Đề bài: Phân tích về nghệ thuật sân khấu tuồng
I. Cấu trúc chi tiết
II. Bài viết mẫu
Mô tả về nghệ thuật sân khấu tuồng
I. Tổ chức Mô tả về nghệ thuật sân khấu tuồng (Tiêu chuẩn)
1. Giới thiệu:
Đưa ra hình ảnh tổng quan về nghệ thuật tuồng.
2. Tâm hồn của bài hát:
a. Nguyên cớ, cái tên:
- Ngoài cái tên quen thuộc là tuồng, nó còn được gọi là nghệ thuật biểu diễn bậc nhất, một biểu tượng văn hóa truyền thống của chúng ta.
- Có nhiều học giả cho rằng tuồng có nguồn cội từ những điệu nhạc ca vũ và những tiết mục biểu diễn dân gian, đã xuất hiện từ thời kỳ rất sớm.
b. Hạng mục phân loại:
- Tuồng thủ, tuồng tướng, tuồng sĩ, tuồng danh tướng, tuồng triều đình, tuồng hiện đại.
- Ngoài những đặc điểm chung, từng loại tuồng lại mang những đặc sắc riêng biệt, hình thành nên bức tranh văn hóa độc đáo.
c. Nét độc đáo:
- Chủ đề và nội dung:
+ Viết về những nhân vật anh hùng trung quốc, những người dám đối mặt với khó khăn, hy sinh vì những ý nghĩa lớn lao.
+ Họ tỏa sáng với những phẩm chất anh hùng tuyệt vời: lý tưởng cao cả, niềm tin mạnh mẽ vào chiến thắng, lòng trung thành vô hạn, tinh thần anh dũng, gan dạ, sẵn sàng hi sinh tất cả.
+ Ngoài ra, nghệ thuật tuồng còn trình bày những bài học về đạo đức, cách ứng xử giữa con người, cũng như ứng xử cá nhân - cộng đồng trong gia đình và đất nước.
- Kịch bản:
+ Xây dựng theo lối kịch tự sự phương Đông.
+ Các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian, có đầu có cuối.
+ Tính xung đột được tạo nên một cách chặt chẽ và đưa lên đỉnh điểm.
+ Mỗi kịch bản trong tuồng thường bao gồm ba phần chính.
- Diễn xuất và biểu đạt:
+ Tuồng sử dụng diễn xuất ước lệ và hình thức biểu diễn.
+ Diễn viên được phân biệt thông qua khuôn mặt, trang phục, tính cách và cử chỉ.
+ Những động tác cách điệu trong lối múa và di chuyển: bê, xiên, lỉa và lăn, khai, ký, cầu, bẻ lông trĩ, bẻ cờ,...
- Ca điệu và hát bội:
+ Trong biểu diễn, các diễn viên sử dụng ngôn ngữ ca ngâm với âm thanh to, cao và rõ ràng.
+ Trong hát bội, điệu hát quan trọng nhất là 'nói lối' - sự kết hợp giữa hát và nói.
+ Một số điệu hát tiêu biểu: điệu khách (khách thường, Phú lục, xướng, Ngâm, Tẩu Mã), điệu Nam (Nam ai, Nam xuân,..)
- Những tác phẩm đáng chú ý: Chị Ngộ, Trần Bình Trọng, Trầm Hương cát, Tình sử Mỵ Châu - Trọng Thủy,...
3. Tổng kết
- Đặt ra giá trị cao quý của nghệ thuật tuồng.
- Gắn kết: bảo tồn và phát triển.
II. Mẫu văn thuyết minh về nghệ thuật sân khấu tuồng (Tiêu biểu)
Việt Nam ta luôn tự hào với những di sản văn hoá lâu bền, được bảo tồn và phát triển qua hàng thế kỉ xây dựng và bảo vệ đất nước. Một trong những giá trị văn hoá quý báu được gìn giữ chính là những hình thức nghệ thuật đặc sắc như chèo, tuồng, dân ca quan họ,... Đặc biệt, nghệ thuật tuồng vẫn giữ vững vị thế quan trọng trong bức tranh nghệ thuật và văn hoá của cộng đồng.
Tuồng, hay còn gọi là hát bộ, hát bội, luông tuồng, là một loại nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo của dân tộc. Theo nhiều nghiên cứu, tuồng xuất phát từ các biểu diễn nhạc và vũ trụ trong dân gian, có nguồn gốc từ thời kỳ rất sớm. Theo sử sách, Đào Duy Từ được xem là người mở đầu cho nghệ thuật tuồng Việt Nam. Ban đầu, tuồng phát triển mạnh ở miền Bắc, sau đó lan tỏa vào Đàng Trong. Thời Nguyễn, tuồng được vua chúa và quần thần yêu thích, họ quan tâm, tạo điều kiện để đào tạo nghệ sĩ tuồng, làm cho loại hình nghệ thuật này phồn thịnh từ thế kỷ XVII - XIX. Tại Miền Trung, đặc biệt ở Bình Định, tuồng đặt lại dấu ấn rất lớn.
