Mẫu 1
Lời giải chi tiết:
Quang Dũng là người làng Phượng Trì ở Hà Tây nhưng thường sống ở Hà Nội. Ông là một nghệ sĩ đa tài, không chỉ viết thơ mà còn sáng tác nhạc, họa nhưng thành công nhất vẫn là ở lĩnh vực thơ. Thơ của ông thường mang đậm nét tinh tế, nhẹ nhàng và sâu sắc. Trong những tác phẩm mà ông sáng tác, Tây Tiến là một trong những tác phẩm đặc biệt ghi dấu sâu trong lòng người đọc. Đặc biệt, khổ cuối của bài thơ là một lời hẹn và niềm mong chờ quay về với Tây Tiến của tác giả đã để lại nhiều ấn tượng.
Đoàn quân Tây Tiến được thành lập vào năm 1947 với mục đích chính là hỗ trợ Lào bảo vệ biên giới Lào – Việt và tiêu diệt kẻ thù ở Thượng Lào để hỗ trợ cuộc kháng chiến tại các vùng núi khác của Lào. Vùng đất mà đoàn quân Tây Tiến hoạt động là những vùng đất hoang sơ, hiểm trở, với núi cao, sông lớn và rừng nhiều thú dữ. Bộ đội tây tiến phải đối mặt với nhiều khó khăn, với căn bệnh sốt rét, thiếu lương thực, suy nhược, họ chết vì bệnh tật nhiều hơn cả là vì súng đạn, thậm chí khi ra đi cũng không có manh chiếu để đắp. Tuy nhiên, họ vẫn rất lạc quan, yêu đời, phần lớn là thanh niên Hà thành vẫn giữ được cốt cách hào hoa, lãng mạn, hào hùng.
Tác giả từng là đội trưởng của đoàn quân Tây Tiến. Sau khi tạm biệt đoàn quân và chuyển sang chiến trường khác theo sự phân công của cấp trên, ông vẫn rất nhớ đến đoàn quân Tây Tiến và đã viết bài thơ này. Trong khổ cuối của bài thơ là lý tưởng của đoàn quân Tây Tiến và hy vọng sẽ được gặp lại.
Những người đi Tây Tiến không hẹn ước,
Con đường dẫn đến chỗ chia ly sâu rộng.
Người ra đi không hẹn ước chính là tinh thần tự nguyện và dũng cảm của lính Tây Tiến. Họ đã quyết định rằng khi đi vào chiến trường, họ không hẹn ngày về. Có một thế hệ như vậy, một thế hệ với lý tưởng cứu nước, tinh thần hi sinh cao cả và thiêng liêng. Vì dân tộc, họ sẵn lòng hy sinh mà không tính toán cho bản thân, họ sẵn lòng đi mà không hối tiếc về cuộc đời trẻ.
Nhà thơ Nguyễn Đình Thi cũng từng viết:
Người ra đi đầu không ngoảnh lại
Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy…
Quyết tâm của họ khiến chúng ta phải kính trọng. Trong độ tuổi mà họ ra chiến trường, có lẽ họ còn rất trẻ, 18, 20 tuổi, tuổi thanh niên nhiệt huyết còn nhiều ước mơ trước mặt. Nhưng họ vẫn đi dù biết rằng 'con đường dẫn đến chỗ chia ly sâu rộng', dù biết rằng phía trước là những gian nan, gần hơn là cánh cửa tử thần, nhưng họ vẫn quyết tâm tiến lên.
Hai câu thơ này là biểu tượng cho tinh thần cao cả, sẵn lòng hy sinh cho lợi ích của đoàn quân Tây Tiến. Con đường dẫn đến chỗ chia ly là những khó khăn liên tục, đó là điều kiện sống vô cùng khó khăn, thiếu thốn làm cho hành trình trở nên cực kỳ gian nan, đó là tử thần luôn đe dọa, làm cho hy vọng về một ngày trở về trở nên mong manh.
Những người đi Tây Tiến vào mùa xuân đó,
Không hề mong về Sầm Nứa phía dưới.
Hai câu thơ cuối càng làm sâu sắc hơn tinh thần cao cả, sẵn lòng hy sinh của lính Tây Tiến. Mùa xuân năm 1947, đoàn quân Tây Tiến ra đời, có thể coi là một mùa xuân lấp lánh nhất của đất nước trong hòa bình. Đoàn quân Tây Tiến đi với niềm vui và hy vọng vào lí tưởng của mình. Dù phải hy sinh nhưng họ vẫn mang những hy vọng đẹp để góp phần vào núi sông, để mãi mãi bảo vệ tổ quốc.
