Phân tích vẻ đẹp hào hoa của người lính Tây Tiến của Quang Dũng tôn vinh một thế hệ trẻ với lý tưởng “Trên chiến trường không hối tiếc đời xanh” – họ là những người đã sẵn sàng hy sinh cả máu và xương cho đất nước.
Phân tích vẻ đẹp hào hoa, bi tráng trong bài thơ Tây Tiến đề xuất 2 phương pháp phân tích kèm theo 7 mẫu cực hay. Giúp học sinh tự học để mở rộng và nâng cao kiến thức, hiểu rõ thông điệp mà nhà văn muốn truyền đạt. Đây là nguồn tư liệu hữu ích, bao gồm cả mẫu ngắn gọn và đầy đủ để học sinh tham khảo, lựa chọn theo năng lực của mình. Ngoài ra, hãy xem thêm cách mở bài Tây Tiến, phân tích Tây Tiến, và cảm nhận về bài thơ Tây Tiến.
Cấu trúc vẻ đẹp hào hoa, bi tráng trong bài thơ Tây Tiến
Cấu trúc thứ nhất
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng
- Giới thiệu về bài thơ Tây Tiến
- Đặt vấn đề cần được thảo luận
II. Nội dung chính
- Bối cảnh ra đời của bài thơ Tây Tiến
- Giới thiệu về một số đặc điểm của những người lính Tây Tiến: hoàn cảnh khởi đầu
1. Vượt qua nhiều khó khăn nhưng vẫn lạc quan, kiên cường
- Trong hành trình di chuyển, họ phải đối mặt với nhiều nguy hiểm ở vùng núi Tây Bắc hoang sơ và gay gắt:
- Địa hình đầy rẫy chướng ngại, uốn cong, gập ghềnh: các địa danh như Sài Khao, Mường Lát tạo ra cảm giác hẻo lánh, xa xôi; các từ ngữ như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, từ “dốc” đều làm nổi bật sự gian khổ.
- Phong cách thơ chia thành hai nửa “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” mô tả sự hiểm nguy tột cùng.
- Hình ảnh nhân hóa: “cọp trêu người”, “thác gầm thét” tạo ra một bức tranh hoang sơ, dã man; về thời gian: “chiều chiều”, “đêm đêm” nhấn mạnh sự nguy hiểm thường ngày mà các lính phải đối mặt ở trong rừng và dọc theo dòng sông.
- Sử dụng nhiều thanh trắc để nhấn mạnh sự chông chênh, khó khăn của địa hình.
- Hình ảnh “súng ngửi trời” miêu tả sự cao nguyên của núi non mà người lính phải vượt qua, nhưng cũng có sự hóm hỉnh của những người lính trong tình cảnh đó.
- Họ sinh sống và chiến đấu trong hoàn cảnh khắc nghiệt, thiếu thốn, đầy bệnh tật: “đoàn binh không mọc tóc”, “xanh màu lá”, nhưng vẫn mạnh mẽ như “dữ oai hùm”.
2. Sở hữu tâm hồn lãng mạn, hào hoa
- Là những người có tâm hồn sâu lắng: cảm xúc nhớ nhung biểu lộ qua những từ “Tây Tiến ơi” là âm thanh đầy tình cảm, “nhớ chơi vơi”, “Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói” là nỗi nhớ luôn hiện diện, lan tỏa khắp mọi nơi.
- Nhạy cảm với vẻ đẹp của tự nhiên, cuộc sống: “nhà ai Pha Luông...”, “Mai Châu mùa em...”, những bức tranh thanh bình tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
- Mê mải trước vẻ đẹp của đêm trại rực sáng hoa:
- Không khí của đêm hội rực rỡ với màu sắc sặc sỡ, lung linh: “bừng lên”, “đám đuốc hoa”, “tiếng khèn reo rộng”; con người dịu dàng: “trang phục lịch lãm”, “cô gái e ấp”.
- Tâm hồn của người lính bay bổng, say mê trong không khí ấm áp của tình người: “Âm nhạc về Viên Chăn khơi dậy tinh thần thơ mộng”.
- Phong cảnh của dòng sông, những người dân ở vùng Tây Bắc:
- Đẹp đến mê hồn, hoang sơ, linh thiêng: “Chiều sương”, “bóng dáng lau dọc bên bờ”
- Con người lao động giản dị, thô sơ: “hình dáng người trên chiếc ghe đơn”, cảnh vật dễ thương, tràn đầy sức sống: “nước chảy dòng, hoa trôi theo sóng nước”
- Họ là những người có trái tim lãng mạn, lòng yêu thương “Ánh mắt trìu mến”/ “Về đêm Hà Nội mộng mị dáng xinh”, lấy hình bóng người thân quen tại quê nhà làm nguồn động viên để chiến đấu.
- Niềm nhớ thương, tình cảm gắn bó luôn gửi về vùng núi rừng Tây Bắc “Ai lên Tây Tiến ... / Hồn về Sầm Nứa chẳng trở về”
3. Vẻ đẹp hùng vĩ, bi tráng
- Vẻ đẹp bi tráng được thể hiện qua sự hy sinh dũng cảm của họ:
- Hình ảnh của người lính Tây Tiến “bước đi không cần quay lại”, “đọa lửa về súng đạn phủ mặt đất”: có thể hiểu là những khoảnh khắc giây phút nghỉ ngơi sau những ngày dài hành quân, hoặc cũng có thể hiểu là sự nghỉ ngơi mãi mãi trong hạnh phúc.
- Sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ của mình cho đất nước “trải rộng biên cương mồ viễn xứ”, “không tiếc đời xanh”, “ta về với đất”, luôn ra đi trong thanh thản, nhẹ nhàng.
- Việc chết đã được tôn vinh như hình ảnh của những anh hùng xưa: “áo bào”, “đường đi một chiều”; thiên nhiên cũng chia sẻ nỗi đau cho họ phải chịu.
- Đoàn quân Tây Tiến một thời quyết tâm ra đi: “người ra đi không hẹn trở lại” “đường về một chieu phôi. (so sánh với câu thơ: “Người ra đi không nhìn lại/ sau lưng bình minh lá rơi đầy” trong bài thơ Đất Nước của Nguyễn Đình Thi)
- Phê phán cá nhân về hình tượng người lính Tây Tiến.
- Tóm tắt một số giá trị nghệ thuật đặc sắc: kỹ thuật viết lãng mạn kết hợp với hiện thực, sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ: nghệ thuật đối, tương phản, .. sự sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh thơ.
- Tóm tắt giá trị của nội dung: bài thơ đã phản ánh vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Tây Bắc; hình tượng của người lính.
III. Kết thúc
- Xác nhận lại vẻ đẹp của hình tượng người lính Tây Tiến.
Dàn ý thứ hai
1. Bắt đầu
Giới thiệu về hình ảnh của người lính trong quá khứ và kết nối với hình tượng người lính Tây Tiến trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng. Đặc biệt là hình ảnh của người lính trong khổ thơ:
'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc...Sông Mã gầm lên khúc độc hành.'
2. Phần nội dung:
a. Tổng quan ban đầu: giới thiệu về tác giả, tác phẩm và hình ảnh của người lính trong thơ ca
- Đoàn quân Tây Tiến được hình thành vào đầu năm 1947. Người lính Tây Tiến chủ yếu là thanh niên Hà Nội từ nhiều tầng lớp khác nhau, trong đó có cả học sinh, sinh viên.
- Phần thơ cần được phân tích là phần thứ ba của bài thơ, nơi mà Quang Dũng đã mô tả hình ảnh tập thể của những người lính Tây Tiến bằng cách sử dụng kỹ thuật viết lãng mạn, truyền đạt tinh thần hào hùng.
- ....
b. Nét đẹp về bề ngoại: mãnh liệt, hùng vĩ, oai phong vượt qua mọi khó khăn trên chiến trường khắc nghiệt “đoàn binh không mọc tóc”, mặc trên người chiếc áo xanh của người lính đi lên trước bước
c. Vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn của người lính Tây Tiến
Sở hữu tâm hồn lãng mạn, hào hoa
- Là những con người nồng nhiệt với tình yêu: nỗi nhớ được thốt ra thành lời “Tây Tiến ơi” như là tiếng gọi thân thương, “nhớ vương vấn”, “Nhớ mãi Tây Tiến, khói lửa bùng lên” là nỗi nhớ luôn hiện hữu, phủ kín không gian.
- Cảm nhận mạnh mẽ với vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống: “nhà ở Pha Luông ...”, “Mai Châu mùa xuân ...”, những hình ảnh tươi đẹp tạo cảm giác nhẹ nhàng, yên bình.
Say mê trước vẻ đẹp trong đêm trại đuốc hoa:
Tóm tắt cuối cùng:
- Diễn đạt cảm nhận cá nhân về hình ảnh của người lính Tây Tiến.
- Tóm tắt một số giá trị nghệ thuật đặc sắc: phong cách lãng mạn phối hợp với thực tế, sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ: nghệ thuật đối, tương phản, .. sáng tạo trong việc sử dụng hình ảnh thơ.
- Tổng kết giá trị nội dung: bài thơ đã tái hiện được vẻ đẹp hùng vĩ, đồng thời thơ mộng của núi rừng Tây Bắc; hình ảnh của người lính.
- Liên kết với hình ảnh của người lính trong nhiều bài thơ khác: Ví dụ: Bài thơ về tiểu đội xe không kính
3. Kết luận
- Khẳng định lại vẻ đẹp của hình ảnh người lính Tây Tiến: trải qua nhiều khó khăn nhưng vẫn lạc quan, kiên cường, luôn mang trong mình tâm hồn lãng mạn, hào hoa, bi tráng.
Bố cục số 3
I. Giới thiệu:
- Cuộc kháng chiến chống Pháp đã để lại những vết tích không thể xóa nhòa trong tâm hồn dân tộc. Đó là điểm sum họp của một triệu trái tim yêu nước, là môi trường thử thách tinh thần chiến đấu kiên cường bất khuất của nhân dân ta. Cuộc kháng chiến cũng tạo ra biết bao hình ảnh đẹp, trong đó hình ảnh của người lính là tuyệt vời nhất.
- Quang Dũng, nhà thơ của lính, đã sống một cuộc đời lính hào hùng và oai nghiêm. Có lẽ vì thế mà hình ảnh của người lính đã chiếm trọn trong tâm hồn thơ.
- 'Tây Tiến' là một bài thơ viết về người lính, nên khi đọc ta ngay lập tức cảm nhận được vẻ hùng vĩ của những chàng trai như 'Thạch Sanh thế kỉ XX'.
'Tây Tiến đoàn quân không lối về Quân xanh màu lá dữ dội Mắt trừng gửi mộng vượt biên giới Đêm mơ Hà Nội hình bóng kiều diễm.
Rải rác trên biên cương, mồ viễn xứ Chiến trường đi không hối tiếc tuổi thanh xuân Áo bào thay cho chăn chiếu, anh về với quê hương Sông Mã vang lên khúc hành trình độc đáo”.
II. Nội dung chính:
1. Tổng quan:
Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập vào đầu năm 1947. Đa số thành viên là những thanh niên trí thức đến từ Hà Nội. Nhiệm vụ của họ là hỗ trợ bộ đội Lào bảo vệ biên giới phía tây. Năm 1948, Tây Tiến bị giải thể để hình thành Trung đoàn 52. Quang Dũng, nhà thơ viết bài thơ này, cũng đã chuyển sang đơn vị khác. Không lâu sau khi rời khỏi đơn vị cũ, Quang Dũng đã sáng tác bài thơ này. Đây là đoạn thơ thứ ba trong bài 'Tây Tiến'.
2. Định nghĩa:
- Trong các tác phẩm văn học, tính bi tráng được thể hiện thông qua việc mô tả hiện thực mạnh mẽ, không né tránh sự gian khổ, đau thương. Cái bi thường được thể hiện qua giọng điệu, âm thanh, và màu sắc tráng lệ hào hùng.
