Bài phân tích về giá trị nghệ thuật xây dựng tình huống trong truyện Vợ nhặt của Kim Lân mang lại gợi ý cách viết chi tiết kèm theo 6 mẫu cực kỳ hấp dẫn, giúp học sinh tự học để hiểu sâu hơn về nghệ thuật của tác phẩm.
Vở nhặt của Kim Lân là một trong những tác phẩm được học trong chương trình Ngữ văn 11 và Ngữ văn 12. Do đó, các phân tích về nghệ thuật xây dựng tình huống trong tác phẩm này là nguồn tư liệu vô cùng hữu ích, cung cấp cả mẫu ngắn và đầy đủ để học sinh tham khảo và lựa chọn theo sức viết của mình. Đồng thời, để nâng cao kỹ năng viết văn, học sinh có thể xem thêm các phân tích về nhân vật Thị, A Phủ và bà cụ Tứ.
Dàn ý phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống trong truyện
1. Giới thiệu
- Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân là một tác phẩm thành công đồng thời là một tác phẩm nổi bật của văn học sau thời kỳ chiến tranh chống Pháp. Truyện thành công ở việc phản ánh số phận bi thảm của người nông dân trong năm đói 1945 cùng với khát vọng sống mạnh mẽ và những phẩm chất tốt đẹp. Kim Lân đã khéo léo chọn lựa một tình huống độc đáo để miêu tả: tình huống nhặt vợ.
- Câu chuyện về việc nhặt vợ của anh Tràng dưới bút phê của Kim Lân đã làm nổi bật vẻ đẹp của những con người đối mặt với đói khổ, đồng thời thể hiện rõ ý đồ tư tưởng của nhà văn. Sự thành công này phần nào đến từ tài nghệ thuật của Kim Lân trong việc triển khai tình huống.
2. Phân tích
a. Mục đích của Kim Lân khi viết truyện Vợ nhặt. Trong việc viết về nạn đói, ý đồ của Kim Lân không chỉ là phản ánh cảnh khốn khó của đói khát và sự khốn cùng của con người. Đối với Kim Lân, nạn đói không chỉ mang lại cảm giác đắng cay và đau đớn mà còn khơi dậy những tia sáng về đạo đức và danh dự. Truyện Vợ nhặt khai thác những khía cạnh sâu xa của bi kịch đó.
b. Tình huống được chọn lựa: Trong hoàn cảnh đói khát và cái chết hiện hữu, Tràng, một thanh niên nghèo, nhặt được một người vợ. Mặc dù đã có gia đình, nhưng Tràng nhận vợ mới trong tình trạng khó khăn. Hành động này là một thử thách cho phẩm chất con người. Kim Lân đã táo bạo và tinh tế khi chọn lựa tình huống này và triển khai theo ý đồ ban đầu.
c. Những nghệ thuật đặc sắc của Kim Lân khi triển khai tình huống
c. 1. Tập trung vào các mối quan hệ trong cuộc sống
- Sự đối lập giữa bối cảnh đói khát, ám ảnh chết chóc và khát vọng sống, hạnh phúc của con người:
+ Tác giả đã chi tiết mô tả bối cảnh đói khát, tạo nên một không gian kinh hoàng với âm thanh, mùi vị, hình ảnh để làm nổi bật sự hiện diện của cái chết. Trên nền này, cuộc sống con người trở nên mong manh: có người chết vì đói, có người sống vô định như bóng ma. Sự sống trở nên mong manh khi bị cái chết dồn đuổi. Tuy nhiên, sự kiện Tràng nhặt vợ đã làm sôi động cuộc sống khốn khó của họ, tạo ra một không khí mới mẻ, tươi sáng.
+ Sự đối lập không chỉ tồn tại ở mặt bề ngoại cảnh mà còn sâu trong tâm trí nhân vật. Tác giả đã tận dụng sự tường tận trong miêu tả tâm lý để khám phá và diễn đạt những trạng thái tâm lý đan xen nhau ở từng nhân vật: anh Tràng lo lắng về cuộc sống khó khăn và đồng thời tỏ ra bất cần trong gia đình, trong khi bà cụ Tứ sống trong nghèo đói nhưng vẫn toả sáng với tình thương con cái.
+ Từ những mâu thuẫn đó, tác giả đã miêu tả sâu sắc tâm lý nhân vật, với các biểu hiện phong phú để khẳng định rằng niềm hy vọng và tình người vượt lên trước cả sự khốn khổ và đau thương. Anh Tràng vẫn lo cho bản thân nhưng biết quý trọng người vợ mới, trong khi bà cụ Tứ vẫn thể hiện sự nhân hậu và tình thương. Những biểu hiện tâm hồn, tính cách nhân vật đã làm nổi bật chiến thắng của sự sống trước cái chết.
- Tương quan tương đồng trong tâm lý của nhân vật: Trước khi Tràng đưa vợ về, cả xóm ngụ cư như chìm trong đau khổ, mệt mỏi. Khi có vợ mới, mọi thứ dường như thay đổi: không khí trở nên sôi động hơn, trẻ con vui vẻ hơn, và bà cụ Tứ trở nên nhanh nhẹn và vui vẻ hơn. Mặc dù cái đói và cái chết vẫn hiện hữu, nhưng sự sống và niềm vui đã trở lại trong cuộc sống của họ.
