Truyện chủ yếu về bi kịch của nhân vật Hộ, một người trí thức nghèo trước Cách mạng tháng Tám. Hộ mong muốn gìn giữ giá trị của mình trước xã hội, nhưng cuối cùng lại phải sống một cuộc sống không ý nghĩa, với những hoài bão bị tiêu diệt. Bi kịch của Hộ gồm hai phần chính:
1) Đầu tiên là bi kịch của một trí thức nghệ sĩ, bi kịch của một nhà văn. Trước đây, Hộ là một nghệ sĩ chân chính, sống với hoài bão văn chương, và có quan điểm đúng đắn về nghệ thuật có tính nhân đạo. Tuy nhiên, khi phải đối mặt với trách nhiệm gia đình, Hộ đã thay đổi hoàn toàn. Để nuôi sống gia đình, Hộ buộc phải viết nhiều, và đôi khi là viết không đúng chuẩn. Hộ tự nhận mình làm việc mình làm không công bằng: “Làm việc bừa bãi trong bất cứ lĩnh vực nào cũng là bất công. Nhưng làm việc bừa bãi trong văn chương thì đáng khinh bỉ”. Đó là bi kịch khi muốn trở thành nhà văn chân chính nhưng cuối cùng lại trở thành một cây bút bất lương. Hộ đau đớn nhận ra rằng: “Thôi, ta đã bị hỏng! Ta đã hỏng hẳn rồi!”
2) Không chỉ ngừng ở đó, cuộc sống không chỉ chết chính những ước mơ đẹp nhất mà còn làm hủy hoại những tâm tính tốt nhất của con người. Hộ trải qua bi kịch thứ hai - bi kịch của một con người.
Khi đứng trước sự lựa chọn khó khăn: giữa nghề văn của mình và cuộc sống gia đình, Hộ đã đấu tranh quyết liệt. Tư tưởng vị kỉ từng cám dỗ anh với ý niệm để thành công phải hy sinh gia đình. Nhưng Hộ, một con người chân chính, theo đuổi nguyên tắc sống cao cả: nguyên tắc của tình thương. Đối với Hộ, sức mạnh thực sự là khi giúp đỡ người khác: “Kẻ mạnh không phải là kẻ giẫm đạp lên người khác để đạt được mục đích cá nhân. Kẻ mạnh chính là người giúp đỡ người khác bằng chính đôi vai của mình”.
Ngay từ đầu, Hộ đã tuân theo nguyên tắc tình thương đó. Anh đã tỏ lòng bác ái để cứu vớt Từ, một nạn nhân khốn khổ. Hộ cũng chăm sóc bà mẹ già của Từ chu toàn. Lúc này, Hộ sẵn lòng bỏ qua nghiệp văn của mình để kiếm tiền lo cho vợ con. Điều đó chứng tỏ Hộ vẫn giữ nguyên tắc sống cao cả của mình.
Tuy nhiên, cuộc sống khắc nghiệt đã tiêu diệt đi tâm tính tốt đẹp ấy. Khát khao văn chương vẫn tồn tại sâu trong Hộ, luôn làm anh đau đớn và hối tiếc mỗi khi gặp bạn bè văn chương hoặc nghe về thành công của họ. Hộ cảm thấy thất bại, thấy mình bị vỡ mộng. Sự thất bại và cảm giác hận thù trong lòng anh trở nên trầm uất. Hộ tìm đến rượu để giải sầu, nhưng rượu lại khiến cho cảm giác hận thù ấy trở nên mù quáng hơn, không thể xóa tan. Từ đó, Hộ trở nên thô bạo và cay nghiệt với người thân. Anh trở nên phũ phàng và nhẫn tâm với những người yếu đuối mà trước đó anh đã giúp đỡ. Ban đầu, Từ không hiểu về thái độ mới của Hộ. Nhưng sau đó, anh ấy hiểu và chấp nhận sự thay đổi đó. Hộ, mỗi khi trở về nhà, trở nên giống như Chí Phèo! Nhưng sau những hành động phũ phàng đó, Hộ lại hối hận và ân hận. Trong những lúc này, anh tự trách bản thân bằng những lời nặng nề: “Anh... chỉ là một...”. Nhưng sự ân hận chỉ kéo dài vài ngày, sau đó Hộ lại trở nên thô bạo và nhẫn tâm... và cuộc vòng luẩn quẩn không bao giờ kết thúc. Đó đã đầu độc cuộc sống của Hộ và phá hủy những điều tốt đẹp nhất của một người trí thức như Hộ.
Nam Cao là một tác giả lớn trong văn học hiện thực và là một người đóng góp quan trọng cho văn học Việt Nam. Ông luôn tìm cách nâng cao tri thức của mình trong cuộc sống và trong văn chương. Những gì Nam Cao để lại cho thế hệ sau là tấm gương của một người trí thức trung thực và luôn tự đấu tranh để đạt được cuộc sống và tâm hồn tốt đẹp nhất. Với những quan điểm tiêu biểu như vậy, Nam Cao đã thể hiện qua các tác phẩm của mình trước cách mạng tháng Tám.
Quan điểm nghệ thuật của Nam Cao trước cách mạng tháng Tám được thể hiện qua các tác phẩm như “Trăng Sáng” và “Đời Thừa”. Trong “Trăng Sáng”, ông quan niệm rằng văn chương nghệ thuật phải “phản ánh cuộc sống”, phải viết về những điều thực tế trong xã hội. Ông viết rằng “Nghệ thuật không phải là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối! Nghệ thuật có thể là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp người lầm than”. Đó chính là quan điểm nghệ thuật của Nam Cao. Trước cách mạng, Nam Cao đã chia sẻ sự uất ức và khổ đau, không chỉ là của một người nghệ sĩ “tài cao, phận thấp, chí khí uất” (Tản Đà) mà còn là của người trí thức giàu lòng nhân ái nhưng lại bị xã hội áp đặt. Tuy nhiên, Nam Cao không trở nên bi quan. Ngược lại, ông luôn có trái tim nhân ái với những người nghèo khó. Chính vì thế, văn chương của ông luôn phản ánh “những tiếng đau khổ kia thoát ra từ những kiếp lầm than”.
Trong tác phẩm “Đời thừa”, Nam Cao đã trình bày quan điểm nghệ thuật của mình. Ông cho rằng khi chọn văn chương làm nghề, ta phải dồn hết tâm huyết vào đó mới tạo ra nghệ thuật tốt. Nam Cao cũng nói về trách nhiệm và lương tâm của người viết văn, cần phải viết sâu sắc và thận trọng. Ông tin rằng văn chương cần phải sáng tạo và nhân đạo để tác phẩm có thể chứa đựng được điều lớn lao, cao cả, đau đớn và phấn khởi, và góp phần nhân đạo hóa tâm hồn bạn đọc.
Nam Cao (1915-1951) để lại nhiều tác phẩm quan trọng trước cách mạng tháng Tám, trong đó có hai tác phẩm “Trăng Sáng” và “Đời Thừa” thể hiện rõ quan điểm và tư tưởng của ông. Những đóng góp này giúp ta hiểu sâu hơn về Nam Cao và văn học Việt Nam, giúp ta thấu hiểu tại sao Nam Cao lại để lại một sự nghiệp văn chương lớn lao như vậy.
Mytour