Tác phẩm Đồng chí được giảng dạy trong chương trình Văn 9, Bài 7 sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức Tập 2. Với 25 bài viết phân tích Đồng chí tuyệt vời nhất, giúp học sinh hiểu sâu hơn về tình bạn đồng chí, tình đồng đội cao quý.
Tác phẩm Đồng chí của Chính Hữu đã để lại cho chúng ta nhiều cảm xúc, ngưỡng mộ về anh hùng bộ đội cụ Hồ trong những khó khăn, gian khổ. Mời các bạn đọc theo dõi bài viết sau của Mytour để có thêm nhiều ý tưởng mới:
TOP 25 bài viết phân tích Đồng chí của Chính Hữu xuất sắc nhất
- Bản đồ tư duy phân tích Đồng chí
- 6 mẫu dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí
- Phân tích bài thơ Đồng chí một cách ngắn gọn
- 24 mẫu phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu
- Nhận định đáng chú ý về bài thơ Đồng chí
Bản đồ tư duy phân tích Đồng chí
6 mẫu dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí
I. Giới thiệu chung
Giới thiệu tác phẩm: Đồng chí, tác giả: Chính Hữu.
Bối cảnh sáng tác: đầu năm 1948, sau khi tác giả cùng đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc.
Trong những năm kháng chiến chống Pháp, dân tộc ta hăng hái, quyết tâm đánh đuổi kẻ thù. Hòa mình vào bầu không khí đó, hàng vạn, hàng triệu thanh niên đã nhập ngũ. Những chiến sĩ dũng cảm, kiên định đó đã trở thành biểu tượng, đề tài trong thơ ca thời kỳ đó. Một trong những bài thơ nổi tiếng về người lính, về tình đồng đội là bài Đồng chí của nhà thơ quân nhân Chính Hữu.
II. Phần chính
1. Nền tảng của mối quan hệ tình đồng chí
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự đồng điệu về hoàn cảnh sinh sống của những người lính:
'Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'.
'Anh' rời từ vùng 'nước mặn đồng chua', 'tôi' từ vùng 'đất cày lên sỏi đá'. Dù hai vùng đất xa lạ, nhưng đều chia sẻ chung số phận 'nghèo'. Hai câu thơ giản dị này làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn của người lính: họ là những người nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ việc cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, đồng lòng bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu'
Họ dù 'chưa từng hẹn gặp nhau' nhưng ý chí chung của thời đại đã liên kết họ lại với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng. 'Súng' biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, đầu biểu tượng cho lý tưởng, suy nghĩ. Phép điệp từ (súng, đầu, bên) tạo nên âm điệu mạnh mẽ, khẳng định sự gắn kết, cùng chung lý tưởng, cùng chung nhiệm vụ.
- Tình đồng chí nảy nở và bền chặt trong sự chan hòa và chia sẻ mọi gian nan cũng như niềm vui:
Đêm rét, chung chăn thành đôi tri kỷ.
Cái khó khăn, thiếu thốn hiện hữu: đêm rét, chăn không đủ phủ nên phải 'chung chăn'. Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ trong gian khổ ấy đã trở thành niềm vui, kết chặt tình đồng đội để trở thành 'đôi tri kỷ'.
* Đến đây, nhà thơ bày tỏ một cách rất đặc biệt với hai từ: 'Đồng chí!' câu thơ ngắn, kèm theo hình thức cảm thán đầy vui vẻ, vang lên như một phát hiện, một lời khẳng định. Hai từ 'đồng chí' nói lên một tình cảm mạnh mẽ, mới mẻ của thời đại.
=> Sáu câu thơ đầu đã làm rõ nguồn gốc và quá trình hình thành của tình đồng chí giữa các đồng đội. Câu thơ thứ bảy như một điểm dừng để kết thúc phần một và mở đầu phần hai.
2. Những biểu hiện cảm động của tình đồng đội:
- Tình đồng chí là sự hiểu biết sâu sắc về tâm trạng, nỗi niềm của nhau. Các chiến sĩ đồng đội gắn bó với nhau, họ đồng cảm với những nỗi lòng, những bí mật của nhau:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Người lính ra trận để lại sau lưng những thứ quý giá nhất của quê nhà: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa,... Từ 'mặc kệ' thể hiện sự quyết đoán, dứt khoát trong quyết định ra đi của người lính.
Tuy vậy, trong lòng họ vẫn nhớ quê hương sâu xa. Ở xa mặt trận, họ vẫn hình dung thấy gian nhà lung lay dưới cơn gió ở quê xa.
- Tình đồng chí còn là sự chia sẻ những gian khổ, thiếu thốn của cuộc đời lính:
'Anh với tôi biết từng cơn rét lạnh
Rét xuyên thấu người, trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vá
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không đeo giày
Thương nhau tay nắm lấy tay.'
Cuộc sống khắc nghiệt, thiếu thốn của người lính trong những năm chiến đấu chống Pháp thể hiện rõ ràng: áo rách, quần vá, chân không giày,... Sự trải nghiệm của lính đã giúp Chính Hữu 'biết' được nỗi khổ của những cơn sốt rét rừng: cảm giác lạnh buốt đến xương, vẫn mồ hôi nhưng lại cảm thấy rét đến gai ốc. Và nếu không có những trải nghiệm đó, không thể hiểu được cảm giác của 'miệng cười đắng lạnh': trời lạnh cắt da, môi khô nứt nẻ, cười rất khó khăn, thậm chí có thể nứt vỡ đến chảy máu. Tuy nhiên, các lính vẫn cười trong gian khó, vì có sự ấm áp và niềm vui của tình đồng đội 'thương nhau tay nắm lấy tay'. Sự ấm áp trong tay, trong lòng đã chiến thắng sự lạnh của 'chân không giày' và thời tiết 'lạnh buốt'. Trong đoạn thơ này, 'anh' và 'tôi' luôn đi cùng nhau, đôi khi đứng cùng trong một câu thơ, đôi khi đi đôi trong từng cặp câu liền nhau. Cấu trúc này đã diễn đạt sự gắn bó, chia sẻ của những người đồng đội.
* Liên kết mở rộng: Tình đồng đội trong bài 'Những ngôi sao xa xôi' - Lê Minh Khuê.
3. Kết luận:
- Ba câu cuối cùng đóng bức tranh thơ đẹp mắt:
Rừng hoang sương muối đêm nay
Đứng bên nhau chờ giặc tới
Trăng treo trên đầu súng.
Trên hình ảnh của rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo nổi lên hình ảnh lính 'đứng bên nhau chờ giặc tới'. Đó là biểu hiện rõ nét của tình đồng chí sát cánh bên nhau trong chiến đấu. Họ đã đứng bên nhau giữa cái rét của đêm rừng, giữa sự căng thẳng của những giây phút 'chờ giặc tới'. Tình đồng chí đã sưởi ấm trái tim họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng rất đặc biệt: 'Trăng treo trên đầu súng'. Đó là hình ảnh mà Chính Hữu đã trực tiếp trải qua trong những đêm phục kích giữa rừng sâu:'...suốt đêm, vầng trăng từ trên cao trôi xuống, và có lúc nó như treo lơ lửng trên đầu khẩu súng. Trong những đêm phục kích đợi giặc, vầng trăng là người bạn của chúng tôi; rừng hoang sương muối là khung cảnh thật...'.
- Tuy nó cũng là một hình ảnh thơ độc đáo, có khả năng gợi lên nhiều suy tưởng sâu sắc.
+ 'Súng ' đại diện cho chiến tranh, cho hiện thực khắc nghiệt. 'Trăng' đại diện cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
+ Hai hình ảnh 'súng' và 'trăng' kết hợp với nhau tạo thành một biểu tượng đẹp về cuộc đời của lính: chiến binh và nhà thơ, hiện thực và mơ mộng. Hình ảnh này cũng đậm chất thơ kháng chiến - một thể loại thơ giàu cảm xúc và hiện thực.
+ Do đó, câu thơ này đã được Chính Hữu chọn làm tiêu đề cho một tập thơ - 'Đầu súng trăng treo'.
+ Kết thúc bài thơ là một bức tranh tuyệt đẹp về tình đồng chí, tình đồng đội của lính chiến.