- Trong việc xây dựng tình huống truyện, tác giả không chỉ tập trung vào các mối quan hệ bên ngoài mà còn chú trọng vào việc miêu tả sâu sắc biến đổi tâm lý. Điều này làm cho câu chuyện không chỉ gợi lên cảnh đời khổ cực mà còn nhấn mạnh ý nghĩa của sự sống và tình thương.
c.2. Sắp xếp góc nhìn trần thuật
Nhằm tránh sự lặp đi lặp lại, tẻ nhạt và cũng để tạo thêm sâu sắc cho tình huống truyện, Kim Lân đã rất khéo léo trong việc tổ chức góc nhìn trần thuật: người trần thuật đôi khi đứng bên ngoài để quan sát, kể chuyện và miêu tả một cách khách quan, đôi khi tự ngẫm nghĩ, trải nghiệm như một phần của nhân vật. Truyện trở nên sâu sắc và phong phú khi nhà văn đưa giọng kể vào trong tâm trí của nhân vật, biến việc kể chuyện thành cách thể hiện ý nghĩ của nhân vật (đoạn văn mô tả tâm trạng bà cụ Tứ) nên đã miêu tả một cách sâu sắc, tinh tế các trạng thái tâm lý, phản ứng tâm lý của nhân vật trước sự kiện.
c.3. Ngôn ngữ trong truyện
- Ngôn ngữ của người kể chuyện: Đôi khi tự nhiên, hóm hỉnh, hài hước (đoạn mô tả cảnh làm quen, cảnh đính ước và nên vợ nên chồng của Tràng và người đàn bà), đôi khi trang trọng, chân thực (đoạn mô tả tâm trạng bà cụ Tứ) và chung quy lại là giản dị mà vẫn rất cuốn hút, có những đoạn văn chứa đựng chất thơ (đoạn mô tả cảm giác của Tràng, đoạn mô tả tâm trạng bà cụ Tứ).
- Ngôn ngữ của nhân vật: Đặc biệt là ngôn ngữ trong các đoạn đối thoại: ngắn gọn, đơn giản, đôi khi hơi thô lỗ và phản ánh tính cách của nhân vật, phù hợp với mục đích nói chuyện của họ, là cách giao tiếp thân thiết và gần gũi, nhưng đồng thời vẫn giữ được sự lạ lẫm.
c.4. Chi tiết tạo nên sự sống động: Tác giả sử dụng nhiều chi tiết gợi cảm để làm cho không khí của truyện phong phú hơn (tiếng khóc than, cảnh chứng kiến cái chết, mùi xác chết). Đặc biệt có những chi tiết đặc biệt và có khả năng diễn đạt lớn (Tràng mua 2 hào dầu và khoe với vợ, Tràng đốt đèn bằng diêm, bữa ăn trong ngày đói...) Những chi tiết này tạo ra tính cụ thể và sống động cho tình huống, thể hiện phẩm chất của con người.
c.5. Tiến trình câu chuyện: Tập trung vào sự kiện nhặt vợ của Tràng nhưng không đơn điệu, nhà văn chủ động thay đổi trình tự kể để hướng dẫn, giải thích và nhận xét, từ đó khám phá mọi khía cạnh của sự kiện.
- Bằng sự linh hoạt và sáng tạo của mình, Kim Lân đã tạo ra một tình huống bất ngờ và kịch tính trong truyện ngắn Vợ nhặt: Vừa lạ lùng, vừa kỳ lạ, và đầy cảm động. Tình huống này được triển khai một cách khéo léo và sâu sắc để diễn đạt những ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
- Cần phải khẳng định: Tình huống được xây dựng trong truyện ngắn Vợ nhặt không chỉ là nghệ thuật mà còn là sự khám phá và lòng đồng cảm sâu sắc của Kim Lân với số phận và hoàn cảnh của con người.
Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện Vợ nhặt - Mẫu 1
“Vợ nhặt” là một trong những tác phẩm độc đáo của Kim Lân khi viết về cuộc sống và con người ở nông thôn. Trong việc sáng tạo truyện ngắn này, Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng một tình huống độc đáo và hấp dẫn, là yếu tố chính tạo nên thành công của tác phẩm.
Là một nhà văn truyện ngắn tài năng, Kim Lân đã sử dụng tình cảm và tâm hồn của mình để viết về cuộc sống của người nông dân và thực tế ở nông thôn. Các nhân vật trong tác phẩm như ông Hai, bà cụ Tứ, anh Tràng... được miêu tả chân thực và hồn hậu, thu hút lòng người đọc. Tác phẩm này đã được viết sau cách mạng tháng Tám thành công và sau đó được viết lại vào giai đoạn hòa bình (1954), với nền lịch sử của nạn đói năm 1945, Kim Lân đã đặt nhân vật của mình vào trong một tình huống độc đáo vừa buồn vừa vui, vừa hạnh phúc nhưng cũng đầy những lo toan.
Nghệ thuật xây dựng tình huống là việc đặt nhân vật vào những hoàn cảnh cụ thể để bộc lộ phẩm chất và cá tính của họ. Trong tác phẩm, Kim Lân đã sáng tạo ra một tình huống đặc biệt: một anh nông dân nghèo tên Tràng, xấu trai, đang đứng trước nguy cơ ế vợ lại bất ngờ có vợ, và lại là nhặt được vợ. Tình huống này đã tạo ra nhiều sự kỳ diệu và thú vị.
Tình huống này gây sự ngạc nhiên lớn trong xóm ngụ cư, cả bà mẹ của Tràng và Tràng cũng ngạc nhiên. Trong một thời điểm khi đói kém đang hoành hành, mọi người đều sống trong cảnh vật rất khó khăn, thì một người như Tràng, người vốn cũng khó mà lo được cho bản thân, lại còn phải lo cả cho mẹ già, thì việc có được vợ là điều không thể tin được. Mọi người trong xóm đều bất ngờ và không hiểu chuyện.
“Ai đấy nhỉ?... Hay là người nhà dưới quê bà cụ Tứ mới lên?”
- Không đúng vậy, từ khi cụ Tứ qua đời, chưa thấy ai đến thăm họ cả.
- Thật là kỳ lạ nhỉ?
Sau một khoảnh khắc im lặng, một người bất ngờ bật cười vang lên.
- Có phải là vợ của anh Tràng không? Chắc chắn là vậy, vợ anh Tràng thật là dễ thương, cô ấy trông như vừa bừng tỉnh từ giấc mơ.
Niềm hạnh phúc tạm thời làm cho họ quên đi nỗi đau khổ trong một khoảnh khắc. “Có vẻ như họ hiểu điều đó. Những khuôn mặt u tối đen tối của họ bỗng dưng sáng lên. Một cái gì đó kỳ lạ và tươi mới mang lại sự sống cho cuộc sống ảm đạm, tăm tối của họ”. Nhưng ngay sau đó, lo lắng lại tràn ngập. “Ôi trời ơi! Cuộc sống này vẫn đầy rẫy những gánh nặng. Liệu chúng ta có thể vượt qua được thời khắc khó khăn này không?”.
