TOP 12 bài Phân tích Chiếu dời đô súc tích, đi kèm 2 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, hỗ trợ học sinh lớp 8 hiểu rõ toàn bộ nội dung chính, nhanh chóng hoàn thiện bài văn của mình một cách xuất sắc.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn là một bài văn chính luận mẫu mực, khơi dậy lòng tự hào và ý chí tự cường mạnh mẽ trong dân tộc. Đồng thời, nó cũng thể hiện tài năng lãnh đạo và tầm nhìn xa trông rộng của vua Lý Công Uẩn. Mời bạn tải miễn phí để nâng cao kiến thức môn Văn 8.
Phân tích Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn
- Sơ đồ tư duy Phân tích Chiếu dời đô
- Dàn ý phân tích tác phẩm Chiếu dời đô (2 mẫu)
- Phân tích Chiếu dời đô hay nhất (12 mẫu)
Sơ đồ tư duy Phân tích Chiếu dời đô
Dàn ý phân tích tác phẩm Chiếu dời đô
1. Mở đầu
- Tóm tắt về tác giả và tác phẩm.
2. Nội dung chính
a. Khái niệm về chiếu (tham khảo sách giáo khoa).
b. Lý do và cơ sở của việc dời đô:
- Đưa ra quan điểm rằng việc dời đô từ thủ đô cũ là điều cần thiết và thường xuyên diễn ra trong lịch sử:
- Nhà Thương đã dời đô 5 lần.
- Nhà Chu cũng đã thực hiện việc này 3 lần.
- Mục đích của việc dời đô là vì lợi ích của nhân dân và sự thịnh vượng của đất nước. Đó là 'muốn xây dựng thủ đô ở trung tâm, lập kế hoạch dài lâu cho tương lai, và chú trọng vào ý kiến của nhân dân', và đặc biệt việc dời đô phải tuân thủ 'theo quyết định của trời, và được ủng hộ của nhân dân'.
- Lợi ích khi dời đô là để 'đảm bảo sự phát triển bền vững của quốc gia và sự thịnh vượng của văn hóa và nền kinh tế'.
- Dẫn chứng từ hai triều Đinh, Lê 'tuân theo ý mình, không tôn trọng quyết định của trời', tiếp tục đặt thủ đô ở cùng một địa điểm, gây ra 'sự không ổn định của triều đại, số phận ngắn ngủi, gây lãng phí cho hàng ngàn gia đình, và không thích nghi được với môi trường mới'.
=> Quyết định dời đô đến kinh thành Đại La được coi là một quyết định đúng đắn, công bằng, phản ánh tài năng và tầm nhìn chiến lược của vị vua, cũng như lòng quan tâm, lo lắng cho nhân dân. Đồng thời, việc dời đô trong thời điểm này được coi là bước đi cần thiết, phù hợp với vận mệnh, thể hiện tinh thần tự chủ, tự lập, và sức mạnh của Đại Việt.
c. Lý do dời đô về Đại La:
- Lịch sử: Đại La từng là nơi mà Cao Vương, hay Cao Biền, một quan nhà Đường từng giữ chức Đô hộ sứ Giao Châu (tên của nước ta xưa) đã chọn làm thủ đô.
- Địa lý: Đại La được mô tả là 'trung tâm của thiên hạ', 'vị trí rộng lớn và phẳng phiu', 'đất cao và thoáng đãng', là nơi rất thuận lợi cho việc an cư lạc nghiệp của nhân dân, cũng như là nơi phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa.
- Phong thủy: Kinh thành Đại La được mô tả như là nơi có 'địa hình của rồng và hổ', 'đặt ở hướng đông bắc và tây nam', 'có sông chảy ngang và núi tựa vào', => một nơi có địa thế đẹp, nhận được sự ưu ái từ trời đất, là một địa điểm đặc biệt, là lựa chọn hoàn hảo nhất để xây dựng thủ đô cho triều vương muôn đời.
- Lợi ích cho nhân dân: Việc dời đô đến Đại La giúp tránh khỏi nguy cơ lũ lụt, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp, cũng như giúp cây cối phát triển mạnh mẽ, có ích cho sự phát triển kinh tế của đất nước.
- Đối với giao thông, vì Đại La được mô tả như là 'trung tâm của thiên hạ', 'là điểm gặp gỡ quan trọng của bốn phương', chắc chắn việc giao thông sẽ được thuận tiện hơn, việc dời đô đến đây cũng giúp quản lý đất nước và giao thương, buôn bán trở nên dễ dàng hơn.
'Trẫm muốn dựa vào thuận lợi của nơi này để chọn chỗ định cư. Các ngươi nghĩ thế nào?', câu hỏi này không chỉ là một lệnh mà còn thể hiện tâm tình của người đứng đầu quốc gia.