III. Tổng kết:
- Tóm lược các điểm đã phân tích.
- Liên kết với bản thân.
Bài thơ kết thúc nhưng mở ra những suy tư mới trong lòng độc giả. Nó tái hiện một thời khắc gian khổ của tổ tiên chúng ta, tái hiện lại cuộc chiến khốc liệt. Bài thơ đánh thức những ký ức đẹp, những tình cảm sâu sắc của những người lính, những người đã từng trải qua và hiểu rõ.
Với hình ảnh tinh tế, từ ngữ sâu lắng mà gần gũi, với kỹ thuật ngôn từ và biện pháp so sánh linh hoạt, Chính Hữu đã sáng tạo ra một tác phẩm với ngôn từ đẹp, giản dị nhưng đầy sức mạnh. Bài thơ ca ngợi tình đồng chí với sự trân trọng tối cao, như một ngọn lửa luôn rực cháy, không bao giờ tắt, ngọn lửa soi sáng bóng tối của cuộc chiến tranh.
.....
Tóm tắt bài thơ Đồng chí một cách súc tích
Chính Hữu nổi tiếng là một nhà thơ xuất sắc của thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Trong số tác phẩm của ông, bài thơ Đồng chí là một tác phẩm đã gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả, với sự chân thành và sâu sắc về tình đồng đội giữa các lính, giữa những người chiến sĩ. Qua từng dòng thơ, bài thơ đã thể hiện rõ tình cảm gắn bó, tình đoàn kết giữa họ, đồng thời tôn vinh tinh thần cao đẹp ấy.
Những người lính từng là những chàng trai mạnh mẽ, quen với cuộc sống làm ruộng, cày cấy. Họ đến từ các vùng quê khác nhau, từ những miền đất xa xôi, hẻo lánh. Nhưng với sứ mệnh cao cả bảo vệ đất nước, yêu thương quê hương, họ đã gặp nhau, quen biết và gắn bó với nhau. Chính Hữu đã mô tả lại cuộc gặp gỡ đó như một kỷ niệm đẹp, dễ thương và đầy xúc động:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau,
Thật là kỳ lạ! Tình cảm của những con người ấy bắt nguồn từ sự tình cờ, chẳng hẹn mà gặp nhau. Họ đều chiến đấu để thoát khỏi đói nghèo, khổ đau mà nhân dân bị bóc lột phải chịu. Mảnh đất đã nuôi dưỡng họ lớn lên đều bị bao phủ bởi gian khó; những cánh đồng mặn mòi, vùng quê đồi đá. Từ sự xa lạ ban đầu giữa hai người, họ đã trở nên quen biết, gắn bó và gọi nhau là đồng chí. Điều đó đã được tác giả thể hiện rõ qua cách sử dụng từ ngữ ấn tượng, làm nổi bật cả đoạn thơ, như một dấu hiệu của số phận đã định sẵn, báo trước về một tình cảm nảy nở khăng khít trong cuộc chiến đấu:
Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Đồng chí!
Hình ảnh súng bên súng, đầu sát bên đầu không chỉ mô tả cảnh hai người cùng đồng lòng bên nhau, mà còn gợi lên tinh thần tự do chung của một dân tộc. Từ việc cùng chung mục tiêu, vượt qua gian khó, thiếu thốn, tình cảm đã nảy nở giữa hai người xa lạ. Hình ảnh Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ là sự thể hiện chân thực và cảm động... Tiếng gọi thân thiết Đồng chí bất ngờ vang lên như một điểm nhấn đặc biệt, làm rung động trái tim: Đồng chí. Từ việc cùng nhau đối mặt với gian khó đã tạo nên niềm cảm kích, xúc động sâu sắc, và trong lúc đó, tiếng gọi Đồng chí vang lên - có thể nói đó là biểu hiện tinh thần cao quý nhất, thiêng liêng nhất, làm ấm lòng những người xao lòng nhớ về quê hương?
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà tranh mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Họ chia sẻ tâm tình, kể chuyện cho nhau nghe về ruộng nương, nhà cửa, giếng nước, gốc đa. Hồi ức về quê hương ùa về trong lòng họ. Điều đó cho chúng ta thấy rằng, họ đã hy sinh quê hương vì muốn quê hương tốt đẹp hơn. Họ phải bước ra đi, mặc kệ tất cả, để dấn thân vào cuộc kháng chiến với gian khổ. Điều kỳ lạ là, chính trong cuộc chiến đó, họ tìm thấy sự đồng cảm, sự chia sẻ và điều đó cũng là động lực giúp họ vượt qua những khó khăn.
Tôi và anh đã biết từng cơn rét rung người
Cảm giác sương ướt mồ hôi trên trán
Những trận sốt rét trong rừng sâu không thể làm cho ý chí của một con người gục ngã. Bởi bên cạnh họ luôn có sự hỗ trợ, giúp đỡ, luôn có tình đồng chí ấm áp. Và tất cả những thiếu thốn đều trở nên vô nghĩa:
Áo anh rách nát
Quần tôi vá một vài mảnh
Cười trong gió rét
Chân không dép
Với những chi tiết thực tế, tác giả đã tạo nên hình ảnh của hai người lính, dù vật lý họ đang gặp khó khăn, thiếu thốn, áo rách, quần vá, chân không giày, nhưng vẫn cười trong cái lạnh của rừng sâu. Họ đã cùng nhau ấm áp, thể hiện tình cảm với nhau thông qua những cử chỉ giản dị nhưng đầy xúc động:
Thắt chặt tay nhau, thể hiện tình đồng chí.
Chao ôi! Không cần của cải, không cần lời nói hay ý đẹp, những người đồng chí thể hiện tình cảm thật chân thành bằng cách nắm chặt bàn tay nhau. Sức mạnh của đôi bàn tay ấy đã đủ để vượt qua mọi khó khăn.
Kết thúc bài thơ, Chính Hữu vẽ nên tình đồng chí qua những câu thơ đầy sức hút.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng gần nhau, chờ đợi giặc tới
Trên đầu súng, ánh trăng treo.
Cảnh rừng u ám buổi đêm trở nên lãng mạn, thơ mộng khi có tình đồng chí ấm áp. Ánh trăng treo trên đầu súng - hình ảnh sáng tạo và độc đáo. Trăng lấp lánh giữa bầu trời như treo trên đỉnh của khẩu súng. Vừa chân thực vừa lãng mạn, tạo nên một không gian đầy mơ mộng mà vẫn giữ được bản chất chiến đấu... Tình đồng chí, đồng đội đang từ từ tỏa sáng, rực rỡ giữa gian khó của cuộc chiến.
Toàn bộ bài thơ sâu sắc, tinh tế với những hình ảnh giản dị, chân thực. Chính Hữu thành công thể hiện tình đồng chí cao đẹp giữa những người lính.
Sau khi đọc bài thơ, lòng người đọc không khỏi rung động trước những tình cảm chân thành, sâu lắng. Chính vì điều đó, bài thơ luôn sống mãi trong lòng thời gian.
Phân tích bài thơ Đồng chí của Chính Hữu
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 1
Hình ảnh người lính luôn là một đề tài quan trọng trong văn học kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Bài thơ “Đồng chí” tiên phong trong việc miêu tả hình ảnh người lính chân thực, bình dị trong cuộc chiến. Tác phẩm tôn vinh tình đồng đội của các anh bộ đội Cụ Hồ, những người nông dân yêu nước gia nhập quân đội đánh giặc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
Bài thơ bắt đầu với việc giới thiệu về quê hương của người lính. Hai câu thơ mở đầu tạo nên một bức tranh song song, đối xứng, thể hiện hai con người trẻ tuổi, như đang chia sẻ cùng nhau. Sự tâm tình của tình bạn thân thiết hiện rõ trong lời của họ:
“Quê hương của anh, nơi mặn mòi biển cả,
Làng tôi nghèo nàn, đất mà cày gặp sỏi đá”.
Dòng lời tự nhiên, giản dị, tràn đầy tình thân. 'Quê anh' và 'làng tôi' đều là những vùng đất cằn cỗi, nghèo nàn, nơi 'nước mặn đồng chua' - ven biển, và 'đất cày lên sỏi đá' - vùng núi non trung du.