Từ đây, Kim Lân đưa người đọc quay về tình huống trước đó như một giải thích cho việc Tràng nhặt được vợ, một tình huống cũng thú vị không kém. Tràng nhặt được vợ chỉ nhờ vào câu hát vu vơ khi đẩy xe bò để giảm mệt mỏi:
“Muốn ăn cơm trắng với giò này
Đây mà đẩy xe bò cùng với anh nì”
Đói khổ khiến con người mất hết sự kiêng nhẫn và lòng tự trọng. Người phụ nữ đã nắm lấy lời của Tràng như một cơ hội mới cho cuộc sống của mình. Khi gặp lại lần thứ hai, cô ta nói: “Hôm ấy đã hứa rồi mà không giữ lời”, rồi không ngần ngại ngồi xuống và ăn hết bốn bát bánh đúc. Vậy là họ đã thành vợ chồng.
Có thể nói đây là một tình huống rất đặc biệt, không biết nên vui hay nên buồn, không biết nên mừng hay nên lo? Tâm trạng đan xen đó hiện lên trong tâm trí đầy mâu thuẫn của những người trong cuộc. Tràng “ban đầu cũng ngần ngại: không biết liệu có đủ thức ăn này để sống không nữa”. Nhưng sau đó, hắn đã chấp nhận. Cảm giác đó cùng với những cảm xúc mới lạ khiến Tràng trở nên như một đứa trẻ. Khác với Tràng, bà cụ Tứ, một người đã trải qua nhiều, nhìn thấy con trai với người phụ nữ lạ mặt “lòng mẹ hiểu biết và đau xót khi thấy con mình phải trải qua bao nhiêu khó khăn”. Bà ấy hiểu được tình hình khó khăn của người phụ nữ, cũng như tương lai khó khăn của cả gia đình. Lo lắng cùng với hy vọng đan xen, “Nếu chúng ta vượt qua được khó khăn này, thằng con của tôi cũng sẽ có vợ, nó sẽ được an bình, nhưng không biết nếu ông trời gọi đi thì sao?”. Người phụ nữ, sau những phút giây cố gắng để có được miếng ăn, bước đi cùng Tràng, chắc chắn đang suy nghĩ rất nhiều. Thị quay về với vẻ mặt ngượng ngùng, e thẹn “cúi mặt xuống, tay vần vò tà áo đã rách bợt”.
Bằng cách đặt nhân vật vào trong tình huống đặc biệt, Kim Lân đã làm nổi bật những ý nghĩa sâu sắc của câu chuyện. Không cần đến những lời kết tội to tát thông qua tình huống nụ cười và giọt nước mắt đan xen, bộc lộ sự phẫn nộ đối với bọn phát xít thực dân và tay sai đã gây ra nạn đói năm 1945, khiến con người đối mặt với cái chết, tạo ra những tình huống khó khăn, éo le, làm cho giá trị con người trở nên rẻ tiền: người ta chỉ cần bốn bát bánh đúc để có được vợ.
Tình huống này cũng là bối cảnh để nhân vật tiết lộ bản chất tính cách và tâm hồn của mình. Tràng được mô tả là một chàng trai giản dị, hiền lành, siêng năng và có cuộc sống tâm hồn tương đối đơn giản. Bà cụ Tứ mang trong mình sự trải nghiệm, suy nghĩ toàn diện. Khi Tràng 'tìm' được vợ, bà vừa vui vẻ vừa lo lắng. Bà hiểu tình hình khó khăn mà bà và mọi người đang phải đối mặt, hiểu vị trí của người dân cư trong suy nghĩ của người khác, hiểu tình hình khó khăn và gánh nặng của con trai mình. Hơn nữa, bà cũng hiểu và thông cảm với hành động tự giải thoát của người phụ nữ 'Khi người ta gặp khó khăn, đói đó, họ mới nhận đến con mình'. Ngày đầu tiên của cuộc sống mới, chính bà là người truyền cảm hứng cho tương lai sáng sủa, gieo vào lòng đôi vợ chồng trẻ hy vọng. Còn với 'vợ nhặt', tính cách đã thay đổi đáng kể: từ một người phụ nữ chao chát, thất vọng, cô đã trở nên khác biệt trong vai trò một người vợ, một người mẹ, dịu dàng, quan tâm đến cuộc sống gia đình.
Qua tình huống đặc biệt trong câu chuyện, Kim Lân muốn thể hiện niềm hy vọng của con người có thể vượt qua khó khăn để tìm được hạnh phúc. Người lao động, dù đối mặt với hoàn cảnh bi thảm đến đâu, ngay cả khi gần kề cái chết, vẫn khao khát ánh sáng, tin vào cuộc sống và tương lai. Đó là giá trị nhân văn của tác phẩm. Câu chuyện kết thúc với hi vọng vào một điều gì đó tốt đẹp hơn đang đến. Tràng 'đột nhiên nhận ra, xung quanh có điều gì đó mới mẻ, khác biệt...', và anh bắt đầu hy vọng: 'Anh đã có một gia đình. Anh sẽ có con với vợ ở đó. Ngôi nhà như một tổ ấm bảo vệ chúng ta khỏi mưa, nắng. Một nguồn niềm vui, hạnh phúc đột ngột tràn đầy trong lòng. Bây giờ anh mới thấy mình làm được, anh thấy mình có trách nhiệm lo lắng cho vợ con sau này '. Người mẹ già cũng 'đẹp hơn, tươi tắn hơn bình thường', cái mặt đầy tươi sáng. Và tất nhiên, đặc biệt phải nhắc đến sự thay đổi của 'vợ nhặt', giờ đây đã trở thành một người vợ hiền lành, chăm sóc đảm đang. Hình ảnh nhóm người đi phá kho thóc làm Tràng lo sợ như một dự báo cho một cuộc cách mạng không thể tránh khỏi.
Bằng cách tạo ra những tình huống đặc biệt trong 'Vợ nhặt', Kim Lân một lần nữa chứng minh tài năng và trái tim của mình với tư cách là một nhà văn gắn bó với đất, với con người, với cái thiên nhiên trong sáng của cuộc sống nông thôn.
'Vợ nhặt' là một tác phẩm ngắn độc đáo trong việc xây dựng tình huống. Điều này đóng góp vào việc thể hiện chủ đề, ý tưởng cũng như tăng tính hấp dẫn của tác phẩm.
