Mẫu 1
Lời giải chi tiết:
Vị vua anh minh, lỗi lạc của dân tộc - Nguyễn Huệ - từng nói: 'Xây dựng quốc gia phải tôn trọng giáo dục. Phát triển quốc gia phải dựa vào nhân tài.' Mặc Tự cũng thừa nhận: 'Quốc gia có nhiều người tài, quốc gia sẽ thịnh vượng hơn.' Những lời này không chỉ là quan điểm cá nhân mà còn là chân lý lịch sử, bởi vì việc tôn trọng và phát triển nhân tài luôn là chìa khóa quan trọng giúp quốc gia tiến bộ, mạnh mẽ.
Trong lịch sử dân tộc, không chỉ có Nguyễn Huệ và Mặc Tự, mà còn có Trần Nhân Tông với câu nói: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia'. Điều này khẳng định vai trò không thể phủ nhận của những con người tài năng trong sự phát triển của một quốc gia. Hiền tài không chỉ có kiến thức mà còn phải có phẩm chất đạo đức, tinh thần trách nhiệm với xã hội.
Trong thời đại hiện đại, việc tìm kiếm và phát triển nhân tài vẫn là ưu tiên hàng đầu của mỗi quốc gia. Đây không chỉ là nhiệm vụ của chính phủ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Chúng ta cần tạo điều kiện thuận lợi để những người có tài năng có thể phát triển và góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước.
Nhưng không chỉ là việc tìm kiếm nhân tài, mà còn là việc giữ chân họ ở lại và phát triển đất nước. Điều này đòi hỏi sự cải thiện về môi trường học tập, làm việc và phát triển sự nghiệp. Chỉ khi đất nước tạo điều kiện thuận lợi cho nhân tài, chúng ta mới có thể đạt được những thành tựu to lớn và phát triển bền vững.
Mẫu 2
Lời giải chi tiết:
Thân Nhân Trung, một vị quan đại triều có uy tín về đức độ, tài năng và là một nhà giáo mẫu mực của thời đại. Ông để lại một số tác phẩm đáng kính, trong đó 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' là một ví dụ điển hình. Nó không chỉ phù hợp với thời kỳ Lê mà còn mang giá trị thiết thực trong xã hội ngày nay, khi giáo dục trở thành ưu tiên hàng đầu.
Tác phẩm này đã thể hiện ý nghĩa và mục đích của việc thiết lập bia tiến sĩ. Để đất nước yên bình, cần phải tôn vinh những hiền tài, ghi công để khích lệ họ.
Ông mở đầu tác phẩm một cách khiêm nhường nhưng sâu sắc: 'Tôi dẫu nông cạn vụng về nhưng không dám từ chối xin kính cẩn chắp tay cúi đầu mà làm bài kỉ'. Sau đó, ông khẳng định vai trò của hiền tài trong sự suy vong của đất nước. Những từ ngữ chắc chắn, sắc sảo bắt đầu được trình bày với sức thuyết phục: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu rồi xuống thấp...'. Ông nói về hiền tài như là những người có kiến thức và đạo đức cao. Hiền tài là nguyên khí, nghĩa là những người có kiến thức và đạo đức cao sẽ định hình vận mệnh của đất nước. Các bậc hiền tài có vai trò quyết định đến sự suy thịnh của đất nước. Hiền tài phong phú thì đất nước thịnh vượng, hiền tài khan kiệt thì đất nước suy yếu, những người hiền tài là sự tổng hợp của tinh hoa của dân tộc và đất nước.