Tinh thần của họ gợi lên những dòng thơ của nhà thơ Trần Bá Căn:
Một thời để nhớ mãi trong lòng ta
Tiến về phía quân kẻ quyết thắng
Bất chấp bom đạn, không sợ nắng mưa
Súng chắc tay- thời gian không quên.
Với họ, có một thời như vậy, bất chấp bom đạn, sẵn lòng ra chiến trường vì lý tưởng của mình. Và mục tiêu cuối cùng là đuổi đánh kẻ thù, mang lại hòa bình cho dân tộc, và gần hơn là mang lại sự yên bình hạnh phúc cho những người thân yêu.
Có một thời như vậy và có những người lính đã như vậy. Người lính Tây Tiến của Quang Dũng cũng nằm trong số đó, dẫu hi sinh nhưng vẫn đoàn kết, quyết không về, để mãi ở bên đồng đội.
Quang Dũng đã sử dụng cách viết lãng mạn để diễn tả về lý tưởng và tinh thần hy sinh cao đẹp của lính Tây Tiến. Dưới nét bút tài hoa của nhà thơ, đoàn quân Tây Tiến đã được mô tả là một nhóm người anh hùng tiêu biểu cho một giai đoạn lịch sử rất trọng đại. Đoạn thơ cũng phản ánh tình đồng chí đồng đội chặt chẽ của Quang Dũng.
Mẫu 4
Lời giải chi tiết:
Bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Viết vào năm 1948, bài thơ chứa đựng cảm xúc của tác giả với quá khứ và khao khát về tương lai. Nhìn lại quãng thời gian đã qua, hình ảnh về vùng đất Tây Bắc hoang sơ, mạnh mẽ và đầy gian truân hiện lên trước mắt như một bức tranh sống động. Quang Dũng không quên miêu tả cả những đau khổ và hy sinh của các chiến sĩ Tây Tiến, nhưng vẫn giữ nguyên phong cách lãng mạn của mình. Cuối bài thơ, ông kết thúc một cách đặc biệt, bằng những câu chữ đầy ý nghĩa:
“Tây Tiến người đi không hẹn ước
Đường lên thăm thẳm một chia phôi
Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
Đoàn quân Tây Tiến không hẹn trước việc gì sẽ xảy ra, chỉ biết rằng họ phải dấn thân vào cuộc chiến với tất cả sự dũng cảm. Họ chiến đấu không chỉ với kẻ thù mà còn với khí hậu khắc nghiệt và các căn bệnh. Tuy nhiên, họ vẫn kiên trì và quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, bảo vệ đất nước. Trước khi bước vào cuộc chiến, họ là những sinh viên trẻ trung với những ước mơ và hoài bão. Nhưng khi gọi làm nhiệm vụ, họ không ngần ngại hy sinh tất cả vì Tổ quốc. Họ biết rằng cuộc sống và cái chết chỉ cách nhau một sợi chỉ mong manh. Họ ra đi không hẹn trở về, dành tất cả cho đất nước yêu dấu. Trên con đường khó khăn của họ, từng bước đi đều là một thách thức, một gian truân. Họ bỏ lại sau lưng quê nhà, không biết liệu có thể trở lại hay không: “Đường lên thăm thẳm một chia phôi”. Với tình yêu quê hương cháy bỏng, họ không e ngại đối mặt với mọi khó khăn, chiến đấu cho đến cùng. Dù đã ngã xuống, nhưng hồn của họ vẫn tiếp tục chiến đấu, không bao giờ quay về: “Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”.
“Mùa xuân” không chỉ là thời kỳ đẹp nhất của năm, mà còn là thời điểm thành lập đoàn quân Tây Tiến. Đó cũng là thời điểm của tuổi trẻ và những ước mơ về tương lai. Họ dấn thân vào cuộc chiến với niềm tin và hy vọng, dù biết rằng nguy hiểm luôn rình rập. Tuy nhiên, họ không ngừng chiến đấu, không ngừng hy sinh cho đất nước. Tâm hồn của họ vẫn mãi mãi sống trong lòng những người cùng chiến đấu, không bao giờ phai mờ: “Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”.
Bằng giọng điệu trữ tình và lãng mạn, Quang Dũng đã vẽ lên bức tranh hùng vĩ về đoàn quân Tây Tiến, về tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả của họ. “Tây Tiến” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần quyết chiến của dân tộc Việt Nam. Những chiến sĩ dũng cảm trong bài thơ là minh chứng rõ ràng nhất cho sự cao quý của tình yêu quê hương và đất nước. Bài thơ để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc, trở thành một phần không thể thiếu trong văn học dân tộc.