Nghệ thuật xây dựng tình huống trong 'Vợ nhặt' - Mẫu 2
Kim Lân là một trong những tác giả xuất sắc trên bản đồ văn học dân tộc viết về đề tài người nông dân Việt Nam. Qua tác phẩm này, Kim Lân đã tái hiện một phần của cuộc sống dân tộc Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là những cảnh đen tối trong nạn đói năm 1945, làm hai triệu đồng bào mất đi vì đói. Sự khốn khổ của con người trong thời khắc đó đã làm xao lòng người đọc. Kim Lân đã sử dụng các kỹ thuật nghệ thuật một cách khéo léo để thể hiện rõ những giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Điểm đáng chú ý nhất trong nghệ thuật là việc xây dựng tình huống độc đáo của câu chuyện. Sự gặp gỡ giữa Tràng và người phụ nữ xa lạ, và sau đó Tràng 'nhặt' cô về làm vợ, đã làm nổi bật hiện thực nghiệt ngã rằng trong nạn đói năm 1945, giá trị của con người trở nên vô giá, đồng thời lên án tội ác của thực dân Pháp. Đồng thời, chúng ta thấy được những phẩm chất tốt đẹp của con người trong cảnh khốn khó.
Nghệ thuật xây dựng và mô tả tâm lý nhân vật cũng là một phần nghệ thuật đặc biệt của Kim Lân. Nhà văn đã tạo ra một nhân vật chính có vẻ ngoài xấu xí nhưng bên trong là một tâm hồn thiện lương. Người phụ nữ xa lạ không rõ nguồn gốc, nghề nghiệp, quá khứ, nhưng luôn khao khát được sống, còn bà cụ Tứ kham khổ nhưng mang trong mình tình yêu thương vô biên cho con cái. Tác giả đã tạo ra những nhân vật độc đáo để phản ánh tính cách và giá trị của tác phẩm.
Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân sử dụng phong cách trần thuật hấp dẫn. Thông qua các cuộc trò chuyện giữa các nhân vật, tình cảm giữa họ được thể hiện một cách rõ ràng, điều này giúp tác phẩm trở nên sống động và gần gũi với độc giả.
'Vợ nhặt' là tựa đề của tác phẩm, trong xã hội xưa, việc 'nhặt vợ' là điều chưa từng có. Điều này thể hiện sự mong manh và rẻ rúng của số phận con người. Cách sử dụng tựa đề ngược đã tạo ra điểm nhấn độc đáo, chứa đựng nhiều ý nghĩa và mở ra chủ đề của tác phẩm, kích thích sự chú ý của độc giả.
Kim Lân sử dụng ngôn từ mộc mạc, giản dị và chân thực để truyền đạt tư tưởng nhân đạo và tình cảm của mình đến từng nhân vật trong tác phẩm. Anh viết về họ với sự giản dị, chân thực và đơn thuần như tính cách và bản chất con người của họ vậy. Là anh cu Tràng với lời nói chân thực, không để ý đến lời chọc ghẹo của người khác, là sự thay đổi linh hoạt trong ngôn ngữ của người phụ nữ. Cuối cùng là những lời nói đơn giản, nhưng ẩn chứa tình thương vô bờ bến của bà cụ Tứ. Sử dụng các biện pháp nghệ thuật một cách tinh tế để dẫn dắt người đọc tìm hiểu các giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của Kim Lân đã đóng góp không nhỏ vào thành công của tác phẩm và danh tiếng của tác giả.
Mỗi tác phẩm văn học khi kết thúc đều để lại dư âm riêng trong lòng độc giả. Đến với truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, điều ấn tượng nhất là tình huống truyện độc đáo. Nghệ thuật tạo dựng tình huống truyện của Kim Lân đã góp phần quan trọng vào thành công của tác phẩm và uy tín của tác giả.
Tình huống truyện là tình thế xảy ra trong câu chuyện, thường chứa đựng nhiều ý nghĩa và tạo ra sự kết nối giữa các nhân vật và hoàn cảnh. Tình huống truyện trong “Vợ nhặt” là một ví dụ điển hình, đem lại sự độc đáo và oái oăm cho câu chuyện.
Tình huống trong 'Vợ nhặt' được đánh giá là vô cùng độc đáo, khi một người như anh cu Tràng lại có thể 'nhặt' được vợ trong thời kỳ khốn khó như nạn đói lịch sử diễn ra.
Tràng không lấy được vợ mà thích hợp hơn là 'nhặt vợ'. Trong một dịp kéo xe bò lên tỉnh, Tràng gặp Thị. Chỉ với bốn bát bánh đúc, Thị đồng ý theo Tràng về làm vợ. Trước ánh nhìn của người dân trong xóm, việc Tràng 'nhặt' được vợ là điều không thể tin được. Vì vào thời điểm đó, việc lấy vợ là một người từ xóm ngụ cư bị xã hội xem thường và coi nhẹ là điều không thể. Hơn nữa, Tràng lại là một người xấu xí và nghèo khổ. Trong thời gian khó khăn như vậy, nuôi sống bản thân đã khó, lại còn phải đối mặt với việc lấy vợ và sinh con.
Trong bối cảnh kỳ lạ đó, việc 'nhặt' vợ trở nên đáng thương hơn là khinh thường. Vợ thường phải được cưới theo cách truyền thống, trang trọng và tôn trọng. Nhưng vợ mà Tràng cưới về chỉ bằng một câu nói đùa và bốn bát bánh đúc. Tình huống 'nhặt vợ' của Tràng kỳ lạ và buồn cười nhưng cũng đầy bi thảm. Dù nghe có vẻ không lý, nhưng lại hoàn toàn hợp lý. Tràng 'nhặt' được vợ là vì vào thời điểm đó, nạn đói đang diễn ra. Hành động 'nhặt vợ' của Tràng dù là tạm thời nhưng cũng thể hiện sự cưu mang và tình yêu thương của anh với Thị trong thời điểm đó.
