1. Dàn ý phân tích
1.1. Mở bài
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Xuân Diệu và tác phẩm Vội vàng
- Dẫn dắt và giới thiệu phần thứ hai của bài thơ.
1.2. Thân bài
- Quan niệm về thời gian có nhiều cách thể hiện, và Xuân Diệu đã tạo ra một cách rất đặc trưng: sử dụng sự tương phản để nhấn mạnh rằng tuổi xuân chỉ có một lần trong đời; tuổi trẻ không bao giờ trở lại.
Xuân đang đến, có nghĩa là xuân cũng đang qua đi,
Xuân còn non, có nghĩa là xuân rồi sẽ già đi.
Khi mùa xuân qua đi, có nghĩa là tôi cũng rời bỏ.
=> Âm điệu của bài thơ tràn đầy sức sống như nước từ nguồn chảy ra. Có một hệ thống các đối lập: 'đến' - 'đi', 'trẻ' - 'già', 'hết' - 'mất', 'rộng' - 'hẹp', 'tuần hoàn' - 'không thể trở lại', 'vô hạn' - 'hữu hạn' để khẳng định rằng tuổi xuân một khi đã qua sẽ không bao giờ trở lại, nên phải biết trân trọng và giữ gìn.
- Cách cảm nhận về thời gian thật sự rất tinh tế, độc đáo và nhạy cảm. Mối liên hệ kỳ diệu giữa cảnh vật và tạo vật dường như chứa đựng nỗi buồn chia ly hoặc từ biệt, lo sợ sự phai nhạt sắp đến. Mùi tháng năm đầy vẻ chia xa, khắp núi sông vẫn than thở tiễn biệt.
- Dù là gió hay chim, nhưng gió thì thầm vì nỗi u sầu, còn chim bỗng ngừng hót, ngừng kêu vì lo lắng! Câu hỏi tu từ cũng làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa mùa xuân - tuổi trẻ và thời gian:
Gió nhẹ nhàng thì thầm giữa lá xanh mướt.
Có phải vì nỗi lo lắng phải rời xa?
Chim đang vui vẻ bỗng dưng ngừng tiếng hót.
Có phải vì sợ sự phai nhạt sắp đến gần?
- Câu cảm thán với nhịp điệu biến hóa làm nổi bật tâm trạng vừa lo lắng, băn khoăn, vừa tiếc nuối, bâng khuâng:
Không bao giờ, ôi! Không bao giờ nữa...
1.3. Kết luận
- Xác nhận lại quan điểm về thời gian của Xuân Diệu
- Trình bày cảm nhận cá nhân về quan điểm đó và bài học rút ra là gì?
2. Phân tích quan điểm về thời gian trong bài thơ Vội vàng
2.1. MỞ ĐẦU
Xuân Diệu là nhà thơ nổi bật với tình yêu và tuổi trẻ. Ông được vinh danh là “vị vua của thi ca tình yêu”. Trước cách mạng, với hai tập thơ “Thơ Thơ” và “Gửi hương cho gió”, Xuân Diệu đã được Hoài Thanh khen ngợi là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới”. Bài thơ “Vội Vàng” trong tập “Thơ Thơ” là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ tình yêu của Xuân Diệu, viết về mùa xuân và tuổi trẻ. Đoạn thơ dưới đây thể hiện quan niệm về thời gian và tuổi trẻ của Xuân Diệu, cùng với khát vọng sống mãnh liệt, sống ý nghĩa, và sống trọn vẹn với mùa xuân và thời gian cuộc đời.
“Khi xuân đang đến, cũng là lúc xuân đang ra đi…
Hãy nhanh lên! mùa chưa chuyển sang chiều muộn”
2.2. PHẦN THÂN BÀI
2.2.1. Tổng quan:
Bài thơ “Vội Vàng” nằm trong tập “Thơ Thơ”, xuất bản năm 1938, là tác phẩm tiêu biểu không chỉ của tập thơ mà còn của hồn thơ Xuân Diệu nói chung. “Vội Vàng” là một trong những bài thơ nổi bật của Xuân Diệu, thể hiện rõ nét khả năng bộc lộ cái tôi và cảm nhận thiên nhiên, sự sống của ông. Bài thơ toàn diện thể hiện một quan điểm nhân sinh với ý nghĩa nhân bản sâu sắc. Đoạn thơ mà chúng ta phân tích nằm ở phần giữa của bài thơ “Vội Vàng”, nơi nhà thơ tập trung vào quan niệm về thời gian.