- Chiến trường Tây Tiến khốc liệt, hoang vu, nhiều thú dữ, bệnh sốt rét rừng gây nhiều tử vong, nhiều chiến sĩ đã hy sinh trên đường hành quân... Đó là cái bi, là hiện thực khốc liệt của cuộc chiến. Quang Dũng không né tránh cái bi nhưng lại biến nó thành màu sắc và âm thanh tráng lệ, hào hùng để tạo nên chất bi tráng. Cái “tráng' này thuộc về Quang Dũng và cả một thế hệ trẻ như ông, mang trong mình tinh thần “thề quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. Cái 'tráng' này càng trở nên hào hùng, rực rỡ khi được luồng gió yêu nước của thời anh hùng thổi vào. Đúng là 'bài thơ này đã được khí phách của một thời đại ùa vào, chắp cánh' để cho cái chất bi tráng ấy bay lên như một nét đẹp hiếm có của một thời thơ.
3. Tính bi tráng ở khổ thứ 3:
- Tính bi tráng làm nên vẻ đẹp của bài thơ, hiện diện trong tác phẩm, nhưng nổi bật nhất ở đoạn thơ thứ 3 khi Quang Dũng mô tả hình ảnh người lính. Giữa cảnh thiên nhiên khắc nghiệt, hình ảnh người lính hiện lên thật bi tráng. Quang Dũng đã sử dụng những hình ảnh gần gũi với hiện thực để làm nổi bật sự phi thường của người lính:
Tây Tiến đoàn quân không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ dội
- Hai câu thơ đầu tiên gợi lên vẻ đẹp bi tráng. Đầu tiên là sự thể hiện của cái bi thông qua hình ảnh của người lính: gầy guộc, yếu đuối, đầu trọc, da xanh như lá. Quang Dũng mô tả một đoàn quân 'xanh như lá' một cách tinh tế, không chỉ là xanh mà còn là màu xanh của sự sống. Người lính Tây Tiến hòa mình vào thiên nhiên, ốm nhưng không yếu, gầy guộc nhưng vẫn trẻ trung, đầy năng lượng. Hình ảnh 'Đoàn quân không mọc tóc' gợi lên hình ảnh của người lính trung thành một thời. Câu thơ miêu tả tính cách mạnh mẽ của người lính, mang tính hóm hỉnh, không cần phải có tóc. Dù gặp khó khăn, bất hạnh và nhiều nỗi đau, người lính vẫn toả sáng, vẫn 'dữ oai hùm'. Mặc dù có nghèo đói, bệnh tật và gian khổ, nhưng tinh thần vẫn mạnh mẽ, kiên định, như chúa sơn lâm, thể hiện qua đôi mắt sáng bóng: 'Mắt trừng... thơm'. Đó là sự mơ ước và chiến thắng. Ở đây, ta thấy được lòng dũng cảm và tình yêu của người lính. 'Dũng cảm' trong ánh mắt quyết tâm, 'tình yêu' vơi đi trong giấc mơ lãng mạn: 'Đêm....thom'. Hình ảnh Hà Nội và vẻ đẹp dịu dàng hiện ra trong giấc mơ là nguồn động viên, cổ vũ cho các chiến sĩ. Một tháng kỷ niệm êm đềm đó đã động viên họ trong cuộc chiến đấu gay go. Có lẽ lý tưởng cách mạng đã làm cho tình yêu trở nên cao cả, lớn lao hơn. Đó là hai khía cạnh chân thực và cảm động về thế hệ người Việt đầy lòng dũng cảm, hy sinh vì đất nước.
- Quang Dũng nhớ lại sự hi sinh của người lính Tây Tiến. Tác giả nhìn nhận cái bi một cách trung thực nhưng lại mang đến cho nó một vẻ đẹp hùng vĩ, trang trọng và sang trọng:
Rải rác trên biên cương, mồ viễn xứ Chiến trường đi không tiếc sức trẻ xanh Áo bào thay cho chăn chiếu, anh về với quê hương Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
- Mặc dù đề cập đến cái chết, nỗi đau và mất mát nhưng Quang Dũng không sử dụng những từ ngữ bi ai. Sử dụng từ Hán Việt trang trọng như 'biên cương', 'viễn xứ', 'áo bào' đã làm cho cái bi thương, lạnh lùng mất đi, tạo ra không gian thiêng liêng, trang trọng cho sự hy sinh của chiến sĩ Tây Tiến, tạo ra một tâm trạng kính trọng, ngưỡng mộ cho người đọc. Và cảm giác ảm đạm, buồn bã nhanh chóng biến mất bởi bốn câu thơ mạnh mẽ, rõ ràng như một lời cam kết trong câu 2.
Chiến trường không tiếc tuổi thanh xuân xanh màu
- Hình tượng thơ đậm chất bi tráng, khẳng định mạnh mẽ khí phách của tuổi trẻ một thời không chỉ tự nguyện chấp nhận mà còn vượt lên trên cái chết, sẵn sàng dâng hiến cả sự sống, cả tuổi trẻ cho nghĩa lớn của dân tộc. Họ đã ra đi với tất cả lòng say mê của người thanh niên yêu nước, sẵn sàng hiến dâng phần đời đẹp nhất cho đất nước. Có người chưa kịp yêu một người con gái, ngã vào lòng đất vẫn còn là con trai. Tuổi trẻ ai chẳng mang trong mình một khát vọng hạnh phúc tình yêu, ai chẳng mong cho mình được sống với tuổi thanh xuân hạnh phúc đầy hoa mộng. Thế nhưng người lính ở đây lại chẳng tiếc cho mình, phải chăng ở họ cái máu anh hùng của thời đại đã in đậm trong trí não hòa cùng dòng máu Lạc Hồng mây ngàn năm lịch sử. Hình ảnh người lính bi tráng và hào hùng bởi Quang Dũng đã nói được một điều cốt lõi trong nhân cách của người lính, đó là biết hi sinh, biết gian khổ nhưng vẫn cứ ra đi, họ ra đi 'chẳng tiếc đời xanh' bởi họ hiến dâng tuổi thanh xuân cho lý tưởng cao đẹp, chiến đấu vì tổ quốc. Họ ra đi và ngã xuống thanh thản không một chút vướng bận:
Áo bào thay chiếu, anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành
- Cách nói 'áo bào thay chiêu' là cách nói bi tráng hóa sự hi sinh của người lính. Hiện thực bi thương khốc liệt đã được thi vị hóa qua hình ảnh 'áo bào' thật sang trọng để các anh 'về đây' thanh thản, nhẹ nhàng. Quang Dũng có kể lại 'khi tử sĩ nằm xuống không đủ manh chiếu để liệm, nói áo bào thay chiêu là mượn cách nói của thơ trước đây để an ủi những người đồng chí vừa ngã xuống.' Hơn nữa, 'áo bào' còn gợi ra hình ảnh của các bậc võ tướng xưa hùng dũng hiên ngang thì cái chết của những người lính cũng xứng tầm oai phong trang trọng như thế. Bi hùng, bi tráng chứ không bi thương, bi lụy... Tinh thần ấy còn được nâng đỡ ở câu thơ 'Sống... hành'. Thiên nhiên gầm lên khúc tráng ca làm rung chuyển cả trời đất đưa các anh về với cõi vĩnh hằng. Câu thơ vang dội như một khúc nhạc kỳ vĩ. Âm hưởng bi hùng của khúc chiêu hồn tử sĩ dội lên từ chữ 'gầm'. Tiếng gầm ấy là khúc nhạc bi tráng, khúc nhạc tiễn đưa người lính về nơi an nghỉ cuối cùng. Khúc tráng ca của thiên nhiên trở thành tiếng khóc lớn nâng sự hi sinh của người lính lên tầm sử thi.
III. Kết bài:
- Tóm lại, thành công của đoạn thơ là nhà thơ đã sử dụng nhiều từ Hán Việt gợi sắc thái cổ tích trang nghiêm; sử dụng nghệ thuật đối lập, nhân hóa, nói giảm nói tránh. Lời thơ hàm súc, vừa đượm chất hiện thực vừa gợi chất hào hùng đã dựng lên bức tượng đài về người lính Tây Tiến, dấu ấn của một thời đại bi thương nhưng đầy bi tráng. Vẻ đẹp ấy không chỉ của những người lính Tây Tiến mà còn là gương mặt tinh thần bất tử của người lính Việt Nam nói chung trong suốt các cuộc trường chinh vệ quốc vĩ đại.
Vẻ đẹp hào hoa bi tráng trong Tây Tiến - Mẫu 1
Nhắc đến Quang Dũng là nhắc đến một trong những thế hệ nhà thơ được tôi luyện và trưởng thành trong bom lửa thời kì kháng chiến chống Pháp. Ông là một người đa tài, có thể vẽ tranh, sáng tác nhạc, nhưng vẫn nổi tiếng và được nhiều người biết đến với tư cách một nhà thơ. Phong cách thơ Quang Dũng nổi bật lên chất phóng khoáng, hào hoa đầy lãng mạn. Bài thơ Tây Tiến là một bài thơ đem lại dấu ấn đậm nét, khắc ghi Quang Dũng vào sâu tâm trí độc giả. Nhớ về đồng đội, những miền đất và binh đoàn xưa, nơi mà tác giả từng vào sinh ra tử, nhà thơ đã kí thác tâm sự qua sự khắc họa đậm nét vẻ đẹp hào hoa, hào hùng và bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến.
Đề tài người lính là một đề tài vốn đã quen thuộc trong thi ca. Bởi người lính chính là trung tâm, là linh hồn, là sức mạnh mũi nhọn của dân tộc. Cuộc trường chính của dân tộc băng qua hai kẻ thù khổng lồ là Pháp và Mỹ, những kẻ thù mạnh mẽ nhất thế giới. Chính vì vậy, hình tượng người lính, những chàng Thạch Sanh của thế kỷ XX càng in đậm trong các sáng tác thơ văn. Ta bắt gặp một người lính chân chất thôn quê, mộc mạc, hiền lành nhưng lòng căm thù ngút ngàn trong Đồng chí của Chính Hữu; người chiến sĩ nặng ân tình, dù trở về với nắng vàng Ba Đình hoa lệ nhưng vẫn thầm nhắc nhở mình, tự dặn mình phải luôn nhớ nghĩa tình của một Việt Bắc đã hi sinh quá nhiều suốt 15 năm gắn bó trong Việt Bắc của Tố Hữu… Vẻ đẹp vừa bi thương vừa hào hùng của đoàn quân Tây Tiến trên đường hành quân:
Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm.
Thủ pháp nghệ thuật đối lập giữa ngoại hình ốm yếu và tâm hồn bên trong đã làm nên khí chất mạnh mẽ của người lính. “Đoàn binh không mọc tóc” với “quân xanh màu lá” không giống kiểu ví von “văn chương” thường thấy. Ở đây, “không mọc tóc” là cách nói ngang tàng rất lính, hóm hỉnh vui đùa với khó khăn gian khổ của mình. Câu thơ không gợi ý nghĩ bi đát mặc dù ai cũng hiểu sự không mọc tóc và làn da xanh màu lá ở đây chính là hậu quả của bệnh sốt rét. Thế nhưng ta lại cảm tưởng trong giọng thơ là lời đây tự hảo, về bức chân dung lạ đến khác biệt, hoá thành đặc trưng mà chỉ lính Tây Tiến mới có.
Cái bi thương của người lính được gợi lên từ ngoại hình ốm yếu, tiều tụy, đầu trọc, da dẻ xanh như màu lá. Thực tế gian khổ thiếu thốn đã làm cho người lính đa dẻ xanh xao, Sốt rét làm họ trụi cả tóc. Quang Dũng không hề che giấu. Song, cái nhìn lãng mạn của ông đã thấy họ ốm mà không yếu, đã nhìn thấy bên trong cái hình hài tiều tụy của họ chứa đựng một sức mạnh phi thường. Đặc biệt hơn, với câu thơ: “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc” không những gợi cho ta những gương mặt rắn rỏi, gân guốc, những dáng hình làm chúa sơn lâm cũng phải run hơi, mà hai chữ đoàn binh, như kết đọng lại trong một khối vững chắc, lại sử dụng từ Hán Việt, vì lẽ đó, đọc câu thơ, mà ngỡ binh đoàn dũng sĩ xưa, với sức mạnh của ngàn năm lịch sử, đang hùng dũng ùa vào trong tâm trí độc giả. Mạnh mẽ, oai phong biết bao.