Ngoài ra, tình huống truyện còn là một tình huống éo le đầy trớ trêu. Trong gia đình thông thường, việc con trai lấy vợ thường mang lại niềm vui cho cha mẹ. Nhưng trong trường hợp này, việc Tràng 'nhặt' vợ lại gây ra nỗi buồn cho bà cụ Tứ và không nhận được sự quan tâm từ người dân xóm. Mọi người đều lo lắng về cuộc sống khó khăn hơn, và bà cụ Tứ còn lo lắng về tương lai của vợ chồng con. Tình huống này thể hiện sự đau lòng và cảm thông cho số phận của những người nghèo khổ trong thời điểm đó.
Từ những giá trị đó, chúng ta có thể cảm nhận được giá trị hiện thực sâu sắc. Tình huống này làm nổi bật số phận của những người nông dân trước Cách mạng Tháng Tám, khi họ phải đối mặt với những khó khăn từ cuộc sống. Vì nghèo khổ, Tràng không thể lấy vợ cho đến khi thời cơ đến với nạn đói. Điều này cho thấy sự hy sinh và tình yêu thương giữa con người trong thời kỳ khó khăn. Hành động 'nhặt vợ' của Tràng thể hiện sự đoàn kết và tình người trong hoàn cảnh khó khăn.
Ngoài giá trị hiện thực, tình huống còn thể hiện giá trị nhân đạo, khiến người đọc suy ngẫm sâu xa. Tình huống éo le này gợi lên sự cảm thông và xót xa về số phận của những người nông dân. Trong cái khó khăn, người mẹ vẫn sẵn lòng giúp đỡ người khác, thể hiện sự đoàn kết và lòng nhân ái. Hành động của Tràng cũng thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với vợ mình, dù chỉ là người 'nhặt' về. Anh đã tạo điều kiện cho Thị có một buổi ăn no và một chút đồ dùng nhỏ, thể hiện lòng quan tâm của mình. Gặp mẹ, Tràng cũng đưa Thị ra mắt mẹ một cách đàng hoàng, giúp Thị không cảm thấy ngượng ngùng.
Kim Lân thông qua việc miêu tả nhân vật trong việc tạo ra tình huống truyện cũng thể hiện lòng tin vào tương lai của họ. Điều này là một giá trị nhân đạo mới mẻ của ông. Điều này rõ ràng được thể hiện trong phần kết khi nghe vợ kể chuyện về nông dân ở Thái Nguyên, Bắc Giang phá kho thóc để chia cho người nghèo và nhớ lại hình ảnh của đoàn người với cờ đỏ sao vàng trên đê Sộp.
Có thể nói, tình huống truyện “Vợ nhặt” chứa đựng rất nhiều giá trị sâu sắc, thể hiện tài năng văn học của Kim Lân. Một tình huống nhặt vợ đầy mới mẻ và oái oăm, đã thể hiện niềm tin vào sự thay đổi số phận của người nông dân. Nó ca ngợi tính cách của con người trong những năm khó khăn, trong nạn đói năm 1945. Với những giá trị sâu sắc đó, người đọc càng hiểu rõ hơn tư tưởng nhân đạo của Kim Lân. Đến bây giờ, “Vợ nhặt” vẫn là một tác phẩm nổi bật trong văn học Việt Nam.
Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện “Vợ nhặt” - Mẫu 4
Viết về nạn đói ăn năm Ất Dậu, “Vợ nhặt” của Kim Lân là một trong những truyện ngắn đặc sắc nhất, độc đáo nhất trong văn học hiện đại Việt Nam.
Với sự hiểu biết sâu rộng về nông thôn và người dân, cùng với lòng nhân hậu và bao dung, câu chuyện về anh trai cày thô kệch 'nhặt' vợ đã được tác giả kể lại một cách cảm động và sống động. Bằng cách phân tích tâm lý nhân vật và xây dựng tình tiết - cốt truyện hấp dẫn, giá trị tư tưởng và nghệ thuật thực sự được thể hiện qua tình huống 'nhặt' vợ của anh Tràng.
Anh cu Tràng, mồ côi cha, sống cùng mẹ già tại xóm ngụ cư. Nhà nghèo, anh làm nghề kéo xe bò thuê. Với đôi mắt nhỏ, gương mặt thô kệch, đầu trọc nhưng lại nói lảm nhảm... Người ta nghĩ rằng anh sẽ sống suốt đời một cách chẳng ảnh hưởng gì. Nhưng không, chỉ một lời chào tình cờ, bốn bát bánh đúc bên ngoài chợ tỉnh, không có gì nổi bật cả, anh đã 'nhặt' được vợ. Đó là một cô gái, mặc quần áo rách như tổ đỉa, nhưng ánh mắt cười tít đã làm cho Tràng 'rất thích' ngay.
Tràng 'nhặt' được vợ khi nạn đói đang lan rộng vô cùng khủng khiếp. Người chết đói như cỏ rác. Đám người đi đói màu xanh xám như bóng ma. Mùi tanh của xác người... Đàn quạ vẫn bay trên trời như những đám mây đen, 'gào thét từng hồi thê thiết'. Xóm ngụ cư 'đổ nát như chỗ trũng'. Trong khi 'nhặt' vợ, Tràng cảm thấy 'rùng mình' vì giữa trận đói, nuôi cái thân mình đã khó khăn, 'lại còn phải chăm sóc thêm người khác'. Trên đường về nhà với 'vợ mới vợ miếc', anh cảm thấy 'phấn khích' bất thường, 'mỉm cười nụ', 'đôi mắt sáng lên như sao',... Còn cô gái thì 'ngượng ngùng nhưng thích thú'.
Trong khi đó, 'đứng ngay bên cạnh giường' của cậu con trai. Bà cảm thấy vừa buồn vừa vui vừa lo: 'Liệu họ có thể sống qua cơn đói khủng khiếp này không'. Đêm 'tân hôn' của Tràng chỉ có hai hào dầu sáng, nhưng 'tiếng khóc nhỏ nhẹ' từ những gia đình mới mất người đói, nghe thấy rõ trong đêm.
Mẹ chồng chỉ có một nồi cháo cám để chúc mừng nàng dâu mới. Tiếng trống thuế vẫn vang lên 'vội vã nặng nề'. Và trên đê Sộp, những người đói vội vã kéo nhau đi, phía trước có lá cờ đỏ rực rỡ!