Sau đó, ông khẳng định việc đào tạo nhân tài là vô cùng quan trọng: 'Vì vậy, các vị quan trọng minh chẳng ai không coi việc bồi dưỡng nhân tài là điều quan trọng, tuyển chọn kẻ sĩ để phát triển nguyên khí là việc hàng đầu'. Tiếp theo, để làm rõ hơn cho quan điểm, ông viết: 'Đã yêu mến cho danh hiệu nhưng vẫn cho là chưa đủ. Thậm chí còn trình bày ví dụ về việc trọng dụng người tài: 'Triều đình vui mừng khi có người tài, thậm chí còn tuyên dương người giỏi nhất trong mỗi lĩnh vực.' Bằng cách diễn đạt ngắn gọn nhưng sâu sắc, tác giả đã làm nổi bật vai trò của các bậc hiền tài. Nhưng ông cũng cho rằng việc triều đình tôn trọng và trọng dụng các bậc hiền tài vẫn chưa đủ so với sự đóng góp của họ cho đất nước. Ông đề xuất việc khắc bia để ghi danh những người tài để họ được nhớ mãi, và để khuyến khích những người tài khác cống hiến cho đất nước. Ông kết luận rằng việc này sẽ là động lực lớn cho sự phấn đấu của các bậc hiền tài, giúp họ xây dựng đất nước. Tác phẩm của ông là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc trọng dụng nhân tài và ý nghĩa của việc lập bia tiến sĩ.
Đọc tác phẩm này, ta hiểu rõ hơn về truyền thống văn hiến của dân tộc, nhận thức được vai trò quan trọng của việc trọng dụng nhân tài và ý nghĩa to lớn của việc lập bia tiến sĩ.
Cấu trúc của đoạn văn này có sự tương ứng và liên kết, phần đầu làm tiền đề cho phần sau khi ông khẳng định vai trò của hiền tài. Phần sau của Thân Nhân Trung tập trung vào ý nghĩa sâu sắc của việc khắc bia mộ. Với các lập luận chặt chẽ, ông đã khiến cho chúng ta nhận thức được tác dụng to lớn của việc này. Nhân tài của nước ta không nhiều nhưng cũng không ít, và để họ trở thành nhân tài thực sự, triều đình và đất nước cần có chính sách hiệu quả. Bia đá sẽ là lời nhắc nhở các bậc hiền tài về trách nhiệm của họ đối với sự phát triển của đất nước.
Viết của Thân Nhân Trung như một tiếng gọi tỉnh thức lòng yêu nước, khích lệ các bậc hiền tài cống hiến cho đất nước. Đây không chỉ là bài học về việc xây dựng đất nước mạnh mẽ trong thời kỳ Lê mà còn là bài học cho ngày nay, khi giáo dục được coi là quốc sách hàng đầu.
Mẫu 3
Lời giải chi tiết:
Thân Nhân Trung, một quan nhân lỗi lạc trong triều đại, được người dân đánh giá cao về phẩm hạnh, tài năng và là một người thầy mẫu mực. Ông để lại một di sản văn học với tác phẩm nổi tiếng 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia', là biểu hiện sâu sắc về đức độ và tài năng của ông. Ý nghĩa của tác phẩm này là vô cùng quan trọng, không chỉ trong thời đại của ông mà còn trong xã hội hiện đại, nơi giáo dục đóng vai trò then chốt.
Tư tưởng của Thân Nhân Trung là rất rõ ràng: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, khi nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh mẽ, khi nguyên khí suy thì thế nước yếu kém, và rồi xuống thấp'. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bồi dưỡng nhân tài để xây dựng quốc gia thịnh vượng hơn.
Bản thân ý nghĩa của việc khắc bia tiến sĩ không chỉ để ghi công những bậc hiền tài, mà còn là để động viên mọi người phấn đấu xây dựng đất nước, mang lại cuộc sống tốt đẹp cho mọi người.
Đoạn trích nổi bật với tư duy chính là vai trò quan trọng của hiền tài đối với vận mệnh của quốc gia. Tác giả khẳng định: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia'. Và nhận định rằng hiền tài là những người có kiến thức và phẩm hạnh cao, góp phần làm nên sức mạnh và phát triển của quốc gia.
Thân Nhân Trung cũng nhấn mạnh việc đào tạo và tạo điều kiện cho hiền tài phát triển: 'Mỗi xã hội đều có những người hiền tài, nhưng việc họ có thể phát triển hết tiềm năng hay không phụ thuộc vào sự trọng dụng của xã hội và chính sách của nhà nước'. Ông cho rằng, để đất nước phát triển, cần phải chăm sóc và tôn trọng những người hiền tài, đặc biệt là bằng cách tạo ra một môi trường lành mạnh để họ có thể phát triển.