=> Điều này thể hiện lòng nhân ái và trí tuệ của Lý Thái Tổ, người dù là một vị vua cao cấp nhưng vẫn luôn quan tâm đến ý kiến của quần thần, cũng như của nhân dân, và đặt nhân dân lên hàng đầu khi đưa ra các quyết định.
Cách đặt câu hỏi ở cuối bài đã làm cho bài văn trở nên khách quan, thấu hiểu và chứa đựng lý lẽ, giữ vững nguyên tắc trên dưới sự trời phước, dưới sự đồng thuận của nhân dân, dễ dàng chạm đến lòng người đọc, người nghe.
3. Tóm tắt kết bài
- Nhận xét cuối cùng.
Phân tích văn bản Chiếu dời đô hay nhất
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 1
Lý Công Uẩn (974-1028), còn được biết đến với cái tên Lý Thái Tổ, là vị vua đầu tiên của triều đại Lý. Sinh ra ở vùng Cổ Pháp, nay thuộc tỉnh Bắc Ninh. Ông được biết đến với trí tuệ và tài năng, từng làm quan dưới triều Lê và đạt nhiều thành công. Khi lên ngôi vua, ông đã thể hiện bản lĩnh và tầm nhìn sâu xa. Trong suốt thời gian trị vì, việc dời đô về Đại La là một trong những biểu hiện xuất sắc nhất của tài năng và lòng nhân ái của Lý Thái Tổ. Chiếu dời đô, được viết năm 1010, là một bản tuyên bố của Lý Thái Tổ, công bố quyết định dời đô cho toàn dân, với những lý do và bằng chứng thuyết phục, phản ánh mong muốn của nhân dân về một đất nước độc lập và thống nhất, cũng như về sự mạnh mẽ của Tổ quốc.
Chiếu là một dạng văn bản do vua sử dụng để ban bố mệnh lệnh, thường được viết bằng văn vần hoặc văn biền ngẫu, và được công bố và đón nhận một cách trang trọng. Một số bài chiếu thường phản ánh những tư tưởng chính trị lớn lao, có ảnh hưởng sâu rộng đến vận mệnh của cả một triều đại và đất nước. Chiếu dời đô chính là một trong những ví dụ điển hình về điều này.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn được viết dưới dạng văn biền ngẫu, nhưng lại mang bố cục và phong cách của một bài văn nghị luận mẫu mực, đặc trưng cho văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm tập trung vào phân tích lý do và cơ sở của việc dời đô từ Hoa Lư đến kinh thành Đại La, với lập luận sắc bén và thuyết phục.
Trong bài chiếu này, Lý Công Uẩn không chỉ phân tích lý do và cơ sở của việc dời đô mà còn so sánh lợi thế của Đại La so với Hoa Lư từ nhiều phương diện như lịch sử, địa lý, phong thủy, giao thương, và lợi ích đối với nhân dân. Việc dời đô về Đại La không chỉ là một quyết định chính trị mà còn là biểu hiện của tinh thần độc lập, tự chủ của dân tộc Đại Việt.
Kết luận bài chiếu của vị vua viết: 'Trẫm muốn dựa vào lợi thế của đất ấy để quyết định địa điểm sinh sống. Các quan thần cho ý kiến thế nào?', câu hỏi này không chỉ mang tính mệnh lệnh khi vua ban bố chiếu dời đô, mà còn thể hiện tâm tình của vua khi muốn nghe ý kiến của quần thần. Điều này phản ánh lòng đức độ và lòng yêu dân của Lý Thái Tổ, dù là một vị vua cao quý nhưng vẫn coi trọng ý kiến của quần thần và nhân dân, coi nhân dân là gốc để ra quyết định. Cách đặt câu hỏi này giúp bài chiếu trở nên khách quan, sâu sắc, giữ vững nguyên tắc trên vâng mệnh trời, dưới thuận ý dân, dễ dàng tiếp cận và thấu hiểu lòng của người đọc, người nghe.
Chiếu dời đô là một tác phẩm văn chính luận đặc sắc thể hiện khát vọng của nhân dân về một đất nước độc lập, thống nhất, nhân dân tự chủ, đoàn kết một lòng. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh sự anh minh, sáng suốt, tài năng và đức độ của Lý Công Uẩn trong giai đoạn đầu của triều Lý. Tính thành công của tác phẩm không chỉ nằm ở nội dung sâu sắc mà còn ở cách lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc sảo, và sử dụng dẫn chứng thuyết phục, kết hợp hài hòa giữa lý và tình.
