Đề bài: Phân tích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để nhìn thấy bức tượng đài bi tráng về người nông dân nghĩa sĩ chống Pháp từ những ngày đầu chiến tranh.
Phân tích bức tượng đài bi tráng về người nông dân nghĩa sĩ chống Pháp trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
Chiêu thức Phương pháp phân tích đoạn thơ tinh tế, đặc sắc, tạo ấn tượng sâu sắc cho người chấm
Bài làm:
'Có những khoảnh khắc viết lên trang sử
Có cái chết hoá thành bất tử' (Tố Hữu)
Thực sự, để đổi lấy hòa bình cho đất nước, đã có biết bao người phải đổ mồ hôi, rơi xương máu để chiến đấu. Sự hy sinh của họ làm cho họ trở thành bất tử, sống mãi cùng với đất đai và thời gian. Nghĩa sĩ Cần Giuộc là những anh hùng kiên trung như vậy. Tác phẩm 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' đã tạo nên bức tượng đài bi tráng, kể về người nông dân nghĩa sĩ chống Pháp từ những ngày đầu tiên của cuộc xâm lược vào đất nước chúng ta.
'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' liên quan chặt chẽ đến thời kỳ đau thương của dân tộc. Năm 1858, thực dân Pháp xâm lược nước ta, nhân dân Nam Bộ bất mãn và sôi nổi chống giặc. Đêm rằm tháng 11 năm Tân Dậu, nhiều nông dân tập kích đồn giặc ở Cần Giuộc. Cuộc khởi nghĩa giết một quan Pháp, nhưng bị đàn áp, 20 nghĩa sĩ hy sinh. Bài văn tế được đọc trong lễ truy điệu, gây xúc động lớn. 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' tạo bức tượng đài bi tráng về nông dân nghĩa sĩ chống Pháp từ ngày đầu chiến tranh.
Vẻ đẹp bi tráng của nghĩa sĩ hiện lên từ quyết tâm chiến đấu chống giặc sâu sắc. Nguyễn Đình Chiểu ca ngợi: 'Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ'. Họ hy sinh cuộc sống bình lặng để trở thành nghĩa sĩ, đổi lấy danh tiếng vang dội. Họ, những người nông dân, đưa vào chiến trận sự chất lượng của những người anh hùng.
Vẻ đẹp bi tráng của nghĩa sĩ thể hiện trong khí thế tham gia chiến đấu. Họ không chuẩn bị gì nhiều, chỉ mang theo áo vải, và những dụng cụ quen thuộc. Họ ra trận với tinh thần dũng cảm, lòng căm thù chất chứa trong họ là động lực lớn. Dù chỉ có những vũ khí thô sơ, nhưng họ đã tạo nên chiến công lớn, khiến kẻ thù kinh sợ.
Vẻ đẹp bi tráng của nghĩa sĩ Cần Giuộc không chỉ hiện lên trong hành động chiến đấu, mà còn khi họ hi sinh. Người mẹ già, người vợ trẻ, con cái, tất cả chìm trong nước mắt: 'Đoái sông Cần Giuộc, cỏ cây mấy dặm sầu giăng; nhìn chợ Trường Bình, già trẻ 2 hàng luỵ nhỏ'. Thậm chí, cảnh khóc của mẹ già, đau đớn của vợ trẻ, nhớ thương của con cái khiến người đọc xúc động. Tuyệt vời hơn nữa, tác giả không chỉ thể hiện thương nhớ, mà còn tôn vinh những nghĩa sĩ, lòng trung hiếu của họ trường tồn mãi mãi: 'Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ bình, muôn kiếp nguyện được trả thù kia; sống thờ vua, thác cũng thờ vua, lời dụ dạy đã rành rành, một chữ ấm đủ đền công đó'.