1. Tiểu sử của nhà văn Nam Cao và tác phẩm Chí Phèo
Nhà văn Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh năm 1915 và mất năm 1951 tại Lý Nhân, Hà Nam. Ông là một trong những nhà văn tiêu biểu của dòng văn học hiện thực phê phán trước 1945 và có ảnh hưởng lớn trong thế kỷ XX. Nam Cao đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của truyện ngắn và tiểu thuyết ở Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XX.
Nam Cao sinh ra trong một gia đình Công giáo khá giả. Ông đã thử sức với nhiều nghề khác nhau, và với trải nghiệm phong phú, đã tạo ra nhiều tác phẩm chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc. Theo quan niệm của Nam Cao, 'nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối, nó có thể là tiếng kêu đau khổ từ những kiếp lầm than.' Ông tin rằng nghệ thuật phải xuất phát từ đời sống thực tế, phục vụ cuộc đời và phản ánh chân thực những vấn đề xã hội. Nhà văn cần phải sống và cảm nhận cuộc sống của nhân dân trước khi viết, và nghệ thuật chân chính phải phục vụ con người, không chỉ là những sáng tác tách rời thực tế.
Một số tác phẩm nổi bật của Nam Cao bao gồm: 'Lão Hạc', 'Đời thừa', 'Giăng sáng', 'Đôi mắt', và tiểu thuyết 'Sống mòn'. Tuy nhiên, tác phẩm nổi bật và gắn liền với tên tuổi của Nam Cao nhất chính là truyện ngắn 'Chí Phèo'.
Truyện ngắn 'Chí Phèo', trước đây mang tên 'Cái lò gạch cũ', lần đầu tiên xuất bản năm 1941. Sau đó, nhà xuất bản Đời Mới đã đổi tên thành 'Đôi lứa xứng đôi'. Cuối cùng, khi tác phẩm được tái bản trong tập Luống Cày do Hội Văn Hóa Cứu Quốc xuất bản năm 1946, Nam Cao đã đặt lại tên là 'Chí Phèo'. Truyện mô tả xã hội phong kiến tàn bạo, nơi những kẻ cường hào ác bá bóc lột nông dân, đẩy họ vào bế tắc và tha hóa. Tác phẩm phơi bày hiện thực xã hội trước năm 1945, cho thấy bi kịch của người nông dân bị tước đoạt quyền sống đúng nghĩa, đồng thời làm nổi bật bản chất tốt đẹp và khát vọng sống lương thiện của họ. Về mặt nghệ thuật, 'Chí Phèo' gây ấn tượng với việc xây dựng nhân vật điển hình, miêu tả tâm lý tinh tế, kết cấu truyện độc đáo, cốt truyện kịch tính và ngôn ngữ sinh động. Đây là tác phẩm khẳng định tên tuổi Nam Cao và tố cáo xã hội phong kiến tàn bạo.
2. Phân tích sự thay đổi tâm trạng của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở
Trong vườn văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước 1945, Nam Cao là một sự bổ sung nổi bật. Trước Nam Cao, chúng ta đã có Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nguyên Hồng,... Dù đến sau, Nam Cao vẫn kịp tạo ra những tác phẩm xuất sắc, phản ánh sắc nét hiện thực xã hội đương thời, lên án và phơi bày những tồi tệ và lầm than trong đời người. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là 'Chí Phèo' - một bước phát triển đáng kể của văn xuôi Việt Nam, đặc biệt với sự chú ý đến diễn biến tâm trạng của nhân vật chính sau cuộc gặp gỡ với Thị Nở.
Chí Phèo, nhân vật biểu trưng cho bi kịch tha hóa trong xã hội phong kiến, đã bước ra từ trang sách của Nam Cao, phản ánh những số phận lầm than ngoài đời thực. Nhờ vào tài năng của Nam Cao trong việc xây dựng nhân vật điển hình, hình ảnh Chí Phèo trở nên sống động, làm cho người đọc ngay lập tức tưởng tượng ra hình ảnh một nông dân lương thiện bị áp bức, biến thành một kẻ lưu manh và cuối cùng là cái chết đầy tức tưởi. Những cường hào và chính quyền thực dân đã biến Chí từ một chàng trai ngây thơ thành 'con quỷ dữ' của làng Vũ Đại. Trước hình ảnh Chí với cơ thể xăm trổ và mặt đầy sẹo, dường như nhân tính của anh đã bị che lấp. Nhưng khi Thị Nở xuất hiện, cánh cửa lương tri của Chí được mở ra. Tình cảm chân thành và hành động ngây thơ của Thị đã đánh thức con người trong hình hài 'con quỷ dữ'. Nam Cao không bao giờ để nhân vật của mình chỉ chìm trong bóng tối, mà luôn đấu tranh cho sự tốt đẹp.
Thị Nở, mặc dù xấu xí và ngờ nghệch như một đứa trẻ, lại có một trái tim đầy tình cảm. Cô không sợ Chí Phèo như những người khác trong làng mà nhìn hắn với ánh mắt của một con người. Nam Cao đã khắc họa một vẻ đẹp tâm hồn sâu sắc qua hình hài xấu xí của Thị. Hình ảnh Thị cầm bát cháo hành nghi ngút khói trao cho Chí trong lúc hắn đang đau đớn và cô đơn đã chạm đến tâm hồn người đọc. Sự chân thành của Thị, không tính toán và không sợ hãi, khiến ta cảm động vì tình cảm thô mộc và nguyên sơ của cô.