Tác giả sử dụng thành ngữ, tục ngữ để miêu tả về làng quê, nơi nuôi dưỡng những người chiến sĩ. Điều này làm cho bài thơ mang đậm bản sắc quê hương, dân dã như chính con người - những người con trai dân cày, áo nâu đầu tiên khoác áo lính ra trận! Sự đồng điệu, cùng chung hoàn cảnh làm nền, là nguồn gốc hình thành tình đồng chí.
Các câu thơ tiếp theo mô tả một quá trình gắn bó: từ 'hai người xa lạ' rồi trở thành 'đôi tri kỷ', cuối cùng trở thành 'đồng chí'. Sự biến đổi trong câu thơ, từ 7, 8 từ rồi gọn lại còn 2 từ, thể hiện cảm xúc như đang được dồn lại, nén chặt. Những ngày ban đầu đứng dưới lá quân kì: 'Anh và tôi từng là hai người xa lạ - Không hẹn mà gặp.' Đôi bạn kết nghĩa bằng những kỉ niệm đẹp:
“Anh và tôi từng là hai người xa lạ
Không hẹn mà gặp.
Súng kề súng, đầu sát kề đầu
Đêm rét ôm nhau trên chiến trường
Đồng chí!'
Câu thơ với độ dài khác nhau, cảm xúc đầy dồn lại. Trong những ngày ban đầu, dưới lá quân kì, những chàng trai vẫn là “hai người xa lạ”, mỗi người một phương trời “không hẹn gặp nhau”. Nhưng qua thời gian kháng chiến, họ trở thành đôi bạn thân với những kỷ niệm: “Súng sát cạnh nhau, đầu sát gần nhau – Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”. “Súng sát cạnh nhau” diễn tả sự đồng lòng, đồng tâm của họ.
Câu thơ “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” ứa nước mắt về những kỷ niệm, sự chia sẻ: “Bát cơm chia sẻ, chăn sui che chung”. Và đó mới là “đôi tri kỉ” trọn vẹn thành “Đồng chí!”. “Đồng chí” – hai từ ấy có ý nghĩa thiêng liêng, xúc động, vang mãi. Xúc động vì đó là biểu hiện cao nhất của một tình bạn chân thành, đẹp đẽ. Còn tự hào vì đó là tình bạn thiêng liêng, cao quý của những người cùng chung lí tưởng, nguyện vọng.
Dòng thơ thứ bảy trong bài “Đồng chí” là một điểm sáng, độc đáo của Chính Hữu. Dòng thơ riêng biệt, một câu đặc biệt chỉ hai âm tiết với dấu chấm than, tạo điểm nhấn như một khám phá, một lời khẳng định đồng thời là cầu nối giữa hai phần thơ. Sáu câu đầu là cơ sở của tình đồng chí; mười câu tiếp theo là sức mạnh của tình đồng chí. “Đồng chí” là điểm hội tụ của mọi tình cảm: tình giai cấp, tình bạn, tình người trong chiến tranh.
Tự hào về tình đồng chí cao cả của những người lính từng là những chàng trai nông dân yêu nước. Các từ ngữ: bên, sát, chung, thành – thể hiện sự gắn bó của tình tri kỉ, tình đồng chí. Tấm chăn mỏng nhưng ấm áp của tình tri kỉ ấy mãi là kỷ niệm đẹp, không thể phai nhạt của người lính:
“Núi thẳm rừng sâu ơi
Trung đội đã về đâu rồi?
Có biết chiều mưa phùn
Ở đó chăn giá rét
Nhớ cái rét ban đầu
Thấm mối tình Việt Bắc…”
(“Chiều mưa trên con đường số 5” – Thâm Tâm)
Ba câu thơ tiếp theo nói về một nỗi nhớ chung của hai người đồng chí: nhớ ruộng nương, nhớ bạn thân cày, nhớ gian nhà, nhớ giếng nước, nhớ gốc đa. Mỗi hình ảnh đều mang đậm tình quê thân thương:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà chẳng màng gió lung lay,
Giếng nước, gốc đa vẫn khắc ghi tên lính”.
Vì nghĩa vụ cao cả, họ sẵn sàng từ giã những điều thân thuộc nhất: “ruộng nương”, “gian nhà”, “giếng nước”, “gốc đa”... Họ ra đi, bỏ lại sau lưng những lo âu, lo toan của cuộc sống hàng ngày. Hai chữ “chẳng màng” diễn tả sâu sắc vẻ đẹp và sâu thẳm của tâm hồn lính. Vì trách nhiệm cao cả, họ sẵn lòng ra đi khi đã chọn lựa mục tiêu. Mặc dù ra đi quyết liệt, nhưng lòng vẫn thổn thức với quê hương. Tính cách đẹp đó xứng đáng được kính trọng và tự hào. Trong bài thơ “Đất nước”, chúng ta thấy lòng đồng đội, chung sức của những người lính được thể hiện qua những dòng thơ:
“Người ra đi không nhìn lại
Sau lưng, nắng rơi lá đầy”.
Mặc dù đi xa không quay đầu lại, nhưng những người lính vẫn cảm nhận được “Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy”, giống như trong thơ của Chính Hữu, dù nói “mặc kệ” nhưng tấm lòng luôn hướng về quê hương. “Giếng nước gốc đa” được dùng như một hình ảnh tượng trưng, tôn vinh tâm hồn của người chiến sĩ, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với đất nước. “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” chính là biểu hiện của tấm lòng không ngừng nhớ về quê hương. Thật sự, tình cảm giữa người lính và quê hương là một mối liên kết vô cùng sâu đậm. Người đọc cảm nhận được sự ấm áp và yêu thương từ hình ảnh thơ, đó cũng là nguồn động viên và sức mạnh tinh thần giúp người lính vượt qua mọi khó khăn trong cuộc chiến.
Cả hai phía chân trời đều có nỗi nhớ, và tình yêu quê hương đã góp phần hình thành tình đồng chí, làm nên sức mạnh tinh thần để người lính vượt qua mọi thử thách trong thời kỳ đầy khó khăn của cuộc chiến. Trong bài thơ “Bao giờ trở lại” của Hoàng Trung Thông cũng đề cập đến nỗi nhớ đó:
“Bấm tay tính ngày anh đi,
Mẹ thường vẫn hỏi: khi nào về ?
Lúa xanh xanh mọc dọc bờ đê,
Anh đi để giữ quê hương thân yêu.
Cây đa bên đò nước chảy quanh năm,
Lời thề nhớ buổi tiễn biệt lên đường.
Hoa cau thơm đầu làng quê,
Anh đi để giữ tình yêu dạt dào.
(…) Anh đi mười chín đợi hai mươi chờ,
Mong rằng thường thắng trận, khi nào anh về?”
Bảy câu thơ tiếp theo chứa đựng những chi tiết cụ thể, phản ánh cuộc kháng chiến khốc liệt vào những ngày đầu! Sau 80 năm bị thực dân Pháp chiếm đóng, nhân dân Việt Nam đã nổi dậy chiến đấu để giành lại tự do. Họ đã sử dụng gậy, cuốc, giáo mác... để chống lại xe tăng, pháo binh của quân Pháp. Trong những ngày kháng chiến ban đầu, quân và dân ta đã trải qua hàng loạt khó khăn: thiếu vũ khí, trang phục, thức ăn, thuốc men... Người lính đi ra trận với “áo vải chân không”, áo quần rách tả tơi, bịnh tật và sốt rét rừng:
“Chúng tôi biết từng cơn rét lạnh,
Sốt run người, trán ướt mồ hôi.
Áo rách vai anh,
Quần tôi có vài mảnh vá,
Miệng cười trong gió rét, chân không giày…”
Bằng những hình ảnh sống động, tác giả đã tái hiện chân thực những khó khăn trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến: thiếu lương thực, vũ khí, quân trang, thuốc men… Những người lính phải đối mặt với “từng cơn rét lạnh”, sốt rét rừng, nhưng sức mạnh của tình đồng chí đã giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Hình ảnh “Miệng cười buốt giá” thể hiện tinh thần lạc quan của họ trong cảnh khó khăn, còn việc nắm tay nhau thể hiện sự đoàn kết, sự tin tưởng để vượt qua mọi thử thách.