Thời gian trong thi ca trung đại được xem như là “thời gian tuần hoàn”, nghĩa là thời gian được hình dung như một vòng tròn liên tục lặp lại, hoàn tất một vòng lại quay về điểm khởi đầu, cứ lặp đi lặp lại mãi mãi. Nếu là vòng tuần hoàn, thì dù thời khắc, thời đoạn có đi xa thì cũng sẽ trở lại. Quan niệm “thời gian tuần hoàn” bắt nguồn từ cái nhìn tĩnh, có phần siêu hình, lấy sinh mệnh vũ trụ làm thước đo thời gian.
Xuân Diệu trình bày quan niệm của mình bằng cách đối lập với quan điểm xưa, thể hiện qua một cảm xúc sôi nổi và nhiệt huyết, là một hình thức triết lý thấm đẫm cảm xúc. Với giọng điệu tranh luận, nhịp điệu cuồng nhiệt, khẩn trương và những câu thơ đầy màu sắc thiên nhiên, Xuân Diệu bày tỏ cảm nhận về thời gian của mình. Ông trực tiếp phủ định quan niệm “thời gian tuần hoàn” bằng câu thơ dứt khoát: “Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn”. Xuân Diệu chọn cho mình quan niệm khác, đó là “thời gian tuyến tính”, nghĩa là thời gian như một dòng chảy xuôi, không thể trở lại. Vì vậy, mỗi khoảnh khắc trôi qua là vĩnh viễn mất đi, tạo ra tâm trạng buồn bã và hoài nghi cho nhân vật trữ tình.
2.2.2. Nội dung cần phân tích và cảm nhận:
a. Quan niệm “thời gian tuyến tính” của Xuân Diệu xuất phát từ cái nhìn động:
“Xuân đang đến có nghĩa là xuân cũng đang rời xa,”
Xuân còn non có nghĩa là xuân sẽ dần trưởng thành,”
Con người trong thời trung đại dường như chấp nhận quan niệm về thời gian tuần hoàn với chu kỳ bốn mùa, cũng như chu kỳ ba vạn sáu ngàn ngày của kiếp người. Xuân Diệu nhìn cuộc sống qua lăng kính xanh mướt nhưng cũng không tránh khỏi những hoài nghi và mất mát. Điều thi sĩ lo lắng nhất là tuổi trẻ trôi qua và tuổi già nhanh chóng đến, vì thời gian là tuyến tính và như một dòng chảy không ngừng, mỗi khoảnh khắc trôi qua là mất đi vĩnh viễn. Việc sử dụng các cặp từ đối lập trong hai câu thơ “Tới – qua,” “non – già” đã cho thấy sự nhạy bén tinh tế của thi nhân trong việc cảm nhận sự trôi đi của thời gian. Thời gian như một dòng chảy không ngừng nghỉ, và những gì ta đang có cũng chính là những gì ta đang mất, hiện tại đã chứa đựng quá khứ và hé mở tương lai.
b. Xuân Diệu dùng cuộc đời cá nhân làm thước đo cho thời gian.
Nghĩa là thi sĩ sử dụng khoảng thời gian hữu hạn của chính cuộc đời mình (sinh mệnh cá nhân) để đo lường thời gian trong vũ trụ. Thậm chí, thi sĩ còn lấy giai đoạn ngắn nhất và ý nghĩa nhất trong cuộc đời con người là tuổi trẻ để làm thước đo:
“Khi xuân kết thúc, có nghĩa là tôi cũng đã mất đi,”
Tâm hồn tôi bao la nhưng trời đất thì vẫn hẹp,”
Không cho phép tuổi trẻ của nhân loại kéo dài,”
Có nói gì về việc xuân vẫn tuần hoàn,”
Nếu tuổi trẻ không thể trở lại lần thứ hai,”
Dù trời đất vẫn đó nhưng tôi thì không còn mãi mãi,”
Nên tôi cảm thấy bâng khuâng và tiếc nuối cả đất trời,”
Chữ “Xuân” được lặp đi lặp lại từ năm đến sáu lần (trong ba câu đầu đã xuất hiện tới năm lần). “Xuân” không chỉ là mùa xuân của thiên nhiên mà còn là “xuân” của cuộc đời, của tuổi trẻ. Mỗi lần nhắc đến, ta cảm nhận sự ngậm ngùi của thi nhân. Xuân của thiên nhiên có thể tồn tại mãi, nhưng “xuân” của đời người khi đã qua thì “tôi cũng mất”. Dù tình yêu có “rộng” đến đâu thì “lượng trời” vẫn còn chật chội. Do đó, “tuổi trẻ nhân gian” không thể kéo dài mãi. Hệ thống từ ngữ và hình ảnh đối lập (tới – qua, non – già, rộng – chật, xuân tuần hoàn – tuổi trẻ chẳng hai lần, còn – chẳng còn) làm nổi bật tâm trạng tiếc nuối thời gian và cuộc đời. Vũ trụ có thể vĩnh cửu, mùa xuân có thể tuần hoàn nhưng tuổi xuân của con người chỉ có một lần, đã qua là mãi mãi. Vì thế, Xuân Diệu khẳng định một cách nồng nhiệt:
“Có nói gì về việc xuân vẫn tuần hoàn,”
Nếu tuổi trẻ không thể trở lại lần thứ hai!”