Lí Công Uẩn, vị hoàng đế sáng lập nhà Lý, đã trải qua nhiều biến cố trong cuộc đời. Trong thời gian trị vì, ông dành nhiều công sức để chống lại các nơi phản loạn và củng cố triều đình. Bằng bài chiếu dời đô, năm Canh Tuất (1010), Lí Thái Tổ đã khẳng định ý định dời đô từ Hoa Lư ra Đại La (nay là Hà Nội), khởi đầu cho sự phát triển của kinh đô Thăng Long trong suốt hơn 200 năm. Tác phẩm này không chỉ là biểu tượng của văn học triều Lý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc với văn học Việt Nam.
Bài chiếu dời đô của Lý Công Uẩn là một tài liệu quý giá, thể hiện sự sáng tạo và tầm nhìn vượt thời đại của vị vua. Nó không chỉ là biểu tượng của sự thịnh vượng và sức mạnh của triều đại Lý mà còn là minh chứng cho lòng kiên định và quyết tâm của nhân dân xây dựng và bảo vệ đất nước. Chiếu dời đô là di sản văn hóa vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Chiếu dời đô của Lí Thái Tổ không chỉ là một văn bản chính thức của triều đại Lý mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, lòng nhân ái và sự quyết tâm của vị vua. Nó thể hiện tầm nhìn và sức mạnh của nhà Lý, mở ra một trang mới trong lịch sử và văn hóa của Việt Nam.
Trong lịch sử Việt Nam, việc di chuyển kinh đô là một sự kiện quan trọng, đánh dấu sự phát triển của đất nước. Điều này được thể hiện rõ qua việc chọn lựa vị trí phù hợp cho kinh đô, đảm bảo sự thịnh vượng và quyền uy của triều đại.
Chiếu là một loại văn bản hành chính quan trọng trong chế độ phong kiến, thể hiện quyền lực và ý kiến của nhà vua đối với quần thần và dân chúng. Tuy nhiên, nó cũng phản ánh sự phân biệt lớp và sức ảnh hưởng của triều đại.
Nhìn vào nội dung của các bài chiếu, chúng ta có thể thấy rõ vai trò quan trọng của kinh đô trong việc thúc đẩy phát triển quốc gia. Thăng Long đã chứng tỏ mình là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hoá của Việt Nam.
Việc chọn lựa vị trí kinh đô đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của đất nước. Lý Công Uẩn đã sử dụng một cách lập luận sắc bén và thuyết phục để giải thích ý định của mình trong việc dời kinh đô.
Trong lịch sử, việc di chuyển kinh đô đã được thực hiện thường xuyên và mang lại những thành công lớn lao cho các triều đại cổ. Điều này đặt ra câu hỏi về tính cần thiết và sự ảnh hưởng của việc dời kinh đô đối với nhân dân và đất nước.
Việc chọn lựa vị trí kinh đô không chỉ là sự quyết định của vua mà còn phản ánh mong muốn của dân tộc. Điều này thể hiện sự đồng lòng giữa triều đại và nhân dân trong việc xây dựng đất nước.
Dời đô không chỉ là một biện pháp bình thường mà còn là sự hi vọng vào sự thay đổi tích cực của đất nước. Vua và dân, đất trời đều mong muốn thấy đất nước phồn thịnh và phát triển như các triều đại trước đây.
Việc phê phán thời nhà Đinh không chỉ là sự phản đối mà còn là lời nhắc nhở về sự cần thiết của việc thay đổi và tiến bộ. Nhận thức này là cơ sở cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Việc dời đô không chỉ là việc tuân theo ý trời mà còn là sự thấu hiểu về địa lý và tương lai của đất nước. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của nước Việt.
Chọn vị trí kinh đô không phải là quyết định dễ dàng, nhưng với sự thông minh và sự hiểu biết sâu rộng, vua đã đưa ra một quyết định đúng đắn, mang lại niềm tự hào cho toàn dân.
Phần cuối của văn bản nhấn mạnh sự quan trọng của việc lựa chọn vị trí kinh đô, sử dụng lập luận sắc bén để chứng minh lợi ích và vẻ đẹp của thành Đại La. Đây là quyết định đáng chú ý trong việc phát triển đất nước.
Việc chọn Đại La làm kinh đô đã thể hiện sự tinh tế và hiểu biết về địa lý của vua. Thăng Long đã tiếp tục là trung tâm quan trọng của nước Việt qua nhiều thời kỳ lịch sử.
Đại La không chỉ là nơi kinh tế và văn hóa phát triển mà còn là trung tâm quan trọng của cả nước. Quyết định này đã được lịch sử chứng minh là đúng đắn và mang lại nhiều lợi ích cho Đại Việt.
Câu hỏi cuối cùng của văn bản thể hiện tinh thần tôn trọng và sự đoàn kết trong quyết định của vua. Ông luôn chú trọng đến ý kiến của dân để đảm bảo sự đồng thuận và ổn định cho quyết định của mình.