Từ “biết” trong đoạn thơ này mang ý nghĩa là trải nghiệm chung. Câu thơ “anh với tôi”, “áo anh… quần tôi” thể hiện sự gắn bó sâu đậm của hai người lính. Câu thơ về “Miệng cười buốt giá” diễn tả tinh thần lạc quan của họ, trong khi việc nắm tay nhau là biểu hiện của tình đồng chí và sự ủng hộ lẫn nhau.
Bài thơ kết thúc bằng bức tranh tuyệt đẹp về tình đồng chí, đồng đội, là biểu tượng cao đẹp về cuộc sống của người lính.
“Đêm nay rừng vắng sương muối
Đứng sát bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”.
Trong bức tranh của cảnh rừng đêm hoang vắng, hình ảnh người lính “đứng sát bên nhau chờ giặc tới” nổi lên. Đó là biểu hiện rõ nét của tình đồng chí, sự đoàn kết trong cuộc chiến. Họ cùng đứng bên nhau giữa cảnh giá rét của rừng đêm, trong sự căng thẳng của việc “chờ giặc tới”. Tình đồng chí đã sưởi ấm tâm hồn họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn.
Câu kết của bài thơ tạo ra một bức tranh thơ đẹp: “Đầu súng trăng treo”. Hình ảnh này kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, mô tả một cảnh đêm với trăng treo trên đầu súng, tượng trưng cho sự gắn kết giữa thiên nhiên và cuộc chiến tranh, giữa vẻ đẹp thanh bình và sức mạnh hi sinh của người lính.
Bài thơ “Đồng chí” mang đồng thời vẻ đẹp giản dị của cuộc sống hàng ngày và vẻ đẹp cao cả của tình đồng chí trong cuộc chiến. Ngôn ngữ thơ của bài thơ trở nên hàm súc, mộc mạc, nhưng đầy ý nghĩa và cảm xúc, tạo ra một hình ảnh đặc biệt về người lính trong lòng người đọc.
“Đồng chí” là một bài thơ độc đáo, tôn vinh người lính Cụ Hồ - những người nông dân mặc áo lính trong thời kỳ của Hồ Chí Minh. Bài thơ tôn vinh sự mộc mạc, cao cả của họ, tạo ra một tượng đài cho sự hy sinh và tinh thần đồng đội.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 2
Chính Hữu có ít tác phẩm, nhưng nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc nhiều hơn bất kỳ thi sĩ nào khác, điều đó làm nên sự đặc biệt của thơ ông.
Trong tuổi thơ, tôi nghe hát 'Đồng chí', nhưng chưa từng đọc bài thơ. Gần đây, khi đọc bài thơ, tôi phát hiện ra một điều thú vị: suốt thời gian qua, tôi chỉ tập trung vào phần nhạc của bài thơ mà quên mất phần hình ảnh.
Câu thơ đó là:
Đồng chí!
Câu thơ này như một trung tâm, chia bài thơ thành hai phần: phần trên là một sự khẳng định, phần dưới là một sự giải thích. Đây là một cấu trúc luận lý độc đáo cho một bài thơ trữ tình.
Chủ đề về Đồng chí hiện lên trong cách sắp xếp từ ngữ, từng chi tiết trong bài thơ. 'Tôi' và 'anh' khi được sắp đặt cạnh nhau:
Quê hương anh mặn như nước, làm đất nghèo nổi lên đầy sỏi đá
Trong một số trường hợp, chúng ta đứng ngang nhau:
Tôi và anh, hai người xa lạ
Trong những thời điểm khác nhau, chúng ta biểu hiện sự mạnh mẽ của ý chí và sự dịu dàng của tình cảm:
Súng kề sát nhau, lòng gần bên lòng
Đến khi đêm rét buông xuống và cái chăn phủ lên hai người, họ trở thành 'đồng chí'. Lúc đó, tâm tư của họ được mở ra. Họ hiểu nhau đến mức sâu xa trong lòng.
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không để gió lung lay.
Làm thế nào để giải thích hai chữ 'mặc kệ' này? Liệu nó có tương tự với thái độ này không?
Người đi, ừ nhỉ, người đi đúng rồi.
Mẹ thà coi như chiếc lá rơi
Chị thà coi như hạt bụi dặm
Em thà coi như hơi rượu bay.
Không! Đó không phải là sự khinh bạc hoặc phiêu lưu. Khi ở ngoài mặt trận, họ có thể nhìn thấy gió lay từng góc cột của ngôi nhà của mình, nhưng họ không thể diễn tả được sự lo lắng và tình cảm sâu sắc của họ đối với gia đình. Nhưng trước hết, họ hành động vì nghĩa lớn. Thái độ của họ gần gũi với tinh thần của các anh hùng như Hồng Nguyên, Trần Mai Ninh trong cuộc kháng chiến chống Pháp, cũng như Lê Anh Xuân, Nguyễn Mỹ, Trần Quang Long... trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Họ hiểu nhau đến tận đáy lòng, đó là lý do họ có thể dựa vào nhau để vươn tới đỉnh cao này:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Việc chia sẻ một cái chăn làm họ trở thành một cặp đồng chí, việc nắm chặt đôi bàn tay để làm ấm cho cả đôi bàn chân cũng là một cặp đồng chí. Và đêm nay, giữa 'rừng hoang sương muối', khi họ 'đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới', họ cũng là một cặp đồng chí. Thú vị thay, súng và trăng cũng là một cặp đồng chí:
Đầu súng trăng treo
Cặp đồng chí này nói về cặp đồng chí kia, một cách cụ thể đến tận cùng. Súng và trăng, gần và xa 'tôi với anh đôi người xa lạ. Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau'; súng và trăng, cứng rắn và dịu dàng; súng và trăng, chiến sĩ và thi sĩ; súng và trăng ... là biểu hiện cao quý của tình đồng chí.
Sự hòa quện giữa thực tế mạnh mẽ và tính lãng mạn thanh nhã đã tạo nên một màu sắc mới mẻ mà Chính Hữu đã mang lại cho thơ.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 3
Lịch sử dân tộc ta đã trải qua nhiều biến cố đầy bi thương. Mỗi khi có biến cố, dân ta lại thêm gần nhau hơn, đoàn kết hơn vì một mục tiêu cao cả chung. Đó là những thời kỳ hào hùng, tinh thần của dân tộc ta trong cuộc chiến chống Pháp, chống Mỹ vĩ đại. Trong những cuộc chiến đó, mối quan hệ giữa những người lính đã được củng cố. Do đó, không có gì lạ khi vào năm 1948, bài thơ “Đồng Chí” của Chính Hữu đã gây ra một làn sóng mạnh mẽ, lan tỏa rộng khắp trong giới quân đội. Bài thơ ca ngợi tình đồng chí gian khổ, có nhau từ lúc sinh ra cho đến lúc lìa xa của các anh bộ đội Cụ Hồ, những người nông dân yêu nước trở thành bộ đội đánh giặc trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp. Bài thơ đã thôi thúc nhiều thế hệ:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
…
Đầu súng trăng treo”
Trong bài thơ “Đồng Chí”, Chính Hữu đã thành công trong việc mô tả tinh thần hiền lành, tình đồng chí thiêng liêng và cao cả của những người lính nông dân. Từ khắp các vùng quê trên dải đất Việt Nam, những con người xa lạ đã cùng nhau đáp lại lời kêu gọi của Tổ quốc, tụ họp lại và trở thành những người lính. Họ là những người nông dân từ những vùng quê nghèo đói, suốt ngày chỉ biết về con trâu và ruộng nương, nhưng các anh đã từ bỏ quê hương để chiến đấu:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
Không hẹn mà gặp, các anh đã đến bên nhau với tình yêu sâu đậm dành cho quê hương và đất nước. Từ những người lạ lẫm ban đầu đã trở thành đôi tri kỉ, rồi sau đó trở thành đồng chí. Câu thơ đã biến đổi từ 7, 8 từ xuống còn chỉ 2 từ, nhưng vẫn đậm chất cảm xúc, như là sự tập trung của tình bạn, nén lại, gắn kết. Trong những ngày đầu, khi đứng dưới lá quân kỳ: “Anh với tôi đôi người xa lạ - Tự phương trời chẳng hẹn quen biết”. Đôi bạn này liên kết bằng những kỷ niệm đẹp:
“Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!”