Tình huống 'nhặt' vợ được Kim Lân sáng tạo bằng trái tim nhân văn sâu sắc. Ông thể hiện những tình cảm tốt đẹp nhất đối với những người nghèo khổ, đang gặp hoạn nạn. Ông xót thương cho nỗi đau của dân tộc trước thảm họa năm Ất Dậu 'người chết như cỏ rác'. Ông thương cảm cho một cô gái bị nạn đói, mất hầu hết mọi thứ. Không còn cái danh, không còn gia đình, không còn quê hương. Khuôn mặt 'gầy sọp', quần áo rách như tổ đỉa. Đói đến mức, mất đi vẻ đẹp, 'gùi đầu hai bộ bốn bát bánh đúc'. Giá trị, phẩm giá của người con gái trở nên rẻ rúng đáng thương! Trong mắt thị là cả vực sâu, là cái chết đói, Thị phải 'theo đuổi', phải lấy Tràng...
Kim Lân rất nhân từ. Ông đã miêu tả đôi mắt, nụ cười của Tràng vô cùng đẹp, vui vẻ. Ông đã phát hiện ra chút duyên thầm, nét nữ tính của Thị. Ánh mắt cười, câu mắng yêu và cái cằm đặt lên trán của Tràng của Thị trong đêm tân hôn, được nhà văn mô tả rất hợp với ý. Hạnh phúc đến với Tràng, mặc dù muộn màng, mặc dù phải 'nhặt' mới có vợ, nhưng đáng tự hào và trân trọng biết bao. Anh đã mua hai hào dầu để thắp sáng đêm tân hôn, để xua tan bóng tối, nghèo khổ, cô đơn, để chúc mừng 'vợ mới vợ miếc', để soi sáng hạnh phúc sắp tới. Chi tiết hai hào dầu mang ý nghĩa nhân đạo rất sâu sắc.
Kim Lân đã tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp của lao động dân dụ. Ông đã tả giọt nước mắt trong niềm lo, niềm vui của người mẹ nghèo khi nhận nàng dâu mới. Niềm tin 'ai giàu ba họ, ai khó ba đời'; nồi cháo cám đắng mà người mẹ già gọi là 'chè khoán ngon đáo để', những câu chuyện vui, chuyện sau này của người mẹ chồng nói với con trai và con dâu lúc ăn cháo cám. Tất cả thể hiện một cách cảm động tình thương người, niềm tin đối với con người của tác giả.
Đối với hoàn cảnh xã hội hiện nay, thông qua tình huống Tràng 'nhặt' vợ, Kim Lân phê phán và lộ ra tội ác của Nhật - Pháp đã ép người dân ta nhổ lúa trồng cỏ, thu thuế vô lý, gây ra trận đói kinh hoàng năm Ất Dậu 1945, khiến hơn hai triệu người dân ta chết đói! Nạn đói đã làm suy giảm giá trị con người. Không cần phải cầu hôn, chỉ cần bốn bát bánh đúc mà người ta có thể 'nhặt' được vợ.
Qua tình tiết khi trống thúc thuế vang vọng, thì nàng dâu mới truyền tin ở mạn Bắc Giang, Thái Nguyên, người ta không chịu đóng thuế, còn phá kho thóc của Nhật - chia cho người đói,... Và đám người đói kéo đi trên đê Sộp, phía trước là lá cờ đỏ to lớn bay phấp phới. Kim Lân đã diễn đạt rất hay tình cảm của hàng triệu nông dân Việt Nam hướng về cách mạng. Cứu đói, cứu nghèo, cứu đời và đem đến độc lập, tự do cho dân tộc chính là sự xuất hiện lá cờ đỏ ấy. Qua hình ảnh lá cờ đỏ, sự nhân văn của truyện 'Vợ nhặt' đã được nâng cao thành tác phẩm nhân văn tuyệt vời.
Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện Vợ nhặt - Mẫu 5
Để một tác phẩm văn học thành công, cần nhiều yếu tố như nội dung, nghệ thuật, và giá trị nhân văn. Trong đó, cách xây dựng tình huống truyện đóng vai trò quan trọng. Nhà văn Kim Lân được biết đến là một bậc thầy trong việc xây dựng cốt truyện, và tác phẩm “Vợ nhặt” của ông là một minh chứng rõ ràng cho điều này. Truyện phản ánh thực tế về nạn đói trong những năm 1945 và cuộc sống khó khăn của nhân dân thời đó.
Truyện kể về nhân vật Tràng, một người dân nghèo sống cùng mẹ. Kim Lân mô tả Tràng như một sản phẩm vội vàng của thiên nhiên: “hai con mắt nhỏ, quai hàm bạnh ra, cái mặt bặm, cái đầu trọc nhẵn…” Cuộc sống túng thiếu của hai mẹ con Tràng được miêu tả rất chân thực, khiến người đọc cảm thấy xót xa. Tuy nhiên, điều làm Tràng cảm thấy tủi nhục nhất là cái danh dân ngụ cư, bị dân làng khinh miệt.
Dù nghèo đói, Tràng vẫn làm công việc phu xe, hàng ngày chở gạo ra chợ. Mặc dù vất vả, nhưng anh vẫn luôn lạc quan. Những câu hát không chỉ giúp anh quên đi mệt mỏi, đói khát, mà còn thu hút sự chú ý của một cô gái, Thị, và khiến cô ấy giúp đẩy xe. Tràng hiểu rõ những gì anh hát không phải là sự thật, nhưng đó là cách để anh vượt qua khó khăn.
'Muốn ăn cơm trắng mấy giò này, Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì”
Khi gặp lại Thị lần thứ hai, Tràng ngạc nhiên với sự thay đổi của cô. Điều này cho thấy sự quan trọng của việc hiểu biết và đồng cảm trong mối quan hệ.
Thị gầy đi rất nhiều, có lẽ do đói, khát. Cơ thể cô bị tàn phá nhanh chóng. Tràng mời Thị đi ăn và cô ta cắm đầu ăn ngay một chặp bốn bát bánh đúc, nhưng lúc này cô nhìn rất trơ trẽn. Trong lúc đó, con người chỉ quan tâm đến việc no bụng. Sau khi ăn, Tràng đùa rằng 'về nhà tớ thì cười cười nào' và Thị đã về nhà làm dâu nhà Tràng.
