Phân tích bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Kế hoạch tổ chức
I. Giới thiệu chung
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Hồ Chí Minh
- Giới thiệu tổng quan về bản tuyên ngôn
II. Phần chính
* Trình bày hoàn cảnh xuất hiện của bản Tuyên ngôn Độc lập
* Phân tích chi tiết
1. Nền tảng pháp lý của Tuyên ngôn Độc lập
- Trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và của Pháp như một căn cứ pháp lý cho Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam:
+ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776: “Tất cả mọi người ... quyền tìm kiếm hạnh phúc”
+ Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791: “Con người sinh ra tự do ... bình đẳng về quyền lợi.”
- Ý nghĩa và tầm quan trọng:
+ Hồ Chí Minh tôn trọng và áp dụng hai bản tuyên ngôn có uy tín, được thế giới công nhận làm cơ sở pháp lý không thể phủ nhận.
+ Sử dụng chiến lược “sử dụng đòn bẩy của kẻ thù”: sử dụng tuyên ngôn của Pháp để phản đối chúng, ngăn chặn âm mưu xâm lược của họ.
+ Đặt bản tuyên ngôn của nước ta cùng mức với hai cường quốc Mỹ và Pháp, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
+ Xây dựng luận điệu chặt chẽ, sáng tạo: từ quyền của con người (tự do, bình đẳng, quyền tìm kiếm hạnh phúc), “kết luận rằng” là quyền tự do bình đẳng của mọi dân tộc trên thế giới.
2. Nền tảng thực tiễn của Tuyên ngôn Độc lập
a. Tội ác của thực dân Pháp
- Phơi bày bản chất của chiến dịch “khai mạc” của thực dân Pháp: thực tế, họ thực hiện nhiều biện pháp tàn ác trong chính trị, văn hóa – xã hội – giáo dục và kinh tế.
- Phơi bày bản chất của cuộc “bảo hộ” của thực dân Pháp: hai lần đầu hàng nước ta cho Nhật (năm 1940, 1945), gây ra “hơn hai triệu người dân ta phải chịu đói đầu lòng”...
- Nêu rõ luận điệu xảo trá, kết tội tội ác của họ: họ phản bội Đồng minh, không chỉ không hợp tác với Việt Minh mà còn tàn bạo đối xử với Việt Minh,...
- Nghệ thuật: Sử dụng cấu trúc “họ + hành vi”: nhấn mạnh tội ác của Pháp.
b. Cuộc đấu tranh công bằng của dân tộc ta
- Dân tộc ta đã chiến đấu chống lại cơn ác mộng của nô lệ suốt hơn 80 năm, đứng về phía Đồng minh chống lại phát xít, kêu gọi Pháp đối đầu với Nhật, giành lại độc lập từ tay Nhật
- Kết quả: cùng một lúc phá hủy 3 mối xiềng xích đang bó buộc dân tộc ta (Pháp rút lui, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại thoái vị), lập nên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
c. Tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ chủ quyền dân tộc
- Sử dụng từ ngữ phủ định để tuyên bố sự giải thoát hoàn toàn khỏi ách thống trị của thực dân Pháp, hủy bỏ mọi hiệp định đã ký kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Dựa vào các điều khoản về nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại hội nghị Tê – hê – răng và Cựu Kim Sơn để kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Tuyên bố với thế giới về sự độc lập của dân tộc Việt Nam: “Nước Việt Nam có quyền tự do ... ”. Thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền, độc lập, tự do của dân tộc.
- Lời văn sắt đá, rõ ràng như một lời thề cũng như một lời khích lệ tinh thần yêu nước của nhân dân.
III. Tóm lại
- Tóm tắt về giá trị nghệ thuật: là bản văn chính luận mẫu mực với luận điệu chặt chẽ, lý lẽ thuyết phục, dẫn chứng cụ thể, ngôn từ truyền cảm, gần gũi, giàu biểu cảm.
- Đánh giá tổng quan về ý nghĩa nội dung (giá trị văn học, giá trị lịch sử) của bản tuyên ngôn độc lập: ca ngợi truyền thống yêu nước, quyết tâm chống lại sự xâm lược, tự hào dân tộc; đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của dân tộc chúng ta.