1. Dàn ý phân tích bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh
1.1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả
+ Xuân Quỳnh, tên thật là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, sinh ngày 6 tháng 10 năm 1942 tại làng La Khê, Hà Đông, nơi nổi tiếng với nghề dệt the lụa. Cô mồ côi mẹ từ nhỏ và sống với bà nội.
+ Vào năm 1955, Xuân Quỳnh gia nhập đoàn văn công trung ương và bắt đầu sự nghiệp thơ ca, trở thành nhà thơ nổi bật trong thời kỳ chống Mỹ. Năm 1973, cô kết hôn với nhà viết kịch Lưu Quang Vũ và qua đời vào năm 1988 trong một tai nạn giao thông ở Hải Dương.
- Giới thiệu tác phẩm: Bài thơ 'Sóng' được viết vào ngày 29 tháng 12 năm 1967 tại cửa biển Diêm Điền và được in trong tập 'Hoa dọc chiến hào' năm 1968.
- Giới thiệu khổ thơ thứ 5 và thứ 6.
1.2. Nội dung chính
- Nỗi nhớ nhung trong tình yêu vô cùng sâu đậm.
+ Khổ thơ thứ 5 tập trung vào nỗi nhớ trong tình yêu của tác giả. Dù là 'sóng dưới lòng sâu' hay sóng 'trên mặt nước', tất cả đều mang một nỗi nhớ chung là 'nhớ bờ'.
- Sóng là hình ảnh của người con gái yêu mãnh liệt, nỗi nhớ người yêu giống như những con sóng liên tiếp vỗ vào bờ.
- Để thể hiện nỗi nhớ, người con gái phải yêu và nhớ nhiều đến mức cảm xúc mạnh mẽ như 'Ôi con sóng nhớ bờ' mới được bộc lộ.
- Nỗi nhớ này luôn hiện diện suốt cả ngày lẫn đêm, chiếm lĩnh tâm trí người con gái ngay cả khi cô chìm vào giấc ngủ.
=> Khổ thơ thứ 5 tập trung vào nỗi nhớ sâu sắc và mãnh liệt của người con gái khi yêu.
- Tinh thần thủy chung trong tình yêu
+ Dù con sóng có đi về phương Bắc hay phương Nam, dù xa cách và khó khăn, chúng đều có một điểm chung là hướng về bờ.
- Hình ảnh sóng vỗ vào bờ tượng trưng cho người con gái vượt qua mọi thử thách để hướng tới tình yêu, thể hiện lòng thủy chung son sắt.
- Thủy chung là một phẩm chất quý báu của người con gái Việt Nam, và nhà thơ Xuân Quỳnh đã nguyện giữ lòng chung thủy suốt đời. Chính lòng thủy chung này giúp người con gái vượt qua mọi khó khăn để đạt được tình yêu chân thành.
Trong hai khổ thơ, tác giả dùng hình ảnh con sóng để ẩn dụ cho người con gái trong tình yêu. Sự kết hợp các biện pháp tu từ và đối lập đã làm nổi bật thành công của bài thơ 'Sóng', đặc biệt là ở khổ thứ 5 và thứ 6.
1.3. Kết luận
Tóm tắt những điểm chính đã được phân tích.
2. Bài mẫu phân tích khổ thơ thứ 5 và 6 trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh
Trong bài thơ 'Tự hát', Xuân Quỳnh viết:
Em trở lại với trái tim chân thành nhất của mình
Là phần thịt và máu, điều mà ai cũng có trong cuộc đời này
Dù tim ngừng đập khi cuộc sống không còn tồn tại
Nhưng tình yêu với anh vẫn vĩnh cửu, ngay cả khi em đã ra đi.