Thước đo thời gian của thi sĩ chính là tuổi trẻ. Tuổi trẻ khi đã qua không bao giờ trở lại, không có cơ hội “thắm lại lần hai”, thì làm sao có sự tuần hoàn! Trong sự bao la của đất trời và vô tận của thời gian, sự hiện diện của con người thật ngắn ngủi và hạn chế. Suy ngẫm về sự hữu hạn của kiếp người, Xuân Diệu mang đến một nỗi tiếc nuối đầy mới mẻ:
“Dù trời đất còn đó, nhưng tôi thì không thể mãi mãi,”
Vì vậy, tôi cảm thấy bâng khuâng và tiếc nuối cả đất trời,”
Khi đọc hai câu thơ, ta cảm nhận rõ ràng sự thở dài bất lực của thi nhân. Ta thấy sự bâng khuâng, tiếc nuối của nhà thơ hòa quyện vào không gian đất trời. Dường như trước mắt người đọc là một bức tranh đầy tiếc nuối. Tâm trạng này của Xuân Diệu cũng được thể hiện trong bài thơ “Giục giã”:
“Cuộc đời trôi đi, lòng ta không vĩnh cửu,”
Khi vừa chạm gối, giấc mộng vàng đã tan biến,”
Vẻ đẹp dần nhạt phai, sắc thái mất dần,”
Khi vàng son đang lấp lánh dưới ánh chiều xanh,”
Nhìn lại, cả cảnh chiều đã vỡ vụn,”
Có lẽ vì quá yêu quý tuổi trẻ, từ sự tiếc nuối đó, thi nhân đã “thức tỉnh giác quan” để sống “toàn tâm, toàn ý,” và “say,” “thâu,” “hôn,” “cắn” cho hết những hương vị ngọt ngào của tuổi trẻ?
c. Cảm nhận về thời gian của Xuân Diệu là sự cảm nhận đầy nỗi mất mát.
Mỗi khoảnh khắc trôi qua là một sự mất mát lớn. Sự phai tàn không chỉ bao trùm “khắp sông núi” mà còn xâm nhập vào từng cá thể. Thời gian trôi qua làm cho vẻ đẹp thiên nhiên kỳ diệu bước vào giai đoạn tàn phai không thể tránh khỏi:
“Mùi tháng năm đều mang vị chia ly,”
Khắp sông núi đều thì thầm tiễn biệt,”
Hai câu thơ này rõ ràng thể hiện sự cảm nhận tinh tế về thời gian của Xuân Diệu. Cảm nhận ấy không chỉ qua thị giác mà còn qua khứu giác với “mùi tháng năm” và vị giác với “vị chia ly”. Mỗi khoảnh khắc trôi qua được hình dung như một cuộc chia ly, một mất mát. Thời gian được xem như một chuỗi liên tục của những sự chia ly và mất mát. Do đó, thời gian thấm đẫm hương vị của sự chia ly, với lời thở than tiễn biệt vang vọng khắp không gian “khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt”. Đây là tiếng thở dài của vạn vật, không gian tiễn biệt thời gian, và sâu xa hơn, mỗi sự vật đang tiễn biệt một phần đời của chính nó.
Những phần đời của sinh mệnh cá nhân đang dần trôi qua không thể cưỡng lại, tạo nên một dòng chảy liên tục, khiến từng cá thể phải phai tàn:
“Cơn gió nhẹ nhàng thì thầm trong lá xanh,”
Có phải nó cảm thấy hờn vì phải rời xa?”
Chim chíp chiu bỗng ngừng tiếng reo vui,”
Có phải lo sợ sự phai tàn sắp đến?”