Nhưng dáng hình chưa đủ, phải khắc hoạ thêm ánh “mắt trừng”, để tô đậm thêm khí chất dũng tướng, mãnh liệt: Mắt trừng gửi mộng qua biên giới”. “Mắt trừng” đó là đôi mắt đang quắc sáng, phóng tia nhìn giận dữ về phía địch thủ. Ánh mắt ấy hướng về biên giới, nơi kẻ thù, nơi tử địa, cũng là lãnh thổ quốc gia, vừa chứa trong đó lòng căm thù sâu sắc, chứa trong đó dạ sắt gan vàng bảo vệ biên cương, lại ánh lên cả khao khát lập chiến công hiển hách. Ta chợt nhớ lại hình ảnh đội quân từ hổ trong thơ Phạm Ngũ Lão: “Tam quân ti hổ khí thôn ngưu”, hay như trong Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi: “Sĩ tốt kén tay từ hồ, bề tôi chọn kẻ vuốt nanh”. Những người lính, những anh bộ đội cụ Hồ của thế kỷ XX vẫn mang trong mình dáng dấp, hào khí, sức mạnh của thời Sát Thát chảy trong huyết quản.
Đến câu tiếp, chất hào hoa của lính Tây Tiến bật lên rõ rệt: “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”. “Dáng Kiều thơm” ấy chính là vầng sáng lung linh trong kí ức, làm hiện rõ nét đa tình và đời sống tình cảm dạt dào của người lính, vôn thường bị che phủ. Mơ dáng kiều, ta nhận ra những người lính ấy tâm hồn còn rất trẻ, còn chứa trái tim yêu đương mãnh liệt. dáng kiều để chỉ người con gái xinh đẹp, đó có thể là người thường, người yêu của những chàng lính trẻ, nhớ về họ, đó là điểm tựa tinh thần vững vàng để người lính chắc tay súng. Hoá ra, sau vẻ thô ráp bề ngoài, bên trong người lính Tây Tiến lại ấm nóng một trái tim đa tình, hào hoa. Lính Tây Tiến vốn là những chàng trai còn là học sinh, sinh viên, “xếp bút nghiên theo việc đao cung”, cho nên, những tâm hồn ấy vẫn đầy lãng mạn và bay bổng.
Vẻ đẹp hào hoa, hào hùng người lính còn được thể hiện qua lý tưởng hết sức thiêng liêng, cao đẹp:
Rải rác biên cương mồ viễn xứ,
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh.
Chiến trường là nơi chết chóc, là khu tử địa, đi dễ khó về. Đời xanh là chỉ cuộc đời đang độ đẹp tươi nhất, căng tràn nhất. Những người lính đường cái độ tươi đẹp nhất của cuộc đời đó, vậy mà sẵn sàng lao vào chốn tử địa, mà chẳng tiếc. Bởi họ đi vì lý tưởng thật cao đẹp: chiến đấu cho quê hương, chết cho quê hương, quyết tử cho tổ quốc quyết sinh.
Chiến tranh, có bao giờ thiếu đi sự mất mát. Quang Dũng, có lẽ là nhà thơ dám bước vào thế giới tang thương đó để làm bật lên chất hào hùng:
Áo bào thay chiếu, anh về đất,
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
Khi miêu tả những người lính Tây Tiến, ngòi bút của Quang Dũng không hề nhấn chìm người đọc vào cải bị thương, bị lụy. Cảm hứng của ông mỗi khi chìm vào cái bị thương lại được nâng đỡ bằng đôi cánh của lí tưởng, của tinh thần lãng mạn. Chính vì vậy mà hình ảnh những nấm mồ chiến sĩ rải rác nơi rừng hoang biên giới xa xôi đã bị mờ đi trước lí tưởng quên mình vì Tổ quốc của người lính Tây Tiến. Cái sự thật bi thảm những người lính Tây Tiến gục ngã bên đường không có đến cả mảnh chiếu che thân, qua cái nhìn của nhà thơ, lại được bọc trong những tấm áo bào sang trọng. Và rồi, cái bị thương ấy bị át hẳn đi trong tiếng gầm thét dữ dội của dòng sông Mã.
Cái chết, sự hi sinh của những người lính Tây Tiến được nhà thơ miêu tả thật trang trọng. Cái chết ấy đã tạo được sự cảm thương sâu sắc ở thiên nhiên. Và dòng sông Mã đã trân trọng đưa tiễn linh hồn người lính bằng cách tấu lên khúc nhạc trầm hùng. Họ ra đi, nhưng tráng chí thì còn sống mãi, đó là tinh thần của những bậc trượng phu, ra đi vì nghĩa lớn, như vị đại tướng quân Trần Quốc Tuấn từng viết: “Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gọi trong da ngựa, ta cũng vui lòng”.
Tây Tiến là bức tượng đài bổ sung thêm cho hình tượng người lính, xuyên suốt chiều dài lịch sử của một đất nước nhiều những đau thương và mất mát. Nếu điểm lại, ta sẽ thấy những người con của đất Việt anh hùng: người lính mang hào khí Đông A và cải trang chí nam nhi mạnh mẽ với khao khát lập công danh trong Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão. Người lính nông dân chân chất nhưng đầy hào hùng, bất khuất, dùng những vũ khí thô sơ mà đối chọi lại với tàu đồng súng nổ trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu. Hình tượng tập thể đoàn quân ra trận mạnh mẽ, khi thê rợp trời, dòng người như thác lũ khiến đất rung trời chuyển trong Việt Bắc của Tố Hữu…
Có thể nói hình tượng người lính đều hiện lên trong sức mạnh, đó là sức mạnh của ý chi phí thường, sức mạnh của niềm tin tưởng. Những người chiến sĩ đều bật lên vẻ đẹp của lý tưởng, và sự ý thức và trách nhiệm. Họ là những con người gánh vác đại nghiệp, là người tiên phong, là sức mạnh mũi nhọn chiến đấu chống lại kẻ thù xâm lược, Nếu trong các sáng tác về người lính, chủ yếu nhấn mạnh đến sự mạnh mẽ, tầm vóc, sự anh hùng, bất khuất, thì Quang Dũng tạo một nét vẽ trần trụi hơn khi miêu tả về lính Tây Tiến. Đó là những người lính da dẻ xanh xao, sốt rét, trụi cả tóc. Nhưng qua ngòi bút lãng mạn của ông đã biên họ thành những bức chân dung lẫm liệt, oai hùng. Cái nhìn nhiều chiều của Quang Dũng đã giúp ông nhìn thấy xuyên qua cái vẻ oai hùng, dữ dằn bề ngoài của những người lính Tây Tiến là những tâm hồn còn rất trẻ, những trái tim rạo rực, khao khát yêu đương (Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm). Một thế giới tâm hồn đầy mộng mơ là nét đặc trưng, biến thành huy hiệu riêng của lính Tây Tiến.
Nét cuối cùng khiến lính Tây Tiến trở nên đặc biệt, đó là khi Quang Dũng cho họ hiện lên qua sự hi sinh mất mát. Thậm chí, ta còn thấy cái tàn khốc của chiến tranh qua những vần thơ. Đây là điều các tác giả cố tránh đi khi nói về người lính và chiến tranh.
Từ nỗi nhớ về một đoàn binh, về những con người cụ thể đã hóa thân thành nỗi nhớ về một mảnh đất, một quê hương, Tây Tiến đã trở thành nỗi nhớ, niềm yêu tha thiết của Quang Dũng. Chạm khắc vào trái tim độc giả những vẻ đẹp riêng lạ, Tây Tiến hoá bất tử trong lòng bao thế hệ, bởi chính những vẻ đẹp hào hoa, hào hùng bi tráng của thời đại.
Vẻ đẹp hào hoa, bi tráng trong bài thơ Tây Tiến - Mẫu 2
Nổi bật trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng là vẻ đẹp hào hoa, hào hùng của người lính. Khắc họa chân dung chiến sĩ Tây Tiến với vẻ đẹp hào hoa, hào hùng, đậm chất bi tráng, Quang Dũng khẳng định, ngợi ca tinh thần yêu nước, chủ nghĩa anh hùng của chiến sĩ Tây Tiến, chiến sĩ Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ Tây Tiến ra đời vào thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp khi mà những chàng trai “mang chí nam nhi thời loạn,” “xếp bút nghiên ra xa trường”. Họ coi gian nan là “nợ anh hùng phải vay” nên sẵn sàng dấn thân đương đầu với mọi gian nan thử thách trong hàng binh trận mạc. Họ ra đi bỏ lại sau lưng mình “gian nhà không mặc kệ gió lung lay”, bỏ lại sau lưng “luống cày đất đỏ, tiếng mõ đêm trường”, họ ra đi “lột sắt đường tàu rèn thêm dao kiếm/ Áo vải chân không đi lùng giặc đánh”. Họ là nam nhi thời loạn với vẻ đẹp của người thanh niên Việt Nam “trượng phu có chí anh hùng”. Nhưng họ cũng là những con người mà khi “Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa” nên bản thân họ chứa đựng hai vẻ đẹp hào hùng và hào hoa.
Hào hùng là vẻ đẹp mang phẩm chất, cốt cách mạnh mẽ thuộc về ý chí. Hào hoa là thuộc về tình cảm lãng mạn. Hai nét hào hùng và hào hoa dường như đối lập nhau, hào hùng là ý chí là sức mạnh là hào khí của một lớp thanh niên mang tinh thần thời đại “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. Hào hoa lại là một tâm hồn mềm mại lãng mạn “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”, “Nhạc về Viêng Chăn xây hồn thơ”.
Viết về người lính trong chiến tranh văn học nói chung, thơ ca nói riêng chủ yếu chỉ đề cập đến vẻ đẹp dũng cảm anh hùng mà ít khi bộc lộ vẻ đẹp lãng mạn tình tứ trong tâm hồn người lính, thực ra đây chính là một điểm thành công của Tây Tiến, chính nhờ có điểm thành công này mà vẻ đẹp của người lính mang sắc thái vừa riêng biệt vừa cùng với vẻ đẹp của người lính trong các bài thơ khác. Đồng chí của Chính Hữu, Cá nước của Tố Hữu… đã hoàn chỉnh về vẻ đẹp của anh bộ đội cụ Hồ trong kháng chiến chống Pháp.
Vẻ đẹp hào hoa, hào hùng của người lính Tây Tiến hiện lên qua cuộc sống chiến đấu vô cùng gian khổ. Một cuộc vạn lý trường chinh Tây Tiến đầy gian nan thử thách. Núi cao, dốc đứng, thác ghềnh, vực sâu… Có lúc như chìm vào thung lũng sương mù hay đỉnh núi cao chọc trời Tây Bắc “Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi”. Có lúc đoàn quân rơi vào trận địa của núi non trùng điệp:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Thiên nhiên cứ cố tình giăng ra biết bao thử thách bất cứ lúc nào cũng sẵn sàng bẻ gãy ý chí của con người. Người lính Tây Tiến cứ thầm lặng dấn thân, cứ dần vượt qua hiểm trở của lộ trình oai linh của rừng thiêng núi độc. Sự rình mò của thú dữ, sự dãi dầu của thân xác. Rồi cái chết hiện ra, người lính Tây Tiến phải đối mặt với tất cả:
“Anh bạn dãi dầu không bước nữa
Gục lên súng mũ bỏ quên đời
Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người”.
Hào hùng nhất mà cũng lãng mạn nhất có lẽ là lúc Quang Dũng khắc họa chân dung người lính:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Chân dung ấy được mô tả bởi hai đặc điểm chính: Bi và Tráng. Bi là bi thương. Tráng là hào hùng. “Bi tráng” không chỉ đối lập mà còn hòa quyện hài hòa, tức là đau thương và hào hùng cùng tồn tại. Bi thương hiện lên qua ngoại hình của những người lính, ốm đau, tiều tụy, đầu trọc “không mọc tóc”, da dẻ xanh xao, héo úa “quân xanh màu lá”. Đây là sự bi thương của núi rừng Tây Bắc, sức khỏe suy sụp do sốt rét, đói rét, gian khổ đã làm mất đi sức sống của họ. Sốt rét là một sự thật khắc nghiệt. Thơ kháng chiến chống Pháp thường nhắc đến điều này:
“Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi”.