Tuồng là một môn nghệ thuật đa dạng, với nhiều dạng như tuồng thầy, tuồng ngự, tuồng pho, tuồng đồ, tuồng cung đình, tuồng tân thời. Ngoài những điểm chung, mỗi loại tuồng đều có những đặc điểm riêng biệt tạo ra sự độc đáo.
Khác với chèo, cải lương hay ca kịch, nghệ thuật tuồng mang đến cảm nhận ca ngợi, hùng tráng, tảo mặc về những anh hùng trung quân ái quốc, những tấm gương tận trung với quê hương. Lực lượng chính nghĩa trong tuồng thường đối mặt với những thử thách, nguy hiểm đầy cam go. Trong những tình cảnh khó khăn, họ tỏa sáng với những phẩm chất anh hùng: lý tưởng cao đẹp, lòng tin sắt đá vào chiến thắng, lòng trung thành vô hạn, tinh thần anh dũng, quả cảm, sẵn sàng hy sinh tất cả vì lẽ nghĩa. Cuộc chiến của họ với kẻ thù phi nghĩa diễn ra hấp dẫn, mỗi khoảnh khắc đều gây cảm xúc mạnh mẽ cho khán giả. Ngoài ra, nghệ thuật tuồng còn chứa đựng những bài học về đạo đức, cách ứng xử trong xã hội, cũng như lòng trung hiếu đối với gia đình và Tổ quốc. Những giá trị đạo đức tuyệt vời này đã giúp nghệ thuật tuồng trở nên sống mãi với lòng nhân dân.
Kịch bản của tuồng thường được xây dựng theo truyền thống kịch Đông Á. Mỗi vở tuồng mang đậm ý nghĩa sâu sắc, các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian, có đầu có cuối. Trong tuồng, xung đột được xây dựng chặt chẽ và đẩy lên đỉnh điểm. Nó có thể là mâu thuẫn giữa phe đối lập và phe chính diện, cũng có thể là mâu thuẫn giữa tính cách nội tại của nhân vật. Mỗi kịch bản tuồng thường bao gồm ba phần. Hồi I giới thiệu bối cảnh nhân vật, đặt nền cho mâu thuẫn cơ bản. Hồi II tái hiện xung đột gắt gao, phức tạp. Hồi III giải quyết xung đột, chiến thắng thuộc về phe chính nghĩa.
Tuồng sử dụng lối diễn xuất ước lệ, hình thức biểu diễn. Khi lên sân khấu, mỗi nhân vật mang nét riêng, không dễ bị nhầm lẫn, giúp khán giả dễ theo dõi câu chuyện. Trên sân khấu tuồng, trung nịnh, sang hèn, minh chánh hay gian tà đều được thể hiện rõ. Diễn viên được phân biệt từ mặt mũi, trang phục đến tính cách, cử chỉ. Vua, quý phi, hậu phi thường mặc trang phục thêu rồng, may phượng. Tiểu thư đài các mang áo lụa trắng, cò dâu thì mặc lụa đỏ,... Người ngay thẳng, cương trực đi đứng đàng hoàng, dặm lên mặt sắc đỏ để thể hiện vai trung thần. Ngược lại, quân phản diện, gian xảo mắt láo liên, đi đứng uốn éo, mặt mũi đậm sắc xám. Những động tác cách điệu trong lối múa, đi đứng của các nhân vật trong tuồng cũng đa dạng như: bê, xiên, lỉa và lăn, khai, ký, cầu, bẻ lông trĩ, bẻ cờ,...
Trong biểu diễn, diễn viên sử dụng ngôn ngữ ca ngâm phải to, cao và rõ. Trong hát bội, điệu hát quan trọng nhất là 'nói lối'- sự kết hợp giữa hát và nói. 'Xuân' - giọng vui tươi, 'ai' - giọng ảo nao, bi thương là hai điệu chính của nói lối. Một số điệu hát tiêu biểu trong tuồng phải kể đến như điệu khách (khách thường, Phú lục, xướng, Ngâm, Tẩu Mã), điệu Nam (Nam ai, Nam xuân,...). Các tác phẩm tuồng không nhiều nhưng đều mang giá trị đặc sắc. Nhiều vở tuồng được công chúng biết đến và yêu thích như Chị Ngộ, Trần Bình Trọng, Trầm Hương cát, Tình sử Mỵ Châu - Trọng Thủy.
Hiện nay, nghệ thuật tuồng dân gian đang đối mặt với nguy cơ suy giảm do nhiều lý do. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc phục hồi, giới thiệu và phát triển nghệ thuật tuồng. Chúng ta, những thế hệ trẻ, cần hiểu, bảo tồn và phát triển nghệ thuật tuồng truyền thống để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, những di sản tinh thần quý giá mà tổ tiên để lại.