Bài 'Chiếu dời đô' là một ví dụ xuất sắc về văn nghị luận có sức thuyết phục, kết hợp giữa lý lẽ và cảm xúc. Quyết định dời đô từ Hoa Lư đến Đại La không chỉ là biểu hiện của quyền lực mà còn là minh chứng cho sức mạnh của dân tộc Việt Nam.
Từ bài văn này, ta thấy rõ khát vọng mạnh mẽ của tổ tiên về một Đại Việt độc lập, thống nhất, mạnh mẽ và tự chủ, đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng của sự lựa chọn đúng đắn của những người lãnh đạo.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 3
Trước tình hình biến động của đất nước, các chiếu của các vị vua trở thành các tác phẩm văn học quý giá, như chiếu dời đô của vua Lý Công Uẩn. Bài chiếu không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học nổi bật, phản ánh tư tưởng và trí tuệ của nhà vua.
Theo truyền thống, khi thuyền của vua đi qua sông, xuất hiện một con rồng vàng bay lên, điềm báo may mắn. Vua Lý Thái Tổ đã quyết định đổi tên Đại La thành Thăng Long dựa trên sự kiện này.
Chiếu là một loại văn bản cổ thông báo quyết định của vua đối với dân chúng. Chiếu dời đô không chỉ là một văn bản hành chính mà còn là một tác phẩm văn học kết hợp giữa lập luận và cảm xúc, thể hiện sự đồng tình và lòng nhân ái của nhà vua đối với nhân dân.
Tác giả trước hết đã lập luận về việc dời đô bằng cách dùng các dẫn chứng và cơ sở lịch sử để thuyết phục người đọc về sự cần thiết của việc này cho sự phát triển của đất nước. Ông đã so sánh với những triều đại Trung Quốc trước đó để minh chứng cho ý kiến của mình.
Từ các lý lẽ và dẫn chứng đó, tác giả đã khẳng định việc thay đổi kinh đô là điều không thể tránh khỏi đối với triều đại nhà Lí, đồng thời nhấn mạnh ý chí quyết đoán của nhà vua và dân tộc.
Tác giả tiếp tục phân tích thực tế để chỉ ra rằng kinh đô cũ không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước nữa. Ông phê phán các triều đại trước đó vì không tuân theo luật lệ tự nhiên, và khẳng định việc đổi đô là bước cần thiết để quốc gia phát triển.
Nhà vua đã chứng minh rằng việc dời đô là đúng đắn và phù hợp. Thành Đại La có đủ điều kiện để trở thành kinh đô mới, và việc này được coi là một bước quan trọng trong việc xây dựng quốc gia mạnh mẽ.
Cuối cùng, Lí Công Uẩn không áp đặt ý kiến của mình mà thể hiện tinh thần dân chủ và công bằng bằng cách hỏi ý kiến của nhân dân. Ông nhấn mạnh sự đồng lòng của dân chúng là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và duy trì sự ổn định của đất nước.
Điều này thể hiện Lí Công Uẩn là một vị vua thông minh, nhân ái, biết lắng nghe ý kiến của nhân dân. Bài Chiếu dời đô của ông không chỉ dựa vào dẫn chứng lịch sử và tình hình địa hình Đại La mà còn tận dụng tình cảm để thuyết phục.
Lí Công Uẩn, người quê ở Kinh Bắc, là một võ tướng tài ba, từng phục vụ dưới triều vua Lê Đại Hành. Sau khi lên ngôi, ông viết Chiếu dời đô để chuyển kinh đô từ Hoa Lư về Đại La, sau đó đổi tên thành Thăng Long.
Chiếu dời đô của Lí Công Uẩn có ý nghĩa lịch sử to lớn, góp phần vào việc xây dựng kinh đô Thăng Long, nay là Hà Nội.
Phần đầu của Chiếu dời đô nhấn mạnh mục đích và ý nghĩa của việc dời đô, là để xây dựng một kinh đô phát triển và hạnh phúc cho nhân dân.
Lí Công Uẩn thể hiện lòng biết lắng nghe ý kiến của dân chúng trong việc quyết định dời đô, điều này phản ánh tinh thần dân chủ và công bằng trong quyết định của vua.
Việc dời đô đã không còn là điều hiếm gặp, các vị vua trong lịch sử Trung Quốc đã thực hiện điều này. Tác giả đã đưa ra những dẫn chứng cụ thể để thuyết phục. Từ việc các vị vua Trung Quốc dời đô để xây dựng đất nước phồn thịnh đến việc các vị vua Việt Nam thời Đinh - Lê đóng đô ở Hoa Lư gây ra sự không ổn định cho triều đại, khiến cho nhân dân phải chịu đựng nhiều khó khăn... Lí Công Uẩn đã cảm thấy đau xót khi thấy số phận ngắn ngủi của nhà Đinh, nhà Lê và ông hiểu rằng việc dời đô là cần thiết.