(Chính Hữu)
Sốt rét làm cho “Má anh vàng nghệ” (Tố Hữu), và “Khuôn mặt đã lên màu bệnh tật/ Đâu còn tươi nữa những ngày xanh” (Thôi Hữu)… Còn lính Tây Tiến, sốt rét khiến họ đến nỗi rụng hết tóc mà không thể tin được.
Ngược lại với “bi” là “Tráng”. Sự tương phản giữa bên trong (tinh thần) và bên ngoài (ngoại hình) đã tạo nên vẻ đẹp của Tây Tiến. Đoàn quân ốm mà không yếu, bi mà vẫn hùng vì: Hình ảnh “không mọc tóc” biểu hiện tính cách mạnh mẽ, kiêu ngạo, không sợ khó khăn của các binh sĩ trẻ luôn vui vẻ và hóm hỉnh. Sử dụng từ “đoàn binh” thay vì “đoàn quân” để nhấn mạnh sự đông đảo, mạnh mẽ của họ. Ba từ “dữ oai hùm” làm cho người lính trở nên phi thường. Họ là những người kiểm soát tình thế, chiến thắng kẻ thù. Vì vậy, sức mạnh hào hùng vượt trội hơn sự đau khổ, và sức mạnh chiến đấu áp đảo mọi khó khăn, tạo nên một tập thể mạnh mẽ như thần Ngưu đẩu.
Hai dòng thơ tiếp theo, người lính hiện ra với vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa trong giấc mơ:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”.
Vẻ đẹp Lãng mạn là tâm hồn vượt qua gian khổ, hướng tới niềm tin lạc quan. Ở đây, trong khó khăn thiếu thốn, người lính vẫn mơ mộng.
“Mắt trừng” là đôi mắt vừa đầy chí vừa đầy tình: “Chí” trong ý chí đánh giặc. Đôi mắt đó gửi về kia biên giới giấc mơ về đánh giặc, về công lao, về hòa bình, về quê hương. “Tình” trong tình yêu với quê hương, với những con người. Đôi mắt ấy gửi vào giấc mơ về Hà Nội: “Đêm mơ Hà Nội”. Hà Nội, quê hương của người lính, là thủ đô yêu dấu. Hà Nội của tất cả, với biết bao kỷ niệm trong những lời nhớ. Một Hà Nội của Nguyễn Đình Thi hòa mình trong mùi cốm mới, trong hơi ấm nhẹ nhàng, lá vàng rơi…
“Sáng mát trong như sáng xưa cũ
Gió thu thổi hương cốm mới
Khắc khoải những ngày thu đã qua
Sáng chớm lạnh trong lòng Hà Nội
Những con phố dài hòa mình trong mây
Người ra đi không ngoảnh lại
Sau lưng bức tường nắng lá phai”
Huỳnh Văn Nghệ 'Nhớ Bắc' với 'Từ thuở mang gươm ra mở cõi/Trời Nam nhớ đất Thăng Long'. Chiến sĩ Tây Tiến ra đi vẫn nhớ mãi về một Hà Nội với 'dáng kiều thơm'. Kiều thơm là bóng dáng của những người bạn gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh lịch. Đó cũng là hình ảnh trong giấc mơ của Quang Dũng (theo như lời kể của nhà thơ Vân Long thì người yêu Quang Dũng thời ấy có tên chữ lót là Kiều).
Trong quá khứ, bài thơ Tây Tiến đã gặp phải những ý kiến không tán thành vì chứa đựng chất mơ mộng trong hai dòng thơ này. Tuy nhiên, thời gian đã chứng minh sự bất diệt của nó, chất lãng mạn chính là liều thuốc tinh thần giúp chiến sĩ vượt qua những thử thách khắc nghiệt của thời kỳ đó. Đó là lãng mạn cách mạng, không phải là mơ mộng hão huyền, mơ mộng không thực tế như của giai cấp tư sản như Hoài Thanh và một số nhà phê bình đã từng nhận xét.
Giữa những ngày khó khăn, các chiến sĩ Tây Tiến vẫn giữ vững tính cách hào hoa, hào hùng của mình, họ tổ chức các buổi lửa trại vui vẻ sôi động:
“Doanh trại sáng lên đủ màu hoa lửa
Ở đó cô gái với chiếc áo xếp lên từ lúc nào
Khèn bên kia trổ lên bài nhạc mềm mại với cô nàng đang trìu mến
Nhạc về Viêng Chăn xoa dịu tâm hồn”.
Bức tranh sống động về cuộc sống của chiến sĩ Tây Tiến, nơi cái khốc liệt của chiến tranh tan biến, chỉ còn lại không gian rực rỡ ánh sáng từ lửa trại và tinh thần của họ như say mê trong buổi hòa nhạc tưng bừng của quân dân. Câu thơ 'Ở đó cô gái với chiếc áo xếp lên từ lúc nào' phản ánh sự ngạc nhiên, niềm vui của họ, kết hợp với sự hóm hỉnh, tinh nghịch. Có thể tưởng tượng họ đang tràn đầy hạnh phúc trong vẻ đẹp của phụ nữ và cảnh sắc Tây Bắc, như đang bay lên với âm nhạc nhẹ nhàng của khèn.
Có điều gì đó vô cùng lãng mạn, đắm chìm trong tâm hồn của Quang Dũng nên ông mới sáng tác ra những câu thơ tuyệt vời như thế. Những từ 'xiêm áo', 'man điệu', 'khèn lên', 'nhạc về' khơi gợi vẻ đẹp mơ hồ, một vẻ đẹp gần gũi mà xa xôi của một khung cảnh ở nơi xa xôi, khiến trái tim người đọc như say đắm, xao xuyến hơn.
Trong suốt bài thơ, ta cảm nhận được sự hài hước, sự kiêu căng ngạo nghễ của người lính Tây Tiến rõ ràng. Khi leo lên những dốc núi hiểm trở, ta gặp phải cụm từ 'súng ngửi trời' vô cùng hài hước, vô cùng lính. Thiên nhiên miền Tây dữ dội với núi cao, vực sâu, thác nước rơi khuất sau lưng người lính. Sức mạnh tinh thần lạc quan của họ được nâng cao lên đẳng cấp bằng với thiên nhiên hùng vĩ. Trong toàn bài thơ, cái tinh thần hào hùng của người lính hiện lên qua sự thực tế khắc nghiệt của cuộc sống thiếu thốn, cực khổ như 'sương lấp', 'đoàn quân mệt mỏi', 'dãi dầu', 'không bước nữa', 'bỏ quên đời' với ý chí dũng cảm, kiên định 'không sợ tử thần, không nản lòng', 'không hẹn hò ước'.
Ngay cả cái chết cũng được mô tả vô cùng hào hoa, hào hùng. Khi nói về người lính, về chiến tranh, không thể không nhắc đến cái chết. Cái chết vẫn là một mối đe dọa, một sự thật đáng sợ và rất bi thảm, nhưng thông qua bút pháp của Quang Dũng, ta lại nhìn thấy được tinh thần dũng cảm của người lính Tây Tiến, có thể nói ngay cái chết cũng rất hào hùng của họ, dù chết đi cũng 'không bỏ rơi vũ khí, không xa đội ngũ'.
“Anh bạn dãi dầu không bước nữa
Gục lên súng mũ bỏ quên đời”
Rồi những cái chết nơi rừng hoang biên giới 'Rải rác biên cương mồ viễn xứ'. Nhưng câu thơ thứ hai lại vang lên như một lời thề 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh', đó chính là giọng điệu của bậc trượng phu 'Coi cái chết như nhẹ như lông hồng' rực rỡ chí trai cường: 'Chí dũng trai như lũ dữ/Gieo hạt Thái Sơn, gặp mùa hạt giống mầm mống'.
Còn đối với lính Tây Tiến:
“Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
Lời thơ toát lên vẻ kiêu hãnh tột cùng, hai từ 'áo bào' mượn từ văn học cổ để tái hiện vẻ đẹp anh hùng làm mờ đi tình hình thiếu thốn, gợi lên hào khí của người dũng sĩ thời loạn. Chữ 'về' thể hiện thái độ kiêu căng của anh hùng dẫn đến cái chết. Phong Lan trong 'Bài thơ Tây Tiến – tượng đài bất tử về người lính vô danh' đã diễn tả về vẻ đẹp của lính Tây Tiến thông qua cái chết: “Lý tưởng cách mạng đã truyền cho các chàng trai Tây Tiến chất anh hùng ngang tàng và tinh thần lãng mạn, ngay cả khi họ ra đi cũng giống như hơi thở một nghệ sĩ tài tử”.
Đọc lại 'Tây Tiến' của Quang Dũng, lại nhớ về một giai đoạn bi tráng của dân tộc, một thời điểm 'Một đi không trở lại'. Những anh hùng đã hiến dâng 'lá cờ cách mạng thêm đỏ thắm', để tượng đài tự do được tôn vinh. Lịch sử sẽ luôn nhớ đến các anh hùng bất tử.
Bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng vẽ lên vẻ đẹp hào hoa, hùng dũng của người lính, ca ngợi một thế hệ trẻ với lý tưởng 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh' – họ đã sẵn lòng hy sinh cho đất nước. Thời gian trôi qua, nhưng tượng đài về lính Tây Tiến sẽ mãi mãi vững bền. Chúng ta phải trân trọng và kính trọng thế hệ cha anh đã hy sinh vì hòa bình, và thế hệ trẻ ngày nay cũng phải quyết tâm sống đáng giá như họ.
Sự hùng mạnh của người lính Tây Tiến - Mẫu 3
Quang Dũng đã tạo ra tượng đài về một người lính vô danh trong bài thơ Tây Tiến. Ta có thể xem đoạn thơ này như là bước cuối cùng hoàn thiện tượng đài về hình ảnh anh hùng của người lính Tây Tiến, toát lên sức mạnh và sự kiêu hãnh. Hình ảnh của người lính hiện lên trong đoạn thứ 3 thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tinh thần, lý tưởng chiến đấu và phẩm chất hy sinh anh dũng. Có thể nói rằng cả bài thơ là một tượng đài lộng lẫy về một đoàn quân trên nền cảnh đặc biệt.
Hình ảnh đoàn binh Tây Tiến được tạo ra bằng sự hiện thực và lãng mạn. Các chi tiết như được lấy từ cuộc sống thực tế và phản ánh qua trái tim thơ Quang Dũng, rồi sau đó hiện lên trên trang thơ hấp dẫn. Trong hành trình, vẻ đẹp hào hùng và kiêu hãnh dần lên, đến khi người lính Tây Tiến đối mặt với dịch bệnh, đối mặt với cái chết, thì nó thực sự rực rỡ, mỗi chi tiết đều tinh tế và đầy lãng mạn:
Đoàn binh Tây Tiến không có tóc
Quân đội màu xanh lá dữ tợn và mạnh mẽ.
Từ ngữ sử dụng của Quang Dũng ở đây rất độc đáo. Nếu ở đoạn thơ trước tác giả dùng từ “Đoàn quân” thì ở đây tác giả lại dùng “Đoàn binh”. Dù là cùng một đoàn quân nhưng khi dùng “Đoàn binh” thì gợi lên hình ảnh một đoàn binh với vũ khí, có sức mạnh xung trận át đi vẻ yếu đuối của bệnh tật. Ba từ “không có tóc” đảo ngược hoàn toàn từ trạng thái bị động thành hành động. Không còn đoàn quân bị sốt rét trong rừng mà tóc rụng hết. Cách diễn đạt của câu thơ tựa như họ cố ý không mọc tóc vậy. Lời nói nghe hùng hồn và thể hiện rõ sự kiêu hãnh của lính.
