Biểu tượng chữ Ý trong tiếng Hán
I. Biểu tượng chữ Ý trong tiếng Hán có gì đặc biệt?
Chữ Ý trong tiếng Hán là 義, phiên âm yì, là biểu tượng tiếng Trung ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc, tốt đẹp, là việc cần làm, tình thương, tình bạn, chính nghĩa, đạo lý,...
|
II. Phương pháp viết chữ Ý trong tiếng Hán
Biểu tượng chữ Ý trong tiếng Hán có nhiều dạng phồn thể. Do đó, để viết đúng chữ 義 cần phải hiểu rõ các quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết phương pháp viết chữ 義 nhé!
III. Tầm quan trọng của chữ Ý trong tiếng Hán
Khi khám phá ý nghĩa của chữ Ý trong tiếng Hán có hai cách diễn giải hữu ích như sau:
1. Giải thích 1
Chữ Ý 義 được hình thành từ 2 phần gồm bộ Dương 羊 /yāng/ (con dê), phần dưới là chữ Ngã 我 /wǒ/ (tôi, ta, tớ,...). Chúng còn gọi là Tam sanh: Trâu, Dê và Heo. Mỗi con phải hy sinh mạng sống thay cho giống loài của nó để cúng tế được coi là việc làm ân nghĩa, ân đức, tức là tinh thần hiến dâng.
Chữ Ngã là “ta” đặt dưới sự hy sinh, biểu thị tinh thần phụng sự. Vì thế, hai chữ này kết hợp lại thành chữ Ý trong tiếng Hán 義. Đây là phẩm chất cao đẹp gồm cả tính cách hiến dâng và phụng sự.
2. Giải thích thứ hai
Chữ Ý 義 được tạo thành từ bộ Dương (con dê) và chữ Ngã (ta). Dương (con dê) thường sống thành đàn, ăn cỏ và rất hiền lành. Chữ Dương đặt trên chữ Ngã để thể hiện người luôn đặt lợi ích của người khác hơn lợi ích bản thân.
Chữ Ngã 我 gồm bộ Thủ 手 (bàn tay) và bên cạnh là loại vũ khí (thường thấy trong chữ Phạt trong Chinh Phạt) - hình người đứng cầm vũ khí.
Thảo luận về chữ Ngã, người xưa có câu “Kẻ thù của con người là chính mình”. Câu này có nghĩa là yêu bản thân không phải là nuông chiều sở thích hay nuôi dưỡng dục vọng chỉ để thỏa mãn cá nhân. Đó là “tay lăm lăm cầm vũ khí” để tự soi xét bản thân đã đủ tốt chưa, nếu chưa thì hãy tự cải thiện và loại bỏ để trở nên hoàn thiện hơn.
➡ Tầm quan trọng chung: Chữ Ý trong tiếng Hán 義 là quên đi cái tôi cá nhân, là lòng từ bi, luôn suy nghĩ về người khác, coi lợi ích tập thể cao hơn lợi ích cá nhân.
IV. Câu chuyện về chữ Ý trong lịch sử Trung Quốc
1. Sự sâu sắc của chữ Ý trong thời kỳ Tam Quốc
Thảo luận về chữ Ý trong tiếng Hán, Trung Quốc có một câu chuyện đã giải thích rõ về ý nghĩa đằng sau biểu tượng Hán tự này. Vào cuối thời Đông Hán, vua Hán yếu đuối, thần loạn càn quét. Khi đó, thừa tướng Đổng Trác âm mưu lật đổ và chiếm quyền vương, dẫn đến sự hỗn loạn xã hội, thiên hạ chia thành ba nước Ngụy - Thục - Ngô. Từ đây, thời kỳ giao tranh về quyền lực thống nhất bắt đầu.