Phần đầu của Chiếu dời đô được viết với lí lẽ sắc bén, dẫn chứng cụ thể và sức thuyết phục cao. Tác giả đã thêm vào bài chiếu những cảm xúc, tạo ra những ấn tượng sâu sắc: Trẫm rất đau xót về việc đó và không thể không thực hiện việc dời đô.
Tác giả đã chỉ ra những ưu điểm của kinh đô mới so với kinh đô cũ. Đại La là một địa điểm quen thuộc với mỗi người dân Việt, được xây dựng từ thời Cao Biền, thời nhà Đường. Những điểm mạnh của kinh đô đã được Lí Công Uẩn nêu ra trong bài chiếu. Vị trí của nó ở trung tâm của đất nước ... đã đúng với chiến lược phát triển. Địa thế của Đại La rất đẹp, hùng vĩ, như thế rồng cuộn hổ ngồi, lại tiện hướng nhìn sông dựa núi, địa thế rộng mà bằng phẳng; đất đai cao mà thoáng.
Đây rõ ràng là một vùng đất lý tưởng để đóng đô và tập trung dân cư. Nơi này không bị ngập lụt và muôn vật cũng rất phong phú, tươi tốt.
Tóm lại, Đại La là một thắng địa, là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của cả nước. Đại La xứng đáng là kinh đô hàng đầu của đất nước.
Phần hai của bản Chiếu dời đô thể hiện tầm nhìn chiến lược của vị vua khai mạc triều đại Lí, một cái nhìn tổng thể, sâu sắc và chính xác về mọi khía cạnh. Điều này không phải là quan điểm chủ quan mà chính là khả năng nhận thức và tính toán một cách chính xác, quyết đoán. Thăng Long, ngày nay là Hà Nội, đã trở thành kinh đô của nhiều triều đại trong lịch sử Việt Nam sau hơn một ngàn năm. Điều này là cống hiến lớn lao của Lí Công Uẩn cho lịch sử dân tộc, như câu nói của ông khi dời đô: 'Mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu'.
Về mặt văn học, phần thứ hai của bản Chiếu dời đô rất ấn tượng. Phong cách viết sâu sắc, đầy hình ảnh và biểu cảm. Câu từ điệu nghệ và chính xác, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ về mặt nghệ thuật.
Phần kết thúc của bản Chiếu là lời bày tỏ của nhà vua trước quần thần về ý định dời đô, cho thấy nhà vua rất thông minh, đức độ trong việc lãnh đạo quốc gia:
'Trẫm muốn dựa vào lợi thế của vùng đất đó để chọn nơi định cư. Quý thần nghĩ sao về điều này?'
Việc dời đô do Lí Công Uẩn thực hiện là một kỳ tích, một cống hiến đối với đất nước. Hơn một ngàn năm sau, Thăng Long - Hà Nội đã trở thành kinh đô của Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, là trung tâm kinh tế, quốc phòng, và văn hóa của cả quốc gia.
Chiếu dời đô là một tác phẩm văn xuôi cổ độc đáo, nổi bật của tổ tiên. Ngôn từ trang trọng, phản ánh chân dung của bậc vương thượng. Nó là biểu hiện tinh thần và trí tuệ đặc sắc của Việt Nam. Nó thúc đẩy lòng tự hào và ý chí mạnh mẽ trong nhân dân ta.
Phần thứ hai của Chiếu dời đô là một bài phân tích sâu sắc. Phong cách viết hàm súc, giàu hình ảnh và cảm xúc. Câu từ rõ ràng, chính xác, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ trong nghệ thuật văn chương.
Trước khi chuyển đô về Thăng Long, hai triều Đinh và Tiền Lê đều lựa chọn địa điểm ở vùng núi hiểm trở, gặp nhiều khó khăn và họa lớn. Lí Công Uẩn, người đứng đầu nhà nước, đương đầu với trách nhiệm lớn phải tìm nơi phù hợp để đặt kinh đô cho đất nước. Dựa vào kiến thức về thiên văn và địa lý, Lí Công Uẩn quyết định dời đô về Thăng Long, điều này cũng là nội dung của bản Chiếu dời đô. Bản Chiếu dời đô thể hiện ước mơ lớn lao về một đất nước độc lập, mạnh mẽ và không ngừng phát triển của dân tộc.