Thân Nhân Trung cũng nhấn mạnh ý nghĩa của việc khắc bia để tôn vinh các bậc hiền tài. Đó không chỉ là để ghi nhận công lao của họ, mà còn là để cảnh báo và ngăn chặn sự thất thường của những người có tài năng và quyền lực. Ông kết luận rằng việc này sẽ giúp những người hiền tài nhận ra trách nhiệm của mình đối với sự phát triển của quốc gia và xã hội.
Với lối viết trực tiếp, sâu sắc và dễ hiểu, Thân Nhân Trung đã làm rõ tầm quan trọng của việc đào tạo và tôn trọng nhân tài. Tác phẩm của ông không chỉ là một bài học về quá trình xây dựng quốc gia mạnh mẽ trong thời kỳ Lê, mà còn là một hướng dẫn cần thiết cho xã hội hiện đại, nơi giáo dục được xem là yếu tố then chốt trong sự phát triển.
Bằng cách sử dụng lập luận chặt chẽ và ngôn ngữ trực tiếp, tác giả đã truyền đạt được ý nghĩa lớn lao của việc khắc bia tiến sĩ và vai trò quan trọng của nhân tài đối với sự phát triển của quốc gia. Hiền tài của dân tộc không nhiều nhưng cũng không ít, và để họ có thể đóng góp hết khả năng của mình, cần phải có những chính sách và điều kiện thích hợp. Bia đá sẽ là một cách để tôn vinh và nhắc nhở những người hiền tài về trách nhiệm của họ đối với sự phát triển của đất nước.
Với tư duy sáng tạo và sức thuyết phục, tác giả đã truyền đạt được thông điệp quan trọng về việc đầu tư vào nhân tài và ý nghĩa lớn lao của việc tôn vinh những người có công. Đó không chỉ là một bài học về cách xây dựng một quốc gia vững mạnh trong quá khứ, mà còn là một hướng dẫn thiết thực cho việc phát triển xã hội hiện đại.
Mẫu 4
Lời giải chi tiết:
Bài 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia' được trích từ bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo thứ 3 (1442) do Thân Nhân Trung soạn năm 1484 thời Hồng Đức. Bài kí này được khắc đá vẫn còn ở Văn miếu (Hà Nội).
Thân Nhân Trung sinh ra ở làng Hậu Phủ, xã Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, trở thành Tiến Sĩ dưới triều đại Hồng Đức với uy tín về văn chương, phẩm hạnh cao và được vua Lê Thánh Tông tin dùng ban chức 'Tao đàn phó nguyên súy'. Câu đầu tiên của bài viết tiết lộ về sự tôn trọng và khiêm nhường của Thân Nhân Trung khi nhận trách nhiệm: 'Dù tôi hiểu biết hạn hẹp, nhưng tôi không dám từ chối, xin phép được bày tỏ sự kính trọng bằng việc viết rằng...'
Những người được ghi tên trên bia đá tại Văn Miếu là những nhà học giỏi, nhân cách đạo đức, và tài năng. Thân Nhân Trung khẳng định rằng 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia', với ý nghĩa quan trọng về sự thịnh suy, hưng vong của quốc gia. Phong cách lập luận của ông rất chặt chẽ và thuyết phục: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, khi nguyên khí thịnh thì quốc gia mạnh mẽ, vươn lên, khi nguyên khí suy thì quốc gia yếu kém, suy sụp.'
Văn phong lưu loát, ý tưởng sâu sắc, và ngôn từ trang nhã được sử dụng một cách thông minh. Từ thời xưa đến nay, câu nói này đã được nhiều người trích dẫn và nhớ mãi, càng đọc lại càng suy ngẫm: khi hiền tài tỏa sáng như hoa mùa xuân thì quốc gia cường thịnh, nhưng khi 'tuấn kiệt như sao buổi sớm, nhân tài như lá mùa thu' thì quốc gia gặp khó khăn, suy tàn.
