Trong tiếng Nhật, đôi khi có hai loại động từ giống nhau thường được gọi là động từ chuyển tiếp và nội động từ.
Sự khác biệt giữa chúng là một động từ là một hành động được thực hiện bởi một tác nhân hoạt động trong khi động từ kia là một cái gì đó xảy ra mà không có tác nhân trực tiếp. Trong tiếng Anh, điều này đôi khi được thể hiện với cùng một động từ, chẳng hạn như “The ball dropped - Quả bóng rơi” với “I dropped the ball - Tôi đã làm rơi quả bóng” nhưng trong tiếng Nhật nó trở thành 「ボールが落ちた」 với 「ボールを落とした」.
Thỉnh thoảng, các động từ thay đổi khi dịch sang tiếng Anh như “To put it in the box” (箱に入れる)- “Để nó vào trong hộp” với “To enter the box” (箱に入る)- “Cho vào hộp”, tuy nhiên điều này chỉ phản ánh sự khác biệt ngôn ngữ.
Nếu suy nghĩ trong tiếng Nhật, các động từ nội động và chuyển tiếp có nghĩa tương tự ngoại trừ một động từ chỉ ra ai đó đã trực tiếp thực hiện hành động (đối tượng trực tiếp) trong khi động từ kia thì không. Dù thuật ngữ không quan trọng, nhưng việc sử dụng đúng động từ rất quan trọng.
Với ý nghĩa cơ bản và chữ Hán giống nhau, bạn có thể học hai động từ như một! Hãy xem một danh sách minh họa về các động từ nội động và chuyển tiếp.
Transitive | Intransitive | ||
落とす | Thả | 落ちる | Ngã |
出す | Lấy cái gì đó | 出る | Đi ra, rời đi |
入れる |
Chèn vào | 入る | Nhập |
開ける | Mở | 開く | Được mở ra |
閉める | Đóng cửa | 閉まる | Phải đóng cửa |
つける | Đính kèm | つく | Được đính kèm |
消す | Xóa | 消える | Biến mất |
抜く | Giải nén | 抜ける | Được giải nén |
Hãy chú ý đến cách sử dụng trợ từ
Bài học quan trọng ở đây là học cách sử dụng trợ từ đúng cho loại động từ chính xác. Ban đầu có thể khó nắm bắt được điều gì khi học các động từ mới hoặc thậm chí có sự phân biệt chuyển tiếp / nội động từ hay không. Nếu bạn không chắc chắn, bạn luôn có thể kiểm tra xem một động từ là chuyển tiếp hay nội động từ bằng cách sử dụng một từ điển trực tuyến.
Ví dụ như sau
私が電気をつけた。
Tôi là người đã bật ánh sáng.
電気がついた。
Ánh sáng đã được bật.
電気を消す。
Vắt tắt ánh sáng.
電気が消える。
Ánh sáng đã tắt.
誰が窓を開けた?
Đã ai mở cửa sổ chưa?
窓がどうして開かれたの?
Vì sao cửa sổ lại được mở ra?
Điều quan trọng cần nhớ là các nội động từ không thể có đối tượng trực tiếp vì không có tác nhân trực tiếp. Những câu sau đây có lỗi ngữ pháp.
電気をついた。
「を」 nên được thay bằng 「が」 hoặc 「は」)
電気を消える。
「を」 nên được thay đổi bằng 「が」 hoặc 「は」)
Tại sao lại mở cửa sổ?
Thay vì 「を」, hãy sử dụng 「が」 hoặc 「は」)
Điều quan trọng là bạn chỉ có thể sử dụng trợ từ 「を」 cho các nội động từ khi vị trí là đối tượng trực tiếp của động từ chuyển động, như đã mô tả trong phần trước.
Ví dụ như:
部屋を出た。
Tôi rời đi khỏi phòng.
Ở đây là những kiến thức giúp bạn dễ dàng so sánh hơn giữa nội động từ và động từ chuyển tiếp khi học ngữ pháp tiếng Nhật. Nếu có điều gì bạn không hiểu về cách sử dụng hai loại động từ này, xin vui lòng liên hệ với Mytour để nhận sự hỗ trợ ngay nhé!