Trong quá trình quyết định dời đô, Lí Công Uẩn đã tính toán cẩn thận từ lịch sử đến thực tiễn. Việc dời đô không phải là chuyện hiếm gặp, ngay trong lịch sử Trung Quốc cũng đã có nhiều lần dời đô. Việc dời đô không chỉ là theo ý trời mà còn phải phù hợp với lòng dân, để đảm bảo vận mệnh lâu dài, ổn định, và đem lại hạnh phúc cho nhân dân. Lí Công Uẩn không chỉ dừng lại ở những ví dụ trong quá khứ, mà còn sâu sắc lập luận, rõ ràng trong việc so sánh với hai triều Đinh và Tiền Lê. Vì địa thế khắc nghiệt, không thuận lợi cho phát triển kinh tế, nên chúng không thể bền vững, gặp nhiều khó khăn, và đem lại nhiều thiệt hại cho đất nước và nhân dân. Dằn vặt trong lòng, Lí Công Uẩn không ngừng suy nghĩ, và điều đó đã thúc đẩy ông biến ý tưởng thành hành động cụ thể: chuyển đô về nơi có điều kiện tốt hơn cho vận mệnh đất nước.
Sau khi quyết định dời đô, Lí Công Uẩn đã đưa ra lập luận, dẫn chứng cẩn thận để khẳng định Thăng Long là kinh đô vĩ đại nhất của đế vương muôn đời. Thứ nhất, Thăng Long nằm ở trung tâm của đất trời, có vị thế cao, đẹp và đắc địa. Đất đai ở đây rất rộng lớn, bằng phẳng và thoải mái, dân cư không phải chịu cảnh lụt lội, và mọi thứ phát triển phong phú, tươi mới. Không chỉ về địa lý, Thăng Long còn thuận lợi về mặt chính trị, văn hóa. Đây là nơi tập hợp những yếu tố quan trọng từ cả bốn phương, và là kinh đô vĩ đại nhất của đế vương muôn đời. Thăng Long đủ đầy mọi điều kiện để trở thành kinh đô bền vững của Đại Việt. Lòng mong muốn lớn lao nhất của Lí Công Uẩn là đất nước phát triển, ổn định, và nhân dân sống trong hạnh phúc. Đó là ước mơ cao cả, nhân văn của một người yêu nước, thương dân.
Chiếu dời đô không chỉ là ước mơ cao cả, lớn lao của dân tộc mà còn là một minh chứng điển hình cho sự phát triển mạnh mẽ của dân tộc. Trong quá khứ, doanh nhân đế vương không dám dời đô vì lẽ thế và sức mạnh còn yếu, nên phải dựa vào rừng núi hiểm trở để tồn tại. Nhưng bây giờ, khi Lý Công Uẩn quyết dời đô ra vùng đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng là kinh thế và lực lượng của chúng ta đã lớn mạnh, sẵn sàng đối mặt với những âm mưu của kẻ thù. Việc dời đô đến nơi mới cũng tạo điều kiện cho chúng ta không ngừng phát triển kinh tế, quân sự, củng cố và làm vững mạnh hơn nữa tiềm lực quốc gia, dân tộc.
Chiếu dời đô vẫn luôn giữ vững giá trị của mình cho đến thời điểm hiện tại. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự anh minh, sáng suốt trong nhận định, phân tích vấn đề của Lý Công Uẩn mà còn cho thấy tài năng lập luận phong phú, sắc sảo của vị vua này.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 6
Lí Công Uẩn (974 – 1028) quê ở châu cổ Pháp, lộ Bắc Giang, nay là làng Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, ông là người thông minh, nhân ái, có chí lớn và lập được nhiều võ công hiển hách. Dưới thời Tiền Lê, ông làm quan đến chức Tả thân vệ điện tiền chỉ huy sứ. Khi vua Lê Ngọa Triều băng hà, ông được triều thần tôn lên làm vua, xưng là Lí Thái Tổ, lấy niên hiệu là Thuận Thiên. Năm Canh Tuất (1010), Lí Thái Tổ viết bài chiếu bày tỏ ý định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La (tức Hà Nội ngày nay). Tương truyền khi thuyền nhà vua đến đoạn sông dưới chân thành thì chợt thấy có rồng vàng bay lên. Cho là điềm lành, Lí Thái Tổ nhân đó đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Chiếu dời đô phản ánh ý chí tự cường và khát vọng về một đất nước độc lập, thống nhất, mạnh mẽ của dân tộc Đại Việt. Bài chiếu có sức thuyết phục mạnh mẽ vì trên thuận ý trời, dưới lòng người, có sự kết hợp hài hòa giữa lý và tình.
Chiếu là một loại văn bản cổ, thông báo một quyết định hay một mệnh lệnh của vua chúa cho thần dân biết. Chiếu thường thể hiện một tư tưởng lớn lao có ảnh hưởng đến vận mệnh triều đại, đất nước. Chiếu dời đô cũng có những đặc điểm giống nhưng cũng có nét riêng. Đó là tính chất mệnh lệnh kết hợp hài hòa với tính chất tâm tình. Ngôn ngữ bài chiếu vừa là ngôn ngữ hành chính vừa là ngôn ngữ đối thoại.