Trong những ngày cùng chung nhiệm vụ chiến đấu, vai kề vai, súng gần súng, chia sẻ gian khổ, nguy hiểm, đêm đắp chung một chiếc chăn chịu lạnh. Chăn chung trở thành biểu tượng của tình thân hữu, sự gắn kết ruột thịt. Những trải nghiệm chung đã biến những người xa lạ trở thành đôi tri kỷ. Sự đồng cảm, sự hiểu biết và chia sẻ là nền tảng, là cơ sở để xây dựng tình bạn, tình đồng chí.
Tấm lòng của họ dành cho đất nước đã làm xúc động khi giặc tới, các anh đã gửi lại mảnh ruộng thân thương chưa cày, không quan tâm đến những gian nhà bị gió cuốn lung lay để ra đi chiến đấu. Điều này có thể là điều bình thường, nhưng nếu không có tình yêu sâu đậm với đất nước, họ không thể có thái độ ra đi như vậy:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay'
Họ đứng lên chiến đấu chỉ vì một lý do đơn giản: tình yêu quê hương và đất nước, ý thức dân tộc chảy trong họ như máu, là cuộc sống của họ. Vì vậy, họ sẵn lòng từ bỏ tất cả: ruộng nương, làng xóm. Nhưng trong chiến trường, những người lính nông dân lại quay về với lo âu, lòng bận tâm về mảnh ruộng chưa cày, về nhà có mái nhà bị gió cuốn lung lay. Nỗi nhớ của họ cụ thể nhưng lại rất cảm động. Người lính luôn hiểu rằng tại quê nhà, người mẹ già, người vợ trẻ và đám con thơ đang mong chờ họ trở về:
“Giếng nước gốc đa, nhớ người ra lính”
Trong tâm hồn họ, việc ra đi có thể dường như đơn giản nhưng thực tế là một hành động hy sinh cao cả. Cuộc sống của họ liên kết chặt chẽ với quê hương, với ruộng đất, và việc ra đi cũng như việc từ bỏ một phần cuộc sống của mình.
Sống với tình nghĩa, nhân hậu, và lo lắng cũng là những phẩm chất cao quý của người lính nông dân. Đối với họ, vượt qua những khó khăn của cuộc sống là điều bình thường, không có gì quá đặc biệt:
“Anh và tôi biết từng cơn lạnh buốt,
Sốt run người, trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi vá mấy mảnh
Miệng cười đóng băng
Chân không đôi giày
Thương nhau nắm chặt bàn tay!”
Chính Hữu đã miêu tả thế giới khó khăn mà người lính phải đối mặt. Dù đối diện với những khó khăn đó, họ không sợ hãi, vẫn mỉm cười dù mồ hôi đã rơi trên trán. Đó là sự lạc quan, sự yêu cuộc sống, hoặc là sự động viên giản dị từ những người đồng đội. Câu thơ của Chính Hữu đơn giản nhưng lại đầy ý nghĩa, chạm đến lòng người. Dù trong cuộc sống hàng ngày, hình ảnh của người lính vẫn tươi sáng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc, và đối mặt với nguy hiểm mà không sợ hãi:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Một bức tranh đơn giản và thú vị về cuộc đợi chờ giữa rừng hoang sương muối. Người lính đứng vững cạnh nhau, chuẩn bị chống lại kẻ thù. Trong bóng tối của rừng, ánh trăng bất ngờ nổi lên, lấp lánh trên đầu súng. Người lính nông dân hiện ra với vẻ đẹp của những nghệ sĩ, bình dị nhưng rất lạ mắt.
Rất quan trọng khi nói về tình đồng chí, tình đồng đội của người lính. Họ hiểu nhau, cùng chia sẻ quê hương, tình yêu giai cấp, lý tưởng và mục tiêu chiến đấu. Điều này làm cho từ 'đồng chí' trở thành một biểu tượng thiêng liêng và đầy xúc động trong lòng mọi người.
“Quê hương anh nước mặn, đất cứng
Làng tôi nghèo, đất đá sỏi xơ xác”
Vẻ đẹp tinh thần của người lính không chỉ tỏa sáng từ những khó khăn, nguy hiểm mà còn từ tình đồng đội. Vượt qua rừng không dễ dàng. Bệnh tật, cảnh đêm lạnh cóng, thiếu thốn vật chất - những người lính đã vượt qua mọi khó khăn bằng sự chăm sóc lẫn nhau. Sự quan tâm này chẳng khác nào chăm sóc cho bản thân. Sự nồng ấm của việc nắm chặt tay đồng đội trong lúc gian khó là nguồn sức mạnh cho tinh thần. Với tư thế đầy tự hào, họ đương đầu với mọi thử thách:
“Anh và tôi biết cảm giác lạnh buốt,
…
Thương nhau nắm chặt bàn tay!”
Gian khó còn dài trên con đường kháng chiến. Nhưng với họ, không gì là không thể. Trong bóng đêm trăng vắng giữa rừng hoang sương muối, họ vẫn đứng vững, sát cánh bên nhau, đối mặt với kẻ thù.
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”
Sự sáng tạo độc đáo của Chính Hữu thể hiện rõ trong bài thơ này, là biểu hiện của tài năng nghệ thuật đích thực. Từ tình đồng đội, qua nhiều khó khăn, Chính Hữu đã tạo ra một cái nhìn đầy ấn tượng. Hai câu thơ đóng vai trò quan trọng, khi không có chúng, hình ảnh 'đầu súng trăng treo' sẽ không thể nổi bật như vậy. Sự kết hợp tinh tế giữa hiện thực và cảm xúc thơ mộng đã tạo nên một trong những hình ảnh đẹp nhất của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Mặc dù chỉ là bốn từ, nhưng chúng chứa đựng cảm xúc sâu sắc và tinh tế của Chính Hữu. Nhờ trí tưởng tượng sáng tạo, tâm hồn phong phú, Chính Hữu đã mở ra một không gian rộng lớn giữa vũ trụ, mang lại một cảm giác huyền bí và khó diễn tả. Hình ảnh này gây ấn tượng sâu sắc đối với người đọc, đồng thời trở thành biểu tượng đa nghĩa của thơ ca.
Bài thơ đã kết thúc nhưng ý nghĩa của nó sẽ còn sống mãi mãi trong lòng con người, bởi chúng ta không bao giờ quên được cảm xúc. Văn chương đã tạo ra cho mình một vị thế đặc biệt, mạnh mẽ hơn cả lịch sử. Bằng cách tái hiện lại một thời kỳ đau buồn nhưng cũng vĩ đại và hình tượng của những người lính dũng cảm, văn chương đã chạm đến trái tim của người đọc, gây ra những cảm xúc sâu sắc và không thể phai nhạt. Đó là thời kỳ của sự kiên cường và sự hy sinh, của tình đồng đội và tình yêu thương. Bài thơ 'Đồng Chí' vẫn sống mãi trong trí óc của chúng ta, nhắc nhở về những con người dũng cảm và đầy tự hào của quê hương.
Phân tích về bài thơ 'Đồng Chí'
'Đồng chí!' - Một tiếng gọi đầy cảm xúc. Đó là biểu hiện của tình đồng đội mạnh mẽ của những người lính cách mạng từ thời kỳ kháng Pháp. Chính Hữu, một nhà thơ và chiến sĩ cách mạng, đã viết bài thơ 'Đồng Chí' với những lời thơ chứa đựng nhiều tình cảm sâu sắc. Bài thơ đóng vai trò quan trọng trong việc gợi lên những cảm xúc đặc biệt trong lòng người đọc.
Bài thơ mô tả rõ sự đoàn kết và tình đồng đội giữa những người lính trong cuộc sống gian khổ của thời kỳ kháng chiến. Họ đến từ những vùng quê xa xôi, nhưng tinh thần yêu nước đã khiến họ đoàn kết lại với nhau. Chính Hữu đã miêu tả những người lính đó bằng những từ ngữ cảm động, gợi lên những cảm xúc sâu sắc.