Các chi tiết như “tóc không mọc, quân xanh màu lá” miêu tả sự khổ cực đặc biệt trong cuộc sống của người lính trên một khu vực hoạt động đặc biệt. Hậu quả của những cơn sốt rét rừng dày đặc là “tóc không mọc” và da xanh tái. Nhưng trái ngược với ngoại hình yếu đuối đó là sức mạnh phi thường tỏa ra từ bên trong trong tư thế “dữ oai hùm”. Với sự tương phản tinh tế trong chỉ hai dòng thơ của Quang Dũng đã làm nổi bật sự khác biệt của đoàn quân Tây Tiến. Họ hiện lên như những hình ảnh anh hùng trải qua hai câu tiếp theo:
Mắt cứng nhìn vượt biên giới
Đêm mơ Hà Nội hình bóng quyến rũ
“Mắt cứng” biểu thị sự căng thẳng đến cùng, như có thể thiêu đốt kẻ thù qua ánh sáng của đôi mắt. Hình ảnh thơ làm nổi bật ý chí của đoàn binh Tây Tiến. Ở đây người lính Tây Tiến được đề cập với tất cả những khó khăn, gian khổ qua các từ “không mọc tóc”, “quân xanh màu lá”. Tuy nhiên, vượt lên trên những khó khăn đó, tâm hồn người lính vẫn bay cao “Đêm mơ Hà Nội hình bóng quyến rũ”. Câu thơ này phản ánh vẻ đẹp tinh thần của người lính Tây Tiến. Ban ngày, “Mắt cứng nhìn vượt” mong ước chiến thắng nhưng khi bom đạn im lặng, giấc mơ chuyển hướng về phía sau, về tương lai hứa hẹn. Một ngày trở về trong chiến thắng để làm lại giấc mơ xưa. Ý chí mạnh mẽ, tình cảm đầy đắm đuối. Hai nét đẹp hoàn hảo trong tính cách của những người lính Tây Tiến.
Quang Dũng đã sử dụng hình ảnh đối lập: một bên là nấm mồ, một bên là ý chí của những chiến binh:
Những mảnh vỡ quân mộ xa xứ
Chiến trường đi không hối tiếc màu xanh cuộc sống
áo bào thay đôi cánh anh về nơi đất khác
Sông Mã kêu gào trong hành trình đầy mồi ngon.
“Mồ xa xôi” chỉ những ngôi mộ ở những vùng đất hoang lạnh xa xôi. Những nơi mồ cỏ rải rác trên đường đi, nhưng không thể ngăn cản ý chí quyết tâm của người lính. Câu thơ sau đây là câu trả lời quyết định của những con người vượt qua cái chết:
Chiến trường đi không hối tiếc màu xanh của cuộc đời.
Tình yêu quê hương nặng trĩu đã giúp người lính nhẹ nhõm khi đối mặt với cái chết. Khi cần, họ sẵn lòng hy sinh cho nền đại nghĩa một cách bình thản, như giấc ngủ yên lành. Câu thơ vang lên như một lời thề đích thực của những người dũng cảm:
“Áo bào thay chiếc chăn anh về với đất mẹ”
Nếu như ngày xưa, anh hùng phong kiến coi việc bọc thây da ngựa là lý tưởng thì anh hùng ngày nay chiến đấu hy sinh vì Tổ quốc một cách tự nhiên và im lặng. Hình ảnh của “áo bào” mang đến không khí trang trọng, cổ điển cho cái chết của người lính. Hai từ “áo bào” lấy từ văn học cổ điển tái hiện lại vẻ đẹp của một anh hùng và làm mờ đi thực tế khó khăn ở chiến trường. Nó cũng phản ánh hào khí của người lính: “Anh về với đất mẹ” là hình ảnh mạnh mẽ được ca tụng. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ thiêng liêng, người lính trở về với sự che chở của đất mẹ, của đồng đội. Trở về với nơi mình sinh ra, nuôi dưỡng. Trước cái chết cao cả trên những vùng đất xa xôi, sông Mã là nhân chứng và là người tiễn đưa.
Bắt đầu bài thơ, chúng ta ngay lập tức gặp hình ảnh của sông Mã, con sông liên kết với lịch sử của đoàn quân Tây Tiến. Sông Mã là nhân chứng của mọi khó khăn, mọi chiến công, và bây giờ lại chứng kiến sự hy sinh của người lính. Đoạn thơ kết thúc với khúc ca rộn ràng của sông Mã.
“Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
Dòng sông Mã là minh chứng cho một thời kỳ hùng vĩ, chứng kiến cái chết của anh hùng, nó vang lên bài hát độc lập và nổi loạn, làm rung động cả một vùng đất hoang dã. Câu thơ mang trong mình không khí của trận chiến, của một bản hùng ca cổ xưa. Nó nói về sự mất mát đau buồn nhưng vẫn tràn đầy vĩ đại.
Bốn dòng kết thúc được viết như những dòng chữ ghi trên những tấm bia mộ. Những dòng sông kia cũng chính là lời thề của các chiến sĩ vĩ đại.
Bốn câu thơ kết thúc được viết như những dòng chữ được khắc trên mộ. Những dòng sông ấy cũng là lời thề của các chiến sĩ dũng cảm vì quốc gia.
“Ai sẽ vượt Tây Tiến trong mùa xuân kia”
“Mùa xuân” có thể mang nhiều ý nghĩa: thời điểm đoàn quân Tây Tiến được thành lập (mùa xuân năm 1947), mùa xuân của đất nước, hoặc mùa xuân của tuổi trẻ của các anh hùng.
Hình ảnh “Hồn trở về Sầm Nứa không trở về phương hướng cũ”, “không trở về phương hướng cũ” là sự hy sinh trên con đường hành quân “Hồn trở về Sầm Nứa”: quyết tâm của các anh là đi tới nước bạn, hợp tác với quân tình nguyện Lào chống lại thực dân Pháp, theo đuổi lý tưởng đến cùng. Vì vậy, dù đã ngã xuống trên con đường hành quân, hồn (tinh thần) của các anh vẫn luôn đi cùng với đồng đội, sống mãi trong tâm trí của đồng đội: Âm vang từ Nguyễn Đình Chiểu: “Sống để đánh giặc, thất bại cũng để đánh giặc”.
Vẻ đẹp hùng vĩ, kiêu hãnh trong bài thơ Tây Tiến - Mẫu 4
Mọi cuộc chiến tranh sẽ qua đi, bụi thời gian có thể phủ lên hình ảnh của những anh hùng vô danh, nhưng văn học với sứ mệnh thiêng liêng của nó đã khắc sâu vào tâm hồn người đọc hình ảnh những anh hùng con của Tổ quốc, những người đã hy sinh vì độc lập của quê hương trong suốt lịch sử.
Trong thơ của Quang Dũng, đã được tạo ra một bức tượng đài bất tử như vậy về người lính cách mạng trong cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp xâm lược nước ta. Đó là bức tượng đài đã làm cho những người chiến sĩ yêu nước từng ngã xuống trong những tháng năm gian khổ ấy bất tử cùng thời gian.
“Tây Tiến đoàn quân không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
“Tây Tiến” của Quang Dũng là dòng ký ức đầy nỗi nhớ về những đồng đội của nhà thơ, những người đã sống, đã chiến đấu nhưng cũng có người đã hy sinh, những người đã trở về với đất mẹ yêu thương, nhưng dẫu sao đó cũng là những người mãi mãi nằm lại nơi biên cương hay miền viễn xứ. Chính vì thế Quang Dũng không chỉ tái hiện lại cả một hình ảnh của đoàn binh Tây Tiến trên những chặng đường hành quân gian khổ hy sinh mà “đời vẫn cứ tươi” như ở 14 dòng thơ đầu tiên. Và Quang Dũng cũng không chỉ khắc tạc hình ảnh của những người lính với một cuộc sống đầy cảm xúc và tình quân dân. Ông cũng tập trung vào ý tưởng xây dựng tượng đài người lính Tây Tiến trong tác phẩm của mình. Nhà thơ đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, các kỹ thuật như tương phản, nhân hoá, tăng cường ý nghĩa để tạo ra ấn tượng sâu sắc, khắc sâu vào tâm trí của người đọc hình ảnh của những anh hùng con của dân tộc. Đó là bức tượng đài vững chãi giữa núi cao sông sâu, trong một không gian hùng vĩ như chúng ta thấy trong các câu thơ.
“Tây Tiến đoàn quân ….. khúc độc hành”
Bức tượng đài người lính Tây Tiến được khắc hoạ lên từ những đường nét, nhằm làm nổi bật cuộc sống gian khổ của họ. Nếu như ở những đoạn thơ trước đó, người lính chỉ được nhắc đến trong đoàn quân mỏi mệt:
'Mây trắng che phủ đoàn quân mệt mỏi”
trong không gian mang vẻ đẹp cuốn hút của buổi liên hoan, lửa trại lung linh hòa quyện tình cảm dân tộc, đó lại là hình ảnh những chiến sĩ không chỉ mạnh mẽ mà còn dũng cảm. Sự tinh tế trong việc mô tả của Quang Dũng đã không tránh khỏi việc miêu tả những khó khăn của cuộc sống quân ngũ. Cơn sốt rét rừng khiến tóc họ không thể mọc (chứ không phải họ tự ý cạo trọc để làm nhẹ nhàng như một số người từng nói). Và vì sốt rét rừng, da họ trở nên xanh như lá cây (chứ không phải họ tô vẽ để ngụy trang), vẻ bề ngoài dường như khá tiều tụy. Nhưng bên trong, thế giới tinh thần của những người lính lại toát lên sức mạnh và lòng dũng cảm, họ là những chiến binh anh dũng, sức mạnh của họ áp đảo mọi thử thách, họ dũng mãnh như hổ, mạnh mẽ như hùm. Phong cách của Quang Dũng là mô tả những chiến sĩ với những nét đau khổ tiều tụy nhưng vẫn phát ra một vẻ hùng vĩ của cuộc sống. Bởi câu thơ “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc” với những trọng âm nổi bật như “tiến”, “mọc tóc”. Nhờ những trọng âm đó, câu thơ trở nên sâu lắng hơn. Không chỉ vậy, họ còn là một đoàn quân. Hai chữ “đoàn binh” âm Hán Việt đã tạo ra một không khí nghiêm trang, hùng dũng. Và đặc biệt hai chữ “Tây Tiến” ở đầu câu thơ không chỉ là tên của một đoàn quân nữa, nó gợi lên hình ảnh một đoàn quân với sự quyết tâm tiến về phía Tây. Phương pháp tương phản mà Quang Dũng sử dụng ở câu thơ “Quân xanh màu lá dữ oai hùm” không chỉ làm nổi bật sức mạnh tinh thần của những người lính mà còn lồng ghép sâu sắc nền văn hóa dân tộc. Ở đây, nhà thơ không chỉ muốn nói rằng những người lính Tây Tiến như những vị thần rừng sâu, không phải muốn “động vật hóa” người lính Tây Tiến mà muốn nhấn mạnh sức mạnh không ngừng nghỉ, chiến đấu dũng cảm bằng một hình ảnh quen thuộc trong văn học xưa. Phạm Ngũ Lão cũng khen ngợi những anh hùng vệ quốc trong câu thơ
“Bão tuyết đọng trên đỉnh núi, kỷ thuở quanh năm
Ngũ quan kỳ hổ, hơi thở hùng dũng”
Và thậm chí cả Hồ Chí Minh trong bài thơ “Đăng sơn” cũng viết:
“Những chiến sĩ hùng dũng, thở hơi của quân địch
Xuất hiện với vẻ uy nghiêm của anh hùng”
Quang Dũng đã tận dụng một mẫu mô phong mang nét đặc trưng của phương Đông để câu thơ đọng lại với tiếng vang của lịch sử, hình ảnh của người lính cách mạng gắn liền với sức mạnh truyền thống của dân tộc. Đọc câu thơ: “Quân xanh màu lá dữ oai hùm” chúng ta như cảm nhận được hơi thở của một tinh thần kiêu hãnh Đông Á.