Kết cấu của bài chiếu phản ánh kết cấu của một bài văn nghị luận chính trị xã hội. Bằng phương thức lập luận sắc bén, chặt chẽ, lôgíc, tác giả đã trình bày và thuyết phục mọi người đồng ý với quyết định dời đô của mình. Để chứng minh quyết định dời đô là đúng đắn, tác giả nêu một số dẫn chứng trong lịch sử cổ kim để củng cố lí lẽ, tăng thêm khả năng thuyết phục.
Để giải tỏa tâm trạng băn khoăn của nhiều người trước việc dời đô, tác giả khẳng định dời đô là việc thường xuyên xảy ra trong lịch sử các triều đại phong kiến từ trước tới nay. Lí Công uẩn viện dẫn gương các triều vua thời cổ đại ở Trung Quốc cũng đã từng dời đô:
'Xưa nhà Thương đến vua Bàn Canh năm lần dời đô; nhà Chu đến vua Thành Vương cũng ba lần dời đô. Phải đâu các vua thời Tam đại theo ý riêng mình mà tự tiện chuyển dời ? Chỉ vì muốn đóng đô ở nơi trung tâm, mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu; trên vâng mệnh trời, dưới theo ý dân nếu thấy thuận tiện thì thay đổi. Cho nên vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh.'
Đoạn này nêu tiền đề làm cơ sở cho lập luận mà tác giả sẽ trình bày ở những phần tiếp theo. Trong lịch sử phong kiến phương Bắc đã từng có việc dời đô và mang lại những kết quả tích cực, cho nên quyết định dời đô của Lí Thái Tổ không phải là chuyện bất thường.
Nhà vua khẳng định khi quyết định dời đô, các bậc đế vương luôn có mục tiêu xây dựng vương triều mạnh mẽ, bền vững và phát triển dài lâu cho quốc gia, dân tộc. Việc dời đô được thực hiện theo nguyên tắc phù hợp với quy luật tự nhiên ở trên và lòng mong muốn của nhân dân ở dưới, và kết quả là sự phồn thịnh của quốc gia và dân tộc.
Qua việc đưa ra lập luận và dẫn chứng, tác giả khẳng định rằng việc thay đổi kinh đô đối với triều đại nhà Lí là điều tất yếu và cần thiết. Ý định dời đô của Lí Công Uẩn xuất phát từ sự hiểu biết về lịch sử và thể hiện ý chí mạnh mẽ của nhà vua cũng như của dân tộc Việt Nam. Nhà vua mong muốn xây dựng và phát triển Đại Việt thành một quốc gia hùng mạnh trong tương lai.
Dựa vào quan sát kỹ lưỡng và phân tích thực tế, tác giả đưa ra những nhận xét có tính chất phê phán: Hai triều đại Đinh, Lê không tuân thủ quy luật tự nhiên, không tôn trọng mệnh trời, không học hỏi từ lịch sử, và việc đóng yên đô ở chỗ cũ làm triều đại không ổn định và không phát triển. Tác giả rất đau xót về tình hình đó và nhấn mạnh việc cần phải thay đổi.
Theo quan điểm của tác giả, việc giữ kinh đô ở chỗ cũ sẽ dẫn đến những hậu quả không tốt như không tuân thủ quy luật tự nhiên, không tôn trọng mệnh trời, và không học hỏi từ lịch sử. Hậu quả của việc này là triều đại không ổn định và không thể phát triển thịnh vượng trong một không gian hạn chế như vậy.
Tác giả khuyên rằng, chúng ta cần đánh giá công bằng vai trò của hai triều đại Đinh, Lê trong lịch sử. Thực tế, vào thời kỳ đó, thế lực của triều đình chưa đủ mạnh để dời đô ra vùng đồng bằng, nên vẫn phải dựa vào địa thế hiểm trở của rừng núi để chống thù trong và giặc ngoài. Tuy nhiên, đến thời Lí, khi đất nước phát triển, việc đóng yên đô ở Hoa Lư không còn phù hợp nữa.
Ngoài những lý lẽ thông minh, vua Lí Thái Tổ còn dùng tình cảm chân thành để tác động đến tâm hồn dân chúng, ông tỏ ra tinh tế, khiêm nhường khi giãi bày ý định của mình. Tính thuyết phục của lập luận càng tăng lên khi tác giả kết hợp cảm xúc của mình vào: 'Trẫm rất đau xót về việc đó.' Cảm xúc đó phản ánh khát vọng của nhà vua muốn phát triển đất nước thành một quốc gia mạnh mẽ. Tuy nhiên, đằng sau những lời mềm mỏng ấy vẫn là một quyết định kiên quyết không thể không thực hiện.