Tình yêu trong thơ của Xuân Quỳnh luôn sâu lắng, nồng nhiệt và mãnh liệt. Bà dường như hiến dâng cả cuộc đời mình cho tình yêu, khao khát một tình cảm trung thành vĩnh cửu. Thơ Xuân Quỳnh thể hiện tâm hồn phụ nữ đầy cảm xúc, vừa trong sáng tươi mới, vừa chân thành đằm thắm và luôn đầy khát vọng hạnh phúc. Bài thơ 'Sóng' là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách của Xuân Quỳnh. Người phụ nữ trong bài thơ như làn sóng biển, vừa dịu dàng vừa mãnh liệt. Bài thơ được viết vào ngày 29/12/1967 tại cửa biển Diêm Điền, xuất bản trong tập 'Hoa dọc chiến hào' năm 1968.
Bài thơ 'Sóng' là tác phẩm mang đậm chất trữ tình về tình yêu, với ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Âm hưởng của bài thơ đa dạng, từ nhịp điệu du dương đến những trào dâng mạnh mẽ, từ lắng đọng sâu lắng đến những suy tư miên man. Âm điệu này được tạo ra bởi thể thơ năm chữ, sự linh hoạt trong ngắt nhịp, và các cặp đối xứng trong câu và khổ thơ. Đây là sự hòa quyện giữa sóng biển và sóng lòng. Hai hình tượng chính trong bài thơ là 'sóng' và 'em'; 'em' là cái tôi trữ tình của tác giả, còn 'sóng' là hình ảnh ẩn dụ cho người con gái yêu, thể hiện cái tôi trữ tình nhập vai. Sóng phản chiếu tâm hồn 'em', làm nổi bật những sắc thái cảm xúc phong phú và đa dạng, từ hòa điệu đến bộc bạch. Dù khác nhau, hai hình tượng này đều thể hiện tình yêu sâu đậm của Xuân Quỳnh.
Trong hai khổ thơ đầu, Xuân Quỳnh đã thể hiện những đặc điểm trái ngược của sóng tình, tương ứng với tính cách của người phụ nữ trong tình yêu. Ngược lại, các khổ thơ thứ ba và thứ tư lại khám phá nguồn gốc của tình yêu, với những suy tư sâu sắc. Các khổ thơ thứ năm và thứ sáu tiếp nối dòng cảm xúc đó, thể hiện thành công tâm trạng và cảm xúc của người phụ nữ yêu. Khổ thơ thứ năm làm nổi bật sự phân chia giữa 'sóng' và 'em', chiếu sáng những tâm sự sâu kín trong lòng 'em', là nỗi nhớ mênh mông và sâu thẳm. Sóng, dù ở bề mặt hay dưới lòng sâu, vẫn luôn gợn sóng về phía bờ, dù có bao nhiêu trở ngại. Bài thơ nối kết và phát triển một cách tự nhiên, các câu thơ liền mạch như nhịp sóng miên man. Khổ thơ dài sáu câu tạo nên sự nhấn mạnh cho cảm xúc mãnh liệt. Từ 'sóng', Xuân Quỳnh khẳng định rằng tình yêu luôn gắn liền với nỗi nhớ, dù là ở tầng sâu hay bề rộng của đại dương, bao trùm mọi không gian và lấp đầy từng hơi thở, suy nghĩ.
Lòng em luôn hướng về anh
Kể cả trong những giấc mơ, em vẫn tỉnh thức.
Nỗi nhớ mãnh liệt và liên tục, hiện hữu cả khi tỉnh và khi ngủ, thấm vào tiềm thức, cuồn cuộn vô tận. Tình yêu từ xưa đến nay luôn gắn liền với nỗi nhớ cháy bỏng, là cảm giác hồi hộp, rạo rực trong trái tim.
Nhớ ai khiến lòng bồi hồi, xao xuyến
Như đứng giữa đống lửa hay ngồi giữa đống rơm.
Theo Xuân Diệu, tình yêu làm người ta cháy bỏng trong nỗi nhớ cồn cào và thiết tha.