Hình ảnh của người lính Tây Tiến bỗng trở nên thêm phần lôi cuốn khi Quang Dũng làm cho bức tượng đài này tràn đầy vẻ đẹp uy nghi trong lòng họ:
“Ánh mắt tròn xoe nhìn về phía biên giới xa xăm
Trong giấc mơ, Hà Nội hiện lên với hình ảnh kiều diễm”
Đầu tiên là lòng yêu nước luôn sáng mãi trong tấm lòng, luôn hướng về Thủ đô, về tổ quốc. Dù ở biên giới hay ở xa xôi đất nước, trái tim người lính luôn hướng về Hà Nội. Ta liền nhớ đến câu thơ của Huỳnh Văn Nghệ:
“Từ ngày cầm gươm ra mở đất
Nghìn năm nhớ nhà Thăng Long”
Người lính Tây Tiến dù “mắt tròn xoe nhìn về phía biên giới” nhưng tình thương và nỗi nhớ vẫn dành cho một “hình ảnh kiều diễm”. Đã từ lâu, với cái nhìn ngây thơ, người ta chỉ trách móc thói tính nông nổi, thế nhưng chính nhờ vẻ đẹp của tâm hồn ấy mà người lính có sức mạnh vượt qua mọi gian khó, họ trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của con người Việt Nam. Quang Dũng đã tạo ra một sự tương phản rất đặc biệt – những chiến sĩ kiên cường với ý chí thép cũng là những người có cuộc sống tâm hồn giàu đẹp. Người lính Tây Tiến không chỉ biết cầm súng giữa chiến trường mà còn mang trong mình vẻ đẹp hào hoa, giữa những khó khăn, thiếu thốn trái tim họ vẫn đong đầy trong nỗi nhớ về một hình ảnh kiều diễm, nhớ về vẻ đẹp của Hà Nội – Thăng Long xưa.
Bức tượng đài người lính Tây Tiến được tạo ra bằng cách sử dụng ánh sáng tương phản, vừa hiện thực vừa lãng mạn. Mỗi đường nét đều như nổi bật và tạo ra những ấn tượng mạnh mẽ. Điều này cũng là đặc điểm của thơ Quang Dũng.
Nếu ở 4 câu thơ trước đó, người lính Tây Tiến hiện lên dưới hình ảnh một đoàn quân với những bước chân Tây Tiến quyết liệt và một thế giới tâm hồn lãng mạn thì trong đây bức tượng đài người lính Tây Tiến được khắc tạo bằng những đường nét nổi bật về sự hy sinh. Nếu chỉ tách riêng từng câu thơ, chỉ phân tích từng hình ảnh một cách độc lập, ta có thể cảm nhận một cách bi động về cái chết của người lính mà thơ ca kháng chiến thường ít khi đề cập. Bởi vì thơ ca kháng chiến thường chỉ chú trọng vào sự hùng mạnh mà không lưu ý đến sự đau khổ. Nhưng nếu đặt các hình ảnh, các câu thơ vào bối cảnh của chúng, ta sẽ thấy Quang Dũng đã miêu tả một cách chân thực sự hy sinh của người lính bằng cảm hứng lãng mạn, hình tượng vì thế không chỉ trở nên bi động mà còn rất phong phú.
Câu thơ: “Rải rác biên cương mồ viễn xứ” nếu được tách riêng ra sẽ dễ tạo ra cảm giác u sầu vì nó nói về sự chết chóc, về những nấm mồ của người lính Tây Tiến ở nơi “viễn xứ”. Mỗi từ, mỗi chữ dường như đều làm tăng thêm nốt nhạc buồn của bản hòa nhạc linh hồn. Vì sao không? Bởi vì nó nói về những nấm mồ, và là những nấm mồ “rải rác” nơi “viễn xứ”, những nấm mồ ấy càng khiến cho sự cô đơn trở nên sâu sắc hơn. Quang Dũng muốn nhấn mạnh đến nơi nghỉ ngơi cuối cùng của những đồng đội.
Trong Chinh phụ ngâm:
“Bạn đồng chí dũng cảm không thể tiến thêm nữa
Ngã lên trên khẩu súng, quên hết cuộc đời”
“Hồn của những người anh hùng đi theo gió vù vù
Gương mặt của lực lượng quân sự được soi sáng bởi ánh trăng trong trời sáng sủa
Những người lính anh dũng ấy
Ai dám trốn tránh trách nhiệm, ai dám không ghi danh vào sách lịch sử”
Tuy nhiên, trong câu thơ thứ hai, chúng ta thấy hình ảnh những nấm mồ rải rác trên biên giới lại mang đầy ý nghĩa nhân văn, biểu hiện sự biết ơn của dân tộc, của quê hương. Bởi đó chính là nơi yên nghỉ của những anh hùng dũng cảm
“Trên chiến trường, họ không hối tiếc đời trẻ”
Đồng thời, câu thơ thứ hai đã làm cho những nấm mồ rải rác ấy được tôn vinh, trở thành phần của đài kỷ niệm, của Tổ quốc với những người lính đã hy sinh tuổi trẻ của mình vì cuộc gọi của chiến trường. Trong thơ của Quang Dũng luôn là sự kính trọng, sự ca ngợi của những hình ảnh như vậy.
Sự hy sinh của người lính còn được tôn vinh trong câu thơ
“áo bào thay chiếu anh về quê hương”
Trong một câu thơ như thế, Quang Dũng thể hiện một tình cảm sâu nặng về đồng đội của mình. Không ai có thể phủ nhận rằng Quang Dũng đã rất xót thương những người đồng đội của mình, đặc biệt là trong cảnh tiễn đưa với sự thiếu thốn, khó khăn, như trong những ngày mà người lính Tây Tiến chết nhiều hơn vì bệnh sốt rét hơn là vì chiến trận. Ngay cả trong cảnh kháng chiến khó khăn, việc tiễn đưa người chết không có một chiếc quan tài cũng là điều bình thường. Hoàng Lộc trong bài thơ “Viếng bạn” cũng đã viết về cảnh tiễn đưa như thế.
'Ở đây không manh ván
Chôn anh bằng tấm chăn
Của đồng bào Cứa Ngàn
Tặng tôi ngày sơ tán”
Tuy nhiên, câu thơ của Quang Dũng không chỉ giới hạn ở mức mô tả thực tế mà còn đưa lên tầm cao mới của sự cảm hứng tráng lệ, coi chiếc chiếu như là áo bào để cuộc tiễn đưa trở nên trang nghiêm, cổ kính. Một số người hiểu rằng, thậm chí có thể không có chiếc chiếu, chỉ có bản thân chiếc áo của người lính. Dù hiểu theo cách nào, không thể phủ nhận rằng Quang Dũng đã tôn vinh cuộc tiễn đưa bi thương bằng hình ảnh chiếc áo bào và sự hy sinh của người lính, đồng thời khắc họa sự trở về của họ với đất nước, với núi sông. Cụm từ “anh về quê hương” nói về cái chết nhưng lại biến hóa người lính thành bất tử, nói về sự đau khổ nhưng lại được thể hiện qua hình ảnh tráng lệ. Mạch cảm xúc đó đã dẫn tới một câu thơ đầy tính chất tráng lệ “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”.
Từ sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và cảm hứng lãng mạn, Quang Dũng đã tạo ra một bức chân dung, một bức tượng đài của người lính cách mạng vừa chân thực vừa sâu sắc, thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của dân tộc Việt Nam trong thời đại mới, thời đại mà toàn dân đã đứng lên chiến đấu vì độc lập quốc gia chống lại thực dân Pháp. Đó là một bức tượng đài phản ánh tinh thần chiến đấu trong cuộc kháng chiến ấy. Đó là một bức tượng đài được tạo ra bằng cả tình yêu của Quang Dũng dành cho đồng đội và đất nước của mình. Vì thế, từ bức tượng đó, tiếng ca của nhà thơ và của cả đất nước đều cất lên ca ngợi về những anh hùng ấy.
Tính hùng vĩ, uy nghi trong bài thơ Tây Tiến - Mẫu 5
Tây Tiến là một bài thơ đặc biệt của Quang Dũng, là thành tựu của thơ ca kháng chiến chống Pháp, là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về người lính. Trần Lê Văn đã nhận xét: “Trước Tây Tiến, Quang Dũng đã có những tác phẩm khá tốt nhưng chỉ qua Tây Tiến, ông mới thực sự phát triển một phong cách thơ, một diễn biến thơ”. Đó là một phong cách uy nghi, hùng vĩ. Không chỉ thế, qua bài thơ Tây Tiến, chúng ta cảm nhận được tính hùng vĩ của những anh hùng Tây Tiến.
Đầu tiên, trong khổ thơ đầu của bài thơ, Quang Dũng thể hiện sự nhớ nhung về đoàn quân Tây Tiến thông qua nỗi nhớ đó ta cảm nhận được những hình ảnh hùng vĩ thể hiện sự đẹp của những anh hùng Tây Tiến:
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương phủ đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa bay trong đêm hơi”
Nỗi nhớ đó bắt đầu từ tiếng gọi Tây Tiến ơi. Tiếng gọi đó dường như tha thiết, như thấu hiểu vào không gian của con sông Mã, quay về những kỷ niệm xưa. Một thời gian khó khăn nhưng cũng rất vui vẻ hào hùng. Nỗi nhớ đó là nỗi nhớ chơi vơi. Hiệp vần “ơi” cho ta cảm nhận được sự vang xa nỗi nhớ đó như muốn quay trở lại những kỷ niệm hạnh phúc kia. Hai địa danh Sài Khao và Mường Lát hiện lên sâu đậm trong nỗi nhớ của tác giả. Hai địa danh ấy liên quan đến những chặng đường đi của đoàn quân Tây Tiến. Sự di chuyển nhẹ nhàng của những chiến sĩ đoàn quân Tây Tiến hay chính là những hơi sương trong đêm hành quân ấy thể hiện sự gian khổ của đoàn quân.
Cuộc hành trình đó vẫn đầy gian nan và chính những khó khăn ấy đã tạo nên vẻ đẹp hoành tráng của những anh hùng Tây Tiến:
“Leo dốc khúc khuỷu dốc sâu thăm thẳm
Heo hút khói mây, súng ngửi bầu trời
Nghìn thước lên cao, nghìn thước về dưới
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Những câu thơ ấy đã tái hiện những hình ảnh của cuộc hành trình gian nan của Tây Tiến. Những dòng thơ với sự trữ tình dày đặc đã phản ánh sự khắc khổ trong con đường đi của đoàn quân. Chúng như mô tả tất cả những độ cao sâu thăm thẳm mà các đội quân tây tiến phải vượt qua. Dù là đi qua những vực sâu thăm thẳm hay chinh phục những ngọn núi cao chạm tới đám mây, thể hiện vẻ đẹp vĩ đại của người lính tây tiến. Những độ cao đó được đo bằng nghìn thước, nhấn mạnh vào những khó khăn mà đoàn quân phải đối mặt. Đến dòng cuối cùng, một câu thơ thanh bình lại xuất hiện như một lời kết cho những dòng thơ sôi động trước đó. Sự cân bằng ấy tạo nên một cảm giác thật sự yên bình.
Những khó khăn đó mở ra hình ảnh tươi đẹp của những người lính:
“Bạn đồng đội dẫu chân rã rời
Gục lên súng mũ quên hết mọi lo âu!
Chiều chiều thác gầm oai linh
Đêm đêm cọp Mường Hịch trêu chọc
Nhớ Tây Tiến, cơm nghi ngút khói bếp
Mai Châu mùa em thơm hương nếp xôi”
Hình ảnh người lính gục lên súng mũ, dẫi dầu không bước nữa, là một cảnh đẹp. Câu nói ấy thể hiện sự nhẹ nhõm đối với cái chết, cái hy sinh của những người lính. Đó là một vẻ đẹp bi tráng, sự hy sinh kia có vẻ bi thảm nhưng trong cái bi ấy ta lại thấy một sự tráng lệ vô cùng. Mất đi nhưng người lính ấy chết trong tư thế nhẹ nhàng, không đau đớn, chỉ là bỏ quên cuộc đời thôi. Tác giả lại nhớ về những kỷ niệm với những buổi chiều và ban đêm với những con thú dữ gầm rú lên. Quang Dũng nhớ những đêm mùa nếp xôi ở Mai Châu.