Lịch sử thời Tam Quốc cũng đã miêu tả và giải thích sâu sắc ý nghĩa ẩn sau chữ Nghĩa trong tiếng Hán. Bắt đầu bằng câu chuyện về tình cảm hiệp sĩ của ba anh em Huyền Đức, Quan Vũ và Dực Đức, sau đó là những nhân vật khác xuất hiện, mở ra một thời kỳ chiến tranh lịch sử mới và triều đại mới.
“Tam Quốc Diễn Nghĩa” thể hiện sâu sắc tiêu chuẩn đạo đức và lẽ phải truyền thống. Đó là hình ảnh của sự cao cả, không vụ lợi hay còn gọi là “nghĩa”.
Câu chuyện nổi tiếng về Quan Vũ và chiếc đao đơn đã được các nghệ nhân kể lại từ đời Tống, đời Nguyên và trở thành một trong những vở kịch nổi tiếng.
Bởi vẻ bất khuất của Quan Vũ, dân gian đã lưu lại một đoạn thơ:
“Một đao phó hội uống thờ ơ
Xem thường Đông Ngô như trẻ thơ
Tinh thần anh hùng trong chiến trường
Khác biệt giữa Hàm Trì và Lạn Tương Như”.
2. Ý nghĩa của chữ Nghĩa trong câu chuyện của Tào Tháo
Nghe Tào Tháo nói rằng:
“Nhưng còn các ngũ quan, các tướng của ta thì sao? Mà ta không trách hờn lại chạy theo giã từ, mong tặng quà lộ phí để đi đường. Tương Quên đã quên điều Du Công Chi Tư đuổi theo Tử Trạc Nhu Tủ thời Xuân Thu sao. Hôm nay, ta là một tướng bại hoàn toàn, xin được cầu an vào phút cuối cùng. Vân Trường là một bậc đại tướng khoan dung sao không một chút niềm tình?”
Sau khi suy nghĩ kỹ, thấy những lời kể của Tào Tháo cũng có lý và khiến cho binh lính Tào thêm muốn bật khóc, Vân Trường đã cảm động và bảo quân dang ra.
Biết rằng Tào Tháo đã vi phạm quân lệnh nhưng Quan Vũ vẫn chọn tha thứ cho Tào, coi như đền ơn nghĩa cũ. Vì lòng hiếu khách mà vượt qua cảnh giới của sinh tử, không còn nghĩ đến bản thân nữa.
Chữ Nghĩa trong tiếng Hán luôn được người xưa coi trọng, ngay cả khi đối phó với kẻ thù, họ cũng phải tôn trọng chữ Nghĩa.
V. Từ vựng liên quan đến chữ Nghĩa trong tiếng Hán
Chữ Nghĩa trong tiếng Hán ở dạng giản thể 义 được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Mytour đã tổng hợp bảng từ vựng liên quan đến chữ 义. Hãy tham khảo và học hỏi nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Nghĩa trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 义举 | yìjǔ | Nghĩa cử, việc làm chính nghĩa |
2 | 义务 | yìwù | Nghĩa vụ |
3 | 义勇 | yìyǒng | Nghĩa dũng |
4 | 义坛 | yìtán | Nghĩa Đàn (thuộc Nghệ An) |
5 | 义女 | yìnǚ | Con gái nuôi, nghĩa nữ |
6 | 义子 | yìzǐ | Con nuôi, con đỡ đầu |
7 | 义学 | yìxué | Trường học miễn phí |
8 | 义师 | yìshī | Nghĩa quân |
9 | 义愤 | yìfèn | Lòng căm phẫn |
10 | 义气 | yìqi | Nghĩa khí |
11 | 义理 | yìlǐ | Nghĩa lý, nội dung và lý lẽ |
12 | 义齿 | yìchǐ | Răng giả |
Như vậy, Mytour đã trình bày chi tiết về từ vựng của chữ Nghĩa trong tiếng Hán. Mong rằng, những thông tin chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Trung, từ đó dễ dàng đạt kết quả cao trong kỳ thi.