Anh nhớ tiếng nói, hình dáng, và hình ảnh của em
Anh nhớ em nhiều lắm, em ơi
Trong bài thơ 'Sóng', nỗi nhớ của nữ chủ thể trữ tình vừa nồng nàn vừa cháy bỏng, nhưng cũng rất chân thành. Sóng nhớ bờ đến mức không ngủ được ngày đêm. Nỗi nhớ của em còn mạnh mẽ đến mức thừa nhận ngay cả trong giấc mơ mình cũng không thể ngủ yên. Xuân Quỳnh luôn khao khát một tình yêu vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết. Hình ảnh thơ thể hiện một khát vọng hạnh phúc chân thành: sóng luôn khao khát bờ như em khao khát anh. Tình yêu của người con gái trong thơ vừa đằm thắm vừa giản dị, thuỷ chung và mãnh liệt. Xuân Quỳnh đã mạnh dạn bộc lộ khát vọng tình yêu mãnh liệt của mình, một tiếng nói nhân bản hiếm thấy trong văn học Việt Nam trước đây.
Tiếp tục từ nỗi nhớ, ở khổ thơ thứ 5, sóng được khai thác theo chiều thời gian, còn ở khổ thơ thứ 6, 'sóng' được khám phá theo không gian rộng lớn từ miền xuôi đến ngược. Dù ở góc độ nào, sóng vẫn luôn dâng trào nỗi nhớ bờ. Sóng, dù xuôi về Bắc hay ngược về Nam, cuối cùng cũng hướng về bờ.
Sóng nào cũng đến bờ
Dù có bao nhiêu trở ngại.
Thông thường, người ta thường nói xuôi Nam, ngược Bắc, nhưng ở đây Xuân Quỳnh đảo ngược thành xuôi Bắc, ngược Nam, dường như logic thông thường đã bị phá vỡ, chỉ còn lại hai miền xuôi ngược để tìm nhau và khao khát được bên nhau. Giọng thơ đầy tha thiết và sâu lắng dẫn dắt chúng ta đến chân trời của sóng và tận cùng trái tim em. Hình ảnh con sóng giữa hai miền xuôi - ngược đầy ám ảnh và gợi mở. Nếu sóng mãi thao thức giữa hai miền tìm bờ thì em chỉ có một hướng duy nhất: Anh. Hình ảnh thơ này thật xúc động, tất cả các phương Đông, Tây, Nam, Bắc là của vũ trụ, chỉ có anh là phương trời duy nhất của em. Xuôi - ngược là sự lựa chọn tối đa để tóm gọn trong ngôn ngữ, để day dứt về một miền suy nghĩ. Trong cuộc đời rộng lớn, anh là bến bờ hạnh phúc duy nhất em tìm về. Ý thơ được bộc lộ rõ ràng, tôn vinh vẻ đẹp của tình yêu chung thuỷ. Trung tâm của nỗi nhớ chính là anh, vì vậy dù em đi đến đâu thì vẫn luôn hướng về anh. Do đó, từ nỗi nhớ đã chuyển thành nỗi nghĩ.
Ở bất kỳ nơi đâu, em đều nghĩ về anh
Tâm hồn em luôn hướng về anh
Trong thơ, em dâng hết trái tim mình cho tình yêu, khẳng định sự gắn bó tuyệt đối và trung thành với tình cảm ấy.
Qua tài năng của Xuân Quỳnh, 'sóng' và 'em' hòa quyện, tạo nên một hình ảnh tình yêu sống động và cụ thể. Xuân Quỳnh thể hiện tình yêu với sự mạnh mẽ nhưng cũng rất nữ tính và chân thành. Quan niệm truyền thống về tình yêu thủy chung được thể hiện mới mẻ, và có thể thấy rằng tình yêu chung thủy của nữ thi sĩ ngầm yêu cầu người yêu phải xứng đáng với mình.
Hy vọng bài viết của Mytour đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích. Cảm ơn quý vị đã quan tâm và theo dõi!