Việc Tràng có vợ làm nhiều người ngạc nhiên. Mọi người trong thôn đều đứng nhìn và bàn tán. Khi biết Tràng có vợ theo về, họ càng ngạc nhiên hơn. Mặc dù mọi người cười chê, nhưng Tràng và Thị không cảm thấy xấu hổ. Khi dẫn Thị về nhà, cả Tràng và cụ Tứ đều không tin nhà mình sắp có con dâu.
Cụ Tứ vừa vui vừa buồn vì con trai đã có vợ. Bà vui vì con trai đã trưởng thành và có vợ, nhưng cũng buồn vì gia đình quá nghèo. Đám cưới chỉ là việc hai người đến ở chung, vun vén cuộc sống. Cuộc sống của ba người rất nghèo khổ.
Nhà văn dành những tình cảm tốt đẹp nhất cho con người nghèo khổ. Ông xót thương cho thảm họa đói chết. Ông cũng ái ngại cho người con gái mất tất cả do nạn đói.
Thị gầy đi rất nhiều do đói, khát. Tràng mời Thị đi ăn và cô ta cắm đầu ăn ngay một chặp bốn bát bánh đúc, nhưng lúc này cô nhìn rất trơ trẽn. Trong lúc đó, con người chỉ quan tâm đến việc no bụng. Sau khi ăn, Tràng đùa rằng 'về nhà tớ thì cười cười nào' và Thị đã về nhà làm dâu nhà Tràng.
Ngoài ra, nhà văn cũng khéo léo phát hiện ra mong muốn hạnh phúc và niềm vui khi Tràng tìm được vợ; cái duyên thầm của tình yêu bén lẻn trong ánh nhìn của Tràng... Có thể nói, nhà văn rất trân trọng và tự hào về vẻ đẹp nhân tính của con người lao động nghèo trước cơn đau thương, cơn chết chóc.
Đồng thời, nhà văn cũng tập trung khen ngợi những phẩm chất tốt đẹp của nhân dân lao động thông qua hình ảnh của bà cụ Tứ: một người mẹ giàu lòng yêu thương con, giàu lòng nhân ái và niềm tin vào cuộc sống và đây cũng là niềm tin của nhà văn vào những phẩm chất tốt đẹp của con người.
Qua tình tiết truyện, nhà văn lên án và tố cáo tội ác của các thực thể Nhật – Pháp đã đẩy nhân dân ta vào cảnh khốn cùng, cảnh đói nghèo, chết chóc. Chính chúng đã khiến giá trị con người trở nên rẻ tiền như rác: vợ mà được nhặt.
Thật là một tình tiết truyện rất đặc biệt mà Kim Lân đã tạo ra. Nhà văn đã đưa nhân vật của mình vào một tình huống khó khăn để làm nổi bật những giá trị nhân văn sâu sắc. Ông không chỉ muốn thể hiện nét đẹp trong tính cách con người Việt Nam là dù đối mặt với hoàn cảnh khó khăn như thế nào, họ vẫn có thể đối mặt với cái chết nhưng vẫn biết yêu thương, quan tâm lẫn nhau mà ông còn muốn lên án chế độ thực dân độc ác đã khiến nhân dân ta trở nên nghèo đói, lầm than.
Nghệ thuật xây dựng tình tiết truyện Vợ nhặt - Mẫu 6
Trong tác phẩm ngắn Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân, câu chuyện được viết về cuộc sống khốc liệt, u ám của dân tộc chúng ta vào năm 1945, khi cơn đói kinh hoàng đã cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu người từ Bắc vào Trung. Tác giả đã viết tác phẩm này ngay trong cơn khốn khó, với tên gọi ban đầu là Xóm ngụ cư, nhưng sau này, sau khi mất mát bản thảo, đến năm 1954, ông mới viết lại và ra mắt bạn đọc với tựa đề là Vợ nhặt. Hơn nữa, hơn nửa thế kỷ đã trôi qua nhưng tác phẩm vẫn là một trong những tác phẩm ngắn nổi tiếng nhất của văn xuôi Việt Nam hiện đại.
Yếu tố làm cho tác phẩm thu hút chính là sự sáng tạo của nhà văn Kim Lân trong việc xây dựng một tình huống truyện độc đáo, một tình huống khó khăn, trớ trêu nhưng đậm đà ý nghĩa nhân văn.
Cốt truyện khá đơn giản: Một người đàn ông nghèo khổ, cô đơn, già và xấu xí, làm công việc kéo xe bò thuê, chỉ bằng vài lời đùa và một ít đồ ăn, anh ta đã gặp được người vợ nhặt - một cô gái đang sống vất vả vì nghèo đói. Họ trở thành vợ chồng trong bối cảnh đen tối và u ám vì đói khát. Đêm tân hôn của họ diễn ra trong bóng tối, lạnh lẽo, với tiếng khóc đau thương của những người chết đói vang vọng theo gió. Bữa cơm cưới của họ chỉ là cháo nát, rau chuối và muối hột. Mẹ chồng làm cho con trai và con dâu một tô chè từ cám. Bữa ăn diễn ra dưới tiếng trống thuế vang vọng. Câu chuyện xoay quanh việc Việt Minh kêu gọi người dân không đóng thuế và phá hủy kho thóc của Nhật để phân phát cho người nghèo.
Hình ảnh Tràng dẫn người vợ nhặt về nhà là một tình huống đặc biệt, tạo ra sự bất ngờ và thú vị cho cả xóm ngụ cư đang sống trong sự lo âu và lạ lùng, ngay cả với mẹ con Tràng. Anh ta dẫn người phụ nữ lạ mặt về nhà khi trời đã tối. Hai người bước vào xóm ngụ cư héo hắt, tiêu tan ở mé sông. Những căn nhà hai bên đường như được che phủ bởi bóng tối, tối tăm, không một tia sáng, không ánh lửa, giống như những ngôi mộ hoang. Khung cảnh tràn ngập khí chết. Sự sống chỉ còn là một chút tàn phai. Bóng đen của cái chết đang bao trùm mọi nơi.