“Quê hương tôi, vùng đất mặn mòi
Làn gió cuốn, đất đá mênh mông
Chúng ta, từ hai nơi xa lạ
Điều hòa bởi số phận, chẳng ngờ gặp lại”
Tác giả đã nhận thấy một hiện tượng đặc biệt trong tình cảm của những người lính, là sự phát triển của tình đồng chí trong quân đội. Từ việc là những người hoàn toàn xa lạ trong cuộc sống hàng ngày, họ đã trở thành những đồng chí đồng lòng trong cuộc chiến. Nhà thơ đã sử dụng những chi tiết và hình ảnh thực tế để mô tả cuộc sống của các chiến sĩ. Họ đều sinh ra và lớn lên trong những vùng đất khắc nghiệt, nghèo khó. Và rồi họ gặp nhau từ cái 'xa lạ'. Điều này thực sự thú vị, nhà thơ không chỉ nói rằng họ là hai người xa lạ, mà là 'đôi người xa lạ'. 'Đôi' ở đây chỉ hai đối tượng cùng di chuyển với nhau. 'Đôi người xa lạ' có nghĩa là hai người di chuyển cùng nhau nhưng lại không quen biết. Do đó, ý thơ được nhấn mạnh hơn. Hình ảnh về những phương trời xa cách, những con người 'chẳng hẹn quen nhau' thể hiện sự xa lạ trong không gian và trong tình cảm. Tuy nhiên, khi tham gia vào chiến đấu, những người xa lạ ấy đã cùng nhau đấu tranh, chịu đựng gian khổ và ủng hộ lẫn nhau. Vì vậy, họ trở thành đồng chí, hiểu và quý trọng lẫn nhau.
“Súng gần súng, đầu sát gần đầu
Đêm đông lạnh chung chăn, thân thú bạn
Đồng chí!”
Câu thơ này không chỉ mô tả thực tế mà còn mang ý nghĩa tượng trưng về sự đoàn kết trong quân đội. Tác giả đã miêu tả thực tế những khoảnh khắc gắn bó khi cùng chiến đấu, đồng thời hình ảnh đó cũng tượng trưng cho mục tiêu chiến đấu chung và lý tưởng cách mạng chung của quân đội. Câu thơ giúp hiểu thêm về mối quan hệ mới mẻ giữa hai người khi họ cùng chiến đấu cho cùng một lý tưởng cao cả. Tình cảm đó thật sự thân thiết và chân thành. Giọng thơ trôi nhẹ nhàng một cách liền mạch bỗng nhiên bị gián đoạn. Từ 'đồng chí' lại được tách ra thành một câu, một đoạn riêng. Bằng cách này, tác giả làm nổi bật ý thơ. Nó như một điểm nhấn trong bản nhạc, làm nổi bật âm nhạc đầy xúc động trong lòng người nghe. Câu thơ chỉ có một từ: 'Đồng chí' - một tiếng nói đầy ý nghĩa. 'Đồng chí', là một sự bày tỏ lòng biết ơn về những thay đổi kì lạ trong quan hệ tình cảm. Điều này đã tạo nên 'đồng chí!'
Tình cảm này được thể hiện một cách cụ thể trong cuộc sống chiến đấu hàng ngày. Khi gần nhau, họ chia sẻ về quê hương, về 'ruộng nương gửi bạn thân cày', 'ngôi nhà không sợ gió lớn', cũng như 'giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính...'. Từ những lời chia sẻ đó, chúng ta hiểu rằng mỗi chiến sĩ đều có một quê hương, những kỷ niệm thân thiết với quê nhà và khi rời bỏ, hình bóng quê hương vẫn ở lại trong lòng họ. Các chiến sĩ cùng chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn, chịu đựng gian khổ cùng nhau. Trong cuộc sống khó khăn, họ vẫn tìm thấy niềm vui, hạnh phúc trong tình đồng chí. Làm thế nào họ có thể quên những lúc cùng nhau chịu đựng gian khổ, 'từng cơn ớn lạnh', những lúc 'sốt run người vầng trán ướt mồ hôi'. Cuộc sống của người lính có thể khó khăn, nhưng không bao giờ thiếu niềm vui. Dù 'áo anh' rách rưới, 'quần tôi' mảnh vá, dù trời lạnh buốt, miệng vẫn mỉm cười. Bằng những chi tiết thực tế nhưng không kém phần cảm động, nhà thơ đã mô tả rõ cuộc sống chiến đấu gian khổ và tình đồng chí. Tình cảm chân thành ấy không được diễn tả bằng lời, mà được thể hiện thông qua việc 'nắm lấy bàn tay', 'thương nhau tay nắm lấy bàn tay'. Điều này thật sự giản dị và cảm động. Tình đồng chí không phải là về vật chất, không phải là về lời nói hoa mỹ. Những người lính biểu hiện tình đồng chí bằng cách 'tay nắm lấy bàn tay'. Chính việc nắm chặt bàn tay đã diễn đạt tất cả ý nghĩa cao đẹp của mối quan hệ này. Đoạn thơ với những chi tiết thực tế nhưng không lộ liễu, vẫn gợi lên cảm xúc nhờ vào hình ảnh 'anh với tôi' đan xen qua bài thơ và hình ảnh cảm động về việc 'thương nhau' mặc kệ mọi khó khăn, chỉ biết im lặng 'tay nắm lấy bàn tay'.
Tình đồng chí được tái hiện qua hình ảnh đẹp rực sáng trong khổ cuối bài thơ:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng bên nhau đợi giặc tới
Trăng treo trên đầu súng”
Câu thơ vừa mô tả thực tế vừa mang tính tượng trưng. Tác giả miêu tả cảnh lính canh giữa rừng sương muối. Súng trỏ lên trời, ánh trăng treo như đang rơi trên đầu súng. Hình ảnh “Trăng treo trên đầu súng” cũng mang ý nghĩa tượng trưng, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, xa xôi và gần gũi, chiến đấu và lãng mạn. Đây là hình ảnh đẹp tượng trưng cho tình đồng chí trong sáng của lính.
Toàn bộ bài thơ ngắn gọn, hình ảnh chân thực, tóm tắt sâu sắc. Chính Hữu thể hiện rõ sự phát triển của tình đồng chí trong quân đội. Tác giả sử dụng hình ảnh thực tế từ cuộc sống hàng ngày của lính, không phô trương, không lãng mạn, nhưng thực tế. Điều này làm cho tác phẩm trở nên thành công. Bài thơ là một bước tiến mới trong việc tạo hình ảnh về lính trong giai đoạn chống Pháp.
“Đồng chí” - Đọc bài thơ, mỗi người đều cảm nhận được mối tình đồng chí đậm đà. Chúng ta cảm nhận được qua những lời thơ nhẹ nhàng của Chính Hữu. Dù kháng chiến đã kết thúc, hình ảnh của anh bộ đội Cụ Hồ vẫn hiện hữu trong lời thơ của Chính Hữu, đầy vẻ đẹp và sự thân thiện.
Phân tích về bài thơ Đồng chí - Mẫu 5
Khi viết bài thơ “Đồng chí”, Chính Hữu đã nói: 'Tôi viết bài thơ Đồng Chí, đó là lời tâm sự dành cho đồng đội'. Bài thơ phản ánh những trải nghiệm thực tế và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ với đồng chí, đồng đội trong cuộc chiến khốc liệt.