Sau đêm gặp Thị Nở, Chí Phèo tỉnh dậy và nhận ra thực tại đau đớn của mình. Hắn sống trong một túp lều ẩm thấp và tối tăm, nơi không có ánh sáng như sự tồn tại của hắn. Chí Phèo chưa bao giờ thấy rõ thực tại này vì hắn thường xuyên say rượu. Lần đầu tiên sau khi ra tù, hắn cảm nhận được sự cô đơn và đau khổ, và nhận ra mình đang sống trong sự lạc lõng. Hắn nghe thấy âm thanh quen thuộc của cuộc sống xung quanh và nhớ về ước mơ giản dị ngày xưa, giờ đây chỉ còn là một điều xa vời.
Khi Chí đang chìm trong cảm giác cô độc và sợ hãi về tương lai, Thị Nở bất ngờ đến với bát cháo hành. Hình ảnh Thị bước vào với bát cháo khiến Chí ngạc nhiên và xúc động. Đây là lần đầu tiên Chí nhận được sự chăm sóc từ một người đàn bà, điều mà hắn chưa bao giờ trải qua. Bát cháo hành không chỉ là một món ăn, mà còn là biểu tượng của tình cảm chân thành, đánh thức phần lương tri trong hắn. Thị Nở nấu cháo vì thấy Chí cần và muốn giúp đỡ, thể hiện sự chân thành không vụ lợi.
Bát cháo hành trở thành liều thuốc giải độc cho cuộc đời của Chí Phèo. Nó không chỉ chữa bệnh mà còn đánh thức lương tri trong hắn. Từ những cảm xúc ăn năn và hối hận, Chí Phèo bỗng nhiên khao khát sự lương thiện và hy vọng trở về cuộc sống trước đây. Bát cháo hành mở ra cơ hội làm hòa cho Chí, trở thành cầu nối đưa hắn về với cuộc đời lương thiện. Nó thực hiện thiên chức của mình, thắp sáng phần nhân tính đã bị vùi lấp trong hắn.
Chí Phèo hoàn toàn tỉnh thức, từ con quỷ dữ trở lại là người với khao khát hạnh phúc. Hắn mong muốn một mái ấm gia đình và bày tỏ sự yêu thương với Thị Nở như một đứa trẻ. Chí và Thị, hai cuộc đời bất hạnh gặp nhau và xây dựng một tổ ấm. Họ sống bên nhau như vợ chồng, dù chỉ trong năm ngày hạnh phúc. Tuy nhiên, sau năm ngày, Thị Nở nhớ đến người cô ở quê và phải rời xa Chí, khiến hắn lại rơi vào cảnh cô đơn.
Thật nghiệt ngã! Chí Phèo đã tỉnh thức lương tri và mong muốn sống cuộc đời lương thiện, nhưng không ai biết đến điều đó, đặc biệt là bà cô của Thị Nở. Bà chỉ biết chỉ trích Chí khi nghe cháu gái nhắc đến, coi hắn là kẻ vô lại, chuyên rạch mặt ăn vạ. Thị Nở vô cùng uất ức, trút hết sự tức giận vào Chí, từ chối lời khẩn cầu của hắn rồi bỏ đi. Những lời lẽ và hành động của Thị như một cái tát vào mặt Chí, khiến hắn nhận ra bi kịch của đời mình. Hắn không còn cơ hội trở lại làm người, mãi mãi bị xem như 'con quỷ' gieo rắc đau khổ. Dù Thị Nở là người duy nhất đối xử tốt với hắn, nhưng cũng từ chối hắn. Trong cơn tuyệt vọng, Chí uống rượu nhưng lại càng tỉnh và nghe thấy “hơi cháo hành” ám ảnh. Lương tri của hắn đã thức tỉnh, không cho phép hắn trở lại làm quỷ, và hắn đi tìm lương thiện nhưng không thể hồi phục được sự trong sạch đã mất. Cuối cùng, sự bế tắc và bi kịch đưa hắn đến cái chết đầy đau đớn.
Câu chuyện khép lại bằng hình ảnh Thị Nở nhìn xuống bụng và hiện lên hình ảnh lò gạch cũ trong đầu. Hình ảnh này tạo nên cấu trúc vòng tròn cho tác phẩm, phản ánh sự luẩn quẩn tối tăm của người nông dân nghèo. Hiện thực xã hội được phơi bày đầy đủ trong tác phẩm.
Qua diễn biến tâm lý của Chí Phèo sau cuộc gặp với Thị Nở, Nam Cao cho thấy khả năng xây dựng nhân vật một cách tài tình. Nhà văn thể hiện lòng nhân ái và niềm tin vào trái tim lương thiện của con người dù trong hoàn cảnh éo le.
Nam Cao đã đóng góp cho văn học hiện thực phê phán và văn học Việt Nam một tiếng nói nhân đạo qua nhân vật Chí Phèo, điển hình cho người nông dân trước Cách mạng bị tha hóa nhưng vẫn đấu tranh chống lại bất công. Nỗ lực và tài năng của Nam Cao đã được ghi nhận xứng đáng: “Trong văn học Việt Nam, với ngòi bút của Nam Cao, ta thấy sự sống và con người thực sự trong truyện ngắn” (Nguyên Hồng).
Mytour đã chia sẻ bài viết Phân tích diễn biến tâm trạng Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở chọn lọc hay nhất. Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc. Mytour xin chân thành cảm ơn!