Thân Nhân Trung tiếp tục nói về việc quan tâm đào tạo nhân tài là ưu tiên hàng đầu, là một điều đặc biệt quan trọng: 'Do đó, các vị thánh đế minh vương không ai không chú trọng vào việc đào tạo nhân tài, chọn lựa kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí' làm việc quan trọng nhất. Triều đình nhà Lê, từ năm 1439 trở đi, đã có nhiều biện pháp đặc biệt để quý trọng và tôn trọng những người có tài. Có những hành động như 'yêu mến danh tiếng học vị, ban bổng tước trật'. Có những biện pháp như 'gọi tên ở tháp Nhạn, ban danh hiệu Long hổ, tổ chức lễ Văn hỉ'. Sau mỗi kỳ thi, khi có nhiều tiến sĩ đỗ, trạng nguyên, 'Triều đình mừng vì có được những người có tài, không có việc gì không làm để đạt đến mức cao nhất'. Điều này bao gồm việc thiết lập danh sách danh tiếng, phát thưởng, cấp ngựa, tổ chức tiệc và tỏ lòng tôn kính cho những người đỗ cao.
Tuy nhiên, vua Lê Thánh Tông, một vị thánh minh, cũng cho khắc tên các tiến sĩ lên bia đá ở cửa Hiền Quan (Quốc Tử Giám) nhằm mục đích 'làm cho kẻ sĩ cảm thấy phấn chấn và khích lệ, rèn luyện phẩm chất, nỗ lực giúp đỡ vua'. Ý nghĩa sâu xa của việc 'đặt bia đá ở cửa Hiền Quan' là đào tạo và phát triển nhân tài, nuôi dưỡng nguyên khí quốc gia, một truyền thống mà tổ tiên ta đã coi trọng đặc biệt, không phải là 'lạm dụng văn vẻ, ham muốn danh tiếng không thực'. Trách nhiệm, nghĩa vụ của 'người sĩ ở nơi chiến trường và trong hòa bình' phải là gì? Phải 'tôn trọng bản thân, rèn luyện đức tính và tài năng, cống hiến để báo đáp ân đức của minh quân thánh đế.'
Sau khi khen ngợi những người tiến sĩ 'đã làm cho văn học và chính trị thêm phong phú suốt mấy chục năm, được quốc gia tin tưởng', Thân Nhân Trung đã chỉ trích mạnh mẽ 'những người vì nhận hối lộ mà bất lương, hoặc rơi vào dạng của những kẻ gian ác'.
Ở cuối bài viết, tác giả đã nêu lên lợi ích và tác dụng to lớn của việc đặt bia đá tiến sĩ ở Văn Miếu: 'kẻ ác sẽ dựa vào đó để bị trừng phạt, người thiện sẽ dựa vào đó để cố gắng, giúp đỡ quá khứ, chỉ lối tương lai, đồng thời tôn vinh danh tiếng của những người học giỏi, tạo ra một nền văn hiến cho sĩ phu và củng cố sức mạnh cho quốc gia'. Lập luận sắc bén, ý kiến rõ ràng, ngôn từ trang trọng, càng đọc lại càng hiểu được ý nghĩa tốt đẹp của việc tổ tiên đã xây dựng bia đá tiến sĩ.
Trong 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi, ông tự hào viết:
'Như nước Đại Việt ta từ xưa,
Vốn được vinh danh văn hiến đã lâu'.
Đọc bài 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia', chúng ta hiểu rõ hơn về nền văn hiến của dân tộc. Việc 'đào tạo nhân tài, chọn lựa kẻ sĩ, nuôi dưỡng nguyên khí, (và đặt bia đá tiến sĩ) đã đóng góp lớn vào việc phát triển nền văn hiến ngày nay. Bài học lịch sử từ việc khắc bia tiến sĩ là sự nhấn mạnh vào giáo dục làm chính sách quốc gia, đặc biệt coi trọng việc đào tạo nhân tài, biệt đãi kẻ sĩ để đưa đất nước vào thời đại công nghiệp hoá, hiện đại hoá.