1. MỞ BÀI
Chế Lan Viên từng viết: 'Khi ta ở, đất chỉ là nơi ở/ Khi ta đi, đất bỗng hóa tâm hồn'. Từ đó, một vùng đất tình nghĩa đã trở thành nỗi nhớ sâu sắc trong lòng người cán bộ khi về xuôi. Việt Bắc, với tình cảm ân tình sâu nặng - quê hương của kháng chiến và những con người khoác áo chàm nghèo khó mà “đậm đà lòng son”, khiến những ai đã đặt chân đến đều phải xao xuyến. Việt Bắc đã trở thành nguồn cảm hứng mãnh liệt trong thơ ca, đặc biệt là trong bài thơ 'Việt Bắc' của nhà thơ cách mạng Tố Hữu.
2. THÂN BÀI
Tố Hữu, người con của đất Huế, là một biểu tượng lớn trong nền văn học dân gian và là một trong những nhà thơ tiên phong của thơ ca cách mạng Việt Nam. Thơ ông không chỉ ghi dấu những chặng đường cách mạng của dân tộc mà còn mang đậm tính trữ tình và chính trị sâu sắc, thể hiện cái tôi chung với lý tưởng sống và tình cảm lớn lao. Xuân Diệu từng nói: 'Sức mạnh của thơ Tố Hữu trong những ngày đen tối là ở chỗ nó chạm đến trái tim, bởi ông không chỉ là một nhà cách mạng mà còn là một thi sĩ chân chính.'
Bài thơ 'Việt Bắc' được viết vào tháng 10 năm 1952, khi Trung ương Đảng và Chính phủ chuyển từ chiến khu Việt Bắc về Hà Nội. Để kỷ niệm sự kiện quan trọng này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ và chọn làm tên cho cả tập thơ 'Việt Bắc' (1946-1954), đánh dấu một đỉnh cao trong sự nghiệp thơ ca của ông và là một tác phẩm nổi bật trong thơ ca Việt Nam thời kỳ chống Pháp. 'Việt Bắc là đỉnh cao thơ ca mà Tố Hữu đạt được,' nhận xét về tầm vóc của bài thơ.
Những câu thơ mở đầu của bản trường ca khắc họa lại những kỷ niệm đầy khó khăn nhưng đậm đà ân tình và nghĩa vụ:
'Có nhớ những ngày mình rời đi'
'Mưa nguồn suối lũ, mây mù che phủ'
Khi trở về, có còn nhớ về chiến khu không?
Bữa cơm giản dị với muối và nỗi thù hận nặng trĩu
Tình nghĩa của người ở lại và người ra đi được thể hiện sâu lắng qua các đại từ 'mình-ta' với sự thân thiết và dư vị ngọt ngào. Tố Hữu đã khéo léo khai thác hiệu quả thẩm mỹ của đại từ này, tương tự như trong ca dao. Mỗi lần 'mình-ta' được nhắc đến, ta lại cảm nhận được sự ngọt ngào và chân thành, như những lời thủ thỉ của tình yêu. Đặc biệt là những câu thơ:
'Khi mình trở về, có nhớ ta không'
'Ta về, ta nhớ nụ cười của mình'
Tác giả khéo léo sử dụng những cách diễn đạt dân gian như 'mưa nguồn suối lũ' và 'mây cùng mù' để tạo ra những hình ảnh thực tế về sự hoang sơ và khắc nghiệt của núi rừng, đồng thời ám chỉ cuộc sống đầy thử thách. Biện pháp đối lập 'Miếng cơm chấm muối - mối thù nặng vai' không chỉ phản ánh những khó khăn gian khổ mà con người phải chịu đựng mà còn nhấn mạnh quyết tâm chiến đấu và chiến thắng. Những điều kiện khó khăn càng làm nổi bật sự nặng nề của mối thù và động lực để vượt qua.
Những kỉ niệm về thiên nhiên và con người đầy nghĩa tình tiếp tục làm sâu sắc thêm cảm xúc của tác giả:
'Khi mình trở về, núi rừng có nhớ ai không'
'Trám rụng rồi, măng mai cũng già'
'Khi mình ra đi, có nhớ những ngôi nhà không'
'Lau xám mờ nhạt, tình nghĩa vẫn đậm đà'
Khi trở về, có nhớ những núi non không'
Nhớ về những ngày kháng chiến chống Nhật, lúc còn là Việt Minh
Khi ra đi, có nhớ những kỷ niệm của chính mình không'
'Tân Trào, Hồng Thái, mái đình và cây đa'
Những câu thơ không chỉ hỏi mà còn gợi nhắc về những năm tháng kháng Nhật, khi Việt Minh hoạt động tại Việt Bắc. Các địa danh như mái đình Hồng Thái và cây đa Tân Trào không chỉ gợi nhớ kỷ niệm, mà còn làm dâng lên niềm tự hào về những ngày tháng cách mạng đã đấu tranh giành độc lập.