Tràng dẫn người phụ nữ lạ về nhà để cùng nhau xây dựng một gia đình, để tiếp tục sự sống. Trong bóng tối của tử vong, họ tìm thấy ánh sáng của sự sống. Tràng hạnh phúc vì sự kiện lớn lao, bất ngờ trong cuộc đời mình: anh đã có vợ, anh đang dẫn vợ về nhà. Đói đến chết. Tôi đang đói, mẹ già đang đói, nhưng lại chọn lấy vợ lúc này. Quả là một câu chuyện lạ lùng và thú vị!
Ban đầu là sự kỳ lạ của cư dân xóm ngụ cư. Hình ảnh Tràng đi trước với khuôn mặt không giống bình thường và người phụ nữ đi sau ba bốn bước với tư thế nhút nhát hoặc lẫn lộn làm cho mọi người tò mò kéo nhau ra xem. Đầu tiên là lũ trẻ. Đang buồn bã vì đói, chúng đột nhiên bắt đầu nói cười, trêu ghẹo anh Tràng: Anh Tràng ơi, đây là cặp vợ chồng hài hước! Cư dân xóm ngụ cư sau khi nghe tiếng ồn ào thì đều kéo nhau ra xem và sau đó thầm thì bàn tán. Rồi họ hiểu ra và gương mặt họ đột nhiên rạng rỡ lên. Từ trong tâm hồn sâu thẳm, họ vẫn giữ lấy một niềm vui. Họ thú vị nghĩ đến việc Tràng bỗng dưng có vợ và thực lòng muốn chia vui cùng anh. Cái xóm ngụ cư đang sống giữa bóng tối đột nhiên sáng rỡ lên. Nhưng niềm vui đó lại đẩy vào lo lắng ngay sau đó. Họ lo lắng cho Tràng: Ôi trời ơi! Liệu họ có thể nuôi sống qua cơn đói đến thế không? Đó là họ lo lắng cho sự sống đang phải đối mặt với cái chết và vẫn hy vọng vượt qua được.
Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, ngạc nhiên khi nhìn thấy cô gái lạ ngồi trên giường con trai mình. Được gọi là bà, bà càng không hiểu được điều gì xảy ra. Cho đến khi nghe Tràng nói: 'Kìa nhà tôi nó chào bà...', bà mới hiểu được. Bà cụ cúi đầu im lặng. Bà đã hiểu. Tâm hồn nghèo khó của bà hiểu biết bao nhiêu vấn đề, đầy nước mắt và thương cảm cho số phận của đứa con trai... Thì ra là thằng con trai của bà đã có vợ và dẫn về đây. Tâm trạng của bà cảm xúc phức tạp, gồm buồn bã, vui mừng, và lo lắng. Buồn bã vì không trọn trách nhiệm với con cái, nghèo đói đến mức không thể cưới vợ cho con. Vui mừng vì đột nhiên con trai có được vợ, dù là vợ nhặt. Lo lắng vì bà cảm thấy: liệu họ có thể sống qua cơn đói đến thế không? Mỗi khi suy nghĩ, bà cảm thấy thương xót con trai và cô gái xa lạ kia: Trong những giọt nước mắt ẩn chứa trong khe mắt của bà, là biểu hiện của sự đau khổ và thương cảm.
Ngay cả Tràng cũng ngạc nhiên không kém. Ngạc nhiên đến mức không thể tin được: Nhìn thấy cô gái ngồi ở giữa nhà, cho đến bây giờ anh vẫn cảm thấy như không thật. Anh không thể tin được rằng anh đã có vợ. Hà! Việc này thật là bất ngờ với anh, anh không thể tin nổi, anh chỉ nghĩ rằng đó chỉ là trò đùa, nhưng thế mà cuối cùng họ đã trở thành vợ chồng... Ngày hôm sau, khi anh thức dậy và nhìn thấy cô gái đang quét dọn sân vườn, Tràng vẫn chưa thể tin rằng mình đã có vợ. Mọi chuyện diễn ra như trong một giấc mơ, nhưng người phụ nữ ấy chính là vợ anh, dù không có bất kỳ lễ cưới nào.
Tình huống mà Kim Lân đưa ra trong truyện là một tình huống khó tin, trớ trêu, không biết phải vui hay buồn. Tràng ban đầu cảm thấy vui vì bất ngờ có được vợ, nhưng sau đó anh cảm thấy lo lắng: liệu họ có thể sống qua cơn đói không, và còn phải chịu trách nhiệm với nhau. Hàng xóm cũng lo lắng cho Tràng, đặc biệt là bà mẹ già lo lắng và thương cảm. Tác giả mô tả đêm tân hôn của Tràng và vợ với những chi tiết rất ấn tượng và chứa đựng ý nghĩa sâu xa: Tràng chỉ dám thắp đèn một lúc rồi tắt. Hai người nằm im lặng bên nhau trong bóng tối kinh hoàng, bị khuất phục bởi tiếng hờ khóc vang vọng từ những ngôi nhà có người chết đói.
Chút hạnh phúc mong manh của họ bị đám đói, cái chết vây quanh. Nhưng sự sống vẫn mạnh mẽ. Từ cái chết, sự sống vẫn mọc nảy. Sự đau khổ biến thành sức mạnh. Sự sống không ngừng đấu tranh với cái chết, điều đó chứng tỏ ý chí và quy luật của cuộc sống không gì có thể kiềm chế được!
Bằng việc đặt nhân vật vào tình huống khó khăn như vậy, nhà văn đã làm nổi bật ý nghĩa nhân văn sâu xa của tác phẩm. Mặc dù không nói trực tiếp đến thực dân Pháp, phát xít Nhật và chính quyền phong Kiến tay sai, nhưng từ câu chuyện về người vợ nhặt vẫn phản ánh rõ ràng lời kết án gay gắt về tội ác của họ trong việc gây ra cơn đói thảm khốc hiếm có trong lịch sử nước ta. Quan trọng hơn cả là truyện thành công trong việc thể hiện vẻ đẹp tinh thần tiềm ẩn trong cảnh tượng xác xơ vì nghèo đói của những người dân nghèo. Dù sống trong cảnh khốn khó, họ vẫn giữ lấy hy vọng vào một cuộc sống tốt đẹp hơn, vào một tương lai tươi sáng. Đó chính là giá trị nhân văn làm nên sức sống bền vững của tác phẩm.