Đến đoạn thơ tiếp theo, hình ảnh những người lính Tây Tiến hiện ra với những đêm liên hoan văn nghệ trên đất Lào, với những cô gái Viêng Chăn xinh đẹp kiều diễm và tình đồng đội đẹp đẽ. Và từ những buổi liên hoan đó, những người con của đất nước lại ra đi trong chiều tối với sự tiếc nuối của nhiều người. Và từ đó, hình ảnh của những chàng trai Tây Tiến lại hiện ra với sự khó khăn mà lại oai hùng:
“Doanh trại rực sáng trong bữa tiệc hoa
Kìa em xiêm áo từ bao giờ
Khèn reo những điệu nhạc, nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xuyên lòng người
Người rời Châu Mộc trong chiều sương ấy
Có thấy hồn bay trên dòng sông
Có nhớ hình bóng dưới gốc cây
Trôi nhẹ nhàng dòng nước, hoa đong đưa”
Những cô gái Viêng Chăn trong đêm liên hoan đó rộn ràng trong điệu nhạc và tiếng trống. Sau đêm liên hoan ấy, những chàng trai Tây Tiến lại bắt đầu hành trình ra đi bảo vệ biên giới. Hình ảnh những người lính Tây Tiến hiện ra với những nét khuôn mặt cụ thể:
“Đội quân Tây Tiến tràn đầy oai hùng
Đồng phục xanh màu lá, dáng dấp hung hãn
Mắt sáng long lanh, tìm về trong mơ biên giới xa xăm
Đêm nào, Hà Nội xinh đẹp như mơ”
Đây là những câu thơ mô tả về những chiến sĩ Tây Tiến. Những người lính xuất hiện như một đoàn quân không còn tóc trên đầu. Có thể hiểu những câu thơ này theo hai cách khác nhau. Đó có thể là do đoàn quân cắt tóc để phù hợp với điều kiện khắc nghiệt của chiến trường. Hoặc cũng có thể hiểu rằng cuộc sống trong rừng sâu, nước sạch đã làm rụng tóc và da trắng. Dù hiểu cách nào đi chăng nữa, đoàn quân Tây Tiến vẫn hiện lên với vẻ đẹp tuyệt vời. Hình ảnh của quân lính xanh màu lá là hình ảnh của những người gầy gò, ốm đói nhưng vẫn mạnh mẽ và dữ dội. Ánh mắt trừng trừng khiến ta liên tưởng đến sự căm hận của những anh hùng Tây Tiến. Hoặc đó có thể là sự thức trắng không ngủ được lo lắng cho biên giới, hoặc mở mắt nhớ những hình ảnh yêu dấu kia. Những câu thơ này được xem như là những giấc mơ buồn rơi.
Những đoạn thơ cuối cùng trong bài là những đoạn thơ rõ nhất về vẻ đẹp bi tráng của những anh hùng Tây Tiến:
“Rải rác dọc biên cương, các mồ xa xứ
.........
Hồn về Sầm Nứa không quay về nơi gốc.”
Đó là sự hy sinh của những người chiến sĩ, hầu hết họ là những trí thức của Hà Thành, đêm ngày nghĩ về quê hương với những người yêu thương trong tim, mong một ngày nào đó được gặp lại, nhưng giờ đây có những người đã mất rải rác khắp biên cương. Đó chính là cái bi tráng lệ của vẻ đẹp của người lính. Nhưng đó cũng là cái bi thôi, vì họ chết vì lý tưởng cao cả của mình, và cái chết ấy đẹp đẽ. Những chiếc áo bào thay bằng những tấm chiếu thể hiện sự giản dị của những người lính. Chiến trường khắc nghiệt khiến họ phải ra đi chỉ với một chiếc chiếu để che thân. Và con sông Mã một mình vang lên tiếng hát như tiễn linh hồn họ về nơi an nghỉ cuối cùng.
Qua đây ta nhìn thấy được vẻ đẹp bi tráng của những chiến binh Tây Tiến, cảm nhận được rằng chúng ta càng yêu thương hơn những con người vì quê hương, quyết tâm bảo vệ nó, sẵn lòng hy sinh tất cả mà không từ bỏ, và sau này trở thành một tượng đài bất tử trong thơ ca.
Vẻ đẹp tinh tế, hùng vĩ trong bài thơ Tây Tiến - Mẫu 6
Trong thời kỳ chiến đấu giữ nước, người lính trở thành biểu tượng tâm trí mà nhiều người nghệ sĩ đã khai thác và thể hiện. Bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng cũng là một ví dụ điển hình. Tác phẩm đã thành công trong việc mô tả hình ảnh người lính Tây Tiến trong cuộc kháng chiến chống Pháp, trong đó vẻ đẹp bi tráng nổi bật gây nhiều cảm xúc cho người đọc.
“Tây Tiến” là bài thơ về binh đoàn Tây Tiến, nơi mà nhà thơ từng sống và chiến đấu. Đa số lính trong đoàn là thanh niên Hà Nội, chiến đấu trong hoàn cảnh cực kỳ khắc nghiệt, thiếu thốn về mọi mặt nhưng vẫn tràn đầy tinh thần anh hùng lãng mạn. Họ có vẻ đẹp tinh tế, lãng mạn của người con trai Hà Thành nhưng đồng thời cũng rất kiêu hãnh, dũng cảm trong cuộc chiến. Miêu tả về họ, Quang Dũng sử dụng phong cách lãng mạn và ngợi ca, cho thấy dù trải qua đau khổ, gian truân, người lính vẫn hiện lên với vẻ đẹp đặc biệt: bi tráng mà không hề lụy tàn.
Chất bi tráng ở đây chủ yếu là do được đặt trên nền tảng của cảnh vật hùng vĩ, tuyệt vời nhưng đầy hoang sơ và bí ẩn. Đất Tây Bắc không chỉ là nơi sinh sống và chiến đấu của người lính mà còn mang trong mình vẻ đẹp riêng biệt. Con người đặt trong cảnh vật này vừa hòa mình, giao hòa với thiên nhiên nhưng cũng đối lập và bị thách thức bởi nó. Trước sự hùng vĩ của cảnh vật, người lính vẫn vượt lên, chiếm lấy vị thế chủ động. Chinh phục đỉnh cao để nhìn ra một thế giới đầy ý nghĩa: “súng ngửi trời”. Vượt qua những thử thách của núi đá, họ được phản chiếu với vẻ đẹp mê hoặc của “nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Đối mặt với mệt nhọc của hành trình, họ mở rộng tâm hồn để đón nhận sự đẹp bất ngờ của thiên nhiên, của một cánh hoa nở giữa đêm… Bằng cách đặt nhân vật vào cảnh vật như vậy, Quang Dũng đã khẳng định vẻ đẹp can đảm và kiên cường nhưng cũng rất lãng mạn của người lính Tây Tiến.
Cũng trong cảnh vật đó, người lính Tây Tiến trở nên bi tráng, khác biệt:
“Bộ đội Tây Tiến chẳng mọc tóc
Quân mặc xanh lá oai vệ quê hương
Mắt trừng gửi ước mơ vượt biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng Kiều thơm”
Gian khổ của chiến tranh đã làm cho hình ảnh người lính trở nên mệt mỏi nhưng dưới ánh mắt lạc quan, đầy sức sống, nó lại trở thành nét đẹp đặc biệt của họ. Cụm từ “oai vệ” thể hiện sức mạnh mạnh mẽ, kiêu hùng của những người cầm súng bảo vệ tổ quốc, nhưng đồng thời cũng chứa đựng phía sau sự lạc quan, hài hước của họ. Bài thơ vẽ lên một bức tranh đối lập độc đáo:
“Mắt trừng gửi ước mơ qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng Kiều thơm”
Người lính được miêu tả trong sự kết hợp hài hòa giữa một chàng trai Hà Thành lãng mạn và một người lính dũng cảm kiên cường, sẵn sàng hy sinh cho đất nước. Họ không đối lập mà bổ sung cho nhau, tôn lên vẻ đẹp của đối phương.
Những thử thách mà người lính phải đối mặt là vô cùng khó khăn, đôi khi là cả cái chết. Mặc dù vậy, khi nói về cái chết, Quang Dũng đã miêu tả họ trong những hình ảnh đặc biệt:
“Bạn đồng đội nằm yên không tiến bước
Gục lên súng mũ bỏ quên đời”
Tư thế “gục lên súng mũ bỏ quên đời” đầy trang trọng, bình tĩnh, và cảm động. Nó mang đậm phong cách nghệ sĩ, danh nhân, và lòng kiêu hùng khi tiễn biệt cuộc sống của người chiến sĩ. Dù đã ngã xuống nhưng vẫn giữ vững tư thế, cùng đồng đội tiếp tục hành quân. Nhớ đến đoạn này, ta cảm nhận được sự trầm lắng, đau lòng nhưng vẫn không một chút bi ai trong lời thơ của Quang Dũng. Nó gợi nhớ đến hình ảnh của những anh hùng giải phóng quân trong thời kỳ chống Mỹ hy sinh trên đường bay Tân Sơn Nhất.
“Anh giải phóng quân Trên đường bay Tân Sơn Nhất
Tì súng trên xác trực thăng
Và anh chết khi đang đứng bắn
Máu anh phun theo lửa đạn cầu vồng”
Trong việc tôn vinh người lính Tây Tiến, Quang Dũng không ngần ngại khi đề cập đến sự kết thúc của họ. Bởi chính trong cái chết, người chiến sĩ hiện lên với vẻ đẹp đặc biệt hơn bao giờ hết:
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”.
Cõi chết trong cái nhìn của Quang Dũng cũng như là cái nhìn của tất cả những người lính Tây Tiến, vốn đã khác thường và đầy nghị lực. Nó thể hiện sự tột cùng của sự đau khổ cũng như kiêu hãnh mạnh mẽ. Trong cuộc chiến một mất một còn, “rải rác biên cương mồ viễn xứ” là điều mà mọi người lính luôn hiểu rõ. Nhưng điều này không làm cho họ mất đi ý chí chiến đấu và sức mạnh để đánh bại kẻ thù. Mỗi người lính Tây Tiến đều tuân thủ tâm niệm: “chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”, tức là họ sẵn lòng hi sinh thanh xuân của mình cho đất nước, mà không mong đợi nhận lại điều gì.
Cái chết thiếu thốn không làm mất đi vẻ đẹp của người lính. Họ ra đi như những vị anh hùng trong truyền thuyết:
“Chiếc áo bào thay cho chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
Chiếc áo bào thường được mặc trở thành “áo tang” đưa anh về với đất mẹ. Sự chứng kiến và tiễn đưa của núi sông, trời đất làm cho sự ra đi trở nên trang trọng. Tiếng gầm dữ dội của dòng sông khiến cho cái chết trở nên vĩ đại. Đó là bản hòa âm tiễn biệt những con người gần gũi nhưng cũng rất kiêu hãnh.
Người lính hiện lên với vẻ đẹp bi tráng mà không màng đến sự tàn phá. Bi tráng thể hiện trong những thử thách mất mát, nỗi đau lớn lao, nhưng tinh thần vẫn kiên định, bất khuất, coi thường cả sự khốn khổ và cái chết; thể hiện trong sự cứng rắn mà vẫn đẹp, qua cái chết vẫn hùng mạnh của người chiến sĩ.
Làm nên vẻ đẹp bi tráng này, điều đầu tiên phải kể đến là cảm hứng và bút pháp lãng mạn của Quang Dũng khi xây dựng hình tượng nhân vật. Cảm hứng lãng mạn hướng tới những cái cao cả, sẵn sàng xả thân, hi sinh tất cả cho lí tưởng của cộng đồng, của dân tộc. Chính nó đã tạo ra ở nhà thơ cái nhìn có tính anh hùng cổ điển trong hình ảnh người lính, đặc biệt trước cái chết của họ. Bút pháp lãng mạn khắc họa người lính Tây Tiến ở những nét phi thường, kết hợp với sắc thái bi tráng trong hình tượng tạo nên tính sử thi đặc biệt của bài thơ, đúc kết lại trong lòng người đọc những tình cảm tốt đẹp.
