Chữ Thành trong tiếng Hán
I. Chữ Thành trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thành trong tiếng Hán là 成, được phiên âm là “chéng”, có nghĩa là hoàn thành, thành công, biến thành, đạt được,...
|
II. Phương pháp viết chữ Thành trong tiếng Hán
Để viết chữ Thành trong tiếng Hán, bạn cần nắm rõ quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Chữ Thành 成 có tổng cộng 6 nét, trong đó có bộ thủ Qua (2 nét). Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn cụ thể cách viết chữ Thành trong tiếng Hán. Hãy tham khảo nhé!
III. Danh sách từ vựng chứa chữ Thành trong tiếng Hán
Làm thế nào để viết chữ Thành thành công trong tiếng Hán? Đây là điều mà nhiều bạn quan tâm khi tìm hiểu ý nghĩa của chữ Thành 成.
Mytour đã cập nhật lại bảng từ vựng có chứa chữ Thành trong tiếng Hán. Hãy theo dõi và củng cố từ vựng cho bản thân nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Thành trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 成丁 | chéngdīng | Thanh niên, con trai trưởng thành, khôn lớn |
2 | 成个儿 | chénggèr | Đã lớn, đã trưởng thành |
3 | 成为 | chéngwéi | Trở thành, biến thành, trở nên |
4 | 成事 | chéngshì | Thành công, nên việc |
5 | 成亲 | chéngqīn | Thành thân, kết hôn |
6 | 成人 | chéngrén | Đã lớn, đã trưởng thành |
7 | 成仁 | chéngrén | Xả thân, hi sinh vì công lý |
8 | 成仇 | chéngchóu | Thành thù, biến thành kẻ thù |
9 | 成例 | chénglì | Thành lệ, tiền lệ |
10 | 成全 | chéngquán | Tác thành |
11 | 成分 | chéngfen | Thành phần |
12 | 成功 | chénggōng | Thành công, thịnh vượng |
13 | 成千上万 | chéngqiānshàngwàn | Ngàn vạn, hàng ngàn hàng vạn |
14 | 成双 | chéngshuāng | Thành đôi, thành cặp |
15 | 成名 | chéngmíng | Thành danh, nổi tiếng |
16 | 成员 | chéngyuán | Thành viên, hội viên |
17 | 成命 | chéngmìng | Mệnh lệnh đã ban |
18 | 成品 | chéngpǐn | Thành phẩm |
19 | 成因 | chéngyīn | Nguồn gốc, căn nguyên |
20 | 成天 | chéngtiān | Suốt ngày, cả ngày |
21 | 成套 | chéngtào | Đồng bộ, thành bộ, lắp ráp |
22 | 成婚 | chénghūn | Thành hôn, cưới |
23 | 成家 | chéngjiā | Lập gia đình, cưới vợ |
24 | 成对 | chéngduì | Thành đôi, thành cặp |
25 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu, thành quả |
26 | 成年 | chéngnián | Thành niên, trưởng thành |
27 | 成心 | chéngxīn | Cố tình, cố ý |
28 | 成性 | chéngxìng | Thành tính, thành thói |
29 | 成总儿 | chéngzǒngr | Tất cả, một thể |
30 | 成效 | chéngxiào | Hiệu quả, tác dụng |
31 | 成数 | chéngshù | Số tròn, số sẵn |
32 | 成文 | chéngwén | Thành văn, lề thói cũ |
33 | 成方 | chéngfāng | Toa thuốc |
34 | 成日 | chéngrì | Suốt ngày, cả ngày |
35 | 成材 | chéngcái | Nên người, thành tài |
36 | 成林 | chénglín | Thành rừng |
37 | 成果 | chéngguǒ | Thành quả, kết quả |
38 | 成活 | chénghuó | Sống, sống được, sống sót, còn lại |
39 | 成灾 | chéngzāi | Gây ra tai họa |
40 | 成熟 | chéngshú | Thành thục, trưởng thành |
41 | 成眠 | chéngmián | Ngủ say, thiếp đi |
42 | 成立 | chénglì | Thành lập, kiện lập |
43 | 成章 | chéngzhāng | Thành văn, mạch lạc |
44 | 成绩 | chéngjì | Thành tích, thành tựu |
45 | 成色 | chéngsè | Tỉ lệ, chất lượng, hảo hạng |
46 | 成衣 | chéngyī | Thợ may, hiệu may |
47 | 成见 | chéngjiàn | Thành kiến, định kiến |
48 | 成语 | chéngyǔ | Thành ngữ |
49 | 成败 | chéngbài | Thành bại |
50 | 成长 | chéngzhǎng | Lớn, trưởng thành, nảy sinh |
51 | 成风 | chéngfēng | Xu hướng, trào lưu |
52 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
Có thể thấy, chữ 成 kết hợp với nhiều chữ Hán khác để tạo ra từ vựng mới có ý nghĩa. Từ đó có thể suy ra chữ Thành đạt trong tiếng Hán là 成达, phiên âm chéngdá.
Như vậy, Mytour đã giải thích về chữ Thành trong tiếng Hán và cung cấp bảng từ vựng liên quan. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng trong quá trình học và luyện thi Hán ngữ.