Trong kháng chiến, không chỉ có tình cảm gia đình, tình yêu mà còn có tình đồng chí. Đó là tình cảm của những người cùng đồng hương, cùng nhau gian khổ, chiến đấu ngày đêm:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
Hai câu đầu với cấu trúc lặp lại và cách gọi tên thân mật đã thể hiện sự đồng điệu về hoàn cảnh của những người lính. Cả hai nhân vật “anh” và “tôi” có lẽ đều là nông dân, quê hương của họ đều nghèo khó. Một số ở vùng lầy lội, “nước mặn đồng chua”, một số ở nơi khô cằn, toàn “sỏi đá” khó trồng trọt. Khi họ gác lại cuộc sống thôn dã, đeo súng lên vai, họ trở thành những lính dũng cảm, kiên cường, từ người xa lạ trở thành “đồng chí”:
“Ta và anh lúc đầu còn xa lạ
Thế rồi từng đồng lòng giữa muôn ngàn nguy khó”
Sự gặp gỡ tình cờ như một duyên phận do chung một lý tưởng cao đẹp, mục tiêu bảo vệ tổ quốc của hai chiến sĩ tạo nên. Họ chia sẻ cùng một số phận, cùng một ước mơ và một nhiệm vụ chiến đấu: “Súng bên súng, đầu sát bên đầu”. Hình ảnh của “súng” và “đầu” đều mang tính biểu tượng sâu sắc. “Súng” tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu, “đầu” tượng trưng cho lý tưởng. Bằng cách lặp lại hình ảnh, tác giả muốn nhấn mạnh sự gắn kết mạnh mẽ giữa những người đồng đội trong cuộc chiến khốc liệt. Thông qua việc mô tả tình cảm giữa các chiến sĩ trong nhiệm vụ quan trọng, tác giả đã tái hiện sự gắn kết thân thiết qua cuộc sống hàng ngày: “đêm rét cùng chăn thành đôi tri kỉ”. Đây là một hình ảnh thực tế trong cuộc sống khó khăn của những người lính, họ phải chịu đói, chịu lạnh. Đặc biệt là những cơn sốt rét ở rừng núi Việt Bắc, họ chính là những người hiểu rõ nhất. Nhưng trong những khó khăn đó, tình đồng chí nảy nở và củng cố từ những người “xa lạ” trở thành “tri kỉ”. Những dòng thơ đơn giản, chân thành được lựa chọn từ trải nghiệm chiến tranh đã tái hiện không gian và thời gian mang những người lính lại gần nhau hơn. Họ là “đồng chí”, một từ rất thiêng liêng. Việc tách riêng từ “đồng chí” và kết thúc câu thơ bằng dấu chấm tạo ra sự hàm ý cho câu thơ. Những người lính có cùng nguồn gốc, cùng một lý tưởng bảo vệ quê hương đã trở thành “tri kỉ” trong bối cảnh khắc nghiệt như thế, trở thành một khối gắn kết mật thiết.
Những người lính từ quen biết trở thành “tri kỉ” bởi họ hiểu sâu sắc về tình cảm và nỗi lòng của nhau:
“Ruộng nương của tôi gửi bạn thân cày
Chịu đựng gian khổ nhà không sợ gió lay
Giếng nước gốc đa nhớ người đi ra lính”
Họ, những người nông dân, những chiến sĩ đã hy sinh tình cảm riêng tư để ra đi vì tổ quốc, vì đất nước. Chôn sâu trong lòng những trăn trở, những băn khoăn với quê hương xóm làng. Đối với chúng ta, nhà cửa, ruộng đồng có vai trò quan trọng nhưng với những người lính, quan niệm là khác biệt: “ruộng nương” được gửi “bạn thân cày”, “nhà không” thì không sợ gió lay. “Tôi” đang lên đường ra mặt trận, để lại sau lưng mọi thứ cả vật chất lẫn tình thương. Trong câu thơ, từ “không sợ” tưởng chừng như người lính vô tâm nhưng thực ra đó là sự dứt khoát và quyết tâm mạnh mẽ đang đè nén những thứ cảm xúc cá nhân của những chàng trai có lý tưởng, có mục tiêu lớn lao. Dù quyết tâm có mạnh mẽ đến đâu, nhưng trong lòng những chiến sĩ vẫn chứa đựng nỗi lo lắng với quê hương, với xóm làng: “Giếng nước gốc đa nhớ người đi ra lính”, hoặc ngược lại “người đi ra lính” đang nhớ về quê hương. Hình ảnh con người kết hợp với hoán dụ của “giếng nước”, “gốc đa” hiện lên rất thân thuộc và gần gũi đã đóng góp phần thể hiện tình yêu với quê hương đất nước của những người chiến sĩ. Đó là sự hy sinh lớn lao cần được thấu hiểu và chia sẻ, dường như nỗi lòng của “tôi” cũng chính là nỗi lòng bấy lâu của “anh”. Ta và anh cùng nhau chia sẻ nỗi lòng. Tình yêu quê hương, kỷ niệm về xóm làng đã tạo ra một nguồn lực mạnh mẽ cho tình đồng chí.
Không chỉ hiểu biết mà những người lính còn chia sẻ gian nan, vượt qua khó khăn cùng nhau:
“Chúng ta biết cảm giác lạnh buốt từng cơn rét
Bờ trán ướt mồ vì sốt run cuốn trào
Áo anh rách, quần tôi thấm đẫm vá
Miệng cười, chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay'
Những người lính trải qua muôn vàn khó khăn gian truân, không ai chưa từng trải qua cảm giác bị sốt rét ở núi rừng Việt Bắc sâu thẳm, đắp chăn càng lạnh, lại thiếu thuốc men y tế. Và thường xuyên phải mặc những cái áo rách rách trong tiết trời rét buốt.
Trong bối cảnh khó khăn như vậy nhưng những người lính vẫn luôn lạc quan, với niềm tin tưởng, vẫn giữ nụ cười “miệng cười buốt giá” như tia nắng ấm áp giữa gió lạnh, tươi sáng hơn trong bóng tối. Họ cười, họ nắm tay nhau, cùng nhau vượt qua: “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Cái nắm tay ấy là sự kết nối chặt chẽ giữa họ, truyền động lực và sức mạnh, cùng nhau tiến lên phía trước, hướng về những nguy hiểm, khó khăn.
Kết thúc bài thơ, tác giả mở ra một bức tranh đẹp về tình đồng chí đồng đội:
“Trong bóng đêm rừng sâu, sương muối
Người lính đứng bên nhau, chờ giặc đến
Trên đầu súng, ánh trăng nhòe mờ”
Trong cảnh đêm tĩnh lặng của rừng sâu, những tia sương lạnh lẽo bao phủ cảnh vật, các lính đứng cạnh nhau, trông chờ kẻ địch, trong im lặng nhưng đầy lòng đoàn kết, sự đồng lòng, họ cùng nhau tích cực thực hiện nhiệm vụ, không sợ khó khăn, vượt qua thời tiết khắc nghiệt. Ba câu thơ đối lập giữa khắc nghiệt và mơ mộng, với ánh trăng như điểm sáng: “trên đầu súng, ánh trăng nhòe mờ”. Câu thơ này như là điểm nhấn làm sáng tỏ cả bài thơ. Động từ “nhòe mờ” giữa hai chủ thể “đầu súng” và “trăng” tạo ra một mối liên kết giữa đất và trời, gợi lên cho người đọc những suy tưởng thú vị. “Súng” tượng trưng cho chiến tranh, chiến đấu trong khi “trăng” đại diện cho ánh sáng, vẻ đẹp của cuộc sống. Như vậy, hai hình ảnh thực và tưởng tượng hòa quyện tạo nên một vẻ đẹp trong cuộc chiến: tình đồng chí. Có vẻ như vẻ đẹp trong đêm rừng đã truyền động lực cho họ.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu nêu lên chủ đề về tình đồng chí một cách rõ ràng, đồng thời mô tả hình ảnh người chiến sĩ trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp. Với lối viết súc tích, tác giả đã gợi lên những cảm xúc sâu sắc trong lòng độc giả.
Phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 6
Tác giả Chính Hữu nổi tiếng trong phong trào thơ yêu nước thời kháng chiến chống Pháp. Với những lời thơ chân thực, giản dị nhưng sâu lắng, ông đã viết nên một trang sử vĩ đại, một bài ca thâm sâu lưu trong lòng người. Trong những hoàn cảnh khó khăn, những người đồng đội đã gắn bó với nhau hơn, trở thành tri kỉ của nhau. Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, xuất hiện năm 1948, nói về tình đồng chí chân thành, sâu đậm, vượt qua mọi khó khăn của các chiến sĩ cách mạng thời bấy giờ.