Trong đoạn thơ tiếp theo, tình cảm của nhà thơ dành cho mảnh đất và con người Việt Bắc được thể hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhà thơ đã bày tỏ trực tiếp sự gắn bó của mình với Việt Bắc qua những câu thơ sau:
Ta và mình, mình và ta
Lòng ta luôn đầy ắp tình nghĩa
Khi xa, ta vẫn nhớ về mình
Nước dâng bao nhiêu, nghĩa tình cũng sâu bấy nhiêu
Tình cảm giữa người ở lại và người ra đi được thể hiện qua các đại từ thân thiết như 'mình-ta', mang đậm dư vị ngọt ngào như những lời thủ thỉ của đôi lứa yêu nhau. Từ 'lòng ta' kết hợp với các từ trái nghĩa 'sau-trước' và từ láy 'mặn mà-đinh ninh' khẳng định tình cảm sâu sắc và thủy chung, không bao giờ phai nhạt. Câu thơ cuối cùng sử dụng biện pháp của ca dao dân gian để diễn tả tình cảm chân thành và vô bờ, với 'bao nhiêu' so sánh với 'bấy nhiêu', như là sự diễn tả một cảm xúc vô hạn không thể đong đếm, giống như dòng sông không bao giờ cạn.
Ngoài tình cảm sâu nặng, người ra đi còn mang theo nỗi nhớ về cảnh vật thiên nhiên yên bình và thơ mộng:
Nhớ sao như nhớ người yêu
Trăng sáng đầu núi, nắng chiều trên nương
Nhớ những ngày xưa, hòa quyện cùng sương sớm
Sớm tối bên bếp lửa, hình bóng người thân yêu vẫn hiện về
Nhớ từng dãy núi, bờ tre xanh mát
Ngòi thia sông Đáy, suối Lê vơi đầy
Để làm nổi bật nỗi nhớ sâu sắc của người cán bộ cách mạng về xuôi đối với Việt Bắc, nhà thơ đã lặp đi lặp lại từ 'nhớ' và đặc biệt so sánh nỗi nhớ này với nỗi nhớ trong tình yêu: 'Nhớ gì như nhớ người yêu'. So sánh này của Tố Hữu thật độc đáo, vì trong hàng ngàn nỗi nhớ, nỗi nhớ tình yêu thường là day dứt nhất, đúng như câu ca dao đã nói.
'Nhớ ai da diết, hồi hộp không nguôi
Như đứng trước đống lửa, như ngồi trên đống than'
Những kỉ niệm sâu sắc và tình nghĩa gắn bó với nỗi nhớ khôn nguôi về Việt Bắc đã giúp Tố Hữu vẽ nên bức tranh thiên nhiên và con người với những màu sắc, hình dáng thân thuộc, đẹp đẽ và giản dị, thấm đượm tình yêu thương và nỗi nhớ của người ra đi:
'Rừng xanh với hoa chuối đỏ rực
Đèo cao với ánh nắng rọi trên hoa gài thắt lưng
Mùa xuân đến, rừng trắng xóa sắc hoa
Nhớ người thợ đan nón, tỉ mỉ từng sợi giang
Ve sầu kêu, rừng phách phủ vàng
Nhớ cô em gái một mình hái măng
Rừng thu, ánh trăng chiếu sáng hòa bình
Nhớ ai với tiếng hát chân thành, thủy chung
Bức tranh tứ bình hòa quyện hình ảnh, màu sắc, âm thanh và đường nét. Để tạo nên vẻ đẹp ấy, tác giả đã khai thác toàn bộ giác quan và tâm hồn nhạy cảm của mình. Mặc dù thơ của Tố Hữu chủ yếu phục vụ cách mạng và phản ánh sự kiện lịch sử, ông vẫn là người yêu thiên nhiên với khả năng cảm nhận và nắm bắt khoảnh khắc đẹp nhất của nó. Do đó, bức tranh tứ bình trở thành kiệt tác nghệ thuật, minh chứng cho đỉnh cao sáng tạo của Tố Hữu trong thi ca Việt Nam.
3. KẾT BÀI
Việt Bắc như bản tổng kết về cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc ta. Bài thơ không chỉ thể hiện tình cảm sâu nặng và lòng biết ơn của tác giả mà còn của các chiến sĩ cách mạng đối với nhân dân Việt Bắc.