản ngắm trăng, cảm nhận vẻ đẹp của trăng trong hoàn cảnh áo rách quần vá, chân không giày. Nhà thơ đã tạo ra sự hòa quyện giữa bản lĩnh của chiến sĩ và tinh thần nghệ thuật. Hình ảnh khẩu súng trở thành biểu tượng của chiến tranh, còn trăng là biểu tượng của hòa bình. Đầu súng của người chiến sĩ treo trăng không chỉ bảo vệ cho vẻ đẹp của trăng mà còn bảo vệ cho sự hòa bình. Đó là sự kết hợp giữa thực tế và lãng mạn, vừa thực, vừa mơ, vừa xa vừa gần, vừa mang tính chiến đấu vừa mang tính trữ tình.
Cuộc chiến hôm nay là để ánh trăng hòa bình của ngày mai mãi tỏa sáng trên quê hương của những người lính. Súng thể hiện cho hiện thực, trăng thể hiện cho sự lãng mạn. Hình ảnh trăng treo trên mũi súng cho thấy người lính không chỉ đối mặt với nguy hiểm, đạn bom, sự hy sinh mà cuộc đời của họ còn gặp những hình ảnh lãng mạn, trong sáng và thi vị ngay cả trong không gian và thời gian của cuộc chiến tranh.
Chính Hữu đặt hai hình ảnh ánh trăng và súng gần nhau để bổ sung cho nhau, tạo ra một ý nghĩa mới: Súng trong tay kẻ thù mới là vũ khí nguy hiểm, còn súng trong tay người chiến sĩ là vũ khí để bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ sự bình yên, bảo vệ ánh trăng thanh bình. Ánh trăng trên trời soi sáng cho người chiến sỹ cách mạng, ánh trăng như muốn làm bạn với người chiến sỹ, muốn ca ngợi, soi rõ tình đồng đội thiêng liêng, cao quý của chiến sỹ cách mạng. Toàn bộ bài thơ nổi bật nhất chính là ba hình ảnh gắn kết với nhau: Người lính, khẩu súng, và vầng trăng giữa cảnh rừng hoang sương muối trong tình hình phục kích giặc.
Tình đồng chí, đồng đội là tình cảm cao đẹp nhất của người lính, là nguồn sức mạnh giúp họ vượt qua mọi khó khăn, mọi trở ngại để chiến thắng kẻ thù. Ba câu thơ cuối của bài thơ một lần nữa vẽ lên hình ảnh chân thực và sâu sắc về người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Kết thúc bài thơ, nhà thơ Chính Hữu sử dụng ba câu thơ ngắn gọn, ngôn ngữ mộc mạc, bình dị, tạo ra một bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội của người lính, là biểu tượng tinh thần của người chiến sĩ. Ba câu kết như một lời nhắn nhủ với mọi người: Hãy biết trân trọng và gìn giữ những tình cảm đẹp trong cuộc sống, biết kính trọng, biết ơn những người lính đã hy sinh cho sự độc lập của dân tộc.
Phân tích ba câu thơ cuối của bài thơ Đồng chí.
Chính Hữu là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp của dân tộc. Các tác phẩm của ông đã thành công trong việc tái hiện khung cảnh chiến trường đầy máu lửa và khắc họa bức chân dung sáng ngời của người lính. Một trong số đó là bài thơ 'Đồng chí'. Khổ cuối của bài thơ mang đến một bức tranh sống động về tình đồng đội gắn bó, thân thiết cũng như hy vọng về tương lai hòa bình, độc lập của con người:
'Trong đêm rừng hoang sương muối
Bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng treo trăng'
Trong những đoạn thơ trước, người đọc thấy những chiến sĩ với áo rách, quần vá, chân không giày. Ở đây, tác giả tái hiện hoàn cảnh sống và chiến đấu gian khổ. Trong buổi tối, trong rừng hoang vu, tiềm ẩn nguy hiểm. Thời tiết khắc nghiệt với sương muối và cái lạnh cắt da thịt. Chỉ một câu thơ với sáu chữ nhưng Chính Hữu đã miêu tả thành công khó khăn, khổ đau mà người lính phải chịu đựng.
Vượt qua mọi khó khăn, người lính tỏa sáng với tình đồng chí, đồng đội. Họ đứng cạnh nhau, kề vai sát cánh với tâm thế sẵn sàng 'chờ giặc tới'. Họ sưởi ấm cho nhau, xua đuổi cái lạnh và khắc nghiệt của chiến trường. Đó là biểu hiện rõ ràng của tinh thần đoàn kết, yếu tố then chốt làm nên chiến thắng lịch sử của nhân dân.
Ba câu thơ cuối chỉ vỏn vẹn bốn chữ: 'Đầu súng trăng treo' nhưng lại kết tinh cho giá trị của toàn bộ tác phẩm. Trong 'rừng hoang sương muối', chỉ có ánh trăng soi vẻ đẹp của vạn vật. Mặt trăng như được treo trên đầu súng của người lính, phản ánh cái nhìn trữ tình và mơ mộng của thi sĩ. Hình ảnh này còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện tinh thần lạc quan, tâm hồn lãng mạn cùng khát vọng về tương lai tươi sáng hơn.
Ba câu thơ đã đánh dấu sự kết thúc của tác phẩm và khép lại bức tranh về tình đồng đội, đồng chí của người lính. Tình cảm ấy tỏa sáng, xua tan bóng đêm khổ đau của chiến tranh. Độc giả càng tự hào về công lao của các thế hệ đi trước, biết trân trọng hòa bình, độc lập ngày nay.
Phân tích khổ cuối bài thơ Đồng Chí.
Trong khổ cuối của 'Đồng chí', Chính Hữu đã thành công vẽ lên hình ảnh những người lính đầy tinh thần đồng đội. Họ hiện lên trong bóng tối của rừng hoang: 'Đêm nay rừng hoang sương muối'. Dù đây là một môi trường khắc nghiệt, những chiến sĩ vẫn sẵn sàng làm nhiệm vụ: 'Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới'. Họ gần kề nhau, luôn chủ động và cảnh giác. Trên hết, hình ảnh cuối cùng: 'Đầu súng trăng treo' mang sự lãng mạn và biểu tượng. Mặt trăng tỏa sáng nhưng cũng gắn bó với sự mất mát và đau thương. Vầng trăng đó là người bạn đồng hành, dẫn dắt các chiến sĩ vượt qua gian khó để hướng tới một tương lai hòa bình. Chỉ với ba câu thơ, Chính Hữu đã kết thúc tác phẩm của mình một cách đẹp đẽ và gợi lại nhiều cảm xúc sâu trong lòng độc giả.