Nhà vua chứng minh ưu điểm toàn diện của thành Đại La và khẳng định rằng đó là địa điểm lý tưởng để xây dựng kinh đô mới:
'Thành Đại La, nơi kinh đô cũ của Cao Vương: Nằm ở trung tâm của thiên địa; có vị thế rồng cuộn hổ ngồi. Đúng vị trí nam bắc đông tây; hưởng lợi từ việc nhìn ra sông và dựa vào núi. Vị trí rộng mở và phẳng phiu; đất đai cao và rộng rãi. Dân cư không phải chịu cảnh lụt lội; tất cả mọi thứ đều phong phú và tươi tốt.'
Nhà vua sử dụng lý thuyết phong thủy để phân tích và chứng minh lợi thế và vẻ đẹp toàn diện của thành Đại La về mặt địa lý, văn hóa, điều kiện sống của dân cư và sự phong phú của cảnh quan.
Thành Đại La nằm ở vị trí trung tâm của đất nước, có vị thế rồng cuộn hổ ngồi. Địa hình đa dạng với sự kết hợp của núi và sông, đất đai cao và mùa màng, mở ra bốn hướng nam, bắc, đông, tây, thuận lợi cho sự phát triển bền vững của quốc gia. Đây cũng là trung tâm giao lưu chính trị, văn hóa và kinh tế của cả nước. Xét tổng thể, thành Đại La đáp ứng đủ điều kiện tốt nhất để trở thành kinh đô mới của Đại Việt. Những lý lẽ nhà vua đưa ra rất thuyết phục vì được xem xét kỹ lưỡng trên nhiều mặt, Trên cơ sở đó nhà vua khẳng định:
Nhìn xung quanh khắp đất nước Việt, chỉ có nơi này được coi là thánh địa. Đây thực sự là trung tâm quan trọng của cả đất nước, cũng là nơi kinh đô vĩ đại nhất của các vị vua.
Tác giả xem Đại La như một thánh địa của Việt Nam vì ông đã nhận ra giá trị của nơi này, vùng đất tốt lành có thể mang lại nhiều lợi ích, và dự đoán rằng Đại La sẽ trở thành trung tâm quan trọng, là nơi đặt kinh đô vĩ đại của các đế vương.
Kết thúc bức Chiếu dời đô, Lí Thái Tổ không phát đi mệnh lệnh mà thay vào đó, ông đặt ra một câu hỏi: 'Trẫm muốn dựa vào thuận lợi của đất đó để xác định chỗ ở. Các quý thần nghĩ sao?'
Câu hỏi này phản ánh sự tôn trọng từ người lãnh đạo đối với triều đình phong kiến. Đây có thể coi là một biểu hiện của tư tưởng tiến bộ dân chủ trong triết lý của Lí Thái Tổ. Từ ngôn từ của bức chiếu, tạo ra sự gần gũi và đồng cảm giữa nhà vua và các quan lại cũng như nhân dân. Một lần nữa, nhà vua khẳng định quyết tâm dời kinh đô từ Hoa Lư về Đại La.
Chiếu dời đô được viết bằng ngôn từ linh hoạt, với các cặp câu song song, các vế câu đối nghịch nhau một cách điều chỉnh và hoàn hảo. Các đoạn văn được kết hợp và bổ sung cho nhau để truyền đạt nội dung tư tưởng của bức chiếu. Tác giả đã thuyết phục người đọc bằng lập luận sắc bén và tình cảm chân thành. Ý định dời đô của Lí Thái Tổ điều này phản ánh nguyện vọng chung của nhân dân.
Việc di dời kinh đô Thăng Long là biểu tượng cho sự tự lập và mạnh mẽ của dân tộc Đại Việt, cũng như sự phát triển vững mạnh của quốc gia. Điều này phản ánh lòng khao khát của các tổ tiên về một Đại Việt độc lập, thống nhất và mạnh mẽ, cũng như ý chí kiên cường của một quốc gia tự chủ đang phát triển mạnh mẽ. Việc dời đô từ vùng núi Hoa Lư hẹp hòi đến vùng đồng bằng rộng lớn chứng tỏ triều đình nhà Lí có đủ năng lực để chấm dứt sự cai trị của phong kiến trong nước và chống lại các cuộc xâm lược từ phía Bắc. Quyết định của Lí Thái Tổ về việc định đô ở Thăng Long là việc làm thể hiện ý muốn của nhân dân thu phương sơn, tạo điều kiện cho việc xây dựng đất nước ngày càng phát triển.
Sự chính xác của quyết định di dời đô đã được lịch sử chứng minh một cách rõ ràng. Thăng Long xưa - thủ đô Hà Nội ngày nay, không chỉ là trái tim của Tổ quốc, mà còn là trung tâm quan trọng của chính trị, kinh tế và văn hóa của đất nước. Nó đã kiên cường đứng vững trước mọi thách thức của các cuộc chiến tranh chống lại kẻ thù ngoại xâm.
....