Bộ chữ Hòa trong tiếng Hán
I. Bộ chữ Hòa trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?
Chữ Hòa trong tiếng Hán là 和, phiên âm hé, mang nghĩa là hòa bình, hòa nhã, hòa thuận, ôn hòa,... Đây là bộ đứng ở vị trí thứ 115 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán, và là một trong 23 bộ chứa 5 nét.
|
II. Phương thức viết chữ Hòa trong tiếng Hán
Chữ Hòa trong tiếng Hán 和 bao gồm 8 nét. Để viết chữ 和 chính xác, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc viết chữ Hán. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách viết chữ Hòa 和 trong tiếng Hán theo từng nét cụ thể!
III. Ý nghĩa của bộ chữ Hòa trong tiếng Hán
Nếu bạn tìm hiểu kỹ, phân tích chi tiết cấu tạo của chữ Hòa 和, sẽ thấy Hán tự này rất thú vị và ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc.
Chữ Hòa 和 = Hòa bình, an lành.
- Bên trái là Bộ Hòa 禾: Cây lúa (Lúa là nguồn sống, là lương thực không thể thiếu trong cuộc sống của con người).
- Bên phải là bộ Khẩu 口: Cái miệng dùng để ăn uống, nói chuyện (tượng trưng cho tinh thần).
➜ Giải nghĩa: “Cái miệng có đủ lúa để ăn thì sẽ sống hòa hợp”. Ý nói rằng khi con người có cuộc sống no đủ, không lo đói kém thì sẽ chung sống yên bình, tránh những xung đột liên quan đến cơm áo gạo tiền.
IV. Từ vựng chứa chữ Hòa trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại bảng từ vựng chứa chữ Hòa trong tiếng Hán thông dụng. Hãy theo dõi và bổ sung thêm vốn từ ngay bây giờ nhé!
1. Từ đơn lẻ
STT | Từ vựng chứa chữ Hòa ở trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 秀 | xiù | nở hoa; ra hoa; thanh tú |
2 | 私 | sī | Riêng; riêng tư; cá nhân |
3 | 秋 | qiū | mùa thu; thu; mùa thu; thu |
4 | 种
| zhǒng | Loài; giống người; nhân chủng |
5 | 科 | kē | môn học; môn; khoa |
6 | 秒 | miǎo | giây |
7 | 秘 | mì | bí mật; kín |
8 | 租 | zū | thuê; mướn |
9 | 秤 | chéng | cái cân; cân đòn |
10 | 称 | chèn | xứng; vừa; vừa vặn; khít; hợp |
11 | 积 | jī | tích luỹ; tích; góp; gom |
12 | 秸 | jiē | rơm; rạ; cành; thân cây |
2. Từ ghép lại
STT | Từ vựng chứa chữ Hòa ở trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 和乐 | hélè | Hòa thuận vui vẻ, vui vẻ |
2 | 和事老 | héshìlǎo | Người hòa giải, sứ giả hòa bình |
3 | 和亲 | héqīn | Hòa hiếu kết giao |
4 | 和会 | héhuì | Hội nghị |
5 | 和善 | héshàn | Hiền lành, ôn hòa, nhãn nhặn |
6 | 和声 | héshēng | Ôn tồn, nhã nhặn |
7 | 和好 | héhǎo | Hòa thuận, hòa hảo |
8 | 和婉 | héwǎn | Dịu dàng, nhỏ nhẹ |
9 | 和尚 | héshang | Hòa thượng, sư thầy |
10 | 和局 | héjú | Hòa nhau (thi đấu) |
11 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
12 | 和弦 | héxián | Hợp âm |
13 | 和悦 | héyuè | Hòa nhã, dễ gần, dịu dàng |
14 | 和数 | héshù | Tổng số |
15 | 和文 | héwén | Chữ Nhật, tiếng Nhật |
16 | 和易 | héyì | Hòa nhã, ôn hòa, nhã nhặn, dễ gần |
17 | 和暖 | hénuǎn | Ấm áp, ấm |
18 | 和气 | héqi | Ôn hòa, điềm đạm |
19 | 和洽 | héqià | Hòa thuận, hòa hợp |
20 | 和畅 | héchàng | Ấm áp, dễ chịu, mát mẻ |
21 | 和睦 | hémù | Hòa thuận, vui vẻ |
22 | 和约 | héyuē | Hòa ước, hiệp ước |
23 | 和缓 | héhuǎn | Ôn hòa, lành, hòa hoãn |
24 | 和美 | héměi | Tốt đẹp, mỹ mãn |
25 | 和解 | héjiě | Hòa giải, giảng hòa |
26 | 和议 | héyì | Đàm phán hòa bình |
27 | 和诗 | hèshī | Họa thơ, hát theo |
28 | 和谈 | hétán | Hòa đàm, đàm phán hòa bình |
29 | 和顺 | héshùn | Hòa thuận, hiền hòa |
30 | 和风 | héfēng | Gió êm dịu, gió nhẹ, gió mát |
Như vậy, Mytour đã phân tích chi tiết về chữ Hòa trong tiếng Hán 和 dành cho những ai muốn tìm hiểu về Hán tự này. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết hữu ích và giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng tiếng Trung.