Góp phần tạo nên vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến còn ở giọng điệu thơ hào sảng với hình ảnh chi tiết có ấn tượng mạnh mẽ. Thiên nhiên và con người vừa đối lập lại vừa đồng điệu. Sự đối lập trong hệ thống hình ảnh, giữa thực tế chiến đấu và đời sống tinh thần phong phú, tinh tế, nhạy cảm; giữa những khó khăn gian khổ với niềm lạc quan tin tưởng vào cuộc sống. Tất cả làm nên hình tượng về người lính Tây Tiến còn lại mãi với thời gian.
“Tây Tiến” là bài thơ ca ngợi hình tượng người lính trong thời kì kháng chiến chống giặc ngoại xâm, khi “những ngày vui sao cả nước lên đường” đi chiến đấu: “Lớp cha trước lớp con sau / Đã thành chiến sĩ chung câu quân hành”. Vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến đã trở thành một biểu tượng đẹp cho tinh thần yêu nước và chiến đấu kiên cường của dân tộc Việt Nam, thêm một “dáng đứng Việt Nam tạc vào thế kỉ…”
Vẻ đẹp hào hoa, bi tráng trong bài thơ Tây Tiến - Mẫu 7
Ra đời trong thời kì đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ. Tây Tiến là một hồi tưởng rất đẹp, những kỉ niệm đầy sống động về người chiến sĩ trong đoàn quân Tây Tiến. Hồi tưởng của một anh lính tài hoa có tinh thần xả thân vì nghĩa lớn - Quang Dũng. Cho nên, khác với vẻ đẹp của các bài thơ cùng thời, vẻ đẹp của Tây Tiến là vẻ đẹp hài hoà, hào hoa, bi tráng. Bài thơ mở đầu với một tiếng gọi dồn chứa tâm trạng, thoạt đầu đọc lên có vẻ lạ lùng:
Sông Mã đã xa Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi chợt lạc lõng.
Hai câu thơ này xác định rõ hai không gian khác nhau. Không gian hiện tại và không gian hồi tưởng. Dù vậy, chỉ có độc giả mới nhận ra điều đó rõ ràng, với nhà thơ, khi ông nói 'xa rồi' là khi những hình ảnh của quá khứ vẫn còn gần, nó như bất ngờ tấn công; ông nâng lên mình khỏi đất liền, để tâm hồn thơ lơ lửng, chơi vơi trong cõi nhớ vẫn còn xa, không chỉ là 'Sông Mã'.
Vậy là, không cần đến sự dẫn dắt dềnh dàng để chuyển đổi không gian cho người đọc, một thời Tây Tiến đã hiện hữu tức khắc trước mắt ta. Trong kí ức của nhà thơ, những ấn tượng vẫn còn nóng hổi, tươi mới và cái nặng nhọc, vất vả ngày xưa dường như vẫn chưa tan biến hoàn toàn, chúng vẫn đây rõ ràng trong tâm trí.
Sài Khao sương phủ đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa nở dưới ánh trăng.
Sự hiện tại hóa quá khứ dưới tác động của một kí ức mạnh mẽ đã tạo nên một bức tranh đầy ấn tượng về thiên nhiên khắc nghiệt nhưng cũng tràn đầy lãng mạn. Thiên nhiên ấy thường thách thức các chiến sĩ, đôi khi muốn chôn vùi những sinh mạng bé nhỏ trong những khoảnh khắc của thung lũng sương mù. Nhưng cũng chính khung cảnh này, khiến tâm hồn của các chàng trai gốc Hà Nội được một chút bay bổng. Nếu 'sương phủ' lạnh lẽo, đe dọa bấy nhiêu thì 'hoa nở' lại nhẹ nhõm, tươi tắn, ấm áp bấy nhiêu. 'Mường Lát hoa nở dưới ánh trăng' - câu thơ này diễn tả một trạng thái lãng mạn. Dĩ nhiên là trạng thái đó đến sau một hành trình mệt mỏi. Khung cảnh rừng núi mà đoàn quân Tây Tiến đã vượt qua vừa lãng mạn vừa hùng vĩ. Một bức tranh làm xao động lòng người như một bức tranh thủy mặc hiện đại: 'Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi'. Lại có những nét vẽ tươi sáng, câu thơ như bẻ gãy: 'Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'. Có lúc, hình ảnh núi rừng sôi nổi với tiếng hò reo, lại có lúc hình ảnh duyên dáng, nên thơ của một cô gái và chiếc thuyền mộc mạc trên dòng sông xiết. Cảm hứng lãng mạn của Quang Dũng không hạn chế đề tài, ngược lại, qua cảm hứng đó, tâm hồn ông mở rộng với toàn bộ cảnh vật của núi rừng Tây Bắc, khiến tâm hồn ta trở nên rộng lớn và phóng khoáng.
Kết thúc phần thơ, những sóng ký ức bỗng dưng như tan biến. Những sóng mới chưa hình thành nên lúc này ký ức trở nên mở rộng. Nhẹ nhàng lan tỏa để những hình ảnh trở nên tươi sáng hơn. Độc giả lại được cơ hội 'nghỉ ngơi' để có thể ngắm nhìn múa trong đêm văn nghệ cùng Doanh trại sáng rực sắc hoa và được thả hồn 'lạc loài' theo cánh hoa tươi trên dòng nước lũ.
Thiên nhiên trong Tây Tiến luôn là một nhân vật quan trọng, tràn đầy sức sống và đậm chất nhân văn. Tác giả đầy tinh tế 'nắm bắt' một cánh sương chiều mỏng manh, một bóng hoa lau núi lướt nhẹ không ngờ. Rồi nhà thơ thổi hồn mình vào đó và để lại trong lòng mỗi người một dư âm, một tình cảm. Và một thơ đẹp xuất hiện như mây chiều biên ải:
Người đi Châu Mộc chiều sương kia
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ.
Tây Tiến hiện lên với khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, kỳ vĩ với núi cao, hẻm sâu, dốc dựng, thác nước mạnh mẽ, cồn mây mịt mờ, dòng nước xoáy trôi cùng với mưa lớn... Trong bối cảnh thiên nhiên ấn tượng, mạnh mẽ đó, hình ảnh của đoàn quân Tây Tiến nhỏ bé nhưng vẫn nổi bật. Sự đối lập, tương phản đó thêm phần tôn lên sự anh hùng của đoàn quân Cách mạng, không gì có thể làm khuất phục. Hình ảnh của những người lính qua bút vẽ của Quang Dũng thực sự đặc biệt. Đặc biệt ở sự gian khổ cực độ: đói, rét, bệnh tật, sốt rét đến mức xanh da, rụng tóc. Đặc biệt ở chỗ tác giả có ý không tường thuật về một gương mặt chiến sĩ cụ thể, ông tập trung vào những phẩm chất tốt đẹp của các anh hùng Tây Tiến và tạo nên hình ảnh chung của toàn bộ đoàn quân.
Đoàn binh Tây Tiến chẳng mọc tóc
Quân màu xanh dưng oai dữ hùng
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội hình dáng kiều thơm
Ta có thể hiểu, đây là hình ảnh khá chân thực về diện mạo bên ngoài của người lính, mũ cài lá ngụy trang, thân thể xanh xao vì sốt rét. Nhưng cảm hứng ở đây lại tràn đầy một nỗi niềm quen thuộc. Từ sự quen thuộc đó mà thấy cái anh hùng của họ. Câu thơ tạo ra hình ảnh đối lập, bề ngoài thì xanh như lá, thiếu sức sống, nhưng bên trong người chiến sĩ thể hiện một phong độ anh hùng, oai vệ như hùm nơi 'rừng thiêng nước độc'. Câu thơ 'Quân xanh màu lá dữ oai hùm' đã thể hiện được dũng khí của người chiến binh thuở ấy. Nó mang cái dáng dấp kiêu hãnh của người coi thường gian khổ, hy sinh để giữ vững cái thế hiên ngang của đoàn quân Tây Tiến. Với bút pháp lãng mạn và cảm hứng mãnh liệt, Quang Dũng đã tạo ra sự tương phản trong hình ảnh để rồi hòa hợp với tâm hồn làm cho ta thấu hiểu và cảm thông, tìm thấy ở đây một hình ảnh đẹp.
Người Hà Nội trở thành người chiến binh, cái oai phong cũng mang đậm bản sắc Hà Nội. Quang Dũng đã diễn đúng hình ảnh của người lính Tây Tiến từ Hà Nội ra chiến trận:
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Thực ra hai câu thơ ấy chỉ là nỗi lòng của nhà thơ muốn bộc lộ thật sâu, thật rõ chất lính của người thanh niên Hà Nội tài hoa lãng mạn. Lại có người nói: thời chiến chinh ác liệt nói về giấc mơ 'dáng kiều thơm' là xa rời tinh thần chiến đấu. Thực ra cuộc sống con người vô cùng phong phú, tâm trạng của chàng trai Hà Nội lại càng có những nét hào hoa và tình cảm riêng. Cho nên nói về người lính Tây Tiến 'Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm', chỉ tô đậm cái đẹp của những con người ấy mà thôi. Hơn nữa, vẻ đẹp chân thực không bao giờ làm cho con người mất đi lòng chiến đấu. Phẩm chất của người lính qua kí ức của Quang Dũng đã hiện lên vừa hào hùng, hào hoa và cũng vừa bi tráng. Nhà thơ đã nhìn thẳng vào những tổn thất, hi sinh để viết ra những câu thơ:
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Câu thơ gợi lên niềm cảm thương sâu sắc trong lòng độc giả. Miền đất biên giới xa xôi đã chìm vào giấc ngủ bình yên của các chiến sĩ. Nơi đó phảng phất sự hoang vắng trước những nấm mồ xa xứ. Nhưng sau đó, cảm hứng thơ lại bùng cháy với những suy nghĩ hào hùng 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh', thể hiện sự hy sinh của lớp trẻ đầy nghị lực. Phương châm sống của họ cao quý nhưng giản dị. Thời đó có nhiều bài thơ viết về người chiến sĩ, nhưng chỉ Tây Tiến của Quang Dũng nói về cái chết. Cái chết đã tạo nên vinh quang của tuổi trẻ hy sinh cho dân tộc.
Nét đặc sắc của Quang Dũng trong Tây Tiến còn thể hiện ở ngòi bút sắc sảo tinh tế. Viết về chiến tranh mà không đề cập đến trận đánh, tiếng súng, máu đổ hay kẻ thù. Người đọc vẫn hình dung rõ về không khí của chiến trường. Điều đặc biệt là bài thơ nói ba lần về cái chết của người lính trong các tình huống khác nhau, nhưng không một lần nhà thơ nhắc tới từ 'chết' hay 'hi sinh'. Ông thay thế từ 'chết' bằng những cụm từ đơn giản như 'về đất', 'bỏ quên đời', 'hồn về'... Ở đoạn thơ cuối, lý tưởng cách mạng và tuổi trẻ đã truyền cho các chàng trai Tây Tiến chất anh hùng ngang tàng và cả chất men say lãng mạn đáng yêu. Ngay cả khi họ ra đi, họ vẫn mang vẻ nghệ sĩ - tài tử, cái đẹp bi tráng chứ không bi lụy.
Để tiễn người lính Tây Tiến hi sinh, Quang Dũng không cần đến lời khen ca, cũng không cần giọt nước mắt... Ông chỉ để cho trời đất chứng kiến, thu nhận thể xác và linh hồn của người lính: 'Sông Mã vang lên khúc độc hành' tiếc thương đưa họ vào cõi bất tử. Vì từ nay, hồn họ đã hòa mình vào cỏ cây, sông núi để trở thành 'hồn thiêng đất nước'.
Nhà phê bình Phong Lan nhận định: 'Tây Tiến một tượng đài bất tử về người lính vô danh'. Bất tử bởi vẻ đẹp hào hùng, hào hoa, bi tráng này. Do đó, người lính Tây Tiến qua bài thơ của Quang Dũng sẽ sống mãi trong cõi vĩnh hằng và trong thế giới nhân sinh.