Ngay từ đầu, tác giả đã miêu tả về những người bộ đội cụ Hồ một cách giản dị, mộc mạc nhưng vẫn toát lên tình cảm giàu mến thương. Đức tính cao đẹp của những người đồng chí, đồng đội hiện lên rõ trong những tình huống khó khăn. Dường như, ở khắp nơi trên tổ quốc, họ như được hòa nhập với một nơi duy nhất, nơi mà họ có cùng kẻ thù, cùng lý tưởng sống và sẵn lòng hi sinh cho những lý tưởng cao cả đó. Từ những người xa lạ ban đầu, họ bỗng trở nên thân thiết như anh em ruột thịt:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Dù ở xa cách hàng ngàn dặm trên khắp đất nước, họ đã quay trở lại, cùng hướng về một hướng. Tác giả sử dụng những từ ngữ đồng nghĩa như “nước mặn, đồng chua”, “ đất cày lên sỏi đá”, một bên là vùng quê ven biển, đầy cảm xúc, vùng đất khó khăn, còn một bên là vùng đất cằn cỗi, đầy sỏi đá, mô tả cuộc sống khó khăn, nghèo túng.
Mở đầu bài thơ, tác giả khéo léo thể hiện điểm chung, điểm tương đồng giữa hai con người, như một cách để hai người chiến sĩ đồng lòng hơn. Bằng cách so sánh “xa lạ” - “quen nhau” cuối cùng họ đã tìm ra một vị trí trong trái tim mỗi người.
Cùng chia sẻ nhiệm vụ chiến đấu, cùng một mục tiêu sống, cùng lý tưởng cách mạng, họ đã đeo trên vai khẩu súng của tự do, biểu tượng của lòng trung kiên, quyết tâm không khuất phục:
“Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí”
Hai câu thơ vẽ lên hình ảnh hai người lính đứng sát bên nhau, canh giữ trong bóng tối đêm đầy lạnh giá. Họ chung sức cùng đối diện với nguy hiểm, gánh vác trách nhiệm cao cả. Từ những khó khăn ấy, những người xa lạ bỗng trở thành những người tri kỉ, cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, sưởi ấm cho nhau trong đêm rét buốt. Cụm từ “Đồng chí” vang lên thân thiết, gần gũi, diễn đạt được cảm xúc sâu lắng, bồi hồi.
Khi đất nước gặp nguy, những người nông dân chân chất, chăm chỉ, từ bỏ ruộng đồng quen thuộc để lắng nghe lời kêu gọi của Tổ quốc. Họ gửi lại ruộng nương, nhà cửa, không màng đến gió lung lay, để bảo vệ những gì họ yêu thương:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa, nhớ người ra lính”
Trước tình yêu quê hương, yêu xóm làng thân thương, họ bước ra khỏi cuộc sống bình yên, gửi lại mọi thứ quen thuộc. Dù xa nhà, trái tim vẫn hướng về quê hương. Tác giả sử dụng từ ngữ thân thuộc của làng quê như “giếng nước”, “gốc đa”, nhấn mạnh sự lưu luyến, mong mỏi của những người thân yêu. Đó cũng là nguồn động viên, hy vọng khi họ đang chiến đấu, chờ đợi ngày trở về khi đất nước yên bình.
Và trong cuộc chiến đầy khốc liệt đó, các anh phải đối mặt với biết bao nhiêu gian khổ, khó khăn và nguy hiểm. Có biết bao nhiêu người đã hy sinh, hiến máu và xương cho đất nước, để những người ở lại tiếp tục cuộc chiến. Nhưng tinh thần lạc quan vẫn luôn tồn tại trong họ:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
…
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!'
Như được thể hiện cụ thể qua những hình ảnh sống động, bức tranh về những người lính cụ Hồ với bao gian khổ dần lộ ra. Họ phải đối mặt với sự lạnh lẽo của rừng núi, sự nguy hiểm của địch, và cả căn bệnh sốt rét đầy ác ý “Sốt run người, vầng trán ướt mồ”. Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn như vậy, nhưng nụ cười vẫn nở trên môi họ, biểu hiện cho tinh thần lạc quan, kiên cường. Tác giả Chính Hữu đã mô tả một hình ảnh đẹp và giản dị, nơi nụ cười là nguồn động viên, sức mạnh để vượt qua mọi thử thách.
Những khó khăn không dừng lại ở đó, người lính trong áo vải phải đối mặt với thách thức tiếp theo, chờ đợi trong bóng tối:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Ở những dòng thơ cuối, là hình ảnh tự tin của những người lính, vì nhiệm vụ cao cả họ sẵn lòng đối mặt với những khó khăn. Sau đó, là hình ảnh đồng đội, sát cánh nhìn về phía kẻ thù. Trong không gian bao la, hình ảnh ánh trăng bắt đầu hiện lên giữa các khẩu súng, luôn sẵn sàng chiến đấu, đối mặt với nguy hiểm. Bằng những từ ngắn gọn “Đầu súng trăng treo”, tác giả đã tạo ra một điểm nhấn độc đáo, kết hợp giữa hai yếu tố “trăng” và “súng”. Sự kết hợp này mang lại một giá trị triết học sâu sắc. Bằng cách kết hợp hiện thực và lãng mạn, tác giả gợi lên cảm xúc phức tạp và sâu sắc, cho thấy tinh thần lạc quan và vững chắc của người lính cách mạng.
Bài thơ kết thúc để lại cho chúng ta một cảm xúc sâu lắng, tràn đầy sự ngưỡng mộ về những người bộ đội cụ Hồ trước những thách thức. Đồng thời, nó cũng là một hình ảnh giản dị, mộc mạc nhưng mang trong đó một tâm hồn lãng mạn, đẹp đẽ. “Đồng chí” là sự tái hiện chân thực về cuộc chiến đầy gian khổ, nhưng cũng là sự chia sẻ, tình đồng chí của những người lính.
Nhận xét sâu sắc về bài thơ Đồng chí
1. Với “Đồng chí”, Chính Hữu đã góp phần làm phong phú thêm văn hóa thơ chiến, với một tác phẩm xuất sắc về người lính của dân tộc. Thông qua những chi tiết chân thực và cụ thể, bài thơ tạo nên một bức tranh đầy cảm động về tình đồng chí giữa những người lính, những người đồng đội chiến đấu vì độc lập tự do của đất nước.
(Tờ báo tin tức)
2. Trong bài thơ “Đồng chí”, tôi muốn nhấn mạnh đến tình đồng chí. Suốt cuộc chiến, chỉ có tình đồng chí, đồng đội là điểm tựa duy nhất để sống sót, để chiến đấu.
(Chính Hữu)
3. Chính Hữu là một nhà thơ quân đội thực thụ, cả trong vai trò của tác giả và tác phẩm của ông.
(Vũ Quần Phương)
4. Khi viết về người lính, Chính Hữu không chỉ đơn thuần là một người nghệ sĩ, mà còn như là một người lính, với tâm hồn đã hoàn toàn hiểu biết và thuộc về họ.
(Tin tức)
5. Với bài thơ “Đồng chí”, Chính Hữu đã giữ trong tay một tấm bằng, một vé vào thế giới thơ của Việt Nam hiện đại.
(Tạp chí Tổ quốc)
6. Trong dòng thơ kháng chiến chống Pháp, có nhiều tác phẩm cảm động về tình đồng chí, tình quân dân như: “Cá nước” của Tố Hữu, “Nhớ” của Hồng Nguyên, “Lên Cấm Sơn” của Thôi Hữu… Bài thơ “Đồng Chí” của Chính Hữu đã để lại dấu ấn sâu sắc - một trong những tác phẩm nổi bật của thơ Việt Nam.
(Nguyễn Phú Ngọc)
7. Trong “Đồng chí”, Chính Hữu đã đóng góp một bài thơ xuất sắc cho thơ kháng chiến chống Pháp, với những chi tiết chân thực, hình ảnh sống động, thể hiện tình đồng chí gắn bó giữa người lính và những người nông dân chiến đấu cho độc lập tự do của Tổ quốc.
(Tin tức)
8. Trong “Đồng chí”, tôi muốn nhấn mạnh tình đồng đội. Suốt cuộc chiến, chỉ có tình đồng chí, đồng đội là điểm tựa duy nhất để tồn tại, để chiến đấu.
(Chính Hữu)
.....