Âm thanh của gió lướt qua lá không phải là những giai điệu vui vẻ của mùa xuân, mà là những lời thì thầm về nỗi buồn và sự chia ly. Gió phải rời bỏ cây lá để bay đi; chim chóc trên cây đang hát mừng xuân bỗng ngừng lại không phải vì mối nguy hiểm nào, mà vì chúng tiếc nuối mùa xuân sắp qua. Cả Xuân Diệu và vạn vật trong thiên nhiên đều nhận ra quy luật nghiệt ngã của thời gian, rằng cái gì đã qua sẽ không bao giờ trở lại. Có phải vì vậy mà Xuân Diệu đã đưa ra quyết định rằng “Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”.
d. Đoạn thơ kết thúc bằng một câu cảm thán:
“Chẳng bao giờ ôi! chẳng bao giờ nữa
Mau đi thôi mùa chưa ngả chiều hôm”
Nhà thơ thốt lên lời than với cảm giác tiếc nuối và lo lắng khi nhận ra rằng “mùa chưa ngả chiều hôm”, tức là còn trẻ, chưa già. Phải nhanh chóng lên đường, không thể chần chừ “Mau đi thôi”. Câu cảm thán với nhịp điệu biến đổi làm nổi bật nỗi lo lắng và sự bâng khuâng, tiếc rẻ. Khi không thể “buộc gió” hay “tắt nắng”, chỉ còn cách thực tế nhất là tranh thủ sống và chạy đua với thời gian. Nguyễn Trãi từng viết trong “Thơ tiếc cảnh”: “Xuân xanh chưa dễ hai phen lại. Thấy cảnh càng thêm tiếc thiếu niên”. Những vần thơ của Nguyễn Trãi giúp ta cảm nhận được màu sắc thời gian và lòng ham sống mãnh liệt của nhà thơ “mới nhất trong các nhà thơ mới”.
e. Đánh giá tổng quan về quan niệm thời gian:
Cảm nhận về thời gian như vậy thực chất xuất phát từ ý thức sâu xa về giá trị của sự sống cá nhân. Mỗi khoảnh khắc trong cuộc đời đều vô giá, vì khi đã qua đi, chúng ta không thể lấy lại được! Quan niệm này khiến con người trân trọng từng giây phút của cuộc sống và làm cho mỗi khoảnh khắc trở nên đầy ý nghĩa. Đây chính là nền tảng của thái độ sống ‘Vội Vàng’. Rõ ràng, quan niệm và thái độ về ‘thời gian tuyến tính’ phải sống ‘Vội Vàng’ để cuộc đời tuy ngắn ngủi nhưng tràn đầy ý nghĩa, thể hiện sự tích cực và đáng trân trọng của tư tưởng Xuân Diệu.
2.2.3. Tổng kết về nghệ thuật:
Sử dụng điệp ngữ, điệp cấu trúc; giọng thơ sôi nổi nhưng không thể hiện niềm vui vì vẫn lộ rõ sự nuối tiếc, xót xa, hờn dỗi (như nói làm chi, nếu, tiếc…); Hệ thống từ ngữ và hình ảnh được xây dựng trên nền tảng tương phản đối lập mạnh mẽ. Tất cả những yếu tố này đã tạo nên một đoạn thơ sâu sắc và mang đậm dấu ấn của Xuân Diệu.
2.3. KẾT LUẬN
Tóm lại, đoạn thơ phản ánh nỗi tiếc nuối về thời gian và cuộc đời của một nhà thơ khao khát sống hết mình, mãnh liệt. Qua đoạn thơ, người đọc cảm nhận sâu sắc quan niệm nhân sinh mới mẻ và tích cực, cùng cảm xúc chân thành của một tâm hồn nghệ sĩ luôn cháy bỏng yêu cuộc sống. Đây là tiếng nói của một tâm hồn yêu đời đến cuồng nhiệt. Tuy nhiên, đằng sau những cảm xúc ấy, có một quan niệm nhân sinh mới lạ chưa từng thấy trong thơ ca truyền thống. Bài thơ 'Vội Vàng' thể hiện ý thức sâu sắc về giá trị của cuộc sống, đặc biệt là mùa xuân và tuổi trẻ. Từ đó, tác giả truyền tải tình yêu mãnh liệt, cuồng nhiệt đối với cuộc sống và tuổi trẻ - một vẻ đẹp hiện thực, không phải là lý tưởng xa vời trong các lý thuyết giáo.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết trên từ Mytour đã mang đến cho quý độc giả những thông tin hữu ích. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi và quan tâm.