I - Khái quát chung
1. Hoàn cảnh ra đời
Năm 1788, vua Lê Chiêu Thống mời quân Thanh vào xâm lược nước ta. Nguyễn Huệ lên ngôi, lấy hiệu Quang Trung, rồi kéo quân ra Bắc đánh tan 20 vạn quân Thanh và bọn phản bội. Lê Chiêu Thống và tàn quân bỏ chạy theo Tôn Sĩ Nghị, triều Lê sụp đổ. Trước tình hình này, một số bề tôi của nhà Lê mang nặng tư tưởng trung quân, hoặc sợ hãi chưa hiểu triều đại mới, nên có người trốn tránh, ẩn dật hoặc tự vẫn. Quang Trung giao cho Ngô Thì Nhậm viết Chiếu cầu hiền để mời những người có tài đức ra giúp nước và ổn định dân sinh.
Văn bản thể hiện rõ khát vọng tìm kiếm nhân tài của vua trẻ, cho thấy Ngô Thì Nhậm uyên bác và khéo léo trong việc sử dụng văn từ để thay vua mời gọi người tài. Ông xứng đáng với sự tin tưởng của vua Quang Trung.
2. Thể loại: Chiếu cầu hiền
Là loại văn bản nhà vua dùng để ban hành mệnh lệnh cho thần dân. Văn bản hành chính thời xưa có hai loại: Một loại do cấp dưới trình lên nhà vua hoặc triều đình (tấu, chương, biểu, sớ, khải, ...), một loại do nhà vua truyền xuống cho bề tôi (chiếu, mệnh, lệnh, chế, dụ, cáo, ...)
- Chiếu nói chung và chiếu cầu hiền nói riêng thuộc loại văn nghị luận chính trị - xã hội. Dù chiếu là công văn nhà nước truyền đạt mệnh lệnh, ở đây, đối tượng của chiếu là các bậc hiền tài, và đây là lời mời, tức là vua Quang Trung thỉnh cầu chứ không phải là ra lệnh.
3. Cấu trúc của “Chiếu cầu hiền”
Chiếu cầu hiền là tác phẩm chính luận có kết cấu chặt chẽ, lập luận vững vàng, lý lẽ sắc bén. Bài chiếu chia thành 3 phần:
- Phần 1: (đoạn 1 sgk): Cơ sở lý luận của “Chiếu cầu hiền” (dựa vào lời Khổng Tử và ý trời để làm nền tảng cho việc cầu hiền)
- Phần 2 (đoạn 2a và 2b): Tình hình thực tế và mong muốn tìm kiếm nhân tài của nhà vua.
- Phần 3: (đoạn 3): Định hướng sử dụng nhân tài và lời kêu gọi các bậc hiền tài ra giúp nước.
II. Phân tích
1. Cơ sở lý luận của “Chiếu cầu hiền”
Đoạn mở đầu đặt nền móng vững chắc, thuyết phục để cầu hiền.
- Trích dẫn ý của Khổng Tử trong sách Luận ngữ: Lấy đức để cai trị, giống như sao Bắc Đẩu cố định, các ngôi sao khác sẽ quy tụ xung quanh.
Tác giả vừa ca ngợi bậc thánh hiền của đạo Nho (giống như sao sáng), vừa khẳng định triều đại mới sẽ lấy đức hạnh để cai trị đất nước, kêu gọi các bậc hiền tài khắp nơi.
- Dựa vào ý trời, cho rằng việc người hiền tài đến giúp vua là lẽ đương nhiên, tuân theo quy luật. Nếu người hiền tài ẩn dật là trái ý trời. (Nếu như che đi ánh sáng, giấu đi vẻ đẹp, có tài mà không được sử dụng thì đó không phải là ý trời khi sinh ra người hiền.)
Ngô Thì Nhậm mượn lời thánh hiền và ý trời để tạo lập cơ sở lý luận vững chắc cho việc cầu hiền của triều đình. Vừa tôn vinh người hiền tài, vừa tôn vinh hoàng đế (so sánh vua Quang Trung với ngôi Bắc Thần, gọi ông là thiên tử) tạo niềm tin cho người hiền chưa rõ tình hình thời cuộc.
2. Tình hình thực tế và mong muốn tìm kiếm hiền tài của vua Quang Trung
- Khi thời thế suy tàn, nhiều biến cố xảy ra, tất yếu các bậc hiền tài trong thiên hạ tìm chỗ ẩn thân.
+ Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm để mô tả tình cảnh bấp bênh của các bậc hiền tài (ẩn trong khe ngòi, dè dặt không dám lên tiếng, gõ mõ canh cửa, lênh đênh biển sông, chết đuối trên cạn,...). Nhấn mạnh cuộc sống uổng phí tài năng, không xứng đáng với phẩm chất hiền tài (biện pháp kích tướng).
+ Thái độ thiết tha của vua (nay trẫm đang lắng nghe, ngày đêm mong ngóng,...) và loạt câu hỏi (trẫm có ít đức không...? Hay đang thời kỳ suy thoái...?) nhằm kêu gọi sự hợp tác của những bậc hiền tài.
- Trong thời bình, đất nước đã có vua, non sông đã có chủ. Tác giả đại diện vua trình bày nhiều công việc cần giải quyết: Tổ chức triều chính, công việc biên cương, người dân còn vất vả, đạo đức vua chưa kịp lan tỏa, một trụ cột không thể gánh vác toàn bộ ngôi nhà... Tác giả nhấn mạnh các khó khăn để đánh thức trách nhiệm của hiền sĩ với đất nước. Những người có tâm đức sẽ không thờ ơ với tình hình này. Kết đoạn, tác giả đưa ra loạt câu hỏi tu từ: Trên đất nước rộng lớn này, chẳng lẽ không có ai tài giỏi để hỗ trợ triều đình sao?
+ Cả hai đoạn đều có cùng cấu trúc: Kể và liệt kê thực trạng để khơi gợi, khích lệ hiền tài có lòng tự trọng và trách nhiệm. Kết đoạn là những câu hỏi tu từ sâu sắc, thúc giục họ không chần chừ, sẵn sàng ra giúp nước.
+ Giọng văn linh hoạt, lúc mạnh mẽ (gợi lên cái tầm thường trong cuộc sống ẩn dật), lúc nhẹ nhàng, khiêm nhường, chân thành; lúc lại khích lệ, động viên hiền tài ra giúp chính quyền mới...
3. Định hướng sử dụng hiền tài và lời kêu gọi hiền tài ra giúp dân, giúp nước.
- Để xua tan những băn khoăn của nhiều hiền tài còn ngần ngại do chưa hiểu triều đại mới, nhà vua đưa ra định hướng sử dụng hiền tài rõ ràng, rộng mở và bao dung. Nhà vua đề xuất nhiều biện pháp cụ thể.
- Đối với người có tài năng học thuật và trí tuệ xuất sắc, nếu lời nói của họ hữu ích, họ sẽ được đề bạt không phân biệt địa vị; nếu không hữu ích, họ sẽ được lưu giữ mà không bị phạt.
- Đối với người có nghề nghiệp hay kỹ năng giỏi, cho phép quan văn, quan võ giới thiệu và sử dụng tùy theo tài năng của họ.
- Với người tài năng còn chưa được phát hiện, cho phép họ tự viết sớ tiến cử bản thân.
Quan niệm của Quang Trung về người hiền tài rất toàn diện, không chỉ tập trung vào người giỏi văn chương mà còn chú trọng đến người có tay nghề giỏi. Ông cũng khuyến khích người tài tự tiến cử.
- Quan điểm của nhà vua về người hiền tài rất tiến bộ, hợp lòng dân, mở ra con đường rộng lớn cho người tài ra hỗ trợ vua trị nước.
- Những lời kêu gọi cuối tác phẩm như tiếng hiệu triệu mạnh mẽ, khơi dậy lòng nhiệt huyết của những kẻ tài đức khắp nơi. Lý lẽ của triều đình rất hợp lý (trời trong sáng, đất thanh bình) để người tài xuất hiện. Thời cơ đã đến cho những ai muốn gây dựng sự nghiệp lớn (gặp thời cơ thuận lợi).
III. Kết luận
Bài chiếu không chỉ cho thấy tư tưởng tiến bộ của vua Quang Trung trong việc sử dụng người tài mà còn cho thấy tài năng viết chiếu của Ngô Thì Nhậm. Ngôn ngữ trong bài vừa trang trọng, cao quý của bề trên, vừa chân thành, khiêm nhường của người có đức cầu hiền tài. Bài chiếu là tác phẩm chính luận đặc sắc của văn học trung đại Việt Nam.